A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people say History is one of the most important school subjects. Other people think that, in today’s world, subjects like Science and Technology are more important than History. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người nói rằng Lịch sử là một trong những môn học quan trọng nhất ở trường. Những người khác lại cho rằng, trong thế giới ngày nay, các môn như Khoa học và Công nghệ quan trọng hơn Lịch sử. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn. Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 13 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Thảo luận hai quan điểm (Discussion essay): Yêu cầu thí sinh thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân.
- Từ khóa quan trọng:
-
- History: Môn Lịch sử.
- Science and Technology: Khoa học và Công nghệ.
- Most important school subjects: Những môn học quan trọng nhất.
- Yêu cầu đề bài:
-
- Thảo luận tầm quan trọng của môn Lịch sử.
- So sánh với tầm quan trọng của Khoa học và Công nghệ trong bối cảnh thế giới hiện đại.
- Nêu rõ quan điểm cá nhân.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Đoạn mở bài)
- Nêu vấn đề tranh luận: Tầm quan trọng của môn Lịch sử so với Khoa học và Công nghệ trong giáo dục.
- Thể hiện quan điểm cá nhân: Đồng ý với cả hai quan điểm nhưng ưu tiên Khoa học và Công nghệ vì tính thực tiễn.
Body Paragraph 1 (Lợi ích của môn Lịch sử)
- Vai trò: Hiểu về quá khứ, tránh lặp lại sai lầm.
- Ví dụ: Lịch sử Việt Nam dạy về lòng kiên cường và tự hào dân tộc.
- Kỹ năng phát triển: Tư duy phản biện, phân tích các mô hình và kết nối qua thời gian.
- Tầm quan trọng: Hình thành công dân có trách nhiệm và hiểu biết.
Body Paragraph 2 (Lợi ích của Khoa học và Công nghệ)
- Vai trò: Giải quyết các thách thức hiện đại (biến đổi khí hậu, tiến bộ y tế).
- Ví dụ: Công nghệ cách mạng hóa giáo dục qua tài nguyên trực tuyến.
- Lợi ích thực tiễn: Mở ra cơ hội nghề nghiệp và đóng góp cho xã hội toàn cầu hóa.
Body Paragraph 3 (Ý kiến cá nhân)
- Lập luận: Lịch sử quan trọng nhưng không mang lại tác động trực tiếp như Khoa học và Công nghệ.
- Tầm nhìn dài hạn: STEM hỗ trợ đổi mới, giải quyết vấn đề, và chuẩn bị cho tương lai phức tạp.
Conclusion (Đoạn kết luận)
- Tóm tắt giá trị của cả hai môn học.
- Khẳng định ý kiến cá nhân: Ưu tiên Khoa học và Công nghệ trong chương trình học hiện đại nhưng cần cân bằng để đảm bảo giáo dục toàn diện.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In education, the relative importance of History compared to subjects like Science and Technology is often debated. While some argue that History provides crucial insights into cultural and societal development, others believe that Science and Technology are more significant in today’s fast-paced world. As a Vietnamese high school student, I find both perspectives valid but lean toward prioritizing Science and Technology for their practical applications.Supporters of History emphasize its role in understanding the past to avoid repeating mistakes and appreciating cultural heritage.
For instance, studying Vietnam’s history of resilience during wars has taught me the importance of perseverance and national pride. History also develops critical thinking skills, enabling students to analyze patterns and connections across time. These insights are invaluable for shaping informed and responsible citizens.Conversely, advocates of Science and Technology highlight their relevance in addressing modern challenges and driving progress. For instance, as someone who struggles with science, I still recognize its importance in tackling issues like climate change and medical advancements. Technology, in particular, has revolutionized education, allowing students like me to access online resources and enhance learning experiences. In today’s globalized world, proficiency in these subjects often translates into better career opportunities and societal contributions.In my opinion, while History is essential for understanding our roots and cultivating identity, Science and Technology should take precedence in contemporary education. Their direct impact on innovation and problem-solving makes them indispensable for navigating an increasingly complex and interconnected world. In conclusion, both History and STEM subjects hold value, but the latter’s practical benefits and future-oriented focus make them more vital in modern curricula. Balancing these subjects ensures a well-rounded education for students. |
Trong giáo dục, tầm quan trọng tương đối của Lịch sử so với các môn như Khoa học và Công nghệ thường được tranh luận. Một số người cho rằng Lịch sử cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự phát triển văn hóa và xã hội, trong khi những người khác tin rằng Khoa học và Công nghệ quan trọng hơn trong thế giới hiện đại hối hả ngày nay. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thấy cả hai quan điểm đều hợp lý, nhưng nghiêng về việc ưu tiên Khoa học và Công nghệ vì tính ứng dụng thực tiễn của chúng.Những người ủng hộ Lịch sử nhấn mạnh vai trò của nó trong việc hiểu về quá khứ để tránh lặp lại những sai lầm và trân trọng di sản văn hóa. Ví dụ, học về lịch sử Việt Nam với sự kiên cường trong các cuộc chiến tranh đã dạy tôi về tầm quan trọng của sự bền bỉ và lòng tự hào dân tộc. Lịch sử cũng phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, giúp học sinh phân tích các mô hình và kết nối qua các thời kỳ. Những hiểu biết này vô cùng giá trị trong việc hình thành những công dân có trách nhiệm và hiểu biết.Ngược lại, những người ủng hộ Khoa học và Công nghệ nhấn mạnh sự liên quan của chúng trong việc giải quyết các thách thức hiện đại và thúc đẩy tiến bộ. Ví dụ, dù gặp khó khăn với môn khoa học, tôi vẫn nhận ra tầm quan trọng của nó trong việc giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu và tiến bộ y tế. Đặc biệt, công nghệ đã cách mạng hóa giáo dục, cho phép những học sinh như tôi truy cập vào các tài nguyên trực tuyến và nâng cao trải nghiệm học tập. Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, thành thạo các môn này thường mang lại cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và đóng góp tích cực cho xã hội.Theo quan điểm của tôi, mặc dù Lịch sử là cần thiết để hiểu về nguồn gốc và hình thành bản sắc, Khoa học và Công nghệ nên được ưu tiên trong giáo dục hiện đại. Ảnh hưởng trực tiếp của chúng đối với đổi mới và giải quyết vấn đề khiến chúng trở nên không thể thiếu để điều hướng một thế giới ngày càng phức tạp và kết nối. Tóm lại, cả Lịch sử và các môn học STEM đều có giá trị, nhưng lợi ích thực tiễn và hướng tới tương lai của các môn học STEM khiến chúng trở nên quan trọng hơn trong chương trình học hiện đại. Việc cân bằng giữa các môn học này sẽ đảm bảo một nền giáo dục toàn diện cho học sinh. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Relative /ˈrel.ə.tɪv/ – C1 – Adjective – Tương đối, có liên quan
Collocations: Relative importance (tầm quan trọng tương đối), Relative to (liên quan đến)
Ví dụ: The relative importance of History and Science is often debated in education.
Dịch: Tầm quan trọng tương đối giữa Lịch sử và Khoa học thường được tranh luận trong giáo dục. - Insight /ˈɪn.saɪt/ – C1 – Noun – Sự hiểu biết sâu sắc
Collocations: Provide insight (cung cấp sự hiểu biết sâu sắc), Gain insight (có được sự hiểu biết sâu sắc)
Ví dụ: History provides crucial insights into cultural and societal development.
Dịch: Lịch sử cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự phát triển văn hóa và xã hội. - Perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ – C2 – Noun – Sự kiên trì
Collocations: Show perseverance (thể hiện sự kiên trì), Perseverance in (sự kiên trì trong)
Ví dụ: Studying Vietnam’s history of resilience during wars has taught me the importance of perseverance.
Dịch: Việc học về lịch sử Việt Nam trong các cuộc chiến đã dạy tôi về tầm quan trọng của sự kiên trì. - Revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ – C2 – Verb – Cách mạng hóa, làm thay đổi hoàn toàn
Collocations: Revolutionize education (cách mạng hóa giáo dục), Revolutionize technology (cách mạng hóa công nghệ)
Ví dụ: Technology has revolutionized education, allowing students to access online resources.
Dịch: Công nghệ đã cách mạng hóa giáo dục, cho phép học sinh tiếp cận các tài nguyên trực tuyến. - Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ – C2 – Adjective – Không thể thiếu
Collocations: Indispensable for (không thể thiếu cho), Indispensable tool (công cụ không thể thiếu)
Ví dụ: Science and Technology are indispensable for navigating an increasingly complex world.
Dịch: Khoa học và Công nghệ là không thể thiếu để định hướng trong một thế giới ngày càng phức tạp. - Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ – C1 – Noun – Sự thành thạo
Collocations: Proficiency in (thành thạo trong), High level of proficiency (trình độ thành thạo cao)
Ví dụ: Proficiency in Science often translates into better career opportunities.
Dịch: Thành thạo Khoa học thường mang lại cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. - Spectrum /ˈspek.trəm/ – C1 – Noun – Dải, phổ
Collocations: Broad spectrum (phổ rộng), Across the spectrum (trên toàn phổ)
Ví dụ: STEM subjects cater to a broad spectrum of modern challenges.
Dịch: Các môn học STEM giải quyết một phổ rộng các thách thức hiện đại. - Interconnected /ˌɪn.tə.kəˈnek.tɪd/ – C2 – Adjective – Kết nối với nhau
Collocations: Interconnected system (hệ thống kết nối với nhau), Interconnected world (thế giới kết nối với nhau)
Ví dụ: Science and Technology are indispensable for navigating an increasingly interconnected world.
Dịch: Khoa học và Công nghệ là không thể thiếu để định hướng trong một thế giới ngày càng kết nối với nhau.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Relative clauses with non-defining information
- Công thức chung:
| [Clause, which + verb + object/phrase] |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ không xác định thêm thông tin bổ sung về danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mở rộng thông tin về một chủ thể đã rõ ràng, thường sử dụng trong văn viết học thuật.
- Ví dụ: History, which provides crucial insights into cultural development, is often debated.
- Dịch: Lịch sử, thứ cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự phát triển văn hóa, thường được tranh luận.
Contrastive conjunctions (Conversely, while, however)
- Công thức chung:
| [Statement 1]. However/Conversely/While, [Statement 2]. |
- Nghĩa tiếng Việt: Các liên từ tương phản được dùng để kết nối hai ý đối lập.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện sự khác biệt hoặc đối lập giữa các ý tưởng.
- Ví dụ: Conversely, advocates of Science highlight its relevance in modern challenges.
- Dịch: Ngược lại, những người ủng hộ Khoa học nhấn mạnh sự liên quan của nó trong các thách thức hiện đại.
Present participle phrases
- Công thức chung:
| [Noun + verb-ing + phrase] |
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm hiện tại phân từ mô tả hành động song song hoặc bổ sung cho danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để tạo câu ngắn gọn, tránh lặp lại động từ.
- Ví dụ: History also develops critical thinking skills, enabling students to analyze patterns.
- Dịch: Lịch sử cũng phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, cho phép học sinh phân tích các mô hình.
Passive voice in academic writing
- Công thức chung:
| [Subject + to be + past participle + (by agent)] |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng trong văn viết học thuật để tăng tính trang trọng.
- Ví dụ: The importance of History is often debated by scholars.
- Dịch: Tầm quan trọng của Lịch sử thường được tranh luận bởi các học giả.
Complex sentences with subordinating conjunctions
- Công thức chung:
| [Main clause + subordinating conjunction + subordinate clause] |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức có sử dụng các liên từ phụ thuộc như while, although, because.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc đưa ra lý do.
- Ví dụ: While History provides cultural insights, Science and Technology address global challenges.
- Dịch: Trong khi Lịch sử cung cấp hiểu biết văn hóa, Khoa học và Công nghệ giải quyết các thách thức toàn cầu.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 13 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






