[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 13 Test 1 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 13 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Where do you usually watch TV programmes/shows? [Why?/Why not?) 

What’s your favourite TV programme/show? [Why?]

Are there any programmes/shows you don’t like watching? [Why?/Why not?)

Do you think you will watch more TV or fewer TV programmes/shows in the future?

Task 2

Describe someone you know who has started a business. 

  • who this person is 
  • what work this person does 
  • why this person decided to start a business 

and explain whether you would like to do the same kind of work as this person. 

Task 3:

What kinds of jobs do young people not want to do in your country?

Who is best at advising young people about choosing a job: teachers or parents?

Is money always the most important thing when choosing a job?

Do you agree that many people nowadays are under pressure to work longer hours and take less holiday? 

What is the impact on society of people having a poor work-life balance?

Could you recommend some effective strategies for governments and employers to ensure people have a good work-life balance?

Source: CAMBRIDGE 13 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

When you go shopping, do you prefer to pay with cash or by card? (Why?)

  •  Thích trả bằng thẻ vì tiện lợi và an toàn hơn.

Do you ever save money to buy special things? (Why/Why not?)

  •  Có, vì đôi khi muốn sở hữu món đồ đặc biệt mà mình yêu thích.

Would you ever take a job with low pay? (Why/Why not?)

  •  Không, vì cần thu nhập ổn định để đáp ứng các nhu cầu cuộc sống.

Would winning a lot of money make a big difference to your life? (Why/Why not?)

  •  Có, vì sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và thực hiện những mục tiêu dài hạn.

Task 2

What was the subject of the discussion?

  •  Ví dụ: Thảo luận về kế hoạch phát triển nghề nghiệp trong công ty.

Who did you discuss this with?

  •  Thảo luận với đồng nghiệp hoặc cấp trên.

What opinions were expressed?

  •  Các ý kiến khác nhau về chiến lược phát triển công việc hoặc nghề nghiệp.

Why did you find this discussion interesting?

  •  Cuộc thảo luận thú vị vì giúp mở rộng kiến thức, cải thiện kỹ năng và thúc đẩy sự nghiệp.

Task 3

Why is it good to discuss problems with other people?

  •  Giúp có những góc nhìn mới, giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.

Do you think it’s better to talk to friends and not family about problems?

  •  Bạn bè có thể đưa ra quan điểm khách quan hơn, trong khi gia đình có thể thiên về cảm xúc.

Is it always a good idea to tell lots of people about a problem?

  •  Không phải lúc nào cũng tốt, nếu quá nhiều người tham gia có thể dẫn đến sự lộn xộn và thiếu sự rõ ràng.

Which communication skills are most important when taking part in meetings with colleagues?

  •  Kỹ năng lắng nghe, truyền đạt thông tin rõ ràng và thảo luận xây dựng.

What are the possible effects of poor written communication skills at work?

  •  Có thể gây hiểu lầm, sai sót trong công việc và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

What do you think will be the future impact of technology on communication in the workplace?

  •  Công nghệ có thể giúp giao tiếp nhanh chóng, thuận tiện hơn, nhưng cũng có thể làm giảm giao tiếp trực tiếp và sự kết nối cá nhân.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

When you go shopping, do you prefer to pay with cash or by card? (Why?)

I prefer to pay by card because it’s more convenient and safer than carrying cash.

Do you ever save money to buy special things? (Why/Why not?)

Sometimes, yes. I save money for things I really want, like games or a new phone.

Would you ever take a job with low pay? (Why/Why not?)

No, because I need a stable income to support myself and cover basic expenses.

Would winning a lot of money make a big difference to your life? (Why/Why not?)

Yes, it would make a big difference. I could buy things I’ve always wanted and have financial freedom.

Task 2

Describe someone you know who has started a business. 

In the past, I’ve had discussions about the topic of time management, especially with my classmates during school breaks. We talked about how we often struggle to find the balance between playing games, like Free Fire and Roblox, and doing our homework. One of my classmates thought it was important to focus on schoolwork first, and then play later. Another classmate disagreed, saying that playing games helped him relieve stress and should be part of the daily routine. I agreed with the second opinion because it’s important to unwind, especially after a long day at school. However, I also think that setting priorities is key, so you don’t fall behind in schoolwork.

The reason I found this discussion interesting was because it made me think about how I manage my own time. I used to think I could just play games all day without much thought. However, after listening to different opinions, I started to realize that having a balance is vital. The point of view that struck me the most was that it’s not about avoiding fun but ensuring you’re not compromising your responsibilities. It was also interesting to see how different people manage their time, based on their own experiences and priorities. It gave me food for thought and made me more aware of my habits.

Task 3

Why is it good to discuss problems with other people?

Discussing problems with others gives fresh perspectives and advice. It helps reduce stress and brings clarity. Talking to someone trustworthy can also provide constructive feedback, which makes the issue easier to handle.

Do you think it’s better to talk to friends and not family about problems?

It depends on the issue. Friends are easier to talk to for lighter problems, while family offers valuable life experience for more serious matters. However, I tend to open up more to friends.

Is it always a good idea to tell lots of people about a problem?

Telling too many people can lead to confusion and mixed advice. It’s better to talk to a few trusted individuals who can offer meaningful help, rather than share your problem with everyone.

Which communication skills are most important when taking part in meetings with colleagues?

Clarity and conciseness are key in meetings. Good listening skills are also important to understand others. Being respectful and patient while speaking ensures everyone feels comfortable sharing their opinions.

What are the possible effects of poor written communication skills at work?

Poor written communication can lead to misunderstandings, mistakes, and delays. It may also damage your professionalism and credibility, affecting the team’s productivity and overall work quality.

What do you think will be the future impact of technology on communication in the workplace?

Technology will make communication faster and more accessible, but may reduce face-to-face interactions. Balancing digital tools with personal communication will be important to maintain trust and strong relationships in the workplace.

Dịch

Task 1

Khi đi mua sắm, bạn thích thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? (Tại sao?)
Tôi thích thanh toán bằng thẻ vì nó tiện lợi hơn và an toàn hơn so với mang theo tiền mặt.

Bạn có bao giờ tiết kiệm tiền để mua những món đồ đặc biệt không? (Tại sao/Tại sao không?)
Đôi khi có. Tôi tiết kiệm tiền cho những thứ mà tôi thực sự muốn, như trò chơi điện tử hoặc một chiếc điện thoại mới.

Bạn có sẵn sàng nhận một công việc với mức lương thấp không? (Tại sao/Tại sao không?)
Không, vì tôi cần một nguồn thu nhập ổn định để tự trang trải cuộc sống và chi trả các nhu cầu cơ bản.

Việc trúng một số tiền lớn có tạo ra sự khác biệt lớn đối với cuộc sống của bạn không? (Tại sao/Tại sao không?)
Có, điều đó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn. Tôi có thể mua những thứ mà tôi luôn mong muốn và có được sự tự do tài chính.

Task 2

Mô tả một người mà bạn biết đã khởi nghiệp.

Trước đây, tôi đã có những cuộc thảo luận về chủ đề quản lý thời gian, đặc biệt là với các bạn cùng lớp trong những giờ nghỉ ở trường. Chúng tôi đã nói về việc chúng tôi thường gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa chơi game, như Free Fire và Roblox, với việc làm bài tập về nhà.

Một bạn trong lớp cho rằng nên tập trung vào bài tập trước, sau đó mới chơi. Trong khi đó, một bạn khác không đồng tình, cho rằng chơi game giúp giảm căng thẳng và nên là một phần của thói quen hàng ngày. Tôi đồng ý với quan điểm thứ hai vì việc thư giãn rất quan trọng, đặc biệt là sau một ngày dài học tập. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng việc ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng là điều cần thiết để không bị tụt lại trong việc học.

Lý do tôi thấy cuộc thảo luận này thú vị là vì nó khiến tôi suy nghĩ về cách mình quản lý thời gian. Trước đây, tôi từng nghĩ rằng mình có thể chơi game cả ngày mà không cần lo lắng. Tuy nhiên, sau khi lắng nghe nhiều quan điểm khác nhau, tôi bắt đầu nhận ra rằng việc duy trì sự cân bằng là rất quan trọng. Quan điểm khiến tôi ấn tượng nhất là không phải tránh xa niềm vui mà là đảm bảo rằng mình không bỏ bê trách nhiệm. Ngoài ra, việc tìm hiểu cách mọi người quản lý thời gian dựa trên kinh nghiệm và ưu tiên cá nhân cũng khiến tôi suy nghĩ nhiều hơn về thói quen của bản thân.

Task 3

Tại sao việc thảo luận vấn đề với người khác lại tốt?

Thảo luận vấn đề với người khác giúp có thêm góc nhìn mới và lời khuyên hữu ích. Nó giúp giảm căng thẳng và làm sáng tỏ vấn đề. Nói chuyện với một người đáng tin cậy cũng có thể mang lại phản hồi mang tính xây dựng, giúp xử lý vấn đề dễ dàng hơn.

Bạn nghĩ rằng nên tâm sự với bạn bè hay gia đình về các vấn đề cá nhân?

Điều đó phụ thuộc vào vấn đề cụ thể. Bạn bè dễ nói chuyện hơn với những vấn đề nhỏ, trong khi gia đình có thể đưa ra những kinh nghiệm sống quý giá với những vấn đề nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, tôi thường cởi mở với bạn bè hơn.

Có phải lúc nào cũng là ý tưởng hay khi kể vấn đề của mình cho quá nhiều người không?

Kể vấn đề cho quá nhiều người có thể dẫn đến sự bối rối và lời khuyên trái ngược nhau. Tốt hơn là nên nói chuyện với một vài người đáng tin cậy, những người có thể đưa ra sự giúp đỡ ý nghĩa, thay vì chia sẻ với tất cả mọi người.

Những kỹ năng giao tiếp nào quan trọng nhất khi tham gia các cuộc họp với đồng nghiệp?

Sự rõ ràng và ngắn gọn là yếu tố quan trọng trong các cuộc họp. Kỹ năng lắng nghe tốt cũng rất cần thiết để hiểu ý kiến của người khác. Việc thể hiện sự tôn trọng và kiên nhẫn khi phát biểu giúp mọi người cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến của mình.

Những tác động có thể xảy ra của kỹ năng giao tiếp bằng văn bản kém trong công việc là gì?

Giao tiếp bằng văn bản kém có thể dẫn đến hiểu lầm, sai sót và trì hoãn công việc. Nó cũng có thể làm giảm tính chuyên nghiệp và uy tín của bạn, ảnh hưởng đến năng suất làm việc của cả nhóm và chất lượng công việc nói chung.

Bạn nghĩ công nghệ sẽ có tác động gì đến giao tiếp trong công việc trong tương lai?

Công nghệ sẽ làm cho giao tiếp nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn, nhưng có thể làm giảm tương tác trực tiếp. Việc cân bằng giữa các công cụ kỹ thuật số và giao tiếp cá nhân sẽ rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng và xây dựng mối quan hệ vững chắc trong môi trường làm việc.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Perspective /pəˈspek.tɪv/ -B2 (n): Góc nhìn, quan điểm
    Collocations: fresh perspective (góc nhìn mới), different perspective (góc nhìn khác biệt)
    Example Sentence: Discussing problems with others helps you get a fresh perspective on the issue.
    Translation: Thảo luận về vấn đề với người khác giúp bạn có một góc nhìn mới về vấn đề.
  • Clarity /ˈklær.ə.ti/ -B2 (n): Sự rõ ràng
    Collocations: bring clarity (làm rõ), lack of clarity (sự thiếu rõ ràng)
    Example Sentence: Sometimes just talking about a problem can bring clarity and make the situation seem less daunting.
    Translation: Đôi khi, chỉ cần nói về vấn đề cũng giúp làm rõ và khiến tình huống trở nên bớt đáng sợ hơn.
  • Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ -B2 (adj): Đáng tin cậy
    Collocations: a trustworthy friend (một người bạn đáng tin cậy), trustworthy source (nguồn tin cậy)
    Example Sentence: It’s important to choose the right person to talk to, someone who is trustworthy and can give constructive feedback.
    Translation: Quan trọng là chọn người phù hợp để nói chuyện, người mà bạn có thể tin tưởng và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
  • Issue /ˈɪʃ.uː/ -B2 (n): Vấn đề
    Collocations: raise an issue (đưa ra vấn đề), deal with an issue (giải quyết vấn đề)
    Example Sentence: It’s easier to talk to friends about lighter issues, like stress from school.
    Translation: Dễ dàng hơn để nói chuyện với bạn bè về những vấn đề nhẹ nhàng, như căng thẳng từ trường học.
  • Confusion /kənˈfjuː.ʒən/ -B2 (n): Sự nhầm lẫn
    Collocations: cause confusion (gây ra sự nhầm lẫn), create confusion (tạo ra sự nhầm lẫn)
    Example Sentence: Telling too many people about a problem can lead to confusion and conflicting advice.
    Translation: Nói quá nhiều người về một vấn đề có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và lời khuyên trái ngược.
  • Relieve /rɪˈliːv/ – B2 (v): Làm giảm bớt, nhẹ nhõm
    Collocations: relieve stress (giảm căng thẳng), relieve tension (giảm áp lực)
    Example Sentence: Playing games helps to relieve stress and unwind.
    Translation: Chơi game giúp giảm bớt căng thẳng và thư giãn.
  • Stable /ˈsteɪ.bəl/ – B2 (adj):Ổn định
    Collocations: stable income (thu nhập ổn định), stable job (công việc ổn định)
    Example Sentence: No, because I need a stable income to support myself and cover basic expenses.
    Translation: Không, vì tôi cần một nguồn thu nhập ổn định để tự nuôi sống và trang trải các chi phí cơ bản.
  • Compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ – B2 (v): Hy sinh, làm giảm chất lượng (để đạt được một thỏa thuận)
    Collocations: compromise responsibilities (hy sinh trách nhiệm), compromise quality (làm giảm chất lượng)
    Example Sentence: It’s important to find a balance without compromising your responsibilities.
    Translation: Quan trọng là tìm kiếm sự cân bằng mà không làm giảm trách nhiệm của mình.
  • Prioritize /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ – B2 (v):: Ưu tiên
    Collocations: prioritize tasks (ưu tiên công việc), prioritize time (ưu tiên thời gian)
    Example Sentence: It’s important to prioritize your responsibilities to avoid falling behind.
    Translation: Quan trọng là ưu tiên trách nhiệm của mình để không bị tụt lại phía sau.
  • Vital /ˈvaɪ.təl/ – B2 (adj): Quan trọng, thiết yếu
    Collocations: vital role (vai trò quan trọng), vital to success (thiết yếu đối với sự thành công)
    Example Sentence: Having a balance between fun and responsibility is vital for success.
    Translation: Có sự cân bằng giữa vui chơi và trách nhiệm là rất quan trọng để thành công.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • A problem shared is a problem halved : Chia sẻ vấn đề với người khác sẽ làm giảm bớt gánh nặng của nó.
    Example: Discussing problems with others is beneficial because, as they say, a problem shared is a problem halved.
    Dịch câu: Thảo luận về vấn đề với người khác là có lợi vì như người ta thường nói, một vấn đề khi chia sẻ sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn.
  • Get things off your chest : Nói ra những điều bạn đang suy nghĩ, giải tỏa tâm lý.
    Example: It’s always good to talk to someone you trust to get things off your chest.
    Dịch câu: Luôn tốt khi nói chuyện với ai đó bạn tin tưởng để giải tỏa tâm trạng.
  • Too many cooks spoil the broth : Quá nhiều người tham gia sẽ làm tình huống trở nên rối rắm.
    Example: Sharing your problems with too many people might lead to confusion. As they say, too many cooks spoil the broth.
    Dịch câu: Chia sẻ vấn đề với quá nhiều người có thể dẫn đến sự nhầm lẫn. Như người ta thường nói, nhiều người tham gia sẽ làm mọi thứ trở nên rối rắm.
  • Actions speak louder than words : Hành động quan trọng hơn lời nói.
    Example: Being respectful and patient in meetings is important because actions speak louder than words.
    Dịch câu: Sự tôn trọng và kiên nhẫn trong các cuộc họp là quan trọng vì hành động quan trọng hơn lời nói.
  • Blow up in your face : Một kế hoạch hoặc hành động trở thành thảm họa.
    Example: Telling too many people about your problem might blow up in your face.
    Dịch câu: Nói quá nhiều người về vấn đề của bạn có thể gây ra rắc rối lớn.

6.  Ngữ pháp

1. Conditional Sentences (Câu điều kiện loại 2)

  • Công thức: If + past simple, would + V-inf
  • Meaning: Dùng để nói về tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về việc thắng tiền và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống.
  • Câu ví dụ: If I won a lot of money, I would buy things I’ve always wanted and have financial freedom.
  • Dịch: Nếu tôi thắng được nhiều tiền, tôi sẽ mua những thứ tôi luôn mong muốn và có tự do tài chính.

2. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức: Who/which/that + verb hoặc who/which/that + S + V
  • Meaning: Dùng để bổ Meaning cho danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về việc chọn đúng người để tâm sự.
  • Câu ví dụ: It’s important to choose the right person to talk to, someone who is trustworthy and can give constructive feedback.
  • Dịch: Điều quan trọng là chọn đúng người để nói chuyện, người đáng tin cậy và có thể đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.

3. Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức: S + be + V3/ed
  • Meaning: Dùng để nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về tác động của giao tiếp kém trong công việc.
  • Câu ví dụ: Poor written communication can lead to misunderstandings, mistakes, and delays.
  • Dịch: Giao tiếp bằng văn bản kém có thể dẫn đến hiểu lầm, sai sót và chậm trễ.

4. Gerund (Danh động từ)

  • Công thức: V-ing đóng vai trò danh từ trong câu
  • Meaning: Dùng để diễn tả hành động như một chủ thể.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về việc chơi game giúp giảm căng thẳng.
  • Câu ví dụ: Playing games helps relieve stress and unwind.
  • Dịch: Chơi game giúp giảm căng thẳng và thư giãn.

5. Emphatic Sentence (Câu nhấn mạnh với “It is/was… that”)

  • Công thức: It + is/was + Noun/Adjective/Adverb + that + clause
  • Meaning: Dùng để nhấn mạnh một yếu tố trong câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về tầm quan trọng của việc quản lý thời gian.
  • Câu ví dụ: It is important to prioritize your responsibilities to avoid falling behind.
  • Dịch: Điều quan trọng là ưu tiên trách nhiệm của mình để không bị tụt lại phía sau.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: therefore, however, in fact, because of this.

Conjunctions: but, while, since, as a result.

Pronouns for coherence: it, they, those, this.

Spoken vs Written Language Features:

Spoken Features:

  • Ngắt câu để nhấn mạnh: “It’s important. Really important. You don’t want to fall behind.”
  • Nối âm khi nói: I want to → I wanna, Going to → Gonna
  • Nhấn giọng trong câu: It is really important to find balance. (Nhấn mạnh “really”)

Written Features: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ nối hợp lý

8. Phát âm

Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)

  • “In fact,” → Dùng để mở đầu một câu bổ sung thông tin.
  • “You know,” → Dùng để diễn đạt sự gần gũi khi nói chuyện.
  • “To be honest,” → Nhấn mạnh quan điểm cá nhân.

Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)

  • Trọng âm mạnh trong câu để nhấn mạnh:
    • Discussing problems with others helps you get a fresh perspective.”
  • Elision (Lược âm trong nói nhanh):
    • Next time → Nex’ time
    • Give me → Gimme

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thích trả bằng thẻ vì nó an toàn hơn mang theo tiền mặt.
  2. Nếu tôi thắng một số tiền lớn, tôi sẽ mua mọi thứ tôi luôn muốn.
  3. Chơi game giúp giảm căng thẳng sau một ngày dài ở trường.
  4. Điều quan trọng là chọn đúng người để tâm sự.
  5. Giao tiếp kém trong công việc có thể dẫn đến hiểu lầm và sai sót.

Bài tập viết lại câu:

  1. “Winning a lot of money would change my life.” (Sử dụng câu nhấn mạnh với “It is… that”)
  2. “I found the discussion interesting because it changed my perspective.” (Chuyển sang bị động)
  3. “You should manage your time wisely.” (Viết lại bằng mệnh đề quan hệ)
  4. “Discussing problems with friends helps a lot.” (Viết lại sử dụng danh động từ)
  5. “Telling too many people about a problem might cause confusion.” (Viết lại bằng câu điều kiện)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I prefer to pay by card because it is safer than carrying cash.
  2. If I won a large sum of money, I would buy everything I’ve always wanted.
  3. Playing games helps relieve stress after a long day at school.
  4. It’s important to choose the right person to talk to.
  5. Poor communication at work can lead to misunderstandings and mistakes.

Bài tập viết lại câu:

  1. It is winning a lot of money that would change my life.
  2. The discussion was found interesting because my perspective was changed.
  3. You should manage your time wisely, which is important for success.
  4. Discussing problems with friends is helpful.
  5. If you tell too many people about a problem, it might cause confusion.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử