A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Do you think it’s better to use a paper map or a map on your phone? [Why?] When was the last time you needed to use a map? [Why/Why not?] If you visit a new city, do you always use a map to find your way around? [Why/Why not?] In general, do you find it easy to read maps? [Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe an occasion when you had to do something in a hurry. You should say:
and explain how you felt about having to do this in a hurry. |
| Task 3:
Do you think it’s OK to arrive late when meeting a friend? What should happen to people who arrive late for work? Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late? Is it better to study for long periods or in shorter blocks of time? What are the likely effects of students not managing their study time well? How important is it for students to have enough leisure time? |
Source: CAMBRIDGE 17 TEST 4
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you think it’s better to use a paper map or a map on your phone? [Why?]
- Map trên điện thoại tiện lợi hơn.Nhanh chóng, dễ dàng cập nhật. Có chức năng định vị GPS.
- Paper maps có thể hữu ích nếu không có mạng.
When was the last time you needed to use a map? [Why/Why not?]
- Lần gần nhất: đi du lịch. Tìm đường tới khách sạn hoặc điểm tham quan.
If you visit a new city, do you always use a map to find your way around? [Why/Why not?]
- Luôn dùng bản đồ. Tránh lạc, tiết kiệm thời gian.
In general, do you find it easy to read maps? [Why/Why not?]
- Tương đối dễ. Có hướng dẫn cụ thể trên ứng dụng.
Task 2
Describe an occasion when you had to do something in a hurry.
What you had to do: Chuẩn bị tài liệu thuyết trình.
Why you had to do this in a hurry: Quên lịch, chỉ còn vài giờ.
How well you did this: Hoàn thành cơ bản, không nhiều chi tiết.
Feelings: Căng thẳng nhưng tự hào vì xoay sở được.
Task 3
Do you think it’s OK to arrive late when meeting a friend?
- Không nên trễ.
- Thể hiện sự tôn trọng.
What should happen to people who arrive late for work?
- Nhắc nhở hoặc phạt nhẹ.
- Duy trì kỷ luật.
Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late?
- Lập kế hoạch, đặt báo thức.
- Dự phòng thời gian.
Is it better to study for long periods or in shorter blocks of time?
- Ngắn hơn nhưng tập trung.
- Hiệu quả hơn, tránh mệt mỏi.
What are the likely effects of students not managing their study time well?
- Kết quả học tập kém.
- Stress, mất cân bằng cuộc sống.
How important is it for students to have enough leisure time?
- Rất quan trọng.
- Phục hồi tinh thần, tăng hiệu suất học tập.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Do you think it’s better to use a paper map or a map on your phone? [Why?]I think using a map on my phone is better because it’s more convenient. It shows directions quickly and uses GPS. When was the last time you needed to use a map? [Why/Why not?]The last time I used a map was during a school trip. I had to find the museum location since I didn’t know the area. If you visit a new city, do you always use a map to find your way around? [Why/Why not?]Yes, I always use a map to avoid getting lost. It’s a lifesaver, especially in unfamiliar places. In general, do you find it easy to read maps? [Why/Why not?]Not really. I sometimes get confused with the symbols and directions, but maps on phones make it easier. |
Task 2Describe an occasion when you had to do something in a hurry. A time when I had to act quickly was during a group project presentation at school. I was responsible for creating the slides, but I accidentally forgot the deadline. When my friend reminded me on the morning of the presentation, I realized I had only one hour to finish everything. As you can imagine, I was running around like a headless chicken. To make things worse, I had no idea where to begin. My brain felt like a car stuck in neutral. But then, I took a deep breath and started working like a man on a mission. I quickly gathered the main points, found some images, and created the slides. It wasn’t perfect, but it was good enough to get the message across. When we presented it to the class, I was relieved that it went smoothly. The teacher even said it was “to the point,” which made me feel on top of the world. Still, I felt guilty for putting my group under pressure. That moment taught me the importance of managing my time wisely—something I still struggle with from time to time. All in all, it was a nerve-wracking experience, but I’m proud I pulled it off in the eleventh hour. It was a classic example of “better late than never.” |
Task 3Do you think it’s OK to arrive late when meeting a friend?Hmm, that’s a good question. Personally, I don’t think it’s OK to be late. You see, being late shows a lack of respect for the other person’s time. Time is money, after all, and it’s better to be safe than sorry. Arriving on time reflects good manners and reliability. What should happen to people who arrive late for work?Well, that really depends on the situation. I think people who arrive late for work should be reminded politely at first. But if it becomes a habit, there should be consequences, like deducting pay or issuing warnings. Employers need to draw the line because punctuality is essential for teamwork and efficiency. Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late?Let me think about that for a moment. I’d say to avoid being late, people should plan ahead and leave home earlier. You know, it’s better to be early than late. Setting alarms or reminders can definitely help. Also, having a “plan B,” like an alternative route, is useful when the unexpected happens. Is it better to study for long periods or in shorter blocks of time?That’s an interesting question. If you ask me, shorter blocks are better. Studying for hours on end is like beating a dead horse—it’s exhausting and less effective. With short bursts, you stay focused and absorb information better. What are the likely effects of students not managing their study time well?Oh, that’s something worth thinking about. Poor time management leads to lower grades, more stress, and even burnout. As the saying goes, “you reap what you sow.” Students really need to balance study and leisure to avoid feeling like the weight of the world is on their shoulders. How important is it for students to have enough leisure time?That’s an interesting point. I’d say leisure time is crucial for students. You know, all work and no play makes Jack a dull boy. Relaxing helps students recharge their batteries and improve productivity. Life is a balancing act, and having fun is just as important as working hard. |
Dịch
| Task 1
Bạn nghĩ sử dụng bản đồ giấy hay bản đồ trên điện thoại thì tốt hơn? [Tại sao?] Tôi nghĩ dùng bản đồ trên điện thoại tốt hơn vì nó tiện lợi hơn. Nó có thể hiển thị hướng đi nhanh chóng và sử dụng GPS để xác định vị trí chính xác. Lần cuối cùng bạn cần sử dụng bản đồ là khi nào? [Tại sao/Cớ sao không?] Lần cuối tôi dùng bản đồ là trong một chuyến tham quan của trường. Tôi phải tìm địa điểm của bảo tàng vì tôi không quen khu vực đó. Khi đến một thành phố mới, bạn có luôn sử dụng bản đồ để tìm đường không? [Tại sao/Cớ sao không?] Có, tôi luôn sử dụng bản đồ để tránh bị lạc đường. Nó thực sự là một công cụ cứu cánh, đặc biệt là ở những nơi xa lạ. Bạn có thấy dễ dàng đọc bản đồ không? [Tại sao/Cớ sao không?] Không hẳn. Đôi khi tôi bị nhầm lẫn với các ký hiệu và hướng đi, nhưng bản đồ trên điện thoại giúp tôi dễ hiểu hơn. |
| Task 2
Mô tả một dịp bạn phải làm việc gì đó trong vội vàng Một lần tôi phải hành động nhanh chóng là khi làm bài thuyết trình nhóm ở trường. Tôi có trách nhiệm tạo slide trình chiếu, nhưng tôi quên mất hạn chót. Khi bạn tôi nhắc vào sáng ngày thuyết trình, tôi mới nhận ra rằng chỉ còn một tiếng để hoàn thành tất cả. Bạn có thể tưởng tượng cảnh tôi chạy nháo nhào như gà mắc tóc. Tệ hơn nữa, tôi không biết bắt đầu từ đâu. Lúc đó, đầu óc tôi giống như một chiếc xe bị kẹt số, không thể suy nghĩ rõ ràng. Nhưng sau đó, tôi hít một hơi thật sâu và bắt tay vào làm như một người lính trong nhiệm vụ. Tôi nhanh chóng tóm tắt các ý chính, tìm hình ảnh và tạo slide. Mặc dù nó không hoàn hảo, nhưng ít nhất nó đủ tốt để truyền tải nội dung. Khi nhóm tôi trình bày trước lớp, tôi thở phào nhẹ nhõm vì mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Giáo viên thậm chí còn nhận xét rằng bài thuyết trình “ngắn gọn, súc tích”, điều đó khiến tôi cảm thấy tự hào. Tuy nhiên, tôi cũng cảm thấy có lỗi vì đã gây áp lực cho nhóm. Khoảnh khắc đó dạy tôi tầm quan trọng của việc quản lý thời gian, một điều mà tôi vẫn còn phải cải thiện. Tóm lại, đó là một trải nghiệm căng thẳng, nhưng tôi tự hào vì đã hoàn thành nó vào phút chót. Nó thực sự là một ví dụ hoàn hảo cho câu nói “thà muộn còn hơn không”. |
| Task 3
Bạn có nghĩ rằng đến muộn khi gặp bạn bè là chấp nhận được không? Hmm, đây là một câu hỏi hay. Cá nhân tôi nghĩ đến muộn là không nên. Bạn biết đấy, đến trễ thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với thời gian của người khác. Thời gian là tiền bạc, và đến đúng giờ thể hiện sự lịch sự và đáng tin cậy. Những người đi làm muộn nên bị xử lý thế nào? Điều này còn phụ thuộc vào tình huống. Tôi nghĩ rằng nếu ai đó đi làm muộn, đầu tiên họ nên được nhắc nhở một cách lịch sự. Nhưng nếu nó trở thành thói quen, thì nên có hình thức kỷ luật, chẳng hạn như trừ lương hoặc cảnh cáo. Nhà tuyển dụng cần đặt ra giới hạn, vì tính đúng giờ rất quan trọng trong công việc nhóm và hiệu suất làm việc. Bạn có thể gợi ý cách để mọi người tránh đến muộn không? Để tôi suy nghĩ một chút… Tôi nghĩ rằng để tránh đi trễ, mọi người nên lên kế hoạch trước và rời nhà sớm hơn. Bạn biết đấy, đến sớm vẫn tốt hơn đến muộn. Cài báo thức hoặc nhắc nhở cũng là một cách hiệu quả. Ngoài ra, nên có “kế hoạch B”, chẳng hạn như tìm tuyến đường thay thế, phòng khi có sự cố bất ngờ. Học trong thời gian dài hay chia thành các khoảng thời gian ngắn thì tốt hơn? Đây là một câu hỏi thú vị. Cá nhân tôi nghĩ học trong khoảng thời gian ngắn thì hiệu quả hơn. Học liên tục trong thời gian dài giống như cố gắng vắt kiệt sức mình—rất mệt mỏi và không hiệu quả. Với phương pháp học ngắt quãng, bạn tập trung tốt hơn và dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn. Những ảnh hưởng của việc quản lý thời gian học tập kém đối với học sinh là gì? Ồ, đây là một vấn đề đáng suy ngẫm. Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến điểm số thấp, căng thẳng và thậm chí là kiệt sức. Như câu nói, “gieo gì gặt nấy”. Học sinh cần cân bằng giữa học tập và giải trí, để tránh cảm giác áp lực đè nặng trên vai. Tại sao thời gian thư giãn lại quan trọng đối với học sinh? Đây là một ý kiến thú vị. Tôi nghĩ rằng thời gian thư giãn là rất quan trọng. Bạn biết đấy, “học mà không chơi đánh rơi tuổi trẻ”. Thư giãn giúp học sinh nạp lại năng lượng và tăng hiệu suất học tập. Cuộc sống là một sự cân bằng, và vui chơi cũng quan trọng không kém gì học tập. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ – B2 (adj): Hiệu quả
Collocations: Energy-efficient: tiết kiệm năng lượng, Efficient system: hệ thống hiệu quả
Example Sentence: Punctuality is essential for teamwork and efficiency.
Translation: Sự đúng giờ là cần thiết cho làm việc nhóm và hiệu quả. - Avoid /əˈvɔɪd/ – B2 (v): Tránh
Collocations: Avoid mistakes (tránh sai lầm), Avoid conflict (tránh xung đột)
Example Sentence: I always use a map to avoid getting lost.
Translation: Tôi luôn sử dụng bản đồ để tránh bị lạc. - Reflect /rɪˈflekt/ – B2 (v): Phản ánh
Collocations: Reflect reality (phản ánh thực tế), Reflect changes (phản ánh những thay đổi)
Example Sentence: Arriving on time reflects good manners and reliability.
Translation: Đến đúng giờ phản ánh tác phong tốt và sự đáng tin cậy. - Consequences /ˈkɒn.sɪ.kwənsɪz/ – B2 (n): Hậu quả
Collocations: Serious consequences (hậu quả nghiêm trọng), Unintended consequences (hậu quả không mong muốn)
Example Sentence: If it becomes a habit, there should be consequences.
Translation: Nếu điều đó trở thành thói quen, cần có hậu quả. - Punctuality /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/ – B2 (n): Sự đúng giờ
Collocations: Emphasize punctuality (nhấn mạnh sự đúng giờ), Punctuality is essential (sự đúng giờ là cần thiết)
Example Sentence: Punctuality is essential for teamwork and efficiency.
Translation: Sự đúng giờ là cần thiết cho làm việc nhóm và hiệu quả. - Exhausting /ɪɡˈzɔː.stɪŋ/ -B2 (adj): Kiệt sức
Collocations: Exhausting work (công việc mệt mỏi) ,Exhausting schedule (lịch trình mệt mỏi)
Example Sentence: Studying for hours on end is exhausting.
Translation: Học hàng giờ liền rất mệt mỏi. - Burnout /ˈbɜːn.aʊt/ – B2 (n): Sự kiệt sức
Collocations: Prevent burnout (ngăn ngừa sự kiệt sức), Burnout syndrome (hội chứng kiệt sức)
Example Sentence: Poor time management leads to stress and burnout.
Translation: Quản lý thời gian kém dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. - Recharge /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ -B2 (v): Nạp lại năng lượng
Collocations: Recharge batteries (nạp lại năng lượng), Recharge oneself (tự nạp lại năng lượng)
Example Sentence: Relaxing helps students recharge their batteries.
Translation: Thư giãn giúp học sinh nạp lại năng lượng. - Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ -B2 (v): Năng suất
Collocations: Increase productivity (tăng năng suất), Improve productivity (cải thiện năng suất)
Example Sentence: Relaxing helps students improve productivity.
Translation: Thư giãn giúp học sinh cải thiện năng suất. - Balance /ˈbæl.əns/ -B2 (n): Sự cân bằng
Collocations: Work-life balance (cân bằng giữa công việc và cuộc sống), Maintain balance (duy trì sự cân bằng)
Example Sentence: Life is a balancing act, and having fun is just as important as working hard.
Translation: Cuộc sống là một sự cân bằng, và vui chơi cũng quan trọng như làm việc chăm chỉ.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Better late than never : Muộn còn hơn không.
Câu ví dụ: I finished the slides in the eleventh hour, but better late than never.
Dịch câu: Tôi hoàn thành các slide vào phút cuối, nhưng muộn còn hơn không. - Running around like a headless chicken : Cố gắng làm mọi thứ trong hoảng loạn mà không có kế hoạch.
Câu ví dụ: When I realized I forgot the deadline, I was running around like a headless chicken.
Dịch câu: Khi nhận ra tôi quên hạn chót, tôi đã bối rối làm mọi thứ không có kế hoạch. - The weight of the world on one’s shoulders : Gánh nặng lớn trên vai.
Câu ví dụ: Poor time management makes students feel like they have the weight of the world on their shoulders.
Dịch câu: Quản lý thời gian kém khiến học sinh cảm thấy như mang gánh nặng lớn trên vai. - A balancing act : Cân bằng giữa nhiều trách nhiệm hoặc yêu cầu.
Câu ví dụ: Life is a balancing act, and having fun is just as important as working hard.
Dịch câu: Cuộc sống là một sự cân bằng, và vui chơi cũng quan trọng như làm việc chăm chỉ. - On top of the world : Rất hạnh phúc, tự hào.
Câu ví dụ: When my teacher praised the presentation, I felt on top of the world.
Dịch câu: Khi giáo viên khen bài thuyết trình, tôi cảm thấy rất hạnh phúc và tự hào.
6. Ngữ pháp
1. Gerunds and Infinitives (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)
- Công thức chung: Verb + gerund (V-ing) / Verb + to-infinitive.
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả hành động theo sau một số động từ cụ thể.
- Bối cảnh sử dụng: Thể hiện mục đích, sở thích, hoặc hành động đang diễn ra.
- Câu ví dụ: Relaxing helps students recharge their batteries.
- Dịch câu: Thư giãn giúp học sinh nạp lại năng lượng.
2. Complex Sentences (Câu phức hợp với “when”)
- Công thức chung: When + S + V (simple past), S + V (simple past).
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Bối cảnh sử dụng: Khi kể lại sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian.
- Câu ví dụ: When I realized I forgot the deadline, I was running around like a headless chicken.
- Dịch câu: Khi tôi nhận ra quên hạn chót, tôi đã bối rối làm mọi thứ không có kế hoạch.
3. Passive Voice (Câu bị động)
- Công thức chung: S + to be + V3/ed.
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động, dùng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh hậu quả hơn là nguyên nhân.
- Câu ví dụ: Poor time management leads to stress and burnout.
- Dịch câu: Quản lý thời gian kém dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
4. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Công thức chung: S + V + who/that/which + V…
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ phía trước.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi cần miêu tả hoặc xác định thêm thông tin.
- Câu ví dụ: Students who don’t manage their time well often feel overwhelmed.
- Dịch câu: Những học sinh không quản lý thời gian tốt thường cảm thấy quá tải.
5. Comparative and Superlative Adjectives (So sánh hơn và so sánh nhất)
- Công thức chung:
- Comparative: S + to be + adj-er/more + adj + than + noun/pronoun.
- Superlative: S + to be + the adj-est/most + adj.
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt hoặc vượt trội.
- Câu ví dụ: Using a phone map is more convenient than using a paper map.
- Dịch câu: Sử dụng bản đồ điện thoại tiện lợi hơn so với bản đồ giấy.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors:
- Ví dụ: “However,” “Still,” “Therefore,” “Because.”
- Vai trò: Liên kết ý trong các câu trả lời, giúp bài nói mạch lạc.
Pronouns:
- Ví dụ: “It,” “They,” “This,” “That.”
- Vai trò: Tránh lặp từ không cần thiết.
Conjunctions:
- Ví dụ: “And,” “But,” “When,” “If.”
- Vai trò: Kết nối mệnh đề hoặc ý tưởng.
Spoken English Style
Ngừng câu tại các cụm từ quan trọng để nhấn mạnh ý chính.
- Ví dụ: “It’s exhausting. Truly exhausting.”
Nhấn giọng ở những từ mang tính cảm xúc, như: “stress,” “burnout,” “overwhelmed.”
Sử dụng âm nối: “I was running around” → “I-was-running-around.”
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances
- Chia cụm ý: “Life is a balancing act // and having fun is just as important // as working hard.”
2. Rhythm and Stress
- Nhấn mạnh từ khóa: “Better late THAN never.”
- Elision: Bỏ âm không quan trọng, ví dụ: “going to” → “gonna.”
3. Intonation
- Sử dụng intonation lên ở câu hỏi: “Do you think it’s OK to arrive late?”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu: 1. Gerunds and Infinitives . It is necessary to practice speaking English every day. 2. Complex Sentences (When) She felt relieved because she finished her homework. 3. Passive VoiceThey are cleaning the classroom right now. 4. Relative ClausesThe boy is standing near the door. He is my younger brother. 5. Comparative Adjectives This restaurant is good. That restaurant is better. |
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu: 1. Practicing speaking English every day is necessary. 2. She felt relieved when she finished her homework. 3. The classroom is being cleaned right now. 4. The boy who is standing near the door is my younger brother. 5. That restaurant is better than this one. |
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






