[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking PRACTICE FOR IELTS 1 SPEAKING Test 1| Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking PRACTICE FOR IELTS 1 SPEAKING Test 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:Where do you live?

Is it a nice place to live?

Do you have many tourists visiting your area?

Do you have any hobbies or interests?

Have you seen a good film recently?

How often do you go out with friends?

Task 2:

Describe a well-known person you admire. You should say: 

  • who this person is 
  • what this person does 
  • why this person is well known 

and explain what it is about this person you admire

Task 3:Do you think being famous is a worthwhile ambition? 

Who are currently some of the biggest celebrities in your country? 

Do celebrities deserve the attention they get from the media?

Does fame generally bring happiness to the individual? 

Do well-known people suffer a loss of personal privacy?

If you could be famous for doing something, what would it be?

Source: PRACTICE FOR IELTS 1 TEST 1

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Where do you live?

  • Thành phố/quốc gia bạn đang sống.
  • Đặc điểm nổi bật của nơi này.

Is it a nice place to live?

  • Ưu điểm: môi trường, con người, tiện ích.
  • Nhược điểm (nếu có).

Do you have many tourists visiting your area?

  • Địa điểm du lịch nổi tiếng gần đó.
  • Mức độ thu hút khách du lịch.

Do you have any hobbies or interests?

  • Sở thích cá nhân (đọc sách, chơi thể thao, du lịch…).
  • Lý do bạn thích chúng.

Have you seen a good film recently?

  • Tên phim, thể loại.
  • Nội dung ngắn gọn, lý do bạn thích.

How often do you go out with friends?

  • Tần suất gặp gỡ.
  • Những hoạt động thường làm khi đi chơi.

Task 2

Who this person is:

Tên, quốc tịch.

What this person does:

Nghề nghiệp, lĩnh vực hoạt động.

Why this person is well known:

Thành tựu, đóng góp nổi bật.

Why you admire this person:

Tính cách, kỹ năng, bài học từ họ.

Task 3

Do you think being famous is a worthwhile ambition?

  • Lợi ích: tiền bạc, cơ hội nghề nghiệp.
  • Mặt trái: áp lực, mất quyền riêng tư.

Who are currently some of the biggest celebrities in your country?

  • Kể tên một vài người nổi tiếng hiện nay.
  • Lý do họ được biết đến.

Do celebrities deserve the attention they get from the media?

  • Một số thực sự xứng đáng (tài năng, cống hiến).
  • Một số chỉ nổi tiếng vì scandal.

Does fame generally bring happiness to the individual?

  • Có thể giúp họ đạt được ước mơ.
  • Nhưng cũng gây nhiều áp lực.

Do well-known people suffer a loss of personal privacy?

  • Bị soi mói, mất tự do cá nhân.
  • Scandal và tin đồn ảnh hưởng đến họ.

If you could be famous for doing something, what would it be?

  • Nghề nghiệp/tài năng bạn muốn nổi tiếng.
  • Lý do chọn lĩnh vực này.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Where do you live?

I live in Ho Chi Minh City, Vietnam. It’s a bustling place with lots of energy.

Is it a nice place to live?

Yes, but it can be quite noisy and crowded. Still, it has everything you need.

Do you have many tourists visiting your area?

Yes, a lot! There are many famous spots like Ben Thanh Market and Notre Dame Cathedral.

Do you have any hobbies or interests?

I enjoy playing football with my classmates during recess. Most of the time, I play computer games.

Have you seen a good film recently?

Not really. I spend more time gaming than watching movies.

How often do you go out with friends?

Rarely. I prefer staying at home and playing games.

Task 2

Describe a well-known person you admire. 

One well-known person I admire is Cristiano Ronaldo. To be honest, I don’t watch football that often, but he is a household name, and his dedication to his career is inspiring. He has worked his socks off to become one of the greatest players of all time. More than just a footballer, he is a role model for hard work and discipline.

Ronaldo is famous worldwide for his incredible skills, goal-scoring ability, and leadership on the field. He has played for major clubs like Manchester United, Real Madrid, and Juventus. Even though I am not a sports fanatic, I respect his mindset—he never throws in the towel no matter how tough the game gets. That’s what makes him stand out from the crowd.

What I admire most about him is his discipline. He follows a strict training routine and always gives 110% effort. His success didn’t happen overnight—he had to go through blood, sweat, and tears. This reminds me that nothing worth having comes easy.

Although my interests lie more in gaming, I still take inspiration from him. Like in Rise of Kingdoms, where you have to plan your moves carefully and stay patient to succeed, life also demands strategy and persistence. As people say, “Rome wasn’t built in a day.” That’s why I think Ronaldo’s journey teaches a valuable life lesson—if you put in the effort, you can achieve great things.

Task 3

Do you think being famous is a worthwhile ambition?

Hmm, that’s an interesting question. Well, to some extent, yes, but it comes with its fair share of challenges. You know, many people chase fame thinking it’s a bed of roses, but in reality, it can be overwhelming. I mean, you constantly have cameras in your face, and every move you make is under scrutiny. As they say, “It’s not all sunshine and rainbows.” If fame helps someone achieve their dreams, then sure, it’s great. But if it’s just for attention, I’d say it might not be worth the hassle.

Who are currently some of the biggest celebrities in your country?

Oh, let me think about that for a second. In Vietnam, some of the most well-known celebrities are Sơn Tùng M-TP, Trấn Thành, and Ngọc Trinh. Sơn Tùng is a famous singer with millions of fans, while Trấn Thành is a comedian and TV host. They’ve really carved a niche for themselves in the entertainment industry. So yeah, I’d say they’re pretty big names here.

Do celebrities deserve the attention they get from the media?

Well, that’s a tricky one. I guess it depends. Some do, some don’t. You know, those who have genuine talent and work hard definitely deserve recognition. But then again, some people become famous just because of controversies, which, honestly, feels unfair. As the saying goes, “Not all that glitters is gold.”

Does fame generally bring happiness to the individual?

Hmm, I’d say not always. While fame brings wealth and opportunities, it also brings stress and pressure. I mean, many celebrities suffer from anxiety because they are expected to be perfect all the time. And you know, as they say, “The grass is always greener on the other side.”

Do well-known people suffer a loss of personal privacy?

Oh, absolutely. There’s no doubt about that. Once you’re in the spotlight, you can pretty much kiss privacy goodbye. Paparazzi follow celebrities everywhere, and rumors spread like wildfire. Some even have to disguise themselves just to go outside. It’s kind of like living in a glass house—everything is visible.

If you could be famous for doing something, what would it be?

Hmm, that’s a fun question! Well, if I could be famous for something, it would be gaming. I’d love to be a professional esports player or a gaming content creator. It’s something I’m really passionate about, and, you know, as they say, “Do what you love, and you’ll never work a day in your life.”

Dịch

Task 1

Bạn sống ở đâu?

Mình sống ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Đây là một nơi nhộn nhịp với rất nhiều năng lượng.

Đây có phải là một nơi đáng sống không?

Có, nhưng nó có thể khá ồn ào và đông đúc. Dù vậy, nơi đây có mọi thứ bạn cần.

Khu vực bạn sống có nhiều khách du lịch không?

Có, rất nhiều! Có nhiều địa điểm nổi tiếng như Chợ Bến Thành và Nhà thờ Đức Bà.

Bạn có sở thích hay mối quan tâm nào không?

Mình thích chơi bóng đá với bạn cùng lớp vào giờ ra chơi. Phần lớn thời gian, mình chơi game trên máy tính.

Bạn có xem bộ phim hay nào gần đây không?

Không hẳn. Mình dành nhiều thời gian chơi game hơn là xem phim.

Bạn có thường xuyên đi chơi với bạn bè không?

Hiếm khi. Mình thích ở nhà chơi game hơn.

Task 2

Miêu tả một người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ.

Một người nổi tiếng mà mình ngưỡng mộ là Cristiano Ronaldo. Thật ra, mình không xem bóng đá thường xuyên, nhưng anh ấy là một cái tên quen thuộc, và sự cống hiến của anh ấy cho sự nghiệp thực sự truyền cảm hứng. Anh ấy đã làm việc hết sức mình để trở thành một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại. Hơn cả một cầu thủ bóng đá, anh ấy là hình mẫu cho sự chăm chỉ và kỷ luật.

Ronaldo nổi tiếng khắp thế giới với kỹ năng đáng kinh ngạc, khả năng ghi bàn và tinh thần lãnh đạo trên sân. Anh ấy đã thi đấu cho các câu lạc bộ lớn như Manchester United, Real Madrid và Juventus. Dù không phải là một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt, nhưng mình rất tôn trọng tinh thần của anh ấy—anh ấy không bao giờ bỏ cuộc dù trận đấu có khó khăn thế nào. Đó là điều khiến anh ấy khác biệt.

Điều mình ngưỡng mộ nhất ở Ronaldo là kỷ luật của anh ấy. Anh ấy tuân thủ một chế độ tập luyện nghiêm ngặt và luôn nỗ lực 110%. Thành công của anh ấy không đến trong một sớm một chiều—anh ấy đã trải qua rất nhiều gian khổ. Điều này nhắc nhở mình rằng không có gì đáng giá mà lại dễ dàng đạt được.

Mặc dù sở thích của mình thiên về game, nhưng mình vẫn lấy cảm hứng từ Ronaldo. Giống như trong Rise of Kingdoms, nơi bạn phải lập kế hoạch cẩn thận và kiên nhẫn để chiến thắng, cuộc sống cũng đòi hỏi chiến lược và sự bền bỉ. Như người ta vẫn nói, “Rome không được xây trong một ngày.” Đó là lý do tại sao mình nghĩ hành trình của Ronaldo mang đến một bài học quý giá—nếu bạn nỗ lực, bạn có thể đạt được những điều vĩ đại.

Task 3

Bạn có nghĩ rằng việc trở nên nổi tiếng là một tham vọng đáng giá không?

Hmm, đó là một câu hỏi thú vị. Theo một mức độ nào đó thì có, nhưng nó cũng đi kèm với rất nhiều thách thức. Nhiều người theo đuổi sự nổi tiếng vì nghĩ rằng đó là một cuộc sống xa hoa, nhưng thực tế, nó có thể rất áp lực. Bạn luôn bị máy quay theo dõi và từng hành động của bạn đều bị soi xét. Như người ta vẫn nói, “Không phải lúc nào cũng toàn màu hồng.” Nếu sự nổi tiếng giúp ai đó đạt được ước mơ, thì nó rất tuyệt. Nhưng nếu chỉ để thu hút sự chú ý, thì mình nghĩ nó không đáng.

Hiện tại, những người nổi tiếng nhất ở đất nước bạn là ai?

Ồ, để mình nghĩ xem… Ở Việt Nam, một số người nổi tiếng nhất là Sơn Tùng M-TP, Trấn Thành và Ngọc Trinh. Sơn Tùng là một ca sĩ nổi tiếng với hàng triệu người hâm mộ, trong khi Trấn Thành là một danh hài kiêm MC truyền hình. Họ thực sự đã tạo dựng được tên tuổi của mình trong ngành giải trí. Vì vậy, mình nghĩ họ là những cái tên lớn ở Việt Nam.

Những người nổi tiếng có xứng đáng với sự chú ý mà họ nhận được từ truyền thông không?

Hmm, câu hỏi này khá khó. Mình nghĩ còn tùy. Một số người thì có, một số thì không. Những ai có tài năng thực sự và làm việc chăm chỉ thì chắc chắn xứng đáng được công nhận. Nhưng cũng có những người nổi tiếng chỉ nhờ vào các vụ lùm xùm, và điều đó, theo mình, không công bằng lắm. Như câu nói, “Không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng.”

Sự nổi tiếng có mang lại hạnh phúc cho cá nhân không?

Hmm, mình nghĩ là không phải lúc nào cũng vậy. Mặc dù sự nổi tiếng mang lại tiền bạc và cơ hội, nhưng nó cũng đi kèm với căng thẳng và áp lực. Nhiều người nổi tiếng bị lo âu vì họ luôn phải duy trì hình ảnh hoàn hảo. Và như người ta vẫn nói, “Cỏ bên kia đồi lúc nào cũng xanh hơn.”

Những người nổi tiếng có mất đi sự riêng tư cá nhân không?

Ồ, chắc chắn rồi. Không nghi ngờ gì nữa. Một khi bạn trở nên nổi tiếng, bạn gần như phải tạm biệt quyền riêng tư của mình. Paparazzi theo dõi họ khắp mọi nơi, và tin đồn lan truyền rất nhanh. Một số người thậm chí phải cải trang chỉ để ra ngoài. Nó giống như sống trong một ngôi nhà bằng kính—mọi thứ đều bị nhìn thấu.

Nếu bạn có thể nổi tiếng vì một điều gì đó, đó sẽ là gì?

Hmm, câu hỏi này thú vị đấy! Nếu mình có thể nổi tiếng vì điều gì đó, thì đó sẽ là game. Mình muốn trở thành một tuyển thủ eSports chuyên nghiệp hoặc một nhà sáng tạo nội dung về game. Đây là điều mình thực sự đam mê, và như người ta vẫn nói, “Hãy làm điều bạn yêu thích, và bạn sẽ không phải làm việc một ngày nào trong đời.”

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Dedication /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ – B2 (n): Sự cống hiến
    Collocations: Show dedication (thể hiện sự cống hiến), Dedication to work (sự cống hiến cho công việc)
    Example Sentence: His dedication to his career has made him successful.
    Translation: Sự cống hiến của anh ấy cho sự nghiệp đã giúp anh ấy thành công.
  • Incredible /ɪnˈkred.ə.bəl/ – B2 (adj): Đáng kinh ngạc
    Collocations: Absolutely incredible (hoàn toàn đáng kinh ngạc), Incredible skills (kỹ năng đáng kinh ngạc)
    Example Sentence: The view from the mountain top was absolutely incredible
    Translation: Quang cảnh từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.
  • Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ – B2 (n): Khả năng lãnh đạo
    Collocations: Strong leadership (khả năng lãnh đạo mạnh mẽ), Leadership qualities (phẩm chất lãnh đạo)
    Example Sentence: Strong leadership is necessary for a team to succeed
    Translation: Khả năng lãnh đạo mạnh mẽ là điều cần thiết để một đội nhóm thành công.
  • Admire /ədˈmaɪər/ – B2 (v):Ngưỡng mộ
    Collocations: Admire someone for something: Ngưỡng mộ ai đó vì điều gì, Greatly admire: Rất ngưỡng mộ
    Câu ví dụ: I greatly admire Cristiano Ronaldo for his dedication and hard work.
    Dịch câu: Tôi rất ngưỡng mộ Cristiano Ronaldo vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của anh ấy.
  •  Discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/ -B2 (n): Kỷ luật
    Collocations: Self-discipline (tự kỷ luật), Maintain discipline (duy trì kỷ luật)
    Example Sentence: Self-discipline is the key to success in any field.
    Translation: Tự kỷ luật là chìa khóa thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
  • Controversy /ˈkɒn.trə.vɜː.si/ -B2 (n): Sự tranh cãi
    Collocations: Cause controversy (gây tranh cãi), Political controversy (tranh cãi chính trị)
    Example Sentence: The new law caused a lot of controversy among citizens.
    Translation: Luật mới đã gây ra nhiều tranh cãi trong công dân.
  • Recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ – B2 (n): Sự công nhận
    Collocations: Gain recognition (đạt được sự công nhận),International recognition (sự công nhận quốc tế)
    Example Sentence: She gained international recognition for her achievements in science.
    Translation: Cô ấy đã đạt được sự công nhận quốc tế nhờ những thành tựu trong lĩnh vực khoa học.
  • Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ – B2 (n):Sự lo lắng
    Collocations: Suffer from anxiety (chịu đựng sự lo lắng), Reduce anxiety (giảm bớt lo lắng)
    Example Sentence: Many students suffer from anxiety before exams.
    Translation: Nhiều học sinh chịu đựng sự lo lắng trước kỳ thi.
  • Privacy /ˈprɪv.ə.si/ – B2 (n): Sự riêng tư
    Collocations: Invasion of privacy (sự xâm phạm riêng tư), Respect privacy (tôn trọng sự riêng tư)
    Example Sentence: Celebrities often struggle with the invasion of their privacy.
    Translation: Những người nổi tiếng thường gặp khó khăn với sự xâm phạm riêng tư.
  • Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ – B2 (adj): Đam mê
    Collocations: Passionate about (đam mê về), Passionate interest (sự quan tâm đam mê)
    Example Sentence: She is passionate about protecting the environment.
    Translation: Cô ấy đam mê việc bảo vệ môi trường.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Practice makes perfect : Có công mài sắt, có ngày nên kim
    Câu ví dụ: I wasn’t confident in the kitchen, but I decided to give it a shot because practice makes perfect.
    Dịch câu: Tôi không tự tin trong bếp, nhưng tôi quyết định thử vì có công mài sắt, có ngày nên kim.
  • Kill two birds with one stone : Một mũi tên trúng hai đích
    Câu ví dụ: It’s like killing two birds with one stone—I eat good food and learn something useful.
    Dịch câu: Nó giống như một mũi tên trúng hai đích—tôi vừa được ăn ngon, vừa học được điều hữu ích.
  • Over the moon : Vô cùng vui sướng
    Câu ví dụ: I felt over the moon when my sister said my fried rice was yummy.
    Dịch câu: Tôi cảm thấy vô cùng vui sướng khi em gái tôi nói món cơm chiên của tôi ngon.
  • Break the ice : Phá vỡ khoảng cách
    Câu ví dụ: Cooking together can be a chance to break the ice and share stories.
    Dịch câu: Nấu ăn cùng nhau có thể là cơ hội để phá vỡ khoảng cách và chia sẻ câu chuyện.
  • Rome wasn’t built in a day : Thành công không đến trong một sớm một chiều
    Câu ví dụ: Rome wasn’t built in a day, and neither is culinary expertise!
    Dịch câu: Thành công không đến trong một sớm một chiều, và kỹ năng nấu ăn cũng vậy!

6.  Ngữ pháp

1. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Công thức chung: S + have/has + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về thành tựu hoặc trải nghiệm trong đời.
  • Câu ví dụ: Cristiano Ronaldo has worked his socks off to become one of the greatest players of all time.
  • Dịch câu: Cristiano Ronaldo đã làm việc chăm chỉ để trở thành một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.

2. Future Simple (Thì Tương Lai Đơn)

  • Công thức chung: S + will + V-infinitive + (O).
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hoặc quyết định trước đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Khi nói về hành động chưa xảy ra nhưng sẽ diễn ra trong tương lai. 
  • Câu ví dụ: You’ll never work a day in your life
  • Dịch câu: Bạn sẽ không bao giờ làm việc một ngày nào trong đời

3. Conditional Sentences Type 2 (Câu điều kiện loại 2)

  • Công thức chung: If + S + V2/ed, S + would/could + V-infinitive
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi giả định về điều gì đó không thực tế.
  • Câu ví dụ: If I were famous, I would be a professional esports player.
  • Dịch câu: Nếu tôi nổi tiếng, tôi sẽ trở thành một tuyển thủ esports chuyên nghiệp.

4. Emphatic Structures (Cấu trúc nhấn mạnh – Cleft Sentences)

  • Công thức chung: It is/was + (focus) + that/who + rest of sentence
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một phần của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh yếu tố quan trọng nhất trong câu.
  • Câu ví dụ: It is his medication that makes him a true legend.
  • Dịch câu: Chính sự cống hiến của anh ấy khiến anh ấy trở thành một huyền thoại thực thụ.

5. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: S + V + noun/pronoun + relative pronoun + S + V…
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một người hoặc vật với nhiều chi tiết hơn.
  • Câu ví dụ:The city where I live is always bustling with energy.
  • Dịch câu: Thành phố nơi tôi sống luôn nhộn nhịp với năng lượng.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: However, Although, Therefore, In contrast, For instance

Pronouns: he, it, they, this (Dùng để tránh lặp lại danh từ)

Conjunctions: and, but, because, so (Liên kết các ý trong câu

Spoken Language Style:

Câu ngắn và tự nhiên: Not really. I spend more time gaming than watching movies.

Dùng cụm động từ: throw in the towel, stand out from the crowd

Câu ngắt để nhấn mạnh: It’s not all sunshine and rainbows.

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  • Breaking sentences into smaller, meaningful chunks for easier and more natural delivery in speech.
  • Example:
    • I live in Ho Chi Minh City. → “live in” được nói liền mạch.
    • It’s a bustling place / with lots of energy.
    • Throw in the towel. (Thành ngữ nên được phát âm như một cụm)
    • I don’t watch football / that often.

2. Rhythm and Stress Timing 

Rhythm:

  • Stressing key content words like nouns, verbs, and adjectives while reducing function words like articles and prepositions.
  • Example:
    • Cristiano Ronaldo has worked his socks off / to become one of the greatest players of all time.
    • Nhấn mạnh: has worked, greatest players.
    • Giảm âm nhanh: his socks off, to become one of the.

Elision:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • Next day → /nekst deɪ/ → /nek deɪ/ (âm “t” bị rơi mất).
    • I’m going to → /aɪm ˈɡoʊɪŋ tu/ → /aɪm ˈɡənə/

3. Stress and Intonation 

Emphatic Stress (Nhấn mạnh để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến)

  • Highlighting key words to emphasize an idea or express emotion.
  • Example:
    • I really enjoy playing computer games.
    • Nhấn mạnh vào “really” để thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ.

Contrastive Stress

  • Stressing specific words to highlight differences or comparisons.
  • Example:
    • Cooking at home / is better than / eating out.
    • Nhấn mạnh vào “home” và “eating out” để so sánh hai ý tưởng đối lập.
    • He prefers staying at home / but his friends like going out.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi đã nhìn thấy nhiều khách du lịch ở đây, nhưng tôi không thường ra ngoài.
  2. Nếu tôi nổi tiếng, tôi sẽ trở thành một tuyển thủ esports.
  3. Chính sự chăm chỉ của anh ấy đã giúp anh ấy thành công.
  4. Thành phố nơi tôi sống rất náo nhiệt.
  5. Học một kỹ năng mới cần thời gian; dù sao thì việc lớn không thể hoàn thành trong một sớm một chiều.

Bài tập viết lại câu:

  1. He has worked hard to become successful. (Dùng cấu trúc nhấn mạnh với “It is/was”)
  2. If I had more free time, I would practice playing football more. (Dùng câu điều kiện loại 2)
  3. The book that I bought last week is very interesting. (Dùng mệnh đề quan hệ rút gọn)
  4. He doesn’t go out often because he prefers staying at home. (Dùng từ nối hợp lý để liên kết câu)
  5. This game is difficult, but I will not give up. (Dùng cụm động từ “throw in the towel”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I have seen many tourists here, but I don’t usually go out.
  2. If I were famous, I would become an esports player.
  3. It is his hard work that has made him successful.
  4. The city where I live is very bustling.
  5. Learning a new skill takes time; after all, Rome wasn’t built in a day.

Bài tập viết lại câu:

  1. It is his hard work that has made him successful.
  2. If I had more free time, I would practice football more.
  3. The book I bought last week is very interesting.
  4. He prefers staying at home, so he doesn’t go out often.
  5. This game is difficult, but I will not throw in the towel.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử