[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 11 Test 1 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

https://www.canva.com/folder/FAFS5NffyGs

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài (Assignment)

Task 1:

What sorts of food do you like eating most?

Who normally does the cooking in your home?

Do you watch cookery programmes on TV?

In general, do you prefer eating out or eating at home?

Task 2:

Describe a house/apartment that someone you know lives in. 

You should say: 

whose house/apartment this is 

where the house/apartment is 

what it looks like inside and 

Explain what you like or dislike about this person’s house/apartment.

Task 3:

What kinds of home are most popular in your country? Why is this? 

What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment? 

Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that?

How easy is it to find a place to live in your country? 

Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why? 

Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that?

Source: CAMBRIDGE 11 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

1. What sorts of food do you like eating most?

  • Các món ăn yêu thích (ví dụ: đồ ăn truyền thống, đồ ăn nhanh, hải sản, v.v.)
  • Lý do yêu thích (hương vị, giá trị dinh dưỡng, gắn với kỷ niệm cá nhân)

2. Who normally does the cooking in your home?

  • Người chịu trách nhiệm nấu ăn (bố, mẹ, bản thân, người giúp việc)
  • Tần suất nấu ăn của họ

3. Do you watch cookery programmes on TV?

  • Có/không xem (nếu có: chương trình nào, tại sao xem)
  • Những gì bạn học được từ các chương trình đó

4. In general, do you prefer eating out or eating at home?

  • Ưu tiên ăn ngoài/ăn ở nhà (tùy chọn nào và lý do: tiện lợi, tiết kiệm, không khí gia đình)

Task 2

Describe a house/apartment that someone you know lives in:

1. Whose house/apartment this is

  • Người quen bạn muốn miêu tả (bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

2. Where the house/apartment is

  • Vị trí (thành phố, khu vực, gần biển, trung tâm, v.v.)

3. What it looks like inside and out

  • Miêu tả ngoại thất (màu sắc, kích thước, thiết kế)
  • Miêu tả nội thất (phòng, đồ nội thất, phong cách trang trí)

4. Explain what you like or dislike about this person’s house/apartment

  • Điểm thích (tiện nghi, không gian, phong cách)
  • Điểm không thích (kích thước, vị trí, tiếng ồn, v.v.)

Task 3

1. What kinds of homes are most popular in your country? Why is this?

  • Loại nhà phổ biến (nhà riêng, căn hộ, nhà ở nông thôn)
  • Lý do (giá cả, văn hóa, điều kiện sống)

2. What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment?

  • Lợi ích khi ở nhà riêng (không gian riêng tư, sân vườn)
  • So sánh với căn hộ (hạn chế về không gian, chi phí bảo trì)

3. Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that?

  • Có/không (phụ thuộc nhu cầu cá nhân, tài chính, phong cách sống)

4. How easy is it to find a place to live in your country?

  • Khả năng tìm nhà dễ/khó (thị trường bất động sản, giá cả)

5. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why?

  • Ưu và nhược điểm của thuê/mua nhà (chi phí, quyền sở hữu, tính linh hoạt)

6. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that?

  • Quan điểm về độ tuổi thích hợp (khi độc lập tài chính, văn hóa gia đình, lý do cá nhân)

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

 

Task 1

What sorts of food do you like eating most?

  • I really enjoy eating Vietnamese street food like banh mi and pho because they’re flavorful and convenient. They’re like a taste of home in every bite.

Who normally does the cooking in your home?

  • My mom usually does the cooking, but I help out sometimes when she’s busy. It’s nice to lend a hand and learn some family recipes.

Do you watch cookery programmes on TV?

  • Not really. I don’t watch TV much, but I sometimes catch cooking videos on YouTube when I want to try something new.

In general, do you prefer eating out or eating at home?

  • I prefer eating at home because it feels cozy and the food is healthier. Plus, eating out often burns a hole in my pocket.

Task 2

Describe a house/apartment that someone you know lives in:

One of my closest friends lives in a cozy apartment in District 1, Ho Chi Minh City. His family moved there about a year ago, and they’ve turned it into quite a homey place. It’s located in a high-rise building, so the view from the balcony is spectacular—you can see the city lights twinkling like stars at night. Inside, the apartment is compact but well-organized. The living room has a comfortable sofa, a TV, and a small shelf packed with books and souvenirs. The kitchen, though tiny, is fully equipped and always smells amazing because his mom is a fantastic cook.

The best thing about the apartment is its modern design and clever use of space—it’s like killing two birds with one stone. However, the downside is that it can feel a bit cramped, especially when they have guests over. Also, the building’s location means it’s a stone’s throw from everything, but the traffic noise can be a bit of a headache.

Overall, I admire how they’ve made it such a welcoming space. If I had to sum it up, I’d say their apartment feels like a little oasis in the middle of the city’s hustle and bustle.

Task 3

What kinds of homes are most popular in your country? Why is this?

Well, let me think for a moment. In Vietnam, I’d say most people prefer living in houses rather than apartments. You see, houses generally provide more space and privacy, and families here really value staying together under one roof. Oh, and another thing is that many houses have multiple stories, making them ideal for extended families. That said, in urban areas like Ho Chi Minh City, apartments are becoming more popular because, you know, there’s limited land available..

What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment?

Hmm, let me see. Living in a house, in my opinion, offers greater privacy and freedom. For instance, you can make as much noise as you like without worrying too much about the neighbors. And then there’s the extra space—it’s like having room to swing a cat, if you know what I mean. That said, I should mention that houses often come with higher maintenance costs compared to apartments, so that’s something to think about.

Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that?

Hmm, that’s an interesting question. I think while bigger homes are appealing to many people, not everyone desires them. For instance, a larger home often means more cleaning and higher expenses, which can feel like biting off more than you can chew. So, really, it depends on personal needs and priorities. Some people might value simplicity and prefer smaller spaces.

How easy is it to find a place to live in your country?

Well, let me think about that for a second. I’d say it’s a mixed bag. In cities, finding a place can feel like looking for a needle in a haystack because of high demand and rising prices. On the other hand, in rural areas, it’s much easier and more affordable to find a place to live.

Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why?

Hmm, let me give that a moment’s thought. It’s kind of a double-edged sword, isn’t it? Renting is flexible, and it doesn’t tie you down, which is great for young people or those who move around often. However, buying is an investment and offers security in the long run. Personally, I’d lean towards buying when I’m financially stable.

Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that?

That’s a good question—let me think about it. I don’t think there’s a set age for this. I believe young adults should move out when they’re financially and emotionally ready. For some, this could be in their early 20s, while for others, it might take longer. Rushing this decision could be like putting the cart before the horse. So, really, independence should come naturally when the time feels right.

Dịch

Task 1

Bạn thích ăn loại đồ ăn nào nhất?
Mình thực sự thích ăn các món ăn đường phố của Việt Nam như bánh mì và phở vì chúng rất đậm đà và tiện lợi. Có thể nói mỗi miếng cắn đều mang lại hương vị quê nhà.

Ai thường nấu ăn trong nhà bạn?
Mẹ mình thường là người nấu ăn, nhưng thỉnh thoảng mình cũng giúp đỡ khi mẹ bận. Mình thấy vui khi có thể phụ giúp và học hỏi các công thức gia đình.

Bạn có xem các chương trình nấu ăn trên TV không?
Không hẳn. Mình không xem TV nhiều, nhưng thỉnh thoảng mình có xem các video nấu ăn trên YouTube khi muốn thử làm món gì đó mới.

Nói chung, bạn thích ăn ngoài hay ăn ở nhà hơn?
Mình thích ăn ở nhà hơn vì cảm giác ấm cúng và đồ ăn thường lành mạnh hơn. Hơn nữa, ăn ngoài nhiều cũng khá tốn kém.

Task 2

Hãy miêu tả một ngôi nhà hoặc căn hộ mà người bạn của bạn sống:
Một trong những người bạn thân của mình sống trong một căn hộ ấm cúng ở quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Gia đình cậu ấy chuyển đến đó khoảng một năm trước và đã biến nó thành một nơi ở rất tiện nghi. Căn hộ nằm trong một tòa nhà cao tầng, nên từ ban công có thể ngắm cảnh thành phố lung linh như những vì sao vào ban đêm.

Bên trong, căn hộ tuy nhỏ gọn nhưng được sắp xếp rất khoa học. Phòng khách có một chiếc sofa êm ái, một chiếc TV và một kệ sách nhỏ với đầy sách và đồ lưu niệm. Nhà bếp tuy nhỏ nhưng được trang bị đầy đủ và luôn thơm phức vì mẹ cậu ấy nấu ăn rất ngon.

Điều tuyệt nhất ở căn hộ này là thiết kế hiện đại và cách sử dụng không gian thông minh—như một mũi tên trúng hai đích. Tuy nhiên, điểm trừ là không gian có thể hơi chật chội, đặc biệt khi có khách đến chơi. Ngoài ra, vì vị trí của tòa nhà khá trung tâm nên rất thuận tiện, nhưng tiếng ồn giao thông đôi lúc cũng khiến họ đau đầu.

Tóm lại, mình rất ngưỡng mộ cách họ biến căn hộ thành một không gian sống ấm áp. Nếu phải diễn tả ngắn gọn, mình sẽ nói căn hộ của họ giống như một ốc đảo nhỏ giữa sự nhộn nhịp của thành phố.

Task 3

Loại nhà nào phổ biến nhất ở nước bạn? Tại sao lại như vậy?
Ừm, để mình nghĩ xem. Ở Việt Nam, mình nghĩ đa số mọi người thích sống trong nhà hơn là căn hộ. Nhà ở thường rộng rãi hơn và đảm bảo sự riêng tư, và gia đình ở đây rất coi trọng việc sống chung dưới một mái nhà. À, còn một điều nữa là nhiều ngôi nhà có thiết kế nhiều tầng, rất phù hợp với các gia đình đông người. Tuy nhiên, ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, căn hộ đang dần trở nên phổ biến hơn vì đất đai ngày càng khan hiếm.

Theo bạn, sống trong nhà có lợi thế gì hơn sống trong căn hộ?
Ừm, để mình xem. Theo mình, sống trong nhà mang lại nhiều sự riêng tư và tự do hơn. Ví dụ, bạn có thể làm ồn mà không phải lo lắng quá nhiều về hàng xóm. Ngoài ra, còn có thêm không gian rộng rãi—một kiểu “có chỗ thoải mái để vẫy vùng”. Tuy nhiên, mình cũng phải nói rằng sống trong nhà thường đi kèm với chi phí bảo trì cao hơn so với căn hộ, nên đó cũng là điều cần cân nhắc.

Bạn có nghĩ rằng ai cũng muốn sống trong một ngôi nhà lớn hơn không? Tại sao?
Ừm, câu hỏi này thú vị đấy. Mình nghĩ mặc dù nhà lớn có vẻ hấp dẫn, không phải ai cũng mong muốn điều đó. Ví dụ, nhà lớn thường đồng nghĩa với việc dọn dẹp nhiều hơn và chi phí cao hơn, điều này có thể giống như “ôm đồm quá mức”. Vì vậy, thực sự nó phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân. Một số người có thể coi trọng sự đơn giản và thích không gian nhỏ gọn hơn.

Việc tìm một nơi để sống ở nước bạn dễ dàng không?
Ừm, để mình nghĩ một chút. Mình nghĩ điều này khá đa dạng. Ở các thành phố lớn, tìm một chỗ ở có thể giống như “mò kim đáy bể” vì nhu cầu cao và giá cả tăng. Nhưng ở khu vực nông thôn, mọi thứ dễ dàng và hợp túi tiền hơn nhiều.

Bạn nghĩ rằng nên thuê hay mua nhà thì tốt hơn? Tại sao?
Ừm, để mình cân nhắc một chút. Đây giống như một con dao hai lưỡi vậy. Thuê nhà thì linh hoạt và không ràng buộc, điều này rất phù hợp với người trẻ. Tuy nhiên, mua nhà lại là một khoản đầu tư và mang lại sự ổn định lâu dài. Cá nhân mình, mình sẽ nghiêng về việc mua nhà khi mình có đủ khả năng tài chính.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/ – (adj, B2): Đẹp mắt, ngoạn mục
    Collocations: Spectacular view (khung cảnh ngoạn mục), Spectacular performance (màn trình diễn ngoạn mục)
    Câu ví dụ: The view from the balcony is spectacular, especially at night.
    Dịch câu: Quang cảnh từ ban công thật ngoạn mục, đặc biệt là vào ban đêm.

  • Cramped /kræmpt/ – (adj, B2): Chật chội
    Collocations: Cramped apartment (căn hộ chật chội), Cramped conditions (điều kiện sống chật chội)
    Câu ví dụ: The apartment can feel a bit cramped, especially when they have guests over.
    Dịch câu: Căn hộ có thể cảm thấy hơi chật chội, đặc biệt khi họ có khách đến chơi.

  • Convenience /kənˈviː.ni.əns/ – (n, B2): Sự tiện lợi
    Collocations: Modern convenience (tiện nghi hiện đại), For convenience (vì sự tiện lợi)
    Câu ví dụ: Vietnamese street food is flavorful and convenient.
    Dịch câu: Đồ ăn đường phố Việt Nam vừa ngon vừa tiện lợi.

  • Flexible /ˈflek.sə.bəl/ – (adj, B2): Linh hoạt
    Collocations: Flexible schedule (lịch trình linh hoạt), Flexible approach (phương pháp linh hoạt)
    Câu ví dụ: Renting is flexible and doesn’t tie you down.
    Dịch câu: Thuê nhà thì linh hoạt và không ràng buộc bạn.

  • Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ – (n, B2): Sự độc lập
    Collocations: Financial independence (độc lập tài chính), Independence from (độc lập khỏi cái gì đó)
    Câu ví dụ: Independence should come naturally when you’re ready.
    Dịch câu: Sự độc lập nên đến một cách tự nhiên khi bạn sẵn sàng.

  • Privacy /ˈpraɪ.və.si/ – (n, B2): Sự riêng tư
    Collocations: Protect privacy (bảo vệ sự riêng tư), Privacy concerns (lo ngại về sự riêng tư)
    Câu ví dụ: Living in a house offers greater privacy and freedom.
    Dịch câu: Sống trong nhà mang lại sự riêng tư và tự do lớn hơn.

  • Financial /faɪˈnæn.ʃəl/ – (adj, B2): Thuộc về tài chính
    Collocations: Financial stability (ổn định tài chính), Financial difficulty (khó khăn tài chính)
    Câu ví dụ: Young adults should move out when they’re financially ready.
    Dịch câu: Người trẻ nên rời đi khi họ đã sẵn sàng về tài chính.

  • Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ – (n, B2): Sự bảo trì
    Collocations: Maintenance cost (chi phí bảo trì), Routine maintenance (bảo trì định kỳ)
    Câu ví dụ: Houses often come with higher maintenance costs.
    Dịch câu: Nhà ở thường đi kèm với chi phí bảo trì cao hơn.

  • Urban /ˈɜː.bən/ – (adj, B2): Thuộc đô thị
    Collocations: Urban area (khu vực đô thị), Urban development (phát triển đô thị)
    Câu ví dụ: In urban areas, apartments are becoming more popular.
    Dịch câu: Ở khu vực đô thị, căn hộ đang trở nên phổ biến hơn.

  • Oasis /oʊˈeɪ.sɪs/ – (n, B2): Ốc đảo (nghĩa bóng: nơi yên bình)
    Collocations: A peaceful oasis (một nơi yên bình), Oasis in the middle of chaos (ốc đảo giữa hỗn loạn)
    Câu ví dụ: Their apartment feels like a little oasis in the middle of the city.
    Dịch câu: Căn hộ của họ giống như một ốc đảo nhỏ giữa lòng thành phố.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Kill two birds with one stone – Một công đôi việc
    Câu ví dụ: The apartment’s design is clever, like killing two birds with one stone.
    Dịch câu: Thiết kế căn hộ thông minh, giống như một công đôi việc.

  • Burn a hole in your pocket – Tiêu tiền nhanh chóng
    Câu ví dụ: Eating out often burns a hole in my pocket.
    Dịch câu: Ăn ngoài thường tiêu tốn nhiều tiền của tôi.

  • A mixed bag – Một thứ hỗn hợp, nhiều mặt tốt xấu
    Câu ví dụ: Finding a place to live is a mixed bag in my country.
    Dịch câu: Việc tìm chỗ ở là một điều vừa tốt vừa khó ở đất nước tôi.

  • Stone’s throw – Rất gần
    Câu ví dụ: The building is just a stone’s throw from everything.
    Dịch câu: Tòa nhà này rất gần với mọi thứ.

  • Bite off more than you can chew – Cố gắng quá mức khả năng của mình
    Câu ví dụ: A larger home can feel like biting off more than you can chew.
    Dịch câu: Một căn nhà lớn có thể khiến bạn cảm thấy quá sức với khả năng của mình.

6.  Ngữ pháp

6.1. Công thức chung: Conditional sentences (Câu điều kiện loại 1)

  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi nêu ý kiến, đưa ra dự đoán.
  • Câu ví dụ: If I had more time, I’d try cooking more dishes.
  • Dịch câu: Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ thử nấu thêm nhiều món ăn.

6.2. Công thức chung: Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)

  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật.
  • Câu ví dụ: Renting is flexible, which makes it ideal for young people.
  • Dịch câu: Thuê nhà rất linh hoạt, điều này khiến nó trở nên lý tưởng cho giới trẻ.

6.3. Công thức chung: Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)

  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về trải nghiệm hoặc sự thay đổi.
  • Câu ví dụ: I have learned some family recipes by helping my mom in the kitchen.
  • Dịch câu: Tôi đã học được một số công thức nấu ăn gia đình bằng cách giúp mẹ trong bếp.

6.4. Công thức chung: Comparison structures (Câu so sánh)

  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng hoặc ý tưởng.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi đưa ra đánh giá.
  • Câu ví dụ: Living in a house is better than living in an apartment because of the privacy it offers.
  • Dịch câu: Sống trong nhà tốt hơn sống trong căn hộ vì sự riêng tư mà nó mang lại.

6.5. Công thức chung: Complex sentences with subordinating conjunctions

  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn đạt quan hệ nguyên nhân, mục đích, kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi cần liên kết các ý chính và phụ.
  • Câu ví dụ: I prefer eating at home because it feels cozier and healthier.
  • Dịch câu: Tôi thích ăn ở nhà hơn vì nó mang lại cảm giác ấm cúng và tốt cho sức khỏe hơn.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Cohesive Devices (Logical connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: “However,” “Although,” “On the other hand,” “Because.”

  • Example: Living in a house offers privacy; however, it comes with higher maintenance costs.
  • Dịch câu: Sống trong nhà mang lại sự riêng tư; tuy nhiên, nó đi kèm với chi phí bảo trì cao hơn.

Pronouns: Dùng đại từ như “it,” “they,” “this” để tránh lặp lại.

  • Example: This makes it convenient for young people.
  • Dịch câu: Điều này làm cho nó thuận tiện cho người trẻ.

Conjunctions: “And,” “But,” “So.”

  • Example: I help my mom in the kitchen, so I’ve learned a few recipes.
  • Dịch câu: Tôi giúp mẹ trong bếp, vì vậy tôi đã học được vài công thức.

Spoken vs Written Style:

Spoken Style Features:

  • Pauses for emphasis: Natural pauses between ideas for clarity.
  • Rising and falling intonation: To show questions or statements.
  • Contractions: Common in speaking (I’m, they’ve, it’s).
  • Connected speech: Using linking words (e.g., going to → gonna).

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks):

  • Break sentences into chunks for natural delivery:
  • “I prefer / eating at home / because it feels / cozier and healthier.”

2. Rhythm and Stress Timing:

  • Rhythm: Stress key content words (privacy, freedom).
  • Elision: Practice “next day” (dropping the t sound).

3. Stress and Intonation:

  • Emphatic stress: To highlight points.
  • “I really enjoy Vietnamese street food.”
  • Contrastive stress: To compare.
  • *“Living in a house is better than *living in an apartment.”

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thích ăn ở nhà hơn vì nó mang lại cảm giác ấm cúng.
  2. Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.
  3. Sống trong căn hộ thì tiện lợi, nhưng nó có thể hơi chật chội.
  4. Nhà của họ giống như một ốc đảo nhỏ giữa lòng thành phố.
  5. Ăn ngoài thường tốn kém hơn so với ăn ở nhà.

Bài tập viết lại câu:

  1. Sống trong nhà mang lại sự riêng tư lớn hơn. (Use “privacy” and “better than”)
  2. Tôi đã học được nhiều công thức nấu ăn từ mẹ. (Rewrite with Present Perfect Tense)
  3. Thuê nhà thì linh hoạt và không ràng buộc bạn. (Use “flexible” and “doesn’t tie you down”)
  4. Tòa nhà này rất gần với trường học. (Rewrite using “stone’s throw”)
  5. Sống trong nhà thì thoải mái hơn, nhưng chi phí cao hơn. (Use “although”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I prefer eating at home because it feels cozier.
  2. If I had more money, I’d buy a big house.
  3. Living in an apartment is convenient, but it can feel a bit cramped.
  4. Their house feels like a little oasis in the middle of the city.
  5. Eating out is often more expensive than eating at home.

Bài tập viết lại câu:

  1. Living in a house offers better privacy than living in an apartment.
  2. I have learned many recipes from my mom.
  3. Renting is flexible and doesn’t tie you down.
  4. The building is just a stone’s throw from the school.
  5. Although living in a house is more comfortable, it comes with higher costs.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử