A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In the past, when students did a university degree, they tended to study in their own country. Nowadays, they have more opportunities to study abroad. What are the advantages and disadvantages of this development?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Trước đây, khi sinh viên học đại học, họ có xu hướng học ở nước mình. Ngày nay, họ có nhiều cơ hội học tập ở nước ngoài hơn. Ưu và nhược điểm của sự phát triển này là gì?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 6
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Advantages and Disadvantages Essay (Bài luận nêu lợi ích và bất lợi)
- Yêu cầu đề bài: Phân tích các lợi ích và bất lợi của việc sinh viên ngày nay có nhiều cơ hội học tập ở nước ngoài.
- Từ khóa chính:
-
- University degree – Bằng đại học.
- Opportunities to study abroad – Cơ hội học tập ở nước ngoài.
- Advantages – Lợi ích.
- Disadvantages – Bất lợi.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề: Ngày nay, sinh viên có nhiều cơ hội học tập ở nước ngoài so với trước đây khi họ thường học trong nước.
- Nhận định chung: Sự thay đổi này mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra một số thách thức nhất định.
Body Paragraph 1: Lợi ích – Trải nghiệm văn hóa và phát triển cá nhân.
- Luận điểm chính: Tiếp xúc với văn hóa và quan điểm đa dạng giúp sinh viên phát triển kỹ năng thích nghi, giao tiếp và độc lập.
- Ví dụ cá nhân: Là học sinh hướng nội, tôi sẽ trở nên cởi mở và tự tin hơn khi phải giao tiếp với nhiều người từ các nền văn hóa khác nhau.
- Kết nối: Trải nghiệm này mở rộng thế giới quan và thúc đẩy sự trưởng thành cá nhân.
Body Paragraph 2: Lợi ích – Học tập và nguồn lực học thuật chất lượng cao.
- Luận điểm chính: Sinh viên có thể tiếp cận các khóa học chuyên sâu và trang thiết bị hiện đại mà quê nhà không có.
- Ví dụ cá nhân: Tôi gặp khó khăn với môn khoa học vì thiếu thiết bị thí nghiệm, nhưng học tập ở nước ngoài có thể cung cấp công cụ học tập tốt hơn.
- Kết nối: Điều này giúp sinh viên khắc phục điểm yếu học tập và phát triển chuyên môn.
Body Paragraph 3: Bất lợi – Khó khăn thích nghi văn hóa và chi phí tài chính.
- Luận điểm chính 1: Khác biệt văn hóa và rào cản ngôn ngữ có thể gây cô đơn và nhớ nhà, đặc biệt với người hướng nội.
- Luận điểm chính 2: Chi phí học phí, ăn ở và đi lại có thể là gánh nặng tài chính lớn.
- Ví dụ cá nhân: Là học sinh hỗ trợ công việc nhà, tôi hiểu áp lực tài chính mà du học có thể gây ra.
- Kết nối: Những thách thức này có thể khiến du học trở nên không khả thi với nhiều sinh viên.
Conclusion (Kết luận):
- Tóm tắt ý chính: Học tập ở nước ngoài đem lại cơ hội phát triển cá nhân và học thuật nhưng cũng đối mặt với thách thức tài chính và tâm lý.
- Đề xuất: Sinh viên cần cân nhắc kỹ mục tiêu, ngân sách và khả năng thích nghi trước khi quyết định du học.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In recent years, an increasing number of students have chosen to pursue higher education abroad rather than studying in their home countries. This trend offers several advantages, such as exposure to diverse cultures and access to advanced educational systems.However, it also presents certain challenges, including cultural adjustment and financial strain.One key benefit of studying abroad is the opportunity to experience different cultures and perspectives. Being immersed in a foreign environment allows students to develop adaptability, independence, and communication skills.
For example, as an introverted high school student, I often struggle to express myself confidently. However, if I had the chance to study abroad, I believe the need to interact with people from various backgrounds would force me to become more outgoing and open-minded. Such experiences can enhance personal growth and broaden worldviews.Another advantage is the access to superior academic resources and programs that may not be available in one’s home country. Many international universities offer specialized courses and state-of-the-art facilities. For instance, I often find science subjects challenging due to limited lab equipment at my school. Studying abroad could provide better learning tools and teaching methods, which might help students like me overcome academic weaknesses and develop expertise in their chosen fields.Despite these advantages, studying abroad can pose difficulties. Cultural differences and language barriers may lead to feelings of isolation and homesickness, particularly for introverted individuals. Additionally, the cost of tuition, accommodation, and travel can place a heavy financial burden on families. As someone who helps with household chores to support my family, I understand how such expenses could create pressure, making this option unaffordable for many. In conclusion, studying abroad provides valuable opportunities for cultural exchange and academic advancement, but it also comes with financial and emotional challenges. To maximize the benefits while minimizing the drawbacks, students should carefully consider their goals, budget, and ability to adapt before deciding whether to pursue education overseas. |
Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều sinh viên lựa chọn theo đuổi việc học đại học ở nước ngoài thay vì học tập tại đất nước của họ. Xu hướng này mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như cơ hội tiếp xúc với các nền văn hóa đa dạng và tiếp cận các hệ thống giáo dục tiên tiến. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra một số thách thức nhất định, bao gồm việc thích nghi văn hóa và gánh nặng tài chính.Một lợi ích quan trọng của việc du học là cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa và quan điểm khác nhau. Việc được đắm mình trong môi trường nước ngoài cho phép sinh viên phát triển khả năng thích ứng, tính độc lập và kỹ năng giao tiếp. Ví dụ, là một học sinh trung học hướng nội, tôi thường gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân một cách tự tin. Tuy nhiên, nếu tôi có cơ hội đi du học, tôi tin rằng nhu cầu phải giao tiếp với những người từ các nền tảng khác nhau sẽ buộc tôi trở nên cởi mở và hòa đồng hơn. Những trải nghiệm như vậy có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân và mở rộng tầm nhìn.Một lợi ích khác là khả năng tiếp cận các tài nguyên học thuật và chương trình đào tạo vượt trội mà có thể không có sẵn ở đất nước của một người. Nhiều trường đại học quốc tế cung cấp các khóa học chuyên biệt và trang thiết bị hiện đại. Ví dụ, tôi thường gặp khó khăn với các môn khoa học do thiếu thiết bị thực hành tại trường học của mình. Du học có thể mang lại các công cụ học tập và phương pháp giảng dạy tốt hơn, giúp những sinh viên như tôi khắc phục điểm yếu trong học tập và phát triển chuyên môn trong các lĩnh vực mà họ lựa chọn.Mặc dù có nhiều lợi ích, việc học tập ở nước ngoài cũng có thể đặt ra những khó khăn. Sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến cảm giác cô lập và nhớ nhà, đặc biệt là đối với những người hướng nội. Ngoài ra, chi phí học phí, chỗ ở và đi lại có thể tạo ra gánh nặng tài chính lớn cho gia đình. Là một người thường xuyên hỗ trợ công việc nhà để giúp đỡ gia đình, tôi hiểu rằng những chi phí như vậy có thể gây áp lực, khiến lựa chọn này trở nên không khả thi đối với nhiều người. Kết luận, du học mang lại những cơ hội quý giá để giao lưu văn hóa và phát triển học thuật, nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức về tài chính và cảm xúc. Để tối đa hóa lợi ích đồng thời giảm thiểu hạn chế, sinh viên nên cân nhắc cẩn thận về mục tiêu, ngân sách và khả năng thích nghi của mình trước khi quyết định có nên theo đuổi việc học ở nước ngoài hay không. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Pursue /pəˈsjuː/ – C1 – Verb – Theo đuổi
Collocations: Pursue a career – Theo đuổi sự nghiệp, Pursue an interest – Theo đuổi sở thích
Ví dụ: She decided to pursue a degree in engineering.
Dịch: Cô ấy quyết định theo đuổi bằng kỹ sư. - Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ – C1 – Noun – Sự tiếp xúc
Collocations: Exposure to radiation – Tiếp xúc với bức xạ, Media exposure – Sự tiếp xúc với truyền thông
Ví dụ: Prolonged exposure to the sun can damage your skin.
Dịch: Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời có thể làm hại da của bạn. - Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ – C1 – Noun – Khả năng thích nghi
Collocations: High adaptability – Khả năng thích nghi cao, Show adaptability – Thể hiện khả năng thích nghi
Ví dụ: His adaptability to new environments is impressive
Dịch: Khả năng thích nghi với môi trường mới của anh ấy rất ấn tượng. - Perspective /pəˈspek.tɪv/ – C1 – Noun – Quan điểm
Collocations: Different perspective – Quan điểm khác nhau, Gain perspective – Có được quan điểm
Ví dụ: Traveling can give you a broader perspective on life.
Dịch: Du lịch có thể mang lại cho bạn một quan điểm rộng hơn về cuộc sống. - Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ – C1 – Noun – Chuyên môn
Collocations: Technical expertise – Chuyên môn kỹ thuật, Lack of expertise – Thiếu chuyên môn
Ví dụ: We need someone with expertise in data analysis.
Dịch: Chúng tôi cần ai đó có chuyên môn về phân tích dữ liệu. - Isolation /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự cô lập
Collocations: Social isolation – Cô lập xã hội, Feel isolation – Cảm thấy cô lập
Ví dụ: The pandemic has led to increased feelings of isolation among individuals.
Dịch: Đại dịch đã dẫn đến cảm giác cô lập gia tăng giữa các cá nhân. - Homesickness /ˈhəʊm.sɪk.nəs/ – C1 – Noun – Nỗi nhớ nhà
Collocations: Suffer from homesickness – Chịu đựng nỗi nhớ nhà, Overcome homesickness – Vượt qua nỗi nhớ nhà
Ví dụ: During my first month abroad, I experienced intense homesickness.
Dịch: Trong tháng đầu tiên ở nước ngoài, tôi đã trải qua nỗi nhớ nhà mãnh liệt. - Tuition /tʃuːˈɪʃ.ən/ – C1 – Noun – Học phí
Collocations: Tuition fees – Phí học phí, Pay tuition – Trả học phí
Ví dụ: The university raised its tuition fees for the upcoming academic year.
Dịch: Trường đại học đã tăng học phí cho năm học sắp tới. - Financial burden /faɪˈnæn.ʃəl ˈbɜː.dən/ – C1 – Noun Phrase – Gánh nặng tài chính
Collocations: Heavy financial burden – Gánh nặng tài chính nặng nề, Ease the financial burden – Giảm bớt gánh nặng tài chính
Ví dụ: The medical bills placed a heavy financial burden on the family.
Dịch: Các hóa đơn y tế đã đặt một gánh nặng tài chính nặng nề lên gia đình.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Câu điều kiện loại 2
- Công thức chung:
| If + S + V2/ed, S + would/could + V1 |
- Nghĩa tiếng Việt: Nếu… thì sẽ (giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai).
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để đưa ra giả định không thực tế hoặc một tình huống giả định.
- Ví dụ: However, if I had the chance to study abroad, I believe the need to interact with people from various backgrounds would force me to become more outgoing and open-minded.
- Dịch: Tuy nhiên, nếu tôi có cơ hội học tập ở nước ngoài, tôi tin rằng nhu cầu tương tác với những người từ các nền văn hóa khác nhau sẽ khiến tôi trở nên hướng ngoại và cởi mở hơn.
Cụm phân từ hiện tại
- Công thức chung: x
| If + S + V2/ed, S + would/could + V1 |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc giải thích nguyên nhân dẫn đến hành động khác.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ hoặc miêu tả hậu quả của một hành động.
- Ví dụ: Being immersed in a foreign environment allows students to develop adaptability, independence, and communication skills.
- Dịch: Việc được hòa mình vào một môi trường nước ngoài cho phép sinh viên phát triển khả năng thích nghi, tính độc lập và kỹ năng giao tiếp.
Mệnh đề quan hệ với “which”
- Công thức chung:
| Danh từ + which + động từ |
- Nghĩa tiếng Việt: Cái mà, điều mà.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ sung thông tin chi tiết về danh từ trước đó mà không cần bắt đầu một câu mới.
- Ví dụ: Studying abroad could provide better learning tools and teaching methods, which might help students like me overcome academic weaknesses.
- Dịch: Du học có thể cung cấp các công cụ học tập và phương pháp giảng dạy tốt hơn, điều mà có thể giúp những học sinh như tôi vượt qua những điểm yếu học thuật.
Mệnh đề với “however”
- Công thức chung:
| Mệnh đề 1. However, mệnh đề 2. |
- Nghĩa tiếng Việt: Tuy nhiên, mặc dù vậy.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai quan điểm hoặc tình huống trong cùng một đoạn văn hoặc câu văn.
- Ví dụ: However, it also presents certain challenges, including cultural adjustment and financial strain.
- Dịch: Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra một số thách thức nhất định, bao gồm việc thích nghi văn hóa và áp lực tài chính.
Động từ khuyết thiếu với “may”
- Công thức chung:
| S + may + V1 |
- Nghĩa tiếng Việt: Có thể, khả năng xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nêu khả năng có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: Cultural differences and language barriers may lead to feelings of isolation and homesickness.
- Dịch: Sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến cảm giác cô lập và nhớ nhà.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






