A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion Essay– một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people believe that it is good to share as much information as possible in scientific research, business and the academic world. Others believe that some information is too important or too valuable to be shared freely. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người tin rằng chia sẻ càng nhiều thông tin càng tốt trong nghiên cứu khoa học, kinh doanh và thế giới học thuật là điều tốt. Những người khác tin rằng một số thông tin quá quan trọng hoặc quá giá trị để chia sẻ miễn phí. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 12 TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Bài luận thảo luận quan điểm (Discussion Essay).
- Từ khóa chính trong đề bài:
-
- “share as much information as possible”
- “scientific research,” “business,” “academic world”
- “too important or too valuable to be shared freely”
- “discuss both these views,” “give your own opinion”
- Yêu cầu của đề bài:
-
- Thảo luận cả hai quan điểm:
- Chia sẻ thông tin một cách rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, kinh doanh, và học thuật mang lại lợi ích gì.
- Một số loại thông tin quá quan trọng hoặc có giá trị để chia sẻ tự do.
- Đưa ra ý kiến cá nhân và bảo vệ quan điểm đó.
- Đưa ra các ví dụ minh họa từ cuộc sống hoặc trải nghiệm cá nhân.
- Thảo luận cả hai quan điểm:
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu vấn đề chia sẻ thông tin trong các lĩnh vực khoa học, kinh doanh, và học thuật.
- Nhấn mạnh sự trái ngược quan điểm.
- Trình bày quan điểm cá nhân (đồng tình với việc hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm).
Body 1: Quan điểm ủng hộ chia sẻ thông tin rộng rãi
- Lợi ích: Đẩy nhanh tiến bộ xã hội và khoa học.
- Ví dụ: Trong lĩnh vực học thuật, việc chia sẻ nghiên cứu thúc đẩy sáng tạo và đột phá.
- Minh họa từ kinh nghiệm cá nhân: Sử dụng tài nguyên trực tuyến miễn phí giúp học sinh học tập tốt hơn.
- Hạn chế: Không xem xét đến rủi ro khi chia sẻ thông tin nhạy cảm.
Body 2: Quan điểm ủng hộ hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm
- Rủi ro: Thông tin khoa học nhạy cảm (vũ khí sinh học) có thể bị sử dụng sai mục đích.
- Tổn thất kinh tế: Doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh khi chia sẻ công nghệ độc quyền.
- Ví dụ cá nhân: Hiểu được tầm quan trọng của bảo vệ tài sản trí tuệ từ kinh nghiệm làm việc của cha mẹ.
Body 3: Quan điểm cá nhân
- Quan điểm: Ưu tiên bảo vệ thông tin nhạy cảm để đảm bảo phát triển an toàn và công bằng.
- Lý do:
- Ngăn chặn hậu quả tiêu cực.
- Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt lại lợi ích của chia sẻ thông tin và lý do cần hạn chế thông tin nhạy cảm.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin để đảm bảo tiến bộ đạo đức và công bằng trong xã hội.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The debate surrounding the extent to which information should be shared in fields such as science, business, and academia is highly polarized. While some advocate for unrestricted access to information, I firmly believe that certain information is too valuable or sensitive to be freely shared due to its potential misuse and competitive implications.
Those who support open information sharing argue that it accelerates progress and benefits society. For instance, in the academic world, sharing research findings allows others to build upon existing knowledge, fostering innovation and breakthroughs. As a high school student who often relies on free online resources for challenging subjects like science, I can attest to the importance of accessible knowledge. Without it, learning would be significantly more constrained, especially for students from underprivileged backgrounds. However, while the principle of openness is admirable, it overlooks the risks associated with sensitive data. Certain types of information, particularly in business and scientific research, should remain restricted to prevent misuse. For example, sensitive scientific data, such as research on biological weapons, could have catastrophic consequences if accessed by malicious individuals. Similarly, businesses invest significant resources in developing proprietary technologies. Sharing such information freely would undermine their competitiveness and discourage innovation. As someone who sees my parents work hard in their jobs, I understand the value of protecting intellectual property to ensure fairness and reward effort. In conclusion, while sharing information has undeniable societal benefits, certain types of knowledge must remain protected to avoid harmful consequences and preserve competitiveness. Safeguarding sensitive information is essential to ensure ethical progress in today’s interconnected world. |
Cuộc tranh luận về mức độ nên chia sẻ thông tin trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và học thuật đang gây ra nhiều ý kiến trái chiều. Trong khi một số người ủng hộ việc truy cập thông tin không hạn chế, tôi tin chắc rằng một số thông tin quá giá trị hoặc nhạy cảm để được chia sẻ tự do do tiềm năng bị lạm dụng và những tác động cạnh tranh có thể xảy ra. Những người ủng hộ việc chia sẻ thông tin rộng rãi cho rằng điều này thúc đẩy tiến bộ và mang lại lợi ích cho xã hội. Ví dụ, trong thế giới học thuật, việc chia sẻ kết quả nghiên cứu cho phép những người khác xây dựng dựa trên kiến thức hiện có, thúc đẩy đổi mới và các đột phá. Là một học sinh trung học thường xuyên dựa vào các tài nguyên miễn phí trên mạng để học các môn khó như khoa học, tôi có thể khẳng định tầm quan trọng của việc truy cập kiến thức dễ dàng. Nếu không có nó, việc học tập sẽ bị hạn chế đáng kể, đặc biệt là đối với các học sinh có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, mặc dù nguyên tắc mở rộng thông tin là đáng ngưỡng mộ, nó bỏ qua các rủi ro liên quan đến dữ liệu nhạy cảm. Một số loại thông tin, đặc biệt là trong kinh doanh và nghiên cứu khoa học, cần được hạn chế để ngăn ngừa việc lạm dụng. Ví dụ, dữ liệu khoa học nhạy cảm, chẳng hạn như nghiên cứu về vũ khí sinh học, có thể gây ra hậu quả thảm khốc nếu bị truy cập bởi những cá nhân có ý đồ xấu. Tương tự, các doanh nghiệp đầu tư nguồn lực đáng kể vào việc phát triển các công nghệ độc quyền. Việc chia sẻ thông tin như vậy tự do sẽ làm suy yếu tính cạnh tranh của họ và cản trở sự đổi mới. Là người chứng kiến cha mẹ mình làm việc chăm chỉ, tôi hiểu giá trị của việc bảo vệ tài sản trí tuệ để đảm bảo công bằng và ghi nhận nỗ lực. Tóm lại, mặc dù việc chia sẻ thông tin mang lại lợi ích xã hội không thể phủ nhận, một số loại kiến thức phải được bảo vệ để tránh hậu quả tiêu cực và duy trì tính cạnh tranh. Việc bảo vệ thông tin nhạy cảm là điều cần thiết để đảm bảo tiến bộ đạo đức trong thế giới kết nối ngày nay. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Advocate /ˈæd.və.keɪt/ – C2 – Verb – Ủng hộ hoặc khuyến khích một điều gì đó.
Collocations: advocate for open access (ủng hộ quyền tiếp cận mở), strongly advocate (mạnh mẽ ủng hộ)
Ví dụ: “While some advocate for unrestricted access to information, I firmly believe that certain information is too valuable or sensitive to be freely shared.”
Dịch: “Trong khi một số người ủng hộ quyền truy cập thông tin không giới hạn, tôi tin chắc rằng một số thông tin quá giá trị hoặc nhạy cảm để chia sẻ miễn phí.” - Unrestricted /ˌʌn.rɪˈstrɪk.tɪd/ – C1 – Adjective – Không bị hạn chế.
Collocations: unrestricted access (quyền truy cập không hạn chế), unrestricted data (dữ liệu không bị hạn chế)
Ví dụ: “While some advocate for unrestricted access to information, I firmly believe that certain information is too valuable or sensitive to be freely shared.”
Dịch: “Trong khi một số người ủng hộ quyền truy cập thông tin không giới hạn, tôi tin chắc rằng một số thông tin quá giá trị hoặc nhạy cảm để chia sẻ miễn phí.” - Fostering /ˈfɒs.tərɪŋ/ – C1 – Verb (gerund) – Thúc đẩy sự phát triển hoặc hỗ trợ.
Collocations:fostering innovation (thúc đẩy đổi mới), fostering collaboration (thúc đẩy sự hợp tác)
Ví dụ: “Sharing research findings allows others to build upon existing knowledge, fostering innovation and breakthroughs.”
Dịch: “Chia sẻ các kết quả nghiên cứu cho phép người khác xây dựng trên nền tảng kiến thức hiện có, thúc đẩy đổi mới và đột phá.” - Proprietary /prəˈpraɪə.tər.i/ – C2 – Adjective – Mang tính sở hữu hoặc độc quyền.
Collocations: proprietary technologies (công nghệ độc quyền), proprietary information (thông tin độc quyền)
Ví dụ: “Similarly, businesses invest significant resources in developing proprietary technologies.”
Dịch: “Tương tự, các doanh nghiệp đầu tư nguồn lực đáng kể vào việc phát triển các công nghệ độc quyền.” - Malicious /məˈlɪʃ.əs/ – C2 – Adjective – Có ý định xấu hoặc gây hại.
Collocations: malicious individuals (cá nhân độc hại), malicious intent (ý định xấu)
Ví dụ: “Sensitive scientific data, such as research on biological weapons, could have catastrophic consequences if accessed by malicious individuals.”
Dịch: “Dữ liệu khoa học nhạy cảm, chẳng hạn như nghiên cứu về vũ khí sinh học, có thể gây ra hậu quả thảm khốc nếu bị truy cập bởi các cá nhân độc hại.” - Safeguarding /ˈseɪf.ɡɑːdɪŋ/ – C1 – Verb (gerund) – Bảo vệ hoặc đảm bảo an toàn.
Collocations: safeguarding information (bảo vệ thông tin), safeguarding interests (bảo vệ lợi ích)
Ví dụ: “Safeguarding sensitive information is essential to ensure ethical progress in today’s interconnected world.”
Dịch: “Bảo vệ thông tin nhạy cảm là điều cần thiết để đảm bảo tiến bộ đạo đức trong thế giới kết nối ngày nay.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do với “due to”
- Công thức chung:
| Subject + verb + due to + noun/noun phrase. |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng “due to” để diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn chỉ lý do một cách chính xác.
- Ví dụ: Certain information is too valuable or sensitive to be freely shared due to its potential misuse and competitive implications.
- Dịch: Một số thông tin quá giá trị hoặc nhạy cảm để được chia sẻ tự do do tiềm năng bị lạm dụng và ảnh hưởng cạnh tranh.
Câu điều kiện loại 2 với “if”
- Công thức chung:
| If + subject + verb (past simple), subject + would + verb (base form). |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt một giả định không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Thích hợp để nói về các tình huống giả định.
- Ví dụ: If sensitive scientific data were accessed by malicious individuals, it could have catastrophic consequences.
- Dịch: Nếu dữ liệu khoa học nhạy cảm bị truy cập bởi các cá nhân độc hại, nó có thể gây ra hậu quả thảm khốc.
Sử dụng danh động từ (Gerund) làm chủ ngữ
- Công thức chung:
| Gerund + verb + object/complement. |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng danh động từ để nhấn mạnh hành động trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi đề cập đến một ý tưởng hoặc một hành động.
- Ví dụ: Sharing such information freely would undermine their competitiveness and discourage innovation.
- Dịch: Việc chia sẻ thông tin như vậy tự do sẽ làm suy yếu tính cạnh tranh và làm giảm sự đổi mới.
Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
- Công thức chung:
| Subject + verb + so that + clause. |
-
Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ kết quả hoặc mục đích của một hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để giải thích tại sao một hành động xảy ra.
- Ví dụ: Businesses invest significant resources in developing proprietary technologies so that they can maintain their competitiveness.
- Dịch: Các doanh nghiệp đầu tư nguồn lực đáng kể vào việc phát triển công nghệ độc quyền để họ có thể duy trì tính cạnh tranh.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhấn mạnh với “while”
- Công thức chung:
| While + clause, subject + verb. |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng “while” để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai ý.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi cần so sánh hoặc đối chiếu ý kiến.
- Ví dụ: While the principle of openness is admirable, it overlooks the risks associated with sensitive data.
- Dịch: Mặc dù nguyên tắc minh bạch rất đáng ngưỡng mộ, nhưng nó lại bỏ qua các rủi ro liên quan đến dữ liệu nhạy cảm.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEY Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 11 Test 4 – Discussion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






