[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 3 – Discussion essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people say that the only reason for learning a foreign language is in order to travel to or work in a foreign country. Others say that these are not the only reasons why someone should learn a foreign language.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant Ví dụs from your own knowledge or experience.

“Một số người nói rằng lý do duy nhất để học một ngoại ngữ là để đi du lịch hoặc làm việc ở một quốc gia khác. Những người khác nói rằng đây không phải là lý do duy nhất khiến một người nên học một ngoại ngữ.

Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 11 TEST 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion essay (bài luận thảo luận). Yêu cầu đưa ra quan điểm về cả hai ý kiến và nêu ý kiến cá nhân.
  • Yêu cầu đề bài: Thảo luận hai quan điểm:
    • Học ngoại ngữ chỉ phục vụ cho mục đích du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài.
    • Ngoài hai mục đích trên, học ngoại ngữ còn mang lại nhiều lợi ích khác.
    • Đưa ra ý kiến cá nhân: Đồng tình với quan điểm nào hơn hoặc cân nhắc cả hai ý kiến.
  • Từ khóa chính: “Learning a foreign language” (Học ngoại ngữ), “Travel to or work in a foreign country” (Du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài), “Other reasons” (Những lý do khác).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài:

  • Paraphrase đề bài: Một số người cho rằng học ngoại ngữ chỉ để du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài, trong khi người khác tin rằng có nhiều lý do khác để học ngoại ngữ.
  • Nêu ý kiến cá nhân: Học ngoại ngữ mang lại nhiều lợi ích vượt xa hai mục đích trên.

Quan điểm 1: Lợi ích về nhận thức (cognitive benefits):

  • Nâng cao trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề, và khả năng linh hoạt tư duy.
  • Ví dụ: Học tiếng Anh giúp học sinh phát triển tư duy logic trong các môn học khác.

Quan điểm 2: Lợi ích về văn hóa và phát triển cá nhân:

  • Khám phá văn hóa toàn cầu thông qua ngôn ngữ, văn học, âm nhạc, và phim ảnh.
  • Kết nối với thế giới, ngay cả khi không trực tiếp giao tiếp với người nước ngoài.

Quan điểm 3: Lợi ích về giáo dục và nghề nghiệp trong nước:

  • Ở Việt Nam, tiếng Anh là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong nước.

Kết luận:

  • Tóm tắt cả hai quan điểm: Du lịch và làm việc ở nước ngoài là những lý do quan trọng để học ngoại ngữ, nhưng không phải là lý do duy nhất.
  • Nhấn mạnh ý kiến cá nhân: Học ngoại ngữ nên được khuyến khích vì những lợi ích toàn diện mà nó mang lại cho cá nhân và xã hội.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

While some people argue that learning a foreign language is only useful for traveling or working abroad, I believe that the benefits of language learning extend far beyond these practical purposes. Knowing a foreign language offers cognitive, cultural, and educational advantages that make it valuable for everyone, regardless of whether they plan to go abroad.

Firstly, learning a foreign language has significant cognitive benefits. Studies have shown that it improves memory, problem-solving skills, and mental flexibility. As a high school student, I’ve found that studying English has helped me develop my critical thinking skills, even though I’m not naturally good at subjects like science. This cognitive growth is valuable for my overall academic performance and not just for potential travel or job opportunities.

Secondly, foreign language learning promotes cultural understanding and personal growth. Knowing a language like English has allowed me to explore global cultures through literature, music, and films, which I might not fully understand otherwise. As an introverted person, I may not often interact directly with people from other cultures, but language learning gives me a way to connect with the world and broaden my perspectives from home.

Finally, foreign languages can support academic and professional goals even within one’s own country. In Vietnam, English proficiency is increasingly important for accessing higher education and professional resources. By learning English, I can engage with a wealth of knowledge and career possibilities without leaving my country.

In conclusion, while traveling and working abroad are practical reasons to learn a foreign language, the benefits extend much further. Language learning enriches one’s cognitive skills, cultural awareness, and academic opportunities, making it a valuable pursuit for all.

Mặc dù một số người cho rằng việc học ngoại ngữ chỉ hữu ích cho việc du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài, tôi tin rằng lợi ích của việc học ngoại ngữ vượt xa các mục đích thực tiễn đó. Biết một ngoại ngữ mang lại những lợi ích về nhận thức, văn hóa và giáo dục, khiến nó trở nên quý giá cho tất cả mọi người, bất kể họ có kế hoạch ra nước ngoài hay không.
Thứ nhất, việc học ngoại ngữ mang lại những lợi ích đáng kể về nhận thức. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó cải thiện trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề và sự linh hoạt trong tư duy. Là một học sinh trung học, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Anh đã giúp tôi phát triển kỹ năng tư duy phản biện, mặc dù tôi không giỏi tự nhiên với các môn như khoa học. Sự phát triển nhận thức này có giá trị đối với thành tích học tập tổng thể của tôi, không chỉ giới hạn ở các cơ hội du lịch hay nghề nghiệp.
Thứ hai, học ngoại ngữ thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và phát triển cá nhân. Biết một ngôn ngữ như tiếng Anh đã cho phép tôi khám phá các nền văn hóa toàn cầu thông qua văn học, âm nhạc và phim ảnh, những thứ mà tôi có thể không hiểu hết nếu không biết ngôn ngữ đó. Là một người hướng nội, tôi có thể không thường xuyên tương tác trực tiếp với mọi người từ các nền văn hóa khác, nhưng việc học ngôn ngữ mang đến cho tôi một cách để kết nối với thế giới và mở rộng tầm nhìn ngay tại nhà.
Cuối cùng, ngoại ngữ có thể hỗ trợ mục tiêu học tập và nghề nghiệp ngay cả trong chính đất nước của mình. Tại Việt Nam, khả năng tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng để tiếp cận giáo dục đại học và các tài nguyên chuyên môn. Bằng cách học tiếng Anh, tôi có thể tiếp cận một kho tàng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp mà không cần phải rời khỏi đất nước.
Tóm lại, mặc dù du lịch và làm việc ở nước ngoài là những lý do thực tế để học ngoại ngữ, lợi ích của việc này còn vượt xa hơn thế. Học ngoại ngữ làm giàu kỹ năng nhận thức, nhận thức văn hóa và cơ hội học tập, khiến nó trở thành một hành trình đáng giá cho tất cả mọi người.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/ – C1 – Adjective – Thuộc về nhận thức
    Collocations: cognitive development (phát triển nhận thức), cognitive skills (kỹ năng nhận thức), cognitive benefits (lợi ích về nhận thức)
    Ví dụ: “Learning a foreign language has significant cognitive benefits.”
    Dịch: “Học một ngôn ngữ nước ngoài mang lại những lợi ích lớn về nhận thức.”
  • Problem-solving /ˈprɒb.ləm ˌsɒlv.ɪŋ/ – C1 – Noun (uncountable) – Giải quyết vấn đề
    Collocations: problem-solving skills (kỹ năng giải quyết vấn đề), problem-solving ability (khả năng giải quyết vấn đề)
    Ví dụ: “Studies have shown that it improves memory, problem-solving skills, and mental flexibility.”
    Dịch: “Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó cải thiện trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề, và sự linh hoạt của trí óc.”
  • Mental flexibility /ˈmen.təl ˌflek.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ – C1 – Noun (uncountable) – Sự linh hoạt trong tư duy
    Collocations: improve mental flexibility (cải thiện sự linh hoạt của trí óc), mental flexibility training (luyện tập sự linh hoạt trong tư duy)
    Ví dụ: “It improves memory, problem-solving skills, and mental flexibility.”
    Dịch: “Nó cải thiện trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề, và sự linh hoạt của trí óc.”
  • Critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ – C1 – Noun (uncountable) – Tư duy phản biện
    Collocations: critical thinking skills (kỹ năng tư duy phản biện), develop critical thinking (phát triển tư duy phản biện)
    Ví dụ: “Studying English has helped me develop my critical thinking skills.”
    Dịch: “Việc học tiếng Anh đã giúp tôi phát triển kỹ năng tư duy phản biện của mình.”
  • Cultural understanding /ˈkʌl.tʃər.əl ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ – C1 – Noun (uncountable) – Sự hiểu biết văn hóa
    Collocations: promote cultural understanding (thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa), gain cultural understanding (có được sự hiểu biết văn hóa)
    Ví dụ: “Foreign language learning promotes cultural understanding and personal growth.”
    Dịch: “Việc học ngoại ngữ thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và sự phát triển cá nhân.”
  • Personal growth /ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/ – C1 – Noun (uncountable) – Sự phát triển cá nhân
    Collocations: promote personal growth (thúc đẩy sự phát triển cá nhân), achieve personal growth (đạt được sự phát triển cá nhân)
    Ví dụ: “Language learning promotes cultural understanding and personal growth.”
    Dịch: “Việc học ngôn ngữ thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và sự phát triển cá nhân.”
  • Perspectives /pəˈspek.tɪvz/ – C1 – Noun (countable) – Quan điểm, góc nhìn
    Collocations: broaden perspectives (mở rộng góc nhìn), different perspectives (góc nhìn khác nhau)
    Ví dụ: “Language learning gives me a way to connect with the world and broaden my perspectives from home.”
    Dịch: “Việc học ngôn ngữ cho tôi một cách để kết nối với thế giới và mở rộng góc nhìn từ nhà.”
  • Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ – C1 – Noun (uncountable) – Trình độ, sự thành thạo
    Collocations: language proficiency (trình độ ngôn ngữ), English proficiency (trình độ tiếng Anh), high proficiency (trình độ cao)
    Ví dụ: “In Vietnam, English proficiency is increasingly important for accessing higher education and professional resources.”
    Dịch: “Ở Việt Nam, trình độ tiếng Anh ngày càng quan trọng để tiếp cận giáo dục đại học và tài nguyên chuyên nghiệp.”
  • Career possibilities /kəˈrɪər ˌpɒs.əˈbɪl.ɪ.tiz/ – C1 – Noun (countable) – Cơ hội nghề nghiệp
    Collocations: expand career possibilities (mở rộng cơ hội nghề nghiệp), explore career possibilities (khám phá cơ hội nghề nghiệp)
    Ví dụ: “By learning English, I can engage with a wealth of knowledge and career possibilities without leaving my country.”
    Dịch: “Bằng cách học tiếng Anh, tôi có thể tiếp cận với nguồn kiến thức phong phú và cơ hội nghề nghiệp mà không cần ra khỏi đất nước.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentence Structures (Cấu trúc câu phức)

  • Công thức chung: 
Main clause + subordinating conjunction/relative pronoun + dependent clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức là câu có ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ, giúp truyền đạt các ý tưởng phức tạp hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để phát triển ý tưởng một cách rõ ràng và có chiều sâu, thường dùng trong các bài viết học thuật.
  • Ví dụ: “While some people argue that learning a foreign language is only useful for traveling or working abroad, I believe that the benefits of language learning extend far beyond these practical purposes.”
  • Dịch: “Trong khi một số người cho rằng việc học ngoại ngữ chỉ hữu ích cho việc du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài, tôi tin rằng lợi ích của việc học ngoại ngữ vượt xa các mục đích thực tiễn này.”

Passive Voice (Thể bị động)

  • Công thức chung: 
Subject (receiver) + be (in the correct tense) + past participle (V3) [+ by + agent (optional)]
  • Nghĩa tiếng Việt: Thể bị động dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để đưa ra thông tin một cách khách quan, không cần nhấn mạnh chủ thể.
  • Ví dụ: “Studies have shown that it improves memory, problem-solving skills, and mental flexibility.”
  • Dịch: “Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó cải thiện trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề và sự linh hoạt trong tư duy.”

Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: 
Subject + Relative pronoun + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ, làm câu rõ ràng và chi tiết hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để mô tả và thêm thông tin mà không cần tách câu.
  • Ví dụ: “Knowing a language like English has allowed me to explore global cultures through literature, music, and films, which I might not fully understand otherwise.”
  • Dịch: “Biết một ngôn ngữ như tiếng Anh đã cho phép tôi khám phá các nền văn hóa toàn cầu qua văn học, âm nhạc và phim ảnh, những điều mà có thể tôi không hiểu hết nếu không biết ngôn ngữ này.”

Gerunds and Infinitives (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)

  • Công thức chung: 

    Gerund: Subject/Verb + gerund (+ object)

    Infinitive: Verb + to + base verb (+ object)

  • Nghĩa tiếng Việt: Gerund (V-ing) và infinitive (to V) được sử dụng sau một số động từ nhất định để tạo nên câu phức tạp và phong phú.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng sau một số động từ và diễn đạt mục đích hoặc sự thích thú.
  • Ví dụ: “Knowing a foreign language offers cognitive, cultural, and educational advantages that make it valuable for everyone.”
  • Dịch: “Biết một ngôn ngữ nước ngoài mang lại những lợi ích về nhận thức, văn hóa và giáo dục, khiến nó trở nên có giá trị cho tất cả mọi người.”

First Conditional (Câu điều kiện loại 1)

  • Công thức chung:
If/When + present simple, future simple
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện dùng để diễn tả các tình huống giả định hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để đưa ra các giả định hoặc điều kiện.
  • Ví dụ: “If people understand the benefits, they might be more inclined to learn a new language.”
  • Dịch: “Nếu mọi người hiểu được lợi ích, họ có thể sẽ có xu hướng học một ngôn ngữ mới hơn.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Việc học ngoại ngữ giúp mở rộng hiểu biết văn hóa của chúng ta.
  2. Nhiều người không biết rằng việc học ngôn ngữ có thể cải thiện trí nhớ của họ.
  3. Nếu chúng ta có luật yêu cầu tái chế, sẽ có nhiều người tham gia hơn.
  4. Tiếng Anh rất quan trọng để tiếp cận các nguồn tài nguyên giáo dục cao cấp.
  5. Học một ngôn ngữ mới có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn.

Bài tập viết lại câu:

  1. “People believe that learning languages is only useful for traveling abroad.” (Use Passive Voice)
  2. “I enjoy learning languages. They help me understand different cultures.” (Use Relative Clauses)
  3. “Language learning has benefits. It improves cognitive skills.” (Use Complex Sentences)
  4. “To study a foreign language is beneficial for everyone.” (Use Gerund)
  5. “People may be more motivated if they see the advantages of language learning.” (Use Conditional Sentences)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Learning foreign languages helps broaden our cultural understanding.
  2. Many people do not know that language learning can improve their memory.
  3. If we have laws requiring recycling, more people will participate.
  4. English is crucial for accessing higher educational resources.
  5. Learning a new language can improve your problem-solving skills.

Bài tập viết lại câu:

  1. It is believed that learning languages is only useful for traveling abroad.
  2. I enjoy learning languages, which help me understand different cultures.
  3. Language learning has benefits as it improves cognitive skills.
  4. Studying a foreign language is beneficial for everyone.
  5. If people see the advantages of language learning, they may be more motivated.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Discussion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử