A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What time do you usually get up? What do you like to eat for breakfast? Would you say the morning is your favourite part of the day? If you could change anything about your daily routine, what would it be? Do you enjoy going to parties? What do people like to celebrate in your country? What’s your favourite celebration? Would you say it’s more fun celebrating with friends or relations? |
| Task 2:
Describe a shop you enjoy going toYou should say:
and say what it is about the shop that you like. |
| Task 3:
Do you think people often buy things they don't really need? What are the advantages of shopping on the high street rather than online? How important is good customer service? Do you think shops should be required to close on certain days? What are the benefits of going shopping with a friend? In which ways do adverts persuade us to buy a particular product? |
Source: PRACTICE FOR IELTS 3 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Bạn thường dậy lúc mấy giờ?
- Thường dậy lúc … giờ.
- Ngày làm việc và ngày nghỉ có thể khác nhau.
Bạn thích ăn gì vào bữa sáng?
- Thích ăn … vì nó ngon/dinh dưỡng/tiện lợi.
Buổi sáng có phải là phần yêu thích nhất trong ngày của bạn không?
- Có/Không, vì … (năng lượng, yên tĩnh, công việc bận rộn…).
Nếu có thể thay đổi điều gì trong thói quen hàng ngày, bạn sẽ thay đổi điều gì?
- Muốn thay đổi … để có sức khỏe/hiệu suất tốt hơn.
Bạn có thích đi tiệc không?
Có/Không, vì … (vui vẻ, gặp gỡ, nhưng có thể mệt/ồn ào…).
Mọi người ở nước bạn thích tổ chức lễ hội gì?
- Các lễ hội phổ biến: … (Tết, Trung Thu, Giáng Sinh…).
Lễ hội yêu thích của bạn là gì?
- Thích … vì … (văn hóa, ý nghĩa, vui vẻ).
Bạn thích ăn mừng với bạn bè hay gia đình hơn?
- Thích … vì … (ấm áp, vui vẻ, thân thiết hơn).
Task 2: Miêu tả một cửa hàng yêu thích
Cửa hàng yêu thích của bạn tên là gì?
- Cửa hàng tên là …
Cửa hàng này bán gì?
- Bán … (quần áo, đồ ăn, sách, điện tử…).
Những ai thường mua sắm ở đây?
- Thường là … (học sinh, người lớn, dân văn phòng…).
Bạn thích cửa hàng này vì lý do gì?
- Giá cả hợp lý/chất lượng tốt/dịch vụ tốt/không gian đẹp.
Task 3
Bạn có nghĩ mọi người thường mua những thứ không cần thiết không?
- Có, vì … (quảng cáo hấp dẫn, giảm giá, tâm lý mua sắm).
Lợi ích của mua sắm trực tiếp so với online là gì?
- Kiểm tra sản phẩm, trải nghiệm thực tế, hỗ trợ trực tiếp.
Dịch vụ khách hàng có quan trọng không?
- Có, vì ảnh hưởng đến lòng tin và trải nghiệm mua sắm.
Bạn có nghĩ các cửa hàng nên đóng cửa vào một số ngày nhất định không?
- Có/Không, vì … (quyền lợi nhân viên, kinh tế, nhu cầu khách hàng).
Lợi ích của việc đi mua sắm với bạn bè là gì?
- Tư vấn chọn đồ, có người chia sẻ ý kiến, mua chung tiết kiệm hơn.
Quảng cáo thuyết phục người mua hàng bằng cách nào?
- Sử dụng hình ảnh hấp dẫn, giảm giá, lời chứng thực, tạo cảm giác khan hiếm.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1What time do you usually get up?I usually wake up at around 6:30 AM since I have to go to school. What do you like to eat for breakfast?I often eat bánh mì or instant noodles because they’re quick and tasty. Would you say the morning is your favorite part of the day?Not really. I’m not a morning person; I prefer the evening when I can relax. If you could change anything about your daily routine, what would it be?I’d probably sleep in a bit more and have fewer homework assignments. Do you enjoy going to parties?No, I’m not into parties. They’re too noisy and crowded for me. What do people like to celebrate in your country?Tet holiday is the biggest celebration. People gather, eat traditional food, and give lucky money. What’s your favorite celebration?I like Tet because I get to stay at home, eat lots of food, and play games. Would you say it’s more fun celebrating with friends or family?I think both have their perks, but I feel more comfortable celebrating with family. |
Task 2Describe a shop you enjoy going toOne shop I really enjoy visiting is Tiki, an online shopping platform rather than a physical store. I don’t go out often, so online shopping is a lifesaver for me. It sells everything from books and gadgets to gaming accessories. As I’m an avid gamer, I often buy gaming mice, keyboards, and top-up cards for Free Fire and Roblox. The best part? I can browse through a wide selection without stepping foot outside. Tiki’s customers vary, but I’d say students and young adults shop there the most, especially for books and electronics. The reason I like it is simple—it’s as easy as pie to use, with fast delivery and decent prices. Sometimes, I also get discounts and cashback offers, which is a win-win situation. Plus, I don’t have to deal with crowds or long queues like in a physical store. Honestly, stepping into a crowded mall feels like a fish out of water for me. But with Tiki, I can shop at my own pace, compare prices, and read reviews. At the end of the day, it saves me both time and energy. So yeah, while I don’t visit actual stores much, Tiki is my go-to when I need something. You know what they say, time is money, and online shopping helps me save both. |
Task 3Do you think people often buy things they don’t really need?Absolutely! Many people tend to buy things on impulse, especially when they see big discounts or flashy advertisements. Old habits die hard, and once someone gets used to shopping for unnecessary things, it’s tough to stop. I’ve seen people hoard gadgets, shoes, and clothes that they never even use. What are the advantages of shopping on the high street rather than online?Shopping in physical stores lets you see something with your own eyes before buying, which is a big plus. You can check the quality, try on clothes, and even test electronics. Another benefit is instant purchase—what you see is what you get, unlike online shopping, where you might end up with something completely different. But for me, I’d rather stay home and shop online to avoid the hassle. How important is good customer service?It’s super important! A good beginning makes a good ending, and first impressions matter. If a shop treats customers well, they’ll keep coming back. If not, word spreads fast, and they lose business. For example, I once had a missing item in my order, but Tiki’s customer service handled it smoothly, and I got my refund quickly. Do you think shops should be required to close on certain days?Not necessarily. Some people have busy schedules and can only shop on weekends or holidays. One man’s meat is another man’s poison—closing shops might be good for employees, but inconvenient for customers. What are the benefits of going shopping with a friend?For extroverts, it’s probably a breath of fresh air to shop with someone. They get advice, split bills, or just have fun. But for me, shopping alone or online is right up my alley because I like doing things at my own pace. In which ways do adverts persuade us to buy a particular product?Advertisers are smart! They use attractive images, catchy slogans, and butter us up with deals. They make us feel like we need something, even when we don’t. Seeing is believing, and once people see a well-made ad, they’re more likely to trust the product. |
Dịch
| Task 1
Bạn thường dậy lúc mấy giờ? Bạn thích ăn gì vào bữa sáng? Bạn có thích buổi sáng không? Nếu có thể thay đổi điều gì đó trong thói quen hàng ngày, bạn sẽ thay đổi điều gì? Bạn có thích đi tiệc tùng không? Người ta thường tổ chức lễ kỷ niệm gì ở nước bạn? Bạn thích lễ kỷ niệm nào nhất? Bạn nghĩ ăn mừng với bạn bè hay gia đình vui hơn? |
| Task 2
Mô tả một cửa hàng bạn thích ghé thăm Một cửa hàng mà mình thực sự thích là Tiki, một nền tảng mua sắm trực tuyến thay vì một cửa hàng thực tế. Mình không hay ra ngoài, nên mua sắm online thực sự là cứu cánh cho mình. Tiki bán đủ thứ từ sách, đồ công nghệ đến phụ kiện chơi game. Vì là một game thủ đam mê, mình thường mua chuột chơi game, bàn phím và thẻ nạp cho Free Fire và Roblox. Điều tuyệt nhất là mình có thể xem hàng loạt sản phẩm mà không cần bước chân ra ngoài. Khách hàng của Tiki rất đa dạng, nhưng theo mình thì học sinh, sinh viên và người trẻ mua sắm nhiều nhất, đặc biệt là sách và đồ điện tử. Lý do mình thích Tiki rất đơn giản—nó cực kỳ dễ sử dụng, giao hàng nhanh và giá cả hợp lý. Đôi khi, mình còn nhận được giảm giá và hoàn tiền, đúng kiểu “mua lời lãi”. Quan trọng hơn, mình không phải chen chúc trong đám đông hay xếp hàng dài như ở các cửa hàng thực tế. Thành thật mà nói, đi vào một trung tâm mua sắm đông đúc khiến mình thấy lạc lõng. Nhưng với Tiki, mình có thể mua sắm theo nhịp độ riêng, so sánh giá cả và đọc đánh giá. Cuối cùng, nó giúp mình tiết kiệm cả thời gian lẫn công sức. Vậy đấy, dù không thường ghé thăm cửa hàng thực tế, nhưng Tiki luôn là lựa chọn số một của mình. Như người ta vẫn nói, thời gian là tiền bạc, và mua sắm online giúp mình tiết kiệm cả hai. |
| Task 3
Bạn có nghĩ mọi người thường mua những thứ họ không thực sự cần không? Lợi ích của việc mua sắm trực tiếp so với mua sắm trực tuyến là gì? Dịch vụ khách hàng có quan trọng không? Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng nên đóng cửa vào một số ngày nhất định không? Những lợi ích của việc đi mua sắm cùng bạn bè là gì? Quảng cáo thuyết phục chúng ta mua sản phẩm như thế nào? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Avid /ˈæv.ɪd/ – B2 (adj): Say mê, khao khát
Collocations: Avid reader (người đọc say mê), Avid fan (người hâm mộ nhiệt thành)
Example Sentence: He is an avid gamer who spends hours playing online.
Translation: Anh ấy là một game thủ đam mê, dành hàng giờ để chơi trực tuyến. - Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ -B2 (adj): Hấp tấp, bốc đồng
Collocations: Impulsive decision (quyết định bốc đồng), Impulsive behavior (hành vi bốc đồng)
Example Sentence: She made an impulsive purchase and later regretted it.
Translation: Cô ấy đã mua sắm một cách bốc đồng và sau đó hối hận. - Hassle /ˈhæs.əl/ – B2 (n):: Rắc rối, phiền phức
Collocations: Without hassle (không rắc rối), Hassle-free (không phiền phức)
Example Sentence: Online shopping helps me avoid the hassle of waiting in long lines.
Translation: Mua sắm trực tuyến giúp tôi tránh rắc rối khi phải chờ đợi lâu. - Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ -B2 (n): Ấn tượng
Collocations: Make an impression (tạo ấn tượng), First impression (ấn tượng đầu tiên)
Example Sentence: His confidence made a strong impression on the interviewer.
Translation: Sự tự tin của anh ấy đã tạo ấn tượng mạnh với người phỏng vấn. - Inconvenient /ˌɪn.kənˈviː.ni.ənt/ – B2 (adj): Bất tiện
Collocations: Inconvenient time (thời gian bất tiện), Find something inconvenient (thấy điều gì đó bất tiện)
Example Sentence: Closing shops on weekends would be inconvenient for many customers.
Translation: Việc đóng cửa hàng vào cuối tuần sẽ gây bất tiện cho nhiều khách hàng. - Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ – B2 (adj): Đông đúc
Collocations: Crowded place (nơi đông đúc), Crowded street (đường phố đông đúc)
Example Sentence: I avoid going to crowded shopping malls during the holidays.
Translation: Tôi tránh đến các trung tâm mua sắm đông đúc trong kỳ nghỉ. - Instant /ˈɪn.stənt/ – B2 (adj): Ngay lập tức
Collocations: Instant access (truy cập ngay lập tức), Instant service (dịch vụ tức thì)
Example Sentence: Physical stores offer instant purchase, unlike online shopping.
Translation: Các cửa hàng thực tế cho phép mua hàng ngay lập tức, không như mua sắm trực tuyến. - Purchase /ˈpɜː.tʃəs/ – B2 (v): Mua
Collocations: Purchase online (mua trực tuyến) ,Make a purchase (thực hiện giao dịch mua)
Example Sentence: I usually purchase gaming accessories online.
Translation: Tôi thường mua phụ kiện chơi game trực tuyến. - Influence /ˈɪn.flu.əns/ – B2 (v): Ảnh hưởng, tác động
Collocations: Influence consumer behavior (tác động đến hành vi người tiêu dùng), Have a strong influence (có ảnh hưởng mạnh mẽ)
Example Sentence: Advertisements greatly influence what people choose to buy.
Translation: Quảng cáo ảnh hưởng rất nhiều đến những gì mọi người chọn mua. - Recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ – B2 (n): Sự giới thiệu, đề xuất
Collocations: Follow a recommendation (theo một đề xuất), Based on a recommendation (dựa trên một đề xuất)
Example Sentence: I bought this laptop based on my friend’s recommendation.
Translation: Tôi đã mua chiếc laptop này dựa trên đề xuất của một người bạn.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Time is money : Thời gian là vàng bạc
Câu ví dụ: I prefer online shopping because time is money, and I don’t want to waste it.
Dịch câu: Tôi thích mua sắm trực tuyến vì thời gian là vàng bạc, và tôi không muốn lãng phí nó. - Seeing is believing : Thấy mới tin
Câu ví dụ: I always check product reviews before buying because seeing is believing.
Dịch câu: Tôi luôn kiểm tra đánh giá sản phẩm trước khi mua vì thấy mới tin. - Like a fish out of water : Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
Câu ví dụ: I feel like a fish out of water when I go to crowded places.
Dịch câu: Tôi cảm thấy lạc lõng khi đến những nơi đông người. - Win-win situation : Tình huống đôi bên cùng có lợi
Câu ví dụ: Getting a discount while purchasing my favorite game is a win-win situation.
Dịch câu: Nhận được giảm giá khi mua trò chơi yêu thích là một tình huống đôi bên cùng có lợi. - As easy as pie : Rất dễ dàng
Câu ví dụ: Shopping online is as easy as pie compared to going to crowded malls.
Dịch câu: Mua sắm trực tuyến dễ như ăn bánh so với việc đến các trung tâm mua sắm đông đúc.
6. Ngữ pháp
1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức chung: If + S + V2, S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc một giả định không thể xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về một tình huống không thực tế hoặc một điều mong muốn không thể xảy ra ở hiện tại.
- Câu ví dụ: If I had more free time, I would play more games with my friends.
- Dịch câu: Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ chơi game nhiều hơn với bạn bè.
2. Câu bị động (Passive Voice)
- Công thức chung: S + be + V3/ed + (by O) (nếu cần thiết)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động thay vì chủ thể thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung vào kết quả của hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Câu ví dụ: Many advertisements are designed to persuade customers to buy more products.
- Dịch câu: Nhiều quảng cáo được thiết kế để thuyết phục khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn.
3. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung: S + V + N (who/which/that) + V
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ thuộc dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn cung cấp thêm thông tin về một người hoặc vật được nhắc đến trước đó.
- Câu ví dụ: Online shopping, which is more convenient, saves a lot of time.
- Dịch câu: Mua sắm trực tuyến, điều tiện lợi hơn, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.
4. Câu nhấn mạnh với “It is/was … that” (Cleft Sentence)
- Công thức chung: It is/was + Noun/Adjective/Adverb + that + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh một thành phần trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh một phần nào đó trong câu.
- Câu ví dụ: It is the discounts that make online shopping so attractive.
- Dịch câu: Chính những chương trình giảm giá làm cho mua sắm trực tuyến trở nên hấp dẫn.
5. Câu so sánh hơn với tính từ dài (Comparative with long adjectives)
- Công thức chung: S + be + more + adj + than + O
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh hai đối tượng khi sử dụng tính từ có từ hai âm tiết trở lên.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn so sánh mức độ giữa hai thứ.
- Câu ví dụ: Online shopping is more convenient than shopping in physical stores.
- Dịch câu: Mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn so với mua sắm tại cửa hàng.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: However, therefore, in contrast, for example, as a result
- Pronouns: he, it, they, this, that
- Conjunctions: and, but, because, so, although
Spoken Language Style:
- Dùng câu ngắn, nhấn mạnh từ quan trọng:
- “Honestly, I don’t like crowded places.”
- “To be honest, online shopping saves a lot of time.”
- Dùng từ đệm (fillers) khi nói tự nhiên hơn:
- “Well, I guess shopping online is easier.”
- “You know, physical stores are sometimes too crowded.”
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- I prefer online shopping / because it’s more convenient.
- I don’t like / crowded places / because they make me uncomfortable.
- Throw in the towel. (Thành ngữ này nên được phát âm như một cụm từ liền mạch.)
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- Discounts make online shopping more attractive.
- Nhấn mạnh: make, more attractive
- Giảm âm: discounts, online shopping
Elision:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- Next day → /nekst deɪ/ → /nek deɪ/ (Âm “t” bị rơi mất)
- I’m going to buy it → /aɪm ˈɡoʊɪŋ tə/ → /aɪm ˈɡənə/
2. Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- I REALLY prefer online shopping. (Nhấn mạnh “REALLY” để thể hiện mức độ yêu thích mạnh mẽ.)
- I NEVER buy things I don’t need. (Nhấn mạnh “NEVER” để nhấn mạnh rằng điều đó không bao giờ xảy ra.)
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- Shopping online is more convenient than shopping in-store.
- (Nhấn mạnh “online” và “in-store” để thể hiện sự đối lập.)
- I prefer staying at home, but my friends like going out.
- (Nhấn mạnh “home” và “out” để so sánh hai lựa chọn trái ngược.)
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
KEYBài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






