[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 3- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic:

Many people feel it is a waste of money to try to save endangered animal species, for example the tiger or the blue whale.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Nhiều người cảm thấy việc cố gắng cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, ví dụ như hổ hoặc cá voi xanh, là lãng phí tiền bạc.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS 2 Test 3 

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Argumentative Essay)
  • Từ khóa:
    • “Waste of money”
    • “Save endangered animal species”
    • “Tiger, blue whale”
    • “Agree or disagree”
  • Câu hỏi yêu cầu: Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm rằng việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng là lãng phí tiền bạc?

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu chủ đề: Việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng gây tranh cãi.
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm rằng đây là một sự lãng phí.
  • Đề cập lý do chính: Bảo tồn đa dạng sinh học quan trọng cho cân bằng sinh thái, lợi ích con người, và thế hệ tương lai.

Body Paragraph 1: Importance of ecological balance (Cân bằng sinh thái)

  • Động vật đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và hệ sinh thái.
  • Ví dụ: Hổ kiểm soát số lượng con mồi, ngăn chặn hiện tượng chăn thả quá mức và phá hủy môi trường sống.
  • Hậu quả của sự mất cân bằng: Thiệt hại không thể đảo ngược như mất đất màu mỡ hoặc nguồn nước sạch.

Body Paragraph 2: Benefits for humans (Lợi ích cho con người)

  • Lợi ích y học và khoa học: Nhiều loại thuốc cứu sống được chiết xuất từ thực vật và động vật.
  • Ví dụ cá nhân: Mặc dù không giỏi khoa học, tôi hiểu rằng bảo tồn đa dạng sinh học hỗ trợ nghiên cứu y học.
  • Ecotourism (Du lịch sinh thái): Tạo công ăn việc làm, nâng cao nhận thức môi trường.

Body Paragraph 3: Moral obligation to future generations (Trách nhiệm đạo đức với thế hệ tương lai)

  • Mất loài động vật = mất đi vẻ đẹp và sự phong phú của hành tinh mãi mãi.
  • Ví dụ cá nhân: Cảm hứng từ các bộ phim tài liệu về sự đa dạng của thiên nhiên, tạo động lực bảo vệ thế giới.
  • Kêu gọi hành động: Mỗi người đều có trách nhiệm bảo vệ di sản thiên nhiên cho thế hệ mai sau.

Conclusion

  • Khẳng định lại quan điểm: Bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng không phải lãng phí mà là đầu tư vào cân bằng sinh thái, tiến bộ của con người, và di sản cho thế hệ tương lai.
  • Kêu gọi: Chính phủ, tổ chức, và cá nhân cần hợp tác để bảo vệ các loài động vật không thể thay thế này.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The question of whether saving endangered animal species is a waste of money has sparked significant debate. While some argue that such efforts are futile and costly, I strongly disagree, as preserving biodiversity is crucial for ecological balance, human well-being, and future generations.

Firstly, endangered species play a vital role in maintaining ecological balance. Each species contributes to the food chain and ecosystem, ensuring stability. For instance, predators like tigers regulate prey populations, preventing overgrazing and habitat destruction. As a Vietnamese high school student, I often learn about how disruptions in ecosystems lead to irreversible consequences, such as the loss of fertile land or clean water. Protecting these species helps preserve the natural systems upon which all life depends.

Secondly, conserving wildlife directly benefits humans through medical and scientific advancements. Many life-saving medicines, including antibiotics and cancer treatments, are derived from plants and animals. Ignoring endangered species could mean losing invaluable resources. Although I struggle with science subjects, I understand how preserving biodiversity supports research that might improve lives worldwide. Additionally, ecotourism generates revenue, creating jobs and fostering environmental awareness.

Lastly, protecting endangered species is a moral obligation to future generations. If these creatures vanish, the planet’s richness and beauty will diminish forever. As an introverted student, I find inspiration in the diversity of life through documentaries, which emphasize the need for global efforts to protect nature. This fosters a sense of responsibility for preserving the world’s wonders.

In conclusion, saving endangered species is far from a waste of money. It is an investment in ecological balance, human advancement, and the legacy we leave for future generations. Governments, organizations, and individuals must unite to ensure the survival of these irreplaceable creatures.

Câu hỏi về việc liệu cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng có phải là sự lãng phí tiền bạc đã gây ra nhiều tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng những nỗ lực như vậy là vô ích và tốn kém, tôi hoàn toàn không đồng ý, vì bảo tồn đa dạng sinh học là điều quan trọng đối với cân bằng sinh thái, phúc lợi con người và các thế hệ tương lai.
Thứ nhất, các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Mỗi loài đều đóng góp vào chuỗi thức ăn và hệ sinh thái, đảm bảo sự ổn định. Ví dụ, các loài săn mồi như hổ kiểm soát số lượng con mồi, ngăn chặn hiện tượng chăn thả quá mức và sự phá hủy môi trường sống. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường học về cách mà sự gián đoạn trong hệ sinh thái dẫn đến những hậu quả không thể đảo ngược, chẳng hạn như mất đất màu mỡ hoặc nguồn nước sạch. Bảo vệ các loài này giúp duy trì các hệ thống tự nhiên mà mọi sự sống đều phụ thuộc vào.
Thứ hai, việc bảo tồn động vật hoang dã mang lại lợi ích trực tiếp cho con người thông qua các tiến bộ y học và khoa học. Nhiều loại thuốc cứu sống, bao gồm kháng sinh và phương pháp điều trị ung thư, được chiết xuất từ thực vật và động vật. Bỏ qua các loài có nguy cơ tuyệt chủng có thể đồng nghĩa với việc mất đi những nguồn tài nguyên vô giá. Mặc dù tôi gặp khó khăn với các môn khoa học, tôi hiểu rằng bảo tồn đa dạng sinh học hỗ trợ nghiên cứu có thể cải thiện cuộc sống trên toàn thế giới. Ngoài ra, du lịch sinh thái tạo ra doanh thu, tạo việc làm và thúc đẩy nhận thức về môi trường.
Cuối cùng, việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một nghĩa vụ đạo đức đối với các thế hệ tương lai. Nếu những sinh vật này biến mất, sự phong phú và vẻ đẹp của hành tinh sẽ bị mất đi mãi mãi. Là một học sinh hướng nội, tôi tìm thấy cảm hứng từ sự đa dạng của cuộc sống qua các bộ phim tài liệu, nhấn mạnh nhu cầu nỗ lực toàn cầu để bảo vệ thiên nhiên. Điều này nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm trong việc gìn giữ những kỳ quan của thế giới.
Tóm lại, việc cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng không hề là sự lãng phí tiền bạc. Đó là một khoản đầu tư vào cân bằng sinh thái, sự tiến bộ của con người và di sản mà chúng ta để lại cho các thế hệ tương lai. Các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải chung tay để đảm bảo sự sống còn của những sinh vật không thể thay thế này.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ – C1 – Noun – Đa dạng sinh học
    Collocations: Protect biodiversity (bảo vệ đa dạng sinh học), Rich biodiversity (đa dạng sinh học phong phú), Threat to biodiversity (mối đe dọa đến đa dạng sinh học)
    Ví dụ: Protecting biodiversity ensures the survival of ecosystems.
    Dịch: Bảo vệ đa dạng sinh học đảm bảo sự sống còn của các hệ sinh thái.
  • Irreversible /ˌɪrɪˈvɜːsəbl/ – C2 – Adjective – Không thể đảo ngược
    Collocations: Irreversible damage (tổn thất không thể đảo ngược), Irreversible change (thay đổi không thể đảo ngược), Irreversible consequences (hậu quả không thể đảo
    ngược)
    Ví dụ: Disrupting ecosystems leads to irreversible damage.
    Dịch: Phá vỡ hệ sinh thái dẫn đến tổn thất không thể đảo ngược.
  • Revenue /ˈrevənjuː/ – C1 – Noun – Doanh thu
    Collocations: Generate revenue (tạo ra doanh thu), Tax revenue (doanh thu từ thuế), Government revenue (doanh thu của chính phủ)
    Ví dụ: Ecotourism generates revenue while raising environmental awareness.
    Dịch: Du lịch sinh thái tạo ra doanh thu đồng thời nâng cao nhận thức về môi trường.
  • Foster /ˈfɒstə(r)/ – C1 – Verb – Thúc đẩy
    Collocations: Foster awareness (thúc đẩy nhận thức), Foster innovation (thúc đẩy đổi mới), Foster relationships (thúc đẩy mối quan hệ)
    Ví dụ: Documentaries foster a sense of responsibility for protecting nature
    Dịch: Các bộ phim tài liệu thúc đẩy ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ thiên nhiên.
  • Irreplaceable /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ – C2 – Adjective – Không thể thay thế
    Collocations: Irreplaceable resource (nguồn tài nguyên không thể thay thế), Irreplaceable loss (mất mát không thể bù đắp), Irreplaceable value (giá trị không thể thay thế)
    Ví dụ: These creatures are irreplaceable, making their protection essential.
    Dịch: Những sinh vật này không thể thay thế, điều này làm cho việc bảo vệ chúng trở nên thiết yếu.
  • Futile /ˈfjuːtaɪl/ – C1 – Adjective – Vô ích, không hiệu quả
    Collocations: Prove futile (chứng minh là vô ích), Seem futile (có vẻ vô ích), A futile attempt (một nỗ lực vô ích)
    Ví dụ: Efforts to save endangered species are never futile when biodiversity is at stake.
    Dịch: Những nỗ lực bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng không bao giờ là vô ích khi đa dạng sinh học bị đe dọa.
  • Stability /stəˈbɪləti/ – C1 – Noun – Sự ổn định
    Collocations: Economic stability (sự ổn định kinh tế), Political stability (sự ổn định chính trị), Provide stability (đem lại sự ổn định)
    Ví dụ: Tigers play a key role in maintaining ecological stability.
    Dịch: Hổ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định sinh thái.
  • Overgrazing /ˌəʊvəˈɡreɪzɪŋ/ – C2 – Noun – Sự chăn thả quá mức
    Collocations: Prevent overgrazing (ngăn chặn chăn thả quá mức), Effects of overgrazing (tác động của chăn thả quá mức), Result of overgrazing (hệ quả của chăn thả quá mức)
    Ví dụ: Overgrazing caused by unchecked prey populations can lead to habitat destruction.
    Dịch: Chăn thả quá mức do quần thể con mồi không được kiểm soát có thể dẫn đến sự phá hủy môi trường sống.
  • Derived /dɪˈraɪvd/ – C1 – Adjective (past participle of derive) – Có nguồn gốc từ
    Collocations: Derived from plants (có nguồn gốc từ thực vật), Derived benefits (lợi ích rút ra được), Chemicals derived from animals (hóa chất có nguồn gốc từ động vật)
    Ví dụ: Many essential medicines are derived from plants and animals.
    Dịch: Nhiều loại thuốc thiết yếu được chiết xuất từ thực vật và động vật.
  • Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ – C1 – Verb – Giảm bớt, làm giảm đi
    Collocations: Diminish significantly (giảm đáng kể), Diminish in value (giảm giá trị), Diminish the importance of (làm giảm tầm quan trọng của)
    Ví dụ: The extinction of species will diminish the planet’s richness and beauty.
    Dịch: Sự tuyệt chủng của các loài sẽ làm giảm đi sự phong phú và vẻ đẹp của hành tinh.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentence with a Subordinate Clause

  • Công thức chung: 
Main Clause + Subordinate Clause (While + Subject + Verb)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề phụ thuộc sử dụng “While”.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự đối lập hoặc một bối cảnh xảy ra song song với một hành động khác.
  • Ví dụ: While some argue that such efforts are futile and costly, I strongly disagree, as preserving biodiversity is crucial for ecological balance, human well-being, and future generations.
  • Dịch: Mặc dù một số người cho rằng những nỗ lực đó là vô ích và tốn kém, tôi hoàn toàn không đồng ý vì việc bảo tồn đa dạng sinh học rất quan trọng đối với cân bằng sinh thái, sức khỏe con người và các thế hệ tương lai.

Passive Voice

  • Công thức chung: 
Subject + To Be + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành động.
  • Ví dụ: Many life-saving medicines, including antibiotics and cancer treatments, are derived from plants and animals.
  • Dịch: Nhiều loại thuốc cứu sống, bao gồm kháng sinh và các phương pháp điều trị ung thư, được chiết xuất từ thực vật và động vật.

Relative Clause

  • Công thức chung: Noun + Relative Pronoun (which/that) + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ.
  • Bối cảnh sử dụng: Thêm thông tin bổ sung về danh từ được nhắc đến.
  • Ví dụ: Protecting these species helps preserve the natural systems upon which all life depends.
  • Dịch: Việc bảo vệ các loài này giúp duy trì các hệ thống tự nhiên mà toàn bộ sự sống phụ thuộc vào.

First Conditional Sentence

  • Công thức chung: 
If + Present Simple, Future Simple (will + Verb)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về các tình huống thực tế có thể xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: If these creatures vanish, the planet’s richness and beauty will diminish forever.
  • Dịch: Nếu những sinh vật này biến mất, sự phong phú và vẻ đẹp của hành tinh sẽ mãi mãi suy giảm.

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
Verb-ing + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề hiện tại phân từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc giải thích nguyên nhân.
  • Ví dụ: Additionally, ecotourism generates revenue, creating jobs and fostering environmental awareness.
  • Dịch: Ngoài ra, du lịch sinh thái tạo ra doanh thu, mang lại việc làm và nâng cao nhận thức về môi trường.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Bảo vệ các loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng là một trách nhiệm quan trọng đối với tương lai của hành tinh.
  2. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, nhiều loài động vật sẽ biến mất mãi mãi.
  3. Các khu bảo tồn thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.
  4. Hành động bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được thực hiện trên toàn cầu.
  5. Những động vật như hổ và cá voi xanh đóng vai trò không thể thay thế trong hệ sinh thái.

Bài tập viết lại câu:

  1. Complex Sentence with a Subordinate Clause: Endangered animals are vital to maintaining ecological balance.
  2. Passive Voice: People have destroyed many habitats, leading to the endangerment of animals.
  3. Relative Clause: Protecting biodiversity is essential for the planet’s future.
  4. First Conditional Sentence: If we don’t protect endangered species, ecosystems will suffer.
  5. Present Participle Clause: Governments need to create policies to protect animals.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Protecting endangered animal species is a crucial responsibility for the planet’s future.
  2. If we do not act now, many animal species will disappear forever.
  3. Nature reserves play an important role in preserving biodiversity.
  4. Actions to protect endangered species need to be implemented globally.
  5. Animals such as tigers and blue whales play an irreplaceable role in ecosystems.

Bài tập viết lại câu:

  1. While some believe saving endangered species is unnecessary, others argue it is crucial for ecological balance.
  2. Many habitats have been destroyed, leading to the endangerment of animals.
  3. Protecting biodiversity, which is essential for the planet’s future, requires global cooperation.
  4. If we take action to protect endangered species, ecosystems will thrive.
  5. Creating policies to protect animals, governments can ensure biodiversity is preserved.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 2- Discussion Essay + Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử