[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 5- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In some countries it is thought advisable that children begin formal education at four years old, while in others they do not have to start school until they are seven or eight.

How far do you agree with either of these views?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ở một số quốc gia, người ta cho rằng trẻ em nên bắt đầu học chính thức khi bốn tuổi, trong khi ở những quốc gia khác, trẻ em không cần phải bắt đầu đi học cho đến khi bảy hoặc tám tuổi.

Bạn đồng ý với những quan điểm này đến mức nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS Test 5

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Discuss both views and give your opinion).
  • Từ khóa:
    • Formal education (giáo dục chính quy)
    • Children begin at four years old (trẻ em bắt đầu đi học ở tuổi 4)
    • Begin at seven or eight (bắt đầu ở tuổi 7 hoặc 8)
    • Developmental readiness (sự sẵn sàng phát triển)
    • Cognitive and creative development (phát triển nhận thức và sáng tạo)
    • Stress and burnout (áp lực và kiệt sức)
  • Yêu cầu đề bài: Đề bài yêu cầu người viết đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng về mức độ đồng ý với một trong hai quan điểm.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Trình bày vấn đề tranh luận: Độ tuổi nên bắt đầu giáo dục chính thức.
  • Hai quan điểm chính: Bắt đầu từ 4 tuổi để thúc đẩy học tập sớm và bắt đầu muộn hơn (7-8 tuổi) để phù hợp với sự phát triển tự nhiên.
  • Quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc bắt đầu muộn hơn vì lợi ích lâu dài của trẻ.

Thân bài 1: Thời gian phát triển các kỹ năng cơ bản

  • Luận điểm: Trẻ cần thời gian để phát triển kỹ năng xã hội và điều tiết cảm xúc.
  • Ví dụ: Là học sinh hướng nội, khó thích nghi với môi trường học khi bắt đầu quá sớm.
  • Kết luận: Bắt đầu muộn giúp trẻ sẵn sàng về mặt cảm xúc cho các thử thách học thuật.

Thân bài 2: Lợi ích của học tập qua chơi (play-based learning)

  • Luận điểm: Học qua chơi quan trọng cho sự phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Ví dụ: Người thân phát triển tốt hơn trong môi trường mẫu giáo tập trung vào chơi tự do thay vì bị áp lực học sớm.
  • Kết luận: Học qua chơi giúp kích thích sự tò mò và sáng tạo.

Thân bài 3: Áp lực và căng thẳng từ việc học sớm

  • Luận điểm: Giáo dục sớm có thể gây quá tải và căng thẳng không cần thiết.
  • Ví dụ: Khó khăn cá nhân với môn khoa học do tiếp xúc với việc học quá sớm, không phù hợp với tốc độ phát triển tự nhiên.
  • Kết luận: Bắt đầu muộn giảm bớt áp lực và phù hợp với tiến độ phát triển đa dạng của trẻ.

Kết luận (Conclusion)

  • Tóm tắt: Giáo dục sớm có những lợi ích nhất định
  • Kêu gọi: Xã hội nên ưu tiên cách tiếp cận linh hoạt, phù hợp với nhu cầu phát triển của trẻ để đảm bảo sự phát triển toàn diện.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The appropriate age for children to begin formal education has long been debated. While some advocate for starting school as early as four years old to foster early learning, others argue that delaying education until the age of seven or eight allows for better developmental readiness. I believe a later start is more beneficial as it respects children’s natural growth processes and supports their long-term well-being.

Firstly, delaying formal education gives children more time to develop foundational skills such as social interaction and emotional regulation. For example, as an introverted high school student in Vietnam, I struggled with communication and group activities during my early school years. If I had more time to build confidence and emotional maturity, I might have adapted better to the structured school environment. Starting at a later age ensures that children are emotionally prepared for academic challenges.

Secondly, a later start allows children to engage in play-based learning, which is crucial for cognitive and creative development. Play fosters problem-solving and critical thinking skills in a way that rigid formal education cannot. I have seen younger relatives flourish in kindergartens that emphasize free play, where they explore their interests and develop curiosity, as opposed to being pressured to learn academic subjects prematurely.

However, early schooling can overwhelm young children, potentially leading to stress and burnout. For instance, I often found science lessons challenging because my early exposure to structured learning did not align with my natural learning pace. A delayed start accommodates diverse developmental timelines and reduces such pressures.

In conclusion, while early education has its merits, I firmly believe that starting school later allows children to mature emotionally, engage in play-based learning, and avoid unnecessary academic stress. Societies should prioritize a flexible approach that aligns with children’s developmental needs to ensure their holistic growth.

Độ tuổi thích hợp để trẻ bắt đầu giáo dục chính thức từ lâu đã là một chủ đề gây tranh cãi. Trong khi một số người ủng hộ việc cho trẻ đi học sớm từ bốn tuổi để thúc đẩy học tập sớm, những người khác cho rằng trì hoãn giáo dục đến khi trẻ bảy hoặc tám tuổi sẽ giúp trẻ sẵn sàng phát triển hơn. Tôi tin rằng việc bắt đầu muộn hơn sẽ có lợi hơn vì nó tôn trọng quá trình phát triển tự nhiên của trẻ và hỗ trợ phúc lợi lâu dài của các em.
Thứ nhất, việc trì hoãn giáo dục chính thức mang lại cho trẻ nhiều thời gian hơn để phát triển các kỹ năng nền tảng như giao tiếp xã hội và điều tiết cảm xúc. Ví dụ, là một học sinh trung học hướng nội ở Việt Nam, tôi từng gặp khó khăn trong giao tiếp và các hoạt động nhóm trong những năm học đầu đời. Nếu tôi có thêm thời gian để xây dựng sự tự tin và trưởng thành cảm xúc, có lẽ tôi đã thích nghi tốt hơn với môi trường học tập có cấu trúc. Bắt đầu học muộn hơn giúp trẻ chuẩn bị tốt hơn về mặt cảm xúc cho những thử thách học tập.
Thứ hai, việc bắt đầu muộn cho phép trẻ tham gia vào hình thức học tập qua chơi, điều rất quan trọng cho sự phát triển nhận thức và sáng tạo. Chơi giúp trẻ rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện theo cách mà giáo dục chính thức cứng nhắc không thể làm được. Tôi từng thấy những người thân nhỏ tuổi của mình phát triển vượt trội tại các trường mẫu giáo tập trung vào chơi tự do, nơi các em có thể khám phá sở thích và phát triển sự tò mò, thay vì chịu áp lực học các môn học thuật quá sớm.
Tuy nhiên, việc đi học sớm có thể khiến trẻ nhỏ bị quá tải và căng thẳng. Ví dụ, tôi thường thấy các bài học khoa học khó khăn vì việc tiếp xúc với học tập có cấu trúc sớm không phù hợp với tốc độ học tập tự nhiên của tôi. Việc bắt đầu muộn giúp đáp ứng các mốc phát triển đa dạng và giảm bớt áp lực như vậy.
Kết luận, mặc dù giáo dục sớm có những lợi ích nhất định, tôi tin rằng việc bắt đầu học muộn hơn sẽ giúp trẻ trưởng thành về mặt cảm xúc, tham gia học tập qua chơi và tránh căng thẳng học thuật không cần thiết. Các xã hội nên ưu tiên một cách tiếp cận linh hoạt phù hợp với nhu cầu phát triển của trẻ để đảm bảo sự phát triển toàn diện của các em.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ – B2 – Adjective – Phù hợp
    Collocation: Appropriate age (độ tuổi phù hợp), Appropriate response (phản ứng phù hợp)
    Ví dụ: It is essential to choose an appropriate age for formal education.Dịch: Điều quan trọng là chọn một độ tuổi phù hợp để bắt đầu giáo dục chính quy.
  • advocate /ˈæd.və.keɪt/ – C2 – Verb – Ủng hộ, tán thành
    Collocation: Advocate for change (ủng hộ sự thay đổi), Advocate early education (ủng hộ giáo dục sớm)
    Ví dụ: Some advocate for starting school as early as four years old.
    Dịch: Một số người ủng hộ việc bắt đầu đi học từ khi mới bốn tuổi.
  • foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Verb – Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocation: Foster development (thúc đẩy sự phát triển),  Foster curiosity (nuôi dưỡng sự tò mò)
    Ví dụ: Play fosters problem-solving and critical thinking skills.
    Dịch: Chơi đùa thúc đẩy kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
  • developmental /dɪˌvel.əpˈmen.təl/ – C2 – Adjective – Liên quan đến sự phát triển
    Collocation: Developmental readiness (sự sẵn sàng phát triển), Developmental milestones (cột mốc phát triển)
    Ví dụ: Delaying education until seven allows for better developmental readiness.
    Dịch: Trì hoãn giáo dục đến bảy tuổi giúp chuẩn bị tốt hơn cho sự phát triển.
  • maturity /məˈtʃʊə.rə.ti/ – C1 – Noun – Sự trưởng thành
    Collocation: Emotional maturity (sự trưởng thành về cảm xúc), Social maturity (sự trưởng thành về xã hội)
    Ví dụ: Starting at a later age ensures emotional maturity.
    Dịch: Bắt đầu ở độ tuổi muộn hơn đảm bảo sự trưởng thành về cảm xúc.
  • prematurely /ˌpriː.məˈtʃʊə.li/ – C2 – Adverb – Sớm, chưa chín muồi
    Collocation: End prematurely (kết thúc sớm), Prematurely born (sinh non)
    Ví dụ: Children should not be pressured to learn academic subjects prematurely.
    Dịch: Trẻ em không nên bị ép học các môn học thuật quá sớm.
  • overwhelm /ˌəʊ.vəˈwelm/ – C1 – Verb – Quá tải, áp đảo
    Collocation: Overwhelm with work (quá tải vì công việc), Emotionally overwhelm (áp đảo cảm xúc)
    Ví dụ: Early schooling can overwhelm young children.
    Dịch: Việc học sớm có thể khiến trẻ nhỏ cảm thấy quá tải.
  • holistic /həʊˈlɪs.tɪk/ – C1 – Adjective – Toàn diện
    Collocation: Holistic approach (phương pháp toàn diện), Holistic growth (sự phát triển toàn diện)
    Ví dụ: Societies should ensure a holistic approach to education.
    Dịch: Các xã hội nên đảm bảo một cách tiếp cận toàn diện cho giáo dục.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Subordinate Clause with “While”

  • Công thức chung: 
While + S + V, S + V.
  • Nghĩa tiếng Việt: Trong khi (dùng để diễn tả hai ý đối lập hoặc xảy ra đồng thời).
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để so sánh hai quan điểm trái ngược nhau về giáo dục sớm và muộn.
  • Ví dụ: While some advocate for starting school as early as four years old to foster early learning, others argue that delaying education until the age of seven or eight allows for better developmental readiness.
  • Dịch: Trong khi một số người ủng hộ việc bắt đầu đi học từ khi bốn tuổi để thúc đẩy học tập sớm, thì những người khác cho rằng trì hoãn giáo dục đến bảy hoặc tám tuổi sẽ giúp trẻ sẵn sàng phát triển tốt hơn.

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
Present participle (V-ing) + bổ ngữ.
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề hiện tại phân từ, dùng để rút gọn mệnh đề phụ.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để mô tả hậu quả hoặc bổ sung ý nghĩa.
  • Ví dụ: Starting at a later age ensures that children are emotionally prepared for academic challenges.
  • Dịch: Bắt đầu đi học muộn hơn đảm bảo rằng trẻ em sẵn sàng về mặt cảm xúc để đối mặt với những thách thức học thuật.
  1. Modal Verb with Necessity
  • Công thức chung: 
Modal verb (should/must) + base verb.
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ sự cần thiết hoặc khuyến nghị.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đề xuất cách tiếp cận linh hoạt trong giáo dục.
  • Ví dụ: Societies should prioritize a flexible approach that aligns with children’s developmental needs to ensure their holistic growth.
  • Dịch: Các xã hội nên ưu tiên một cách tiếp cận linh hoạt phù hợp với nhu cầu phát triển của trẻ để đảm bảo sự phát triển toàn diện của chúng.

Mixed Conditionals (Second + Third Conditional)

  • Công thức chung:
If + past simple (điều kiện giả định ở hiện tại) + subject + might/would + have + past participle (kết quả giả định trong quá khứ).
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện hỗn hợp dùng để mô tả một điều kiện giả định ở hiện tại (không có thật) và kết quả của nó trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về một tình huống hiện tại, nếu thay đổi, có thể đã tạo ra một kết quả khác trong quá khứ.
  • Ví dụ: If she had more practice speaking in public, she might have delivered a better presentation last month.
  • Dịch: Nếu cô ấy có nhiều cơ hội thực hành nói trước đám đông hơn, cô ấy có thể đã trình bày tốt hơn vào tháng trước.

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
(Present participle) + main clause (present simple).
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại được sử dụng để thay thế cho mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân, thời gian, hoặc cách thức.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để rút gọn câu nhằm biểu đạt nguyên nhân hoặc bối cảnh một cách ngắn gọn.
  • Ví dụ: Eating more vegetables improves overall health.
  • Dịch: Ăn nhiều rau hơn cải thiện sức khỏe tổng thể.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Ở một số quốc gia, trẻ em bắt đầu học chính thức từ khi bốn tuổi.
  2. Một số người cho rằng trẻ nên có nhiều thời gian hơn để phát triển kỹ năng xã hội trước khi bắt đầu học.
  3. Việc bắt đầu đi học từ bốn tuổi có thể giúp trẻ em học sớm hơn các kỹ năng cần thiết.
  4. Trong nhiều gia đình, cha mẹ thích giữ con ở nhà cho đến khi chúng đủ bảy tuổi.
  5. Giáo dục chính thức từ sớm có thể gây áp lực tâm lý cho trẻ nhỏ.

Bài tập viết lại câu:

  1. Subordinate Clause with “While”: Starting school early has benefits, but it may also cause stress.
  2. Present Participle Clause: Parents often keep their children at home because they want them to enjoy more playtime.
  3. Modal Verb with Necessity: Delaying formal education is necessary to support children’s emotional development.
  4. Mixed Conditionals (Second + Third Conditional): If I had started school later, I would have performed better in group activities.
  5. Present Participle Clause: Children who begin school at a younger age often lack emotional readiness.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. In some countries, children start formal education as early as four years old.
  2. Some people believe that children should have more time to develop social skills before starting school.
  3. Starting school at the age of four can help children learn essential skills earlier.
  4. In many families, parents prefer to keep their children at home until they turn seven.
  5. Early formal education can cause psychological pressure on young children.

Bài tập viết lại câu:

  1. While starting school early has benefits, it may also cause stress for young children.
  2. Parents often keep their children at home, wanting them to enjoy more playtime.
  3. Formal education must be delayed to support children’s emotional development.
  4. If I were more emotionally mature, I would have performed better in group activities.
  5. Beginning school at a younger age, children often lack emotional readiness.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 4 – Discussion BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử