A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion/Argumentative Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
‘Failure is proof that the desire wasn’t strong enough.’To what extent do you agree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “‘Thất bại là bằng chứng cho thấy mong muốn không đủ mạnh mẽ.’ Bạn đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: IELTS Practice test Plus Test 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion/Argumentative Essay:
- Từ khóa:
-
- Failure: Thất bại.
- Proof: Bằng chứng.
- Desire wasn’t strong enough: Mong muốn không đủ mạnh.
- To what extent do you agree: Bạn đồng ý đến mức độ nào.
- Yêu cầu của đề bài: Yêu cầu nêu ý kiến cá nhân về mức độ đồng tình hoặc không đồng tình với nhận định: “Failure is proof that the desire wasn’t strong enough.”
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu quan điểm đề bài: “Failure is proof that the desire wasn’t strong enough.”
- Nêu quan điểm cá nhân: Đồng ý một phần vì mặc dù mong muốn yếu kém có thể dẫn đến thất bại, các yếu tố khác như hoàn cảnh bên ngoài và cơ hội học hỏi cũng đóng vai trò quan trọng.
Thân bài 1. Vai trò của mong muốn đối với thành công
- Ý chính: Mong muốn mạnh mẽ thúc đẩy nỗ lực và kiên trì, là yếu tố quan trọng để đạt được thành công.
- Ví dụ: Kinh nghiệm cá nhân khi học ngoại ngữ: Mong muốn cải thiện kỹ năng đã thúc đẩy việc học chăm chỉ, dẫn đến tiến bộ rõ rệt.
- Kết nối: Thiếu mong muốn đủ mạnh có thể dẫn đến thiếu cam kết và kết quả kém.
Thân bài 2: Những yếu tố khác dẫn đến thất bại
- Ý chính: Thất bại đôi khi xuất phát từ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của cá nhân.
- Ví dụ: Hoàn cảnh khách quan như nhóm làm việc không hợp tác hoặc điều kiện tài chính hạn chế.
- Phân tích: Ngay cả khi có động lực và nỗ lực, những yếu tố bên ngoài có thể khiến mục tiêu không đạt được.
Thân bài 3: Thất bại là cơ hội học hỏi
- Ý chính: Thất bại không phải lúc nào cũng tiêu cực; nó thường là bước đệm dẫn đến thành công.
- Ví dụ: Thomas Edison thất bại nhiều lần trước khi phát minh ra bóng đèn.
- Phân tích: Thất bại giúp rèn luyện tính kiên cường và khả năng thích nghi, những phẩm chất không thể thiếu cho thành công lâu dài.
Kết bài
- Mong muốn mạnh mẽ rất quan trọng nhưng không phải yếu tố duy nhất dẫn đến thành công.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận thất bại một cách tích cực để phát triển bản thân.
- Đưa ra bài học: Sự kết hợp giữa mong muốn mạnh mẽ, khả năng thích nghi và tư duy học hỏi từ thất bại là chìa khóa dẫn đến thành công.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The assertion that failure reflects a lack of sufficient desire implies that determination alone is the key to success. Although I partially agree that weak motivation can lead to failure, attributing all failures to this factor oversimplifies the multifaceted nature of achieving goals. In reality, external circumstances and the learning opportunities inherent in failure also play significant roles.
To begin with, it is undeniable that strong desire often underpins success. For example, as a high school student who struggles with science, my lack of passion for these subjects has resulted in mediocre performance. Conversely, my keen interest in improving my language skills has driven me to invest substantial time and effort, which has led to significant improvement. This contrast underscores the idea that intense desire serves as a catalyst for sustained effort, an essential ingredient for success.That said, failure is not always a consequence of insufficient motivation. Frequently, external factors beyond one’s control are responsible. For instance, despite my introverted nature and thorough preparation for group assignments, uncooperative teammates have occasionally undermined the outcomes. Such scenarios exemplify how failure can arise even when motivation and effort are present.Furthermore, failure is not inherently negative; it often functions as a precursor to eventual success. Were it not for Thomas Edison’s repeated failures, the invention of the light bulb might never have been realized. Similarly, my setbacks in extracurricular activities have compelled me to reevaluate my strategies, ultimately fostering resilience and adaptability. In conclusion, while strong desire is integral to success, failure cannot always be attributed to its absence. External variables and the opportunity for self-improvement also hold considerable influence. A more nuanced understanding of failure encourages growth and perseverance, which are indispensable for long-term achievements. |
Khẳng định rằng thất bại phản ánh sự thiếu khao khát đủ mạnh ngụ ý rằng chỉ cần quyết tâm là đủ để đạt được thành công. Mặc dù tôi phần nào đồng ý rằng động lực yếu có thể dẫn đến thất bại, việc quy mọi thất bại cho yếu tố này là đơn giản hóa quá mức bản chất đa chiều của việc đạt được mục tiêu. Trên thực tế, các yếu tố bên ngoài và những cơ hội học hỏi từ chính thất bại cũng đóng vai trò quan trọng. Trước hết, không thể phủ nhận rằng khao khát mạnh mẽ thường là nền tảng cho thành công. Ví dụ, là một học sinh trung học gặp khó khăn với môn khoa học, sự thiếu đam mê của tôi đối với những môn học này đã dẫn đến kết quả trung bình. Ngược lại, niềm yêu thích cải thiện kỹ năng ngôn ngữ đã thúc đẩy tôi dành nhiều thời gian và nỗ lực, dẫn đến sự tiến bộ đáng kể. Sự tương phản này nhấn mạnh ý tưởng rằng khao khát mãnh liệt đóng vai trò như một chất xúc tác cho nỗ lực bền bỉ, một thành phần thiết yếu cho thành công.Tuy nhiên, thất bại không phải lúc nào cũng là hệ quả của việc thiếu động lực. Thường xuyên, các yếu tố bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của một người mới là nguyên nhân. Chẳng hạn, mặc dù bản chất hướng nội và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của tôi cho các bài tập nhóm, nhưng đôi khi những người đồng đội thiếu hợp tác đã làm ảnh hưởng đến kết quả. Những tình huống như vậy minh chứng cho việc thất bại có thể xảy ra ngay cả khi có động lực và nỗ lực.Hơn nữa, thất bại không phải lúc nào cũng là điều tiêu cực; nó thường là tiền đề cho thành công sau này. Nếu không có những thất bại liên tiếp của Thomas Edison, phát minh bóng đèn có lẽ sẽ không bao giờ được thực hiện. Tương tự, những thất bại của tôi trong các hoạt động ngoại khóa đã buộc tôi phải đánh giá lại chiến lược của mình, từ đó nuôi dưỡng sự kiên cường và khả năng thích nghi. Tóm lại, mặc dù khao khát mạnh mẽ là yếu tố quan trọng để thành công, nhưng thất bại không phải lúc nào cũng do thiếu yếu tố này. Các biến số bên ngoài và cơ hội tự hoàn thiện cũng có ảnh hưởng đáng kể. Một cách hiểu sâu sắc hơn về thất bại sẽ khuyến khích sự trưởng thành và kiên trì, những điều không thể thiếu cho những thành tựu lâu dài. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Assertion /əˈsɜː.ʃən/ – C1 – Noun – Sự khẳng định
Collocations: Make an assertion (đưa ra một sự khẳng định), Support an assertion (hỗ trợ một khẳng định)
Ví dụ: The assertion that failure reflects a lack of sufficient desire implies that determination alone is the key to success.
Dịch: Sự khẳng định rằng thất bại phản ánh sự thiếu mong muốn đủ mạnh ngụ ý rằng chỉ có quyết tâm là chìa khóa dẫn đến thành công. - Oversimplify /ˌəʊ.vəˈsɪm.plɪ.faɪ/ – C2 – Verb – Đơn giản hóa quá mức
Collocations: Tend to oversimplify (có xu hướng đơn giản hóa), Oversimplify complex issues (đơn giản hóa các vấn đề phức tạp)
Ví dụ: Attributing all failures to this factor oversimplifies the multifaceted nature of achieving goals.
Dịch: Quy tất cả thất bại cho yếu tố này đơn giản hóa quá mức bản chất phức tạp của việc đạt được mục tiêu. - Undermine /ˌʌn.dəˈmaɪn/ – C2 – Verb – Làm suy yếu, phá hoại
Collocations: Undermine confidence (làm suy giảm sự tự tin), Undermine authority (phá hoại uy tín)
Ví dụ: Uncooperative teammates have occasionally undermined the outcomes.
Dịch: Những đồng đội thiếu hợp tác thỉnh thoảng đã làm suy yếu kết quả đạt được. - Catalyst /ˈkæt.ə.lɪst/ – C1 – Noun – Chất xúc tác
Collocations: Catalyst for change (chất xúc tác cho sự thay đổi), Serve as a catalyst (đóng vai trò là chất xúc tác)
Ví dụ: Intense desire serves as a catalyst for sustained effort.
Dịch: Mong muốn mãnh liệt đóng vai trò như một chất xúc tác cho sự nỗ lực bền bỉ. - Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ – C2 – Noun – Sự kiên cường
Collocations: Demonstrate resilience (thể hiện sự kiên cường), Build resilience (xây dựng sự kiên cường)
Ví dụ: My setbacks in extracurricular activities have compelled me to reevaluate my strategies, ultimately fostering resilience.
Dịch: Những thất bại của tôi trong các hoạt động ngoại khóa đã buộc tôi phải đánh giá lại chiến lược của mình, cuối cùng giúp tôi phát triển sự kiên cường. - Nuanced /ˈnjuː.ɑːnst/ – C2 – Adjective – Sắc thái, tinh tế
Collocations: Nuanced understanding (sự hiểu biết sâu sắc), Nuanced perspective (góc nhìn tinh tế)
Ví dụ: A more nuanced understanding of failure encourages growth and perseverance.
Dịch: Một sự hiểu biết sâu sắc hơn về thất bại khuyến khích sự phát triển và kiên trì. - Precursor /ˈpriː.kɜː.sər/ – C2 – Noun – Tiền đề, tiền thân
Collocations: Precursor to success (tiền đề cho sự thành công), Act as a precursor (đóng vai trò là tiền thân)
Ví dụ: Failure often functions as a precursor to eventual success.
Dịch: Thất bại thường đóng vai trò là tiền đề cho thành công cuối cùng. - Integral /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ – C1 – Adjective – Không thể thiếu, quan trọng
Collocations: Integral part (phần không thể thiếu), Integral to success (quan trọng đối với sự thành công)
Ví dụ: While strong desire is integral to success, failure cannot always be attributed to its absence.
Dịch: Mặc dù mong muốn mạnh mẽ là yếu tố quan trọng cho thành công, thất bại không phải lúc nào cũng do thiếu điều này. - Exemplify /ɪɡˈzem.plɪ.faɪ/ – C2 – Verb – Minh họa, làm ví dụ điển hình
Collocations: Exemplify a principle (minh họa một nguyên tắc), Clearly exemplify (minh họa rõ ràng)
Ví dụ: Such scenarios exemplify how failure can arise even when motivation and effort are present.
Dịch: Những tình huống như vậy minh họa cách mà thất bại có thể xảy ra ngay cả khi đã có động lực và nỗ lực. - Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Sự thích nghi, khả năng thích nghi
Collocations: Show adaptability (thể hiện khả năng thích nghi), Require adaptability (đòi hỏi sự thích nghi)
Ví dụ: My setbacks in extracurricular activities have compelled me to reevaluate my strategies, ultimately fostering resilience and adaptability.
Dịch: Những thất bại của tôi trong các hoạt động ngoại khóa đã buộc tôi phải đánh giá lại chiến lược của mình, cuối cùng giúp tôi phát triển sự kiên cường và khả năng thích nghi.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Cấu trúc câu bị động nâng cao (Advanced Passive Structures)
- Công thức chung:
| Subject + be + past participle + prepositional phrase |
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh hành động xảy ra với chủ ngữ, thay vì tác nhân thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để trình bày ý khách quan và trang trọng.
- Ví dụ: External variables and the opportunity for self-improvement also hold considerable influence.
- Dịch: Các yếu tố bên ngoài và cơ hội tự cải thiện cũng có ảnh hưởng đáng kể.
Cấu trúc nhấn mạnh với “Such” (Emphatic Structures with “Such”)
- Công thức chung:
| Such + noun phrase + that + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh mức độ của một điều gì đó và chỉ kết quả của nó.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh hậu quả trong lập luận.
- Ví dụ: Such scenarios exemplify how failure can arise even when motivation and effort are present.
- Dịch: Những tình huống như vậy minh họa cách mà thất bại có thể xảy ra ngay cả khi đã có động lực và nỗ lực.
Concessive Clauses
- Công thức chung:
| Although + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thừa nhận một điều gì đó nhưng nhấn mạnh ý kiến chính.
- Ví dụ: Although I partially agree that weak motivation can lead to failure, attributing all failures to this factor oversimplifies the multifaceted nature of achieving goals.
- Dịch: Mặc dù tôi phần nào đồng ý rằng động lực yếu có thể dẫn đến thất bại, việc quy tất cả thất bại cho yếu tố này là đơn giản hóa quá mức bản chất phức tạp của việc đạt được mục tiêu.
Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Clauses)
- Công thức chung:
| Verb(-ing) + phrase |
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả lý do, hậu quả hoặc thông tin bổ sung.
- Bối cảnh sử dụng: Rút gọn mệnh đề phụ để làm câu ngắn gọn, trang trọng hơn.
- Ví dụ: Attributing all failures to this factor oversimplifies the multifaceted nature of achieving goals.
- Dịch: Quy tất cả thất bại cho yếu tố này là đơn giản hóa quá mức bản chất phức tạp của việc đạt được mục tiêu.
Formal Phrasal Structure (“It is undeniable that …”)
- Công thức chung:
| It is + adjective (formal) + that + clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc trang trọng dùng để khẳng định một sự thật không thể chối cãi hoặc một quan điểm mạnh mẽ.
- Bối cảnh sử dụng: Thường được dùng trong văn viết học thuật để nhấn mạnh tính hiển nhiên của một ý kiến hoặc dữ kiện.
- Ví dụ: It is undeniable that strong desire often underpins success.
- Dịch: Không thể phủ nhận rằng mong muốn mạnh mẽ thường là nền tảng của thành công.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion/Argumentative Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 3- Opinion/Discussion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






