[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Governments should spend money on railways rather than roads. 

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant Ví dụs from your own knowledge or experience.

“Chính phủ nên chi tiền cho đường sắt thay vì đường bộ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 11 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Bài luận (Opinion essay) yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề và giải thích lý do.
  • Yêu cầu đề bài: Trả lời câu hỏi “To what extent do you agree or disagree?” (Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?). Người viết cần đưa ra quan điểm rõ ràng (hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần) và giải thích quan điểm bằng các lập luận chặt chẽ.
  • Từ khóa chính: “Governments” (Chính phủ), “spend money” (Chi tiêu ngân sách), “railways” (Đường sắt), “roads” (Đường bộ)
  • Hướng phân tích:
    • So sánh lợi ích giữa đường sắt và đường bộ.
    • Đánh giá tác động của đầu tư vào đường sắt/đường bộ trong các lĩnh vực: môi trường, giao thông công cộng, và phát triển kinh tế.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài:

  • Paraphrase đề bài: Nêu lại vấn đề cần thảo luận (Chính phủ nên chi tiền cho đường sắt thay vì đường bộ).
  • Nêu quan điểm: Hoàn toàn đồng ý với việc chính phủ ưu tiên đường sắt hơn đường bộ.

Lý do 1: Lợi ích môi trường:

  • Đường sắt thân thiện với môi trường hơn.
  • Tàu hỏa giảm lượng khí thải CO₂ so với xe hơi và xe buýt.
  • Đầu tư vào đường sắt giúp giảm ô nhiễm không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Lý do 2: Tăng hiệu quả giao thông công cộng:

  • Tàu hỏa nhanh hơn và đúng giờ hơn so với xe buýt (tránh kẹt xe).
  • Giảm thời gian di chuyển, tăng năng suất làm việc.
  • Đường sắt cải thiện chất lượng cuộc sống nhờ giao thông tiện lợi.

Lý do 3: Phát triển kinh tế:

  • Kết nối các thành phố và khu vực, thúc đẩy kinh tế địa phương.
  • Thu hút đầu tư, tạo việc làm.
  • Giảm chi phí đi lại và tăng cơ hội việc làm cho người dân.

Kết luận:

  • Tóm tắt lại quan điểm: Chính phủ nên ưu tiên chi ngân sách cho đường sắt.
  • Khẳng định lại lợi ích của đường sắt: Thân thiện với môi trường, hiệu quả hơn, và thúc đẩy kinh tế.

2. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 8.0+

I strongly agree that governments should prioritize funding for railways over roads. Investing in railways provides numerous long-term benefits, including environmental advantages, improved public transportation efficiency, and enhanced economic development.

Firstly, railways are a more environmentally friendly option than roads. Trains produce significantly lower carbon emissions per passenger than cars or buses, helping to reduce air pollution and combat climate change. As a high school student who cares about environmental issues, I feel that railways would help create a cleaner future for my generation. Roads, on the other hand, often lead to increased car use, contributing to air pollution and harming public health.

Secondly, railways offer a more efficient mode of transport, particularly for daily commuters. For example, in my busy schedule, I spend a lot of time commuting to school. Trains are usually faster and more punctual than buses, which often get stuck in traffic. With improved railway infrastructure, students and workers alike could benefit from reduced travel times, leading to higher productivity and better work-life balance. Roads, while necessary, cannot match the speed and reliability that well-developed railways provide.

Finally, investing in railways can boost economic growth by connecting cities and regions more effectively. Railways make it easier for people to travel for work, shopping, or tourism, thus enhancing local businesses. Additionally, improved connectivity can attract investment and create jobs. As someone who supports my family’s household tasks, I recognize how reliable transportation can benefit families financially, reducing travel costs and increasing job opportunities.

In conclusion, governments should allocate more funds to railways rather than roads. Railways are cleaner, more efficient, and have a positive economic impact, making them a wise investment for the future.

Tôi hoàn toàn đồng ý rằng các chính phủ nên ưu tiên tài trợ cho đường sắt hơn là đường bộ. Đầu tư vào đường sắt mang lại nhiều lợi ích lâu dài, bao gồm lợi thế về môi trường, cải thiện hiệu quả giao thông công cộng và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Thứ nhất, đường sắt là một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn so với đường bộ. Tàu hỏa thải ra lượng khí carbon thấp hơn đáng kể trên mỗi hành khách so với ô tô hoặc xe buýt, góp phần giảm ô nhiễm không khí và chống biến đổi khí hậu. Là một học sinh trung học quan tâm đến các vấn đề môi trường, tôi cảm thấy rằng đường sắt sẽ giúp tạo ra một tương lai sạch hơn cho thế hệ của tôi. Trong khi đó, đường bộ thường dẫn đến việc gia tăng sử dụng xe hơi, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng.

Thứ hai, đường sắt mang lại một phương tiện vận chuyển hiệu quả hơn, đặc biệt là đối với những người đi lại hàng ngày. Ví dụ, trong lịch trình bận rộn của tôi, tôi dành rất nhiều thời gian để đi lại đến trường. Tàu hỏa thường nhanh hơn và đúng giờ hơn so với xe buýt, vốn thường xuyên bị kẹt xe. Với cơ sở hạ tầng đường sắt được cải thiện, cả học sinh và người lao động đều có thể hưởng lợi từ việc giảm thời gian di chuyển, dẫn đến năng suất cao hơn và cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống. Trong khi đường bộ vẫn cần thiết, chúng không thể sánh bằng tốc độ và độ tin cậy mà các hệ thống đường sắt phát triển tốt mang lại.

Cuối cùng, đầu tư vào đường sắt có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách kết nối các thành phố và khu vực hiệu quả hơn. Đường sắt giúp mọi người dễ dàng đi lại để làm việc, mua sắm hoặc du lịch, từ đó thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương. Ngoài ra, sự kết nối được cải thiện có thể thu hút đầu tư và tạo thêm việc làm. Là một người hỗ trợ các công việc gia đình, tôi nhận thức được rằng giao thông đáng tin cậy có thể mang lại lợi ích tài chính cho các gia đình, giảm chi phí đi lại và tăng cơ hội việc làm.

Tóm lại, các chính phủ nên phân bổ nhiều ngân sách hơn cho đường sắt thay vì đường bộ. Đường sắt sạch hơn, hiệu quả hơn và có tác động tích cực đến kinh tế, khiến chúng trở thành một khoản đầu tư khôn ngoan cho tương lai.

3. Từ vựng (Vocabulary)

  • Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ – (verb, C1): ưu tiên
    Collocations: prioritize funding (ưu tiên cấp vốn), prioritize tasks (ưu tiên nhiệm vụ)
    Ví dụ: Governments should prioritize funding for railways over roads.
    Dịch: Các chính phủ nên ưu tiên cấp vốn cho đường sắt hơn là đường bộ.

  • Environmentally friendly /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.i ˈfrend.li/ – (adj phrase, C1): thân thiện với môi trường
    Collocations: environmentally friendly option (lựa chọn thân thiện với môi trường), environmentally friendly solution (giải pháp thân thiện với môi trường)
    Ví dụ: Railways are a more environmentally friendly option than roads.
    Dịch: Đường sắt là một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn so với đường bộ.

  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – (noun, C1): cơ sở hạ tầng
    Collocations: transport infrastructure (cơ sở hạ tầng giao thông), public infrastructure (cơ sở hạ tầng công cộng)
    Ví dụ: With improved railway infrastructure, students and workers alike could benefit from reduced travel times.
    Dịch: Với cơ sở hạ tầng đường sắt cải thiện, cả học sinh và người lao động đều có thể hưởng lợi từ việc giảm thời gian di chuyển.

  • Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ – (noun, C1): năng suất
    Collocations: increase productivity (tăng năng suất), boost productivity (thúc đẩy năng suất)
    Ví dụ: Reduced travel times lead to higher productivity and better work-life balance.
    Dịch: Giảm thời gian di chuyển dẫn đến tăng năng suất và cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.

  • Connectivity /ˌkɒn.ekˈtɪv.ɪ.ti/ – (noun, C1): kết nối
    Collocations: improved connectivity (kết nối được cải thiện), digital connectivity (kết nối kỹ thuật số)
    Ví dụ: Improved connectivity can attract investment and create jobs.
    Dịch: Kết nối được cải thiện có thể thu hút đầu tư và tạo việc làm.

  • Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ – (verb, C1): phân bổ
    Collocations: allocate resources (phân bổ nguồn lực), allocate funds (phân bổ ngân quỹ)
    Ví dụ: Governments should allocate more funds to railways rather than roads.
    Dịch: Các chính phủ nên phân bổ nhiều ngân quỹ hơn cho đường sắt thay vì đường bộ.

  • Economic growth /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡroʊθ/ – (noun phrase, C1): tăng trưởng kinh tế
    Collocations: promote economic growth (thúc đẩy tăng trưởng kinh tế), sustainable economic growth (tăng trưởng kinh tế bền vững)
    Ví dụ: Investing in railways can boost economic growth by connecting cities and regions more effectively.
    Dịch: Đầu tư vào đường sắt có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách kết nối các thành phố và khu vực hiệu quả hơn.

4. Ngữ pháp (Grammar)

Relative Clauses with ‘who’

  • Công thức chung:
    Main Clause + [Relative Pronoun “who” + Verb + Object/Complement]
  • Nghĩa Tiếng Việt: mệnh đề quan hệ với ‘who’
  • Bối cảnh sử dụng: Used to provide additional information about a person.
  • Ví dụ: “As a high school student who cares about environmental issues, I feel that railways would help create a cleaner future for my generation.”
  • Dịch: “Là một học sinh trung học quan tâm đến các vấn đề môi trường, tôi cảm thấy rằng đường sắt sẽ giúp tạo ra một tương lai trong lành hơn cho thế hệ của tôi.”

Comparative Structure with ‘more … than’

  • Công thức chung:
    Subject + Verb + more + adjective/adverb + than + object/comparison
  • Nghĩa Tiếng Việt: cấu trúc so sánh “hơn … so với”
  • Bối cảnh sử dụng: Used to compare two options.
  • Ví dụ: “Railways are a more environmentally friendly option than roads.”
  • Dịch: “Đường sắt là một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn so với đường bộ.”

Cleft Sentence with ‘what’

  • Công thức chung:
    What + subject + verb + is/was + emphasized part
  • Nghĩa Tiếng Việt: câu nhấn mạnh với ‘what’
  • Bối cảnh sử dụng: Used to emphasize a particular part of the sentence.
  • Ví dụ: “What I recognize is how reliable transportation can benefit families financially.”
  • Dịch: “Điều tôi nhận ra là giao thông đáng tin cậy có thể mang lại lợi ích tài chính cho các gia đình như thế nào.”

Passive Voice

  • Công thức chung:
    Subject (receiver) + be (in the correct tense) + past participle (V3) [+ by + agent (optional)]
  • Nghĩa Tiếng Việt: câu bị động
  • Bối cảnh sử dụng: Used to focus on the action rather than who performs it.
  • Ví dụ: “Governments should allocate more funds to railways rather than roads.”
  • Dịch: “Các chính phủ nên phân bổ nhiều ngân quỹ hơn cho đường sắt thay vì đường bộ.”

Use of Modal Verbs (‘should,’ ‘can’)

  • Công thức chung:
    Subject + modal verb + base verb (+ object)
  • Nghĩa Tiếng Việt: cách sử dụng động từ khuyết thiếu (‘should,’ ‘can’)
  • Bối cảnh sử dụng: Used to express suggestions, possibilities, or abilities.
  • Ví dụ: “With improved railway infrastructure, students and workers alike could benefit from reduced travel times.”
  • Dịch: “Với cơ sở hạ tầng đường sắt cải thiện, cả học sinh và người lao động đều có thể hưởng lợi từ việc giảm thời gian di chuyển.”

5. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chính phủ nên đầu tư nhiều vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.
  2. Điều tôi mong muốn là một hệ thống giao thông nhanh chóng và đáng tin cậy.
  3. Xe lửa là một phương tiện thân thiện với môi trường hơn so với ô tô.
  4. Các thành phố được kết nối tốt sẽ thu hút đầu tư và tạo việc làm.
  5. Tôi cảm thấy rằng việc giảm thời gian di chuyển sẽ giúp tôi có thời gian cho gia đình.

Bài tập viết lại câu:

  1. “Là học sinh trung học, tôi hiểu được tầm quan trọng của môi trường.” (Use a relative clause)
  2. “Xe buýt thường mất nhiều thời gian hơn tàu hỏa.” (Use a comparative structure with ‘more … than’)
  3. “Điều quan trọng nhất là có một hệ thống giao thông hiệu quả.” (Use a cleft sentence with ‘what’)
  4. “Chính phủ nên phân bổ ngân sách cho giao thông công cộng.” (Use passive voice)
  5. Original: “Người dân nên được khuyến khích sử dụng xe lửa thay vì ô tô.” (Use a modal verb ‘should’)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The government should invest heavily in public transportation infrastructure.
  2. What I desire is a fast and reliable transport system.
  3. Trains are a more environmentally friendly option than cars.
  4. Well-connected cities attract investment and create jobs.
  5. I feel that reducing travel time would give me more time for my family.

Bài tập viết lại câu:

  1. “As a high school student who understands the importance of the environment, I recognize…”
  2. “Buses usually take more time than trains.”
  3. “What is most important is to have an efficient transport system.”
  4. “Funds should be allocated by the government to public transport.”
  5. “People should be encouraged to use trains instead of cars.”

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Biểu đồ đường (line graph)

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử