[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 17 Test 1 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 17 Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:What did you study in history lessons when you were at school?

Did you enjoy studying history at school? [Why/Why not?]

How often do you watch TV programmes about history now? [Why/Why not?]

What period in history would you like to learn more about? [Why?]

Task 2:

Describe the neighbourhood you lived in when you were a child. You should say:

  • where in your town/city the neighbourhood was
  • what kind of people lived there
  • what it was like to live in this neighbourhood

and explain whether you would like to live in this neighbourhood in the future.

Task 3:What sort of things can neighbours do to help each other?

How well do people generally know their neighbours in your country?

How important do you think it is to have good neighbours?

Which facilities are most important to people living in cities?

How does shopping in small local shops differ from shopping in large city centre shops?

Do you think that children should always go to the school nearest to where they live?

Source: CAMBRIDGE 17 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What did you study in history lessons when you were at school?

  • Các chủ đề đã học: lịch sử thế giới, lịch sử quốc gia, các cuộc chiến lớn, cách mạng.

Did you enjoy studying history at school? [Why/Why not?]

  • Có/Không + Lý do: thú vị, học được nhiều điều bổ ích/khó nhớ, không thực tế.

How often do you watch TV programmes about history now? [Why/Why not?]

  • Tần suất xem: thường xuyên/thỉnh thoảng/không bao giờ.
  • Lý do: yêu thích kiến thức lịch sử/bận rộn/không hứng thú.

What period in history would you like to learn more about? [Why?]

  • Giai đoạn cụ thể: thời cổ đại, chiến tranh thế giới, lịch sử hiện đại.
  • Lý do: thú vị, chưa hiểu rõ, liên quan đến quốc gia.

Task 2

Describe the neighbourhood you lived in when you were a child.

Where in your town/city the neighbourhood was.

  • Vị trí: trung tâm/ngoại ô/gần biển/gần trường học.

What kind of people lived there.

  • Loại người: gia đình trẻ, người già, dân cư đông đúc, đa dạng văn hóa.

What it was like to live in this neighbourhood.

  • Cảm nhận: yên tĩnh, hòa đồng, ồn ào, thân thiện.

Would you like to live in this neighbourhood in the future?

  • Có/Không + Lý do: gắn bó/ký ức đẹp/quá xa công việc/quá đông đúc.

Task 3

What sort of things can neighbours do to help each other?

  • Gợi ý: hỗ trợ mua sắm, trông nhà, chăm sóc trẻ, tổ chức sự kiện chung.

How well do people generally know their neighbours in your country?

  • Tình hình: quen biết khá tốt/có xu hướng xa cách.

How important do you think it is to have good neighbours?

  • Tầm quan trọng: an toàn, hỗ trợ, cải thiện chất lượng sống.

Which facilities are most important to people living in cities?

  • Gợi ý: giao thông công cộng, bệnh viện, công viên, siêu thị.

How does shopping in small local shops differ from shopping in large city centre shops?

  • Khác biệt: giá cả, sự tiện lợi, dịch vụ cá nhân hóa.

Do you think that children should always go to the school nearest to where they live?

  • Quan điểm: nên/không nên + lý do: thuận tiện/chất lượng giáo dục.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What did you study in history lessons when you were at school?

I studied Vietnamese history, global wars, and famous leaders. These were key parts of the curriculum.

Did you enjoy studying history at school? [Why/Why not?]

Not really, because it was mostly about memorizing dates, which felt a bit dull to me.

How often do you watch TV programmes about history now? [Why/Why not?]

Rarely. I find them a bit slow-paced, and I prefer playing games in my free time.

What period in history would you like to learn more about? [Why?]

The World War II period, as it’s often mentioned in movies and seems intriguing.

Task 2

Describe the neighbourhood you lived in when you were a child 

I grew up in a bustling neighborhood in Ho Chi Minh City, a place that was always alive with energy. It was located near the city center, which made it convenient for accessing schools, shops, and parks. The streets were often busy, filled with motorbikes, street vendors, and the sounds of daily life. It truly felt like a beehive of activity.The people who lived there were a mix of families, young professionals, and elderly residents who had lived there for decades. Most of my neighbors were friendly and approachable, but being an introvert, I didn’t engage much with them beyond a polite nod or a wave.Living there had its ups and downs. On one hand, it was a safe and lively area where I could always find something happening nearby. On the other hand, the constant noise and crowded streets could be overwhelming, especially for someone like me who enjoys peace and quiet.As the saying goes, “The grass is always greener on the other side.” While I cherish the memories of my childhood neighborhood, I wouldn’t want to move back there in the future. I’d prefer somewhere quieter, where I can have more personal space and tranquility. That said, I’ll always carry fond memories of my time there, as it shaped my perspective on life and taught me to appreciate the small joys in the chaos of the city.

Task 3

What sort of things can neighbors do to help each other?

Well, let me think about that for a moment. Neighbors can lend a helping hand in various ways. For instance, they can help with small favors like watering plants, watching over the house during vacations, or even babysitting in emergencies. You know, as they say, “A friend in need is a friend indeed.” Such gestures build a sense of trust and community among people living nearby.

How well do people generally know their neighbors in your country?

Hmm, that’s an interesting question. In Vietnam, it really depends on the area. You see, in smaller towns or close-knit neighborhoods, people know their neighbors quite well and often chat over coffee or help each other out. But, on the other hand, in big cities like Ho Chi Minh, people tend to keep to themselves due to their busy lifestyles. I guess it’s like living in a “rat race” where everyone is too focused on their own tasks.

How important do you think it is to have good neighbors?

Let me think for a second. I’d say good neighbors are a blessing in disguise. They provide support during tough times, keep an eye on your property, and create a harmonious living environment. Without them, a neighborhood can feel isolating, which might affect mental well-being. Honestly, having a good neighbor is like having an extra safety net.

Which facilities are most important to people living in cities?

Hmm, that’s a good point to consider. Facilities like public transport, healthcare centers, and parks are crucial. You know, these make life more convenient and accessible, especially in a fast-paced city. And, as the phrase goes, “Time is money,” and such facilities save both time and energy for residents.

How does shopping in small local shops differ from shopping in large city center shops?

Ah, let me think for a moment. Shopping locally feels more personal and less rushed. You can interact with the shopkeepers and often get fresher products. But then again, shopping in large stores offers a wider variety but feels more impersonal. As they say, “You can’t have your cake and eat it too.”

Do you think that children should always go to the school nearest to where they live?

Hmm, that’s an interesting thought. Not necessarily. While proximity makes life easier, the quality of education is more important. If a better school is farther away, it’s worth considering. After all, “Better late than never,” especially when it comes to ensuring a child’s future.

Dịch

Task 1

Bạn đã học gì trong các bài học lịch sử khi còn đi học?

Tôi đã học về lịch sử Việt Nam, các cuộc chiến tranh toàn cầu và những nhà lãnh đạo nổi tiếng. Đây là những phần quan trọng của chương trình giảng dạy.

Bạn có thích học lịch sử ở trường không? [Tại sao/Cớ sao không?]

Không thực sự thích, vì chủ yếu chỉ là ghi nhớ các mốc thời gian, điều đó khiến tôi cảm thấy khá nhàm chán.

Hiện tại bạn có thường xuyên xem các chương trình truyền hình về lịch sử không? [Tại sao/Cớ sao không?]

Rất hiếm khi. Tôi cảm thấy chúng có nhịp độ chậm, và tôi thích chơi game hơn trong thời gian rảnh.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về thời kỳ lịch sử nào? [Tại sao?]

Thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ hai, vì nó thường được nhắc đến trong các bộ phim và có vẻ rất hấp dẫn.

Task 2

Mô tả khu phố bạn đã sống khi còn nhỏ

Tôi lớn lên trong một khu phố nhộn nhịp ở Thành phố Hồ Chí Minh, một nơi lúc nào cũng tràn đầy năng lượng. Khu phố này nằm gần trung tâm thành phố, rất thuận tiện để đến trường, đi mua sắm và vui chơi trong công viên. Đường phố lúc nào cũng đông đúc, đầy xe máy, hàng rong và những âm thanh của cuộc sống thường nhật. Nói chung, nơi đây giống như một tổ ong đầy sự sống.Những người sống trong khu phố của tôi bao gồm nhiều thế hệ khác nhau: các gia đình, những người trẻ đi làm và cả những người lớn tuổi đã sinh sống ở đó hàng chục năm. Hầu hết hàng xóm của tôi đều thân thiện và dễ gần, nhưng vì tôi là một người hướng nội nên tôi không giao tiếp nhiều với họ ngoài những cái gật đầu hoặc vẫy tay chào.Sống ở đó có cả điểm tốt và điểm chưa tốt. Một mặt, đó là một khu vực an toàn và sôi động, nơi tôi luôn có thể tìm thấy điều gì đó thú vị. Mặt khác, tiếng ồn và sự đông đúc đôi khi khiến tôi cảm thấy quá tải, nhất là khi tôi thích sự yên tĩnh.Như người ta thường nói, “Đứng núi này trông núi nọ.” Dù tôi luôn trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu ở khu phố đó, nhưng tôi không có ý định quay lại sống ở đó trong tương lai. Tôi muốn có một nơi yên tĩnh hơn, nơi tôi có thể có nhiều không gian riêng và tận hưởng sự thanh bình. Dẫu vậy, tôi sẽ luôn giữ những ký ức đẹp về nơi ấy, vì nó đã hình thành nên góc nhìn của tôi về cuộc sống và dạy tôi biết trân trọng những niềm vui nhỏ trong sự náo nhiệt của thành phố

Task 3

Hàng xóm có thể giúp đỡ nhau bằng cách nào?

Hãy để tôi suy nghĩ một chút. Hàng xóm có thể giúp đỡ nhau theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, họ có thể giúp đỡ những việc nhỏ như tưới cây, trông nhà khi chủ nhà đi vắng, hoặc thậm chí trông trẻ trong những tình huống khẩn cấp. Như người ta vẫn nói, “Bạn lúc hoạn nạn mới là bạn thật sự.” Những hành động như vậy giúp xây dựng sự tin tưởng và cộng đồng gắn kết hơn giữa những người sống gần nhau.

 Mọi người thường biết hàng xóm của họ như thế nào ở nước bạn?

Đây là một câu hỏi thú vị. Ở Việt Nam, điều này còn tùy thuộc vào khu vực. Ở các thị trấn nhỏ hoặc khu dân cư có tính cộng đồng cao, mọi người thường biết nhau khá rõ, họ thường ngồi cà phê trò chuyện và giúp đỡ lẫn nhau. Nhưng ngược lại, ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, mọi người thường sống khép kín hơn do cuộc sống bận rộn. Tôi đoán nó giống như việc sống trong một “cuộc đua chuột” (rat race), nơi ai cũng bận rộn với công việc riêng của mình.

Bạn nghĩ việc có hàng xóm tốt quan trọng như thế nào?

Để tôi suy nghĩ một chút. Tôi nghĩ hàng xóm tốt là một điều may mắn. Họ có thể hỗ trợ bạn lúc khó khăn, trông coi nhà cửa và tạo ra một môi trường sống hài hòa. Nếu không có họ, khu dân cư có thể trở nên cô lập, điều này có thể ảnh hưởng đến tinh thần của mọi người. Thành thật mà nói, có một người hàng xóm tốt giống như có thêm một lớp bảo vệ an toàn vậy.

Những tiện ích nào quan trọng nhất đối với người dân sống trong thành phố?

Hmm, đây là một vấn đề đáng suy ngẫm. Những tiện ích như giao thông công cộng, trung tâm y tế và công viên là vô cùng quan trọng. Những thứ này giúp cuộc sống thuận tiện và dễ dàng hơn, đặc biệt là ở những thành phố có nhịp sống nhanh. Như người ta vẫn nói, “Thời gian là tiền bạc,” và những tiện ích này giúp tiết kiệm cả thời gian lẫn công sức cho cư dân.

Mua sắm tại các cửa hàng nhỏ địa phương khác gì so với mua sắm ở trung tâm thương mại lớn?

À, để tôi nghĩ một chút. Mua sắm tại các cửa hàng địa phương tạo cảm giác gần gũi hơn, ít vội vã hơn. Bạn có thể trò chuyện với chủ tiệm và thường mua được sản phẩm tươi hơn. Nhưng mặt khác, mua sắm ở các trung tâm lớn có nhiều lựa chọn đa dạng hơn, nhưng lại mang tính chất công nghiệp, ít sự kết nối cá nhân. Như người ta nói, “Bạn không thể vừa giữ bánh vừa ăn nó” (ý chỉ không thể có tất cả mọi thứ cùng lúc).

Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên luôn học ở ngôi trường gần nơi mình sống không?

Hmm, đó là một ý kiến thú vị. Không hẳn. Dù gần nhà giúp cuộc sống dễ dàng hơn, nhưng chất lượng giáo dục mới là quan trọng nhất. Nếu một ngôi trường tốt hơn nằm xa hơn, thì vẫn nên cân nhắc. Cuối cùng, như câu nói “Thà muộn còn hơn không,” đặc biệt là khi nói đến tương lai của trẻ em.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Bustling /ˈbʌslɪŋ/ – B2 (adj): Nhộn nhịp
    Collocations: Bustling city (thành phố nhộn nhịp), Bustling market (chợ nhộn nhịp)
    Example Sentence: I grew up in a bustling neighborhood in Ho Chi Minh City.
    Translation: Tôi lớn lên trong một khu phố nhộn nhịp ở Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ – B2 (adj): Áp đảo, choáng ngợp
    Collocations: Overwhelming majority (đa số áp đảo), Overwhelming feeling (cảm giác choáng ngợp)
    Example Sentence: The constant noise and crowded streets could be overwhelming.
    Translation: Tiếng ồn liên tục và những con đường đông đúc có thể gây choáng ngợp.
  • Cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ – B2 (v):Trân trọng, yêu mến
    Collocations: Cherish memories (trân trọng kỷ niệm), Cherish a relationship (trân trọng mối quan hệ)
    Example Sentence: While I cherish the memories of my childhood neighborhood, I wouldn’t want to move back there in the future.
    Translation: Mặc dù tôi trân trọng những kỷ niệm về khu phố thời thơ ấu của mình, tôi không muốn quay lại đó trong tương lai.
  • Tranquility /træŋˈkwɪl.ɪ.ti/ -B2 (n): Sự yên bình, tĩnh lặng
    Collocations: Seek tranquility (tìm kiếm sự yên bình), Peace and tranquility (hòa bình và tĩnh lặng)
    Example Sentence: I’d prefer somewhere quieter, where I can have more personal space and tranquility.
    Translation: Tôi muốn một nơi yên tĩnh hơn, nơi tôi có thể có thêm không gian riêng và sự tĩnh lặng.
  • Gesture /ˈdʒes.tʃər/ – B2 (v): Cử chỉ, điệu bộ
    Collocations: Make a gesture (thực hiện một cử chỉ), Friendly gesture (cử chỉ thân thiện)
    Example Sentence: Such gestures build a sense of trust and community among people living nearby.
    Translation: Những cử chỉ như vậy xây dựng cảm giác tin cậy và cộng đồng giữa những người sống gần nhau.
  • Harmobny /ˈhɑː.mə.ni/ – B2 (n): Sự hài hòa, hòa hợp
    Collocations: Live in harmony (sống trong hòa hợp), Social harmony (hòa hợp xã hội)
    Example Sentence: Good neighbors create a harmonious living environment.
    Translation: Những người hàng xóm tốt tạo ra một môi trường sống hài hòa.
  • Impersonal /ɪmˈpɜː.sən.əl/ – B2 (adj): Không thân thiện, khách quan
    Collocations: Impersonal service (dịch vụ không thân thiện), Impersonal attitude (thái độ khách quan)
    Example Sentence: Shopping in large stores offers a wider variety but feels more impersonal.
    Translation: Mua sắm ở các cửa hàng lớn cung cấp nhiều lựa chọn hơn nhưng cảm thấy không thân thiện.
  • Proximity /prɒkˈsɪm.ɪ.ti/ – B2 (n): Sự gần gũi, lân cận
    Collocations: Proximity to (sự gần gũi với), Close proximity (rất gần)
    Example Sentence: While proximity makes life easier, the quality of education is more important.
    Translation: Mặc dù sự gần gũi làm cho cuộc sống dễ dàng hơn, chất lượng giáo dục quan trọng hơn.
  • Endure /ɪnˈdjʊər/ – B2 (v): Chịu đựng, cam chịu
    Collocations: Endure hardship (chịu đựng khó khăn), Endure pain (chịu đựng đau đớn)
    Example Sentence: To endure a painful or unpleasant situation that is unavoidable.
    Translation: Chịu đựng một tình huống đau đớn hoặc khó chịu không thể tránh khỏi.
  • Harmonious /hɑːˈməʊ.ni.əs/ – B2 (adj): Hài hòa
    Collocations: Harmonious relationship (mối quan hệ hài hòa), Harmonious design (thiết kế hài hòa)
    Example Sentence: Good neighbors create a harmonious living environment.
    Translation: Những người hàng xóm tốt tạo ra một môi trường sống hài hòa.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • A blessing in disguise : Trong cái rủi có cái may
    Câu ví dụ: Losing that job was a blessing in disguise because it pushed me to start my own business.
    Dịch câu: Mất công việc đó hóa ra lại là một điều may mắn vì nó đã thúc đẩy tôi bắt đầu kinh doanh riêng.
  • The grass is always greener on the other side : Đứng núi này trông núi nọ
    Câu ví dụ: As the saying goes, “The grass is always greener on the other side.”
    Dịch câu: Như câu nói, “Đứng núi này trông núi nọ.”
  •  A friend in need is a friend indeed : Hoạn nạn mới biết bạn hiền
    Câu ví dụ: As they say, “A friend in need is a friend indeed.”
    Dịch câu: Như người ta nói, “Hoạn nạn mới biết bạn hiền.”
  •  Time is money : Thời gian là vàng bạc
    Câu ví dụ: As the phrase goes, “Time is money,” and such facilities save both time and energy for residents.
    Dịch câu: Như câu nói, “Thời gian là vàng bạc,” và những tiện ích như vậy tiết kiệm cả thời gian lẫn năng lượng cho cư dân.
  • Better late than never : Muộn còn hơn không
    Câu ví dụ: When it comes to ensuring a child’s future, it’s better late than never.
    Dịch câu: Khi nói đến việc đảm bảo tương lai của một đứa trẻ, muộn còn hơn không.

6.  Ngữ pháp

1. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

  • Công thức chung: If + past simple, would + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về các giải pháp hoặc tình huống không có thật trong thực tế hiện tại.
  • Câu ví dụ: If I had more time, I would learn more cooking.
  • Dịch câu: Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học thêm nấu ăn.

2. Cấu trúc câu bị động (Passive Voice)

  • Công thức chung: Subject + to be + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, không chú trọng đến người thực hiện.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết rõ.
  • Câu ví dụ: Facilities like public transport are often overlooked in city planning.
  • Dịch câu: Các tiện ích như giao thông công cộng thường bị bỏ qua trong quy hoạch đô thị.

3. Câu phức (Complex Sentences)

  • Công thức chung: Main clause + subordinate clause (using conjunctions such as because, although, while, etc.)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu chứa nhiều mệnh đề để mở rộng và cung cấp thông tin chi tiết.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn giải thích, so sánh, hoặc đưa thêm thông tin bổ sung.
  • Câu ví dụ: While proximity makes life easier, the quality of education is more important.
  • Dịch câu: Mặc dù sự gần gũi làm cho cuộc sống dễ dàng hơn, chất lượng giáo dục lại quan trọng hơn.

4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

  • Công thức chung: Subject + who/which/that + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ mà không cần viết câu mới.
  • Bối cảnh sử dụng: Để miêu tả hoặc làm rõ người, vật, hoặc nơi chốn trong câu.
  • Câu ví dụ: The people who lived there were a mix of families and young professionals.
  • Dịch câu: Những người sống ở đó là sự pha trộn giữa các gia đình và các chuyên gia trẻ.

5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Công thức chung: Subject + have/has + been + V-ing
  • Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc hành động đang diễn ra liên tục.
  • Câu ví dụ: I have been thinking about the importance of having good neighbors.
  • Dịch câu: Tôi đã suy nghĩ về tầm quan trọng của việc có những người hàng xóm tốt.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: While, However, As a result, Moreover.

Pronouns: It, They, This.

Conjunctions: And, But, Because, If.

Spoken vs Written Language Features:

Spoken Features:

  • Ngừng câu tại dấu phẩy: “Well, I guess it’s hard to say.”
  • Lên/xuống giọng: Tăng nhấn mạnh khi sử dụng từ như important hoặc crucial.
  • Âm nối và âm đuôi: “It’s a big advantage.”

Written Features: Kết nối ý chặt chẽ và chính xác hơn bằng cách sử dụng câu phức.

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks):

  • Ví dụ:
    • “A blessing in disguise”
    • “Time is money”
    • “Proximity makes life easier.”

2. Rhythm, Stress, and Elision:

  • Nhấn mạnh (Stress): “GOOD neighbors are a BLESSING in disguise.”
  • Elision: Lược bỏ âm như trong “and it’s” → “an-dits”.

3. Intonation:

  • Lên giọng: Khi đặt câu hỏi.
  • Xuống giọng: Khi kết thúc ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó quan trọng.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi lớn lên trong một khu phố nhộn nhịp ở thành phố Hồ Chí Minh.
  2. Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học thêm nấu ăn.
  3. Sự yên bình và tĩnh lặng rất quan trọng đối với tôi.
  4. Tiện ích công cộng thường bị bỏ qua trong quy hoạch đô thị.
  5. Những người hàng xóm tốt tạo ra một môi trường sống hài hòa.

Bài tập viết lại câu:

  1. I don’t have enough time to learn cooking now
  2. People often overlook public transport in city planning.
  3. The city is always busy. It is also noisy.
  4. The neighbors were kind. They live next door to me.
  5. I think about the importance of having good neighbors often.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I grew up in a bustling neighborhood in Ho Chi Minh City.
  2. If I had more time, I would learn more cooking.
  3. Peace and tranquility are very important to me.
  4. Public facilities are often overlooked in urban planning.
  5. Good neighbors create a harmonious living environment.

Bài tập viết lại câu:

  1. If I had more time, I would learn more cooking.
  2. Public transport is often overlooked in city planning.
  3. Although the city is always busy, it is also noisy.
  4. The neighbors who live next door to me were kind.
  5. I have been thinking about the importance of having good neighbors.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử