[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay  – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Many people nowadays spend a large part of their free time using a smartphone.What do you think are the reasons for this?

Do you think this is a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ngày nay, nhiều người dành phần lớn thời gian rảnh rỗi của mình để sử dụng điện thoại thông minh.Bạn nghĩ lý do cho điều này là gì?

Bạn nghĩ đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS 2 Test 1 

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Bài luận nêu ý kiến).
  • Từ khóa:
    • Spend a large part of their free time: Dành phần lớn thời gian rảnh.
    • Using a smartphone: Sử dụng điện thoại thông minh.
    • Reasons: Lý do.
    • Positive or negative development: Sự phát triển tích cực hay tiêu cực.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Nêu lý do tại sao nhiều người dùng smartphone trong thời gian rảnh.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu xu hướng này có tích cực hay không.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Mở bài: Điện thoại thông minh đã thay đổi cách mọi người sử dụng thời gian rảnh rỗi.
  • Ý chính: Nhiều người, bao gồm cả bản thân, dành phần lớn thời gian rảnh cho điện thoại.
  • Quan điểm cá nhân: Xu hướng này có cả tích cực và tiêu cực, nhưng tác động tổng thể nghiêng về tiêu cực.

Body Paragraph 1: Điện thoại thông minh giúp giải trí và tiếp cận thông tin

  • Cung cấp nội dung giải trí và thông tin dễ dàng, tiện lợi.
  • Ví dụ: Sau khi hoàn thành công việc nhà và học tập, lướt mạng xã hội hoặc xem video giúp thư giãn.
  • Điện thoại nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng ở mọi nơi.
  • Đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng: nghe nhạc, đọc sách, chơi game.

Body Paragraph 2: Điện thoại thông minh thúc đẩy kết nối xã hội

  • Ý chính 1: Tăng cường giao tiếp qua các ứng dụng nhắn tin.
  • Ví dụ: Dùng Messenger, Zalo để trao đổi bài tập nhóm hoặc giữ liên lạc với bạn bè.
  • Ý chính 2: Hỗ trợ người hướng nội giao tiếp dễ dàng hơn.
  • Ví dụ cá nhân: Thoải mái nhắn tin hơn trò chuyện trực tiếp, giúp vượt qua khoảng cách xã hội.

Body Paragraph 3: Hậu quả tiêu cực của việc lạm dụng điện thoại

  • Ý chính 1: Gây xao nhãng và giảm năng suất.
  • Ví dụ: Dành quá nhiều thời gian lướt mạng dẫn đến cảm giác không hiệu quả.
  • Ý chính 2: Tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
  • Tiếp xúc màn hình kéo dài gây cô lập xã hội hoặc lo âu.

Conclusion

  • Tóm tắt: Điện thoại thông minh mang lại sự tiện lợi và kết nối xã hội, nhưng lạm dụng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và sức khỏe tinh thần.
  • Khuyến nghị: Người dùng cần cân bằng thời gian sử dụng điện thoại để tận dụng lợi ích mà không làm tổn hại đến sự phát triển cá nhân.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In recent years, the widespread use of smartphones has significantly transformed how people spend their free time. Many individuals, including myself as a busy high school student in Vietnam, dedicate a considerable portion of their leisure time to their phones. I believe this trend stems from the accessibility of digital content and social connectivity offered by smartphones. However, while it has positive aspects, its overall impact leans towards the negative.

Firstly, smartphones provide instant access to entertainment and information, which appeals to people seeking quick relaxation after a long day. For example, after completing my schoolwork and household chores, I often use my phone to browse social media or watch short videos, which helps me unwind. Moreover, smartphones are portable and versatile, enabling users to listen to music, play games, or read e-books anywhere, making them an ideal tool for leisure activities.

Secondly, smartphones facilitate communication, making them indispensable for maintaining social connections. Apps like Messenger and Zalo allow me to keep in touch with friends and classmates, especially for discussing school projects. As an introverted person, I find it easier to interact through text rather than face-to-face conversations, which makes smartphones a valuable tool for bridging social gaps.

However, excessive reliance on smartphones can lead to negative consequences. It often causes distraction, making it difficult to focus on studies or personal growth. Personally, I have experienced how spending too much time scrolling through my phone can leave me feeling unproductive. Additionally, prolonged screen time may harm mental health by fostering social isolation or anxiety.

In conclusion, while smartphones offer convenience and connectivity, their overuse can lead to harmful effects on productivity and mental well-being. Users must balance their screen time to fully benefit from this technology without compromising their personal development.

Trong những năm gần đây, việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã thay đổi đáng kể cách mọi người sử dụng thời gian rảnh rỗi. Nhiều cá nhân, bao gồm cả tôi – một học sinh trung học bận rộn ở Việt Nam, dành một phần lớn thời gian giải trí của mình cho điện thoại. Tôi tin rằng xu hướng này xuất phát từ khả năng tiếp cận nội dung kỹ thuật số và sự kết nối xã hội mà điện thoại thông minh mang lại. Tuy nhiên, mặc dù có những khía cạnh tích cực, tác động tổng thể của nó nghiêng về tiêu cực.

Thứ nhất, điện thoại thông minh cung cấp quyền truy cập tức thì vào giải trí và thông tin, điều này thu hút những người muốn thư giãn nhanh chóng sau một ngày dài. Ví dụ, sau khi hoàn thành bài tập ở trường và việc nhà, tôi thường sử dụng điện thoại để lướt mạng xã hội hoặc xem các video ngắn, điều này giúp tôi thư giãn. Hơn nữa, điện thoại thông minh nhỏ gọn và đa năng, cho phép người dùng nghe nhạc, chơi game hoặc đọc sách điện tử ở bất cứ đâu, khiến chúng trở thành công cụ lý tưởng cho các hoạt động giải trí.

Thứ hai, điện thoại thông minh thúc đẩy giao tiếp, khiến chúng trở nên không thể thiếu để duy trì các mối quan hệ xã hội. Các ứng dụng như Messenger và Zalo cho phép tôi giữ liên lạc với bạn bè và bạn cùng lớp, đặc biệt là khi thảo luận về các dự án nhóm. Là một người hướng nội, tôi thấy dễ dàng hơn khi tương tác qua tin nhắn thay vì đối thoại trực tiếp, điều này làm cho điện thoại thông minh trở thành một công cụ quý giá để thu hẹp khoảng cách xã hội.

Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào điện thoại thông minh có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó thường gây xao nhãng, khiến việc tập trung vào học tập hoặc phát triển bản thân trở nên khó khăn. Bản thân tôi đã trải qua cảm giác không hiệu quả sau khi dành quá nhiều thời gian lướt điện thoại. Ngoài ra, việc tiếp xúc với màn hình trong thời gian dài có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần bằng cách tạo ra sự cô lập xã hội hoặc lo âu.

Tóm lại, mặc dù điện thoại thông minh mang lại sự tiện lợi và kết nối, việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đối với năng suất và sức khỏe tinh thần. Người dùng cần cân bằng thời gian sử dụng điện thoại để tận dụng tối đa lợi ích của công nghệ này mà không làm ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • widespread /ˈwaɪd.spred/ – C1 – Tính từ – Lan rộng, phổ biến
    Collocation: widespread use (sử dụng phổ biến), widespread belief (niềm tin phổ biến)
    Ví dụ: The widespread use of smartphones has significantly transformed how people spend their free time.
    Dịch: Việc sử dụng điện thoại thông minh phổ biến đã thay đổi đáng kể cách mọi người sử dụng thời gian rảnh.
  • versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/ – C2 – Tính từ – Đa năng
    Collocation:  versatile tool (công cụ đa năng), versatile skills (kỹ năng đa dạng)
    Ví dụ: Moreover, smartphones are portable and versatile, enabling users to listen to music, play games, or read e-books anywhere.
    Dịch: Hơn nữa, điện thoại thông minh nhỏ gọn và đa năng, cho phép người dùng nghe nhạc, chơi trò chơi hoặc đọc sách điện tử ở bất kỳ đâu.
  • indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ – C2 – Tính từ – Không thể thiếu
    Collocation:  indispensable tool (công cụ không thể thiếu), indispensable resource (nguồn lực không thể thiếu)
    Ví dụ: Smartphones facilitate communication, making them indispensable for maintaining social connections.
    Dịch: Điện thoại thông minh hỗ trợ giao tiếp, khiến chúng trở thành công cụ không thể thiếu để duy trì các kết nối xã hội.
  • prolonged /prəˈlɒŋd/ – C1 – Tính từ – Kéo dài
    Collocation:  prolonged screen time (thời gian sử dụng màn hình kéo dài), prolonged exposure (sự tiếp xúc kéo dài)
    Ví dụ: Additionally, prolonged screen time may harm mental health by fostering social isolation or anxiety.
    Dịch: Thêm vào đó, thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể gây hại cho sức khỏe tâm lý bằng cách thúc đẩy sự cô lập xã hội hoặc lo âu.
  • connectivity /ˌkɒn.ekˈtɪv.ə.ti/ – C2 – Danh từ – Khả năng kết nối
    Collocation:  social connectivity (khả năng kết nối xã hội), high-speed connectivity (kết nối tốc độ cao)
    Ví dụ: Smartphones offer convenience and connectivity, but their overuse can lead to harmful effects.
    Dịch: Điện thoại thông minh mang lại sự tiện lợi và khả năng kết nối, nhưng việc lạm dụng chúng có thể gây ra những tác hại.
  • dedicate /ˈded.ɪ.keɪt/ – C1 – Động từ – Cống hiến, dành riêng
    Collocation:  dedicate time to (dành thời gian cho), dedicate effort to (dành nỗ lực cho)
    Ví dụ: Many individuals, including myself, dedicate a considerable portion of their leisure time to their phones.
    Dịch: Nhiều người, bao gồm cả tôi, dành một phần đáng kể thời gian rảnh rỗi để sử dụng điện thoại.
  • unwind /ʌnˈwaɪnd/ – C1 – Động từ – Thư giãn
    Collocation: unwind after work (thư giãn sau giờ làm việc), unwind with (thư giãn với)
    Ví dụ: I often use my phone to browse social media or watch short videos, which helps me unwind.
    Dịch: Tôi thường dùng điện thoại để lướt mạng xã hội hoặc xem video ngắn, điều này giúp tôi thư giãn.
  • facilitate /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ – C1 – Động từ – Tạo điều kiện, hỗ trợ
    Collocation: facilitate communication (hỗ trợ giao tiếp), facilitate learning (tạo điều kiện học tập)
    Ví dụ: Smartphones facilitate communication, making them indispensable for maintaining social connections.
    Dịch: Điện thoại thông minh hỗ trợ giao tiếp, khiến chúng trở thành công cụ không thể thiếu để duy trì các mối quan hệ xã hội.
  • foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Động từ – Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocation: foster relationships (thúc đẩy mối quan hệ), foster creativity (nuôi dưỡng sự sáng tạo)
    Ví dụ: Prolonged screen time may harm mental health by fostering social isolation or anxiety.
    Dịch: Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể gây hại cho sức khỏe tâm lý bằng cách thúc đẩy sự cô lập xã hội hoặc lo lắng.
  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ – C2 – Động từ – Làm tổn hại, thỏa hiệp
    Collocation: compromise quality (làm tổn hại chất lượng), compromise principles (thỏa hiệp nguyên tắc)
    Ví dụ: Users must balance their screen time to fully benefit from this technology without compromising their personal development.
    Dịch: Người dùng phải cân bằng thời gian sử dụng để tận dụng tối đa công nghệ này mà không làm tổn hại đến sự phát triển cá nhân.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Relative Clause

  • Công thức chung:
Noun + Relative Pronoun (who/which/that) + Verb/Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để cung cấp thông tin bổ sung về một đối tượng được nhắc đến.
  • Ví dụ: “Smartphones provide instant access to entertainment and information, which appeals to people seeking quick relaxation after a long day.”
  • Dịch: “Điện thoại thông minh cung cấp khả năng truy cập nhanh vào giải trí và thông tin, điều này thu hút những người tìm kiếm sự thư giãn nhanh chóng sau một ngày dài.”

Subordinate Clause (while + clause)

  • Công thức chung: 
While + Clause 1, Clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ thuộc, dùng để diễn tả hai sự việc đối lập hoặc xảy ra đồng thời.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự tương phản.
  • Ví dụ: “However, while it has positive aspects, its overall impact leans towards the negative.”
  • Dịch: “Tuy nhiên, mặc dù nó có những khía cạnh tích cực, tác động tổng thể lại nghiêng về tiêu cực.”

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
Verb-ing + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại, dùng để rút gọn câu hoặc diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai hành động mà không cần sử dụng liên từ.
  • Ví dụ: “It often causes distraction, making it difficult to focus on studies or personal growth.”
  • Dịch: “Nó thường gây xao nhãng, khiến việc tập trung vào học tập hoặc phát triển bản thân trở nên khó khăn.”

Modal Verbs for Necessity

  • Công thức chung: 
Subject + must/should + Base Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khiếm khuyết, dùng để diễn đạt sự cần thiết hoặc lời khuyên.
  • Bối cảnh sử dụng: Đề xuất giải pháp hoặc nhấn mạnh hành động cần làm.
  • Ví dụ: “Users must balance their screen time to fully benefit from this technology without compromising their personal development.”
  • Dịch: “Người dùng phải cân bằng thời gian sử dụng điện thoại để tận dụng tối đa công nghệ này mà không ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.”

Present Perfect Tense

  • Công thức chung: 
Subject + have/has + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả kinh nghiệm hoặc sự kiện có liên quan đến hiện tại.
  • Ví dụ: “I have experienced how spending too much time scrolling through my phone can leave me feeling unproductive.”
  • Dịch: “Tôi đã từng trải nghiệm việc dành quá nhiều thời gian lướt điện thoại có thể khiến tôi cảm thấy không hiệu quả.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nhiều người dành phần lớn thời gian rảnh của họ để xem video trên điện thoại thông minh.
  2. Tôi sử dụng điện thoại của mình để kết nối với bạn bè và làm việc nhóm cho các dự án ở trường.
  3. Việc lướt điện thoại liên tục có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần của bạn.
  4. Chúng ta nên giới hạn thời gian sử dụng điện thoại để tránh lãng phí thời gian.
  5. Bạn đã bao giờ dành cả ngày chỉ để lướt mạng xã hội trên điện thoại chưa?

Bài tập viết lại câu:

  1. Relative Clause: Smartphones are widely used tools for entertainment and communication.
  2. Subordinate Clause (while + clause): Many people rely on their phones to stay updated with news.
  3. Present Participle Clause: I spend hours scrolling through my phone, which leaves me feeling unproductive.
  4. Modal Verbs for Necessity: People should balance their screen time to avoid negative effects.
  5. Present Perfect Tense: I have often used my phone to finish my assignments quickly.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Many people spend most of their free time watching videos on their smartphones.
  2. I use my phone to connect with friends and collaborate on school projects.
  3. Constantly scrolling through your phone can harm your mental health.
  4. We should limit our phone usage to avoid wasting time.
  5. Have you ever spent an entire day just scrolling through social media on your phone?

Bài tập viết lại câu:

  1. Smartphones, which are widely used tools, provide both entertainment and communication functions.
  2. While many people rely on their phones to stay updated with news, excessive use may lead to distractions.
  3. Spending hours scrolling through my phone leaves me feeling unproductive.
  4. People must balance their screen time to maintain their mental well-being.
  5. I have frequently relied on my phone for quick access to resources to complete my assignments.

 

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 6- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử