[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 13 Test 3 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 13 Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

When you go shopping, do you prefer to pay for things in cash or by card? [Why?] 

Do you ever save money to buy special things? [Why/Why not?)

Would you ever take a job which had low pay? [Why/Why not?]

Would winning a lot of money make a big difference to your life? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe an interesting discussion you had as part of your work or studies. You should say:

  • what the subject of the discussion was 
  • who you discussed the subject with 
  • what opinions were expressed 

and explain why you found the discussion interesting. 

Task 3:

Why is it good to discuss problems with other people? 

Do you think that it’s better to talk to friends and not family about problems?

 Is it always a good idea to tell lots of people about a problem? 

Which communication skills are most important when taking part in meetings with colleagues?

What are the possible effects of poor written communication skills at work? 

What do you think will be the future impact of technology on communication in the workplace?

Source: CAMBRIDGE 13 TEST 3

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

  • Tiền mặt: Dễ kiểm soát chi tiêu, không lo về bảo mật.
  • Thẻ: Tiện lợi, an toàn, có ưu đãi.

Tiết kiệm tiền để mua đồ đặc biệt?

  • : Đạt được mục tiêu tài chính, tránh nợ nần.
  • Không: Thích hưởng thụ ngay, không muốn chờ đợi.

Làm công việc lương thấp?

  • : Nếu có cơ hội phát triển, đam mê công việc.
  • Không: Cần thu nhập đủ sống, chi trả chi phí cá nhân.

Trúng số có thay đổi cuộc sống không?

  • : Cải thiện chất lượng cuộc sống, đầu tư, kinh doanh.
  • Không: Tiền nhiều không đảm bảo hạnh phúc, có thể gây áp lực.

Task 2

Chủ đề thảo luận: Một vấn đề học thuật, công việc, xã hội, công nghệ,…

Người tham gia: Bạn bè, đồng nghiệp, giáo viên, gia đình.

Quan điểm được đưa ra: Các ý kiến trái chiều, đồng thuận hoặc tranh luận.

Lý do thấy thú vị: Mở rộng kiến thức, góc nhìn mới, học hỏi kinh nghiệm.

Task 3

Tại sao nên thảo luận vấn đề với người khác?

  • Giảm căng thẳng, tìm giải pháp, có góc nhìn khác.

Nói chuyện với bạn bè hay gia đình?

  • Bạn bè: Dễ chia sẻ, thoải mái hơn.
  • Gia đình: Kinh nghiệm, lời khuyên thực tế hơn.

Có nên chia sẻ vấn đề với nhiều người?

  • : Nhận nhiều ý kiến, góc nhìn phong phú.
  • Không: Bảo mật thông tin, tránh lan truyền tiêu cực.

Kỹ năng giao tiếp quan trọng trong họp?

  • Lắng nghe, trình bày rõ ràng, phản biện logic.

Hậu quả của kỹ năng viết kém trong công việc?

  • Gây hiểu nhầm, mất chuyên nghiệp, ảnh hưởng hiệu suất.

Công nghệ ảnh hưởng giao tiếp trong công việc ra sao?

  • Tích cực: Nhanh chóng, hiệu quả, tiết kiệm thời gian.
  • Tiêu cực: Giảm tương tác trực tiếp, dễ bị hiểu lầm.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

When you go shopping, do you prefer to pay for things in cash or by card?

I prefer using cash because it helps me keep track of my spending.

Do you ever save money to buy special things?

Yes, I do. I save for gaming accessories or new clothes.

Would you ever take a job that had low pay?

No, unless it offers good experience or future opportunities.

Would winning a lot of money make a big difference to your life?

Yes, it would. I could buy gaming gear and help my family.

Task 2

Describe an interesting discussion you had as part of your work or studies.

A while ago, I had an interesting discussion with my classmates about whether video games are beneficial or harmful. Some of my friends argued that gaming is a waste of time, while others, including me, believed that it can be educational and even improve certain skills. We went back and forth, and I had to think on my feet to defend my point.

I explained that strategic games like Rise of Kingdoms help players develop problem-solving skills, teamwork, and patience. On the other hand, one of my classmates pointed out that excessive gaming can be addictive and distracting. He said, “Too much of a good thing can be bad.” I had to admit that he had a point, but I countered that moderation is key—everything should be taken with a grain of salt.

The discussion became even more engaging when we debated whether video games can be considered a sport. Some thought it was just a hobby, while others said eSports is a real career path. One of my friends said, “If you play your cards right, you can make a living from gaming.”

I found the conversation interesting because it made me realize how differently people perceive video games. It also taught me how to express my thoughts clearly and back up my opinions with facts.

Task 3

Why is it good to discuss problems with other people?

Talking about problems is important because it helps us see things from a different perspective. Sometimes, when I keep things to myself, I tend to overthink and make a mountain out of a molehill. But when I talk to a friend, they often help me realize that the issue isn’t as big as I thought. Besides, a problem shared is a problem halved.

Do you think that it’s better to talk to friends and not family about problems?

I think it depends on the problem. Personally, I find it easier to talk to my friends because we share common interests and experiences. My parents, on the other hand, may not fully understand my perspective. However, when it comes to serious matters, I know that my family always has my back. As they say, blood is thicker than water.

Is it always a good idea to tell lots of people about a problem?

Not really. Some things should be kept private, especially if they involve personal matters. If you tell too many people, things can get out of hand, and before you know it, the cat is out of the bag. Instead, it’s better to choose a trustworthy person who can give good advice.

Which communication skills are most important in meetings?

Active listening is key because it shows respect and understanding. Also, being clear and to the point is crucial—beating around the bush only wastes time. A good communicator knows how to get their message across without confusing others.

What are the possible effects of poor written communication skills at work?

Poor writing can lead to misunderstandings, mistakes, and even conflicts. Imagine sending an email with unclear instructions—people might end up doing the wrong thing, which could cause delays or problems. As they say, the devil is in the details.

What do you think will be the future impact of technology on workplace communication?

Technology will make communication faster and more convenient, but it might also reduce face-to-face interactions. While emails, chats, and video calls are great, nothing beats in-person discussions. If we rely too much on technology, we might lose touch with reality. However, if used wisely, it can improve efficiency and teamwork.

Dịch

Task 1

Khi đi mua sắm, bạn thích thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Tôi thích dùng tiền mặt vì nó giúp tôi theo dõi chi tiêu.
Bạn có bao giờ tiết kiệm tiền để mua những món đồ đặc biệt không?
Có chứ. Tôi tiết kiệm để mua phụ kiện chơi game hoặc quần áo mới.
Bạn có bao giờ nhận một công việc lương thấp không?
Không, trừ khi công việc đó mang lại kinh nghiệm tốt hoặc cơ hội trong tương lai.
Kiếm được nhiều tiền có tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của bạn không?
Có chứ. Tôi có thể mua đồ chơi chơi game và giúp đỡ gia đình.
Task 2

Hãy mô tả một cuộc thảo luận thú vị mà bạn đã có trong công việc hoặc học tập của mình.
Cách đây một thời gian, tôi đã có một cuộc thảo luận thú vị với các bạn cùng lớp về việc liệu trò chơi điện tử có lợi hay có hại. Một số bạn của tôi cho rằng chơi game là một sự lãng phí thời gian, trong khi những người khác, bao gồm cả tôi, tin rằng nó có thể mang tính giáo dục và thậm chí cải thiện một số kỹ năng nhất định. Chúng tôi đã tranh luận qua lại, và tôi đã phải suy nghĩ thật kỹ để bảo vệ quan điểm của mình.
Tôi giải thích rằng các trò chơi chiến thuật như Rise of Kingdoms giúp người chơi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và tính kiên nhẫn. Mặt khác, một bạn cùng lớp của tôi chỉ ra rằng chơi game quá mức có thể gây nghiện và mất tập trung. Bạn ấy nói, “Quá nhiều thứ tốt cũng có thể gây hại.” Tôi phải thừa nhận rằng bạn ấy nói đúng, nhưng tôi phản bác rằng điều quan trọng là phải điều độ – mọi thứ nên được xem xét một cách thận trọng.
Cuộc thảo luận trở nên sôi nổi hơn khi chúng tôi tranh luận liệu trò chơi điện tử có thể được coi là một môn thể thao hay không. Một số người cho rằng đó chỉ là một sở thích, trong khi những người khác nói rằng eSports là một con đường sự nghiệp thực sự. Một người bạn của tôi nói: “Nếu chơi bài giỏi, cậu có thể kiếm sống bằng nghề game.”
Tôi thấy cuộc trò chuyện này rất thú vị vì nó giúp tôi nhận ra mọi người nhìn nhận trò chơi điện tử khác nhau như thế nào. Nó cũng dạy tôi cách diễn đạt suy nghĩ rõ ràng và củng cố quan điểm bằng sự thật.
Task 3

Tại sao nên chia sẻ vấn đề với người khác?
Nói về vấn đề rất quan trọng vì nó giúp chúng ta nhìn nhận mọi thứ từ một góc nhìn khác. Đôi khi, khi giữ kín mọi chuyện, tôi thường suy nghĩ quá nhiều và làm to chuyện. Nhưng khi nói chuyện với bạn bè, họ thường giúp tôi nhận ra rằng vấn đề không nghiêm trọng như tôi nghĩ. Hơn nữa, chia sẻ vấn đề cũng đồng nghĩa với việc vấn đề đã được giải quyết một nửa.
Bạn có nghĩ rằng chia sẻ vấn đề với bạn bè thì tốt hơn là chia sẻ với gia đình không?
Tôi nghĩ điều này còn tùy thuộc vào vấn đề. Cá nhân tôi thấy dễ nói chuyện với bạn bè hơn vì chúng tôi có chung sở thích và kinh nghiệm. Mặt khác, bố mẹ tôi có thể không hiểu hết quan điểm của tôi. Tuy nhiên, khi nói đến những vấn đề nghiêm túc, tôi biết gia đình luôn ủng hộ tôi. Như người ta vẫn nói, một giọt máu đào hơn ao nước lã.
Có phải lúc nào cũng nên chia sẻ vấn đề với nhiều người không?
Không hẳn vậy. Một số điều nên được giữ kín, đặc biệt là khi chúng liên quan đến vấn đề cá nhân. Nếu bạn nói với quá nhiều người, mọi thứ có thể trở nên mất kiểm soát, và trước khi bạn kịp nhận ra, bí mật đã bị bại lộ. Thay vào đó, tốt hơn hết là nên chọn một người đáng tin cậy, có thể đưa ra lời khuyên hữu ích.
Kỹ năng giao tiếp nào là quan trọng nhất trong các cuộc họp?
Lắng nghe tích cực là chìa khóa vì nó thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu. Hơn nữa, việc rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề là vô cùng quan trọng—nói vòng vo chỉ lãng phí thời gian. Một người giao tiếp giỏi biết cách truyền tải thông điệp mà không gây nhầm lẫn cho người khác.
Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản kém có thể gây ra những ảnh hưởng gì tại nơi làm việc?
Viết kém có thể dẫn đến hiểu lầm, sai sót và thậm chí là xung đột. Hãy tưởng tượng việc gửi một email với hướng dẫn không rõ ràng—mọi người có thể sẽ làm sai, điều này có thể gây ra sự chậm trễ hoặc vấn đề. Như người ta thường nói, ma quỷ nằm ở chi tiết.
Bạn nghĩ công nghệ sẽ tác động như thế nào đến giao tiếp tại nơi làm việc trong tương lai?
Công nghệ sẽ giúp giao tiếp nhanh chóng và thuận tiện hơn, nhưng nó cũng có thể làm giảm các tương tác trực tiếp. Mặc dù email, trò chuyện và cuộc gọi video rất tuyệt vời, nhưng không gì có thể sánh bằng các cuộc thảo luận trực tiếp. Nếu quá phụ thuộc vào công nghệ, chúng ta có thể mất kết nối với thực tế. Tuy nhiên, nếu sử dụng một cách khôn ngoan, công nghệ có thể cải thiện hiệu quả và tinh thần làm việc nhóm.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Overthink /ˌəʊ.vəˈθɪŋk/ – B2 (v): Suy nghĩ quá mức
    Collocations: Tend to overthink (Có xu hướng suy nghĩ quá mức), Overthink situations (Suy nghĩ quá mức về các tình huống)
    Example Sentence: Sometimes, when I keep things to myself, I tend to overthink and make a mountain out of a molehill.
    Translation: Đôi khi, khi tôi giữ mọi thứ cho riêng mình, tôi có xu hướng suy nghĩ quá mức và làm quá vấn đề.
  • Moderation /ˌmɒd.ərˈeɪ.ʃən/ – B2 (n): Sự điều độ
    Collocations: In moderation (Trong sự điều độ), Practice moderation (Thực hành sự điều độ)
    Example Sentence: Moderation is key—everything should be taken with a grain of salt.
    Translation: Sự điều độ là chìa khóa—mọi thứ nên được xem xét một cách thận trọng.
  • Perceive /pəˈsiːv/ – B2 (v):Nhận thức
    Collocations: Perceive as (Được nhận thức như), Perceive the difference (Nhận thức sự khác biệt)
    Example Sentence: I found the conversation interesting because it made me realize how differently people perceive video games.
    Translation: Tôi thấy cuộc trò chuyện thú vị vì nó khiến tôi nhận ra mọi người nhận thức khác nhau về trò chơi điện tử như thế nào.
  • Misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ – B2 (n): Sự hiểu lầm
    Collocations: Cause misunderstanding (Gây ra sự hiểu lầm), Clear up a misunderstanding (Làm rõ sự hiểu lầm)
    Example Sentence: Poor writing can lead to misunderstandings, mistakes, and even conflicts.
    Translation: Viết kém có thể dẫn đến hiểu lầm, sai sót và thậm chí xung đột.
  • Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ – B2 (n): Hiệu quả
    Collocations: Improve efficiency (Cải thiện hiệu quả), Operational efficiency (Hiệu quả hoạt động)
    Example Sentence: However, if used wisely, it can improve efficiency and teamwork.
    Translation: Tuy nhiên, nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, nó có thể cải thiện hiệu quả và làm việc nhóm.
  • Counter /ˈkaʊn.tər/ – B2 (v):Phản bác
    Collocations: Counter an argument (Phản bác một lập luận), Counter the effects (Chống lại các tác động)
    Example Sentence: I had to admit that he had a point, but I countered that moderation is key.
    Translation: Tôi phải thừa nhận rằng anh ấy có lý, nhưng tôi phản bác rằng sự điều độ là chìa khóa.
  • Debate /dɪˈbeɪt/ – B2 (v): Tranh luận
    Collocations: Engage in a debate (Tham gia vào một cuộc tranh luận), Public debate (Tranh luận công khai)
    Example Sentence: The discussion became even more engaging when we debated whether video games can be considered a sport.
    Translation: Cuộc thảo luận trở nên thú vị hơn khi chúng tôi tranh luận liệu trò chơi điện tử có thể được coi là một môn thể thao hay không.
  • Impact /ˈɪm.pækt/ – B2 (v): Ảnh hưởng, tác động
    Collocations: Have a significant impact on (Có ảnh hưởng đáng kể đến), The long-term impact of (Tác động dài hạn của)
    Example Sentence: The future impact of technology on workplace communication will be both positive and negative.
    Translation: Tác động trong tương lai của công nghệ đối với giao tiếp tại nơi làm việc sẽ vừa tích cực vừa tiêu cực.
  • Interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ – B2 (n): Sự tương tác
    Collocations: Face-to-face interaction (Tương tác trực tiếp), Lack of interaction (Thiếu sự tương tác)
    Example Sentence: Technology will make communication faster and more convenient, but it might also reduce face-to-face interactions.
    Translation: Công nghệ sẽ giúp giao tiếp nhanh hơn và thuận tiện hơn, nhưng nó cũng có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp.
  • Halved /hɑːvd/ – B2 (v): Giảm một nửa, chia đôi
    Collocations: The population halved (Dân số giảm một nửa), A problem shared is a problem halved (Một vấn đề được chia sẻ là một vấn đề giảm đi một nửa)
    Example Sentence: As they say, a problem shared is a problem halved.
    Translation: Như người ta nói, một vấn đề được chia sẻ là một vấn đề giảm đi một nửa.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • A problem shared is a problem halved : Khi chia sẻ vấn đề với người khác, gánh nặng sẽ giảm đi một nửa.
    Câu ví dụ: “Talking about problems is important because it helps us see things from a different perspective. As they say, a problem shared is a problem halved.”
    Dịch câu: “Nói về vấn đề quan trọng vì nó giúp chúng ta nhìn nhận sự việc từ một góc nhìn khác. Như người ta nói, một vấn đề được chia sẻ là một vấn đề giảm đi một nửa.”
  • Blood is thicker than water : Gia đình quan trọng hơn tất cả
    Câu ví dụ:: “I find it easier to talk to my friends, but when it comes to serious matters, I know that my family always has my back. As they say, blood is thicker than water.”
    Dịch câu: “Tôi thấy dễ nói chuyện với bạn bè hơn, nhưng khi gặp chuyện quan trọng, tôi biết rằng gia đình luôn ở bên tôi. Như người ta nói, máu mủ ruột thịt vẫn quan trọng hơn tất cả.”
  • The cat is out of the bag : Bí mật bị lộ
    Câu ví dụ: “If you tell too many people about a problem, things can get out of hand, and before you know it, the cat is out of the bag.”
    Dịch câu:: “Nếu bạn kể vấn đề của mình cho quá nhiều người, mọi chuyện có thể vượt khỏi tầm kiểm soát, và trước khi bạn kịp nhận ra, bí mật đã bị lộ.”
  • Beating around the bush : Nói vòng vo, không vào trọng tâm
    Câu ví dụ: “A good communicator knows how to get their message across without beating around the bush.”
    Dịch câu: “Một người giao tiếp tốt biết cách truyền tải thông điệp của họ mà không nói vòng vo.”
  • The devil is in the details : Những chi tiết nhỏ có thể gây ra vấn đề lớn
    Câu ví dụ: “Poor written communication can lead to misunderstandings at work. As they say, the devil is in the details.”
    Dịch câu: “Giao tiếp bằng văn bản kém có thể dẫn đến hiểu lầm trong công việc. Như người ta nói, những chi tiết nhỏ có thể gây ra vấn đề lớn.”

6.  Ngữ pháp

1. Câu đảo ngữ (Inversion with Negative Adverbials)

  • Công thức chung: Negative adverbial + auxiliary verb + subject + main verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một hành động hoặc sự việc bằng cách đưa trạng từ phủ định lên đầu câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh sự hiếm hoi của một hành động hoặc sự kiện.
  • Câu ví dụ: Never have I seen such an interesting discussion about video games.
  • Dịch câu: Chưa bao giờ tôi thấy một cuộc thảo luận thú vị như vậy về trò chơi điện tử.

2. Cấu trúc “So…that” (Result Clause)

  • Công thức chung: So + adj/adv + that + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để chỉ kết quả do mức độ của tính từ hoặc trạng từ gây ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh mức độ của một sự việc nào đó dẫn đến kết quả.
  • Câu ví dụ: The discussion was so engaging that we lost track of time.
  • Dịch câu: Cuộc thảo luận hấp dẫn đến mức chúng tôi quên cả thời gian.

3. Động từ khiếm khuyết chỉ suy đoán (Modal Verbs for Speculation: Must/Might/Could/Cannot have + V3)

  • Công thức chung: Subject + must/might/could/cannot + have + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để suy đoán về một sự kiện trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi không chắc chắn 100% nhưng có thể suy luận dựa trên thông tin có sẵn.
  • Câu ví dụ: He must have spent hours preparing for the debate.
  • Dịch câu: Chắc hẳn anh ấy đã dành hàng giờ chuẩn bị cho cuộc tranh luận.

4. Câu nhấn mạnh với “What” (Cleft Sentence with “What”)

  • Công thức chung: What + clause + is/was + focus of emphasis
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung vào một yếu tố quan trọng nhất.
  • Câu ví dụ: What I found most interesting was the debate about video games and education.
  • Dịch câu: Điều tôi thấy thú vị nhất là cuộc tranh luận về trò chơi điện tử và giáo dục.

5. Động từ nguyên mẫu với “Make” và “Let” (Causative Verbs)

  • Công thức chung:
    • Make + object + base verb (V1)
    • Let + object + base verb (V1)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả việc ai đó buộc hoặc cho phép người khác làm gì.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn mô tả sự ép buộc hoặc cho phép.
  • Câu ví dụ: My teacher made me rethink my opinion about the benefits of video games.
  • Dịch câu: Giáo viên của tôi khiến tôi suy nghĩ lại về lợi ích của trò chơi điện tử.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: However, on the other hand, besides, therefore

Conjunctions: but, so, because, while

Pronouns for coherence: they, it, this, that

Spoken vs Written Language Features:

Spoken Features:

  • Ngắt câu để nhấn mạnh: “I mean… it just doesn’t make sense!”
  • Nối âm khi nói: “I wanna” (I want to), “Gonna” (Going to), “Didn’tcha” (Didn’t you)
  • Lên/xuống giọng:  “Really? You think so?”, “That’s why it’s so important.”

Written Features: Dùng các cmj từ quen thuộc trong văn nói (“You know”, “Well”, “Actually”, “Like”, “I guess”) để làm câu nói tự nhiên hơn.

8. Phát âm

Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)

  • “Never have I seen,” → Đảo ngữ, cần nhấn mạnh vào “Never” để tạo ấn tượng.
  • “What I found most interesting,” → Nhấn vào “What” để nhấn mạnh trọng tâm của câu.
  • “It must have been difficult,” → Nối âm giữa “must”“have” thành /mʌstəv/.
  • “So engaging that,” → Nói tự nhiên với nối âm giữa “so”“engaging”.
  • “Let me think,” → Lược âm “let me” thành “lemme”, giúp câu nói trôi chảy hơn.

Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)

  • Trọng âm mạnh trong câu để nhấn mạnh:
    • “He MUST have studied a lot before the exam.” → Nhấn vào “MUST” để thể hiện suy đoán chắc chắn.
    • “What I LOVE the most is the discussion.” → Nhấn vào “LOVE” để làm rõ quan điểm.
  • Elision (Lược âm trong nói nhanh):
    • “I would have told you” → “I’d’ve told you” (Lược âm “would have” thành /aɪd əv/)
    • “Let me” → “Lemme” (Lược âm “let me” thành /lɛmi/)
    • “Give me” → “Gimme” (Lược âm “give me” thành /ɡɪmi/)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chưa bao giờ tôi thấy một cuộc tranh luận thú vị như vậy về công nghệ.
  2. Trò chơi điện tử hấp dẫn đến mức nhiều người chơi quên cả thời gian.
  3. Chắc hẳn anh ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu chủ đề này.
  4. Điều làm tôi lo lắng nhất là tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.
  5. Giáo viên đã khiến tôi thay đổi suy nghĩ về vai trò của giao tiếp trong công việc.

Bài tập viết lại câu:

  1. I have never seen such a heated debate before. (Viết lại dùng đảo ngữ)
  2. The speech was very inspiring. Everyone wanted to take action after hearing it. (Viết lại dùng “so…that”)
  3. He probably studied a lot before the exam. (Viết lại dùng cấu trúc suy đoán với “must have + V3”)
  4. The main reason why I love this topic is its relevance to real life. (Viết lại dùng cấu trúc nhấn mạnh với “What”)
  5. My parents allowed me to join the discussion club. (Viết lại dùng “Let”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Never have I seen such an interesting discussion about technology.
  2. Video games are so engaging that many players lose track of time.
  3. He must have spent hours researching this topic.
  4. What worries me the most is the negative impact of social media.
  5. My teacher made me change my mind about the role of communication in the workplace.

Bài tập viết lại câu:

  1. Never before have I seen such a heated debate.
  2. The speech was so inspiring that everyone wanted to take action after hearing it.
  3. He must have studied a lot before the exam.
  4. What I love the most about this topic is its relevance to real life.
  5. My parents let me join the discussion club.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử