[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 18 Test 3 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 18 Test 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

How often do you buy things online? [Why?] 

What was the last thing you bought online? 

Do you ever see things in shops and then buy them online? [Why/Why not?] 

Do you think the popularity of online shopping is changing your town or city centre? [Why/Why not?] 

Task 2:

Describe a time when you enjoyed visiting a member of your family in their home. 

You should say: 

  • who you visited and where they lived 
  • why you made this visit 
  • what happened during this visit 

and explain what you enjoyed about this visit 

Task 3:

When do families celebrate together in your country? 

How often do all the generations in a family come together in your country? 

Why is it that some people might not enjoy attending family occasions? 

Do you think it is a good thing for parents to help their children with schoolwork? 

How important do you think it is for families to eat together at least once a day? 

Do you believe that everyone in a family should share household tasks? 

Source: CAMBRIDGE 18 TEST 3

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

How often do you buy things online? Why?

  • Tần suất mua sắm (hàng tuần/hàng tháng).
  • Lý do: Tiện lợi, tiết kiệm thời gian, đa dạng sản phẩm.

What was the last thing you bought online?

  • Mặt hàng đã mua gần đây (quần áo, đồ điện tử, sách…).
  • Mục đích: Cá nhân hay quà tặng.

Do you ever see things in shops and then buy them online? Why/Why not?

  • Có/Không: Lý do (giá rẻ hơn online, tiện lợi hơn, xem hàng trực tiếp…).

Do you think the popularity of online shopping is changing your town or city center? Why/Why not?

  • Thay đổi (giảm khách mua sắm trực tiếp, nhiều cửa hàng đóng cửa).
  • Không thay đổi (vẫn có khách chuộng trải nghiệm mua sắm trực tiếp).

Task 2

Who you visited and where they lived

  • Người được thăm (ông bà, cô chú, bạn thân).
  • Địa điểm (quê, ngoại ô, thành phố).

Why you made this visit

  • Lý do: Dịp lễ, đoàn tụ gia đình, chăm sóc người thân.

What happened during this visit

  • Hoạt động: Nói chuyện, ăn uống, chơi trò chơi.

Explain what you enjoyed about this visit

  • Niềm vui: Kết nối tình cảm, giảm căng thẳng, kỷ niệm đẹp.

Task 3

When do families celebrate together in your country?

  • Dịp lễ: Tết Nguyên Đán, sinh nhật, lễ cưới.

How often do all the generations in a family come together in your country?

  • Tần suất: Một lần/năm, dịp quan trọng.

Why is it that some people might not enjoy attending family occasions?

  • Lý do: Mâu thuẫn, khoảng cách địa lý, không hợp tính cách.

Do you think it is a good thing for parents to help their children with schoolwork?

  • Có: Hỗ trợ học tập, gắn kết gia đình.
  • Không: Trẻ cần tự lập.

How important do you think it is for families to eat together at least once a day?

  • Quan trọng: Gắn kết tình cảm, cải thiện giao tiếp.
  • Không quá quan trọng: Lịch trình bận rộn.

Do you believe that everyone in a family should share household tasks?

  • Có: Công bằng, giảm gánh nặng.
  • Không: Phân chia theo khả năng.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1 Short and Simple Answers

How often do you buy things online? Why?

I rarely buy things online because I don’t really need much. My parents usually handle most of the shopping.

What was the last thing you bought online?

The last thing I bought was a new gaming mouse. I needed it for playing games.

Do you ever see things in shops and then buy them online? Why/Why not?

Yes, sometimes. It’s usually cheaper online, and I can check reviews before buying.

Do you think the popularity of online shopping is changing your town or city center? Why/Why not?

Definitely. Many small stores in my city are closing because people prefer buying online.

Task 2

Describe a time when you enjoyed visiting a member of your family in their home. 

Last summer, I had a great time visiting my grandparents, who live in a peaceful countryside area not far from Ho Chi Minh City. The reason for the visit was simple: my family wanted to spend some quality time together during the school holiday. To be honest, I wasn’t too excited at first since I’m more of a homebody. However, the visit turned out to be surprisingly enjoyable.

During our stay, my grandmother taught me how to cook a traditional dish called “bánh xèo.” It was a bit of a learning curve, but after a few tries, I finally nailed it. Cooking with her felt like “killing two birds with one stone” – learning a new skill and bonding with her at the same time. In the evenings, we sat together, telling stories and playing simple games. Those moments reminded me that sometimes it’s the little things in life that bring the most happiness.

What I enjoyed most was the break from city life. It was like “a breath of fresh air,” both literally and figuratively. The visit allowed me to reset my mind and appreciate family bonds more. Even though I’m not the most outgoing person, I felt truly comfortable and connected during this trip.

Task 3 Detailed Answers with Specific Reasons

When do families celebrate together in your country?

Families in Vietnam typically celebrate together during Tet, the Lunar New Year. It’s a time when people return home, no matter how far they live. It’s like “the icing on the cake” of the year, with everyone gathering to eat, share stories, and enjoy traditions.

How often do all generations in a family come together in your country?

This usually happens during major holidays like Tet or family milestones, such as weddings. In daily life, though, it’s rare because people are often busy, and the “hustle and bustle” of city life makes it hard to organize.

Why is it that some people might not enjoy attending family occasions?

I think it’s “a double-edged sword.” On one hand, family gatherings can be fun, but on the other hand, they can be stressful due to conflicts or personal issues. For some, it might feel like walking on eggshells.

Do you think it is a good thing for parents to help their children with schoolwork?

Absolutely. Parents can guide their children and show them the ropes, especially in subjects they struggle with. But, if they do too much, it can “backfire,” making kids overly dependent.

How important do you think it is for families to eat together at least once a day?

It’s vital because it’s “a golden opportunity” for everyone to catch up and connect. Sharing a meal creates a sense of belonging and strengthens family ties.

Do you believe that everyone in a family should share household tasks?

Yes, I do. Sharing tasks is like “many hands make light work.” It ensures no one feels overwhelmed and teaches responsibility, especially to younger family members.

Dịch

Task 1

Bạn mua sắm trực tuyến thường xuyên như thế nào? Tại sao?

Tôi hiếm khi mua sắm trực tuyến vì tôi không thực sự cần nhiều thứ. Bố mẹ tôi thường lo liệu phần lớn việc mua sắm.

Món đồ gần đây nhất bạn mua trực tuyến là gì?

Món đồ gần đây nhất tôi mua là một con chuột chơi game mới. Tôi cần nó để chơi game.

Bạn có bao giờ nhìn thấy đồ trong cửa hàng rồi mua trực tuyến không? Tại sao/Tại sao không?

Có, đôi khi. Mua trực tuyến thường rẻ hơn, và tôi có thể xem đánh giá trước khi mua.

Bạn có nghĩ rằng sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đang thay đổi thị trấn hoặc trung tâm thành phố của bạn không? Tại sao/Tại sao không?

Chắc chắn rồi. Nhiều cửa hàng nhỏ trong thành phố của tôi đang đóng cửa vì mọi người thích mua sắm trực tuyến hơn.

Task 2

Hãy kể lại một lần bạn thích đến thăm một thành viên trong gia đình tại nhà họ.

Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi đến thăm ông bà, họ sống ở một vùng quê yên bình, không xa Thành phố Hồ Chí Minh. Lý do cho chuyến thăm này rất đơn giản: gia đình tôi muốn dành thời gian chất lượng bên nhau trong kỳ nghỉ học. Thật lòng mà nói, ban đầu tôi không mấy hào hứng vì tôi là người thích ở nhà. Tuy nhiên, chuyến thăm hóa ra lại thú vị đến bất ngờ.

Trong thời gian ở đó, bà tôi đã dạy tôi cách nấu một món ăn truyền thống gọi là “bánh xèo”. Món ăn này hơi khó học một chút, nhưng sau vài lần thử, cuối cùng tôi cũng thành công. Nấu ăn cùng bà giống như “một mũi tên trúng hai đích” – vừa học được một kỹ năng mới vừa gắn kết với bà. Buổi tối, chúng tôi ngồi bên nhau, kể chuyện và chơi những trò chơi đơn giản. Những khoảnh khắc đó nhắc nhở tôi rằng đôi khi chính những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống lại mang lại hạnh phúc lớn nhất.

Điều tôi thích nhất là được rời xa cuộc sống thành thị. Giống như “một luồng gió mới”, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Chuyến đi này giúp tôi thư giãn đầu óc và trân trọng hơn tình cảm gia đình. Mặc dù không phải là người hướng ngoại, nhưng tôi cảm thấy thực sự thoải mái và gắn kết trong suốt chuyến đi này.

Task 3

Ở nước bạn, các gia đình thường sum họp vào dịp nào?

Các gia đình ở Việt Nam thường quây quần bên nhau trong dịp Tết Nguyên đán. Đây là thời điểm mọi người trở về nhà, bất kể họ sống xa đến đâu. Nó giống như “phần kem trên bánh” của năm, khi mọi người quây quần bên nhau để ăn uống, chia sẻ những câu chuyện và tận hưởng những truyền thống. 

Ở nước bạn, các thế hệ trong gia đình thường tụ họp với nhau như thế nào?

Điều này thường diễn ra trong các ngày lễ lớn như Tết hoặc các sự kiện quan trọng của gia đình, chẳng hạn như đám cưới. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, điều này hiếm khi xảy ra vì mọi người thường bận rộn, và “sự hối hả và nhộn nhịp” của cuộc sống thành phố khiến việc tổ chức trở nên khó khăn.

Tại sao một số người lại không thích tham gia các buổi họp mặt gia đình?

Tôi nghĩ đó là “con dao hai lưỡi”. Một mặt, các buổi họp mặt gia đình có thể rất vui, nhưng mặt khác, chúng có thể gây căng thẳng do xung đột hoặc các vấn đề cá nhân. Đối với một số người, việc này có thể giống như “đi nhẹ nói khẽ”.

Bạn có nghĩ việc cha mẹ giúp con cái học tập là điều tốt không?

Hoàn toàn đúng. Cha mẹ có thể hướng dẫn và chỉ bảo con cái, đặc biệt là những môn học mà chúng gặp khó khăn. Tuy nhiên, nếu làm quá nhiều, điều đó có thể “phản tác dụng”, khiến trẻ trở nên quá phụ thuộc.

Bạn nghĩ việc gia đình dùng bữa cùng nhau ít nhất một lần mỗi ngày quan trọng đến mức nào?

Điều này rất quan trọng vì đó là “cơ hội vàng” để mọi người cùng nhau trò chuyện và kết nối. Cùng nhau ăn uống tạo ra cảm giác gắn kết và thắt chặt tình cảm gia đình.

Bạn có tin rằng mọi người trong gia đình nên chia sẻ việc nhà không?

Có chứ. Chia sẻ việc nhà cũng giống như “nhiều người cùng làm thì việc nhẹ nhàng hơn”. Nó đảm bảo không ai cảm thấy quá tải và dạy cho họ tính trách nhiệm, đặc biệt là với các thành viên nhỏ tuổi trong gia đình.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ -B2 (n): Trách nhiệm
    Collocations: take responsibility (chịu trách nhiệm), share responsibility (chia sẻ trách nhiệm)
    Example Sentence: Sharing household tasks teaches responsibility to family members.
    Translation: Chia sẻ công việc nhà dạy cho các thành viên gia đình về trách nhiệm.
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ – B2 (n):Mâu thuẫn
    Collocations: family conflict (mâu thuẫn gia đình), resolve a conflict (giải quyết mâu thuẫn)
    Example Sentence: Some people avoid family gatherings due to conflicts.
    Translation: Một số người tránh các buổi họp mặt gia đình vì mâu thuẫn.
  • Reset /ˌriːˈset/ – B2 (v):Thiết lập lại, làm mới
    Collocations: reset your mind (làm mới tâm trí), reset your priorities (thiết lập lại ưu tiên)
    Example Sentence: The trip to the countryside helped me reset my mind.
    Translation: Chuyến đi về quê đã giúp tôi làm mới tâm trí của mình.
  • Dependent /dɪˈpen.dənt/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Phụ thuộc
    Collocations: overly dependent (quá phụ thuộc), dependent on someone (phụ thuộc vào ai đó)
    Example Sentence: Too much help from parents can make children overly dependent.
    Translation: Sự giúp đỡ quá nhiều từ cha mẹ có thể khiến trẻ phụ thuộc.
  • Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ – B2 (v): Ăn mừng, tổ chức lễ kỷ niệm
    Collocations: celebrate an occasion (tổ chức một dịp nào đó), celebrate a milestone (ăn mừng một cột mốc)
    Example Sentence: Families in Vietnam celebrate together during Tet.
    Translation: Các gia đình ở Việt Nam cùng nhau tổ chức lễ Tết.
  • Support /səˈpɔːt/ -B2 (v): Hỗ trợ
    Collocations: provide support (cung cấp sự hỗ trợ), emotional support (hỗ trợ về mặt tinh thần)
    Example Sentence: Parents should support their children with their studies.
    Translation: Cha mẹ nên hỗ trợ con cái trong việc học tập.
  • Milestone /ˈmaɪl.stəʊn/ – B2 (n):Cột mốc quan trọng
    Collocations: family milestone (cột mốc gia đình), celebrate a milestone (ăn mừng một cột mốc)
    Example Sentence: Families often gather to celebrate milestones like weddings.
    Translation: Các gia đình thường tụ họp để chào mừng các cột mốc như đám cưới.
  • Opportunity /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ – B2 (n):Cơ hội
    Collocations: seize an opportunity (nắm bắt cơ hội), miss an opportunity (bỏ lỡ cơ hội)
    Example Sentence: Eating together is a golden opportunity for families to connect.
    Translation: Cùng ăn uống là một cơ hội quý giá để các gia đình gắn kết với nhau.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Kill two birds with one stone : Một công đôi việc
    Câu ví dụ: Learning to cook with my grandmother killed two birds with one stone.
    Dịch câu: Học nấu ăn cùng bà vừa học được kỹ năng vừa gắn kết tình cảm.
  • A breath of fresh air : Điều mới mẻ, dễ chịu
    Câu ví dụ: Visiting the countryside was a breath of fresh air for me.
    Dịch câu: Ghé thăm vùng quê là một điều mới mẻ và dễ chịu đối với tôi.
  • The icing on the cake : Điều tuyệt vời bổ sung
    Câu ví dụ: Celebrating Tet with family is the icing on the cake of the year.
    Dịch câu: Đón Tết cùng gia đình là điều tuyệt vời nhất trong năm.
  • Many hands make light work : Đông người giúp việc nhẹ
    Câu ví dụ: Sharing household chores is a case of many hands making light work.
    Dịch câu: Chia sẻ việc nhà là ví dụ điển hình cho câu “đông người giúp việc nhẹ.”
  • A double-edged sword : Con dao hai lưỡi (vừa lợi vừa hại)
    Câu ví dụ: Family gatherings can be a double-edged sword.
    Dịch câu: Các buổi họp mặt gia đình có thể là con dao hai lưỡi.

6.  Ngữ pháp

1. Complex Sentence with Subordinate Clause

  • Công thức chung: Main clause + Subordinate clause (introduced by “because,” “although,” “if,” etc.)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề phụ thuộc.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích lý do hoặc bổ sung thông tin chi tiết.
  • Câu ví dụ: Families often gather during Tet because it’s a time for connection and tradition.
  • Dịch câu: Các gia đình thường tụ họp vào dịp Tết vì đó là thời gian để kết nối và giữ gìn truyền thống.

2. Passive Voice

  • Công thức chung: Subject + be (is/was/has been) + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động hơn người thực hiện.
  • Câu ví dụ: Many small stores are being closed due to the rise of online shopping.
  • Dịch câu: Nhiều cửa hàng nhỏ đang bị đóng cửa do sự phát triển của mua sắm trực tuyến.

3. Relative Clause

  • Công thức chung: Main clause + relative pronoun (who/which/that) + relative clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ.
  • Bối cảnh sử dụng: Cung cấp thêm thông tin về danh từ trong câu.
  • Câu ví dụ: I visited my grandparents, who live in a peaceful countryside area.
  • Dịch câu: Tôi đã đến thăm ông bà tôi, những người sống ở một vùng quê yên bình.

4. Conditional Sentence (Type 1)

  • Công thức chung: If + present simple, future simple (will)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 1.
  • Bối cảnh sử dụng: Dự đoán kết quả trong tương lai.
  • Câu ví dụ: If parents help too much, children will become overly dependent.
  • Dịch câu: Nếu cha mẹ giúp đỡ quá nhiều, con cái sẽ trở nên quá phụ thuộc.

5. Gerund as Subject

  • Công thức chung: Gerund (verb+ing) + verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ dạng V-ing làm chủ ngữ.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả hành động là chủ đề chính của câu.
  • Câu ví dụ: Sharing household tasks teaches responsibility.
  • Dịch câu: Việc chia sẻ công việc nhà dạy cho mọi người về trách nhiệm.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical Connectors:

  • Ví dụ: “because,” “although,” “so,” “but,” giúp liên kết ý giữa các câu.
  • Câu ví dụ: I rarely buy things online because my parents usually handle the shopping.

Pronouns:

  • Ví dụ: “it,” “they,” “this,” giúp thay thế danh từ để tránh lặp từ.
  • Câu ví dụ: It’s usually cheaper online, and I can check reviews before buying.

Spoken Features:

Sử dụng các cụm từ ngắn, ngắt nghỉ ở dấu câu để nhấn mạnh:

  • Câu ví dụ: “Definitely. Many small stores are closing.”
  • Ngừng lại ở từ “Definitely” để tạo sự nhấn mạnh, sau đó tiếp tục.

Từ nối và âm đuôi:

  • Ví dụ: Nối âm giữa “check reviews” và bỏ âm “t” trong “just ask.”

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances:

  • Nhấn mạnh cụm từ quan trọng để làm rõ ý:
    • Câu ví dụ: “It’s a golden opportunity for families to connect.”
    • Nhấn mạnh: “golden opportunity.”

2. Rhythm and Stress Timing:

  • Sử dụng trọng âm chính xác trong câu dài:
    • Ví dụ: “Families often gather during Tet because it’s a time for connection.”
    • Nhấn trọng âm từ “Tet” để làm nổi bật chủ đề.

3. Linking of Sounds:

  • Ví dụ: Liên kết giữa âm cuối và âm đầu:
    • “Turn off” → âm cuối “n” nối vào “off.”

4. Stress and Intonation:

  • Intonation tăng ở cuối câu hỏi và giảm ở cuối câu khẳng định.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Các gia đình thường tụ họp vào dịp Tết vì đó là thời gian cho sự kết nối.
  2. Nếu cha mẹ giúp đỡ quá nhiều, con cái sẽ trở nên quá phụ thuộc.
  3. Việc chia sẻ công việc nhà dạy trách nhiệm cho mọi thành viên trong gia đình.
  4. Tôi đã đến thăm ông bà tôi, những người sống ở một vùng quê yên bình.
  5. Nhiều cửa hàng nhỏ đang bị đóng cửa do sự phát triển của mua sắm trực tuyến.

Bài tập viết lại câu:

  1. Families gather during Tet because it’s a time for connection. (Dùng mệnh đề quan hệ)
  2. Parents can help children, but too much help can make them dependent. (Dùng câu điều kiện loại 1)
  3. The trip to the countryside helped me reset my mind. (Viết lại với Passive Voice)
  4. Sharing tasks teaches responsibility. (Viết lại với Gerund làm tân ngữ)
  5. I rarely buy things online because my parents handle shopping. (Dùng cấu trúc nhấn mạnh “It is…that”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Families often gather during Tet because it’s a time for connection.
  2. If parents help too much, children will become overly dependent.
  3. Sharing household tasks teaches responsibility to all family members.
  4. I visited my grandparents, who live in a peaceful countryside area.
  5. Many small stores are being closed due to the rise of online shopping.

Bài tập viết lại câu:

  1. Families gather during Tet, which is a time for connection.
  2. If parents help too much, children will become dependent.
  3. My mind was reset during the trip to the countryside.
  4. Responsibility is taught by sharing tasks.
  5. It is my parents who handle shopping, so I rarely buy things online.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử