A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay (Agree/Disagree) – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Many manufactured food and drink products contain high levels of sugar, which causes many health problems. Sugary products should be made more expensive to encourage people to consume less sugar. Do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống chế biến có chứa hàm lượng đường cao, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Các sản phẩm có đường nên được làm đắt hơn để khuyến khích mọi người tiêu thụ ít đường hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 16 TEST 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Agree/Disagree)
- Yêu cầu đề bài:
- Trình bày rõ ràng quan điểm cá nhân (đồng ý hoặc không đồng ý).
- Đưa ra ít nhất 2-3 lý do rõ ràng và ví dụ minh họa để hỗ trợ lập luận.
- Sử dụng các ví dụ từ kiến thức hoặc kinh nghiệm cá nhân.
- Từ khóa:
-
- “manufactured food and drink products”
- “high levels of sugar”
- “health problems”
- “more expensive”
- “encourage people to consume less sugar”
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài):
- Khẳng định mức độ tiêu thụ đường cao gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì và tiểu đường.
- Đưa ra ý kiến đồng ý với việc tăng giá các sản phẩm có đường để giảm tiêu thụ.
Body Paragraph 1 (Lý do 1):
- Điểm chính: Tăng giá sẽ làm các sản phẩm có đường kém tiếp cận hơn, đặc biệt đối với giới trẻ.
- Ví dụ: Ở Việt Nam, học sinh thường mua đồ uống có đường vì giá rẻ. Nếu giá tăng, nhiều người sẽ chọn các lựa chọn lành mạnh hơn như nước hoặc trái cây.
Body Paragraph 2 (Lý do 2):
- Điểm chính: Giá cao hơn sẽ thúc đẩy các nhà sản xuất phát triển sản phẩm lành mạnh hơn.
- Ví dụ: Một số thương hiệu địa phương đã bắt đầu cung cấp nước giải khát không đường, mà gia đình tôi cũng chuyển sang sử dụng.
Body Paragraph 3 (Lý do 3):
- Điểm chính: Chính sách này sẽ giảm gánh nặng cho hệ thống y tế bằng cách giảm các bệnh liên quan đến đường.
- Ví dụ: Người thân của tôi bị tiểu đường và chi phí điều trị cao. Nếu có chế độ ăn uống lành mạnh hơn, những vấn đề này có thể được tránh.
Conclusion (Kết bài):
- Tóm tắt lại lập luận.
- Nhấn mạnh việc tăng giá là biện pháp thiết thực, hiệu quả để giảm tiêu thụ đường, khuyến khích lối sống lành mạnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Excessive consumption of sugary foods and drinks is a significant contributor to many health issues, such as obesity and diabetes. I firmly agree that these products should be made more expensive to discourage overconsumption, as financial deterrents can influence behavior, promote healthier choices, and ultimately benefit public health.
Raising the price of sugary products can effectively reduce their consumption by making them less accessible, particularly for young people. As a high school student in Vietnam, I notice that sugary snacks and beverages are popular among my peers due to their affordability. If the cost of such items increased, students might opt for cheaper, healthier alternatives like water or fruit. This price barrier would limit the regular intake of sugar among young consumers. Moreover, higher prices could incentivize manufacturers to develop healthier products. When sugary items become less profitable, companies are likely to innovate and offer alternatives with reduced sugar content to attract health-conscious buyers. For instance, some local brands in my neighborhood have already started introducing sugar-free drinks, which my family and I now prefer. This shift could contribute to a broader cultural change toward healthier eating habits. Finally, reducing sugar consumption through pricing policies can alleviate the burden on healthcare systems. With fewer sugar-related illnesses, governments could allocate resources to other pressing areas. Personally, I’ve seen relatives struggle with diabetes and the associated medical costs, which might have been avoided with healthier diets. In conclusion, making sugary products more expensive is a practical and effective measure to curb excessive sugar consumption, foster healthier lifestyles, and promote public health. Financial disincentives serve as a powerful tool for addressing this pressing issue. |
Việc tiêu thụ quá mức thực phẩm và đồ uống có đường là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như béo phì và tiểu đường. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng các sản phẩm này nên được làm cho đắt hơn để hạn chế việc tiêu thụ quá mức, vì các biện pháp răn đe tài chính có thể ảnh hưởng đến hành vi, khuyến khích các lựa chọn lành mạnh hơn, và cuối cùng mang lại lợi ích cho sức khỏe cộng đồng. Việc tăng giá các sản phẩm có đường có thể hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ bằng cách làm cho chúng khó tiếp cận hơn, đặc biệt đối với giới trẻ. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi nhận thấy các món ăn nhẹ và đồ uống có đường rất phổ biến trong bạn bè của mình do giá cả phải chăng. Nếu giá của những mặt hàng này tăng lên, học sinh có thể chọn các lựa chọn rẻ hơn và lành mạnh hơn như nước lọc hoặc trái cây. Rào cản giá cả này sẽ hạn chế lượng đường tiêu thụ thường xuyên của người tiêu dùng trẻ. Hơn nữa, giá cả cao hơn có thể khuyến khích các nhà sản xuất phát triển các sản phẩm lành mạnh hơn. Khi các mặt hàng có đường trở nên kém lợi nhuận, các công ty có khả năng đổi mới và cung cấp các sản phẩm thay thế có hàm lượng đường thấp để thu hút những người mua quan tâm đến sức khỏe. Ví dụ, một số thương hiệu địa phương trong khu vực của tôi đã bắt đầu giới thiệu các loại đồ uống không đường, mà gia đình tôi hiện nay rất ưa chuộng. Sự thay đổi này có thể góp phần vào một thay đổi văn hóa lớn hơn hướng tới thói quen ăn uống lành mạnh hơn. Cuối cùng, việc giảm tiêu thụ đường thông qua chính sách giá có thể giảm gánh nặng cho hệ thống y tế. Với ít bệnh liên quan đến đường hơn, chính phủ có thể phân bổ nguồn lực cho những lĩnh vực cấp bách khác. Cá nhân tôi đã chứng kiến người thân gặp khó khăn với bệnh tiểu đường và các chi phí y tế liên quan, điều mà lẽ ra có thể tránh được với chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Tóm lại, việc làm cho các sản phẩm có đường đắt hơn là một biện pháp thực tế và hiệu quả để hạn chế tiêu thụ đường quá mức, thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Các biện pháp răn đe tài chính đóng vai trò là công cụ mạnh mẽ để giải quyết vấn đề cấp bách này. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Excessive /ɪkˈses.ɪv/ – C1 – Adjective – Quá mức, quá đáng
Collocations: “excessive consumption” (tiêu thụ quá mức),“excessive costs” (chi phí quá cao)
Ví dụ: “Excessive consumption of sugary foods and drinks is a significant contributor to many health issues.”
Dịch: “Tiêu thụ quá mức thực phẩm và đồ uống có đường là nguyên nhân đáng kể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.” - Deterrent /dɪˈter.ənt/ – C2 – Noun – Sự ngăn chặn, răn đe
Collocations: “financial deterrent” (rào cản tài chính), “act as a deterrent” (đóng vai trò răn đe)
Ví dụ: “Financial deterrents can influence behavior, promote healthier choices, and ultimately benefit public health.”
Dịch: “Rào cản tài chính có thể ảnh hưởng đến hành vi, thúc đẩy các lựa chọn lành mạnh hơn và cuối cùng mang lại lợi ích cho sức khỏe cộng đồng.” - Accessible /əkˈses.ə.bəl/ – B2 – Adjective – Dễ tiếp cận
Collocations: “less accessible” (ít tiếp cận được), “accessible options” (các lựa chọn dễ tiếp cận)
Ví dụ: “Raising the price of sugary products can effectively reduce their consumption by making them less accessible.”
Dịch: “Tăng giá các sản phẩm có đường có thể giảm tiêu thụ hiệu quả bằng cách làm chúng khó tiếp cận hơn.” - Incentivize /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/ – C2 – Verb – Khuyến khích, thúc đẩy
Collocations: “incentivize manufacturers” (khuyến khích các nhà sản xuất), “incentivize innovation” (khuyến khích sự đổi mới)
Ví dụ: “Higher prices could incentivize manufacturers to develop healthier products.”
Dịch: “Giá cao hơn có thể khuyến khích các nhà sản xuất phát triển các sản phẩm lành mạnh hơn.” - Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ – C1 – Verb – Phân bổ
Collocations: “allocate resources” (phân bổ nguồn lực), “allocate time” (phân bổ thời gian)
Ví dụ: “Governments could allocate resources to other pressing areas.”
Dịch: “Chính phủ có thể phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực cấp bách khác.” - Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ – C1 – Verb – Giảm bớt, làm nhẹ bớt
Collocations: “alleviate the burden” (giảm bớt gánh nặng) , “alleviate pain” (giảm đau)
Ví dụ: “Reducing sugar consumption through pricing policies can alleviate the burden on healthcare systems.”
Dịch: “Giảm tiêu thụ đường thông qua chính sách giá cả có thể giảm bớt gánh nặng cho hệ thống y tế.” - Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ – B2 – Verb – Góp phần, đóng góp
Collocations: “contribute to health issues” (góp phần vào các vấn đề sức khỏe), “contribute positively” (đóng góp tích cực)
Ví dụ: “Excessive consumption of sugary foods and drinks is a significant contributor to many health issues.”
Dịch: “Tiêu thụ quá mức thực phẩm và đồ uống có đường là một yếu tố chính gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.” - Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ – C2 – Noun – Tính bền vững
Collocations: “environmental sustainability” (tính bền vững về môi trường), “sustainability practices” (các thực hành bền vững)
Ví dụ: “This shift could contribute to a broader cultural change toward healthier eating habits and sustainability.”
Dịch: “Sự thay đổi này có thể góp phần vào sự thay đổi văn hóa rộng lớn hơn hướng tới thói quen ăn uống lành mạnh và bền vững.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
First Conditional
- Công thức chung:
| If + present simple, will + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1 để diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về kết quả có khả năng xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- Ví dụ: “If the cost of such items increased, students might opt for cheaper, healthier alternatives.”
- Dịch: “Nếu giá các mặt hàng đó tăng, học sinh có thể chọn các lựa chọn rẻ hơn và lành mạnh hơn.”
Modal Verbs for Deduction and Speculation
- Công thức chung:
| Subject + modal verb (must/could/might/may/can’t) + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu dùng để suy đoán hoặc diễn đạt khả năng.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về những tình huống có thể hoặc có khả năng xảy ra.
- Ví dụ: “Higher prices could incentivize manufacturers to develop healthier products.”
- Dịch: “Giá cao hơn có thể khuyến khích các nhà sản xuất phát triển các sản phẩm lành mạnh hơn.”
Present Perfect to Highlight Experience
- Công thức chung:
| Subject + have/has + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh trải nghiệm hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nêu kinh nghiệm cá nhân hoặc sự kiện liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: “I’ve seen relatives struggle with diabetes and the associated medical costs.”
- Dịch: “Tôi đã chứng kiến người thân của mình vật lộn với bệnh tiểu đường và chi phí y tế liên quan.”
Complex Sentences with Subordinating Conjunctions
- Công thức chung:
| Main clause + subordinating conjunction + dependent clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc để tạo mối quan hệ giữa các ý.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn giải thích lý do, kết quả hoặc điều kiện.
- Ví dụ: “When sugary items become less profitable, companies are likely to innovate.”
- Dịch: “Khi các mặt hàng có đường trở nên kém sinh lời hơn, các công ty có khả năng sẽ đổi mới.”
Passive Voice
- Công thức chung:
| Subject + form of “to be” + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện.
- Ví dụ: “Sugary products should be made more expensive to discourage overconsumption.”
- Dịch: “Các sản phẩm có đường nên được làm đắt hơn để hạn chế tiêu thụ quá mức.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay (Agree/Disagree), A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 Test 2 – Discussion + Opinion essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






