A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
It is important for people to take risks, both in their professional lives and their personal lives. Do you think the advantages of taking risks outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Điều quan trọng là mọi người phải chấp nhận rủi ro, cả trong cuộc sống nghề nghiệp và cuộc sống cá nhân. Bạn có nghĩ rằng lợi ích của việc chấp nhận rủi ro lớn hơn bất lợi không? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: CAM 17 TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Do you think the advantages of taking risks outweigh the disadvantages?)
- Yêu cầu:
-
- Đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu ưu điểm của việc chấp nhận rủi ro có vượt trội hơn so với nhược điểm không.
- Phân tích cả ưu điểm và nhược điểm.
- Cần nêu rõ lý do vì sao ưu điểm hoặc nhược điểm nổi trội hơn.
- Từ khóa quan trọng:
-
- Taking risks: Chấp nhận rủi ro.
- Professional lives: Cuộc sống nghề nghiệp.
- Personal lives: Cuộc sống cá nhân.
- Advantages: Ưu điểm.
- Disadvantages: Nhược điểm.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction (Mở bài):
- Giới thiệu vấn đề: Tầm quan trọng của việc chấp nhận rủi ro trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
- Nêu quan điểm: Ưu điểm vượt trội hơn nhược điểm vì nó thúc đẩy sự phát triển cá nhân, tạo cơ hội và xây dựng khả năng phục hồi.
Thân bài
- Lợi ích 1: Thúc đẩy sự phát triển cá nhân
- Phân tích: Chấp nhận rủi ro giúp con người vượt qua vùng an toàn và trưởng thành.
- Ví dụ cá nhân: Tham gia cuộc thi tranh biện dù là người hướng nội, cải thiện kỹ năng giao tiếp và sự tự tin.
- Lợi ích 2: Tạo ra cơ hội
- Phân tích: Rủi ro mở ra những cơ hội mà bình thường không có được.
- Ví dụ: Sinh viên theo đuổi các dự án đầy tham vọng để vào trường đại học danh tiếng hoặc xây dựng các mối quan hệ mới.
- Lợi ích 3: Xây dựng khả năng phục hồi
- Phân tích: Rủi ro dạy con người cách đối mặt với thất bại và học hỏi từ đó.
- Ví dụ cá nhân: Thất bại trong việc giúp bố mẹ với một ý tưởng kinh doanh nhưng học được kỹ năng giải quyết vấn đề.
Kết bài
- Tóm tắt lại lợi ích: Phát triển cá nhân, cơ hội mới và khả năng phục hồi.
- Nhấn mạnh: Chấp nhận rủi ro là cần thiết để đạt được sự tiến bộ và ý nghĩa trong cuộc sống.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Taking risks, whether in professional or personal contexts, can lead to growth and success, yet it often involves uncertainty and potential failure. As a high school student in Vietnam, juggling academics and household responsibilities, I believe that the advantages of taking risks outweigh the disadvantages, as it fosters personal development, opens up opportunities, and builds resilience.
Firstly, taking risks promotes personal growth by pushing individuals beyond their comfort zones. As an introvert, I often shy away from social activities, but when I decided to participate in a debate competition, I discovered that I could express myself effectively. Although it was intimidating at first, the experience improved my communication skills and boosted my confidence, which I wouldn’t have gained otherwise. Secondly, risks create opportunities that would remain inaccessible without bold actions. For instance, many students who excel in science aim for prestigious universities by pursuing ambitious projects or research. Although I am not proficient in science, I have observed my classmates taking on challenging internships, which greatly enhance their prospects. Similarly, in personal life, stepping out of one’s routine can lead to meaningful relationships or fulfilling experiences. Lastly, taking risks builds resilience, teaching individuals to handle setbacks constructively. Once, I decided to help my parents with a business idea, which failed due to poor planning. Despite the outcome, the process taught me problem-solving skills and perseverance, lessons that are invaluable in both academic and personal life. In conclusion, the benefits of taking risks, such as personal growth, new opportunities, and resilience, far outweigh the downsides. Embracing risks, while daunting, is essential for achieving meaningful progress in life. |
Việc chấp nhận rủi ro, dù trong bối cảnh nghề nghiệp hay cá nhân, có thể dẫn đến sự phát triển và thành công, nhưng nó thường đi kèm với sự không chắc chắn và khả năng thất bại. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, phải cân đối giữa việc học và trách nhiệm gia đình, tôi tin rằng những lợi ích của việc chấp nhận rủi ro vượt trội hơn những bất lợi, bởi vì nó thúc đẩy sự phát triển cá nhân, mở ra cơ hội và xây dựng khả năng phục hồi.
Thứ nhất, việc chấp nhận rủi ro thúc đẩy sự phát triển cá nhân bằng cách đưa mọi người vượt ra khỏi vùng an toàn của mình. Là một người hướng nội, tôi thường ngại tham gia các hoạt động xã hội, nhưng khi tôi quyết định tham gia một cuộc thi tranh biện, tôi đã phát hiện ra rằng mình có thể diễn đạt suy nghĩ một cách hiệu quả. Mặc dù ban đầu rất đáng sợ, nhưng trải nghiệm này đã cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng sự tự tin của tôi, điều mà tôi sẽ không thể đạt được nếu không thử thách bản thân. Thứ hai, rủi ro tạo ra những cơ hội mà nếu không hành động táo bạo sẽ không thể tiếp cận được. Ví dụ, nhiều học sinh giỏi khoa học nhắm đến các trường đại học danh tiếng bằng cách theo đuổi các dự án hoặc nghiên cứu đầy tham vọng. Mặc dù tôi không giỏi về khoa học, nhưng tôi đã quan sát thấy các bạn cùng lớp tham gia các kỳ thực tập đầy thử thách, điều này giúp nâng cao triển vọng của họ đáng kể. Tương tự, trong cuộc sống cá nhân, việc thoát khỏi thói quen thường nhật có thể dẫn đến các mối quan hệ ý nghĩa hoặc những trải nghiệm đáng nhớ. Cuối cùng, việc chấp nhận rủi ro xây dựng khả năng phục hồi, dạy cho mọi người cách xử lý những thất bại một cách xây dựng. Một lần, tôi quyết định giúp bố mẹ với một ý tưởng kinh doanh, nhưng kế hoạch thất bại do thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng. Mặc dù kết quả không như mong đợi, quá trình này đã dạy tôi kỹ năng giải quyết vấn đề và sự kiên nhẫn, những bài học vô giá trong cả học tập và cuộc sống cá nhân. Tóm lại, những lợi ích của việc chấp nhận rủi ro, chẳng hạn như phát triển cá nhân, cơ hội mới và khả năng phục hồi, vượt xa những mặt tiêu cực. Việc chấp nhận rủi ro, dù đáng sợ, là điều cần thiết để đạt được những tiến bộ ý nghĩa trong cuộc sống. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ – C2 – Noun – Khả năng phục hồi, sự kiên cường
Collocations: emotional resilience (sự kiên cường về cảm xúc), build resilience (xây dựng khả năng phục hồi), resilience to stress (khả năng chống chọi với căng thẳng)
Ví dụ: Taking risks builds resilience, teaching individuals to handle setbacks constructively.
Dịch: Việc chấp nhận rủi ro giúp xây dựng sự kiên cường, dạy cho con người cách xử lý thất bại một cách hiệu quả. - Comfort zone /ˈkʌm.fət ˌzəʊn/ – C1 – Noun – Vùng an toàn
Collocations: step out of your comfort zone (bước ra khỏi vùng an toàn), push the boundaries of your comfort zone (đẩy ranh giới của vùng an toàn)
Ví dụ: Taking risks promotes personal growth by pushing individuals beyond their comfort zones.
Dịch: Chấp nhận rủi ro thúc đẩy sự phát triển cá nhân bằng cách đẩy con người vượt ra ngoài vùng an toàn của họ. - Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ – B2 – Adjective – Tham vọng, đầy hoài bão
Collocations: ambitious project (dự án tham vọng), ambitious goals (mục tiêu đầy tham vọng), highly ambitious (cực kỳ tham vọng)
Ví dụ: Many students who excel in science aim for prestigious universities by pursuing ambitious projects.
Dịch: Nhiều học sinh giỏi khoa học đặt mục tiêu vào các trường đại học danh giá bằng cách thực hiện các dự án đầy tham vọng. - Perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ – C2 – Noun – Sự kiên trì
Collocations: show perseverance (thể hiện sự kiên trì), require perseverance (đòi hỏi sự kiên trì), great perseverance (sự kiên trì lớn lao)
Ví dụ: The process taught me problem-solving skills and perseverance, lessons that are invaluable in both academic and personal life.
Dịch: Quá trình này đã dạy tôi kỹ năng giải quyết vấn đề và sự kiên trì, những bài học vô giá trong cả học tập và cuộc sống cá nhân. - Invaluable /ɪnˈvæl.ju.ə.bəl/ – C1 – Adjective – Vô giá, rất hữu ích
Collocations: invaluable contribution (đóng góp vô giá), invaluable advice (lời khuyên rất hữu ích), invaluable lessons (bài học vô giá)
Ví dụ: The lessons taught by taking risks are invaluable in both academic and personal life.
Dịch: Những bài học từ việc chấp nhận rủi ro là vô giá trong cả học tập và cuộc sống cá nhân. - Intimidating /ɪnˈtɪm.ɪ.deɪ.tɪŋ/ – C1 – Adjective – Đáng sợ, gây e ngại
Collocations: intimidating experience (trải nghiệm đáng sợ), intimidating task (nhiệm vụ gây e ngại), feel intimidated (cảm thấy e sợ
Ví dụ: Although it was intimidating at first, the experience improved my communication skills.
Dịch: Mặc dù ban đầu điều đó rất đáng sợ, trải nghiệm này đã cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Present Participle Clauses
- Công thức chung:
| V-ing |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại diễn tả sự việc xảy ra đồng thời hoặc nguyên nhân.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để làm câu ngắn gọn và nhấn mạnh hành động.
- Ví dụ: “Taking risks, whether in professional or personal contexts, can lead to growth and success…”
- Dịch: Việc chấp nhận rủi ro, dù trong bối cảnh công việc hay cá nhân, có thể dẫn đến sự phát triển và thành công.
Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung:
| who/which/that + V |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ sung thông tin cụ thể, giúp câu rõ ràng hơn.
- Ví dụ: “…many students who excel in science aim for prestigious universities by pursuing ambitious projects.”
- Dịch: Nhiều học sinh giỏi khoa học hướng đến các trường đại học danh giá bằng cách theo đuổi các dự án đầy tham vọng.
Conditional Sentences (Câu điều kiện loại 2)
- Công thức chung:
| If + S + V (quá khứ), S + would + V |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả giả định hoặc tình huống không có thật.
- Ví dụ: “…which I wouldn’t have gained otherwise.”
- Dịch: ...mà tôi sẽ không có được nếu không có điều đó.
Modal Verbs for Speculation (Động từ khiếm khuyết để suy đoán)
- Công thức chung:
| Modal verb + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết dùng để đưa ra suy đoán hoặc khả năng.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra khả năng hoặc ước đoán.
- Ví dụ: “Risks create opportunities that would remain inaccessible without bold actions.”
- Dịch: Rủi ro tạo ra những cơ hội mà sẽ không thể tiếp cận được nếu không có hành động táo bạo.
Concessive Clauses
- Công thức chung:
| Although/Even though + S + V |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề nhượng bộ để diễn tả sự đối lập giữa hai ý trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để tạo sự tương phản giữa hai hành động hoặc ý tưởng.
- Ví dụ: “Although it was intimidating at first, the experience improved my communication skills.”
- Dịch: Mặc dù ban đầu điều đó rất đáng sợ, trải nghiệm này đã cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 16 Test 4 – Discussion + Opinion essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






