A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people believe that nowadays we have too many choices. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người tin rằng ngày nay chúng ta có quá nhiều lựa chọn.Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Agree or Disagree)
- Yêu cầu: Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý, không đồng ý, hay đồng ý một phần với nhận định “ngày nay con người có quá nhiều lựa chọn.”
- Từ khóa:
-
- “Too many choices” (quá nhiều lựa chọn)
- “Nowadays” (ngày nay)
- “Agree or Disagree” (đồng ý hay không đồng ý)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài):
- Khẳng định quan điểm: Hoàn toàn đồng ý rằng ngày nay chúng ta có quá nhiều lựa chọn.
- Giới thiệu các khía cạnh chính: Giáo dục, thị trường tiêu dùng, và định hướng nghề nghiệp.
Body Paragraph 1: Lựa chọn trong giáo dục
- Ý chính: Sự đa dạng trong các tài nguyên học tập vừa là lợi ích, vừa là thách thức.
- Ví dụ: Một học sinh Việt Nam phải lựa chọn giữa nhiều nền tảng học trực tuyến, sách giáo khoa, và gia sư.
- Hệ quả: Gây nhầm lẫn và làm chậm quá trình học tập.
Body Paragraph 2: Lựa chọn trong tiêu dùng
- Ý chính: Thị trường cung cấp quá nhiều sản phẩm và dịch vụ khiến người tiêu dùng cảm thấy choáng ngợp.
- Ví dụ: Mua dụng cụ học tập nhưng phải mất thời gian cân nhắc giữa nhiều thương hiệu và mẫu mã.
- Hệ quả: Lãng phí thời gian có thể dùng để tập trung vào các ưu tiên khác.
Body Paragraph 3: Lựa chọn nghề nghiệp
- Ý chính: Định hướng nghề nghiệp trở nên khó khăn với nhiều lĩnh vực và chuyên ngành.
- Ví dụ: Một người hướng nội thiếu tự tin trong việc cân nhắc các lựa chọn nghề nghiệp phong phú.
- Hệ quả: Tạo áp lực tâm lý, khiến việc ra quyết định trở nên căng thẳng.
Conclusion (Kết bài):
- Tổng kết: Dù sự phong phú trong lựa chọn là dấu hiệu của tiến bộ, nhưng quá nhiều lựa chọn lại gây phức tạp hóa cuộc sống.
- Lời khuyên: Cần tìm sự cân bằng giữa sự đa dạng và đơn giản hóa để quản lý cuộc sống tốt hơn.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In today’s modern world, it is often argued that people are overwhelmed by an abundance of choices in various aspects of life. I completely agree with this statement, as the proliferation of options in education, consumer goods, and career paths has made decision-making increasingly complex and, at times, burdensome.
Firstly, the sheer variety of educational resources and methods available today can be both a blessing and a challenge. As a high school student in Vietnam, I often find it difficult to choose among countless online platforms, textbooks, and tutoring options for subjects like science, which I struggle with. Instead of simplifying my studies, this plethora of choices sometimes leads to confusion and delays in starting my learning process. Secondly, the consumer market is inundated with products that claim to cater to every possible need. For instance, a simple trip to buy stationery for school presents an overwhelming array of brands, designs, and features. This excess of options often makes me spend unnecessary time deliberating, which could have been used more productively on my studies or household responsibilities. Lastly, career planning has become more daunting due to the wide range of fields and specializations. While this is empowering, it is equally stressful for introverted individuals like me who may lack the confidence to explore so many options. Choosing a path feels overwhelming when every decision seems to carry significant consequences .In conclusion, while having choices is a hallmark of progress, the excessive number of options today often complicates life rather than simplifying it. Striking a balance between variety and simplicity is crucial to help individuals navigate modern challenges effectively. |
Trong thế giới hiện đại ngày nay, người ta thường tranh luận rằng con người đang bị choáng ngợp bởi sự dư thừa lựa chọn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, vì sự bùng nổ các lựa chọn trong giáo dục, hàng tiêu dùng, và định hướng nghề nghiệp đã khiến việc đưa ra quyết định ngày càng phức tạp và đôi khi trở nên nặng nề.Thứ nhất, sự đa dạng về tài nguyên và phương pháp giáo dục hiện nay có thể vừa là một điều may mắn vừa là một thách thức. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thường thấy khó khăn khi phải lựa chọn giữa vô số nền tảng học trực tuyến, sách giáo khoa và gia sư cho các môn học như khoa học – môn tôi gặp nhiều khó khăn. Thay vì đơn giản hóa việc học, sự phong phú này đôi khi dẫn đến sự bối rối và làm chậm trễ quá trình bắt đầu học tập của tôi. Thứ hai, thị trường tiêu dùng đang bị tràn ngập bởi các sản phẩm được cho là đáp ứng mọi nhu cầu. Ví dụ, một chuyến đi mua đồ dùng học tập cho trường học cũng có thể mang lại sự choáng ngợp trước hàng loạt thương hiệu, thiết kế và tính năng. Sự dư thừa này thường khiến tôi mất nhiều thời gian cân nhắc không cần thiết, mà lẽ ra thời gian đó có thể được sử dụng hiệu quả hơn vào việc học hoặc trách nhiệm gia đình. Cuối cùng, việc lập kế hoạch nghề nghiệp trở nên khó khăn hơn do phạm vi các lĩnh vực và chuyên ngành quá rộng. Mặc dù điều này mang lại động lực, nhưng nó cũng gây căng thẳng cho những người hướng nội như tôi, những người có thể thiếu tự tin khi khám phá quá nhiều lựa chọn. Việc chọn một con đường sự nghiệp trở nên áp lực khi mọi quyết định dường như mang tính chất quyết định lớn. Tóm lại, mặc dù có nhiều lựa chọn là biểu hiện của sự tiến bộ, nhưng số lượng lựa chọn quá mức ngày nay thường làm phức tạp cuộc sống thay vì đơn giản hóa nó. Việc tìm kiếm sự cân bằng giữa sự đa dạng và sự đơn giản hóa là điều cần thiết để giúp con người vượt qua những thách thức hiện đại một cách hiệu quả. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Overwhelmed /ˌəʊ.vəˈwelmd/ – C1 – Adjective – Choáng ngợp
Collocations: Overwhelmed by options (choáng ngợp trước các lựa chọn), Feel overwhelmed (cảm thấy choáng ngợp)
Ví dụ: Many students feel overwhelmed by the abundance of online learning resources.
Dịch: Nhiều học sinh cảm thấy choáng ngợp trước sự phong phú của các tài nguyên học trực tuyến. - Proliferation /prəˌlɪf.ərˈeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự gia tăng nhanh chóng
Collocations: Proliferation of choices (sự gia tăng các lựa chọn), Rapid proliferation (sự gia tăng nhanh chóng)
Ví dụ: The proliferation of career options has made decision-making more complex.
Dịch: Sự gia tăng nhanh chóng các lựa chọn nghề nghiệp đã làm cho việc ra quyết định trở nên phức tạp hơn. - Burdensome /ˈbɜː.dən.səm/ – C2 – Adjective – Nặng nề, phiền phức
Collocations: Emotionally burdensome (nặng nề về mặt cảm xúc), Financially burdensome (gánh nặng tài chính)
Ví dụ: For introverted individuals, career planning can feel emotionally burdensome.
Dịch: Đối với những người hướng nội, việc lên kế hoạch sự nghiệp có thể cảm thấy nặng nề về mặt cảm xúc. - Daunting /ˈdɔːn.tɪŋ/ – C1 – Adjective – Khó khăn, làm nản chí
Collocations: A daunting task (một nhiệm vụ khó khăn), Daunting challenges (những thách thức đáng nản lòng)
Ví dụ: Choosing the right career path can be a daunting task for young people.
Dịch: Việc chọn đúng con đường sự nghiệp có thể là một nhiệm vụ khó khăn đối với người trẻ. - Empowering /ɪmˈpaʊə.rɪŋ/ – C1 – Adjective – Trao quyền, giúp sức mạnh
Collocations: Feel empowering (cảm thấy được trao quyền), An empowering experience (một trải nghiệm giúp tăng sức mạnh)
Ví dụ: Having access to multiple career choices can be empowering but also overwhelming.
Dịch: Có quyền tiếp cận nhiều lựa chọn nghề nghiệp có thể mang lại sức mạnh nhưng cũng dễ khiến choáng ngợp. - Deliberating /dɪˈlɪb.ə.reɪtɪŋ/ – C1 – Verb (present participle) – Cân nhắc, suy nghĩ cẩn thận
Collocations: Deliberating over a decision (cân nhắc về một quyết định), Spend time deliberating (dành thời gian cân nhắc)
Ví dụ: Many people spend hours deliberating over trivial choices, such as what to wear.
Dịch: Nhiều người dành hàng giờ cân nhắc về những lựa chọn vụn vặt, chẳng hạn như mặc gì. - Spectrum /ˈspek.trəm/ – C1 – Noun – Phạm vi, phổ
Collocations: A broad spectrum of choices (một phạm vi lựa chọn rộng lớn), Across the spectrum (trên toàn phổ)
Ví dụ: The job market now offers a broad spectrum of opportunities for young people.
Dịch: Thị trường việc làm hiện nay cung cấp một phạm vi rộng lớn các cơ hội cho người trẻ.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Cấu trúc câu bị động (Passive Voice)
- Công thức chung:
| [Be] + Past Participle (V3) |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng nhận tác động hơn là người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong các bài luận học thuật, báo chí, hoặc khi không cần thiết đề cập chủ thể thực hiện hành động.
- Ví dụ: The consumer market is inundated with products that claim to cater to every possible need.
- Dịch: Thị trường tiêu dùng đang bị tràn ngập bởi các sản phẩm được cho là đáp ứng mọi nhu cầu.
Động từ nguyên mẫu với “to” (Infinitive with “to”)
- Công thức chung:
| [Verb] + to-infinitive (động từ chính + động từ nguyên mẫu có “to”). |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ mục đích, ý định, hoặc hành động tiếp diễn sau một động từ chính.
- Bối cảnh sử dụng: Xuất hiện trong các câu chỉ mục đích hoặc kết quả.
- Ví dụ: This plethora of choices sometimes leads to confusion and delays in starting my learning process.
- Dịch: Sự đa dạng này đôi khi dẫn đến sự bối rối và làm chậm trễ quá trình bắt đầu học tập của tôi.
Liên từ chỉ sự đối lập (Contrastive Conjunctions)
- Công thức chung:
| [Clause 1], while [Clause 2] |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng trong các bài luận tranh luận để đưa ra hai ý kiến trái ngược.
- Ví dụ: While this is empowering, it is equally stressful for introverted individuals like me.
- Dịch: Mặc dù điều này mang lại động lực, nhưng nó cũng gây căng thẳng cho những người hướng nội như tôi.
Danh động từ (Gerunds)
- Công thức chung:
| [Verb] + -ing |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để biến động từ thành danh từ, thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng trong các bài luận để nói về hành động như một khái niệm tổng quát.
- Ví dụ: Choosing a path feels overwhelming when every decision seems to carry significant consequences.
- Dịch: Việc chọn một con đường trở nên áp lực khi mọi quyết định dường như mang tính chất quyết định lớn.
Cụm danh từ phức (Complex Noun Phrases)
- Công thức chung:
| [Determiner] + [Modifier] + Noun |
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm danh từ có thêm thông tin miêu tả cho danh từ chính.
- Bối cảnh sử dụng: Giúp làm rõ ý nghĩa, thường gặp trong văn phong học thuật.
- Ví dụ: The excessive number of options today often complicates life rather than simplifying it.
- Dịch: Số lượng lựa chọn quá mức ngày nay thường làm phức tạp cuộc sống thay vì đơn giản hóa nó.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 13 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






