A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What do you like to drink with your dinner? [Why?] Do you drink a lot of water every day? [Why/Why not?] Do you prefer drinking tea or coffee? [Why?] If people visit you in your home, what do you usually offer them to drink? [Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe a monument (e.g., a statue or sculpture) that you like. You should say:
and explain why you like this monument. To help you if you wish. |
| Task 3:
What kinds of monuments do tourists in your country enjoy visiting? Why do you think there are often statues of famous people in public places? Do you agree that old monuments and buildings should always be preserved? Why is architecture such a popular university subject? In what ways has the design of homes changed in recent years? To what extent does the design of buildings affect people’s moods? |
Source: CAMBRIDGE 17 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
What do you like to drink with your dinner? [Why?]
- Nước lọc: Tốt cho sức khỏe, giúp tiêu hóa.
- Nước trái cây: Cung cấp vitamin, tạo sự tươi mát.
- Rượu vang (nếu phù hợp): Tăng hương vị món ăn.
Do you drink a lot of water every day? [Why/Why not?]
- Có: Tốt cho sức khỏe, giữ da đẹp, ngăn ngừa mất nước.
- Không: Bận rộn, hay quên, hoặc không có thói quen.
Do you prefer drinking tea or coffee? [Why?]
- Trà: Thư giãn, ít caffeine hơn, lợi ích sức khỏe.
- Cà phê: Tỉnh táo, tập trung làm việc.
If people visit you in your home, what do you usually offer them to drink? [Why/Why not?]
- Nước trà: Truyền thống, dễ chuẩn bị.
- Nước trái cây/sinh tố: Tươi mát, thể hiện sự chu đáo.
- Cà phê: Phù hợp với sở thích của nhiều người.
Task 2
Describe a monument (e.g., a statue or sculpture) that you like:
What this monument is: (Ví dụ: Tượng Nữ thần Tự do, Văn Miếu Quốc Tử Giám).
Where this monument is: Địa điểm cụ thể (ví dụ: New York, Hà Nội).
What it looks like: Mô tả ngắn (cao, biểu tượng văn hóa…).
Why you like this monument: Ý nghĩa lịch sử, biểu tượng văn hóa, vẻ đẹp kiến trúc.
Task 3
What kinds of monuments do tourists in your country enjoy visiting?
- Di tích lịch sử: Thành cổ, đền chùa.
- Công trình biểu tượng: Cầu Rồng, Landmark 81.
Why do you think there are often statues of famous people in public places?
- Tưởng nhớ đóng góp.
- Giáo dục thế hệ sau.
Do you agree that old monuments and buildings should always be preserved?
- Đồng ý: Giá trị lịch sử, văn hóa.
- Không đồng ý (có điều kiện): Nếu xuống cấp, nguy hiểm.
Why is architecture such a popular university subject?
- Kết hợp nghệ thuật và kỹ thuật.
- Cơ hội nghề nghiệp đa dạng.
In what ways has the design of homes changed in recent years?
- Hiện đại hơn: Không gian mở, thân thiện môi trường.
- Tiện ích thông minh: Nhà thông minh, thiết kế tối ưu hóa.
To what extent does the design of buildings affect people’s moods?
- Không gian mở, ánh sáng tốt: Tạo cảm giác thoải mái.
- Thiết kế xấu: Gây áp lực, căng thẳng
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What do you like to drink with your dinner?I usually drink water with dinner because it’s simple and healthy. It helps with digestion too. Do you drink a lot of water every day?Not really. I sometimes forget because I get caught up in gaming, but I try to drink enough to stay healthy. Do you prefer drinking tea or coffee?I prefer tea because it’s soothing and doesn’t keep me awake at night. If people visit you in your home, what do you usually offer them to drink?I usually offer water or juice because it’s quick and most people like it. |
Task 2Describe a monument you likeOne monument that stands out to me is the Ho Chi Minh Statue located in the city center of Ho Chi Minh City. It’s a bronze statue of Uncle Ho, standing tall in front of the City Hall. The statue shows him in a simple, humble pose, holding a book, which reflects his dedication to education and leadership. To paint you a picture, the statue is surrounded by vibrant flowers and a beautifully lit fountain at night. The whole area feels lively, especially in the evenings when families gather around to enjoy the atmosphere. The reason I like this monument is that it symbolizes the heart of my city. Uncle Ho’s philosophy of simplicity and care for people resonates with me, even though I’m not someone who dives deep into history. It’s also a place where many locals and tourists come together, creating a sense of unity. As they say, “the heart of the city beats here,” and that’s how I feel every time I pass by this statue. Even though I don’t go out much, this spot always feels like a safe and inspiring place, offering a sense of connection to my city’s heritage. |
Task 3What kinds of monuments do tourists in your country enjoy visiting?Well, that’s an interesting question. In Vietnam, tourists often flock to historical landmarks like the Reunification Palace or Cu Chi Tunnels. You know, these places give a glimpse into Vietnam’s history and culture. For instance, the Cu Chi Tunnels showcase the resilience of Vietnamese soldiers during the war, which is why they are a big draw. Why do you think there are often statues of famous people in public places?Hmm, let me think about that for a second. I’d say statues serve as a reminder of the contributions people made to society. They inspire the younger generation to “follow in their footsteps.” For example, Uncle Ho’s statue in my city honors his leadership, which reminds people to stay humble and hardworking. Do you agree that old monuments and buildings should always be preserved?Oh, absolutely! That’s a great point. As they say, “old is gold.” These structures hold historical and cultural value. You see, the ancient My Son Sanctuary in Vietnam is a UNESCO site, and preserving it helps keep the country’s rich traditions alive. That being said, they should be restored carefully to prevent any safety hazards. Why is architecture such a popular university subject?Well, if you think about it, architecture combines art and science, and it allows people to “think outside the box.” I guess it’s also a chance to leave a lasting legacy, like designing iconic buildings. Plus, with urbanization on the rise, there’s a growing demand for skilled architects. In what ways has the design of homes changed in recent years?That’s an interesting one. If you look around, homes today are more modern and minimalistic. Open spaces and natural light are prioritized, creating a “homey vibe.” Also, smart technologies, like voice-controlled lights, are now a common feature, making homes more efficient and fun to live in. To what extent does the design of buildings affect people’s moods?Well, that’s a good question, and I’d say it really depends. The design of a building can be a game-changer for one’s mood. Bright and airy spaces can make people feel energized, while dull and cramped places can be a “recipe for disaster” when it comes to mental health. This is why offices and schools now focus on creating motivational environments. |
Dịch
| Task 1
Bạn thích uống gì với bữa tối? Tôi thường uống nước lọc với bữa tối vì nó đơn giản và tốt cho sức khỏe. Nó cũng giúp tiêu hóa tốt hơn. Bạn có uống nhiều nước mỗi ngày không? Không hẳn. Đôi khi tôi quên uống nước vì mải chơi game, nhưng tôi cố gắng uống đủ để giữ gìn sức khỏe. Bạn thích uống trà hay cà phê hơn? Tôi thích trà hơn vì nó nhẹ nhàng, thư giãn và không làm tôi mất ngủ vào ban đêm. Khi có khách đến nhà, bạn thường mời họ uống gì? Tôi thường mời nước lọc hoặc nước ép trái cây vì nó nhanh gọn và hầu hết mọi người đều thích. |
| Task 2
Mô tả một tượng đài mà bạn thích Một tượng đài khiến tôi ấn tượng nhất là Tượng Bác Hồ nằm ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một bức tượng đồng của Bác Hồ, đứng uy nghiêm trước Ủy ban Nhân dân Thành phố. Bức tượng thể hiện hình ảnh Bác trong tư thế giản dị, cầm quyển sách, thể hiện tinh thần hiếu học và tài lãnh đạo của Người. Để giúp bạn hình dung rõ hơn, tượng đài được bao quanh bởi những luống hoa rực rỡ và một đài phun nước lung linh vào ban đêm. Khu vực này đặc biệt nhộn nhịp vào buổi tối, khi các gia đình tụ tập để tận hưởng không khí thư giãn. Lý do tôi thích tượng đài này là vì nó tượng trưng cho trái tim của thành phố tôi. Triết lý sống giản dị và tình yêu thương con người của Bác Hồ khiến tôi cảm thấy rất ngưỡng mộ, dù tôi không phải là người quá đam mê lịch sử. Ngoài ra, đây cũng là nơi thu hút đông đảo người dân và du khách, tạo nên cảm giác gắn kết và đoàn kết. Như người ta nói, “trái tim thành phố đập ở đây,” và đó chính xác là cảm giác của tôi mỗi khi đi ngang qua bức tượng này. Dù tôi không thường xuyên ra ngoài, nhưng nơi này luôn mang lại sự bình yên và cảm giác tự hào về quê hương. |
| Task 3
Những loại tượng đài nào mà du khách thích ghé thăm ở nước bạn? Ồ, đây là một câu hỏi thú vị. Ở Việt Nam, du khách thường đổ về các địa danh lịch sử như Dinh Độc Lập hoặc Địa đạo Củ Chi. Những nơi này mang lại cái nhìn chân thực về lịch sử và văn hóa Việt Nam. Chẳng hạn, Địa đạo Củ Chi thể hiện tinh thần kiên cường của chiến sĩ Việt Nam trong chiến tranh, nên rất thu hút du khách. Tại sao ở nơi công cộng thường có tượng của những nhân vật nổi tiếng? Hmm, để tôi suy nghĩ một chút. Tôi nghĩ rằng tượng đài là cách để nhắc nhở về những đóng góp của họ đối với xã hội. Chúng truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ “noi theo những bước chân vĩ đại”. Ví dụ, tượng Bác Hồ ở thành phố tôi nhằm tôn vinh vai trò lãnh đạo của Người, đồng thời nhắc nhở mọi người về sự giản dị và chăm chỉ. Bạn có đồng ý rằng các tượng đài và công trình cũ nên luôn được bảo tồn không? Ồ, chắc chắn rồi! Như người ta nói, “càng cũ càng quý.” Những công trình này mang giá trị lịch sử và văn hóa. Chẳng hạn, Thánh địa Mỹ Sơn là một di sản UNESCO, và việc bảo tồn nó giúp lưu giữ bản sắc truyền thống của đất nước. Tuy nhiên, các công trình này cũng cần được trùng tu cẩn thận để tránh trở thành nguy cơ mất an toàn. Tại sao ngành kiến trúc lại là một ngành học phổ biến ở đại học? Ồ, nếu bạn nghĩ về nó, kiến trúc kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học, và nó cho phép con người “sáng tạo không giới hạn”. Tôi nghĩ rằng đây cũng là cơ hội để để lại dấu ấn lâu dài, như việc thiết kế các công trình mang tính biểu tượng. Hơn nữa, với sự gia tăng đô thị hóa, nhu cầu về kiến trúc sư tài năng cũng đang ngày càng lớn. Những thay đổi trong thiết kế nhà ở trong những năm gần đây là gì? Đây là một câu hỏi thú vị. Nếu bạn quan sát, nhà ở ngày nay trở nên hiện đại và tối giản hơn. Không gian mở và ánh sáng tự nhiên được ưu tiên, giúp tạo cảm giác ấm cúng và thư giãn. Ngoài ra, các công nghệ thông minh, như hệ thống điều khiển bằng giọng nói, cũng trở nên phổ biến hơn, giúp ngôi nhà hiệu quả và tiện nghi hơn. Thiết kế của các tòa nhà ảnh hưởng đến tâm trạng của con người như thế nào? Ồ, đây là một câu hỏi hay, và tôi nghĩ nó thực sự có tác động đáng kể. Không gian rộng rãi và sáng sủa có thể giúp con người cảm thấy tràn đầy năng lượng, trong khi những nơi tối tăm và chật hẹp có thể trở thành “cơn ác mộng” đối với sức khỏe tinh thần. Đó là lý do tại sao các văn phòng và trường học ngày nay chú trọng vào việc tạo không gian khuyến khích sự sáng tạo và động lực làm việc. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Humble /ˈhʌmbl/ – B2 (adj): Khiêm tốn, giản dị.
Collocations: Humble beginnings, Humble attitude
Example Sentence: The statue shows him in a simple, humble pose.
Translation: Bức tượng thể hiện ông trong một tư thế giản dị và khiêm tốn. - Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ – B2 (n): Sự cống hiến, tận tâm.
Collocations: Dedication to work, Dedication to education
Example Sentence: It reflects his dedication to education and leadership.
Translation: Nó phản ánh sự cống hiến của ông cho giáo dục và lãnh đạo. - Atmosphere /ˈætməsfɪər/ -B2 (n): Không khí, bầu không gian.
Collocations: Relaxing atmosphere , Vibrant atmosphere
Example Sentence: The whole area feels lively, especially in the evenings when families gather around to enjoy the atmosphere.
Translation: Cả khu vực mang lại cảm giác sống động, đặc biệt vào buổi tối khi các gia đình tụ tập để tận hưởng bầu không khí. - Resilience /rɪˈzɪliəns/ -B2 (n): Sự kiên cường, khả năng phục hồi.
Collocations: Show resilience, Build resilience
Example Sentence: The Cu Chi Tunnels showcase the resilience of Vietnamese soldiers.
Translation: Địa đạo Củ Chi thể hiện sự kiên cường của các chiến sĩ Việt Nam. - Legacy /ˈleɡəsi/ -B2 (n): Di sản, di vật.
Collocations: Leave a legacy, Cultural legacy
Example Sentence: Architecture offers a chance to leave a lasting legacy.
Translation: Kiến trúc mang đến cơ hội để lại một di sản bền vững. - Minimalistic /ˌmɪnɪməˈlɪstɪk/ – B2 (adj):Tối giản, đơn giản nhất có thể.
Collocations:Minimalistic design, Minimalistic lifestyle
Example Sentence: Homes today are more modern and minimalistic.
Translation: Ngày nay, các ngôi nhà hiện đại và tối giản hơn. - Motivational /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/ – B2 (adj):Truyền cảm hứng, động lực.
Collocations: Motivational speech, Motivational environment
Example Sentence: Offices focus on creating motivational environments.
Translation: Các văn phòng tập trung vào việc tạo ra môi trường truyền cảm hứng. - Prioritize /praɪˈɒrətaɪz/ -B2 (v): Ưu tiên.
Collocations: Prioritize tasks, Prioritize goals
Example Sentence: Open spaces and natural light are prioritized in modern homes.
Translation: Không gian mở và ánh sáng tự nhiên được ưu tiên trong các ngôi nhà hiện đại. - Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ – B2 (n): Di sản văn hóa, truyền thống.
Collocations: Cultural heritage, Historical heritage
Example Sentence: The spot offers a sense of connection to my city’s heritage.
Translation: Nơi này mang lại cảm giác kết nối với di sản của thành phố tôi. - Symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ – B2 (v):Tượng trưng, biểu tượng hóa.
Collocations: Symbolize peace, Symbolize unity
Example Sentence: It symbolizes the heart of my city.
Translation: Nó tượng trưng cho trái tim của thành phố tôi.
5. Thành ngữ (Idioms)
- The best of both worlds : Tận hưởng lợi ích từ hai lựa chọn khác nhau
Câu ví dụ: The new home design combines traditional aesthetics with modern technology, offering the best of both worlds.
Dịch câu: Thiết kế nhà mới kết hợp giữa thẩm mỹ truyền thống và công nghệ hiện đại, mang lại lợi ích từ cả hai lựa chọn. - Follow in their footsteps: Nối bước, làm theo gương người khác
Câu ví dụ: Seeing the achievements of my teachers inspires me to follow in their footsteps and pursue a career in education.
Dịch câu: Chứng kiến thành tựu của các giáo viên của tôi đã truyền cảm hứng cho tôi nối bước họ và theo đuổi sự nghiệp giáo dục. - Old is gold : Cái cũ thường mang giá trị đáng quý
Câu ví dụ: My grandmother always says, “Old is gold,” and insists on keeping her vintage furniture.
Dịch câu: Bà tôi luôn nói, “Cái cũ là vàng,” và khăng khăng giữ lại đồ nội thất cổ của mình. - Think outside the box : Suy nghĩ sáng tạo, vượt khỏi khuôn khổ
Câu ví dụ: To solve this complex problem, we need to think outside the box and come up with innovative solutions.
Dịch câu: Để giải quyết vấn đề phức tạp này, chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp đột phá. - Recipe for disaster : Một kế hoạch hoặc tình huống dễ dẫn đến thất bại hoặc rắc rối
Câu ví dụ: Ignoring safety guidelines during construction is a recipe for disaster.
Dịch câu: Bỏ qua các hướng dẫn an toàn trong quá trình xây dựng là một công thức dẫn đến thảm họa.
6. Ngữ pháp
1. Câu nhấn mạnh với “It is/was … that …” (Cleft Sentences)
Công thức chung: It is/was + [nhấn mạnh] + that + [mệnh đề chính]
Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, giúp làm rõ hoặc tạo sự nổi bật cho thông tin quan trọng.
Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung vào thời gian, địa điểm, chủ thể hoặc đối tượng của một hành động để gây ấn tượng.
Câu ví dụ: It is Uncle Ho’s philosophy of simplicity that resonates with me the most.
Dịch câu: Chính triết lý về sự giản dị của Bác Hồ là điều khiến tôi đồng cảm nhất.
2. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Công thức chung: If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would/could + have + V (quá khứ phân từ)
Nghĩa tiếng Việt: Mô tả tình huống giả định không có thật trong quá khứ, thường đi kèm với sự tiếc nuối hoặc phản ánh điều đã xảy ra.
Bối cảnh sử dụng: Khi muốn bày tỏ những điều đáng lẽ có thể xảy ra nếu tình huống khác đi trong quá khứ.
Câu ví dụ: If they had preserved the monument properly, it wouldn’t have been damaged over time.
Dịch câu: Nếu họ bảo tồn tượng đài đúng cách, nó đã không bị hư hại theo thời gian.
3. Sử dụng các liên từ (Logical Connectors)
Công thức chung: Liên từ (e.g., however, therefore, for instance, although) + S + V
Nghĩa tiếng Việt: Dùng để liên kết các ý tưởng hoặc câu với nhau một cách mạch lạc và logic.
Bối cảnh sử dụng: Khi muốn diễn giải, đưa ra ví dụ, hoặc bổ sung thông tin.
Câu ví dụ: As they say, “old is gold,” which is why preserving historical monuments is crucial.
Dịch câu: Như người ta thường nói, “cũ nhưng quý,” và đó là lý do tại sao việc bảo tồn các di tích lịch sử rất quan trọng.
4. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Công thức chung: S + have/has + V (quá khứ phân từ)
Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm hơn là thời điểm xảy ra hành động.
Câu ví dụ: Tourists have visited the Cu Chi Tunnels for decades to learn about Vietnam’s history.
Dịch câu: Du khách đã đến thăm Địa đạo Củ Chi trong nhiều thập kỷ để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.
5. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) – Should/Ought to
Công thức chung: S + should/ought to + V (nguyên mẫu)
Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả lời khuyên, sự khuyến nghị, hoặc một điều gì đó nên làm.
Bối cảnh sử dụng: Khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý về hành động thích hợp.
Câu ví dụ: We should preserve old buildings to maintain cultural heritage.
Dịch câu: Chúng ta nên bảo tồn các công trình cũ để duy trì di sản văn hóa.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical Connectors:
Sử dụng các từ nối logic như because, but, since, as they say để tạo mối liên kết rõ ràng giữa các ý tưởng.
- Ví dụ:
- “I usually drink water with dinner because it’s simple and healthy.”
→ Từ nối because giúp lý giải và làm rõ nguyên nhân. - “However, they should be restored carefully to prevent any safety hazards.”
→ However thể hiện sự chuyển ý, thêm quan điểm bổ sung.
- “I usually drink water with dinner because it’s simple and healthy.”
Pronouns:
Đại từ như it, they, these được sử dụng để tránh lặp từ và liên kết các câu với nhau:
- “It helps with digestion too.” → It thay cho “water”.
- “These places give a glimpse into Vietnam’s history and culture.” → These thay cho “historical landmarks”.
Conjunctions:
Các từ nối như and, but, since giúp các câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
- “I sometimes forget because I get caught up in gaming, but I try to drink enough to stay healthy.”
- “For instance, the Cu Chi Tunnels showcase the resilience of Vietnamese soldiers during the war, which is why they are a big draw.”
Spoken Features:
Ngắt câu:
Ngắt tại dấu phẩy hoặc dấu câu quan trọng để nhấn mạnh ý:
- “Not really. I sometimes forget because I get caught up in gaming, but I try to drink enough to stay healthy.”
→ Có sự tạm dừng nhẹ sau “Not really” để tạo nhịp điệu.
Lên/xuống giọng:
Nhấn mạnh những cụm từ quan trọng:
- “Old is gold.” → Lên giọng ở từ “gold” để nhấn mạnh ý nghĩa.
- “Bright and airy spaces can make people feel energized, while dull and cramped places can be a ‘recipe for disaster’.”
→ Nhấn mạnh cụm “recipe for disaster” để làm rõ ảnh hưởng tiêu cực.
Âm nối:
Kết nối âm cuối với từ tiếp theo để bài nói mượt mà hơn.
- “It helps with digestion too.” → /s/ trong “helps” nối nhẹ với “with”.
- “Smart technologies, like voice-controlled lights…” → Nối âm /d/ trong “controlled” với “lights”.
8. Phát âm
1. Utterances/Chunks (Chia nhỏ câu thành cụm ngắn)
Phân tách ý thành cụm ngắn để dễ dàng xử lý khi nói:
- “First and foremost, I try to drink enough water every day.”
2. Rhythm and Stress Timing (Nhịp điệu và nhấn mạnh trong câu)
Nhấn mạnh từ khóa quan trọng để làm nổi bật ý nghĩa:
- “I prefer tea because it’s soothing and doesn’t keep me awake at night.”
→ Nhấn mạnh từ “soothing” để tạo cảm giác nhẹ nhàng và nhấn ý.
3. Connected Speech (Liên kết âm trong câu nói)
Elision (Lược bỏ âm):
- “It helps with digestion too.”
→ Âm /t/ trong “helps” có thể giảm hoặc bỏ khi nói nhanh.
Linking Sounds (Nối âm):
- “For instance, the Cu Chi Tunnels…” → Âm cuối /s/ trong “instance” nối với “the” tạo thành một chuỗi âm liền mạch.
4. Emphatic Stress (Nhấn mạnh từ quan trọng)
Nhấn mạnh ý chính của câu:
- “Old monuments like the My Son Sanctuary hold cultural and historical value.”
→ Nhấn từ “cultural” và “historical” để làm nổi bật giá trị di sản.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






