[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 3- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Directors of large companies often receive much bigger salary increases than ordinary workers. Employers’ organizations say that in a global market this is necessary to attract the best management talent.

What are your views?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Giám đốc các công ty lớn thường nhận được mức tăng lương cao hơn nhiều so với người lao động bình thường. Các tổ chức của người sử dụng lao động cho rằng trong một thị trường toàn cầu, điều này là cần thiết để thu hút những nhân tài quản lý giỏi nhất.

Quan điểm của bạn là gì?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: OXFORD IELTS PRACTICE TESTS Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion essay (Discuss both sides and give your opinion).
  • Yêu cầu: Đưa ra quan điểm cá nhân về việc các giám đốc của công ty lớn thường nhận được mức tăng lương cao hơn nhiều so với nhân viên bình thường. Có hợp lý hay không khi cho rằng điều này là cần thiết để thu hút nhân tài quản lý trong thị trường toàn cầu?
  • Từ khóa quan trọng:
    • Directors of large companies (giám đốc công ty lớn).
    • Bigger salary increases (mức tăng lương lớn hơn).
    • Ordinary workers (nhân viên bình thường).
    • Global market (thị trường toàn cầu).
    • Attract management talent (thu hút nhân tài quản lý).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Đề cập đến hiện tượng: Giám đốc nhận mức tăng lương lớn hơn nhiều so với nhân viên.
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: Phản đối sự bất cân đối này vì nó gây ra các vấn đề đạo đức và kinh tế.

Body 1: Tác động đến nhân viên và tinh thần làm việc

  • Luận điểm chính: Sự chênh lệch lương gây mất tinh thần và cảm giác không được coi trọng.
  • Ví dụ: 
    • Nhân viên cảm thấy đóng góp của mình bị lu mờ bởi các phần thưởng xa hoa dành cho giám đốc.
    • Nếu các hệ thống thưởng công bằng hơn, năng suất và sự trung thành của nhân viên sẽ tăng.

Body 2: Tác động đến tổ chức và phân bổ tài nguyên

  • Luận điểm chính: Mức lương giám đốc quá cao dẫn đến phân bổ nguồn lực không hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • Tài chính có thể được sử dụng để cải thiện điều kiện làm việc hoặc đào tạo kỹ năng cho toàn bộ nhân viên.
    • Văn hóa doanh nghiệp thiên về lợi ích ngắn hạn thay vì phát triển lâu dài.

Body 3: Tầm quan trọng của động lực phi vật chất

  • Luận điểm chính: Tập trung quá mức vào lương thưởng làm lu mờ các yếu tố phi vật chất.
  • Ví dụ:
    • Hiệu quả lãnh đạo đến từ khả năng đổi mới, hợp tác và ra quyết định đạo đức.
    • Nếu ưu tiên các giá trị này, giám đốc vẫn có thể thành công mà không cần nhận lương thưởng quá cao.

Conclusion (Kết luận)

  • Tóm tắt: Dù mức lương cạnh tranh có vai trò quan trọng, sự công bằng và hòa hợp trong tổ chức không nên bị hy sinh.
  • Đề xuất: Thực hiện hệ thống thưởng công bằng và phân bổ tài nguyên hợp lý để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2

The growing disparity in salary increases between directors of large companies and ordinary workers has sparked considerable debate. While some argue that attractive compensation is indispensable to securing top-tier management talent in a global market, this practice raises significant ethical and economic concerns.

One reason this issue is contentious is that disproportionately high salary increases for directors often undermine employee morale. When ordinary workers see their contributions overshadowed by the extravagant rewards given to executives, resentment may grow. For example, had companies implemented fairer reward systems, ordinary employees would likely feel more valued, boosting productivity and loyalty.

Moreover, the misallocation of resources caused by excessive executive salaries can exacerbate inequalities within organizations. It is not only employees but also the organization itself that suffers when such practices persist. For instance, had funds been redirected to skill development programs or improved working conditions, the entire workforce could benefit, enhancing overall performance. Such inequities perpetuate a corporate culture where short-term gains are prioritized over long-term growth.

What is perhaps most concerning is that a relentless focus on monetary rewards for directors often overlooks the importance of non-material incentives. Companies must recognize that leadership effectiveness stems from fostering innovation, collaboration, and ethical decision-making. Were these priorities embedded into corporate strategies, directors could excel without disproportionately large financial perks.

In conclusion, while competitive salaries may seem necessary to attract top talent, they should not come at the expense of fairness and organizational harmony. Only by adopting equitable reward systems and redirecting resources strategically can companies ensure long-term sustainability.

Sự gia tăng chênh lệch về mức tăng lương giữa giám đốc của các công ty lớn và người lao động bình thường đã gây ra nhiều tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng mức lương hấp dẫn là không thể thiếu để thu hút nhân tài quản lý hàng đầu trên thị trường toàn cầu, thực tế này lại đặt ra những lo ngại đáng kể về đạo đức và kinh tế.

Một lý do khiến vấn đề này gây tranh cãi là việc tăng lương quá cao cho các giám đốc thường làm suy giảm tinh thần của nhân viên. Khi người lao động bình thường thấy những đóng góp của họ bị lu mờ bởi các phần thưởng xa hoa dành cho các giám đốc, sự bất mãn có thể gia tăng. Ví dụ, nếu các công ty áp dụng các hệ thống khen thưởng công bằng hơn, nhân viên bình thường có thể cảm thấy được trân trọng hơn, từ đó nâng cao năng suất và lòng trung thành.

Hơn nữa, sự phân bổ nguồn lực không hợp lý do mức lương giám đốc quá cao có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng trong tổ chức. Không chỉ nhân viên mà cả tổ chức cũng chịu thiệt hại khi những thực tiễn này tiếp diễn. Chẳng hạn, nếu các quỹ được chuyển hướng sang các chương trình phát triển kỹ năng hoặc cải thiện điều kiện làm việc, toàn bộ lực lượng lao động có thể được hưởng lợi, giúp nâng cao hiệu quả chung. Những bất công này duy trì một văn hóa doanh nghiệp ưu tiên lợi ích ngắn hạn thay vì tăng trưởng dài hạn.

Điều đáng lo ngại nhất có lẽ là việc tập trung quá mức vào các phần thưởng tài chính cho giám đốc thường bỏ qua tầm quan trọng của các động lực phi vật chất. Các công ty cần nhận ra rằng hiệu quả lãnh đạo xuất phát từ việc thúc đẩy đổi mới, hợp tác và ra quyết định có đạo đức. Nếu những ưu tiên này được tích hợp vào chiến lược của công ty, các giám đốc có thể phát huy hiệu quả mà không cần các phần thưởng tài chính quá mức.

Tóm lại, mặc dù mức lương cạnh tranh có vẻ cần thiết để thu hút nhân tài hàng đầu, nhưng chúng không nên được đặt trên sự công bằng và hài hòa trong tổ chức. Chỉ bằng cách áp dụng các hệ thống khen thưởng công bằng và phân bổ nguồn lực một cách chiến lược, các công ty mới có thể đảm bảo sự bền vững lâu dài.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Disparity /dɪˈspær.ə.ti/ – C1 – Noun – Sự chênh lệch, sự khác biệt
    Collocations: economic disparity (chênh lệch kinh tế), income disparity (chênh lệch thu nhập), address disparity (giải quyết sự chênh lệch)
    Ví dụ: “The growing disparity in salary increases between directors and workers has sparked considerable debate.”
    Dịch: “Sự chênh lệch ngày càng tăng trong việc tăng lương giữa giám đốc và công nhân đã gây ra nhiều tranh cãi đáng kể.”
  • Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ – C2 – Adjective – Không thể thiếu được
    Collocations: indispensable role (vai trò không thể thiếu), indispensable resource (nguồn lực không thể thiếu), prove indispensable (chứng tỏ không thể thiếu)
    Ví dụ: “Attractive compensation is indispensable to securing top-tier management talent.”
    Dịch: “Chế độ đãi ngộ hấp dẫn là điều không thể thiếu để thu hút nhân tài quản lý hàng đầu.”
  • Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – Làm trầm trọng thêm
    Collocations: exacerbate inequalities (làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng), exacerbate the problem (làm trầm trọng thêm vấn đề), factors that exacerbate (những yếu tố
    làm trầm trọng thêm)
    Ví dụ: “Excessive executive salaries can exacerbate inequalities within organizations.”
    Dịch: “Mức lương giám đốc quá cao có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng trong tổ chức.”
  • Perpetuate /pəˈpetʃ.u.eɪt/ – C2 – Verb – Kéo dài hoặc duy trì một điều tiêu cực
    Collocations: perpetuate a culture (duy trì một nền văn hóa), perpetuate inequality (duy trì sự bất bình đẳng), tend to perpetuate (có xu hướng duy trì)
    Ví dụ: “Such inequities perpetuate a corporate culture where short-term gains are prioritized.”
    Dịch: “Những bất bình đẳng như vậy duy trì một văn hóa doanh nghiệp ưu tiên lợi ích ngắn hạn.”
  • Relentless /rɪˈlent.ləs/ – C2 – Adjective – Không ngừng nghỉ, liên tục
    Collocations: relentless focus (sự tập trung không ngừng nghỉ), relentless pursuit (sự theo đuổi không mệt mỏi), relentless criticism (chỉ trích không ngừng)
    Ví dụ: “A relentless focus on monetary rewards for directors often overlooks the importance of non-material incentives.”
    Dịch: “Việc tập trung không ngừng vào các phần thưởng tài chính cho giám đốc thường bỏ qua tầm quan trọng của các động lực phi vật chất.”
  • Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ – C2 – Adjective – Thuộc về đạo đức
    Collocations: ethical concerns (những mối lo ngại đạo đức), ethical standards (chuẩn mực đạo đức), ethical practices (thực hành đạo đức)
    Ví dụ: “This practice raises significant ethical and economic concerns.”
    Dịch: “Thực hành này làm dấy lên những mối lo ngại đáng kể về đạo đức và kinh tế.”
  • Contentious /kənˈten.ʃəs/ – C1 – Adjective – Gây tranh cãi
    Collocations: contentious issue (vấn đề gây tranh cãi), contentious debate (cuộc tranh luận gây tranh cãi), highly contentious (cực kỳ gây tranh cãi)
    Ví dụ: “One reason this issue is contentious is that disproportionately high salary increases for directors often undermine employee morale.”
    Dịch: “Một lý do khiến vấn đề này gây tranh cãi là việc tăng lương cao quá mức cho giám đốc thường làm giảm tinh thần của nhân viên.”
  • Undermine /ˌʌn.dəˈmaɪn/ – C2 – Verb – Làm suy yếu, làm giảm giá trị
    Collocations: undermine confidence (làm giảm sự tự tin), undermine authority (làm suy yếu quyền lực), undermine morale (làm suy giảm tinh thần)
    Ví dụ: “Disproportionately high salary increases for directors often undermine employee morale.”
    Dịch: “Việc tăng lương quá mức cho giám đốc thường làm suy giảm tinh thần của nhân viên.”
  • Extravagant /ɪkˈstræv.ə.ɡənt/ – C2 – Adjective – Phung phí, xa hoa
    Collocations: extravagant spending (chi tiêu xa hoa), extravagant lifestyle (lối sống xa xỉ), seem extravagant (có vẻ phung phí)
    Ví dụ: “When ordinary workers see their contributions overshadowed by the extravagant rewards given to executives, resentment may grow.”
    Dịch: “Khi công nhân bình thường thấy những đóng góp của họ bị lu mờ bởi các phần thưởng xa hoa dành cho giám đốc, sự phẫn nộ có thể gia tăng.”
  • Resentment /rɪˈzent.mənt/ – C2 – Noun – Sự phẫn nộ, sự oán giận
    Collocations: feel resentment (cảm thấy phẫn nộ), harbor resentment (nuôi dưỡng sự phẫn nộ), cause resentment (gây ra sự oán giận)
    Ví dụ: “When ordinary workers see their contributions overshadowed by the extravagant rewards given to executives, resentment may grow.”
    Dịch: “Khi công nhân bình thường thấy những đóng góp của họ bị lu mờ bởi các phần thưởng xa hoa dành cho giám đốc, sự phẫn nộ có thể gia tăng.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentence with “While”

  • Công thức chung: 
While + Clause 1, Clause 2
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phức có “while” dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai hành động hoặc ý kiến.
  • Bối cảnh sử dụng: Đối chiếu hai ý tưởng trái ngược hoặc diễn ra cùng thời điểm.
  • Ví dụ: “While some argue that attractive compensation is indispensable to securing top-tier management talent in a global market, this practice raises significant ethical and economic concerns.”
  • Dịch: “Trong khi một số người cho rằng mức lương hấp dẫn là không thể thiếu để thu hút nhân tài quản lý hàng đầu trong thị trường toàn cầu, thì thực tiễn này lại đặt ra những vấn đề đạo đức và kinh tế đáng kể.”

Third Conditional Sentence

  • Công thức chung: 
Had + Past Participle, + Subject + Would/Could/Might + Have + Past Participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại ba, diễn tả một giả định trái ngược với sự thật trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nói về các tình huống có thể xảy ra nếu điều kiện trong quá khứ đã khác.
  • Ví dụ: “Had companies implemented fairer reward systems, ordinary employees would likely feel more valued, boosting productivity and loyalty.”
  • Dịch: “Nếu các công ty đã thực hiện các hệ thống thưởng công bằng hơn, nhân viên bình thường có lẽ sẽ cảm thấy được coi trọng hơn, từ đó tăng năng suất và lòng trung thành.”

Emphatic Structure with “It is…that”

  • Công thức chung: 
It is/was + Subject/Focus + that/who + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc nhấn mạnh với “It is…that” được dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, chẳng hạn như chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để làm rõ một yếu tố trong câu, đặc biệt trong văn viết học thuật để tăng tính nhấn mạnh và trang trọng.
  • Ví dụ: “It is not only employees but also the organization itself that suffers when such practices persist.”
  • Dịch: “Không chỉ nhân viên mà cả tổ chức cũng chịu ảnh hưởng khi các thực tiễn như vậy tiếp diễn.”

Relative Clause

  • Công thức chung:
Noun + (who/which/that) + Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu.
  • Ví dụ: “Such inequities perpetuate a corporate culture where short-term gains are prioritized over long-term growth.”
  • Dịch: “Những bất bình đẳng như vậy kéo dài một văn hóa doanh nghiệp nơi mà lợi ích ngắn hạn được ưu tiên hơn sự phát triển dài hạn.”

Cleft Sentence with “What”

  • Công thức chung: 
What + Verb + Subject + Verb + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu chẻ dùng “What” để nhấn mạnh ý chính trong câu, thường được sử dụng để làm nổi bật điều quan trọng hoặc gây chú ý.
  • Bối cảnh sử dụng: Sử dụng khi muốn làm nổi bật một vấn đề, một hành động hoặc một sự việc cụ thể trong một câu.
  • Ví dụ: “What is perhaps most concerning is that a relentless focus on monetary rewards for directors often overlooks the importance of non-material incentives.”
  • Dịch: “Điều có lẽ đáng lo ngại nhất là sự tập trung không ngừng vào các phần thưởng tài chính cho các giám đốc thường bỏ qua tầm quan trọng của các động lực phi vật chất.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Các giám đốc thường nhận được mức tăng lương lớn hơn nhiều so với nhân viên bình thường, dẫn đến sự bất mãn trong nội bộ công ty.
  2. Nếu các công ty áp dụng các hệ thống thưởng công bằng hơn, nhân viên bình thường sẽ cảm thấy được coi trọng hơn.
  3. Mức lương quá cao cho các giám đốc có thể làm tăng sự bất bình đẳng trong tổ chức.
  4. Một số người cho rằng để thu hút các tài năng quản lý hàng đầu, các công ty phải đưa ra mức lương cạnh tranh.
  5. Sự mất cân bằng trong việc tăng lương có thể làm giảm năng suất lao động và tinh thần của nhân viên.

Bài tập viết lại câu:

  1. Complex Sentence with “While”: Directors receive higher salary increases than ordinary workers. This creates dissatisfaction among employees.
  2. Third Conditional Sentence: Employees felt undervalued because their contributions were overshadowed.
  3. Emphatic Structure with “It is…that”: High salaries for directors undermine employee morale.
  4. Relative Clause: Some directors prioritize personal gains. This harms organizational growth.
  5. Cleft Sentence with “What”: Fair reward systems are necessary to maintain harmony in the workplace.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Directors often receive much bigger salary increases than ordinary workers, leading to dissatisfaction within the company.
  2. If companies implemented fairer reward systems, ordinary employees would feel more valued.
  3. Excessive salaries for directors can exacerbate inequalities within organizations.
  4. Some argue that to attract top management talent, companies must offer competitive salaries.
  5. Disparities in salary increases may reduce employee productivity and morale.

Bài tập viết lại câu:

  1. While directors receive higher salary increases than ordinary workers, this creates dissatisfaction among employees.
  2. Had employees not felt undervalued, their contributions would not have been overshadowed.
  3. It is high salaries for directors that undermine employee morale.
  4. Some directors, who prioritize personal gains, harm organizational growth.
  5. What is necessary to maintain harmony in the workplace is fair reward systems.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 3- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử