[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 1 – Discussion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people think that competition at work, at school and in daily life is a good thing. Others believe that we should try to cooperate more, rather than competing against each other.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant Ví dụs from your own knowledge or experience.

“Một số người cho rằng cạnh tranh trong công việc, ở trường và trong cuộc sống hàng ngày là điều tốt. Những người khác cho rằng chúng ta nên cố gắng hợp tác nhiều hơn, thay vì cạnh tranh với nhau.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: CAM 19 TEST 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion Essay – bài luận thảo luận hai quan điểm.
  • Từ khóa chính: “competition,” “cooperation,” “work,” “school,” “daily life,” “good thing,” “try to cooperate more.”
  • Yêu cầu của đề bài: Đề bài yêu cầu người viết thảo luận cả hai quan điểm về việc nên ưu tiên hợp tác hay cạnh tranh trong các môi trường học tập, công việc, và đời sống hàng ngày, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân. Người viết cần cung cấp lập luận hợp lý và ví dụ để hỗ trợ cho cả hai quan điểm trước khi kết luận bằng quan điểm cá nhân của mình.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài)

  • Giới thiệu chủ đề thảo luận về việc ưu tiên cạnh tranh hay hợp tác trong các môi trường khác nhau.
  • Nêu ngắn gọn quan điểm cá nhân (cho rằng cạnh tranh là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xã hội).

Body 1 (ủng hộ hợp tác):

  • Hợp tác khuyến khích làm việc nhóm và xây dựng cộng đồng: Trong trường học, các dự án hợp tác giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp, những phẩm chất được đánh giá cao trong môi trường công việc.
  • Ví dụ cá nhân: Các buổi học nhóm giúp hỗ trợ nhau trong các môn khó, thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
  • Lợi ích trong môi trường làm việc: Hợp tác có thể tăng năng suất khi nhân viên kết hợp kỹ năng đa dạng để đạt được mục tiêu nhanh chóng hơn.

Body 2 (ủng hộ cạnh tranh):

  • Cạnh tranh là động lực mạnh mẽ: Trong trường học, cạnh tranh khuyến khích học sinh cố gắng vượt qua giới hạn của bản thân và phát triển tinh thần làm việc chăm chỉ.
  • Ví dụ cá nhân: Sự cạnh tranh với bạn bè cùng lớp trong môn khoa học giúp tác giả nỗ lực cải thiện bản thân.
  • Môi trường làm việc: Sự cạnh tranh cho thăng chức hoặc sự công nhận thúc đẩy nhân viên phát triển kỹ năng mới và luôn đổi mới.

Body 3 (lợi ích khác của cạnh tranh):

  • Cạnh tranh xây dựng sự kiên trì: Việc đối mặt với thành công và thất bại trong môi trường cạnh tranh giúp cá nhân học cách vượt qua khó khăn và trưởng thành.
  • Ví dụ cá nhân: Học sinh hướng nội có thể coi cạnh tranh như một phương tiện để đánh giá sự phát triển cá nhân và cải thiện sự tự tin, chuẩn bị cho những thách thức trong tương lai.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại quan điểm rằng cạnh tranh là yếu tố cần thiết.
  • Nhấn mạnh rằng cả hợp tác và cạnh tranh đều có vai trò quan trọng, nhưng cạnh tranh đem lại động lực lớn cho sự phát triển cá nhân và cộng đồng.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The question of whether competition or cooperation should be prioritized in school, work, and daily life is a complex one. While cooperation encourages teamwork and community, competition has distinct benefits that drive personal and societal progress. I believe that competition is essential, as it fosters resilience, motivation, and self-improvement.

Proponents of cooperation argue that working together cultivates harmony and efficiency. At school, cooperative projects help students build teamwork skills and improve communication, qualities valued in the professional world. In workplaces, cooperation can boost productivity as employees pool their diverse skills, achieving goals more effectively than if they worked alone. I see this myself in group study sessions where we help each other with difficult topics. However, such collaboration has its limits, especially when individual goals and ambitions need personal drive to be met.

On the other hand, competition is a powerful motivator that often leads to higher performance. In academic settings, competition encourages students to push beyond their perceived limits, fostering a strong work ethic. Personally, as someone who struggles with science, competing with classmates encourages me to improve, knowing that hard work could close the gap. Similarly, in the workplace, competition for promotions or recognition pushes employees to develop new skills and stay innovative.

Moreover, competition builds resilience, a quality essential for personal growth. Handling both success and failure in competitive environments teaches individuals how to persevere. For introverted students like me, who may struggle to stand out, competition provides an avenue to measure personal growth, fueling self-confidence and preparation for future challenges.

Câu hỏi về việc nên ưu tiên cạnh tranh hay hợp tác trong trường học, công việc, và cuộc sống hàng ngày là một vấn đề phức tạp. Trong khi hợp tác khuyến khích tinh thần đồng đội và cộng đồng, cạnh tranh có những lợi ích riêng giúp thúc đẩy tiến bộ cá nhân và xã hội. Tôi tin rằng cạnh tranh là cần thiết, vì nó nuôi dưỡng khả năng chịu đựng, động lực và sự cải thiện bản thân.
Những người ủng hộ hợp tác cho rằng làm việc cùng nhau tạo ra sự hài hòa và hiệu quả. Trong trường học, các dự án hợp tác giúp học sinh xây dựng kỹ năng làm việc nhóm và cải thiện khả năng giao tiếp, những phẩm chất được coi trọng trong môi trường chuyên nghiệp. Tại nơi làm việc, hợp tác có thể tăng năng suất khi nhân viên kết hợp các kỹ năng đa dạng của mình, đạt được mục tiêu hiệu quả hơn so với khi họ làm việc một mình. Tôi thấy điều này khi tham gia các buổi học nhóm, nơi chúng tôi cùng giúp nhau giải quyết các chủ đề khó. Tuy nhiên, sự hợp tác này có giới hạn của nó, đặc biệt khi các mục tiêu cá nhân và tham vọng cần có động lực cá nhân để đạt được.
Ngược lại, cạnh tranh là một động lực mạnh mẽ thường dẫn đến hiệu suất cao hơn. Trong môi trường học tập, cạnh tranh khuyến khích học sinh vượt qua giới hạn mà họ tự đặt ra, từ đó xây dựng một đạo đức làm việc mạnh mẽ. Bản thân tôi, là một người gặp khó khăn trong môn khoa học, khi cạnh tranh với các bạn cùng lớp, tôi cảm thấy có động lực để cải thiện, biết rằng sự cố gắng có thể giúp tôi thu hẹp khoảng cách. Tương tự, tại nơi làm việc, cạnh tranh để được thăng tiến hoặc ghi nhận thúc đẩy nhân viên phát triển kỹ năng mới và luôn đổi mới.
Hơn nữa, cạnh tranh xây dựng khả năng chịu đựng, một phẩm chất thiết yếu cho sự phát triển cá nhân. Việc xử lý cả thành công và thất bại trong môi trường cạnh tranh giúp mỗi người học cách kiên trì. Đối với những học sinh hướng nội như tôi, những người có thể gặp khó khăn trong việc nổi bật, cạnh tranh là một con đường để đánh giá sự tiến bộ cá nhân, từ đó nuôi dưỡng sự tự tin và chuẩn bị cho những thử thách trong tương lai.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Prioritize /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ – C1 – (v) – ưu tiên
    Collocations:  “prioritize tasks” (ưu tiên nhiệm vụ), “prioritize needs” (ưu tiên nhu cầu)
    Ví dụ: “We must prioritize these issues to achieve our objectives.”
    Dịch: “Chúng ta phải ưu tiên những vấn đề này để đạt được mục tiêu.”
  • Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ – C1 – (n) – khả năng phục hồi
    Collocations: “build resilience” (xây dựng khả năng phục hồi), “show resilience” (thể hiện khả năng phục hồi)
    Ví dụ: “Competition builds resilience, preparing individuals for future challenges.”
    Dịch: “Cạnh tranh xây dựng khả năng phục hồi, chuẩn bị cho các thách thức trong tương lai.”
    Collocations: “increase motivation” (tăng động lực), “find motivation” (tìm động lực)
    Ví dụ: “Competition is a powerful motivator that encourages students to improve.”
    Dịch: “Cạnh tranh là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy học sinh cải thiện bản thân.”
  • Ambition /æmˈbɪʃ.ən/ – C1 – (n) – hoài bão
    Collocations: “pursue an ambition” (theo đuổi hoài bão), “career ambition” (hoài bão nghề nghiệp)
    Ví dụ: “Collaboration has limits when individual ambitions need personal drive.”
    Dịch: “Sự hợp tác có giới hạn khi những hoài bão cá nhân cần sự tự thúc đẩy.”
  • Persevere /ˌpɜː.sɪˈvɪər/ – C2 – (v) – kiên trì
    Collocations:“persevere through difficulties” (kiên trì vượt qua khó khăn), “continue to persevere” (tiếp tục kiên trì)
    Ví dụ: “Competitive environments teach individuals to persevere through challenges.”
    Dịch: “Môi trường cạnh tranh dạy con người kiên trì vượt qua thử thách.”
  • Fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/ – C1 – (n) – sự hoàn thành (trọn vẹn)
    Collocations: “achieve personal fulfillment” (đạt được sự hoàn thành bản thân), “sense of fulfillment” (cảm giác trọn vẹn)
    Ví dụ: “Competition helps individuals achieve personal fulfillment.”
    Dịch: “Cạnh tranh giúp con người đạt được sự hoàn thành bản thân.”
  • Drive /draɪv/ – C1 – (n) – động lực mạnh mẽ
    Collocations: “drive to succeed” (động lực thành công), “strong drive” (động lực mạnh)
    Ví dụ: “Competition fosters a strong drive to improve oneself.”
    Dịch: “Cạnh tranh thúc đẩy một động lực mạnh mẽ để cải thiện bản thân.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Noun + relative clause 

  • Công thức: 
‘that’ + finite verb
  • Nghĩa Tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ với “that”
  • Bối cảnh sử dụng: Used to introduce additional information about nouns, typically in complex sentences.
  • Ví dụ: “competition has distinct benefits that drive personal and societal progress.”
  • Dịch: “cạnh tranh có những lợi ích đặc biệt mà thúc đẩy sự tiến bộ cá nhân và xã hội.”

Modal verbs with passive voice 

  • Công thức: 
e.g., “should be prioritized”
  • Nghĩa Tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết với thể bị động
  • Bối cảnh sử dụng: Adds a sense of obligation or suggestion to passive constructions, common in formal and persuasive writing.
  • Ví dụ: “competition should be prioritized in daily life.”
  • Dịch: “cạnh tranh nên được ưu tiên trong cuộc sống hàng ngày.”

Complex sentences with conditional structures 

  • Công thức: 
‘if’ + simple present, simple future
  • Nghĩa Tiếng Việt: Câu điều kiện phức hợp
  • Bối cảnh sử dụng: Used to present hypothetical situations or conditions that lead to specific outcomes.
  • Ví dụ: “If competition is prioritized, it can lead to personal improvement.”
  • Dịch: “Nếu cạnh tranh được ưu tiên, nó có thể dẫn đến sự cải thiện cá nhân.”

Present participle clauses 

  • Công thức: 
verb-ing at the start of a clause
  • Nghĩa Tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại
  • Bối cảnh sử dụng: Used to add variety in sentence structure and reduce repetition.
  • Ví dụ: “Handling both success and failure in competitive environments teaches resilience.”
  • Dịch: “Đối mặt với thành công và thất bại trong môi trường cạnh tranh giúp xây dựng khả năng phục hồi.”

Complex noun phrases with gerunds 

  • Công thức:
e.g., “benefits of competing”
  • Nghĩa Tiếng Việt: Cụm danh từ với danh động từ
  • Bối cảnh sử dụng: These phrases condense complex ideas, ideal for formal contexts.
  • Ví dụ: “benefits of competing outweigh the limitations.”
  • Dịch: “lợi ích của việc cạnh tranh vượt qua những hạn chế.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Cạnh tranh có thể thúc đẩy cá nhân vượt qua những giới hạn của bản thân.
  2. Sự hợp tác giữa các nhân viên có thể giúp tăng năng suất làm việc.
  3. Tôi tin rằng khả năng phục hồi là phẩm chất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
  4. Khi tham gia vào các dự án nhóm, chúng tôi phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
  5. Hợp tác cũng rất quan trọng để xây dựng các kỹ năng xã hội.

Bài tập viết lại câu:

  1. Working together is valuable, but sometimes individuals need competition to grow. (Complex sentence with concessive clause “while”; Vocabulary: essential)
  2. In a competitive environment, people often face both success and failure. (Passive voice with noun phrases; Vocabulary: encounter)
  3. Competition pushes me to study harder, as I find science challenging. (Relative clause; Vocabulary: put in extra effort)
  4. Resilience is important; it’s something learned through challenges. (Non-defining relative clause; Vocabulary: Critical)
  5. Collaboration has limits when individual goals require self-motivation. (Complex noun phrase with rephrased vocabulary; Vocabulary: Limitations, ambitions, self-driving)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Competition can drive individuals to exceed their personal limits.
  2. Cooperation among employees can help boost productivity.
  3. I believe that resilience is an essential quality for personal growth.
  4. In participating in group projects, we develop teamwork skills.
  5. Cooperation is also essential for building social skills.

Bài tập viết lại câu:

  1. While working together holds value, competition is sometimes essential for individual growth.
  2. In competitive environments, individuals frequently encounter both success and failure.
  3. Competition encourages me to put in extra effort in science, where I often struggle.
  4. Resilience, a trait learned through challenges, is critical.
  5. Collaboration has limitations when personal ambitions demand self-driven effort.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Discussion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 18 Test 3 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử