A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài (Assignment)
|
Task 1: What sorts of food do you like eating most? Who normally does the cooking in your home? Do you watch cookery programmes on TV? In general, do you prefer eating out or eating at home? |
|
Task 2: Describe a house/apartment that someone you know lives in. You should say: whose house/apartment this is where the house/apartment is what it looks like inside and Explain what you like or dislike about this person’s house/apartment. |
|
Task 3: What kinds of home are most popular in your country? Why is this? What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment? Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that? How easy is it to find a place to live in your country? Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why? Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that? |
Source: CAMBRIDGE 11 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
1. What sorts of food do you like eating most?
- Các món ăn yêu thích (ví dụ: đồ ăn truyền thống, đồ ăn nhanh, hải sản, v.v.)
- Lý do yêu thích (hương vị, giá trị dinh dưỡng, gắn với kỷ niệm cá nhân)
2. Who normally does the cooking in your home?
- Người chịu trách nhiệm nấu ăn (bố, mẹ, bản thân, người giúp việc)
- Tần suất nấu ăn của họ
3. Do you watch cookery programmes on TV?
- Có/không xem (nếu có: chương trình nào, tại sao xem)
- Những gì bạn học được từ các chương trình đó
4. In general, do you prefer eating out or eating at home?
- Ưu tiên ăn ngoài/ăn ở nhà (tùy chọn nào và lý do: tiện lợi, tiết kiệm, không khí gia đình)
Task 2
Describe a house/apartment that someone you know lives in:
1. Whose house/apartment this is
- Người quen bạn muốn miêu tả (bạn bè, người thân, đồng nghiệp)
2. Where the house/apartment is
- Vị trí (thành phố, khu vực, gần biển, trung tâm, v.v.)
3. What it looks like inside and out
- Miêu tả ngoại thất (màu sắc, kích thước, thiết kế)
- Miêu tả nội thất (phòng, đồ nội thất, phong cách trang trí)
4. Explain what you like or dislike about this person’s house/apartment
- Điểm thích (tiện nghi, không gian, phong cách)
- Điểm không thích (kích thước, vị trí, tiếng ồn, v.v.)
Task 3
1. What kinds of homes are most popular in your country? Why is this?
- Loại nhà phổ biến (nhà riêng, căn hộ, nhà ở nông thôn)
- Lý do (giá cả, văn hóa, điều kiện sống)
2. What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment?
- Lợi ích khi ở nhà riêng (không gian riêng tư, sân vườn)
- So sánh với căn hộ (hạn chế về không gian, chi phí bảo trì)
3. Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that?
- Có/không (phụ thuộc nhu cầu cá nhân, tài chính, phong cách sống)
4. How easy is it to find a place to live in your country?
- Khả năng tìm nhà dễ/khó (thị trường bất động sản, giá cả)
5. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why?
- Ưu và nhược điểm của thuê/mua nhà (chi phí, quyền sở hữu, tính linh hoạt)
6. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that?
- Quan điểm về độ tuổi thích hợp (khi độc lập tài chính, văn hóa gia đình, lý do cá nhân)
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What sorts of food do you like eating most?
Who normally does the cooking in your home?
Do you watch cookery programmes on TV?
In general, do you prefer eating out or eating at home?
|
Task 2Describe a house/apartment that someone you know lives in:One of my closest friends lives in a cozy apartment in District 1, Ho Chi Minh City. His family moved there about a year ago, and they’ve turned it into quite a homey place. It’s located in a high-rise building, so the view from the balcony is spectacular—you can see the city lights twinkling like stars at night. Inside, the apartment is compact but well-organized. The living room has a comfortable sofa, a TV, and a small shelf packed with books and souvenirs. The kitchen, though tiny, is fully equipped and always smells amazing because his mom is a fantastic cook. The best thing about the apartment is its modern design and clever use of space—it’s like killing two birds with one stone. However, the downside is that it can feel a bit cramped, especially when they have guests over. Also, the building’s location means it’s a stone’s throw from everything, but the traffic noise can be a bit of a headache. Overall, I admire how they’ve made it such a welcoming space. If I had to sum it up, I’d say their apartment feels like a little oasis in the middle of the city’s hustle and bustle. |
Task 3What kinds of homes are most popular in your country? Why is this?Well, let me think for a moment. In Vietnam, I’d say most people prefer living in houses rather than apartments. You see, houses generally provide more space and privacy, and families here really value staying together under one roof. Oh, and another thing is that many houses have multiple stories, making them ideal for extended families. That said, in urban areas like Ho Chi Minh City, apartments are becoming more popular because, you know, there’s limited land available.. What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment?Hmm, let me see. Living in a house, in my opinion, offers greater privacy and freedom. For instance, you can make as much noise as you like without worrying too much about the neighbors. And then there’s the extra space—it’s like having room to swing a cat, if you know what I mean. That said, I should mention that houses often come with higher maintenance costs compared to apartments, so that’s something to think about. Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that?Hmm, that’s an interesting question. I think while bigger homes are appealing to many people, not everyone desires them. For instance, a larger home often means more cleaning and higher expenses, which can feel like biting off more than you can chew. So, really, it depends on personal needs and priorities. Some people might value simplicity and prefer smaller spaces. How easy is it to find a place to live in your country?Well, let me think about that for a second. I’d say it’s a mixed bag. In cities, finding a place can feel like looking for a needle in a haystack because of high demand and rising prices. On the other hand, in rural areas, it’s much easier and more affordable to find a place to live. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why?Hmm, let me give that a moment’s thought. It’s kind of a double-edged sword, isn’t it? Renting is flexible, and it doesn’t tie you down, which is great for young people or those who move around often. However, buying is an investment and offers security in the long run. Personally, I’d lean towards buying when I’m financially stable. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that?That’s a good question—let me think about it. I don’t think there’s a set age for this. I believe young adults should move out when they’re financially and emotionally ready. For some, this could be in their early 20s, while for others, it might take longer. Rushing this decision could be like putting the cart before the horse. So, really, independence should come naturally when the time feels right. |
Dịch
| Task 1
Bạn thích ăn loại đồ ăn nào nhất? Ai thường nấu ăn trong nhà bạn? Bạn có xem các chương trình nấu ăn trên TV không? Nói chung, bạn thích ăn ngoài hay ăn ở nhà hơn? |
| Task 2
Hãy miêu tả một ngôi nhà hoặc căn hộ mà người bạn của bạn sống: Bên trong, căn hộ tuy nhỏ gọn nhưng được sắp xếp rất khoa học. Phòng khách có một chiếc sofa êm ái, một chiếc TV và một kệ sách nhỏ với đầy sách và đồ lưu niệm. Nhà bếp tuy nhỏ nhưng được trang bị đầy đủ và luôn thơm phức vì mẹ cậu ấy nấu ăn rất ngon. Điều tuyệt nhất ở căn hộ này là thiết kế hiện đại và cách sử dụng không gian thông minh—như một mũi tên trúng hai đích. Tuy nhiên, điểm trừ là không gian có thể hơi chật chội, đặc biệt khi có khách đến chơi. Ngoài ra, vì vị trí của tòa nhà khá trung tâm nên rất thuận tiện, nhưng tiếng ồn giao thông đôi lúc cũng khiến họ đau đầu. Tóm lại, mình rất ngưỡng mộ cách họ biến căn hộ thành một không gian sống ấm áp. Nếu phải diễn tả ngắn gọn, mình sẽ nói căn hộ của họ giống như một ốc đảo nhỏ giữa sự nhộn nhịp của thành phố. |
| Task 3
Loại nhà nào phổ biến nhất ở nước bạn? Tại sao lại như vậy? Theo bạn, sống trong nhà có lợi thế gì hơn sống trong căn hộ? Bạn có nghĩ rằng ai cũng muốn sống trong một ngôi nhà lớn hơn không? Tại sao? Việc tìm một nơi để sống ở nước bạn dễ dàng không? Bạn nghĩ rằng nên thuê hay mua nhà thì tốt hơn? Tại sao? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
-
Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/ – (adj, B2): Đẹp mắt, ngoạn mục
Collocations: Spectacular view (khung cảnh ngoạn mục), Spectacular performance (màn trình diễn ngoạn mục)
Câu ví dụ: The view from the balcony is spectacular, especially at night.
Dịch câu: Quang cảnh từ ban công thật ngoạn mục, đặc biệt là vào ban đêm. -
Cramped /kræmpt/ – (adj, B2): Chật chội
Collocations: Cramped apartment (căn hộ chật chội), Cramped conditions (điều kiện sống chật chội)
Câu ví dụ: The apartment can feel a bit cramped, especially when they have guests over.
Dịch câu: Căn hộ có thể cảm thấy hơi chật chội, đặc biệt khi họ có khách đến chơi. -
Convenience /kənˈviː.ni.əns/ – (n, B2): Sự tiện lợi
Collocations: Modern convenience (tiện nghi hiện đại), For convenience (vì sự tiện lợi)
Câu ví dụ: Vietnamese street food is flavorful and convenient.
Dịch câu: Đồ ăn đường phố Việt Nam vừa ngon vừa tiện lợi. -
Flexible /ˈflek.sə.bəl/ – (adj, B2): Linh hoạt
Collocations: Flexible schedule (lịch trình linh hoạt), Flexible approach (phương pháp linh hoạt)
Câu ví dụ: Renting is flexible and doesn’t tie you down.
Dịch câu: Thuê nhà thì linh hoạt và không ràng buộc bạn. -
Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ – (n, B2): Sự độc lập
Collocations: Financial independence (độc lập tài chính), Independence from (độc lập khỏi cái gì đó)
Câu ví dụ: Independence should come naturally when you’re ready.
Dịch câu: Sự độc lập nên đến một cách tự nhiên khi bạn sẵn sàng. -
Privacy /ˈpraɪ.və.si/ – (n, B2): Sự riêng tư
Collocations: Protect privacy (bảo vệ sự riêng tư), Privacy concerns (lo ngại về sự riêng tư)
Câu ví dụ: Living in a house offers greater privacy and freedom.
Dịch câu: Sống trong nhà mang lại sự riêng tư và tự do lớn hơn. -
Financial /faɪˈnæn.ʃəl/ – (adj, B2): Thuộc về tài chính
Collocations: Financial stability (ổn định tài chính), Financial difficulty (khó khăn tài chính)
Câu ví dụ: Young adults should move out when they’re financially ready.
Dịch câu: Người trẻ nên rời đi khi họ đã sẵn sàng về tài chính. -
Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ – (n, B2): Sự bảo trì
Collocations: Maintenance cost (chi phí bảo trì), Routine maintenance (bảo trì định kỳ)
Câu ví dụ: Houses often come with higher maintenance costs.
Dịch câu: Nhà ở thường đi kèm với chi phí bảo trì cao hơn. -
Urban /ˈɜː.bən/ – (adj, B2): Thuộc đô thị
Collocations: Urban area (khu vực đô thị), Urban development (phát triển đô thị)
Câu ví dụ: In urban areas, apartments are becoming more popular.
Dịch câu: Ở khu vực đô thị, căn hộ đang trở nên phổ biến hơn. -
Oasis /oʊˈeɪ.sɪs/ – (n, B2): Ốc đảo (nghĩa bóng: nơi yên bình)
Collocations: A peaceful oasis (một nơi yên bình), Oasis in the middle of chaos (ốc đảo giữa hỗn loạn)
Câu ví dụ: Their apartment feels like a little oasis in the middle of the city.
Dịch câu: Căn hộ của họ giống như một ốc đảo nhỏ giữa lòng thành phố.
5. Thành ngữ (Idioms)
-
Kill two birds with one stone – Một công đôi việc
Câu ví dụ: The apartment’s design is clever, like killing two birds with one stone.
Dịch câu: Thiết kế căn hộ thông minh, giống như một công đôi việc. -
Burn a hole in your pocket – Tiêu tiền nhanh chóng
Câu ví dụ: Eating out often burns a hole in my pocket.
Dịch câu: Ăn ngoài thường tiêu tốn nhiều tiền của tôi. -
A mixed bag – Một thứ hỗn hợp, nhiều mặt tốt xấu
Câu ví dụ: Finding a place to live is a mixed bag in my country.
Dịch câu: Việc tìm chỗ ở là một điều vừa tốt vừa khó ở đất nước tôi. -
Stone’s throw – Rất gần
Câu ví dụ: The building is just a stone’s throw from everything.
Dịch câu: Tòa nhà này rất gần với mọi thứ. -
Bite off more than you can chew – Cố gắng quá mức khả năng của mình
Câu ví dụ: A larger home can feel like biting off more than you can chew.
Dịch câu: Một căn nhà lớn có thể khiến bạn cảm thấy quá sức với khả năng của mình.
6. Ngữ pháp
6.1. Công thức chung: Conditional sentences (Câu điều kiện loại 1)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi nêu ý kiến, đưa ra dự đoán.
- Câu ví dụ: If I had more time, I’d try cooking more dishes.
- Dịch câu: Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ thử nấu thêm nhiều món ăn.
6.2. Công thức chung: Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật.
- Câu ví dụ: Renting is flexible, which makes it ideal for young people.
- Dịch câu: Thuê nhà rất linh hoạt, điều này khiến nó trở nên lý tưởng cho giới trẻ.
6.3. Công thức chung: Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về trải nghiệm hoặc sự thay đổi.
- Câu ví dụ: I have learned some family recipes by helping my mom in the kitchen.
- Dịch câu: Tôi đã học được một số công thức nấu ăn gia đình bằng cách giúp mẹ trong bếp.
6.4. Công thức chung: Comparison structures (Câu so sánh)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng hoặc ý tưởng.
- Bối cảnh sử dụng: Khi đưa ra đánh giá.
- Câu ví dụ: Living in a house is better than living in an apartment because of the privacy it offers.
- Dịch câu: Sống trong nhà tốt hơn sống trong căn hộ vì sự riêng tư mà nó mang lại.
6.5. Công thức chung: Complex sentences with subordinating conjunctions
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn đạt quan hệ nguyên nhân, mục đích, kết quả.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi cần liên kết các ý chính và phụ.
- Câu ví dụ: I prefer eating at home because it feels cozier and healthier.
- Dịch câu: Tôi thích ăn ở nhà hơn vì nó mang lại cảm giác ấm cúng và tốt cho sức khỏe hơn.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Cohesive Devices (Logical connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: “However,” “Although,” “On the other hand,” “Because.”
- Example: Living in a house offers privacy; however, it comes with higher maintenance costs.
- Dịch câu: Sống trong nhà mang lại sự riêng tư; tuy nhiên, nó đi kèm với chi phí bảo trì cao hơn.
Pronouns: Dùng đại từ như “it,” “they,” “this” để tránh lặp lại.
- Example: This makes it convenient for young people.
- Dịch câu: Điều này làm cho nó thuận tiện cho người trẻ.
Conjunctions: “And,” “But,” “So.”
- Example: I help my mom in the kitchen, so I’ve learned a few recipes.
- Dịch câu: Tôi giúp mẹ trong bếp, vì vậy tôi đã học được vài công thức.
Spoken vs Written Style:
Spoken Style Features:
- Pauses for emphasis: Natural pauses between ideas for clarity.
- Rising and falling intonation: To show questions or statements.
- Contractions: Common in speaking (I’m, they’ve, it’s).
- Connected speech: Using linking words (e.g., going to → gonna).
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks):
- Break sentences into chunks for natural delivery:
- “I prefer / eating at home / because it feels / cozier and healthier.”
2. Rhythm and Stress Timing:
- Rhythm: Stress key content words (privacy, freedom).
- Elision: Practice “next day” (dropping the t sound).
3. Stress and Intonation:
- Emphatic stress: To highlight points.
- “I really enjoy Vietnamese street food.”
- Contrastive stress: To compare.
- *“Living in a house is better than *living in an apartment.”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






