A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Many people go through life doing work that they hate or have no talent for. Why does this happen? What are the consequences of this situation?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Nhiều người trải qua cuộc đời làm công việc mà họ ghét hoặc không có tài năng. Điều này xảy ra như thế nào? Hậu quả của tình huống này là gì?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: MOCK TEST 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Discussion of causes and consequences)
- Yêu cầu đề bài:
- Câu hỏi 1: Tại sao nhiều người lại làm công việc mà họ ghét hoặc không có khả năng làm? (Lý do)
- Câu hỏi 2: Hệ quả của việc làm công việc này là gì? (Hậu quả)
- Từ khóa: Work they hate; No talent for; Reasons; Consequences
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Introduction:
- Giới thiệu hiện tượng nhiều người làm công việc mà họ ghét hoặc không phù hợp, đề cập đến lý do và hậu quả.
Body 1:
- Lý do 1 – Áp lực từ xã hội: Nhiều người chọn công việc dựa trên kỳ vọng của xã hội hơn là niềm đam mê cá nhân.
Body 2:
- Lý do 2 – Áp lực tài chính: Nhiều người chấp nhận công việc không yêu thích vì nhu cầu kiếm tiền.
Body 3:
- Hệ quả – Làm việc không phù hợp có thể gây ra vấn đề sức khỏe tinh thần, giảm hiệu suất và thiếu động lực.
Conclusion:
- Nhắc lại các lý do và hậu quả, nhấn mạnh tác động tiêu cực lâu dài của việc làm công việc không yêu thích hoặc không phù hợp.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2Band 8.0+
| Many people find themselves stuck in jobs they either dislike or are ill-suited for, often due to societal pressures, financial necessity, or lack of opportunities. This phenomenon is a result of complex factors, each of which contributes to individuals feeling disconnected from their work and unfulfilled in their professional lives.
One primary reason for this situation is societal expectations. From a young age, people are encouraged to pursue careers that are deemed prestigious or financially stable, rather than those aligned with their passions or natural talents. As a result, many individuals choose professions based on external validation, leading to dissatisfaction when their true interests are neglected. Another contributing factor is financial pressure. Many people accept jobs they are not passionate about in order to support themselves or their families. In a competitive job market, the fear of unemployment often outweighs the desire for fulfilling work, forcing individuals into positions where they cannot utilize their strengths or pursue their passions.The lack of opportunities for career exploration also plays a role. In many educational systems, there is limited emphasis on helping students discover their talents and interests. This can lead to poorly informed career choices, which in turn result in long-term dissatisfaction and underperformance. The consequences of working in a job one dislikes or is not skilled at are significant. It can lead to mental health issues, reduced productivity, and a lack of motivation. In the long run, this situation not only affects individual well-being but also hinders societal progress as a whole. |
Nhiều người nhận thấy mình bị mắc kẹt trong những công việc mà họ không thích hoặc không phù hợp, thường do áp lực từ xã hội, nhu cầu tài chính, hoặc thiếu cơ hội. Hiện tượng này là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, mỗi yếu tố đều góp phần làm cho các cá nhân cảm thấy không gắn bó với công việc và không thỏa mãn trong cuộc sống nghề nghiệp của mình.
Một lý do chính cho tình huống này là kỳ vọng của xã hội. Từ khi còn nhỏ, mọi người thường được khuyến khích theo đuổi những nghề nghiệp được coi là có uy tín hoặc ổn định về tài chính, thay vì những nghề phù hợp với đam mê hoặc tài năng tự nhiên của họ. Kết quả là, nhiều người chọn nghề dựa trên sự công nhận từ bên ngoài, dẫn đến sự bất mãn khi những sở thích thực sự của họ bị bỏ qua. Một yếu tố góp phần khác là áp lực tài chính. Nhiều người chấp nhận những công việc mà họ không đam mê để nuôi sống bản thân hoặc gia đình. Trong thị trường lao động cạnh tranh, nỗi sợ thất nghiệp thường lớn hơn mong muốn làm công việc thỏa mãn, buộc các cá nhân phải làm những công việc mà họ không thể phát huy được thế mạnh hoặc theo đuổi đam mê của mình.Sự thiếu hụt cơ hội khám phá nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng. Trong nhiều hệ thống giáo dục, việc giúp học sinh khám phá tài năng và sở thích của mình không được chú trọng. Điều này có thể dẫn đến những lựa chọn nghề nghiệp thiếu thông tin, và hậu quả là sự bất mãn lâu dài và làm việc dưới khả năng. Hậu quả của việc làm trong một công việc mà một người không thích hoặc không có kỹ năng là rất nghiêm trọng. Nó có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tinh thần, giảm năng suất và thiếu động lực. Về lâu dài, tình huống này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn cản trở sự phát triển của xã hội. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Phenomenon /fəˈnɒmɪnən/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Noun
Meaning: Hiện tượng
Collocations: Natural phenomenon: hiện tượng tự nhiên, Social phenomenon: hiện tượng xã hội, Cultural phenomenon: hiện tượng văn hóa
Example Sentence: “This phenomenon is a result of complex factors.”
Translation: “Hiện tượng này là kết quả của các yếu tố phức tạp.” - Societal /səˈsaɪətəl/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Adjective
Meaning: Thuộc về xã hội
Collocations: Societal change: sự thay đổi xã hội, Societal expectations: kỳ vọng của xã hội, Societal norms: các chuẩn mực xã hội
Example Sentence: “Societal pressures, financial necessity, or lack of opportunities often lead to dissatisfaction.”
Translation: “Áp lực xã hội, nhu cầu tài chính, hoặc thiếu cơ hội thường dẫn đến sự bất mãn.” - Prestigious /preˈstɪdʒəs/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Adjective
Meaning: Có uy tín, danh giá
Collocations: Prestigious award: giải thưởng danh giá, Prestigious university: trường đại học danh giá, Prestigious position: vị trí uy tín
Example Sentence: “People are encouraged to pursue careers that are deemed prestigious or financially stable.”
Translation: “Mọi người được khuyến khích theo đuổi những nghề nghiệp được coi là danh giá hoặc ổn định về tài chính.” - Dissatisfaction /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự bất mãn
Collocations: Widespread dissatisfaction: sự bất mãn lan rộng, Express dissatisfaction: bày tỏ sự bất mãn, Cause dissatisfaction: gây ra sự bất mãn
Example Sentence: “Dissatisfaction occurs when true interests are neglected.”
Translation: “Sự bất mãn xảy ra khi những mối quan tâm thực sự bị bỏ qua.” - Contribute /kənˈtrɪbjuːt/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Verb
Meaning: Đóng góp
Collocations: Contribute to success: đóng góp vào thành công, Contribute to a cause: đóng góp cho một sự nghiệp, Contribute significantly: đóng góp một cách đáng kể
Example Sentence: “Complex factors contribute to individuals feeling disconnected from their work.”
Translation: “Các yếu tố phức tạp góp phần khiến các cá nhân cảm thấy mất kết nối với công việc của mình.” - Financial pressure /faɪˈnænʃəl ˈpreʃər/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Noun phrase
Meaning: Áp lực tài chính
Collocations: Face financial pressure: đối mặt với áp lực tài chính, Alleviate financial pressure: giảm bớt áp lực tài chính, Financial pressure builds: áp lực tài chính gia tăng
Example Sentence: “Financial pressure forces individuals into positions where they cannot pursue their passions.”
Translation: “Áp lực tài chính buộc các cá nhân vào những vị trí mà họ không thể theo đuổi đam mê của mình.” - Utilize /ˈjuːtɪlaɪz/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Verb
Meaning: Sử dụng, tận dụng
Collocations: Utilize resources: tận dụng tài nguyên, Utilize skills: sử dụng kỹ năng, Fully utilize: tận dụng một cách đầy đủ
Example Sentence: “Many people are in jobs where they cannot utilize their strengths.”
Translation: “Nhiều người đang làm những công việc mà họ không thể tận dụng được thế mạnh của mình.” - Underperformance /ˌʌndəpəˈfɔːməns/
CEFR Level: C2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự làm việc kém hiệu quả
Collocations: Business underperformance: hiệu suất kinh doanh kém, Cause underperformance: gây ra sự làm việc kém hiệu quả, Deal with underperformance: xử lý sự kém hiệu quả
Example Sentence: “Poorly informed career choices often result in long-term underperformance.”
Translation: “Những lựa chọn nghề nghiệp thiếu thông tin thường dẫn đến sự làm việc kém hiệu quả lâu dài.” - Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Noun
Meaning: Động lực
Collocations: Lack of motivation: thiếu động lực, Increase motivation: tăng động lực, Find motivation: tìm động lực
Example Sentence: “Working in an unsatisfying job can lead to a lack of motivation.”
Translation: “Làm việc trong một công việc không hài lòng có thể dẫn đến thiếu động lực.” - Hinder /ˈhɪndər/
CEFR Level: C1
Part of Speech: Verb
Meaning: Cản trở
Collocations: Hinder progress: cản trở sự tiến bộ, Hinder development: cản trở sự phát triển, Hinder success: cản trở thành công
Example Sentence: “This situation hinders societal progress as a whole.”
Translation: “Tình huống này cản trở sự tiến bộ của xã hội nói chung.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức chung:
| [subject] + is/are + past participle |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc kết quả, không quan tâm đến người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc hành động hơn là ai thực hiện hành động đó.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“This phenomenon is a result of complex factors.” - Dịch: “Hiện tượng này là kết quả của các yếu tố phức tạp.”
Mệnh đề quan hệ với “which”
- Công thức chung:
| [main clause] + , which + [relative clause] |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin về một chủ ngữ hoặc tân ngữ đã được đề cập trước đó trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc mở rộng thông tin về một đối tượng đã nói đến trước đó.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“Each of which contributes to individuals feeling disconnected from their work.” - Dịch: “Mỗi yếu tố trong số đó đóng góp vào việc các cá nhân cảm thấy mất kết nối với công việc của mình.”
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
- Công thức chung:
| If + present simple, will + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1, diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được thỏa mãn.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn đạt một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được thực hiện.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“If students are not taught how to explore their talents, they will likely make poor career choices.” - Dịch: “Nếu học sinh không được dạy cách khám phá tài năng của mình, họ có thể sẽ đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp kém.”
Động từ khuyết thiếu “should” (Modals of Advice)
- Công thức chung:
| [subject] + should + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để khuyên ai đó làm gì hoặc không làm gì.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“People should pursue careers aligned with their passions.” - Dịch: “Mọi người nên theo đuổi các nghề nghiệp phù hợp với đam mê của mình.”
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
- Công thức chung:
| [subject] + verb + (that) + [subject] + verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho động từ, thường dùng để diễn đạt suy nghĩ, niềm tin hoặc sự kiện quan trọng.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để trình bày các sự kiện, thông tin hoặc lý do.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“Many people accept jobs that they are not passionate about.” - Dịch: “Nhiều người chấp nhận công việc mà họ không đam mê.”
Mối quan hệ nhân quả (Cause and Effect)
- Công thức chung:
| [cause] + leading to + [effect] |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả nguyên nhân và kết quả giữa hai sự việc.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“External validation leads to dissatisfaction when true interests are neglected.” - Dịch: “Việc tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài dẫn đến sự bất mãn khi sở thích thật sự bị bỏ qua.”
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức chung:
| If + past simple, would + base verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 2, diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc điều kiện giả định.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về những điều không có thật hoặc giả định hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“If people had more opportunities, they would pursue careers that suit their strengths.”Dịch: “Nếu mọi người có nhiều cơ hội hơn, họ sẽ theo đuổi các nghề nghiệp phù hợp với thế mạnh của mình.”
Danh động từ làm chủ ngữ (Gerund as Subject)
- Công thức chung:
| [Verb + ing] |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng động từ dạng V-ing làm chủ ngữ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về các hành động hoặc xu hướng chung, đặc biệt là trong các chủ đề về hành động dài hạn.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“Working in an unfulfilling job can lead to mental health issues.” - Dịch: “Làm việc trong một công việc không thỏa mãn có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm lý.”
Câu phức với mệnh đề phụ (Complex Sentences with Subordinate Clauses)
- Công thức chung:
| [Main clause] + [subordinate clause] |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề phụ thuộc, diễn tả mối quan hệ phụ thuộc giữa các ý.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nối các câu với các ý có quan hệ phụ thuộc, sử dụng các từ nối như “because”, “although”, “if”.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“In a competitive job market, the fear of unemployment often outweighs the desire for fulfilling work.” - Dịch: “Trong một thị trường việc làm cạnh tranh, nỗi sợ thất nghiệp thường vượt trội hơn mong muốn có công việc thỏa mãn.”
Cấu trúc đảo ngữ (Inversion with Negative Adverbials)
- Công thức chung:
| [Negative adverb] + auxiliary verb + subject + main verb |
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo ngữ khi có từ phủ định, nhằm nhấn mạnh.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi muốn nhấn mạnh một yếu tố nào đó trong câu.
- Ví dụ câu tiếng Anh:
“Not only does this situation affect individual well-being, but it also hinders societal progress.” - Dịch: “Tình huống này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của từng cá nhân mà còn cản trở sự tiến bộ của xã hội.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Cambridge 19 Test 4 – Opinion Essay Band 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






