[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people claim that not enough of the waste from homes is recycled. They say that the only way to increase recycling is for governments to make it a legal requirement.

To what extent no you think laws are needed to make people recycle more of their waste?

Give reasons for your answer and include any relevant from your own knowledge or experience.

“Một số người cho rằng rác thải từ nhà không được tái chế đủ. Họ nói rằng cách duy nhất để tăng cường tái chế là chính phủ phải đưa ra yêu cầu pháp lý. Bạn nghĩ cần có luật đến mức nào để mọi người có thể tái chế nhiều rác thải hơn?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS CAM 11 TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion essay (bài luận quan điểm). Yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân về việc áp dụng luật để thúc đẩy tái chế.
  • Yêu cầu đề bài: Trả lời câu hỏi: “To what extent do you think laws are needed to make people recycle more of their waste?” (Bạn nghĩ luật pháp cần thiết ở mức độ nào để làm cho mọi người tái chế nhiều hơn?).
    • Người viết cần nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý (hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hay đồng ý một phần).
    • Lý giải quan điểm bằng các lập luận cụ thể, có dẫn chứng.
  • Từ khóa chính: “Waste from homes” (Rác thải sinh hoạt), “Recycled” (Tái chế), “Laws” (Luật pháp), “Increase recycling” (Tăng cường tái chế).
  • Hướng phân tích:
    • Đánh giá vai trò của luật pháp trong việc thúc đẩy tái chế.
    • Xem xét các tác động khác, như giáo dục hoặc ý thức cá nhân, bên cạnh luật pháp.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài:

  • Paraphrase đề bài: Một số người cho rằng cần có luật bắt buộc tái chế để tăng tỷ lệ tái chế rác thải sinh hoạt.
  • Nêu quan điểm: Đồng ý hoàn toàn rằng luật pháp là cần thiết để thúc đẩy tái chế.

Lý do 1: Luật pháp đảm bảo tính nhất quán trong tham gia tái chế:

  • Người dân thường bỏ qua những việc không bắt buộc, đặc biệt khi bận rộn với công việc hoặc học tập.
  • Áp dụng luật tái chế sẽ tạo động lực bắt buộc để ưu tiên tái chế trong cuộc sống hàng ngày.

Lý do 2: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tái chế:

  • Hiện tại, nhiều người chưa nhận thức đầy đủ về hậu quả môi trường khi không tái chế.
  • Luật tái chế đi kèm với các chiến dịch giáo dục sẽ giúp công dân hiểu rõ hơn tầm quan trọng của quản lý rác thải.

Lý do 3: Tăng trách nhiệm bảo vệ môi trường:

  • Luật pháp nhấn mạnh rằng bảo vệ môi trường là nghĩa vụ chung của toàn xã hội.
  • Khi mọi người biết rằng tất cả đều phải tuân thủ luật tái chế, ý thức trách nhiệm chung sẽ được củng cố.

Kết luận:

  • Tóm tắt lại quan điểm: Áp dụng luật tái chế là cách hiệu quả để tăng tỷ lệ tái chế rác thải sinh hoạt.
  • Nhấn mạnh lợi ích của luật pháp: Tăng tính nhất quán, nâng cao nhận thức và trách nhiệm môi trường trong cộng đồng.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

I strongly believe that implementing laws to require recycling is essential for increasing the amount of household waste that is recycled. Legal measures would ensure more consistent participation, raise awareness, and foster a stronger sense of environmental responsibility among citizens.

Firstly, making recycling a legal obligation would encourage consistent participation in recycling programs. As a busy high school student, I know it’s easy for people to overlook tasks they’re not required to do, especially when they’re occupied with school, work, or other responsibilities. Legal enforcement would serve as a reminder and provide the necessary push for people to prioritize recycling in their daily lives.

Secondly, recycling laws would help raise public awareness about the importance of waste management. Many people, including some in my community, are not fully aware of the environmental consequences of failing to recycle. Laws would not only mandate recycling but also create opportunities for educational campaigns, helping people understand why recycling is essential. This increased awareness could encourage more conscientious behavior toward waste disposal.

Finally, legal requirements for recycling would foster a stronger sense of environmental responsibility. When people are legally required to recycle, it reinforces the message that protecting the environment is a collective duty. For me, knowing that everyone is held accountable would increase my motivation to recycle, as I would feel that my efforts are part of a larger, meaningful movement to protect our planet.

In conclusion, laws mandating recycling are crucial for ensuring that more household waste is recycled. They would promote consistency, raise awareness, and encourage a collective commitment to environmental protection.

Tôi hoàn toàn tin rằng việc thực thi các luật yêu cầu tái chế là cần thiết để gia tăng lượng rác thải sinh hoạt được tái chế. Các biện pháp pháp lý sẽ đảm bảo sự tham gia đồng nhất hơn, nâng cao nhận thức và thúc đẩy ý thức trách nhiệm môi trường mạnh mẽ hơn ở người dân.
Thứ nhất, việc biến tái chế thành một nghĩa vụ pháp lý sẽ khuyến khích sự tham gia thường xuyên vào các chương trình tái chế. Là một học sinh trung học bận rộn, tôi hiểu rằng mọi người dễ dàng bỏ qua những việc mà họ không bị bắt buộc phải làm, đặc biệt khi họ bận rộn với việc học, công việc hoặc các trách nhiệm khác. Sự thực thi pháp luật sẽ đóng vai trò như một lời nhắc nhở và cung cấp động lực cần thiết để mọi người ưu tiên tái chế trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Thứ hai, các luật về tái chế sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc quản lý rác thải. Nhiều người, bao gồm cả một số người trong cộng đồng của tôi, chưa nhận thức đầy đủ về hậu quả môi trường của việc không tái chế. Các luật này không chỉ yêu cầu tái chế mà còn tạo ra cơ hội cho các chiến dịch giáo dục, giúp mọi người hiểu tại sao tái chế là cần thiết. Nhận thức gia tăng này có thể khuyến khích hành vi có ý thức hơn đối với việc xử lý rác thải.
Cuối cùng, yêu cầu pháp lý về tái chế sẽ thúc đẩy ý thức trách nhiệm môi trường mạnh mẽ hơn. Khi mọi người bị yêu cầu tái chế theo luật, điều đó nhấn mạnh rằng việc bảo vệ môi trường là một trách nhiệm chung. Đối với tôi, việc biết rằng mọi người đều phải chịu trách nhiệm sẽ tăng động lực để tôi tái chế, vì tôi cảm thấy rằng nỗ lực của mình là một phần của phong trào lớn hơn, ý nghĩa hơn để bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Tóm lại, các luật bắt buộc tái chế là rất quan trọng để đảm bảo rằng nhiều rác thải sinh hoạt được tái chế hơn. Chúng sẽ thúc đẩy sự đồng nhất, nâng cao nhận thức và khuyến khích cam kết tập thể đối với việc bảo vệ môi trường.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • implement /ˈɪm.plɪ.ment/ – B2 – verb – triển khai, thực thi
    Collocation: implement a policy (thực thi một chính sách), implement a plan (triển khai một kế hoạch)
    Ví dụ: “Legal measures would ensure more consistent participation, raise awareness, and foster a stronger sense of environmental responsibility among citizens.”
    Dịch: “Các biện pháp pháp lý sẽ đảm bảo sự tham gia nhất quán hơn, nâng cao nhận thức và thúc đẩy ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường mạnh mẽ hơn ở người dân.”
  • obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/ – B2 – noun – nghĩa vụ, bổn phận
    Collocation: legal obligation (nghĩa vụ pháp lý), moral obligation (nghĩa vụ đạo đức)
    Ví dụ: “Making recycling a legal obligation would encourage consistent participation in recycling programs.”
    Dịch: “Việc bắt buộc tái chế bằng pháp luật sẽ khuyến khích sự tham gia thường xuyên vào các chương trình tái chế.”
  • participation /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ – C1 – noun – sự tham gia
    Collocation: active participation (sự tham gia tích cực), community participation (sự tham gia của cộng đồng)
    Ví dụ: “Legal enforcement would serve as a reminder and provide the necessary push for people to prioritize recycling in their daily lives.”
    Dịch: “Việc thực thi pháp luật sẽ đóng vai trò như một lời nhắc nhở và cung cấp động lực cần thiết để mọi người ưu tiên tái chế trong cuộc sống hàng ngày.”
  • awareness /əˈweə.nəs/ – C1 – noun – nhận thức
    Collocation: raise awareness (nâng cao nhận thức), increase awareness (tăng cường nhận thức)
    Ví dụ: “Laws would not only mandate recycling but also create opportunities for educational campaigns, helping people understand why recycling is essential.”
    Dịch: “Luật không chỉ bắt buộc tái chế mà còn tạo ra cơ hội cho các chiến dịch giáo dục, giúp mọi người hiểu tại sao tái chế là điều cần thiết.”
  • conscientious /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ – C1 – adjective – tận tâm, có ý thức
    Collocation: conscientious behavior (hành vi có ý thức), a conscientious effort (nỗ lực tận tâm)
    Ví dụ: “This increased awareness could encourage more conscientious behavior toward waste disposal.”
    Dịch: “Nhận thức tăng cao này có thể khuyến khích hành vi có ý thức hơn đối với việc xử lý rác thải.”
  • collective /kəˈlek.tɪv/ – C2 – adjective – tập thể, chung
    Collocation: collective responsibility (trách nhiệm tập thể), collective effort (nỗ lực chung)
    Ví dụ: “When people are legally required to recycle, it reinforces the message that protecting the environment is a collective duty.”
    Dịch: “Khi mọi người được yêu cầu tái chế theo pháp luật, nó củng cố thông điệp rằng bảo vệ môi trường là một trách nhiệm chung.”
  • commitment /kəˈmɪt.mənt/ – B2 – noun – cam kết
    Collocation: show commitment (thể hiện cam kết), long-term commitment (cam kết dài hạn)
    Ví dụ: “They would promote consistency, raise awareness, and encourage a collective commitment to environmental protection.”
    Dịch: “Chúng sẽ thúc đẩy tính nhất quán, nâng cao nhận thức và khuyến khích cam kết chung trong việc bảo vệ môi trường.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Verb + infinitive (“to require recycling”)

  • Công thức chung: 
Subject + Verb + to + base verb (+ object)
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ + động từ nguyên thể (để yêu cầu việc tái chế)
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng khi một hành động được yêu cầu hoặc khuyến khích.
  • Ví dụ: “I strongly believe that implementing laws to require recycling is essential for increasing the amount of household waste that is recycled.”
  • Dịch: “Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng việc thực thi luật yêu cầu tái chế là cần thiết để tăng lượng rác thải hộ gia đình được tái chế.”

Relative Clauses (“who are not fully aware…”)

  • Công thức chung: 
Subject + Relative pronoun + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ (những người không nhận thức đầy đủ…)
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật được nhắc đến trước đó.
  • Ví dụ: “Many people, including some in my community, are not fully aware of the environmental consequences of failing to recycle.”
  • Dịch: “Nhiều người, bao gồm một số người trong cộng đồng của tôi, không nhận thức đầy đủ về hậu quả môi trường của việc không tái chế.”

Present Participle Phrases (“helping people understand…”)

  • Công thức chung: 
Present participle + object/complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm hiện tại phân từ (giúp mọi người hiểu…)
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích thêm về một hành động liên quan.
  • Ví dụ: “Laws would not only mandate recycling but also create opportunities for educational campaigns, helping people understand why recycling is essential.”
  • Dịch: “Luật không chỉ bắt buộc tái chế mà còn tạo cơ hội cho các chiến dịch giáo dục, giúp mọi người hiểu tại sao tái chế là điều cần thiết.”

Conditionals (“When people are legally required to recycle…”)

  • Công thức chung:
If/When + condition (dependent clause) + result (main clause)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện (Khi mọi người được yêu cầu tái chế theo luật…)
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để trình bày tình huống giả định hoặc tình huống có điều kiện.
  • Ví dụ: “When people are legally required to recycle, it reinforces the message that protecting the environment is a collective duty.”
  • Dịch: “Khi mọi người được yêu cầu tái chế theo luật, điều này củng cố thông điệp rằng bảo vệ môi trường là một nghĩa vụ chung.”

Modal Verbs for Necessity (“would ensure more consistent participation”)

  • Công thức chung: 
Subject + Modal Verb + base verb (+ object)
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu thể hiện sự cần thiết (sẽ đảm bảo sự tham gia nhất quán hơn)
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về sự cần thiết hoặc khả năng.
  • Ví dụ: “Legal measures would ensure more consistent participation, raise awareness, and foster a stronger sense of environmental responsibility among citizens.”
  • Dịch: “Các biện pháp pháp lý sẽ đảm bảo sự tham gia nhất quán hơn, nâng cao nhận thức và thúc đẩy ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường mạnh mẽ hơn ở người dân.”

5 Bài luyện tập IELTS (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Việc bảo vệ môi trường là một nhiệm vụ chung của tất cả mọi người.
  2. Thực hiện luật tái chế có thể nâng cao nhận thức cộng đồng về quản lý rác thải.
  3. Khi mọi người nhận thức rõ hơn về hậu quả của việc không tái chế, họ sẽ có hành vi có ý thức hơn đối với môi trường.
  4. Các biện pháp pháp lý sẽ thúc đẩy sự tham gia nhất quán vào các chương trình tái chế.
  5. Tôi tin rằng việc yêu cầu tái chế là rất cần thiết để bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Bài tập viết lại câu:

  1. “Laws mandate recycling and create opportunities for education, so people understand the importance of recycling.” (Dùng “Present Participle Phrase”)
  2. “It is necessary for laws to encourage recycling consistency.” (Dùng “Modal Verb for Necessity”)
  3. “Many individuals in our community lack recycling knowledge, and this has negative effects.” (Dùng “Relative Clause”)
  4. “I believe laws should be implemented to support recycling.” (Dùng “Infinitive Verb”)
  5. “If people recycle as required by law, environmental protection will improve.” (Dùng “Conditionals”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Protecting the environment is a collective duty of all people.
  2. Implementing recycling laws can raise public awareness of waste management.
  3. When people are more aware of the consequences of not recycling, they will behave more conscientiously toward the environment.
  4. Legal measures will promote consistent participation in recycling programs.
  5. I believe that requiring recycling is essential to protect our planet.

Bài tập viết lại câu:

  1. Laws mandate recycling, creating opportunities for education and helping people understand the importance of recycling.
  2. Laws should ensure recycling consistency.
  3. Many individuals in our community, who lack recycling knowledge, contribute to negative effects.
  4. I strongly believe that implementing laws to support recycling is essential.
  5. When people recycle as required by law, environmental protection improves.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0  

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử