A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Advantages and Disadvantages Essay– một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In some cultures, children are often told that they can achieve anything if they try hard enough. What are the advantages and disadvantages of giving children this message? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ở một số nền văn hóa, trẻ em thường được bảo rằng chúng có thể đạt được bất cứ điều gì nếu chúng cố gắng đủ nhiều. Ưu và nhược điểm của việc truyền đạt thông điệp này cho trẻ em là gì? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 15 TEST 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Advantages and Disadvantages Essay
- Từ khóa quan trọng: “children,” “told they can achieve anything,” “try hard enough,” “advantages,” “disadvantages.”
- Yêu cầu đề bài:
-
- Trình bày các lợi ích (advantages) của việc nói với trẻ em rằng chúng có thể đạt được mọi thứ nếu cố gắng đủ nhiều.
- Trình bày các hạn chế (disadvantages) của thông điệp này.
- Đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể và thực tế từ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction:
- Giới thiệu chủ đề: Thông điệp rằng trẻ em có thể đạt được mọi thứ nếu cố gắng đủ nhiều phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
- Nêu ý kiến cá nhân: Thông điệp này có cả lợi ích và hạn chế.
Body Paragraph 1 (Advantage 1):
- Idea: Thông điệp giúp phát triển đạo đức làm việc mạnh mẽ (strong work ethic).
- Example: Trải nghiệm của bản thân khi là một học sinh nhút nhát và gặp khó khăn với môn khoa học.
- Explanation: Sự nỗ lực có thể dẫn đến cải thiện và phát triển bản thân.
Body Paragraph 2 (Advantage 2):
- Idea: Tạo khả năng phục hồi (resilience) khi đối mặt với thất bại.
- Example: Chuẩn bị cho một cuộc thi tranh luận vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.
- Explanation: Thất bại trở thành động lực để cải thiện và đạt thành công.
Body Paragraph 3 (Disadvantage):
- Idea: Có thể tạo ra áp lực không đáng có và kỳ vọng không thực tế.
- Example: Bạn học thất vọng khi làm việc chăm chỉ nhưng vẫn không đạt kết quả mong muốn do hạn chế về năng lực.
- Explanation: Làm trẻ cảm thấy thất bại hoặc mất tự tin khi kỳ vọng không được đáp ứng.
Kết luận (Conclusion)
- Tóm tắt: Thông điệp này có cả lợi ích và hạn chế.
- Đề xuất: Cần cân bằng thông điệp với sự hướng dẫn và hỗ trợ thực tế để đảm bảo trẻ vừa có tham vọng vừa giữ được sự cân bằng tinh thần.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In many cultures, children are frequently told that they can achieve anything if they try hard enough. While this message can instill motivation and resilience, it also risks creating undue pressure and unrealistic expectations. As a high school student in Vietnam, I have personally experienced both the positive and negative aspects of this mindset.
One significant advantage of this message is its ability to foster a strong work ethic. Encouraging children to believe in their potential motivates them to persevere through challenges. For example, as an introverted student who struggles with science subjects, I have often doubted my abilities. However, the belief that effort can lead to improvement has pushed me to seek extra help and practice consistently, resulting in gradual progress. Another benefit is the cultivation of resilience. The idea that success is attainable through hard work helps children face setbacks with determination rather than despair. When preparing for a debate competition, I initially felt overwhelmed by my fear of public speaking. Yet, I reminded myself of this principle and worked tirelessly to improve, eventually gaining confidence and earning recognition in the competition. However, this message can also have drawbacks. By oversimplifying success as a product of effort alone, it may cause frustration when results do not align with expectations. I have seen classmates feel disheartened when their hard work in subjects like math does not yield top grades, despite their inherent limitations in aptitude. In conclusion, while telling children they can achieve anything through hard work promotes persistence and resilience, it can also lead to pressure and disillusionment. Balancing this message with realistic guidance and support is essential to foster both ambition and emotional well-being. |
Ở nhiều nền văn hóa, trẻ em thường được dạy rằng chúng có thể đạt được bất kỳ điều gì nếu cố gắng đủ nhiều. Trong khi thông điệp này có thể truyền cảm hứng và xây dựng sự kiên cường, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo ra áp lực quá mức và những kỳ vọng không thực tế. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi đã trực tiếp trải nghiệm cả những khía cạnh tích cực và tiêu cực của quan niệm này. Một lợi ích đáng kể của thông điệp này là khả năng nuôi dưỡng đạo đức làm việc mạnh mẽ. Khuyến khích trẻ tin vào tiềm năng của mình thúc đẩy chúng kiên trì vượt qua các thử thách. Ví dụ, là một học sinh hướng nội gặp khó khăn với các môn khoa học, tôi thường nghi ngờ khả năng của bản thân. Tuy nhiên, niềm tin rằng nỗ lực có thể mang lại sự tiến bộ đã thúc đẩy tôi tìm kiếm sự trợ giúp và luyện tập đều đặn, dẫn đến những tiến bộ dần dần. Một lợi ích khác là việc xây dựng khả năng phục hồi. Ý tưởng rằng thành công có thể đạt được thông qua sự chăm chỉ giúp trẻ đối mặt với thất bại bằng sự quyết tâm thay vì tuyệt vọng. Khi chuẩn bị cho một cuộc thi tranh biện, ban đầu tôi cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi sợ nói trước đám đông. Tuy nhiên, tôi đã tự nhắc nhở bản thân về nguyên tắc này và làm việc chăm chỉ để cải thiện, cuối cùng lấy lại được sự tự tin và nhận được sự công nhận trong cuộc thi. Tuy nhiên, thông điệp này cũng có thể mang lại những hạn chế. Việc đơn giản hóa thành công chỉ như là sản phẩm của sự cố gắng có thể gây ra sự thất vọng khi kết quả không phù hợp với kỳ vọng. Tôi đã chứng kiến các bạn cùng lớp cảm thấy chán nản khi nỗ lực trong các môn như toán học không mang lại điểm số cao, bất chấp những hạn chế tự nhiên về khả năng. Tóm lại, việc nói với trẻ em rằng chúng có thể đạt được bất kỳ điều gì thông qua sự chăm chỉ thúc đẩy sự kiên trì và khả năng phục hồi, nhưng cũng có thể dẫn đến áp lực và sự vỡ mộng. Cân bằng thông điệp này với sự hướng dẫn và hỗ trợ thực tế là điều cần thiết để thúc đẩy cả tham vọng và sức khỏe tinh thần. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Instill /ɪnˈstɪl/ – C2 – Verb – Thấm nhuần, gieo rắc
Collocations: Instill motivation (gieo rắc động lực), Instill values (thấm nhuần giá trị), Instill discipline (thấm nhuần kỷ luật)
Ví dụ: This message can instill motivation and resilience.
Dịch: Thông điệp này có thể thấm nhuần động lực và sự kiên cường. - Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – C2 – Noun – Sự kiên cường, khả năng phục hồi
Collocations: Build resilience (xây dựng sự kiên cường), Emotional resilience (sự kiên cường cảm xúc), Show resilience (thể hiện sự kiên cường)
Ví dụ: The idea that success is attainable through hard work helps children face setbacks with resilience.
Dịch: Ý tưởng rằng thành công có thể đạt được nhờ sự chăm chỉ giúp trẻ em đối mặt với thất bại bằng sự kiên cường. - Oversimplify /ˌəʊ.vəˈsɪm.plɪ.faɪ/ – C1 – Verb – Đơn giản hóa quá mức
Collocations: Oversimplify the problem (đơn giản hóa quá mức vấn đề), Oversimplify success (đơn giản hóa quá mức sự thành công), Oversimplify explanations (giải thích một cách đơn giản hóa quá mức)
Ví dụ: This message may oversimplify success as a product of effort alone.
Dịch: Thông điệp này có thể đơn giản hóa quá mức thành công chỉ là kết quả của nỗ lực. - Persevere /ˌpɜː.sɪˈvɪə/ – C1 – Verb – Kiên trì
Collocations: Persevere through challenges (kiên trì vượt qua thử thách), Persevere despite difficulties (kiên trì bất chấp khó khăn), Persevere with a task (kiên trì với một nhiệm vụ)
Ví dụ: Encouraging children to believe in their potential motivates them to persevere through challenges.
Dịch: Khuyến khích trẻ tin vào khả năng của mình sẽ thúc đẩy chúng kiên trì vượt qua thử thách. - Disillusionment /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒən.mənt/ – C1 – Noun – Sự vỡ mộng
Collocations: Feel disillusionment (cảm thấy vỡ mộng), Lead to disillusionment (dẫn đến sự vỡ mộng), Disillusionment with the system (sự vỡ mộng với hệ thống)
Ví dụ: It can also lead to pressure and disillusionment.
Dịch: Nó cũng có thể dẫn đến áp lực và sự vỡ mộng. - Setbacks /ˈset.bæks/ – C1 – Noun – Trở ngại, thất bại
Collocations: Face setbacks (đối mặt với trở ngại), Overcome setbacks (vượt qua trở ngại),, Temporary setbacks (những trở ngại tạm thời)
Ví dụ: This helps children face setbacks with determination rather than despair.
Dịch: Điều này giúp trẻ em đối mặt với trở ngại bằng quyết tâm thay vì tuyệt vọng. - Aptitude /ˈæp.tɪ.tjuːd/ – C1 – Noun – Năng khiếu, khả năng
Collocations: Natural aptitude (năng khiếu bẩm sinh), Demonstrate aptitude (thể hiện năng khiếu), Lack of aptitude (thiếu năng khiếu)
Ví dụ: Despite their inherent limitations in aptitude.
Dịch: Mặc dù họ có những hạn chế vốn có về năng khiếu.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Present Perfect Tense
- Công thức chung:
| S + have/has + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc kéo dài đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Để nói về trải nghiệm cá nhân.
- Ví dụ: I have often doubted my abilities.
- Dịch: Tôi thường nghi ngờ khả năng của mình.
Complex Sentences with Subordinating Conjunctions
- Công thức chung:
| Main clause + subordinating conjunction + dependent clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với liên từ phụ thuộc, dùng để liên kết ý phụ với ý chính.
- Bối cảnh sử dụng: Để giải thích hoặc bổ sung lý do.
- Ví dụ: When preparing for a debate competition, I initially felt overwhelmed by my fear of public speaking.
- Dịch: Khi chuẩn bị cho một cuộc thi tranh luận, ban đầu tôi cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi sợ nói trước đám đông.
Non-Finite Clause (Participle Phrase)
- Công thức chung:
| Present participle (-ing form) hoặc Past participle (-ed form) để bổ sung ý nghĩa. |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề không chia động từ, dùng để rút gọn câu hoặc bổ sung ý nghĩa.
- Bối cảnh sử dụng: Để nhấn mạnh hành động liên quan trực tiếp đến chủ ngữ.
- Ví dụ: Encouraging children to believe in their potential motivates them to persevere through challenges.
- Dịch: Khuyến khích trẻ tin vào tiềm năng của mình thúc đẩy chúng kiên trì vượt qua thử thách.
Modal Verbs for Speculation
- Công thức chung:
| Modal verb (can, may, might, must) + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu dùng để suy đoán hoặc diễn đạt khả năng.
- Bối cảnh sử dụng: Đưa ra nhận định về tác động tiềm năng.
- Ví dụ: This message can instill motivation and resilience.
- Dịch: Thông điệp này có thể truyền động lực và sự kiên cường.
Passive Voice
- Công thức chung:
| S + be + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, dùng khi nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi tập trung vào kết quả hơn là người thực hiện hành động.
- Ví dụ: The belief that effort can lead to improvement has pushed me to seek extra help.
- Dịch: Niềm tin rằng nỗ lực có thể dẫn đến cải thiện đã thúc đẩy tôi tìm kiếm sự trợ giúp thêm.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Advantages and Disadvantages Essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 3 – Discussion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






