[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 5- Opinion Essay (Advantages vs. Disadvantages) BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay (Advantages vs. Disadvantages) – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Nowadays technology is increasingly being used to monitor what people are saying and doing (for example, through cellphone tracking and security cameras). In many cases, the people being monitored are unaware that this is happening.Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Ngày nay, công nghệ ngày càng được sử dụng nhiều hơn để theo dõi những gì mọi người nói và làm (ví dụ, thông qua theo dõi điện thoại di động và camera an ninh). Trong nhiều trường hợp, những người bị theo dõi không biết rằng điều này đang xảy ra.Bạn có nghĩ rằng những lợi thế của sự phát triển này lớn hơn những bất lợi không?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 5

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Advantages vs. Disadvantages)
  • Từ khóa chính:
    • Technology is used to monitor – Công nghệ được sử dụng để giám sát.
    • Cell Phone tracking, security cameras – Theo dõi qua điện thoại và camera giám sát.
    • Advantages – Lợi ích.
    • Disadvantages – Bất lợi.
    • Unaware that this is happening – Không biết rằng đang bị giám sát.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Đánh giá lợi ích và bất lợi của việc sử dụng công nghệ để giám sát con người.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng về việc lợi ích có lớn hơn bất lợi hay không.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Công nghệ đang được sử dụng để giám sát hành vi con người thông qua các công cụ như theo dõi điện thoại và camera an ninh.
  • Quan điểm cá nhân: Bất lợi nhiều hơn lợi ích vì vi phạm quyền riêng tư, nguy cơ lạm dụng dữ liệu và suy giảm niềm tin.

Body Paragraph 1: Tác động tiêu cực đến quyền riêng tư.

  • Luận điểm chính: Giám sát rộng rãi xâm phạm quyền riêng tư cá nhân.
  • Ví dụ cá nhân: Học sinh hướng nội thường trân trọng không gian riêng tư và cảm thấy lo lắng khi biết mình bị theo dõi.
  • Kết nối: Việc giám sát làm giảm sự thoải mái và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Body Paragraph 2: Nguy cơ lạm dụng dữ liệu và đạo đức.

  • Luận điểm chính: Công nghệ giám sát dễ bị lạm dụng, dẫn đến rủi ro như trộm cắp danh tính và tống tiền.
  • Ví dụ cá nhân: Lo lắng về việc thông tin cá nhân bị lộ khi tải ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vị trí và danh bạ.
  • Kết nối: Quá phụ thuộc vào giám sát công nghệ có thể tạo ra nhiều rủi ro cho xã hội.

Body Paragraph 3: Suy giảm niềm tin xã hội.

  • Luận điểm chính: Giám sát liên tục làm suy giảm niềm tin giữa người dân và chính quyền.
  • Ví dụ cá nhân: Học sinh ngại chia sẻ ý kiến vì lo sợ bị giám sát, ảnh hưởng đến sáng tạo và giao tiếp trung thực.
  • Kết nối: Niềm tin là yếu tố thiết yếu cho xã hội lành mạnh, nhưng sự giám sát quá mức phá vỡ sự cân bằng này.

Conclusion (Kết luận):

  • Tóm tắt quan điểm: Bất lợi của công nghệ giám sát (vi phạm quyền riêng tư, lạm dụng dữ liệu, giảm niềm tin) vượt xa lợi ích của nó.
  • Giải pháp đề xuất: Chính phủ cần quy định chặt chẽ việc sử dụng công nghệ giám sát để bảo vệ quyền tự do cá nhân và sự yên tâm của xã hội.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In today’s world, technology plays a crucial role in monitoring people’s actions and conversations through tools like cell phone tracking and security cameras. While some argue that these advancements enhance security and convenience, others believe they infringe on personal privacy. In my opinion, the disadvantages of this development outweigh its advantages due to concerns about privacy violations, misuse of data, and the erosion of trust.

To begin with, the widespread use of surveillance technology poses a significant threat to privacy. Many people are unaware that their movements and conversations are being tracked, leading to feelings of vulnerability. As an introverted student, I often value my personal space and privacy. The idea of being watched, even unknowingly, can create stress and anxiety, making it difficult to focus on daily tasks such as studying and household chores. This highlights how surveillance can negatively impact emotional well-being.Moreover, surveillance technologies can be misused, leading to serious ethical concerns. For instance, sensitive data collected through cellphone tracking may fall into the wrong hands, resulting in identity theft or blackmail. In my case, I once worried about my personal information being exposed after downloading an unfamiliar app, which requested access to my location and contacts. Such risks demonstrate the potential dangers of relying too heavily on monitoring technologies.

Finally, constant surveillance can erode trust between individuals and authorities. People may feel controlled rather than protected, undermining social cohesion. For example, if students believe their online activities are being monitored, they might hesitate to share opinions freely, stifling creativity and honest communication. Building trust is essential for a healthy society, and excessive monitoring threatens this balance.

In conclusion, although surveillance technology provides certain security benefits, its disadvantages, including privacy violations, data misuse, and reduced trust, are more concerning. Governments and organizations should carefully regulate these technologies to ensure that security does not come at the cost of individual freedom and peace of mind.

Trong thế giới ngày nay, công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát hành động và cuộc trò chuyện của con người thông qua các công cụ như theo dõi điện thoại di động và camera an ninh. Trong khi một số người cho rằng những tiến bộ này nâng cao an ninh và sự tiện lợi, những người khác lại tin rằng chúng xâm phạm quyền riêng tư cá nhân. Theo ý kiến của tôi, những nhược điểm của sự phát triển này vượt trội hơn những lợi ích của nó do lo ngại về vi phạm quyền riêng tư, lạm dụng dữ liệu và sự xói mòn niềm tin.
Trước hết, việc sử dụng rộng rãi công nghệ giám sát đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với quyền riêng tư. Nhiều người không biết rằng chuyển động và cuộc trò chuyện của họ đang bị theo dõi, dẫn đến cảm giác dễ bị tổn thương. Là một học sinh hướng nội, tôi thường coi trọng không gian cá nhân và quyền riêng tư của mình. Ý nghĩ bị theo dõi, ngay cả khi không biết, có thể tạo ra căng thẳng và lo lắng, khiến tôi khó tập trung vào các công việc hàng ngày như học tập và làm việc nhà. Điều này nhấn mạnh cách giám sát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
Hơn nữa, các công nghệ giám sát có thể bị lạm dụng, dẫn đến những mối lo ngại nghiêm trọng về đạo đức. Ví dụ, dữ liệu nhạy cảm thu thập thông qua việc theo dõi điện thoại có thể rơi vào tay kẻ xấu, dẫn đến hành vi trộm cắp danh tính hoặc tống tiền. Trong trường hợp của tôi, tôi từng lo lắng về việc thông tin cá nhân của mình bị lộ sau khi tải xuống một ứng dụng lạ yêu cầu quyền truy cập vào vị trí và danh bạ. Những rủi ro như vậy cho thấy mối nguy hiểm tiềm tàng của việc phụ thuộc quá mức vào công nghệ giám sát.
Cuối cùng, giám sát liên tục có thể làm xói mòn niềm tin giữa các cá nhân và chính quyền. Mọi người có thể cảm thấy bị kiểm soát hơn là được bảo vệ, làm suy yếu sự gắn kết xã hội. Ví dụ, nếu học sinh tin rằng các hoạt động trực tuyến của mình đang bị giám sát, họ có thể do dự khi chia sẻ ý kiến một cách tự do, kìm hãm sự sáng tạo và giao tiếp trung thực. Xây dựng niềm tin là điều cần thiết cho một xã hội lành mạnh, và việc giám sát quá mức đe dọa sự cân bằng này.
Kết luận, mặc dù công nghệ giám sát mang lại một số lợi ích về an ninh, những nhược điểm của nó, bao gồm vi phạm quyền riêng tư, lạm dụng dữ liệu và giảm niềm tin, đáng lo ngại hơn. Các chính phủ và tổ chức nên điều chỉnh cẩn thận các công nghệ này để đảm bảo rằng an ninh không làm mất đi sự tự do cá nhân và sự yên tâm của con người.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Crucial /ˈkruː.ʃəl/ – B2 – adjective – quan trọng, cốt yếu
    Collocations: crucial role (vai trò quan trọng), crucial decision (quyết định cốt yếu)
    Ví dụ: “Technology plays a crucial role in monitoring people’s actions.”
    Dịch: “Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát hành động của mọi người.”
  • Infringe /ɪnˈfrɪndʒ/ – C1 – verb – vi phạm, xâm phạm
    Collocations: infringe on rights (xâm phạm quyền), infringe upon privacy (vi phạm quyền riêng tư)
    Ví dụ: “Some believe these advancements infringe on personal privacy.”
    Dịch: “Một số người tin rằng những tiến bộ này xâm phạm quyền riêng tư cá nhân.”
  • Violation /ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/ – C1 – noun – sự vi phạm, sự xâm phạm
    Collocations: privacy violation (vi phạm quyền riêng tư), human rights violation (vi phạm nhân quyền)
    Ví dụ: “There are concerns about privacy violations.”
    Dịch: “Có những lo ngại về việc vi phạm quyền riêng tư.”
  • Erosion /ɪˈrəʊ.ʒən/ – C1 – noun – sự xói mòn, sự suy giảm
    Collocations: erosion of trust (sự suy giảm niềm tin), cultural erosion (sự xói mòn văn hóa)
    Ví dụ: “The erosion of trust is a significant disadvantage.”
    Dịch: “Sự suy giảm niềm tin là một bất lợi đáng kể.”
  • Surveillance /səˈveɪ.ləns/ – C1 – noun – sự giám sát, theo dõi
    Collocations: surveillance technology (công nghệ giám sát), under surveillance (bị giám sát)
    Ví dụ: “The widespread use of surveillance technology poses a threat to privacy.”
    Dịch: “Việc sử dụng rộng rãi công nghệ giám sát đặt ra mối đe dọa đối với quyền riêng tư.”
  • Vulnerability /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/ – C1 – noun – sự dễ bị tổn thương, điểm yếu
    Collocations: emotional vulnerability (sự dễ bị tổn thương về cảm xúc), security vulnerability (lỗ hổng bảo mật)
    Ví dụ: “Being tracked can lead to feelings of vulnerability.”
    Dịch: “Bị theo dõi có thể dẫn đến cảm giác dễ bị tổn thương.”
  • Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ – B2 – noun – sự lo lắng, mối lo ngại
    Collocations: experience anxiety (trải qua lo lắng), anxiety disorder (rối loạn lo âu)
    Ví dụ: “The idea of being watched can create stress and anxiety.”
    Dịch: “Ý nghĩ bị theo dõi có thể tạo ra căng thẳng và lo lắng.”
  • Misuse /ˌmɪsˈjuːs/ – C1 – noun – sự lạm dụng, sử dụng sai mục đích
    Collocations: misuse of data (lạm dụng dữ liệu), drug misuse (lạm dụng thuốc)
    Ví dụ: “Surveillance technologies can be misused, leading to ethical concerns.”
    Dịch: “Công nghệ giám sát có thể bị lạm dụng, dẫn đến những lo ngại về đạo đức.”
  • Identity theft /aɪˈden.tɪ.ti θeft/ – C1 – noun – hành vi trộm cắp danh tính
    Collocations:  prevent identity theft (ngăn chặn trộm cắp danh tính), identity theft protection (bảo vệ chống trộm cắp danh tính)
    Ví dụ: “Data collected may result in identity theft.”
    Dịch: “Dữ liệu được thu thập có thể dẫn đến hành vi trộm cắp danh tính.”
  • Erode /ɪˈrəʊd/ – C2 – verb – làm xói mòn, làm suy giảm
    Collocations: erode trust (làm suy giảm niềm tin), erode confidence (làm giảm sự tự tin)
    Ví dụ: “Constant surveillance can erode trust between individuals.”
    Dịch: “Giám sát liên tục có thể làm suy giảm niềm tin giữa các cá nhân.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề với “while”

  • Công thức chung: 
While + mệnh đề phụ, mệnh đề chính
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù, trong khi.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai quan điểm hoặc hành động.
  • Ví dụ: While some argue that these advancements enhance security and convenience, others believe they infringe on personal privacy.
  • Dịch: Mặc dù một số người cho rằng những tiến bộ này nâng cao an ninh và sự tiện lợi, những người khác lại tin rằng chúng xâm phạm quyền riêng tư cá nhân.

Cụm phân từ hiện tại

  • Công thức chung: 
Mệnh đề chính + cụm phân từ hiện tại (V-ing)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dẫn đến, gây ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc diễn đạt hậu quả của một hành động.
  • Ví dụ: Building trust is essential for a healthy society, and excessive monitoring threatens this balance.
  • Dịch: Xây dựng niềm tin là điều cần thiết cho một xã hội lành mạnh, và việc giám sát quá mức đe dọa sự cân bằng này.

Câu điều kiện loại 1

  • Công thức chung: 
If + hiện tại đơn, will/can + động từ nguyên mẫu
  • Nghĩa tiếng Việt: Nếu… thì sẽ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dự đoán kết quả có thể xảy ra trong tương lai dựa trên một điều kiện cụ thể.
  • Ví dụ: If students believe their online activities are being monitored, they might hesitate to share opinions freely.
  • Dịch: Nếu học sinh tin rằng các hoạt động trực tuyến của mình đang bị giám sát, họ có thể do dự khi chia sẻ ý kiến một cách tự do.

Mệnh đề quan hệ xác định với “which”

  • Công thức chung:
Danh từ + which + động từ…
  • Nghĩa tiếng Việt: Mà, cái mà.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ sung thông tin chi tiết về danh từ phía trước (ở đây là an unfamiliar app).
  • Ví dụ: I downloaded an app, which requested access to my location.
  • Dịch: Tôi đã tải xuống một ứng dụng, cái mà yêu cầu quyền truy cập vị trí của tôi.

Câu bị động

  • Công thức chung: 
being + V3 (quá khứ phân từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Bị (làm gì đó).
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh trạng thái bị động, khi chủ thể bị tác động bởi một hành động khác.
  • Ví dụ: I worried about my personal information being exposed.
  • Dịch: Tôi lo lắng về việc thông tin cá nhân của mình bị lộ ra.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nhiều người không biết rằng họ đang bị giám sát qua camera an ninh.
  2. Các công ty sử dụng công nghệ theo dõi vị trí để thu thập thông tin về khách hàng.
  3. Nếu dữ liệu cá nhân bị rò rỉ, nó có thể dẫn đến hành vi trộm cắp danh tính.
  4. Chính phủ nên ban hành luật để kiểm soát việc sử dụng công nghệ giám sát.
  5. Tôi cảm thấy không thoải mái khi biết rằng cuộc trò chuyện của mình có thể đang bị ghi lại.

Bài tập viết lại câu:

  1. (Mệnh đề với “while”): Some people believe surveillance improves security. Others think it violates privacy.
  2. (Cụm phân từ hiện tại): Surveillance technology collects data. It raises ethical concerns.
  3. (Câu điều kiện loại 1): Governments need to regulate surveillance systems. Otherwise, privacy violations will increase.
  4. (Mệnh đề quan hệ xác định với “which”): Many apps request access to users’ locations. These apps often track their movements.
  5. (Câu bị động): Companies collect personal data without users’ consent.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Many people are unaware that they are being monitored through security cameras.
  2. Companies use location-tracking technology to collect information about customers.
  3. If personal data is leaked, it can lead to identity theft.
  4. The government should introduce laws to regulate the use of surveillance technology.
  5. I feel uncomfortable knowing that my conversations might be recorded.

Bài tập viết lại câu:

  1. While some people believe surveillance improves security, others think it violates privacy.
  2. Collecting data, surveillance technology raises ethical concerns.
  3. If governments regulate surveillance systems, privacy violations will decrease.
  4. Many apps, which request access to users’ locations, often track their movements.
  5. Personal data is collected by companies without users’ consent.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay (Advantages vs. Disadvantages), A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 4 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử