A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
One of the consequences of improved medical care is that people are living longer and life expectancy is increasing. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một trong những hậu quả của việc cải thiện dịch vụ chăm sóc y tế là mọi người sống lâu hơn và tuổi thọ tăng lên. Bạn có nghĩ rằng lợi ích của sự phát triển này lớn hơn những bất lợi không? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Advantages vs. Disadvantages) – Câu hỏi yêu cầu thảo luận về ưu và nhược điểm của việc tăng tuổi thọ do cải thiện y tế, đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không.
- Từ khóa chính:
-
- improved medical care – chăm sóc y tế được cải thiện
- living longer – sống lâu hơn
- life expectancy – tuổi thọ
- advantages outweigh disadvantages – lợi ích vượt trội hơn bất lợi
- Yêu cầu đề bài:
-
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng về việc lợi ích có vượt trội hơn nhược điểm hay không.
- Giải thích cả hai khía cạnh: lợi ích và bất lợi, sau đó bảo vệ ý kiến cá nhân.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề: Tác động của việc tăng tuổi thọ do chăm sóc y tế cải thiện.
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Lợi ích của việc sống lâu hơn vượt trội hơn so với những bất lợi.
Body Paragraph 1: Lợi ích 1 – Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
- Luận điểm chính: Y tế hiện đại giúp con người sống lâu hơn mà không bị bệnh tật nghiêm trọng.
- Ví dụ cá nhân: Bà ngoại tôi trong độ tuổi 70 vẫn khỏe mạnh nhờ kiểm tra sức khỏe thường xuyên và sử dụng thuốc. Điều này giúp bà sống độc lập và năng động.
- Kết nối ý: Điều này chứng tỏ cải thiện y tế trao quyền cho mọi người để đóng góp lâu dài hơn cho gia đình và cộng đồng.
Body Paragraph 2: Lợi ích 2 – Học hỏi suốt đời và phát triển sự nghiệp.
- Luận điểm chính: Tuổi thọ dài hơn mang lại cơ hội để học tập và phát triển sự nghiệp lâu dài.
- Ví dụ cá nhân: Tôi thường xin lời khuyên từ hàng xóm đã nghỉ hưu là giáo viên, đặc biệt khi gặp khó khăn trong các môn khoa học.
- Kết nối ý: Những người lớn tuổi truyền đạt kinh nghiệm giúp tạo nên sự gắn kết giữa các thế hệ và thúc đẩy sự phát triển cá nhân.
Body Paragraph 3: Bất lợi – Áp lực kinh tế và xã hội, nhưng có thể khắc phục.
- Luận điểm chính: Tuổi thọ cao có thể dẫn đến chi phí hưu trí cao hơn và áp lực lên hệ thống y tế.
- Phản biện: Những vấn đề này có thể được giải quyết bằng chính sách khuyến khích người cao tuổi làm việc bán thời gian hoặc tình nguyện.
- Ví dụ: Các chương trình việc làm bán thời gian giúp người cao tuổi vẫn năng động và giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực nhà nước.
Conclusion (Kết luận):
- Tóm tắt quan điểm: Lợi ích của việc sống lâu hơn vượt xa những bất lợi.
- Nhấn mạnh: Các chính sách phù hợp có thể khai thác lợi ích này để đảm bảo phát triển bền vững và phúc lợi xã hội.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| One of the most significant outcomes of advancements in medical care is the increase in life expectancy. While some argue that this development poses economic and social challenges, I firmly believe that the advantages far outweigh the disadvantages, as it allows individuals to enjoy longer, healthier lives and contributes positively to society.One major benefit of improved medical care is the enhanced quality of life it brings. Modern treatments and preventive measures enable people to live longer without suffering from debilitating illnesses.
For example, my grandmother, who is in her seventies, has been able to maintain her health through regular check-ups and medication, allowing her to stay active and independent. This highlights how advancements in healthcare empower individuals to continue contributing to their families and communities.Furthermore, increased life expectancy provides opportunities for lifelong learning and career development. Older individuals can share their experience and knowledge, acting as mentors for younger generations. In my case, I often seek advice from my retired neighbor, a former teacher, when I struggle with my studies, especially in subjects like science. This exchange of wisdom fosters stronger connections between generations and enhances personal growth.Admittedly, longer life spans may lead to economic strain due to increased pension costs and pressure on healthcare systems. However, these challenges can be addressed through policies promoting active aging, encouraging older adults to remain productive. For instance, part-time jobs and volunteer programs can help seniors stay engaged while reducing dependency on state resources.In conclusion, although extended life expectancy presents certain difficulties, the advantages, such as better health, stronger intergenerational bonds, and opportunities for personal and professional growth, clearly outweigh the drawbacks. With appropriate policies in place, societies can harness the benefits of longer lives to ensure sustainable development and improved well-being for all. |
Một trong những kết quả đáng kể nhất của những tiến bộ trong chăm sóc y tế là sự gia tăng tuổi thọ. Mặc dù một số người cho rằng sự phát triển này đặt ra những thách thức về kinh tế và xã hội, tôi tin chắc rằng những lợi ích mang lại lớn hơn nhiều so với những bất lợi, vì nó cho phép mọi người tận hưởng cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh hơn cũng như đóng góp tích cực cho xã hội.Một lợi ích lớn của việc cải thiện chăm sóc y tế là chất lượng cuộc sống được nâng cao. Các phương pháp điều trị hiện đại và các biện pháp phòng ngừa giúp mọi người sống lâu hơn mà không phải chịu đựng những căn bệnh suy nhược. Ví dụ, bà tôi, người đang ở tuổi bảy mươi, đã có thể duy trì sức khỏe thông qua các cuộc kiểm tra định kỳ và sử dụng thuốc, nhờ đó bà có thể sống năng động và tự lập. Điều này nhấn mạnh rằng những tiến bộ trong y tế trao quyền cho các cá nhân tiếp tục đóng góp cho gia đình và cộng đồng của họ.Hơn nữa, tuổi thọ kéo dài mang lại cơ hội học tập suốt đời và phát triển sự nghiệp. Những người lớn tuổi có thể chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức của mình, đóng vai trò là người cố vấn cho các thế hệ trẻ hơn. Trong trường hợp của tôi, tôi thường tìm kiếm lời khuyên từ người hàng xóm đã nghỉ hưu của mình, một cựu giáo viên, khi tôi gặp khó khăn trong học tập, đặc biệt là ở các môn như khoa học. Sự trao đổi trí tuệ này thúc đẩy mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa các thế hệ và nâng cao sự phát triển cá nhân.Phải thừa nhận rằng tuổi thọ cao hơn có thể dẫn đến áp lực kinh tế do chi phí lương hưu tăng và gánh nặng lên hệ thống y tế. Tuy nhiên, những thách thức này có thể được giải quyết thông qua các chính sách thúc đẩy lão hóa năng động, khuyến khích người lớn tuổi duy trì năng suất. Ví dụ, các công việc bán thời gian và các chương trình tình nguyện có thể giúp người cao tuổi duy trì sự tham gia xã hội đồng thời giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực của nhà nước.Kết luận, mặc dù tuổi thọ kéo dài đặt ra một số khó khăn nhất định, những lợi ích như sức khỏe tốt hơn, mối quan hệ giữa các thế hệ bền chặt hơn và cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp rõ ràng lớn hơn những hạn chế. Với các chính sách phù hợp, xã hội có thể khai thác những lợi ích của tuổi thọ cao hơn để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Outcome /ˈaʊt.kʌm/ – C1 – noun – kết quả
Collocations: positive outcome – kết quả tích cực, successful outcome – kết quả thành công, desired outcome – kết quả mong muốn
Ví dụ: The outcome of the experiment was unexpected.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm đã không như mong đợi. - Advancement /ədˈvɑːns.mənt/ – C1 – noun – sự tiến bộ
Collocations: technological advancement – tiến bộ công nghệ, career advancement – thăng tiến trong sự nghiệp, rapid advancement – tiến bộ nhanh chóng
Ví dụ: Technological advancements have transformed the way we communicate.
Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. - Life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ – C1 – noun phrase – tuổi thọ trung bình
Collocations: increase in life expectancy – gia tăng tuổi thọ, average life expectancy – tuổi thọ trung bình, high life expectancy – tuổi thọ cao
Ví dụ: Advances in healthcare have led to an increase in life expectancy.
Dịch: Những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến việc gia tăng tuổi thọ. - Debilitating /dɪˈbɪl.ɪ.teɪ.tɪŋ/ – C1 – adjective – làm suy nhược
Collocations: debilitating illness – bệnh làm suy nhược, debilitating condition – tình trạng suy nhược, debilitating effect – tác động suy nhược
Ví dụ: Arthritis can be a debilitating condition for many elderly people.
Dịch: Viêm khớp có thể là một tình trạng suy nhược đối với nhiều người cao tuổi. - Empower /ɪmˈpaʊər/ – C1 – verb – trao quyền
Collocations: empower individuals – trao quyền cho cá nhân, empower communities – trao quyền cho cộng đồng, empower women – trao quyền cho phụ nữ
Ví dụ: Education can empower individuals to improve their quality of life.
Dịch: Giáo dục có thể trao quyền cho cá nhân để cải thiện chất lượng cuộc sống. - Mentor /ˈmen.tɔːr/ – C1 – noun – người cố vấn
Collocations: act as a mentor – đóng vai trò là người cố vấn, seek a mentor – tìm kiếm người cố vấn, mentoring program – chương trình cố vấn
Ví dụ: She acted as a mentor to many young aspiring artists.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người cố vấn cho nhiều nghệ sĩ trẻ đầy tham vọng. - Foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – verb – thúc đẩy
Collocations: foster development – thúc đẩy phát triển, foster relationships – thúc đẩy mối quan hệ, foster innovation – thúc đẩy sự đổi mới
Ví dụ: The organization aims to foster a sense of community among its members.
Dịch: Tổ chức này nhằm thúc đẩy tinh thần cộng đồng giữa các thành viên. - Admittedly /ədˈmɪt.ɪd.li/ – B2 – adverb – phải thừa nhận rằng
Collocations: admittedly difficult – phải thừa nhận là khó khăn, admittedly expensive – phải thừa nhận là đắt đỏ, admittedly complex – phải thừa nhận là phức tạp
Ví dụ: Admittedly, it was a challenging task, but we succeeded.
Dịch: Phải thừa nhận rằng, đó là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng chúng tôi đã thành công. - Dependency /dɪˈpen.dən.si/ – C1 – noun – sự phụ thuộc
Collocations: economic dependency – sự phụ thuộc kinh tế, reduce dependency – giảm sự phụ thuộc, dependency on technology – sự phụ thuộc vào công nghệ
Ví dụ: The country’s dependency on oil exports makes its economy vulnerable.
Dịch: Sự phụ thuộc của quốc gia vào xuất khẩu dầu khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương. - Harness /ˈhɑː.nɪs/ – C1 – verb – khai thác
Collocations: harness energy – khai thác năng lượng, harness potential – khai thác tiềm năng, harness resources – khai thác nguồn lực
Ví dụ: Scientists are working to harness solar energy more efficiently.
Dịch: Các nhà khoa học đang làm việc để khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả hơn.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do với “as”
- Công thức chung:
| As + mệnh đề |
- Nghĩa tiếng Việt: Bởi vì
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ: As it allows individuals to enjoy longer, healthier lives and contributes positively to society.
- Dịch: Vì điều đó cho phép cá nhân tận hưởng cuộc sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn và đóng góp tích cực cho xã hội.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với “while”
- Công thức chung:
| While + mệnh đề |
- Nghĩa tiếng Việt: Trong khi
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc để so sánh hai tình huống tương phản.
- Ví dụ: While some argue that this development poses economic and social challenges, I firmly believe that the advantages far outweigh the disadvantages.
- Dịch: Trong khi một số người cho rằng sự phát triển này gây ra những thách thức kinh tế và xã hội, tôi tin chắc rằng những lợi ích vượt xa những bất lợi.
Mệnh đề quan hệ với “who”
- Công thức chung:
| Danh từ + who + động từ… |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ trước đó.
- Bối cảnh sử dụng: Sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một người hoặc đối tượng đã được đề cập trước đó mà không cần tách thành câu riêng.
- Ví dụ: My grandmother, who is in her seventies, has been able to maintain her health.
- Dịch: Bà tôi, người đã ngoài bảy mươi, đã có thể duy trì sức khỏe của mình.
Cụm phân từ hiện tại
- Công thức chung:
| Danh từ/cụm từ + động từ-ing (present participle) |
- Nghĩa tiếng Việt: Cho phép hoặc tạo điều kiện dẫn đến kết quả cụ thể.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hậu quả hoặc kết quả của hành động đã được nhắc đến trước đó mà không cần sử dụng câu đầy đủ.
- Ví dụ: Allowing her to stay active and independent.
- Dịch: Cho phép bà ấy duy trì sự năng động và độc lập.
Hiện tại hoàn thành với “has been able to”
- Công thức chung:
| Chủ ngữ + has/have + been able to + động từ nguyên mẫu |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả khả năng đã có kể từ quá khứ đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc khả năng đạt được một điều gì đó từ quá khứ đến hiện tại.
- Ví dụ: She has been able to maintain her health through regular check-ups.
- Dịch: Bà ấy đã có thể duy trì sức khỏe của mình nhờ kiểm tra định kỳ.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 –Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 1 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






