[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng  Opinion Essay  – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying.

To what extent do you agree or disagree with that statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Trong tương lai, sẽ không ai mua báo in hoặc sách vì họ có thể đọc mọi thứ họ muốn trực tuyến mà không phải trả tiền.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố đó ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 15 TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Đưa ra quan điểm, đồng ý hoặc không đồng ý với một ý kiến).
  • Từ khóa quan trọng:
    • Future (tương lai)
    • Printed newspapers or books (báo in hoặc sách in)
    • Read everything they want online without paying (đọc mọi thứ trực tuyến mà không cần trả phí)
    • Agree or disagree (đồng ý hay không đồng ý).
  • Yêu cầu của đề bài:
    • Trình bày ý kiến cá nhân: đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý một phần.
    • Lý giải và đưa ví dụ minh họa để hỗ trợ ý kiến.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction:

  • Giới thiệu vấn đề: Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số đặt ra câu hỏi liệu báo và sách in có biến mất hoàn toàn không.
  • Trình bày quan điểm: Không đồng ý hoàn toàn, vì sách và báo in vẫn có giá trị đặc biệt cho một số nhóm người.

Body Paragraph 1:

Lý do 1: Trải nghiệm thực tế khi đọc tài liệu in.

  • Cảm giác lật trang, mùi giấy tạo sự kết nối mà màn hình không thể thay thế.
  • Ví dụ: Học sinh thích đọc sách in để tập trung và thư giãn.

Body Paragraph 2:

Lý do 2: Khả năng tiếp cận và bình đẳng.

  • Ở nông thôn, nơi internet hạn chế, sách báo in vẫn là nguồn thông tin quan trọng.
  • Ví dụ: Người thân ở vùng quê dựa vào thư viện trường và báo địa phương.

Body Paragraph 3:

Lý do 3: Độ tin cậy và chất lượng nội dung.

  • Nội dung miễn phí trực tuyến đôi khi không đáng tin cậy.
  • Ví dụ: Dùng sách giáo khoa in để chuẩn bị bài tập thay vì thông tin trực tuyến không rõ nguồn.

Kết luận:

  • Tóm tắt lại quan điểm: Mặc dù kỹ thuật số mang lại nhiều lợi ích, tài liệu in vẫn có giá trị bền vững.
  • Dự đoán: Tương lai sẽ là sự cân bằng giữa hai hình thức.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In recent years, the rapid development of digital technology has led to speculation that printed newspapers and books will become obsolete, as people can access content online for free. While I acknowledge the growing prominence of digital media, I believe that printed materials will continue to hold value for certain groups, and the prediction of their total disappearance is overly simplistic.

Firstly, the tactile experience of printed materials is irreplaceable for many readers. As an introverted high school student in Vietnam, I often find solace in reading physical books, which offer a sense of focus and relaxation that screens cannot replicate. The smell of paper and the act of turning pages create an intimate connection with the content, particularly for literary enthusiasts and older generations who are less inclined to embrace digital formats.

Secondly, issues of accessibility and equity must be considered. In rural areas of Vietnam, where internet access is limited or expensive, printed newspapers and books remain essential sources of information and education. For instance, my cousins living in a remote village rely on school libraries and local newspapers for their studies and updates, as they cannot afford devices or consistent internet access.

Finally, free online content often raises concerns about quality and reliability. Paid subscriptions for reputable sources ensure that content is accurate and well-researched. Personally, when preparing for school assignments, I often turn to printed textbooks for trusted information, as free online articles can sometimes be biased or poorly vetted.

In conclusion, while digital media offers undeniable convenience, the enduring appeal, accessibility, and credibility of printed materials suggest they will not be entirely replaced. A balance between digital and traditional formats will likely prevail in the future.

Trong những năm gần đây, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số đã dẫn đến những suy đoán rằng báo in và sách sẽ trở nên lỗi thời, vì mọi người có thể truy cập nội dung trực tuyến miễn phí. Mặc dù tôi công nhận sự nổi bật ngày càng tăng của phương tiện kỹ thuật số, tôi tin rằng các tài liệu in vẫn sẽ giữ được giá trị đối với một số nhóm người, và dự đoán về sự biến mất hoàn toàn của chúng là quá đơn giản hóa.
Thứ nhất, trải nghiệm cảm giác với các tài liệu in là điều không thể thay thế đối với nhiều độc giả. Là một học sinh trung học hướng nội ở Việt Nam, tôi thường tìm thấy sự an ủi trong việc đọc sách giấy, mang lại cảm giác tập trung và thư giãn mà màn hình không thể tái tạo. Mùi giấy và việc lật các trang sách tạo ra một sự kết nối thân mật với nội dung, đặc biệt là đối với những người yêu thích văn học và thế hệ lớn tuổi ít có xu hướng chấp nhận định dạng kỹ thuật số.
Thứ hai, cần cân nhắc các vấn đề về khả năng tiếp cận và sự công bằng. Ở các vùng nông thôn Việt Nam, nơi truy cập internet bị hạn chế hoặc đắt đỏ, báo in và sách vẫn là nguồn thông tin và giáo dục thiết yếu. Ví dụ, các anh chị họ của tôi sống ở một ngôi làng hẻo lánh phụ thuộc vào thư viện trường học và báo địa phương để học tập và cập nhật tin tức, vì họ không đủ khả năng mua thiết bị hoặc truy cập internet ổn định.
Cuối cùng, nội dung miễn phí trực tuyến thường làm dấy lên lo ngại về chất lượng và độ tin cậy. Các đăng ký trả phí từ các nguồn uy tín đảm bảo rằng nội dung chính xác và được nghiên cứu kỹ lưỡng. Cá nhân tôi, khi chuẩn bị cho các bài tập ở trường, tôi thường sử dụng sách giáo khoa in để tìm kiếm thông tin đáng tin cậy, vì các bài viết trực tuyến miễn phí đôi khi có thể thiên vị hoặc kiểm duyệt kém.
Tóm lại, mặc dù phương tiện kỹ thuật số mang lại sự tiện lợi không thể phủ nhận, sức hấp dẫn bền vững, khả năng tiếp cận và độ tin cậy của các tài liệu in cho thấy chúng sẽ không bị thay thế hoàn toàn. Một sự cân bằng giữa các định dạng kỹ thuật số và truyền thống có khả năng sẽ chiếm ưu thế trong tương lai.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Speculation /ˌspɛkjʊˈleɪʃn/ – C1 – Danh từ – Sự suy đoán, sự phỏng đoán
    Collocations: “wild speculation” (phỏng đoán vô căn cứ)
    Ví dụ: “There has been speculation about the company’s future.”
    Dịch: “Có nhiều suy đoán về tương lai của công ty.”
  • Prominence /ˈprɒmɪnəns/ – C1 – Danh từ – Sự nổi bật, sự ưu thế
    Collocations: “gain prominence” (đạt được sự nổi bật)
    Ví dụ: “The issue has gained prominence in recent years.”
    Dịch: “Vấn đề này đã trở nên nổi bật trong những năm gần đây.”
  • Tactile /ˈtæktaɪl/ – C2 – Tính từ – Liên quan đến cảm giác xúc giác
    Collocations: “tactile experience” (trải nghiệm xúc giác)
    Ví dụ: “The tactile sensation of the fabric was incredibly soft.”
    Dịch: “Cảm giác xúc giác của loại vải này vô cùng mềm mại.”
  • Intimate /ˈɪntɪmət/ – C2 – Tính từ – Thân mật, sâu sắc
    Collocations: “intimate connection” (kết nối sâu sắc)|
    Ví dụ: “She shares an intimate connection with her old friends.”
    Dịch: “Cô ấy có một mối quan hệ thân thiết với những người bạn cũ của mình.”
  • Equity /ˈɛkwɪti/ – C2 – Danh từ – Sự công bằng
    Collocations: “social equity” (công bằng xã hội)
    Ví dụ: “The government is working towards equity in education.”
    Dịch: “Chính phủ đang hướng đến sự công bằng trong giáo dục.”
  • Credibility /ˌkrɛdəˈbɪləti/ – C2 – Danh từ – Sự đáng tin cậy
    Collocations: “gain credibility” (đạt được sự tín nhiệm)
    Ví dụ: “The report has gained credibility among experts.”
    Dịch: “Báo cáo này đã nhận được sự tín nhiệm từ các chuyên gia.”
  • Undeniable /ˌʌndɪˈnaɪəbl/ – C1 – Tính từ – Không thể chối cãi
    Collocations: “undeniable fact” (sự thật không thể chối cãi)
    Ví dụ: “It is an undeniable fact that education improves lives.
    Dịch: “Đó là sự thật không thể chối cãi rằng giáo dục cải thiện cuộc sống.”
  • Enduring /ɪnˈdjʊərɪŋ/ – C1 – Tính từ – Lâu dài, bền bỉ
    Collocations: “enduring appeal” (sức hấp dẫn bền bỉ)
    Ví dụ: “His work has an enduring appeal among readers.”
    Dịch: “Tác phẩm của anh ấy có sức hấp dẫn bền lâu đối với độc giả.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Perfect Tense

  • Công thức chung: 
Subject + have/has + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nói về sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số gần đây.
  • Ví dụ: “The rapid development of digital technology has led to speculation.”
  • Dịch: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số đã dẫn đến những suy đoán.

Modal Verbs for Speculation

  • Công thức chung: 
Modal verb (e.g., might, could, will) + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để suy đoán về tương lai hoặc khả năng.
  • Bối cảnh sử dụng: Đề cập đến khả năng sách và báo in trở nên lỗi thời.
  • Ví dụ: “Printed newspapers and books will become obsolete.”
  • Dịch: Báo và sách in sẽ trở nên lỗi thời.

Complex Sentences with Subordinating Conjunctions

  • Công thức chung: 
Main clause + subordinating conjunction + dependent clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề phụ thuộc được giới thiệu bằng liên từ phụ thuộc.
  • Bối cảnh sử dụng: Giải thích lý do hoặc điều kiện trong bài.
  • Ví dụ: “While I acknowledge the growing prominence of digital media, I believe that printed materials will continue to hold value.”
  • Dịch: Mặc dù tôi công nhận sự nổi bật ngày càng tăng của truyền thông số, tôi tin rằng tài liệu in sẽ tiếp tục giữ giá trị.

Passive Voice

  • Công thức chung:
Subject + be + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, nhấn mạnh hành động thay vì chủ thể.
  • Bối cảnh sử dụng: Nói về chất lượng nội dung.
  • Ví dụ: “Free online articles can sometimes be biased or poorly vetted.”
  • Dịch: Các bài viết trực tuyến miễn phí đôi khi có thể mang tính thiên vị hoặc không được kiểm chứng kỹ lưỡng.

Non-finite Clause (Participle Phrase)

  • Công thức chung: 
Present participle (-ing) / Past participle (-ed) phrase + main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng mệnh đề không chia thì để làm rõ thêm ý chính.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả hành động xảy ra đồng thời hoặc bổ sung thông tin.
  • Ví dụ: “Paid subscriptions for reputable sources ensure that content is accurate and well-researched.”
  • Dịch: Các gói đăng ký trả phí từ các nguồn đáng tin cậy đảm bảo nội dung chính xác và được nghiên cứu kỹ.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Công nghệ số đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin.
  2. Sách in mang lại trải nghiệm mà các màn hình không thể thay thế.
  3. Miễn phí không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chất lượng tốt.
  4. Tôi thường dựa vào sách giáo khoa in để hoàn thành bài tập ở trường.
  5. Ở những vùng nông thôn, sách và báo in vẫn là nguồn thông tin quan trọng.

Bài tập viết lại câu:

  1. (Present Perfect Tense): The development of digital media affects how people consume content.
  2. (Modal Verbs for Speculation): Printed materials will not disappear completely.
  3. (Complex Sentences with Subordinating Conjunctions): Digital content is convenient. It often lacks credibility.
  4. (Passive Voice): Readers trust textbooks because they ensure accurate information.
  5. (Non-finite Clause): Readers can access reliable content by subscribing to paid services.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Digital technology has changed how we access information.
  2. Printed books provide an experience that screens cannot replicate.
  3. Free does not always mean good quality.
  4. I often rely on printed textbooks to complete school assignments.
  5. In rural areas, printed books and newspapers remain essential sources of information.

Bài tập viết lại câu:

  1. Digital media has affected how people consume content.
  2. Printed materials might not disappear completely.
  3. While digital content is convenient, it often lacks credibility.
  4. Textbooks are trusted because accurate information is ensured.
  5. Subscribing to paid services ensures access to reliable content.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 1 – Opinion + Discussion (Why + Positive/Negative Situation) Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử