A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Causes and Solutions – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In spite of the advances made in agriculture, many people around the world still go hungry. Why is this the case? What can be done about this problem? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Mặc dù đã có những tiến bộ trong nông nghiệp, nhiều người trên thế giới vẫn phải chịu đói. Tại sao lại như vậy? Có thể làm gì về vấn đề này? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 13 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Causes and Solutions: Đề bài yêu cầu phân tích nguyên nhân của vấn đề (hunger) và đề xuất giải pháp để khắc phục.
- Từ khóa chính:
-
- Advances in agriculture: Những tiến bộ trong nông nghiệp.
- Still go hungry: Tình trạng thiếu ăn vẫn tiếp diễn.
- Why is this the case?: Tìm hiểu nguyên nhân.
- What can be done?: Đề xuất giải pháp.
- Yêu cầu đề bài:
-
- Phân tích tại sao tình trạng đó xảy ra.
- Đưa ra các giải pháp cụ thể, khả thi.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction:
- Nêu vấn đề: Dù công nghệ nông nghiệp phát triển, nạn đói vẫn tồn tại.
- Tóm tắt nội dung: Liệt kê các nguyên nhân chính (phân phối thực phẩm không đồng đều, chênh lệch kinh tế, thách thức môi trường) và nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp.
Body Paragraph 1: Nguyên nhân 1 – Phân phối thực phẩm không đồng đều
- Một số quốc gia dư thừa thực phẩm, trong khi những nơi khác lại thiếu hụt nghiêm trọng.
- Ví dụ: Lãng phí thực phẩm ở khu vực thành thị so với suy dinh dưỡng ở nông thôn.
Body Paragraph 2: Nguyên nhân 2 – Chênh lệch kinh tế
- Người nghèo không đủ tiền mua thực phẩm cơ bản, kể cả ở những nước giàu tài nguyên nông nghiệp.
- Ví dụ: Chi phí sinh hoạt tăng cao và tác động của đói nghèo.
Body Paragraph 3: Nguyên nhân 3 – Thách thức môi trường
- Biến đổi khí hậu: Lũ lụt, hạn hán làm giảm năng suất nông nghiệp.
- Ví dụ: Ảnh hưởng ở Việt Nam đến các cộng đồng nông dân.
Conclusion:
- Tóm tắt lại nguyên nhân.
- Nhấn mạnh vai trò của các giải pháp: phân phối công bằng, hỗ trợ kinh tế và nông nghiệp bền vững.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Despite significant advancements in agricultural technology, hunger remains a pressing issue globally. This paradox can be attributed to several factors, including unequal food distribution, economic disparity, and environmental challenges. However, targeted actions can alleviate this problem and ensure food security for all.
One major reason for persistent hunger is the unequal distribution of food. While some countries produce a surplus, others suffer from severe shortages. For Ví dụ, as a high school student in Vietnam, I often read about food waste in urban areas while rural communities face malnutrition. This imbalance highlights the inefficiencies in food supply chains and the lack of infrastructure in underprivileged regions. Another contributing factor is economic disparity. Many people simply cannot afford basic food, even in countries with abundant agricultural resources. For instance, I observe families in my community struggling to buy groceries due to rising living costs. Similarly, in developing countries, poverty prevents millions from accessing adequate nutrition despite local agricultural growth. Lastly, environmental issues such as climate change exacerbate food scarcity. Frequent floods and droughts, which are increasingly common in Vietnam, disrupt crop yields and affect farming communities. These challenges reduce the availability of food and raise its price, further limiting access for vulnerable populations. To address this issue, governments and organizations must invest in efficient food distribution systems, subsidize basic food items for the poor, and implement sustainable farming practices. Educating communities about reducing food waste and supporting local farmers can also make a significant impact. In conclusion, hunger persists due to systemic inequalities and environmental challenges. However, collective efforts focused on equitable distribution, economic support, and sustainability can help combat this global issue effectively. |
Mặc dù công nghệ nông nghiệp đã có những bước tiến vượt bậc, nạn đói vẫn là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu. Nghịch lý này bắt nguồn từ một số nguyên nhân, bao gồm sự phân phối thực phẩm không đồng đều, chênh lệch kinh tế và các thách thức về môi trường. Tuy nhiên, các hành động cụ thể có thể giảm thiểu vấn đề này và đảm bảo an ninh lương thực cho tất cả mọi người. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến nạn đói dai dẳng là sự phân phối thực phẩm không đồng đều. Trong khi một số quốc gia sản xuất dư thừa, các quốc gia khác lại chịu cảnh thiếu hụt nghiêm trọng. Ví dụ, là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường đọc về việc lãng phí thực phẩm ở các khu đô thị trong khi các cộng đồng nông thôn lại phải đối mặt với suy dinh dưỡng. Sự mất cân đối này làm nổi bật sự thiếu hiệu quả trong chuỗi cung ứng thực phẩm và sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng tại các khu vực kém phát triển. Một yếu tố góp phần khác là sự chênh lệch kinh tế. Nhiều người không thể mua nổi những thực phẩm cơ bản, ngay cả ở các quốc gia có tài nguyên nông nghiệp dồi dào. Ví dụ, tôi thấy nhiều gia đình trong cộng đồng của mình chật vật mua thực phẩm vì chi phí sinh hoạt tăng cao. Tương tự, ở các quốc gia đang phát triển, đói nghèo khiến hàng triệu người không thể tiếp cận đủ dinh dưỡng dù nông nghiệp địa phương có phát triển. Cuối cùng, các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu thực phẩm. Lũ lụt và hạn hán thường xuyên, ngày càng phổ biến ở Việt Nam, làm gián đoạn sản lượng cây trồng và ảnh hưởng đến các cộng đồng nông nghiệp. Những thách thức này làm giảm nguồn cung thực phẩm và tăng giá cả, càng hạn chế khả năng tiếp cận của các nhóm dễ bị tổn thương. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ và các tổ chức cần đầu tư vào các hệ thống phân phối thực phẩm hiệu quả, trợ giá các thực phẩm cơ bản cho người nghèo và triển khai các phương pháp canh tác bền vững. Giáo dục cộng đồng về giảm lãng phí thực phẩm và hỗ trợ nông dân địa phương cũng có thể tạo ra tác động đáng kể. Tóm lại, nạn đói tồn tại do bất bình đẳng trong hệ thống và các thách thức môi trường. Tuy nhiên, những nỗ lực tập thể tập trung vào phân phối công bằng, hỗ trợ kinh tế và phát triển bền vững có thể giúp giải quyết hiệu quả vấn đề toàn cầu này. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Advancement /ədˈvɑːns.mənt/ – C1 – Noun – sự tiến bộ
Collocations: technological advancement (tiến bộ công nghệ), agricultural advancement (tiến bộ nông nghiệp)
Ví dụ: Despite significant advancements in agricultural technology, hunger remains a pressing issue globally.
Dịch: Mặc dù có những tiến bộ đáng kể trong công nghệ nông nghiệp, nạn đói vẫn là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu. - Paradox /ˈpær.ə.dɒks/ – C2 – Noun – nghịch lý
Collocations: apparent paradox (nghịch lý rõ ràng), resolve a paradox (giải quyết nghịch lý)
Ví dụ: This paradox can be attributed to several factors, including unequal food distribution, economic disparity, and environmental challenges.
Dịch: Nghịch lý này có thể được giải thích bởi một số yếu tố, bao gồm sự phân phối thực phẩm không đồng đều, sự chênh lệch kinh tế và những thách thức về môi trường. - Disparity /dɪˈspær.ə.ti/ – C1 – Noun – sự chênh lệch
Collocations: economic disparity (sự chênh lệch kinh tế), growing disparity (sự chênh lệch ngày càng tăng)
Ví dụ: Another contributing factor is economic disparity.
Dịch: Một yếu tố đóng góp khác là sự chênh lệch kinh tế. - Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – làm trầm trọng thêm
Collocations: exacerbate a problem (làm trầm trọng thêm vấn đề), exacerbate inequalities (làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng)
Ví dụ: Environmental issues such as climate change exacerbate food scarcity.
Dịch: Các vấn đề về môi trường như biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu lương thực. - Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ – C2 – Noun – tính bền vững
Collocations: sustainable farming practices (thực hành nông nghiệp bền vững), promote sustainability (thúc đẩy tính bền vững)
Ví dụ: Governments and organizations must implement sustainable farming practices.
Dịch: Chính phủ và các tổ chức phải thực hiện các phương pháp canh tác bền vững.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Câu điều kiện loại 2 và 3 (Second and Third Conditional Sentences)
- Công thức chung:
|
Câu điều kiện loại 2: If + past simple, would + verb Câu điều kiện loại 3: If + past perfect, would have + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nói về các tình huống không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn đạt các giả thuyết liên quan đến sự đói kém nếu các yếu tố được thay đổi.
- Ví dụ: If governments invested in better food distribution systems, fewer people would suffer from hunger.
- Dịch: Nếu chính phủ đầu tư vào các hệ thống phân phối thực phẩm tốt hơn, ít người sẽ phải chịu đói.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Result Clauses)
- Công thức chung:
| so + adjective/adverb + that + clause hoặc such + noun phrase + that + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Chỉ kết quả của một hành động hoặc sự việc.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hậu quả của sự phân phối thực phẩm không đồng đều hoặc biến đổi khí hậu.
- Ví dụ: The inefficiencies in food supply chains are so significant that millions of people remain malnourished.
- Dịch: Những sự không hiệu quả trong chuỗi cung ứng thực phẩm lớn đến mức hàng triệu người vẫn bị suy dinh dưỡng.
Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Công thức chung:
| Verb + preposition/adverb |
- Nghĩa tiếng Việt: Cụm động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành nghĩa mới.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng trong văn phong học thuật để diễn tả các hành động cụ thể.
- Ví dụ: Governments must step up efforts to tackle food waste.
- Dịch: Chính phủ cần tăng cường nỗ lực để giải quyết vấn đề lãng phí thực phẩm.
Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức chung:
| Be + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động thay vì chủ thể hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh những vấn đề liên quan đến sự phân phối và các hành động cần thực hiện.
- Ví dụ: Food distribution systems must be improved to ensure equity.
- Dịch: Các hệ thống phân phối thực phẩm phải được cải thiện để đảm bảo sự công bằng.
Danh động từ (Gerunds)
- Công thức chung:
| Verb + ing |
- Nghĩa tiếng Việt: Danh động từ được dùng như danh từ để diễn tả hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả các hành động cần thực hiện để giảm thiểu đói nghèo.
- Ví dụ: Reducing food waste is essential for addressing hunger.
- Dịch: Giảm lãng phí thực phẩm là điều cần thiết để giải quyết nạn đói.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Causes and Solutions , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 13 Test 3 – Discussion essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






