[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 1 – Opinion + Discussion (Why + Positive/Negative Situation) Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion + Discussion (Why + Positive/Negative Situation) – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In some countries, owning a home rather than renting one is very important for  people. 

Why might this be the case? Do you think this is a positive or negative situation?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ở một số quốc gia, việc sở hữu nhà thay vì thuê nhà là rất quan trọng đối với mọi người.

Tại sao lại như vậy? Bạn nghĩ đây là tình huống tích cực hay tiêu cực?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 15 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion + Discussion (Why + Positive/Negative Situation)
  • Từ khóa:
    • “Owning a home” (Sở hữu nhà)
    • “Rather than renting” (Thay vì thuê nhà)
    • “Important for people” (Quan trọng đối với mọi người)
    • “Why might this be the case?” (Tại sao điều này lại xảy ra?)
    • “Positive or negative situation?” (Tình huống tích cực hay tiêu cực?)
  • Yêu cầu đề bài:
    • Trình bày lý do tại sao sở hữu nhà lại được coi trọng.
    • Đánh giá xem đây là tình huống tích cực hay tiêu cực.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài:

  • Giới thiệu xu hướng sở hữu nhà thay vì thuê ở một số quốc gia.
  • Đề cập đến các yếu tố văn hóa, tài chính và tâm lý thúc đẩy xu hướng này.
  • Nêu ý kiến cá nhân: Đây là xu hướng vừa tích cực vừa tiêu cực.

Thân bài 1 – Lý do văn hóa:

  • Ý chính: Văn hóa coi trọng sự ổn định và thành công.
  • Ví dụ: Ở Việt Nam, sở hữu nhà được xem như biểu tượng của sự thành đạt và an toàn cho gia đình.

Thân bài 2 – Lý do tài chính:

  • Ý chính: Sở hữu nhà được coi là một khoản đầu tư dài hạn.
  • Ví dụ: Giá trị nhà có thể tăng theo thời gian, trong khi việc thuê không mang lại lợi ích lâu dài.

Thân bài 3 – Hậu quả tiêu cực:

  • Ý chính: Áp lực tài chính từ việc sở hữu nhà.
  • Ví dụ: Nhiều gia đình vay tiền lớn để mua nhà, làm giảm khả năng chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu khác như giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.

Kết luận:

  • Tóm tắt: Sở hữu nhà mang lại lợi ích văn hóa và tài chính nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro kinh tế.
  • Đề xuất: Cần có cách tiếp cận cân bằng để không gây áp lực tài chính quá lớn.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Owning a home rather than renting one is considered a priority in many countries, driven by cultural, financial, and psychological factors. While this preference reflects deep-rooted values and practical benefits, it also poses certain challenges. As a high school student in Vietnam, where homeownership is highly valued, I believe this trend has both positive and negative aspects.One primary reason for the emphasis on homeownership is cultural. In Vietnam, owning a home signifies stability, success, and security for one’s family. Many parents prioritize purchasing a house to provide their children with a sense of permanence. For instance, my parents often express pride in our family home, which they see as a long-term legacy.

Financially, owning a property can be seen as an investment. Unlike renting, which provides no long-term return, a purchased home can increase in value over time. In my neighborhood, many families invest in houses to secure their financial future, often viewing property as a more stable investment than other options. This belief stems from the economic uncertainty associated with renting.However, the pressure to own a home can lead to negative consequences. Housing affordability often pushes families into debt or financial strain. I have seen relatives compromise their quality of life by taking out large loans to purchase a house, leaving little room for other essential expenses, such as education or healthcare.

In conclusion, while the importance of homeownership stems from cultural and financial motivations, it can lead to economic pressure. A balanced perspective on this issue would ensure that families prioritize financial well-being alongside their aspiration for stability.

Sở hữu một căn nhà thay vì thuê được coi là một ưu tiên ở nhiều quốc gia, xuất phát từ các yếu tố văn hóa, tài chính và tâm lý. Mặc dù sở thích này phản ánh các giá trị ăn sâu và những lợi ích thực tế, nó cũng đặt ra một số thách thức nhất định. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, nơi việc sở hữu nhà rất được coi trọng, tôi tin rằng xu hướng này có cả mặt tích cực và tiêu cực.Một lý do chính cho sự nhấn mạnh vào việc sở hữu nhà là văn hóa. Ở Việt Nam, sở hữu một căn nhà biểu thị sự ổn định, thành công và an toàn cho gia đình. Nhiều bậc phụ huynh ưu tiên mua nhà để mang lại cho con cái cảm giác lâu dài về sự ổn định. Ví dụ, bố mẹ tôi thường bày tỏ niềm tự hào về ngôi nhà của gia đình, mà họ coi là một di sản lâu dài.
Về tài chính, sở hữu bất động sản có thể được xem như một khoản đầu tư. Không giống như thuê nhà, vốn không mang lại lợi nhuận dài hạn, một căn nhà mua có thể tăng giá trị theo thời gian. Ở khu phố của tôi, nhiều gia đình đầu tư vào nhà ở để đảm bảo tương lai tài chính của họ, thường coi bất động sản là một khoản đầu tư ổn định hơn các lựa chọn khác. Niềm tin này bắt nguồn từ sự bất ổn kinh tế liên quan đến việc thuê nhà.Tuy nhiên, áp lực để sở hữu nhà có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Khả năng chi trả nhà ở thường đẩy các gia đình vào cảnh nợ nần hoặc khó khăn tài chính. Tôi đã thấy những người thân phải đánh đổi chất lượng cuộc sống bằng cách vay những khoản lớn để mua nhà, khiến họ không còn dư dả cho các khoản chi tiêu thiết yếu khác, chẳng hạn như giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Tóm lại, mặc dù tầm quan trọng của việc sở hữu nhà bắt nguồn từ các động lực văn hóa và tài chính, nó có thể dẫn đến áp lực kinh tế. Một quan điểm cân bằng về vấn đề này sẽ đảm bảo rằng các gia đình ưu tiên sự ổn định tài chính bên cạnh khát vọng về sự ổn định.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Priority /ˈpraɪə.rə.ti/ – B2 – Noun – Sự ưu tiên
    Collocations: Top priority (ưu tiên hàng đầu),Set a priority (đặt sự ưu tiên),High priority (ưu tiên cao)
    Ví dụ: Owning a home rather than renting one is considered a priority in many countries.
    Dịch: Việc sở hữu nhà thay vì thuê được coi là một ưu tiên ở nhiều quốc gia.
  • Aspiration /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ – C2 – Noun – Khát vọng, mong muốn
    Collocations: Achieve an aspiration (đạt được khát vọng), Have an aspiration (có khát vọng), Personal aspiration (khát vọng cá nhân)
    Ví dụ: Families prioritize financial well-being alongside their aspiration for stability.
    Dịch: Các gia đình ưu tiên sự ổn định tài chính cùng với khát vọng có được sự ổn định.
  • Legacy /ˈleɡ.ə.si/ – C2 – Noun – Di sản
    Collocations: Leave a legacy (để lại di sản), Cultural legacy (di sản văn hóa) , A lasting legacy (di sản lâu dài)
    Ví dụ: My parents often express pride in our family home, which they see as a long-term legacy.
    Dịch: Cha mẹ tôi thường bày tỏ niềm tự hào về ngôi nhà gia đình, điều mà họ coi là di sản lâu dài.
  • Affordability /əˌfɔː.dəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Tính vừa túi tiền
    Collocations: Housing affordability (tính vừa túi tiền của nhà ở), Improve affordability (cải thiện khả năng chi trả), Concern over affordability (quan ngại về khả năng chi trả)
    Ví dụ: Housing affordability often pushes families into debt or financial strain.
    Dịch: Khả năng chi trả nhà ở thường đẩy các gia đình vào nợ nần hoặc căng thẳng tài chính.
  • Compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ – C2 – Verb – Làm tổn hại, thỏa hiệp
    Collocations: Compromise quality (làm giảm chất lượng), Compromise safety (gây tổn hại đến an toàn), Reach a compromise (đạt được sự thỏa hiệp)
    Ví dụ: I have seen relatives compromise their quality of life by taking out large loans to purchase a house.
    Dịch: Tôi đã thấy họ hàng làm tổn hại chất lượng cuộc sống bằng cách vay những khoản lớn để mua nhà.
  • Motivation /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Động lực
    Collocations: Provide motivation (đem lại động lực), Lose motivation (mất động lực), A key motivation (động lực chính)
    Ví dụ: The importance of homeownership stems from cultural and financial motivations.
    Dịch: Tầm quan trọng của việc sở hữu nhà xuất phát từ động lực văn hóa và tài chính.
  • Financial strain /ˈfaɪ.næn.ʃəl streɪn/ – C2 – Noun Phrase – Áp lực tài chính
    Collocations:Cause financial strain (gây áp lực tài chính), Experience financial strain (trải qua áp lực tài chính)
    Ví dụ: Housing affordability often pushes families into debt or financial strain.
    Dịch: Khả năng chi trả nhà ở thường đẩy các gia đình vào nợ nần hoặc áp lực tài chính.
  • Perspective /pəˈspek.tɪv/ – C1 – Noun – Quan điểm
    Collocations: Provide perspective (mang lại quan điểm), Shift perspective (thay đổi quan điểm), Gain perspective (có được quan điểm)
    Ví dụ: A balanced perspective on this issue would ensure that families prioritize financial well-being.
    Dịch: Một quan điểm cân bằng về vấn đề này sẽ đảm bảo rằng các gia đình ưu tiên sự ổn định tài chính.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung:
[Danh từ chính] + [who/which/that/whose] + [mệnh đề bổ sung]
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích thêm về danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ: “Many parents prioritize purchasing a house to provide their children with a sense of permanence.”
  • Dịch: Nhiều bậc cha mẹ ưu tiên mua nhà để mang lại cho con cái cảm giác ổn định.

Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Công thức chung: 
S + have/has + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về trải nghiệm hoặc kết quả.
  • Ví dụ: “I have seen relatives compromise their quality of life.”
  • Dịch: Tôi đã chứng kiến ​​người thân của mình phải đánh đổi chất lượng cuộc sống.

Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức chung: 
S + to be + V3/ed + [by + tân ngữ] (nếu cần thiết)
  • Nghĩa tiếng Việt: Hành động được thực hiện bởi ai hoặc cái gì.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động, không phải người thực hiện.
  • Ví dụ: “Owning a home is considered a priority in many countries.”
  • Dịch: Sở hữu nhà được coi là ưu tiên ở nhiều quốc gia.

Conditional Sentences (Câu điều kiện loại 1 và 2)

  • Công thức chung loại 1:
If + S + V1, S + will/can + V1
  • Công thức chung loại 2: 
If + S + V2, S + would/could + V1
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả điều kiện có thể hoặc không thể xảy ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Loại 1 dùng cho tương lai; loại 2 dùng cho giả định hiện tại.
  • Ví dụ: “If the cost of housing rises, many families may face financial strain.”
  • Dịch: Nếu chi phí nhà ở tăng, nhiều gia đình có thể phải đối mặt với khó khăn tài chính.

Complex Sentences with Subordinating Conjunctions (Câu phức với liên từ phụ thuộc)

  • Công thức chung: 
[Mệnh đề chính] + [Liên từ phụ thuộc] + [Mệnh đề phụ].
  • Nghĩa tiếng Việt: Liên kết ý chính với ý phụ để giải thích hoặc thêm chi tiết.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh lý do, thời gian, hoặc điều kiện.
  • Ví dụ: “While this preference reflects deep-rooted values, it also poses certain challenges.”
  • Dịch: Mặc dù sở thích này phản ánh những giá trị sâu sắc nhưng nó cũng đặt ra một số thách thức nhất định.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Sở hữu nhà được coi là biểu tượng của sự ổn định và thành công.
  2. Nếu giá nhà tiếp tục tăng, nhiều gia đình có thể gặp khó khăn về tài chính.
  3. Tôi đã thấy nhiều gia đình phải hy sinh chất lượng cuộc sống để mua nhà.
  4. Mặc dù thuê nhà không mang lại lợi ích lâu dài, nhưng nó không gây áp lực tài chính lớn.
  5. Văn hóa Việt Nam thường coi trọng việc sở hữu nhà như một di sản cho con cháu.

Bài tập viết lại câu:

  1. Owning a home signifies stability and security. -> (Passive voice)
  2. If families save more, they can afford a house. -> (Conditional sentence type 2)
  3. I often see relatives compromise their quality of life to buy a house. -> (Present perfect)
  4. While homeownership offers cultural benefits, it can also cause debt. -> (Complex sentence with subordinating conjunction)
  5. Renting provides no long-term return compared to buying. -> (Relative clause)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Owning a home is considered a symbol of stability and success.
  2. If housing prices continue to rise, many families may face financial difficulties.
  3. I have seen many families sacrifice their quality of life to buy a house.
  4. Although renting does not provide long-term benefits, it does not impose significant financial pressure.
  5. Vietnamese culture often values homeownership as a legacy for future generations.

Bài tập viết lại câu:

  1. Stability and security are signified by owning a home. (Passive voice)
  2. If families saved more, they could afford a house. (Conditional sentence type 2)
  3. I have often seen relatives compromise their quality of life to buy a house. (Present perfect)
  4. While homeownership offers cultural benefits, it also causes debt. (Complex sentence with subordinating conjunction)
  5. Renting, which provides no long-term return, is less advantageous than buying. (Relative clause)

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion + Discussion (Why + Positive/Negative Situation), A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tư4ng tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 14 Test 4 – Discussion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử