[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 Test 1 – Reasons + How to research Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Reasons + How to research – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In some countries, more and more people are becoming interested in finding out about the history of the house or building they live in.

What are the reasons for this? How can people research this?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ở một số quốc gia, ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tìm hiểu về lịch sử của ngôi nhà hoặc tòa nhà mà họ đang sống.

Lý do cho điều này là gì? Làm thế nào mọi người có thể nghiên cứu điều này?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 16 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Hai câu hỏi trực tiếp (Reasons + How to research). Người viết phải trả lời rõ ràng lý do tại sao ngày càng nhiều người quan tâm đến lịch sử ngôi nhà mình sống, đồng thời đề xuất cách thức nghiên cứu lịch sử ngôi nhà.
  • Từ khóa:
    • “reasons for this” (lý do cho xu hướng này),
    • “how can people research this” (cách nghiên cứu lịch sử ngôi nhà).
  • Yêu cầu đề bài:
    • Giải thích tại sao ngày càng nhiều người quan tâm đến lịch sử ngôi nhà hoặc tòa nhà họ sống.
    • Đề xuất các phương pháp tìm hiểu thông tin về lịch sử của ngôi nhà hoặc tòa nhà.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction):

  • Giới thiệu xu hướng ngày càng tăng về việc tìm hiểu lịch sử của nhà hoặc tòa nhà.
  • Nhấn mạnh sự quan tâm này xuất phát từ nhiều lý do và có nhiều cách để nghiên cứu.

Đoạn thân 1 (Body Paragraph 1): Kết nối với quá khứ.

  • Người ta cảm thấy tự hào và gắn bó khi biết về lịch sử nơi ở của mình.
  • Ví dụ: Ở Việt Nam, nhiều ngôi nhà cổ gắn liền với các sự kiện lịch sử.

Đoạn thân 2 (Body Paragraph 2): Thực tế và thực dụng.

  • Hiểu lịch sử ngôi nhà để biết về tình trạng, sự sửa chữa hay mục đích sử dụng trước đây.
  • Ví dụ: Một ngôi nhà từng bị hư hỏng hoặc dùng cho mục đích thương mại.

Đoạn thân 3 (Body Paragraph 3): Cách nghiên cứu:

  • Tra cứu tài liệu từ thư viện hoặc cơ quan lưu trữ địa phương.
  • Phỏng vấn người lớn tuổi trong cộng đồng.
  • Sử dụng tài nguyên trực tuyến như hồ sơ đất đai của chính phủ.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt lại các lý do văn hóa và thực tế khiến mọi người quan tâm đến lịch sử ngôi nhà.
  • Nhấn mạnh giá trị của việc sử dụng các nguồn tài liệu để tìm hiểu lịch sử.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In recent years, there has been a growing interest in some countries in uncovering the history of houses or buildings where people reside. This curiosity is driven by various factors, including a desire to connect with the past, a need for cultural preservation, and even practical concerns about property value. There are also several ways for individuals to conduct research into their home’s history effectively.

One primary reason for this trend is the human desire to establish a connection with the past. Many people feel a sense of pride and belonging when they learn about the history of their residence. For instance, in Vietnam, where I live, older homes often have fascinating stories tied to significant historical events, which makes their history worth exploring. Additionally, some individuals believe understanding a property’s past can uncover cultural or architectural significance, adding meaning to their lives.

Another reason is practicality. For prospective buyers or residents, knowing the history of a building can reveal important details about its condition or previous uses. For example, some houses may have been renovated due to damage or were once used for commercial purposes. Learning such information can influence decisions about repairs or future investments.

To research the history of a property, people can start by consulting local archives or libraries for old maps and documents. In my town, families often speak with elders in the community to uncover stories and anecdotes. Additionally, online resources, such as government land records, offer detailed information about previous owners and construction dates.

In conclusion, the rising interest in the history of homes reflects both cultural and practical motivations. By utilizing accessible resources like archives, online databases, and oral histories, people can uncover meaningful insights into their residences, enriching their connection to the places they call home.

Trong những năm gần đây, ở một số quốc gia đã có sự quan tâm ngày càng tăng trong việc khám phá lịch sử của các ngôi nhà hoặc công trình nơi con người sinh sống. Sự tò mò này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm mong muốn kết nối với quá khứ, nhu cầu bảo tồn văn hóa, và thậm chí cả những mối quan tâm thực tế về giá trị tài sản. Ngoài ra, cũng có nhiều cách hiệu quả để cá nhân nghiên cứu lịch sử của ngôi nhà mình.
Một lý do chính cho xu hướng này là mong muốn của con người để thiết lập sự kết nối với quá khứ. Nhiều người cảm thấy tự hào và gắn bó khi họ tìm hiểu về lịch sử của nơi ở. Ví dụ, ở Việt Nam, nơi tôi sinh sống, những ngôi nhà cũ thường có những câu chuyện hấp dẫn gắn liền với các sự kiện lịch sử quan trọng, điều này khiến lịch sử của chúng trở nên đáng để khám phá. Ngoài ra, một số người tin rằng việc hiểu quá khứ của một tài sản có thể khám phá ra giá trị văn hóa hoặc kiến trúc, mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của họ.
Một lý do khác là tính thực tế. Đối với những người mua hoặc cư dân tiềm năng, việc biết lịch sử của một tòa nhà có thể tiết lộ những chi tiết quan trọng về tình trạng hoặc mục đích sử dụng trước đây của nó. Ví dụ, một số ngôi nhà có thể đã được sửa chữa do hư hại hoặc từng được sử dụng cho mục đích thương mại. Tìm hiểu thông tin này có thể ảnh hưởng đến quyết định về sửa chữa hoặc đầu tư trong tương lai.
Để nghiên cứu lịch sử của một tài sản, mọi người có thể bắt đầu bằng cách tham khảo các tài liệu lưu trữ địa phương hoặc thư viện để tìm bản đồ và tài liệu cũ. Ở thị trấn của tôi, các gia đình thường trò chuyện với những người lớn tuổi trong cộng đồng để khám phá các câu chuyện và giai thoại. Ngoài ra, các nguồn tài nguyên trực tuyến, chẳng hạn như hồ sơ đất đai của chính phủ, cung cấp thông tin chi tiết về các chủ sở hữu trước đây và ngày xây dựng.
Tóm lại, sự quan tâm ngày càng tăng đến lịch sử của các ngôi nhà phản ánh cả động cơ văn hóa và thực tiễn. Bằng cách sử dụng các nguồn tài nguyên dễ tiếp cận như lưu trữ, cơ sở dữ liệu trực tuyến và truyền khẩu, mọi người có thể khám phá những thông tin ý nghĩa về nơi ở của mình, làm phong phú thêm sự kết nối với nơi mà họ gọi là tổ ấm.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ – B2 – Noun – sự tò mò
    Collocations: “spark curiosity” (khơi gợi sự tò mò), “satisfy curiosity” (thỏa mãn sự tò mò)
    Ví dụ: “This curiosity is driven by various factors, including a desire to connect with the past.”
    Dịch: “Sự tò mò này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm mong muốn kết nối với quá khứ.”
  • Preservation /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ – C1 – Noun – sự bảo tồn
    Collocations: “cultural preservation” (bảo tồn văn hóa), “heritage preservation” (bảo tồn di sản)
    Ví dụ: “A need for cultural preservation drives this interest.”Dịch: “Nhu cầu bảo tồn văn hóa thúc đẩy sự quan tâm này.”
  • Architectural /ˌɑː.kɪˈtek.tʃər.əl/ – C1 – Adjective – thuộc kiến trúc
    Collocations: “architectural significance” (ý nghĩa kiến trúc), “architectural heritage” (di sản kiến trúc)
    Ví dụ: “Understanding a property’s past can uncover cultural or architectural significance.”
    Dịch: “Hiểu về quá khứ của một bất động sản có thể khám phá ý nghĩa văn hóa hoặc kiến trúc.”
  • Prospective /prəˈspek.tɪv/ – C1 – Adjective – tiềm năng, tương lai
    Collocations: “prospective buyer” (người mua tiềm năng), “prospective employee” (nhân viên tương lai)
    Ví dụ: “For prospective buyers, knowing the history of a building can reveal important details.”
    Dịch: “Đối với những người mua tiềm năng, việc biết lịch sử của một tòa nhà có thể tiết lộ các chi tiết quan trọng.”
  • Anecdote /ˈæn.ɪk.doʊt/ – C1 – Noun – giai thoại
    Collocations: “share an anecdote” (chia sẻ một giai thoại) , “fascinating anecdote” (giai thoại thú vị)
    Ví dụ: “Families often speak with elders in the community to uncover stories and anecdotes.”
    Dịch: “Các gia đình thường nói chuyện với người lớn tuổi trong cộng đồng để khám phá các câu chuyện và giai thoại.”
  • Archives /ˈɑː.kaɪvz/ – C1 – Noun (plural) – lưu trữ
    Collocations: “local archives” (lưu trữ địa phương), “historical archives” (lưu trữ lịch sử)
    Ví dụ: “People can start by consulting local archives or libraries.”
    Dịch: “Mọi người có thể bắt đầu bằng cách tham khảo lưu trữ địa phương hoặc thư viện.”
  • Motivation /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ – C1 – Noun – động lực
    Collocations: “cultural motivation” (động lực văn hóa), “personal motivation” (động lực cá nhân)
    Ví dụ: “The rising interest in the history of homes reflects both cultural and practical motivations.”
    Dịch: “Sự quan tâm ngày càng tăng đến lịch sử của những ngôi nhà phản ánh cả động lực văn hóa và thực tế.”
  • Significance /sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/ – C1 – Noun – ý nghĩa
    Collocations: “cultural significance” (ý nghĩa văn hóa), “historical significance” (ý nghĩa lịch sử)
    Ví dụ: “Uncovering architectural significance adds meaning to their lives.”
    Dịch: “Khám phá ý nghĩa kiến trúc mang lại giá trị cho cuộc sống của họ.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Perfect Tense

  • Công thức chung: 
[Subject] + has/have + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Ví dụ: “There has been a growing interest in uncovering the history of houses.”
  • Dịch: “Đã có sự quan tâm ngày càng tăng trong việc khám phá lịch sử của những ngôi nhà.”

Complex Sentences with Relative Clauses

  • Công thức chung:
[Main clause] + relative pronoun + [subordinate clause]
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức có mệnh đề quan hệ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu.
  • Ví dụ: “Older homes often have fascinating stories tied to significant historical events, which makes their history worth exploring.”
  • Dịch: “Những ngôi nhà cổ thường có những câu chuyện hấp dẫn gắn liền với các sự kiện lịch sử quan trọng, điều này làm cho lịch sử của chúng đáng để khám phá.”

Passive Voice

  • Công thức chung:
[Subject] + be + past participle (V3) + (optional: by [agent])
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái thay vì chủ thể thực hiện hành động.
  • Ví dụ: “Some houses may have been renovated due to damage.”
  • Dịch: “Một số ngôi nhà có thể đã được cải tạo do bị hư hỏng.”

Modal Verbs with Perfect Infinitive

  • Công thức chung: 
[Modal verb] + have + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu kết hợp với động từ nguyên mẫu hoàn thành.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả khả năng, phỏng đoán hoặc điều kiện trong quá khứ.
  • Ví dụ: “This curiosity may have been driven by cultural preservation.”
  • Dịch: “Sự tò mò này có thể đã được thúc đẩy bởi việc bảo tồn văn hóa.”

Linking Words for Cohesion

  • Nghĩa tiếng Việt: Các từ nối để tạo liên kết.
  • Bối cảnh sử dụng: Giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu hơn.
  • Ví dụ: “Additionally, online resources offer detailed information about previous owners.”
  • Dịch: “Ngoài ra, các tài nguyên trực tuyến cung cấp thông tin chi tiết về các chủ sở hữu trước đây.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nhiều người cảm thấy tự hào khi biết về lịch sử ngôi nhà của mình.
  2. Những ngôi nhà cũ thường gắn liền với các sự kiện lịch sử quan trọng.
  3. Một số ngôi nhà có thể đã được sử dụng cho mục đích thương mại trước đây.
  4. Người dân có thể bắt đầu bằng cách tham khảo các tài liệu cũ tại thư viện địa phương.
  5. Sự quan tâm này phản ánh động lực cả về văn hóa lẫn thực tế.

Bài tập viết lại câu:

  1. There has been a growing interest in uncovering the history of houses. (Passive Voice)
  2. Many people feel a sense of pride and belonging when they learn about their residence’s history. (Complex Sentence)
  3. Some houses may have been renovated due to damage. (Modal Verbs with Perfect Infinitive)
  4. Additionally, online resources offer detailed information about previous owners. (Linking Words for Cohesion)
  5. Local archives contain old maps and documents about properties. (Passive Voice)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Many people feel a sense of pride when they learn about the history of their house.
  2. Older homes are often associated with significant historical events.
  3. Some houses may have been used for commercial purposes in the past.
  4. People can start by consulting old documents at local libraries.
  5. This interest reflects both cultural and practical motivations.

Bài tập viết lại câu:

  1. The history of houses has increasingly been of interest.
  2. Learning about their residence’s history gives many people a sense of pride and belonging.
  3. It is possible that some houses were renovated because of damage.
  4. Furthermore, online platforms provide comprehensive details about former owners.
  5. Old maps and documents about properties are contained in local archives.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Reasons + How to research  , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 15 Test 4 – Advantages and Disadvantages Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử