[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 4 – Opinion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In many countries, people are now living longer than ever before. Some people say an ageing population creates problems for governments. Other people think there are benefits if society has more elderly people.

To what extent do the advantages of having an ageing population outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ở nhiều quốc gia, mọi người hiện đang sống lâu hơn bao giờ hết. Một số người cho rằng dân số già gây ra vấn đề cho chính phủ. Những người khác cho rằng sẽ có lợi nếu xã hội có nhiều người cao tuổi hơn.

Lợi ích của việc có dân số già lớn hơn những bất lợi ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 18 TEST 4

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

Dạng bài

  • Opinion Essay (Bài luận nêu quan điểm cá nhân).
  • Yêu cầu người viết đưa ra quan điểm về việc liệu lợi ích của dân số già có vượt trội hơn những bất lợi mà nó mang lại hay không.

Từ khóa chính trong đề bài

  • Living longer than ever before: Tuổi thọ tăng cao hơn bao giờ hết.
  • Ageing population: Dân số già.
  • Creates problems for governments: Tạo ra vấn đề cho chính phủ.
  • Benefits if society has more elderly people: Lợi ích nếu xã hội có nhiều người cao tuổi hơn.
  • To what extent do the advantages… outweigh the disadvantages: Lợi ích có vượt trội hơn bất lợi không?

Yêu cầu đề bài

  • Trình bày quan điểm cá nhân:
    • Bạn nghĩ rằng lợi ích của dân số già lớn hơn hay nhỏ hơn những bất lợi?
    • Hoặc bạn có thể nêu quan điểm cân bằng.
  • Giải thích lý do:
    • Cung cấp các lý do để hỗ trợ quan điểm.
    • Phân tích rõ ràng cả lợi ích và bất lợi trước khi đưa ra kết luận.
  • Ví dụ minh họa: Sử dụng các ví dụ thực tế hoặc liên hệ cá nhân để làm sáng tỏ luận điểm.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài)

  • Giới thiệu vấn đề: Dân số già đang tăng trên toàn cầu, gây ra những tranh luận về tác động tích cực và tiêu cực.
  • Nêu quan điểm: Lợi ích của dân số già vượt trội hơn so với bất lợi.

Body Paragraph 1 (Thân bài 1): Bất lợi của dân số già

  • Main Idea: Gánh nặng kinh tế và y tế.
  • Supporting Points:
    • Chính phủ phải tăng ngân sách cho lương hưu và dịch vụ y tế.
    • Suy giảm lực lượng lao động trẻ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • Ví dụ: Ở Việt Nam, bệnh viện thường quá tải với bệnh nhân cao tuổi, đòi hỏi đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng y tế.

Body Paragraph 2 (Thân bài 2): Lợi ích của dân số già

  • Main Idea: Người cao tuổi đóng góp kinh nghiệm và trí tuệ.
  • Supporting Points:
    • Làm cố vấn hoặc hướng dẫn thế hệ trẻ.
    • Tham gia các vai trò tình nguyện hoặc công việc phù hợp.
  • Ví dụ: Bà của người viết thường xuyên chia sẻ lời khuyên hữu ích, giúp vượt qua thử thách ở trường.

Body Paragraph 3 (Thân bài 3): Vai trò của người cao tuổi trong gia đình và văn hóa

  • Main Idea: Thúc đẩy quan hệ gia đình và bảo tồn truyền thống văn hóa.
  • Supporting Points:
    • Hỗ trợ chăm sóc trẻ em, giúp cha mẹ tập trung vào công việc.
    • Truyền lại giá trị văn hóa và truyền thống cho thế hệ sau.
  • Ví dụ: Bà nội chăm sóc em gái của người viết, giúp củng cố mối quan hệ gia đình.

Conclusion (Kết bài)

  • Tóm tắt: Mặc dù dân số già có thể tạo ra một số thách thức, lợi ích mà họ mang lại cho xã hội vượt xa bất lợi.
  • Kêu gọi hành động: Xã hội cần hỗ trợ và tận dụng sự đóng góp của thế hệ cao tuổi.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The phenomenon of increasing life expectancy has sparked debate about whether an ageing population poses more challenges than benefits. While it undoubtedly creates pressures on governments, I believe the advantages outweigh the disadvantages, as older generations bring invaluable contributions to society.

Firstly, an ageing population imposes significant economic and healthcare burdens. In countries like Vietnam, the government must allocate more resources to pensions and healthcare services, which can strain public finances. For instance, when my grandparents visit hospitals, the facilities are often overcrowded with elderly patients, highlighting the need for expanded medical infrastructure. Moreover, the shrinking working-age population may slow economic growth, as fewer young people are available to support the economy and pay taxes.

However, elderly people contribute positively to society through their experience and wisdom. Older generations often serve as mentors or provide guidance to younger people. In my family, my grandmother frequently shares practical life advice, helping me navigate challenges at school. Similarly, retirees who stay active in the workforce or volunteer roles can play a vital part in the community, ensuring their expertise is not wasted.

Furthermore, the presence of elderly family members fosters stronger familial bonds and cultural continuity. They often act as caregivers for children, enabling parents to focus on work. For example, my grandmother looks after my younger sister when my parents are busy, strengthening our family ties and helping preserve cultural traditions.

In conclusion, while an ageing population may present economic and healthcare challenges, the benefits of their wisdom, experience, and role in family life far outweigh the disadvantages. Societies should embrace and support older generations as valuable members of the community.

Hiện tượng gia tăng tuổi thọ đã gây ra những tranh luận về việc liệu dân số già mang lại nhiều thách thức hơn hay lợi ích nhiều hơn. Mặc dù điều này chắc chắn tạo áp lực lên chính phủ, tôi tin rằng những lợi ích mà thế hệ lớn tuổi mang lại cho xã hội vượt xa những bất lợi.
Trước hết, dân số già đặt ra những gánh nặng đáng kể về kinh tế và y tế. Ở các quốc gia như Việt Nam, chính phủ phải phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho lương hưu và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, điều này có thể làm căng thẳng ngân sách công. Ví dụ, khi ông bà tôi đến bệnh viện, các cơ sở y tế thường xuyên quá tải với bệnh nhân cao tuổi, làm nổi bật nhu cầu mở rộng cơ sở hạ tầng y tế. Hơn nữa, lực lượng lao động trong độ tuổi suy giảm có thể làm chậm sự tăng trưởng kinh tế, vì số lượng người trẻ hỗ trợ nền kinh tế và đóng thuế giảm đi.
Tuy nhiên, người cao tuổi đóng góp tích cực cho xã hội thông qua kinh nghiệm và sự khôn ngoan của họ. Các thế hệ lớn tuổi thường đóng vai trò là cố vấn hoặc cung cấp sự hướng dẫn cho người trẻ. Trong gia đình tôi, bà tôi thường xuyên chia sẻ những lời khuyên thực tế trong cuộc sống, giúp tôi vượt qua những thử thách ở trường học. Tương tự, những người nghỉ hưu vẫn tiếp tục hoạt động trong lực lượng lao động hoặc các vai trò tình nguyện có thể đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng, đảm bảo rằng chuyên môn của họ không bị lãng phí.
Hơn nữa, sự hiện diện của các thành viên cao tuổi trong gia đình thúc đẩy các mối quan hệ gia đình bền chặt hơn và sự liên tục văn hóa. Họ thường đảm nhận vai trò chăm sóc trẻ em, cho phép các bậc cha mẹ tập trung vào công việc. Ví dụ, bà tôi chăm sóc em gái tôi khi bố mẹ tôi bận rộn, củng cố mối quan hệ gia đình và giúp bảo tồn các truyền thống văn hóa.
Tóm lại, mặc dù dân số già có thể mang lại những thách thức về kinh tế và y tế, lợi ích từ sự khôn ngoan, kinh nghiệm và vai trò của họ trong cuộc sống gia đình vượt xa những bất lợi. Xã hội nên đón nhận và hỗ trợ thế hệ lớn tuổi như những thành viên quý giá của cộng đồng.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Phenomenon /fəˈnɒm.ɪ.nən/ – C1 – Noun – Hiện tượng
    Collocations: global phenomenon (hiện tượng toàn cầu), scientific phenomenon (hiện tượng khoa học), cultural phenomenon (hiện tượng văn hóa)
    Ví dụ: The phenomenon of increasing life expectancy has sparked debate about whether an ageing population poses more challenges than benefits.
    Dịch: Hiện tượng gia tăng tuổi thọ đã dấy lên tranh luận về việc liệu dân số già mang lại nhiều thách thức hay lợi ích hơn.
  • Invaluable /ɪnˈvæl.ju.ə.bəl/ – C1 – Adjective – Vô giá, cực kỳ hữu ích
    Collocations: invaluable contribution (đóng góp vô giá), invaluable advice (lời khuyên vô giá), invaluable resource (tài nguyên vô giá)
    Ví dụ: Older generations bring invaluable contributions to society.=
    Dịch: Các thế hệ trước mang lại những đóng góp vô giá cho xã hội.
  • Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ – C1 – Verb – Phân bổ, phân chia
    Collocations: allocate resources (phân bổ nguồn lực), allocate funding (phân bổ kinh phí), allocate time (phân bổ thời gian)
    Ví dụ: The government must allocate more resources to pensions and healthcare services.
    Dịch: Chính phủ phải phân bổ thêm nguồn lực cho lương hưu và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Noun – Cơ sở hạ tầng
    Collocations: medical infrastructure (cơ sở hạ tầng y tế), transportation infrastructure (cơ sở hạ tầng giao thông), digital infrastructure (cơ sở hạ tầng kỹ thuật số)
    Ví dụ: The facilities are often overcrowded with elderly patients, highlighting the need for expanded medical infrastructure.
    Dịch: Các cơ sở thường xuyên quá tải với bệnh nhân cao tuổi, nhấn mạnh nhu cầu mở rộng cơ sở hạ tầng y tế.
  • Shrinking /ˈʃrɪŋ.kɪŋ/ – C2 – Adjective – Thu hẹp, giảm dần
    Collocations: shrinking population (dân số thu hẹp). shrinking workforce (lực lượng lao động giảm), shrinking economy (nền kinh tế suy giảm)
    Ví dụ: The shrinking working-age population may slow economic growth.
    Dịch: Lực lượng lao động trong độ tuổi giảm dần có thể làm chậm sự tăng trưởng kinh tế.
  • Foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Verb – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
    Collocations: foster relationships (nuôi dưỡng mối quan hệ), foster development (thúc đẩy sự phát triển), foster creativity (thúc đẩy sáng tạo)
    Ví dụ: The presence of elderly family members fosters stronger familial bonds and cultural continuity.
    Dịch: Sự hiện diện của các thành viên cao tuổi trong gia đình thúc đẩy các mối quan hệ gia đình bền chặt hơn và sự liên tục văn hóa.
  • Continuity /ˌkɒn.tɪˈnjuː.ə.ti/ – C2 – Noun – Sự liên tục
    Collocations: cultural continuity (sự liên tục văn hóa), historical continuity (sự liên tục lịch sử), social continuity (sự liên tục xã hội)
    Ví dụ: Elderly family members help preserve cultural traditions, fostering cultural continuity.
    Dịch: Các thành viên cao tuổi trong gia đình giúp bảo tồn các truyền thống văn hóa, nuôi dưỡng sự liên tục văn hóa.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentences with Contrastive Conjunctions (e.g., “while”)

  • Công thức chung:
Clause 1 + while + Clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng để chỉ sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc quan điểm.
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh giữa áp lực kinh tế và đóng góp tích cực của người cao tuổi.
  • Ví dụ: While it undoubtedly creates pressures on governments, I believe the advantages outweigh the disadvantages.
  • Dịch: Mặc dù điều này chắc chắn tạo áp lực lên chính phủ, tôi tin rằng những lợi ích vượt xa bất lợi.

Passive Voice for Formality

  • Công thức chung: 
Subject + is/are + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng câu bị động để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, phù hợp với văn phong trang trọng.
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả gánh nặng mà người cao tuổi đặt lên hệ thống y tế.
  • Ví dụ: Medical facilities are often overcrowded with elderly patients.
  • Dịch: Các cơ sở y tế thường xuyên quá tải với bệnh nhân cao tuổi.

Relative Clauses (e.g., “who/which”)

  • Công thức chung:
Noun + Relative Pronoun (who/which/that) + Verb + Complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin chi tiết về danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả vai trò của người cao tuổi trong cộng đồng.
  • Ví dụ: Retirees who stay active in the workforce or volunteer roles can play a vital part in the community.
  • Dịch: Những người nghỉ hưu, những người vẫn hoạt động trong lực lượng lao động hoặc vai trò tình nguyện, có thể đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
Verb(-ing) + Complement
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để rút gọn mệnh đề phụ, mô tả nguyên nhân, cách thức, hoặc kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả tác động tích cực của người cao tuổi trong gia đình.
  • Ví dụ: Fostering stronger familial bonds, elderly family members help preserve cultural traditions.
  • Dịch: Thúc đẩy mối quan hệ gia đình mạnh mẽ hơn, các thành viên cao tuổi trong gia đình giúp bảo tồn các truyền thống văn hóa.

Noun Phrases with Modifiers

  • Công thức chung: 
Adjective + Noun + Prepositional Phrase
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng cụm danh từ để cung cấp thông tin chi tiết và làm rõ ý nghĩa.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả áp lực tài chính mà người cao tuổi gây ra.
  • Ví dụ: The significant economic and healthcare burdens caused by an ageing population cannot be ignored.
  • Dịch: Những gánh nặng kinh tế và y tế đáng kể do dân số già gây ra không thể bị bỏ qua.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Mặc dù dân số già tạo áp lực lên hệ thống y tế, họ cũng mang lại nhiều lợi ích.
  2. Các cơ sở y tế thường xuyên quá tải vì số lượng bệnh nhân cao tuổi tăng cao.
  3. Người cao tuổi, những người vẫn tham gia vào cộng đồng, có thể đóng góp ý nghĩa.
  4. Việc bảo tồn các giá trị truyền thống là một vai trò quan trọng của các thế hệ trước.
  5. Những gánh nặng kinh tế do dân số già gây ra đòi hỏi phải có các giải pháp bền vững.

Bài tập viết lại câu:

  1. While elderly people create healthcare burdens, they provide invaluable wisdom. (Dùng passive voice để nhấn mạnh)
  2. Retirees contribute to society by mentoring younger generations. (Thêm mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin)
  3. Elderly family members foster stronger bonds. (Thêm participle clause để giải thích vai trò của họ)
  4. An ageing population presents challenges. (Viết lại với cụm danh từ có bổ ngữ để nhấn mạnh tính nghiêm trọng)
  5. Cultural traditions are preserved by elderly members of the family. (Viết lại dùng câu chủ động)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. While an ageing population creates pressures on healthcare systems, they also bring many benefits.
  2. Medical facilities are often overcrowded due to the increasing number of elderly patients.
  3. Elderly people, who remain active in the community, can make meaningful contributions.
  4. Preserving traditional values is an important role of older generations.
  5. The economic burdens caused by an ageing population require sustainable solutions.

Bài tập viết lại câu:

  1. Healthcare burdens are created by elderly people, but their wisdom is invaluable.
  2. Retirees, who contribute to society, often mentor younger generations.
  3. Elderly family members foster stronger bonds, helping preserve cultural traditions.
  4. The significant challenges posed by an ageing population require immediate attention.
  5. Elderly members of the family actively preserve cultural traditions.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 3 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử