A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:Do you like the neighbourhood you live in? [Why/why not?]
What do you do in your neighbourhood in your free time? [Why/why not?] What new things would you like to have in your neighbourhood? [why/why not?] Would you like to live in another neighbourhood in your town or city? [Why/why not?] |
| Task 2:
Describe a website you have bought something from. You should say:
and explain what you liked and disliked about using this website |
| Task 3:What kinds of things do people in your country often buy from online shops?
Why has online shopping become so popular in many countries? What are some possible disadvantages of buying things from online shops? Do you agree that the prices of all goods should be lower on internet shopping sites than in shops? Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping? Do you think that some businesses (e.g. banks and travel agents) will only operate online in the future? |
Source: CAMBRIDGE 14 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you like the neighbourhood you live in? [Why/why not?]
- Có/Nếu có: Yên tĩnh, sạch sẽ, an ninh tốt, nhiều tiện ích.
- Không/Nếu không: Ồn ào, đông đúc, thiếu không gian xanh.
What do you do in your neighbourhood in your free time? [Why/why not?]
- Đi dạo, tập thể dục, cà phê với bạn bè, mua sắm, tham gia hoạt động cộng đồng.
What new things would you like to have in your neighbourhood? [Why/why not?]
- Công viên, thư viện, trung tâm thể thao, cửa hàng tiện lợi.
Would you like to live in another neighbourhood in your town or city? [Why/why not?]
- Có: Muốn môi trường tốt hơn, gần nơi làm việc, cơ hội phát triển.
- Không: Đã quen thuộc, gần bạn bè/người thân, chi phí hợp lý.
Task 2: Mô tả một trang web đã mua hàng
What the website is: Tên trang web (Amazon, Shopee, Lazada…)
What you bought from this website: Mua gì? (quần áo, đồ điện tử, sách…)
How satisfied you were with what you bought: Hài lòng hay không? (chất lượng, giá cả, giao hàng)
What you liked and disliked about using this website:
- Thích: Giá rẻ, nhiều lựa chọn, giao hàng nhanh.
- Không thích: Phí ship cao, hàng kém chất lượng, dịch vụ khách hàng kém.
Task 3: Câu hỏi về mua sắm online
What kinds of things do people in your country often buy from online shops?
- Quần áo, điện thoại, đồ gia dụng, mỹ phẩm, thực phẩm.
Why has online shopping become so popular in many countries?
- Tiện lợi, tiết kiệm thời gian, nhiều khuyến mãi, giao hàng tận nơi.
What are some possible disadvantages of buying things from online shops?
- Không kiểm tra được hàng, giao hàng chậm, hàng giả/hàng lỗi, khó đổi trả.
Do you agree that the prices of all goods should be lower on internet shopping sites than in shops?
- Có: Không mất phí mặt bằng, cạnh tranh cao.
- Không: Phí vận chuyển, chất lượng dịch vụ đi kèm.
Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping?
- Có: Trải nghiệm mua sắm thực tế, ăn uống, giải trí.
- Không: Online thuận tiện hơn, tiết kiệm chi phí.
Do you think that some businesses (e.g. banks and travel agents) will only operate online in the future?
- Có: Xu hướng số hóa, tiết kiệm chi phí.
- Không: Một số dịch vụ vẫn cần sự tư vấn trực tiếp.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1 Short and Simple AnswersDo you like the neighborhood you live in?It’s fine, I guess. I don’t go out much, but it’s safe and convenient. What do you do in your neighborhood in your free time?Not much, to be honest. I usually stay home and play games. What new things would you like to have in your neighborhood?Maybe a gaming café or an e-sports center. That would be cool. Would you like to live in another neighborhood in your town or city?Not really. I’m used to my place, and moving is a hassle. |
Task 2I don’t go out much, so I don’t have strong feelings about my neighborhood. It’s neither here nor there, but it’s quiet, which is a silver lining. I spend most of my time at home playing Free Fire, Roblox, or Rise of Kingdoms. Sometimes, during recess, I play football with my classmates, but that’s just to kill time rather than something I genuinely enjoy. When it comes to online shopping, I have to say, it’s a lifesaver. I’ve bought gaming accessories and books from websites like Shopee and Lazada. The process is a breeze, but sometimes the delivery takes forever, which is a pain in the neck. Still, shopping online helps me avoid the hassle of going out. Speaking of shopping, I think people in Vietnam often buy gadgets, clothes, and even food online because it’s more convenient than going to a store. That said, there are some downsides. You can’t check the product quality before buying, and returning items is a hassle. It’s a double-edged sword. I believe shopping malls will still be around, though. Some people love the experience of going out, trying things in person, and hanging out with friends. As for businesses like banks, I wouldn’t be surprised if they all move online in the future. Everything is heading that way, and it’s just a matter of time before face-to-face services become a thing of the past. |
Task 3What kinds of things do people in your country often buy from online shops?In Vietnam, online shopping is a game changer. People buy almost everything online, from clothes to electronics, and even groceries. Tech gadgets like smartphones and gaming accessories are hot picks because they are usually cheaper online. For students like me, gaming gear is a must-have, and buying online often gives better deals. Food delivery services are also booming, especially for those who don’t want to eat out. Why has online shopping become so popular in many countries?Well, the truth is, time is money. People don’t want to waste hours going to a store when they can buy everything with a few clicks. Besides, there are often better deals and discounts online. The convenience of having things delivered right to your doorstep is a cherry on top. Plus, with the rise of cashless payments, online shopping has become a walk in the park. What are some possible disadvantages of buying things from online shops?It’s not all sunshine and rainbows. First off, you can’t touch or test the product before buying, which is like playing with fire. Sometimes, what you see online is far from what you actually get. On top of that, shipping delays and hidden fees can drive people up the wall. Do you agree that the prices of all goods should be lower on internet shopping sites than in shops?In theory, yes, because online sellers don’t have to pay for a physical store. However, sometimes, they charge higher prices due to shipping fees and commissions on platforms. It’s not always a win-win situation. Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping?Absolutely. Shopping malls are not just about buying things—they’re places where people hang out, eat, and have fun. Sure, online shopping is booming, but malls offer an experience that you can’t get from a website. For example, my younger sister loves going to toy stores in the mall. That’s something online shopping can’t replace. Do you think that some businesses (e.g., banks and travel agents) will only operate online in the future?It’s bound to happen sooner or later. Many banks already encourage online transactions, and travel agencies rely heavily on digital platforms. However, there will always be people who prefer face-to-face interactions, especially for big decisions like buying a house or booking expensive trips. But at the end of the day, technology is moving fast, and we need to roll with the punches. |
Dịch
| Task 1
Bạn có thích khu phố mình đang sống không?
Tôi nghĩ là ổn. Tôi không ra ngoài nhiều, nhưng ở đó an toàn và tiện lợi.
Bạn thường làm gì ở khu phố mình sống vào thời gian rảnh rỗi?
Thành thật mà nói, tôi không thích lắm. Tôi thường ở nhà và chơi game.
Bạn muốn có những điều mới mẻ gì ở khu phố mình sống?
Có thể là một quán cà phê game hoặc một trung tâm thể thao điện tử. Sẽ rất tuyệt.
Bạn có muốn sống ở một khu phố khác trong thị trấn hoặc thành phố của mình không?
Không hẳn. Tôi đã quen với chỗ ở của mình rồi, và việc chuyển nhà khá là phiền phức.
|
| Task 2
Tôi không ra ngoài nhiều, nên tôi không có ấn tượng mạnh về khu phố của mình. Khu phố cũng không ồn ào, nhưng yên tĩnh, đó cũng là một điểm cộng. Tôi dành phần lớn thời gian ở nhà để chơi Free Fire, Roblox hoặc Rise of Kingdoms. Thỉnh thoảng, trong giờ ra chơi, tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp, nhưng đó chỉ là để giết thời gian chứ không phải là điều tôi thực sự thích. Nói về mua sắm trực tuyến, tôi phải nói rằng nó như một cứu cánh. Tôi đã mua phụ kiện chơi game và sách từ các trang web như Shopee và Lazada. Quy trình rất dễ dàng, nhưng đôi khi việc giao hàng mất rất nhiều thời gian, điều này thật phiền phức. Tuy nhiên, mua sắm trực tuyến giúp tôi tránh được những rắc rối khi ra ngoài. Nói về mua sắm, tôi nghĩ người Việt Nam thường mua đồ dùng, quần áo, và thậm chí cả thực phẩm trực tuyến vì nó tiện lợi hơn so với việc đến cửa hàng. Tuy nhiên, vẫn có một số nhược điểm. Bạn không thể kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua, và việc trả lại hàng rất phiền phức. Đó là một con dao hai lưỡi. Tuy nhiên, tôi tin rằng các trung tâm mua sắm vẫn sẽ tồn tại. Một số người thích trải nghiệm ra ngoài, thử đồ trực tiếp và tụ tập với bạn bè. Đối với các doanh nghiệp như ngân hàng, tôi sẽ không ngạc nhiên nếu tất cả họ đều chuyển sang trực tuyến trong tương lai. Mọi thứ đang hướng đến điều đó, và việc các dịch vụ trực tiếp trở thành dĩ vãng chỉ còn là vấn đề thời gian. |
| Task 3
Người dân ở nước bạn thường mua những loại hàng hóa nào từ các cửa hàng trực tuyến?
Ở Việt Nam, mua sắm trực tuyến đang thay đổi cuộc chơi. Mọi người mua hầu như mọi thứ trực tuyến, từ quần áo đến đồ điện tử, và thậm chí cả hàng tạp hóa. Các thiết bị công nghệ như điện thoại thông minh và phụ kiện chơi game là những lựa chọn phổ biến vì chúng thường rẻ hơn khi mua trực tuyến. Đối với sinh viên như tôi, thiết bị chơi game là thứ không thể thiếu, và mua hàng trực tuyến thường có giá tốt hơn. Dịch vụ giao đồ ăn cũng đang bùng nổ, đặc biệt là đối với những người không muốn ăn ngoài.
Tại sao mua sắm trực tuyến lại trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia?
Sự thật là, thời gian là tiền bạc. Mọi người không muốn lãng phí hàng giờ đồng hồ đến cửa hàng khi họ có thể mua mọi thứ chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Hơn nữa, thường có nhiều ưu đãi và giảm giá tốt hơn khi mua sắm trực tuyến. Sự tiện lợi khi hàng hóa được giao tận nhà là một điểm cộng tuyệt vời. Thêm vào đó, với sự gia tăng của thanh toán không dùng tiền mặt, mua sắm trực tuyến đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Một số nhược điểm có thể có khi mua hàng từ các cửa hàng trực tuyến là gì?
Không phải lúc nào cũng toàn màu hồng và tươi sáng. Trước hết, bạn không thể chạm hoặc thử sản phẩm trước khi mua, điều này giống như đùa với lửa. Đôi khi, những gì bạn thấy trên mạng khác xa với những gì bạn thực sự nhận được. Hơn nữa, sự chậm trễ trong vận chuyển và các khoản phí ẩn có thể khiến mọi người phát điên.
Bạn có đồng ý rằng giá của tất cả hàng hóa trên các trang web mua sắm trực tuyến nên thấp hơn so với tại các cửa hàng không?
Về lý thuyết thì đúng, vì người bán hàng trực tuyến không phải trả tiền cho cửa hàng thực tế. Tuy nhiên, đôi khi, họ tính giá cao hơn do phí vận chuyển và hoa hồng trên các nền tảng. Không phải lúc nào cũng có lợi cho cả hai bên.
Các trung tâm thương mại lớn có tiếp tục được ưa chuộng, bất chấp sự phát triển của mua sắm trực tuyến không?
Chắc chắn rồi. Trung tâm thương mại không chỉ là nơi mua sắm mà còn là nơi mọi người tụ tập, ăn uống và vui chơi. Chắc chắn, mua sắm trực tuyến đang bùng nổ, nhưng các trung tâm thương mại mang đến những trải nghiệm mà bạn không thể có được trên một trang web. Ví dụ, em gái tôi rất thích đến các cửa hàng đồ chơi trong trung tâm thương mại. Đó là điều mà mua sắm trực tuyến không thể thay thế.
Bạn có nghĩ rằng một số doanh nghiệp (ví dụ: ngân hàng và đại lý du lịch) sẽ chỉ hoạt động trực tuyến trong tương lai không?
Điều này chắc chắn sẽ xảy ra sớm hay muộn. Nhiều ngân hàng đã khuyến khích giao dịch trực tuyến, và các công ty du lịch phụ thuộc rất nhiều vào các nền tảng kỹ thuật số. Tuy nhiên, sẽ luôn có những người thích tương tác trực tiếp, đặc biệt là đối với những quyết định lớn như mua nhà hoặc đặt những chuyến đi đắt tiền. Nhưng xét cho cùng, công nghệ đang phát triển rất nhanh, và chúng ta cần phải thích nghi.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Hassle /ˈhæs.əl/ – B2 (n): Rắc rối, phiền phức
Collocations: Avoid hassle (tránh rắc rối), A real hassle (một phiền phức thực sự)
Example Sentence: Moving to a new city can be a real hassle.
Translation: Chuyển đến một thành phố mới có thể thực sự phiền phức. - Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ – B2 (adj): Chân thật, thành thật
Collocations: Genuine interest (sự quan tâm chân thành), Genuine concern (mối quan tâm thực sự)
Example Sentence: She showed a genuine interest in our work.
Translation: Cô ấy thể hiện sự quan tâm chân thành đến công việc của chúng tôi. - Accessory /əkˈses.ər.i/ – B2 (n): Phụ kiện
Collocations: Fashion accessories (phụ kiện thời trang), Computer accessories (phụ kiện máy tính)
Example Sentence: She bought some new accessories for her smartphone.
Translation: Cô ấy mua một số phụ kiện mới cho điện thoại thông minh của mình. - Booming /ˈbuː.mɪŋ/ – B2 (adj): Bùng nổ, phát triển nhanh
Collocations: Booming economy (nền kinh tế bùng nổ), Booming market (thị trường phát triển nhanh)
Example Sentence: The tech industry is booming in recent years.
Translation: Ngành công nghệ đang bùng nổ trong những năm gần đây. - Downside /ˈdaʊn.saɪd/ – B2 (n): Mặt trái, nhược điểm
Collocations: Potential downside (nhược điểm tiềm ẩn), Major downside (nhược điểm chính)
Example Sentence: The downside of living in a big city is the high cost of living.
Translation: Mặt trái của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao. - Gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ – B2 (n): Thiết bị, dụng cụ
Collocations: Latest gadget (thiết bị mới nhất), Electronic gadgets (thiết bị điện tử)
Example Sentence: He loves buying the latest gadgets.
Translation: Anh ấy thích mua các thiết bị mới nhất. - Transaction /trænˈzæk.ʃən/ – B2 (n): Giao dịch
Collocations: Financial transaction (giao dịch tài chính), Online transaction (giao dịch trực tuyến)
Example Sentence: Online transactions have become more secure over the years.
Translation: Các giao dịch trực tuyến đã trở nên an toàn hơn qua các năm. - Evolve /ɪˈvɒlv/ – B2 (v): Tiến hóa, phát triển
Collocations: Evolve over time (phát triển theo thời gian), Rapidly evolve (phát triển nhanh chóng)
Example Sentence: Languages evolve over time to adapt to new realities.
Translation: Ngôn ngữ tiến hóa theo thời gian để thích ứng với những thực tế mới. - Commission /kəˈmɪʃ.ən/ – B2 (n):Hoa hồng, tiền dịch vụ
Collocations: High commission fees (phí hoa hồng cao), Earn a commission (kiếm tiền hoa hồng)
Example Sentence: Some online platforms charge a commission on every sale.
Translation: Một số nền tảng trực tuyến thu phí hoa hồng trên mỗi lần bán hàng. - Inconvenient /ˌɪn.kənˈviː.ni.ənt/ – B2 (adj): Bất tiện
Collocations:Highly inconvenient (rất bất tiện), Inconvenient situation (tình huống bất tiện)
Example Sentence: Returning items bought online can sometimes be inconvenient.
Translation: Việc trả lại các món hàng mua trực tuyến đôi khi rất bất tiện.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A silver lining : Điều tốt trong một tình huống xấu
Example Sentence: Not going out much has a silver lining—I have more time for gaming.
Translation: Không ra ngoài nhiều cũng có điểm tốt—tôi có nhiều thời gian chơi game hơn. - A pain in the neck : Một điều gây phiền toái, khó chịu
Example Sentence: Waiting for deliveries is a pain in the neck.
Translation: Chờ đợi giao hàng thật là phiền phức. - A double-edged sword : Con dao hai lưỡi, có cả lợi và hại
Example Sentence: Online shopping is a double-edged sword—it’s convenient, but it can be risky.
Translation: Mua sắm trực tuyến là con dao hai lưỡi—nó tiện lợi nhưng cũng có thể rủi ro. - Roll with the punches : Thích nghi với khó khăn, linh hoạt đối phó
Example Sentence: With technology evolving fast, businesses have to roll with the punches.
Translation: Với công nghệ phát triển nhanh chóng, các doanh nghiệp phải thích nghi với thay đổi. - A walk in the park : Một điều dễ dàng, không có thử thách
Example Sentence: For me, playing Rise of Kingdoms is a walk in the park.
Translation: Đối với tôi, chơi Rise of Kingdoms dễ như ăn kẹo.
6. Ngữ pháp
1. Cấu trúc: It’s bound to happen
- Công thức chung: It is bound to + verb (nguyên thể)
- Nghĩa tiếng Việt: Chắc chắn sẽ xảy ra
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, không thể tránh khỏi.
- Câu ví dụ: It’s bound to happen sooner or later.
- Dịch câu: Điều đó chắc chắn sẽ xảy ra, sớm hay muộn thôi.
2. Cấu trúc: A double-edged sword
- Công thức chung: S + is a double-edged sword
- Nghĩa tiếng Việt: Một con dao hai lưỡi, có cả lợi và hại
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn diễn tả một điều có cả mặt tích cực và tiêu cực.
- Câu ví dụ: Online shopping is a double-edged sword—it’s convenient, but it can be risky.
- Dịch câu: Mua sắm trực tuyến là con dao hai lưỡi—nó tiện lợi nhưng cũng có thể rủi ro.
3. Cấu trúc: The truth is, + clause
- Công thức chung: The truth is, + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Sự thật là…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh một thực tế hoặc đưa ra quan điểm cá nhân.
- Câu ví dụ: The truth is, time is money.
- Dịch câu: Sự thật là, thời gian là tiền bạc.
4. Cấu trúc: Speaking of + noun
- Công thức chung: Speaking of + danh từ, mệnh đề chính
- Nghĩa tiếng Việt: Nhắc đến…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để chuyển chủ đề hoặc liên kết với điều vừa nói trước đó.
- Câu ví dụ: Speaking of shopping, I think people in Vietnam often buy gadgets online.
- Dịch câu: Nhắc đến mua sắm, tôi nghĩ rằng người Việt Nam thường mua thiết bị trực tuyến.
5. Cấu trúc: Wouldn’t be surprised if + clause
- Công thức chung: I wouldn’t be surprised if + S + V (quá khứ đơn)
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để dự đoán một điều có khả năng xảy ra trong tương lai.
- Câu ví dụ: I wouldn’t be surprised if they all move online in the future.
- Dịch câu: Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu tất cả họ chuyển sang trực tuyến trong tương lai.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: However, though, besides, on top of that, speaking of, the truth is
Pronouns: It, they, this, that
Conjunctions: Because, but, so, and
Spoken Language Style:
Sử dụng dấu câu để nhấn mạnh: It’s fine, I guess. (Ngừng sau “fine” để tạo sự tự nhiên)
Sử dụng từ nối để duy trì mạch nói: Speaking of shopping, I think…
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances & Chunks
- Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
- A pain in the neck → nhấn mạnh vào “pain”
- A walk in the park → nhấn mạnh vào “walk”
- It’s a lifesaver → nhấn vào “life”
2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds
- Elision (bỏ âm):
- I wouldn’t be surprised if… → I woul-dn’t be sur-prised if…
- It’s not all sunshine and rainbows → It’s not-all sun-shine ‘n’ rainbows
3. Stress and Intonation
- Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
- The truth is, time is money. → nhấn mạnh vào “truth” và “money”.
- Online shopping is a double-edged sword. → nhấn mạnh vào “double-edged”.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






