A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?]
What do you remember about your science teachers at school? How interested are you in science now? [Why/Why not?] What do you think has been an important recent scientific development? [Why?] |
Task 2:Describe a tourist attraction in your country that you would recommend.You should say:
and explain why you would recommend this tourist attraction. |
| Task 3:What are the most popular museums and art galleries in … / where you live?
Do you believe that all museums and art galleries should be free? What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit? Why, do you think, do some people book package holidays rather than travelling independently? Would you say that large numbers of tourists cause problems for local people? What sort of impact can large holiday resorts have on the environment? |
Source: CAMBRIDGE 18 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?]
- Có/Không: Lý do (hứng thú/chán vì chủ đề, phương pháp giảng dạy, ứng dụng thực tế).
What do you remember about your science teachers at school?
- Tính cách, phong cách giảng dạy, cách truyền cảm hứng hoặc không.
How interested are you in science now? [Why/Why not?]
- Quan tâm nhiều/ít: Vì công việc, sở thích cá nhân, ảnh hưởng từ thời đi học.
What do you think has been an important recent scientific development? [Why?]
- Ví dụ: Công nghệ AI, y học, năng lượng tái tạo. Lý do: ảnh hưởng lớn đến cuộc sống.
Task 2: Describe a tourist attraction in your country that you would recommend.
What the tourist attraction is:
- Ví dụ: Vịnh Hạ Long, phố cổ Hội An.
Where in your country this tourist attraction is:
- Vị trí cụ thể: miền Bắc/Trung/Nam.
What visitors can see and do at this tourist attraction:
- Cảnh quan, hoạt động (chèo thuyền, khám phá văn hóa, ẩm thực).
Why you would recommend this tourist attraction:
- Lý do: độc đáo, di sản văn hóa, vẻ đẹp tự nhiên.
Task 3
What are the most popular museums and art galleries in your area?
- Liệt kê tên một vài địa điểm nổi tiếng, ví dụ: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia.
Do you believe that all museums and art galleries should be free?
- Ý kiến: Có/Không, lý do (thu hút du khách, hỗ trợ kinh phí duy trì).
What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit?
- Thiết kế, bộ sưu tập độc đáo, trải nghiệm tương tác.
Why do some people book package holidays rather than travelling independently?
- Tiện lợi, tiết kiệm thời gian, hỗ trợ tổ chức.
Would you say that large numbers of tourists cause problems for local people?
- Có: đông đúc, ô nhiễm, tăng giá cả. Không: lợi ích kinh tế.
What sort of impact can large holiday resorts have on the environment?
- Tác động tiêu cực: phá hủy môi trường, rác thải. Positives (nếu có): bảo tồn sinh thái.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?] What do you remember about your science teachers at school? How interested are you in science now? [Why/Why not?] What do you think has been an important recent scientific development? [Why?] |
Task 2Describe a tourist attraction in your country that you would recommend. If I were to recommend a tourist attraction in Vietnam, I’d probably suggest the Cu Chi Tunnels, even though I haven’t visited myself. It’s located near Ho Chi Minh City and is famous for its historical significance. Visitors can explore an intricate system of underground tunnels that were used during the Vietnam War.Here’s the deal: at the Cu Chi Tunnels, you get to step back in time and experience what life was like for soldiers during the war. You can crawl through the tunnels, see old weapons, and even try some traditional food like boiled cassava. To top it off, there’s a shooting range where you can try firing old-style rifles.It’s a one-of-a-kind place that offers a mix of history and adventure, making it a “win-win situation” for those who enjoy learning about the past while doing something hands-on. If history isn’t your cup of tea, the beautiful green surroundings make it worth the visit as well.I’d recommend the Cu Chi Tunnels because they’re unique and give visitors a better understanding of Vietnam’s history. As they say, “seeing is believing,” and this place lets you experience history in a way books can’t. So, if you’re in Vietnam and have some time on your hands, this spot is definitely worth checking out. |
Task 3What are the most popular museums and art galleries in your area? Do you believe that all museums and art galleries should be free? What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit? Why do some people book package holidays rather than traveling independently? Would you say that large numbers of tourists cause problems for local people? What sort of impact can large holiday resorts have on the environment? |
Dịch
| Task 1
Hồi đi học, bạn có thích học khoa học không? [Tại sao/Tại sao không?]
Không hẳn. Khoa học hơi phức tạp đối với tôi, và tôi thấy khó duy trì hứng thú.
Bạn nhớ gì về các giáo viên khoa học ở trường?
Họ nghiêm khắc nhưng uyên bác. Tôi nhớ họ đã sử dụng rất nhiều sơ đồ và thí nghiệm để giải thích mọi thứ.
Bây giờ bạn hứng thú với khoa học đến mức nào? [Tại sao/Tại sao không?]
Tôi không hứng thú lắm. Nó dường như không liên quan nhiều đến cuộc sống hàng ngày hay sở thích của tôi.
Bạn nghĩ một phát triển khoa học quan trọng gần đây là gì? [Tại sao?]
Trí tuệ nhân tạo rất lớn. Nó hiện diện ở khắp mọi nơi và đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
|
| Task 2
Hãy mô tả một điểm du lịch ở đất nước bạn mà bạn muốn giới thiệu.
Nếu được giới thiệu một điểm du lịch ở Việt Nam, có lẽ tôi sẽ đề xuất Địa đạo Củ Chi, mặc dù tôi chưa từng đến. Địa đạo này nằm gần Thành phố Hồ Chí Minh và nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Du khách có thể khám phá hệ thống đường hầm ngầm phức tạp từng được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam. Điểm đặc biệt là: tại Địa đạo Củ Chi, bạn sẽ được quay ngược thời gian và trải nghiệm cuộc sống của những người lính trong chiến tranh. Bạn có thể bò qua các đường hầm, ngắm nhìn vũ khí cổ và thậm chí thử một số món ăn truyền thống như sắn luộc. Hơn thế nữa, còn có một trường bắn, nơi bạn có thể thử bắn súng trường kiểu cũ. Đây là một địa điểm độc đáo, mang đến sự kết hợp giữa lịch sử và phiêu lưu, tạo nên một “tình huống đôi bên cùng có lợi” cho những ai thích tìm hiểu về quá khứ trong khi vẫn được trải nghiệm thực tế. Nếu lịch sử không phải là sở thích của bạn, thì khung cảnh xanh tươi tuyệt đẹp xung quanh cũng rất đáng để ghé thăm. Tôi khuyên bạn nên đến Địa đạo Củ Chi vì chúng độc đáo và giúp du khách hiểu rõ hơn về lịch sử Việt Nam. Như người ta vẫn nói, “trăm nghe không bằng một thấy”, và nơi này cho phép bạn trải nghiệm lịch sử theo cách mà sách vở không thể làm được. Vì vậy, nếu bạn đang ở Việt Nam và có chút thời gian rảnh rỗi, địa điểm này chắc chắn đáng để ghé thăm.
|
| Task 3
Những bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nào phổ biến nhất ở khu vực của bạn?
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh và Bảo tàng Mỹ thuật là những địa điểm hàng đầu. Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh kể về lịch sử Việt Nam, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam. Mặt khác, Bảo tàng Mỹ thuật trưng bày nghệ thuật truyền thống và đương đại Việt Nam. Những nơi này là “tinh hoa” cho bất kỳ ai quan tâm đến văn hóa và lịch sử.
Bạn có tin rằng tất cả các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí không?
Không nhất thiết. Mặc dù việc miễn phí vé vào cửa có thể khuyến khích nhiều người đến tham quan hơn, nhưng các bảo tàng vẫn cần kinh phí để duy trì các triển lãm của mình. Việc thu một khoản phí nhỏ là hợp lý. Như người ta thường nói, “tiền nào của nấy”, vì vậy chất lượng xứng đáng với giá tiền.
Những điều gì làm cho một bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành một nơi thú vị để tham quan?
Các triển lãm tương tác, hiện vật độc đáo và các tour tham quan được tổ chức tốt tạo nên sự khác biệt lớn. Ví dụ, nếu một bảo tàng sử dụng công nghệ như VR hoặc màn hình cảm ứng, nó sẽ thu hút được nhiều khách tham quan hơn. “Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống”, vì vậy việc có nhiều loại hình triển lãm khác nhau có thể thu hút nhiều người hơn.
Tại sao một số người lại đặt kỳ nghỉ trọn gói thay vì đi du lịch tự túc?
Chủ yếu là vì sự tiện lợi. Với các kỳ nghỉ trọn gói, mọi thứ đều được sắp xếp sẵn cho bạn – vé máy bay, khách sạn và tour du lịch. Đối với những người không giỏi lên kế hoạch, đây là “một điều may mắn bất ngờ”. Hơn nữa, nó thường tiết kiệm tiền so với việc đặt riêng lẻ.
Bạn có cho rằng lượng khách du lịch đông đảo gây ra vấn đề cho người dân địa phương không?
Đúng, ở một mức độ nào đó. Tình trạng quá tải, ô nhiễm và giá cả tăng cao có thể khiến cuộc sống của người dân địa phương trở nên khó khăn hơn. Đó là trường hợp “cắn nhiều hơn khả năng nhai” khi du lịch phát triển quá nhanh. Tuy nhiên, du lịch cũng thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Các khu nghỉ dưỡng lớn có thể gây ra tác động gì đến môi trường?
Chúng có thể gây hại cho hệ sinh thái thông qua nạn phá rừng, rác thải và sử dụng nước. Điều này giống như “giết chết con ngỗng đẻ trứng vàng”. Mặc dù các khu nghỉ dưỡng mang lại lợi nhuận, nhưng họ cần cân bằng lợi nhuận với trách nhiệm với môi trường. Các hoạt động bền vững là chìa khóa.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ -B2 (adj): Am hiểu
Collocations: Knowledgeable about (am hiểu về), Highly knowledgeable (rất am hiểu)
Example Sentence: He is highly knowledgeable about computer programming.
Translation: Anh ấy rất am hiểu về lập trình máy tính. - Significance /sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/ – B2 (n): Ý nghĩa, tầm quan trọng
Collocations: Of great significance (có tầm quan trọng lớn), Historical significance (ý nghĩa lịch sử)
Example Sentence: This event has great significance in our country’s history.
Translation: Sự kiện này có ý nghĩa lớn trong lịch sử đất nước chúng ta. - Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/ – B2 (adj): Phức tạp, tinh vi
Collocations: Intricate design (thiết kế tinh vi), Intricate details (chi tiết phức tạp)
Example Sentence: The painting is full of intricate details.
Translation: Bức tranh đầy những chi tiết tinh vi. - Convenience /kənˈviː.ni.əns/ – B2 (n): Sự tiện lợi
Collocations: At your convenience (khi bạn tiện), For convenience (để tiện lợi)
Example Sentence: Online shopping offers great convenience to customers.
Translation: Mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi lớn cho khách hàng - Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – B2 (adj): Bền vững
Collocations: Sustainable development (phát triển bền vững), Sustainable practices (các thực hành bền vững)
Example Sentence: Sustainable farming practices are essential for protecting the environment.
Translation: Các phương pháp canh tác bền vững rất quan trọng để bảo vệ môi trường. - Boost /buːst/ -B2 (v):Thúc đẩy, tăng cường
Collocations: Boost the economy (thúc đẩy nền kinh tế), Boost confidence (tăng cường sự tự tin)
Example Sentence: Lowering taxes can help boost economic growth.
Translation: Việc giảm thuế có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. - Artificial /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ – B2 (adj): Nhân tạo
Collocations: Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo), Artificial light (ánh sáng nhân tạo)
Example Sentence: Artificial intelligence is transforming industries across the world.
Translation: Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp trên toàn thế giới. - Unique /juːˈniːk/ – B2 (adj): Độc đáo, duy nhất
Collocations: Unique opportunity (cơ hội độc đáo), Unique feature (đặc điểm độc đáo)
Example Sentence: The museum offers a unique opportunity to explore local history.
Translation: Bảo tàng mang đến cơ hội độc đáo để khám phá lịch sử địa phương. - Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ -B2 (v):Tham gia, thu hút
Collocations: Engage in activities (tham gia vào các hoạt động), Engage the audience (thu hút khán giả)
Câu ví dụ: The speaker managed to engage the audience with his compelling story
Dịch câu: Diễn giả đã thu hút khán giả bằng câu chuyện hấp dẫn của mình. - Impact /ˈɪm.pækt/ – B2 (n): Ảnh hưởng, tác động
Collocations: Environmental impact (tác động môi trường), Have an impact on (có tác động đến)
Câu ví dụ: Large resorts can have a significant impact on the environment.
Dịch câu: Các khu nghỉ dưỡng lớn có thể gây tác động đáng kể đến môi trường.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Seeing is believing – Nhìn thấy mới tin
Câu ví dụ: I didn’t think it was possible, but seeing is believing.
Dịch câu: Tôi không nghĩ điều đó có thể, nhưng nhìn thấy mới tin. - Cup of tea – Sở thích
Câu ví dụ: Horror movies aren’t really my cup of tea.
Dịch câu: Phim kinh dị thực sự không phải sở thích của tôi. - The cream of the crop – Những người hoặc thứ tốt nhất, xuất sắc nhất
Câu ví dụ: The students in the honors program are truly the cream of the crop.
Dịch câu: Các học sinh trong chương trình danh dự thực sự là những người xuất sắc nhất. - Bite off more than you can chew – Cố làm quá nhiều việc, vượt quá khả năng
Câu ví dụ: By agreeing to organize three events in one month, she has bitten off more than she can chew.
Dịch câu: Bằng cách đồng ý tổ chức ba sự kiện trong một tháng, cô ấy đã làm quá khả năng của mình. - A blessing in disguise – Một điều tưởng xấu nhưng hóa ra lại tốt
Câu ví dụ: Losing that job was a blessing in disguise because it gave me the chance to start my own business.
Dịch câu: Mất công việc đó hóa ra lại là điều may mắn vì nó cho tôi cơ hội bắt đầu kinh doanh riêng.
6. Ngữ pháp
1. Câu phức (Complex Sentence)
- Công thức chung: [Mệnh đề chính] + liên từ phụ thuộc (e.g., because, although, if) + [Mệnh đề phụ thuộc]
- Nghĩa: Diễn đạt ý phức tạp, bổ sung thông tin, lý do hoặc điều kiện.
- Bối cảnh sử dụng: Khi giải thích lý do, điều kiện hoặc đối lập.
- Câu ví dụ: I rarely go out because I enjoy staying at home and playing video games.
- Dịch: Tôi hiếm khi ra ngoài vì tôi thích ở nhà và chơi trò chơi điện tử.
2. Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức chung: [To be] + V3 (past participle)
- Nghĩa: Nhấn mạnh đối tượng bị tác động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung vào hành động hoặc kết quả, không cần nêu rõ chủ thể.
- Câu ví dụ: Historical sites are preserved to educate future generations.
- Dịch: Các địa điểm lịch sử được bảo tồn để giáo dục thế hệ tương lai.
3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức chung: If + [Quá khứ đơn], [would/could/might + V1]
- Nghĩa: Miêu tả giả định không có thật ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về các tình huống giả định hoặc không thực tế.
- Câu ví dụ: If I were more outgoing, I would explore more tourist attractions.
- Dịch: Nếu tôi hướng ngoại hơn, tôi sẽ khám phá thêm nhiều địa điểm du lịch.
4. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Công thức chung: [Động từ chính] + [Giới từ/Trạng từ]
- Nghĩa: Thể hiện ý nghĩa cụ thể theo ngữ cảnh.
- Bối cảnh sử dụng: Văn phong tự nhiên trong tiếng Anh giao tiếp.
- Câu ví dụ: Large resorts often take up too much natural space.
- Dịch: Các khu nghỉ dưỡng lớn thường chiếm quá nhiều không gian tự nhiên.
5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung: [Mệnh đề chính] + [Who/Which/That] + [Mệnh đề phụ]
- Nghĩa: Cung cấp thêm thông tin về danh từ.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả chi tiết đối tượng hoặc sự vật.
- Câu ví dụ: Cu Chi Tunnels, which are located near Ho Chi Minh City, attract thousands of tourists.
- Dịch: Địa đạo Củ Chi, nằm gần thành phố Hồ Chí Minh, thu hút hàng ngàn du khách.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical Connectors: Logical connectors link ideas in a cohesive and logical way, making the speech flow naturally.
Example:
- Large resorts can boost the economy; however, they often harm the environment
- Tourism is important because it generates income and creates jobs for local people.
Translation:
- Du lịch rất quan trọng vì nó tạo ra thu nhập và việc làm cho người dân địa phương.
- Các khu nghỉ dưỡng lớn có thể thúc đẩy nền kinh tế; tuy nhiên, chúng thường gây hại đến môi trường.
Pronouns: Pronouns are used to avoid repetition and maintain cohesion in spoken or written language.
Example:
- Historical sites are crucial for education. They help us understand our past better
- The Cu Chi Tunnels are famous for their history, and they attract thousands of tourists each year.
Translation:
- Các di tích lịch sử rất quan trọng đối với giáo dục. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của mình.
- Địa đạo Củ Chi nổi tiếng về lịch sử và chúng thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
Conjunctions Conjunctions are used to connect clauses or sentences, showing relationships such as cause, contrast, or addition.
Example:
- I rarely go out because I enjoy staying at home and playing video games
- Although museums charge a fee, they offer a unique learning experience for visitors.
Translation:
- Tôi hiếm khi ra ngoài vì tôi thích ở nhà và chơi trò chơi điện tử
- Mặc dù bảo tàng thu phí, nhưng chúng mang lại trải nghiệm học tập độc đáo cho du khách..
Spoken Language Style:
Ngắt câu để nhấn mạnh (e.g., Well, let me think about it…)
Sử dụng các từ điền vào khoảng ngừng (e.g., you know, I mean, so).
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Breaking sentences into smaller, meaningful chunks for easier and more natural delivery in speech.
- Sustainable tourism / helps protect / the environment.
- Large resorts often / have a significant impact / on the environment.
2. Rhythm and Stress Timing
- Rhythm: Rhythm refers to the pattern of stressed and unstressed syllables in a sentence.
- Example:
- Large resorts can boost the economy but harm the environment.
- Stressed syllables: Large, boost, economy, harm, environment.
- Elision: Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- I’d love to visit. (Elision of “I would” → “I’d”)
3. Stress and Intonation
- Emphatic Stress: Stress used to emphasize a key word or idea in a sentence.
- Example:
- Tourism is absolutely crucial for the local economy
- Emphasis on absolutely crucial.
- Contrastive Stress: Stressing specific words to highlight differences or comparisons.
- Example:
- I enjoy visiting museums, but I don’t like crowded places.
- Contrast: enjoy visiting museums vs. don’t like crowded places.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






