A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Advantages vs. Disadvantages Essay– một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
At the present time, the population of some countries includes a relatively large number of young adults, compared with the number of older people. Do the advantages of this situation outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Hiện nay, dân số của một số quốc gia bao gồm một số lượng tương đối lớn người trẻ tuổi, so với số lượng người già. Liệu những lợi thế của tình hình này có lớn hơn những bất lợi không? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 12 TEST 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Bài luận đánh giá lợi ích và bất lợi (Advantages vs. Disadvantages Essay).
- Từ khóa chính trong đề bài:
-
- “At the present time”
- “population,” “young adults,” “older people”
- “advantages,” “disadvantages,” “outweigh”
- Yêu cầu của đề bài:
-
- IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test
- Đưa ra ý kiến cá nhân về việc lợi ích có lớn hơn bất lợi hay không.
- Đưa ra ví dụ cụ thể từ cuộc sống hoặc trải nghiệm cá nhân.
- Nêu rõ quan điểm cá nhân về việc lợi ích có lớn hơn bất lợi không.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu xu hướng dân số tại một số quốc gia có số lượng người trẻ áp đảo người lớn tuổi.
- Nêu quan điểm cá nhân: Lợi ích của dân số trẻ vượt trội so với bất lợi.
Body 1: Lợi ích kinh tế từ dân số trẻ
- Ý chính: Dân số trẻ thúc đẩy sự năng động kinh tế.
- Người trẻ đóng vai trò trung tâm trong đổi mới, khởi nghiệp, và tăng năng suất lao động.
- Cung cấp lực lượng lao động dồi dào, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Ví dụ: Quan sát thực tế tại Việt Nam: Sự phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp và công nghệ.
Body 2: Lợi ích xã hội từ dân số trẻ
- Ý chính: Dân số trẻ mang lại năng lượng và sự đổi mới trong xã hội.
- Họ dễ tiếp thu các giá trị hiện đại và thúc đẩy thay đổi tiến bộ.
- Tích cực tham gia các hoạt động xã hội và tình nguyện, giải quyết các vấn đề lớn như môi trường.
- Ví dụ: Kinh nghiệm của bạn bè trong việc tham gia các sáng kiến cộng đồng và bảo vệ môi trường.
Body 3: Bất lợi của dân số trẻ
- Ý chính: Áp lực gia tăng lên hệ thống giáo dục và việc làm.
- Cạnh tranh khốc liệt trong việc vào đại học và tìm kiếm việc làm.
- Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu về cơ sở hạ tầng và giáo dục.
- Ví dụ: Trải nghiệm cá nhân về sự cạnh tranh vào đại học ở Việt Nam.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt lợi ích kinh tế và xã hội mà dân số trẻ mang lại.
- Khẳng định quan điểm: Với sự quản lý đúng đắn, lợi ích của dân số trẻ vượt trội so với bất lợi, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững lâu dài.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| At present, some countries experience a demographic trend where young adults significantly outnumber older people. This situation brings both advantages and disadvantages, but I firmly believe the benefits outweigh the drawbacks due to the economic and social contributions of a youthful population.
One significant advantage is the economic dynamism fueled by a larger proportion of young adults. As a high school student in Vietnam, I often observe how young workers drive innovation and productivity in businesses. For instance, the rising number of young entrepreneurs in Vietnam has led to the creation of new technologies and startups, invigorating the national economy. Moreover, a younger population ensures a steady labor force to sustain industries and meet the demands of global markets. Another benefit is the social vibrancy that young people bring. Younger generations tend to embrace modern values and cultural diversity, promoting progressive changes in society. For example, many of my peers actively participate in volunteering and social initiatives, fostering community development. Such energy and enthusiasm are vital for addressing contemporary issues like environmental protection and gender equality. However, this demographic trend does have drawbacks, such as increased pressure on education and employment systems. As a student, I often feel the competition for limited university slots and job opportunities, which can be overwhelming. Yet, these challenges can be mitigated with effective government planning and investment in infrastructure and education. In conclusion, while a youthful population poses some challenges, its contributions to economic growth and social progress outweigh the disadvantages. With proper management, countries can harness this demographic shift for long-term development. |
Hiện nay, một số quốc gia đang trải qua xu hướng dân số với số lượng người trẻ trưởng thành vượt xa người già. Tình hình này mang lại cả lợi ích và bất lợi, nhưng tôi tin chắc rằng lợi ích vượt trội hơn nhờ vào những đóng góp kinh tế và xã hội của lực lượng dân số trẻ. Một lợi thế đáng kể là sự năng động kinh tế được thúc đẩy bởi tỷ lệ lớn người trẻ trưởng thành. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường quan sát thấy cách mà các lao động trẻ thúc đẩy đổi mới và năng suất trong các doanh nghiệp. Ví dụ, số lượng ngày càng tăng của các doanh nhân trẻ ở Việt Nam đã dẫn đến việc tạo ra các công nghệ và doanh nghiệp khởi nghiệp mới, làm sống động nền kinh tế quốc gia. Hơn nữa, dân số trẻ hơn đảm bảo một lực lượng lao động ổn định để duy trì các ngành công nghiệp và đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu. Một lợi ích khác là sức sống xã hội mà những người trẻ mang lại. Các thế hệ trẻ thường đón nhận các giá trị hiện đại và sự đa dạng văn hóa, thúc đẩy những thay đổi tiến bộ trong xã hội. Chẳng hạn, nhiều bạn bè của tôi tích cực tham gia vào các hoạt động tình nguyện và sáng kiến xã hội, góp phần phát triển cộng đồng. Nguồn năng lượng và nhiệt huyết này rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề hiện đại như bảo vệ môi trường và bình đẳng giới. Tuy nhiên, xu hướng nhân khẩu học này cũng có những bất lợi, chẳng hạn như áp lực gia tăng lên hệ thống giáo dục và việc làm. Là một học sinh, tôi thường cảm nhận được sự cạnh tranh gay gắt để giành được suất vào các trường đại học hạn chế và cơ hội việc làm, điều này đôi khi rất áp lực. Tuy nhiên, những thách thức này có thể được giảm nhẹ bằng cách lập kế hoạch hiệu quả của chính phủ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng cũng như giáo dục. Tóm lại, mặc dù dân số trẻ đặt ra một số thách thức, những đóng góp của họ cho sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội vượt xa các bất lợi. Với sự quản lý đúng đắn, các quốc gia có thể tận dụng sự thay đổi nhân khẩu học này để phát triển bền vững trong dài hạn. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Demographic /ˌdeməˈɡræfɪk/ – C1 – Adjective – Thuộc về nhân khẩu học
Collocations: demographic trend (xu hướng nhân khẩu học), demographic change (thay đổi nhân khẩu học), demographic profile (hồ sơ nhân khẩu học)
Ví dụ: At present, some countries experience a demographic trend where young adults significantly outnumber older people.
Dịch: Hiện tại, một số quốc gia đang trải qua xu hướng nhân khẩu học khi người trưởng thành trẻ chiếm số lượng lớn hơn đáng kể so với người cao tuổi. - Dynamism /ˈdaɪnəmɪzəm/ – C1 – Noun – Sự năng động
Collocations: economic dynamism (sự năng động kinh tế), cultural dynamism (sự năng động văn hóa, social dynamism (sự năng động xã hội)
Ví dụ: One significant advantage is the economic dynamism fueled by a larger proportion of young adults.
Dịch: Một lợi thế đáng kể là sự năng động kinh tế được thúc đẩy bởi tỷ lệ lớn người trẻ tuổi. - Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ – C1 – Noun – Doanh nhân
Collocations: young entrepreneur (doanh nhân trẻ), successful entrepreneur (doanh nhân thành công), tech entrepreneur (doanh nhân công nghệ)
Ví dụ: The rising number of young entrepreneurs in Vietnam has led to the creation of new technologies and startups.
Dịch: Số lượng doanh nhân trẻ ngày càng tăng ở Việt Nam đã dẫn đến việc tạo ra các công nghệ và công ty khởi nghiệp mới. - Vibrancy /ˈvaɪbrənsi/ – C1 – Noun – Sự sôi động
Collocations: social vibrancy (sự sôi động xã hội), cultural vibrancy (sự sôi động văn hóa), urban vibrancy (sự sôi động đô thị)
Ví dụ: Another benefit is the social vibrancy that young people bring.
Dịch: Một lợi ích khác là sự sôi động xã hội mà người trẻ mang lại. - Progressive /prəˈɡresɪv/ – C1 – Adjective – Tiến bộ
Collocations: progressive changes (thay đổi tiến bộ), progressive mindset (tư duy tiến bộ), progressive policy (chính sách tiến bộ)
Ví dụ: Younger generations tend to embrace modern values and cultural diversity, promoting progressive changes in society.
Dịch: Các thế hệ trẻ thường chấp nhận các giá trị hiện đại và sự đa dạng văn hóa, thúc đẩy các thay đổi tiến bộ trong xã hội. - Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ – C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng
Collocations: education infrastructure (cơ sở hạ tầng giáo dục), public infrastructure (cơ sở hạ tầng công cộng), transport infrastructure (cơ sở hạ tầng giao thông)
Ví dụ: These challenges can be mitigated with effective government planning and investment in infrastructure and education
Dịch: Những thách thức này có thể được giảm thiểu bằng kế hoạch hiệu quả của chính phủ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục. - Harness /ˈhɑːnɪs/ – C2 – Verb – Khai thác (sử dụng hiệu quả)
Collocations: harness potential (khai thác tiềm năng), harness energy (khai thác năng lượng), harness resources (khai thác tài nguyên)
Ví dụ: Countries can harness this demographic shift for long-term development.
Dịch: Các quốc gia có thể khai thác sự thay đổi nhân khẩu học này để phát triển lâu dài.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Cụm danh từ với “where” trong vai trò liên kết
- Công thức chung:
| Noun phrase + where + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng “where” để kết nối cụm danh từ với mệnh đề miêu tả một vị trí hoặc tình huống.
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các xu hướng hoặc hiện tượng.
- Ví dụ: At present, some countries experience a demographic trend where young adults significantly outnumber older people.
- Dịch: Hiện tại, một số quốc gia trải qua xu hướng nhân khẩu học nơi người trẻ đông hơn đáng kể so với người lớn tuổi.
Sử dụng hiện tại đơn trong các mô tả tổng quát
- Công thức chung:
| Subject + verb (present simple) + object. |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại đơn dùng để mô tả hiện tượng hoặc sự thật chung.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi mô tả các xu hướng hoặc quan sát thực tế.
- Ví dụ: Younger generations tend to embrace modern values and cultural diversity, promoting progressive changes in society.
- Dịch: Thế hệ trẻ có xu hướng tiếp nhận các giá trị hiện đại và sự đa dạng văn hóa, thúc đẩy những thay đổi tiến bộ trong xã hội.
Mệnh đề với “such…that” để nhấn mạnh
- Công thức chung:
| Subject + verb + such + adjective/noun + that + clause. |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh mức độ của sự việc dẫn đến một kết quả nhất định.
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả các tác động hoặc hậu quả.
- Ví dụ: Such energy and enthusiasm are vital for addressing contemporary issues like environmental protection and gender equality.
- Dịch: Nguồn năng lượng và sự nhiệt tình đó rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề hiện đại như bảo vệ môi trường và bình đẳng giới.
Câu điều kiện loại 1 với “if”
- Công thức chung:
| If + subject + verb (present), subject + will + verb (base form). |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- Bối cảnh sử dụng: Đưa ra giải pháp hoặc các biện pháp quản lý hiệu quả.
- Ví dụ: If countries invest in infrastructure and education, these challenges can be mitigated.
- Dịch: Nếu các quốc gia đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục, những thách thức này có thể được giảm thiểu.
Gerund phrase trong vai trò chủ ngữ
- Công thức chung:
| Gerund phrase + verb + object/complement. |
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng danh động từ để làm chủ ngữ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Thích hợp khi nhấn mạnh hành động là yếu tố quan trọng.
- Ví dụ: Addressing these everyday challenges is crucial for creating a more functional and equitable transportation system.
- Dịch: Giải quyết những thách thức hàng ngày này rất quan trọng để tạo ra một hệ thống giao thông chức năng và công bằng hơn.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY IELTS Writing Task 2
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Advantages vs. Disadvantages Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 12 Test 1 – Discussion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






