[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 1 TEST 2 – Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 1 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

A huge number of students choose to study English independently on a self-study basis rather than attend a formal course.

However, without the assistance of a teacher, students often find it difficult to manage their studies.

To what extent do you agree or disagree?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Rất nhiều sinh viên chọn học tiếng Anh độc lập theo hình thức tự học thay vì tham gia khóa học chính thức.

Tuy nhiên, nếu không có sự hỗ trợ của giáo viên, sinh viên thường thấy khó khăn trong việc quản lý việc học của mình.

Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: Practice test for IELTS 1 Test 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài (Essay Type): Opinion Essay (Bài luận nêu quan điểm) – Đề bài yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân về việc học tiếng Anh tự học so với học qua các khóa học chính quy có giáo viên hướng dẫn.
  • Từ khóa (Keywords):
    • Study English independently – Học tiếng Anh độc lập.
    • Formal course – Khóa học chính quy.
    • Assistance of a teacher – Sự hỗ trợ của giáo viên.
    • Difficult to manage studies – Khó khăn trong việc quản lý việc học.
  • Yêu cầu đề bài (Task Requirements):
    • Trả lời câu hỏi: Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm rằng việc học tiếng Anh mà không có sự hỗ trợ của giáo viên sẽ gây khó khăn cho học sinh?
    • Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý (Agree/Disagree) và phát triển lập luận chặt chẽ để bảo vệ quan điểm của mình.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction):

  • Giới thiệu ngắn gọn về thực tế nhiều học sinh chọn học tiếng Anh độc lập.
  • Nêu rõ quan điểm cá nhân: Đồng ý với ý kiến rằng không có giáo viên sẽ dẫn đến những khó khăn trong việc quản lý và duy trì tiến độ học tập.

Thân bài 1: Những thách thức của việc tự học.

  • Thiếu tổ chức và trách nhiệm khiến việc học không hiệu quả.
  • Ví dụ cá nhân: Một học sinh bận rộn như tôi phải cân bằng giữa việc học trên lớp và làm việc nhà.

Thân bài 2: Vai trò của giáo viên trong việc đưa ra phản hồi và hướng dẫn cá nhân.

  • Giáo viên cung cấp giải thích rõ ràng, sửa lỗi ngay lập tức.
  • Ví dụ: Học ngữ pháp khó mà không có người giải thích thì rất dễ nhầm lẫn.

Thân bài 3: Môi trường học tập hợp tác và tương tác nhóm giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.

  • Học nhóm giúp tăng sự tự tin và khả năng nói.
  • Ví dụ: Tôi là người hướng nội nên ban đầu cảm thấy không thoải mái khi học nhóm nhưng sau đó đã cải thiện sự lưu loát.

Kết bài (Conclusion):

  • Nhấn mạnh rằng việc tự học có thể linh hoạt, nhưng thiếu cấu trúc, phản hồi, và sự tương tác sẽ cản trở tiến bộ.
  • Khẳng định khóa học chính quy là phương pháp hiệu quả hơn để thành thạo tiếng Anh.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Many students today opt to learn English independently through self-study rather than enrolling in formal courses. While self-study offers flexibility and autonomy, I firmly believe that the absence of a teacher can lead to challenges in maintaining structure, discipline, and consistent progress, making formal instruction a more effective approach.

Firstly, self-study often lacks organization and accountability, which can impede learning. As a busy high school student in Vietnam, I sometimes struggle to create and stick to a study schedule, especially with daily homework and household chores. Without a teacher to provide structure and deadlines, it is easy to become distracted or overwhelmed by the volume of materials available online, leading to inconsistent progress.

Secondly, formal courses provide invaluable feedback and personalized guidance. For instance, I often find English grammar rules confusing, and my introverted nature makes it difficult to ask questions in a group setting. However, having a teacher who explains concepts clearly and corrects mistakes has been instrumental in improving my writing and speaking skills. Such immediate feedback is rarely achievable through self-study methods like language apps or online videos.

Finally, formal courses expose students to collaborative learning environments, which are vital for language acquisition. Group activities and discussions help build confidence and improve communication skills. As someone who prefers solitary study, I initially found group work uncomfortable but gradually realized it improved my fluency and critical thinking. This level of interaction is difficult to replicate when studying alone.In conclusion, while self-study offers flexibility, the lack of structure, feedback, and interactive learning can hinder progress.

Therefore, formal courses remain a more effective method for mastering English, especially for students who need guidance and motivation.

Ngày nay, nhiều học sinh lựa chọn học tiếng Anh một cách độc lập thông qua tự học thay vì đăng ký các khóa học chính quy. Mặc dù tự học mang lại sự linh hoạt và tính tự chủ, tôi tin chắc rằng việc thiếu vắng giáo viên có thể dẫn đến những thách thức trong việc duy trì cấu trúc, kỷ luật và tiến bộ đều đặn, khiến cho việc học tập chính quy trở thành một phương pháp hiệu quả hơn.
Thứ nhất, tự học thường thiếu tính tổ chức và trách nhiệm, điều này có thể cản trở quá trình học tập. Là một học sinh trung học bận rộn ở Việt Nam, tôi đôi khi gặp khó khăn trong việc lập và tuân thủ một lịch trình học tập, đặc biệt là với bài tập về nhà hàng ngày và công việc gia đình. Không có giáo viên để cung cấp cấu trúc và thời hạn cụ thể, rất dễ bị phân tâm hoặc choáng ngợp bởi khối lượng tài liệu trực tuyến khổng lồ, dẫn đến sự tiến bộ không nhất quán.
Thứ hai, các khóa học chính quy cung cấp phản hồi quý giá và hướng dẫn cá nhân hóa. Ví dụ, tôi thường thấy các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh khó hiểu, và tính cách hướng nội khiến tôi khó đặt câu hỏi trong môi trường nhóm. Tuy nhiên, việc có một giáo viên giải thích rõ ràng các khái niệm và sửa lỗi đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và nói của tôi. Loại phản hồi tức thì này hiếm khi đạt được thông qua các phương pháp tự học như ứng dụng ngôn ngữ hoặc video trực tuyến.
Cuối cùng, các khóa học chính quy giúp học sinh tiếp cận môi trường học tập hợp tác, điều rất quan trọng đối với việc tiếp thu ngôn ngữ. Các hoạt động nhóm và thảo luận giúp xây dựng sự tự tin và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Là một người thích học tập một mình, ban đầu tôi cảm thấy không thoải mái khi làm việc nhóm nhưng dần dần nhận ra điều này đã cải thiện khả năng lưu loát và tư duy phản biện của mình. Mức độ tương tác này khó có thể tái tạo khi học một mình.Kết luận, mặc dù tự học mang lại sự linh hoạt, việc thiếu cấu trúc, phản hồi và học tập tương tác có thể cản trở tiến bộ.
Do đó, các khóa học chính quy vẫn là một phương pháp hiệu quả hơn để thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là đối với những học sinh cần sự hướng dẫn và động lực.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Opt (ɒpt) – C1 – verb – Chọn lựa
    Collocations: opt to do something (chọn để làm gì), opt for something (chọn cái gì).
    Ví dụ: Many students today opt to learn English independently through self-study.
    Dịch: Nhiều học sinh ngày nay chọn học tiếng Anh một cách tự học.
  • Autonomy (ɔːˈtɒnəmi) – C1 – noun – Sự tự chủ
    Collocations: personal autonomy (sự tự chủ cá nhân), educational autonomy (sự tự chủ trong học tập).
    Ví dụ: While self-study offers flexibility and autonomy, I firmly believe that the absence of a teacher can lead to challenges.
    Dịch: Mặc dù việc tự học mang lại sự linh hoạt và tự chủ, tôi tin rằng sự vắng mặt của giáo viên có thể dẫn đến những khó khăn.
  • Accountability (əˌkaʊntəˈbɪləti) – C1 – noun – Trách nhiệm giải trình
    Collocations: take accountability (chịu trách nhiệm), lack of accountability (thiếu trách nhiệm).
    Ví dụ: Self-study often lacks organization and accountability, which can impede learning.
    Dịch: Việc tự học thường thiếu tổ chức và trách nhiệm, điều này có thể cản trở việc học tập.
  • Invaluable (ɪnˈvæljuəbl) – C1 – adjective – Vô giá, rất hữu ích
    Collocations: invaluable feedback (phản hồi vô giá), invaluable resource (nguồn tài nguyên vô giá).
    Ví dụ: Formal courses provide invaluable feedback and personalized guidance.
    Dịch: Các khóa học chính quy cung cấp phản hồi vô giá và hướng dẫn cá nhân hóa.
  • Instrumental (ˌɪnstrəˈmentl) – C1 – adjective – Quan trọng, có vai trò thiết yếu
    Collocations: be instrumental in (đóng vai trò quan trọng trong việc gì).
    Ví dụ: Having a teacher who explains concepts clearly has been instrumental in improving my writing and speaking skills.
    Dịch: Việc có một giáo viên giải thích các khái niệm rõ ràng đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và nói của tôi.
  • Collaborative (kəˈlæbəˌreɪtɪv) – C1 – adjective – Hợp tác, có tính hợp tác
    Collocations: collaborative learning (học tập hợp tác), collaborative approach (cách tiếp cận hợp tác).
    Ví dụ: Formal courses expose students to collaborative learning environments.
    Dịch: Các khóa học chính quy tạo điều kiện cho học sinh tham gia vào môi trường học tập hợp tác.
  • Fluency (ˈfluːənsi) – B2 – noun – Sự lưu loát
    Collocations: gain fluency (đạt được sự lưu loát), improve fluency (cải thiện sự lưu loát).
    Ví dụ: Group work gradually improved my fluency and critical thinking.
    Dịch: Làm việc nhóm dần dần cải thiện sự lưu loát và tư duy phản biện của tôi.
  • Motivation (ˌməʊtɪˈveɪʃn) – B2 – noun – Động lực
    Collocations: lack of motivation (thiếu động lực), provide motivation (cung cấp động lực).
    Ví dụ: Formal courses remain a more effective method for mastering English, especially for students who need guidance and motivation.
    Dịch: Các khóa học chính quy vẫn là một phương pháp hiệu quả hơn để thành thạo tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh cần sự hướng dẫn và động lực.
  • Personalized (ˈpɜːsənəlaɪzd) – C1 – adjective – Cá nhân hóa
    Collocations: personalized guidance (hướng dẫn cá nhân hóa), personalized approach (cách tiếp cận cá nhân hóa).
    Ví dụ: Formal courses provide invaluable feedback and personalized guidance.
    Dịch: Các khóa học chính quy cung cấp phản hồi vô giá và hướng dẫn cá nhân hóa.
  • Overwhelmed (ˌəʊvəˈwelmd) – C1 – adjective – Choáng ngợp, quá tải
    Collocations: feel overwhelmed (cảm thấy choáng ngợp), be overwhelmed by (bị choáng ngợp bởi).
    Ví dụ: It is easy to become distracted or overwhelmed by the volume of materials available online.
    Dịch: Thật dễ bị phân tâm hoặc choáng ngợp bởi lượng tài liệu có sẵn trực tuyến.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)

  • Công thức chung: 
While/Although/Even though + S + V, S + V
  • Nghĩa: Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh sự linh hoạt của tự học với những thách thức về cấu trúc và tính kỷ luật.
  • Ví dụ: “While self-study offers flexibility and autonomy, I firmly believe that the absence of a teacher can lead to challenges in maintaining structure, discipline, and consistent progress…”
  • Dịch: Mặc dù tự học mang lại sự linh hoạt và tự chủ, tôi tin rằng việc thiếu giáo viên có thể dẫn đến những thách thức trong việc duy trì cấu trúc, kỷ luật và tiến độ ổn định.

Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)

  • Công thức chung: 
S + V + that + S + V
  • Nghĩa: Diễn đạt một ý kiến hoặc nhận định được nhấn mạnh.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để khẳng định quan điểm về việc học có giáo viên sẽ hiệu quả hơn.
  • Ví dụ: “I firmly believe that the absence of a teacher can lead to challenges…”
  • Dịch: Tôi tin chắc rằng việc thiếu giáo viên có thể dẫn đến những thách thức…

Cụm động từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)

  • Công thức chung: 
V-ing + bổ ngữ/tân ngữ
  • Nghĩa: Diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc đóng vai trò bổ sung thông tin mô tả.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hậu quả hoặc kết quả của hành động được nêu trước đó.
  • Ví dụ: “Without a teacher to provide structure and deadlines, it is easy to become distracted or overwhelmed by the volume of materials available online, leading to inconsistent progress.”
  • Dịch: Không có giáo viên cung cấp cấu trúc và thời hạn, rất dễ bị phân tâm hoặc choáng ngợp bởi lượng tài liệu có sẵn trực tuyến, dẫn đến tiến độ không nhất quán.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Công thức chung: 
S + V + who/which/that + V
  • Nghĩa: Dùng để bổ sung thông tin về một danh từ được đề cập trước đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả chi tiết vai trò của giáo viên trong việc hỗ trợ học sinh cải thiện kỹ năng.
  • Ví dụ: “Having a teacher who explains concepts clearly and corrects mistakes has been instrumental in improving my writing and speaking skills.”
  • Dịch: Có một giáo viên giải thích rõ ràng các khái niệm và sửa lỗi đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và nói của tôi.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thích học tiếng Anh một mình vì nó giúp tôi linh hoạt về thời gian.
  2. Mặc dù tôi nhút nhát, tôi đã học cách giao tiếp tốt hơn thông qua các hoạt động nhóm.
  3. Giáo viên của tôi, người đã giúp tôi cải thiện ngữ pháp, rất tận tâm.
  4. Việc nhận được phản hồi ngay lập tức là rất quan trọng để cải thiện kỹ năng viết.
  5. Nhiều học sinh chọn cách tự học vì nó tiết kiệm chi phí hơn các khóa học chính thức.

Bài tập viết lại câu:

  1. Adverbial Clauses of Contrast: Tôi không thích học nhóm, nhưng tôi đã cải thiện kỹ năng nói qua các buổi thảo luận.
  2. Noun Clauses: Tôi nhận thấy rằng việc học có giáo viên giúp tôi tiến bộ nhanh hơn.
  3. Present Participle Phrases: Giáo viên đưa ra phản hồi chi tiết, giúp học sinh hiểu bài học rõ hơn.
  4. Relative Clauses: Học sinh thích học cùng giáo viên người có nhiều kinh nghiệm giảng dạy.
  5. Adverbial Clauses of Contrast: Mặc dù việc học độc lập giúp tôi chủ động, tôi vẫn thấy cần sự hướng dẫn từ giáo viên.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I like studying English independently because it provides flexibility with time.
  2. Although I am introverted, I have learned to communicate better through group activities.
  3. My teacher, who helped me improve grammar, is very dedicated.
  4. Receiving immediate feedback is crucial for improving writing skills.
  5. Many students opt for self-study as it is more cost-effective than formal courses.

Bài tập viết lại câu:

  1. Although I dislike studying in groups, I have improved my speaking skills through discussions. (Adverbial Clauses of Contrast)
  2. I realized that having a teacher helps me progress faster. (Noun Clauses)
  3. Providing detailed feedback, the teacher helps students understand the lessons better. (Present Participle Phrases)
  4. Students enjoy studying with teachers who have extensive teaching experience. (Relative Clauses)
  5. While self-study promotes independence, I still find teacher guidance essential. (Adverbial Clauses of Contrast)

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 1 TEST 1 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử