[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 2 – Opinion Essay Band 8.0

IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 2 (1)

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

The working week should be shorter and workers should have a longer weekend. Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant from your own knowledge or experience.

Tuần làm việc nên ngắn hơn và người lao động nên có ngày cuối tuần dài hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.

Source: CAM 19 TEST 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay – bài viết trình bày và giải thích quan điểm cá nhân.
  • Từ khóa chính: “working week,” “shorter,” “workers,” “longer weekend,” “agree or disagree.”
  • Yêu cầu của đề bài: Đề yêu cầu người viết đưa ra quan điểm về việc có nên rút ngắn tuần làm việc và kéo dài cuối tuần hay không. Người viết cần trình bày rõ quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý, đồng thời đưa ra các lý do thuyết phục, cùng với ví dụ minh họa để chứng minh cho ý kiến của mình.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài)

  • Giới thiệu chủ đề về việc rút ngắn tuần làm việc và kéo dài cuối tuần, nêu rõ quan điểm cá nhân (fully support this concept).

Body 1: Thời gian nghỉ ngơi dài hơn giúp tái tạo năng lượng

  • Lợi ích của việc có thêm thời gian nghỉ cuối tuần là giúp người lao động có cơ hội nghỉ ngơi, giảm căng thẳng và sẵn sàng cho tuần làm việc tiếp theo.
  • Ví dụ cá nhân: Học sinh có lịch trình dày đặc cũng cần thời gian nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng để duy trì động lực.

Body 2: Tuần làm việc ngắn hơn có thể thúc đẩy năng suất lao động

  • Các nghiên cứu chỉ ra rằng năng suất không tăng khi kéo dài thời gian làm việc; ngược lại, làm việc nhiều dễ dẫn đến kiệt sức và sai sót.
  • Giảm số ngày làm việc sẽ giúp người lao động tập trung vào hiệu quả công việc, sắp xếp ưu tiên và làm việc hiệu quả trong khung thời gian hạn chế.

Body 3: Cuối tuần dài hơn hỗ trợ phát triển cá nhân và giao tiếp xã hội

  • Thời gian nghỉ dài hơn cho phép người lao động có thêm thời gian cho sở thích, hoạt động gia đình và tham gia cộng đồng, tạo ra sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • Ví dụ cá nhân: Học sinh có thể dành thêm thời gian cho gia đình và học tập các môn khó như khoa học, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hài lòng.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại quan điểm rằng việc rút ngắn tuần làm việc và kéo dài cuối tuần là một thay đổi tích cực.
  • Nhấn mạnh lợi ích của cuối tuần dài hơn trong việc tăng năng suất, cải thiện sức khỏe tinh thần và tạo cơ hội phát triển cá nhân.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The idea of shortening the working week and extending the weekend is increasingly popular, and I fully support this concept. A shorter work week would allow workers more time to recharge, increase productivity, and improve overall well-being.

Firstly, a longer weekend would offer workers greater opportunity to rest and recover. For Ví dụ, as a high school student with a full schedule of studies and household chores, I know how important downtime is to feel motivated. A longer weekend allows individuals to relieve stress and reset, making them more prepared and focused for the following week. This break from routine activities can be just as beneficial for adults as it is for students.

Secondly, shorter work weeks have been shown to boost productivity. Many studies suggest that productivity does not necessarily correlate with longer hours; in fact, overworked individuals are more prone to burnout and errors. Reducing the working days encourages workers to focus on efficiency, prioritizing tasks and working more effectively within a set time frame.

Finally, a longer weekend could support personal and social growth. With an extra day off, workers can pursue hobbies, engage in family activities, or even take on community responsibilities. Personally, I would appreciate more time to spend with family or focus on my studies, especially subjects like science, which I find challenging. Such balance improves overall quality of life and increases satisfaction.

In conclusion, shortening the work week is a beneficial adjustment. A longer weekend not only promotes productivity and well-being but also offers valuable time for personal development and social engagement, enriching both individuals and society.

Ý tưởng rút ngắn tuần làm việc và kéo dài cuối tuần đang ngày càng phổ biến, và tôi hoàn toàn ủng hộ ý tưởng này. Một tuần làm việc ngắn hơn sẽ giúp người lao động có thêm thời gian nghỉ ngơi, tăng năng suất và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Trước hết, một cuối tuần dài hơn sẽ mang lại cho người lao động cơ hội nghỉ ngơi và hồi phục tốt hơn. Ví dụ, là một học sinh trung học với lịch trình học tập và việc nhà dày đặc, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của thời gian nghỉ ngơi để cảm thấy có động lực hơn. Một cuối tuần dài hơn giúp mọi người giảm căng thẳng và tái tạo năng lượng, khiến họ sẵn sàng và tập trung hơn cho tuần tiếp theo. Khoảng thời gian nghỉ ngơi này cũng có lợi cho người lớn tương tự như đối với học sinh.

Thứ hai, các tuần làm việc ngắn hơn đã được chứng minh là tăng năng suất. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng năng suất không nhất thiết tỷ lệ thuận với thời gian làm việc dài hơn; thực tế, những người làm việc quá sức dễ bị kiệt sức và phạm lỗi hơn. Giảm số ngày làm việc khuyến khích người lao động tập trung vào hiệu quả, ưu tiên các nhiệm vụ và làm việc hiệu quả hơn trong một khoảng thời gian nhất định.

Cuối cùng, một cuối tuần dài hơn có thể hỗ trợ sự phát triển cá nhân và xã hội. Với một ngày nghỉ thêm, người lao động có thể theo đuổi sở thích cá nhân, tham gia các hoạt động gia đình hoặc thậm chí tham gia vào các trách nhiệm cộng đồng. Cá nhân tôi sẽ rất trân trọng có thêm thời gian để ở bên gia đình hoặc tập trung vào việc học, đặc biệt là các môn học như khoa học mà tôi thấy khá khó khăn. Sự cân bằng này cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể và tăng cường sự hài lòng.

Tóm lại, rút ngắn tuần làm việc là một điều chỉnh có lợi. Một cuối tuần dài hơn không chỉ thúc đẩy năng suất và sức khỏe mà còn mang lại thời gian quý giá cho sự phát triển cá nhân và tham gia xã hội, làm phong phú cả cá nhân và xã hội.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Recharge /rɪˈtʃɑːrdʒ/ – C1 CEFR – verb – nạp lại năng lượng
    Collocations: recharge one’s batteries (nạp lại năng lượng), recharge after work (nạp lại năng lượng sau giờ làm)
    Ví dụ: “A shorter work week would allow workers more time to recharge.”
    Dịch: “Một tuần làm việc ngắn hơn sẽ cho phép người lao động có nhiều thời gian hơn để nạp lại năng lượng.”
  • Wellbeing /ˈwelˌbiːɪŋ/ – C1 CEFR – noun – sự khỏe mạnh
    Collocations: mental well-being (sức khỏe tinh thần), emotional well-being (sức khỏe cảm xúc)
    Ví dụ: “A shorter work week would improve overall well-being.”
    Dịch: “Một tuần làm việc ngắn hơn sẽ cải thiện sức khỏe tổng thể.”
  • Downtime /ˈdaʊntaɪm/ – C1 CEFR – noun – thời gian nghỉ ngơi
    Collocations: have downtime (có thời gian nghỉ ngơi), use downtime effectively (sử dụng thời gian nghỉ ngơi hiệu quả)
    Ví dụ: “I know how important downtime is to feel motivated.”
    Dịch: “Tôi biết thời gian nghỉ ngơi quan trọng như thế nào để cảm thấy có động lực.”
  • Burnout /ˈbɜːrnaʊt/ – C1 CEFR – noun – sự kiệt sức
    Collocations: suffer from burnout (chịu đựng sự kiệt sức), prevent burnout (ngăn chặn sự kiệt sức)
    Ví dụ: “Overworked individuals are more prone to burnout.”
    Dịch: “Những người làm việc quá sức dễ bị kiệt sức hơn.”
  • Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ – B2 CEFR – noun – sự hiệu quả
    Collocations: improve efficiency (cải thiện sự hiệu quả), operational efficiency (hiệu quả hoạt động)
    Ví dụ: “Reducing the working days encourages workers to focus on efficiency.”
    Dịch: “Giảm số ngày làm việc khuyến khích người lao động tập trung vào sự hiệu quả.”
  • Satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃən/ – B2 CEFR – noun – sự hài lòng
    Collocations: job satisfaction (sự hài lòng trong công việc), achieve satisfaction (đạt được sự hài lòng)
    Ví dụ: “Such balance improves overall quality of life and increases satisfaction.”
    Dịch: “Sự cân bằng này cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng sự hài lòng.”
  • Pursue /pərˈsuː/ – B2 (can be used in C1 contexts) CEFR – verb – theo đuổi
    Collocations: pursue hobbies (theo đuổi sở thích), pursue goals (theo đuổi mục tiêu)
    Ví dụ: “Workers can pursue hobbies, engage in family activities, or even take on community responsibilities.”
    Dịch: “Người lao động có thể theo đuổi sở thích, tham gia các hoạt động gia đình, hoặc thậm chí nhận trách nhiệm cộng đồng.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Conditionals with “would” and “if”

  • Công thức chung:
If + subject + past simple, subject + would + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại II, diễn tả điều không có thực ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện một giả định hoặc ý tưởng chưa chắc chắn trong hiện tại.
  • Ví dụ: “If the weekend were longer, individuals would have more time to recharge.”
  • Dịch: “Nếu cuối tuần dài hơn, mọi người sẽ có nhiều thời gian để nạp lại năng lượng.”

Complex sentences with relative clauses

  • Công thức chung: 
Subject + verb + noun (who/which/that + clause)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ: “I would appreciate more time to spend with family or focus on my studies, which would improve my understanding.”
  • Dịch: “Tôi sẽ trân trọng thêm thời gian để ở cùng gia đình hoặc tập trung vào việc học, điều này sẽ cải thiện sự hiểu biết của tôi.”

Passive voice with modal verbs

  • Công thức chung:
Modal + be + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động với động từ khiếm khuyết, để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng hành động hoặc khi không biết rõ người thực hiện.
  • Ví dụ: “More tasks could be completed within a shorter work week.”
  • Dịch: “Nhiều công việc có thể được hoàn thành trong một tuần làm việc ngắn hơn.”

Subordinate clauses with “although”

  • Công thức chung: 
Although + subject + verb, main clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ với “although” để biểu thị sự đối lập.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả mối quan hệ đối lập giữa hai ý tưởng.
  • Ví dụ: “Although working fewer hours, employees remain highly productive.”
  • Dịch: “Mặc dù làm ít giờ hơn, nhân viên vẫn duy trì được năng suất cao.”

“Would” to express habitual past

  • Công thức chung: 
Subject + would + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: “Would” diễn tả thói quen trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Ví dụ: “On weekends, I would often help my parents with household chores.”
  • Dịch: “Vào cuối tuần, tôi thường giúp bố mẹ làm việc nhà.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu có thêm thời gian cuối tuần, tôi sẽ dành cho gia đình.
  2. Nhiều nghiên cứu cho thấy năng suất không tăng khi làm việc quá nhiều giờ.
  3. Cuối tuần dài hơn sẽ giúp mọi người có thêm thời gian để thư giãn.
  4. Mặc dù làm việc ít hơn, mọi người vẫn đạt được mục tiêu công việc.
  5. Họ có thể hoàn thành công việc nhanh hơn trong tuần làm việc ngắn hơn.

Bài tập viết lại câu:

  1. A shorter work week allows people to focus on quality time with family. (second conditional)
  2. I would often go to the library to study on weekends. (Past Habit with “Would”)
  3. Although they work fewer hours, their productivity remains high. (Subordinate Clause with “Although”)
  4. A longer weekend would improve the well-being of workers. (Passive Voice with Modal Verbs)
  5. Spending time with family and pursuing hobbies improves life satisfaction. (Passive Voice with General Statement)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If there were more time on weekends, I would spend it with my family.
  2. Many studies show that productivity does not increase with excessive working hours.
  3. A longer weekend would give people more time to relax.
  4. Although working fewer hours, people still achieve their work goals.
  5. They could complete tasks faster within a shorter work week.

Bài tập viết lại câu:

  1. If the work week were shorter, people would focus on quality time with family.
  2. On weekends, I would go to the library frequently to study.
  3. Their productivity remains high, although they work fewer hours.
  4. The well-being of workers would be improved by a longer weekend.
  5. Life satisfaction is improved when individuals spend time with family and pursue hobbies.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 1 – Opinion Essay Band 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử