A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Students should pay the full cost of their own university studies, rather than have free higher education provided by the state. To what extent do you agree or disagree with this opinion? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Sinh viên nên tự trả toàn bộ chi phí học đại học của mình, thay vì được hưởng nền giáo dục đại học miễn phí do nhà nước cung cấp. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: OXFORD IELTS PRACTICE TESTS Test 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Agree/Disagree)
- Từ khóa quan trọng:
-
- Students should pay the full cost: Sinh viên tự chi trả toàn bộ học phí.
- Free higher education provided by the state: Giáo dục đại học miễn phí do nhà nước cung cấp.
- Agree or disagree: Đồng ý hay không đồng ý.
- Yêu cầu đề bài:
-
- Nêu rõ quan điểm cá nhân (đồng ý, không đồng ý): Yêu cầu người viết đưa ra quan điểm cá nhân về việc sinh viên có nên tự chi trả toàn bộ chi phí học đại học hay không, thay vì được cung cấp giáo dục miễn phí bởi nhà nước.
- Giải thích rõ ràng lý do cho quan điểm này với các lập luận và ví dụ thuyết phục.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề: Tranh luận về việc sinh viên có nên tự chi trả toàn bộ học phí đại học.
- Nêu quan điểm cá nhân: Không đồng ý, vì giáo dục đại học miễn phí mang lại công bằng, tiến bộ xã hội, và giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.
Body Paragraph 1: Giáo dục miễn phí thúc đẩy sự công bằng xã hội
- Lập luận: Giáo dục miễn phí đảm bảo mọi người, bất kể hoàn cảnh gia đình, đều có cơ hội tiếp cận đại học.
- Ví dụ: Ở Việt Nam, nhiều học sinh nghèo đạt được thành tích cao nhờ các khoản trợ cấp của nhà nước.
- Phân tích: Cơ hội tiếp cận công bằng thúc đẩy sự phát triển đồng đều trong xã hội.
Body Paragraph 2: Đóng góp cho sự phát triển quốc gia
- Lập luận: Giáo dục miễn phí tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
- Ví dụ: Đức đã chứng minh rằng đầu tư vào giáo dục đại học miễn phí thúc đẩy đổi mới và năng lực cạnh tranh toàn cầu.
- Phân tích: Chính sách này mang lại lợi ích lâu dài cho cả quốc gia và xã hội.
Body Paragraph 3: Tác động tài chính khi chuyển gánh nặng cho sinh viên
- Lập luận: Sinh viên và gia đình phải chịu toàn bộ học phí có thể dẫn đến nợ nần và giảm hiệu quả học tập.
- Ví dụ: Nhiều gia đình Việt Nam gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí thi cử, chưa kể đến học phí đại học.
- Phân tích: Rào cản tài chính cản trở thành công trong học tập và gia tăng bất bình đẳng.
Conclusion (Kết bài)
- Tóm tắt lập luận chính: Giáo dục đại học miễn phí thúc đẩy công bằng, phát triển kinh tế và giảm gánh nặng tài chính.
- Đưa ra đề xuất: Chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào giáo dục đại học miễn phí để xây dựng một xã hội bền vững và thịnh vượng.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2
| The question of whether students should fully fund their university education or benefit from free higher education provided by the state has sparked significant debate. While some advocate for individual responsibility in financing education, I firmly believe that governments should provide free university education, as it ensures fairness, societal progress, and reduces financial burdens on families.To begin with, free higher education promotes equality of opportunity, a principle that underpins social progress. Had university education been made unaffordable, countless talented individuals from low-income families would have been deprived of the chance to develop their potential. In Vietnam, many high-achieving students succeed only because state subsidies make higher education accessible, proving that fair access drives equitable societal outcomes.Moreover, state-funded education contributes to national advancement. Not only does it enable individuals to pursue impactful careers, but it also cultivates a well-educated workforce that fuels economic growth. For instance, countries investing in free higher education, such as Germany, have witnessed substantial innovation and global competitiveness. It is through such initiatives that nations can ensure long-term prosperity, benefiting society as a whole.Finally, shifting the cost of education entirely onto students can have severe financial repercussions. Were families required to bear full tuition costs, many would fall into debt, undermining students’ ability to focus on their studies. As a Vietnamese high school student, I know peers who already face difficulties affording exam fees, let alone university expenses. Financial barriers could hinder academic success and exacerbate inequalities.In conclusion, what governments must prioritize is ensuring free university education to support social equity, economic growth, and individual aspirations. This policy not only reflects ethical governance but also builds a sustainable foundation for the future. | Câu hỏi liệu sinh viên nên tự chi trả hoàn toàn chi phí giáo dục đại học hay được hưởng giáo dục miễn phí do nhà nước cung cấp đã gây ra nhiều tranh luận. Trong khi một số người ủng hộ trách nhiệm cá nhân trong việc tài trợ cho giáo dục, tôi tin chắc rằng chính phủ nên cung cấp giáo dục đại học miễn phí, vì điều này đảm bảo công bằng, thúc đẩy tiến bộ xã hội và giảm gánh nặng tài chính cho các gia đình.Trước tiên, giáo dục đại học miễn phí thúc đẩy sự bình đẳng về cơ hội, một nguyên tắc nền tảng cho sự tiến bộ xã hội. Nếu giáo dục đại học trở nên không thể chi trả, vô số cá nhân tài năng từ các gia đình có thu nhập thấp sẽ bị tước đi cơ hội phát triển tiềm năng của họ. Tại Việt Nam, nhiều học sinh xuất sắc chỉ có thể thành công nhờ các khoản trợ cấp của nhà nước giúp giáo dục đại học trở nên dễ tiếp cận, chứng minh rằng việc tiếp cận công bằng thúc đẩy các kết quả xã hội bình đẳng.Hơn nữa, giáo dục được nhà nước tài trợ góp phần vào sự phát triển của quốc gia. Điều này không chỉ cho phép cá nhân theo đuổi các sự nghiệp có tác động, mà còn nuôi dưỡng một lực lượng lao động được giáo dục tốt, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, các quốc gia đầu tư vào giáo dục đại học miễn phí, chẳng hạn như Đức, đã chứng kiến sự đổi mới đáng kể và khả năng cạnh tranh toàn cầu. Chính thông qua những sáng kiến như vậy mà các quốc gia có thể đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài, mang lại lợi ích cho toàn xã hội.Cuối cùng, việc chuyển toàn bộ chi phí giáo dục lên vai sinh viên có thể gây ra những hậu quả tài chính nghiêm trọng. Nếu các gia đình phải chịu toàn bộ chi phí học phí, nhiều người sẽ rơi vào cảnh nợ nần, làm suy giảm khả năng tập trung vào việc học của sinh viên. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi biết nhiều bạn bè đã phải đối mặt với khó khăn khi trả phí thi cử, chứ chưa nói đến chi phí đại học. Rào cản tài chính có thể cản trở sự thành công trong học tập và làm trầm trọng thêm bất bình đẳng.Tóm lại, điều mà chính phủ cần ưu tiên là đảm bảo giáo dục đại học miễn phí để hỗ trợ sự công bằng xã hội, tăng trưởng kinh tế và khát vọng cá nhân. Chính sách này không chỉ phản ánh sự quản trị đạo đức mà còn xây dựng một nền tảng bền vững cho tương lai. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Advocate /ˈæd.və.keɪt/ – C2 – Verb – Ủng hộ, tán thành
Collocations: Advocate for something (Ủng hộ điều gì), Strongly advocate (Ủng hộ mạnh mẽ)
Ví dụ: “Some advocate for individual responsibility in financing education.”
Dịch: “Một số người ủng hộ trách nhiệm cá nhân trong việc chi trả cho giáo dục.” - Subsidy /ˈsʌb.sɪ.di/ – C1 – Noun – Khoản trợ cấp
Collocations: Government subsidy (Trợ cấp chính phủ), Provide subsidies (Cung cấp trợ cấp)
Ví dụ: “State subsidies make higher education accessible.”
Dịch: “Các khoản trợ cấp của nhà nước giúp giáo dục đại học trở nên dễ tiếp cận.” - Equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ – C2 – Adjective – Công bằng
Collocations: Equitable distribution (Sự phân phối công bằng), Ensure equitable access (Đảm bảo quyền tiếp cận công bằng)
Ví dụ: “Fair access drives equitable societal outcomes.”
Dịch: “Quyền tiếp cận công bằng thúc đẩy các kết quả xã hội công bằng.” - Cultivate /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ – C2 – Verb – Nuôi dưỡng, phát triển
Collocations: Cultivate skills (Phát triển kỹ năng), Cultivate relationships (Nuôi dưỡng các mối quan hệ)
Ví dụ: “It cultivates a well-educated workforce that fuels economic growth.”
Dịch: “Điều đó nuôi dưỡng một lực lượng lao động có trình độ cao thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.” - Repercussion /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ – C2 – Noun – Hệ quả, tác động
Collocations: Severe repercussion (Hệ quả nghiêm trọng), Long-term repercussion (Hệ quả lâu dài)
Ví dụ: “Shifting the cost of education onto students can have severe financial repercussions.”
Dịch: “Chuyển chi phí giáo dục sang cho sinh viên có thể gây ra những hệ quả tài chính nghiêm trọng.” - Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – Làm trầm trọng thêm
Collocations: Exacerbate inequality (Làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng), Exacerbate tensions (Làm gia tăng căng thẳng)
Ví dụ: “Financial barriers could hinder academic success and exacerbate inequalities.”
Dịch: “Các rào cản tài chính có thể cản trở thành công học thuật và làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng.” - Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Adjective – Bền vững
Collocations: Sustainable development (Phát triển bền vững), Promote sustainability (Thúc đẩy sự bền vững)
Ví dụ: “This policy builds a sustainable foundation for the future.”
Dịch: “Chính sách này xây dựng một nền tảng bền vững cho tương lai.” - Countless /ˈkaʊnt.ləs/ – C1 – Adjective – Vô số, không đếm xuể
Collocations: Countless opportunities (Vô số cơ hội), Countless times (Vô số lần)
Ví dụ: “Countless talented individuals from low-income families would have been deprived of the chance to develop their potential.”
Dịch: “Vô số cá nhân tài năng từ các gia đình thu nhập thấp đã bị tước mất cơ hội phát triển tiềm năng của họ.” - Hinder /ˈhɪn.dər/ – C1 – Verb – Cản trở, gây trở ngại
Collocations: Hinder progress (Cản trở sự tiến bộ), Hinder development (Cản trở sự phát triển)
Ví dụ: “Financial barriers could hinder academic success and exacerbate inequalities.”
Dịch: “Các rào cản tài chính có thể cản trở thành công học thuật và làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng.” - Underpin /ˌʌn.dəˈpɪn/ – C2 – Verb – Làm nền tảng, củng cố
Collocations: Underpin social progress (Làm nền tảng cho sự tiến bộ xã hội), Underpin stability (Củng cố sự ổn định)
Ví dụ: “Free higher education promotes equality of opportunity, a principle that underpins social progress.”
Dịch: “Giáo dục đại học miễn phí thúc đẩy sự bình đẳng về cơ hội, một nguyên tắc làm nền tảng cho sự tiến bộ xã hội.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Conditional Sentence (Mixed Conditional: Third + Second)
- Công thức chung:
| If + Past Perfect (mệnh đề điều kiện), Subject + Would + Verb (mệnh đề chính) |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện hỗn hợp, dùng để miêu tả một giả định trái ngược với quá khứ và kết quả của nó ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nhấn mạnh kết quả hiện tại dựa trên một điều kiện không xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: “Had university education been made unaffordable, countless talented individuals from low-income families would have been deprived of the chance to develop their potential.”
- Dịch: “Nếu giáo dục đại học trở nên quá đắt đỏ, vô số cá nhân tài năng từ các gia đình thu nhập thấp đã bị tước mất cơ hội phát triển tiềm năng của họ.”
Emphatic Structure: It is…that
- Công thức chung:
| It is + [nhấn mạnh] + that-clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc nhấn mạnh để làm nổi bật một phần trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh vai trò của hành động, sự vật, hoặc yếu tố cụ thể nào đó.
- Ví dụ: “It is through such initiatives that nations can ensure long-term prosperity, benefiting society as a whole.”
- Dịch: “Chính thông qua những sáng kiến như vậy mà các quốc gia có thể đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài, mang lại lợi ích cho toàn xã hội.”
Inversion with “Not only … but also”
- Công thức chung:
| Not only + Auxiliary Verb + Subject + Verb, but also + Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo ngữ với “Not only… but also”, nhấn mạnh rằng cả hai hành động/sự việc đều đúng và có ý nghĩa quan trọng.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để tăng cường tính nhấn mạnh và trang trọng trong lập luận.
- Ví dụ: “Not only does it enable individuals to pursue impactful careers, but it also cultivates a well-educated workforce that fuels economic growth.”
- Dịch: “Không chỉ giúp cá nhân theo đuổi sự nghiệp có tác động, mà còn nuôi dưỡng một lực lượng lao động có trình độ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.”
Present Participle Clause
- Công thức chung:
| Present Participle (V-ing) + Main Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại được sử dụng để mô tả nguyên nhân, kết quả, hoặc cách thức liên quan đến mệnh đề chính.
- Bối cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong văn viết để làm cho câu ngắn gọn và trang trọng hơn.
- Ví dụ: “Finally, shifting the cost of education entirely onto students can have severe financial repercussions.”
- Dịch: “Cuối cùng, việc chuyển toàn bộ chi phí giáo dục sang sinh viên có thể gây ra những hậu quả tài chính nghiêm trọng.”
Cleft Sentence with “What”
- Công thức chung:
| What + Subject + Verb + is/was + Complement |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu chẻ với “What” được sử dụng để nhấn mạnh điều được coi là quan trọng nhất trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh phần thông tin cụ thể trong câu, thường xuất hiện trong văn phong học thuật.
- Ví dụ: “In conclusion, what governments must prioritize is ensuring free university education to support social equity, economic growth, and individual aspirations.”
- Dịch: “Tóm lại, điều mà chính phủ cần ưu tiên là đảm bảo giáo dục đại học miễn phí để hỗ trợ bình đẳng xã hội, tăng trưởng kinh tế, và khát vọng cá nhân.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 4- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






