[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 15 Test 4 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 15 Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

How often do you wear jewellery? [Why/Why not?]

What type of jewellery do you like best? [Why/Why not?]

When do people like to give jewellery in your country [Why?]

Have you ever given jewellery to someone as a gift? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe an interesting TV programme you watched about a science topic. You should say: 

  • what science topic this TV programme was about 
  • when you saw this TV programme 
  • what you learnt from this TV programme about a science topic 

and explain why you found this TV programme interesting.

Task 3:

How interested are most people in your country in science?

Why do you think children today might be better at science than their parents?

How do you suggest the public can learn more about scientific developments?

What do you think are the most important scientific discoveries in the last 100 years?

Do you agree or disagree that there are no more major scientific discoveries left to make?

Who should pay for scientific research — governments or private companies?

Source: CAMBRIDGE 15 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

How often do you wear jewellery?

  • Thỉnh thoảng / Hằng ngày / Hiếm khi
  • Lý do: phong cách cá nhân, dịp đặc biệt, quy định công việc

What type of jewellery do you like best?

  • Nhẫn, vòng cổ, lắc tay, bông tai…
  • Lý do: ý nghĩa cá nhân, thẩm mỹ, hợp xu hướng

When do people like to give jewellery in your country?

  • Dịp đặc biệt: sinh nhật, lễ cưới, ngày kỷ niệm
  • Ý nghĩa: thể hiện tình cảm, giá trị truyền thống

Have you ever given jewellery as a gift?

  • Có / Không
  • Lý do: kỷ niệm đặc biệt, sở thích người nhận, ngân sách

Task 2

What science topic was this TV programme about?

  • Khám phá vũ trụ, y học, sinh học, công nghệ

When did you watch it?

  • Gần đây / Cách đây vài năm

What did you learn from it?

  • Kiến thức khoa học thú vị, ứng dụng thực tế

Why did you find it interesting?

  • Cách trình bày hấp dẫn, kiến thức mới, tác động đến cuộc sống

Task 3

How interested are most people in your country in science?

  • Khá quan tâm / Không quan tâm lắm
  • Lý do: giáo dục, ứng dụng khoa học vào đời sống

Why do you think children today might be better at science than their parents?

  • Tiếp cận công nghệ sớm hơn
  • Chương trình giáo dục tiên tiến

How can the public learn more about scientific developments?

  • Internet, TV, báo chí, hội thảo khoa học

What are the most important scientific discoveries in the last 100 years?

  • Internet, y học hiện đại, năng lượng tái tạo

Do you agree/disagree that there are no more major scientific discoveries left to make?

  • Không đồng ý → Luôn có khám phá mới
  • Đồng ý → Khoa học đã phát triển gần hết tiềm năng

Who should pay for scientific research – governments or private companies?

  • Chính phủ: phục vụ lợi ích chung
  • Công ty tư nhân: nhanh chóng, hiệu quả

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

How often do you wear jewellery?

I don’t wear jewellery at all. It feels unnecessary, and I don’t really care about fashion.

What type of jewellery do you like best?

If I had to choose, I’d say a simple watch. It’s practical and not too flashy.

When do people like to give jewellery in your country?

Mostly on special occasions like weddings or anniversaries. It’s a way to show love and status.

Have you ever given jewellery to someone as a gift?

No, I haven’t. I prefer giving more useful gifts, like something related to gaming.

Task 2

One science-related TV show I found really interesting was Cosmos: A Spacetime Odyssey. I watched it a year ago when I was just scrolling through YouTube, and it caught my attention. It’s all about space, time, and the history of science.

To be honest, I don’t usually watch science documentaries, but this one was different. It wasn’t just throwing facts at you—it told a story. The way Neil deGrasse Tyson explained things made complicated ideas feel simple. I learned about black holes, the Big Bang, and even how small actions in history led to major scientific discoveries.

The show really made me think outside the box. It’s crazy how small we are in the universe, yet we’ve managed to understand so much about it. If I had to describe it in one phrase, I’d say it was an eye-opener.

What made it even better was the animation and visual effects. It felt like I was traveling through space myself. I remember thinking, Wow, this is actually cool, which is rare for me when it comes to science.

All in all, it was a breath of fresh air compared to my usual gaming videos. Sometimes, taking a break from gaming and diving into something different can be really interesting.

Task 3

How interested are most people in your country in science?

Honestly, not many people in Vietnam are deeply into science, unless they’re studying it. Science is seen as something for students, not something people casually talk about. Most people care more about business or entertainment. But at the end of the day, science is still a big deal because it affects technology and daily life.

Why do you think children today might be better at science than their parents?

It’s a no-brainer! Kids today have the internet, which is like having the world at their fingertips. We can learn anything on YouTube, Google, or even games. Back in the day, our parents only had books and teachers. Plus, technology is more advanced now, so kids get exposed to science earlier.

How do you suggest the public can learn more about scientific developments?

One way is through social media. People spend hours scrolling every day, so why not have more short science videos? Another way is through games—there are many science-based games that could make learning fun. Schools could also organize more trips to science museums to make things more hands-on.

What are the most important scientific discoveries in the last 100 years?

There are tons! The internet changed everything—it’s a game-changer. Medical advancements like vaccines have saved millions of lives. AI is also making waves now, and it’s just getting started.

Do you agree or disagree that there are no more major scientific discoveries left to make?

I strongly disagree. Science is like an endless road—there’s always something new ahead. AI, space exploration, and medicine are still full of mysteries. Thinking that we’ve discovered everything is a fool’s paradise.

Who should pay for scientific research—governments or private companies?

Both, but for different reasons. Governments should fund research that benefits everyone, like medical studies. Private companies, on the other hand, can fund innovation and technology, but they usually focus on profit. If only private companies pay, science will become a money-making machine instead of helping humanity.

Dịch

Task 1

Bạn đeo trang sức thường xuyên như thế nào?
Tôi không đeo trang sức chút nào. Tôi cảm thấy không cần thiết, và tôi không thực sự quan tâm đến thời trang.
Bạn thích loại trang sức nào nhất?
Nếu phải chọn, tôi sẽ chọn một chiếc đồng hồ đơn giản. Nó thiết thực và không quá phô trương.
Ở đất nước bạn, mọi người thích tặng trang sức vào thời điểm nào?
Chủ yếu là vào những dịp đặc biệt như đám cưới hoặc ngày kỷ niệm. Đó là một cách thể hiện tình yêu và địa vị.
Bạn đã bao giờ tặng trang sức cho ai đó chưa?
Chưa. Tôi thích tặng những món quà hữu ích hơn, chẳng hạn như thứ gì đó liên quan đến trò chơi điện tử.
Task 2

Một chương trình truyền hình khoa học mà tôi thấy rất thú vị là Cosmos: A Spacetime Odyssey. Tôi đã xem nó một năm trước khi đang lướt YouTube, và nó đã thu hút sự chú ý của tôi. Phim xoay quanh không gian, thời gian và lịch sử khoa học.
Thành thật mà nói, tôi không thường xem phim tài liệu khoa học, nhưng phim này thì khác. Nó không chỉ đơn thuần là đưa ra những sự thật hiển nhiên mà còn kể một câu chuyện. Cách Neil deGrasse Tyson giải thích mọi thứ khiến những ý tưởng phức tạp trở nên đơn giản. Tôi đã học được về hố đen, Vụ nổ lớn, và thậm chí cả cách những hành động nhỏ bé trong lịch sử dẫn đến những khám phá khoa học vĩ đại.
Chương trình thực sự khiến tôi suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ. Thật kỳ lạ khi chúng ta nhỏ bé đến thế nào trong vũ trụ, vậy mà chúng ta lại có thể hiểu được rất nhiều điều về nó. Nếu phải mô tả nó trong một câu, tôi sẽ nói rằng nó đã mở mang tầm mắt.
Điều làm cho nó thậm chí còn tuyệt vời hơn chính là phần hoạt hình và hiệu ứng hình ảnh. Cảm giác như tôi đang du hành trong không gian vậy. Tôi nhớ mình đã nghĩ, Wow, điều này thật tuyệt vời, điều mà tôi hiếm khi nghĩ đến khi nói đến khoa học.
Nói chung, nó như một làn gió mới so với những video chơi game thường ngày của tôi. Đôi khi, tạm dừng chơi game và đắm chìm vào một điều gì đó khác biệt cũng rất thú vị.
Task 3

Hầu hết người dân ở nước bạn quan tâm đến khoa học như thế nào?
Thành thật mà nói, không nhiều người Việt Nam thực sự đam mê khoa học, trừ khi họ đang học. Khoa học được xem là thứ dành cho học sinh, chứ không phải thứ mọi người thường nói đến. Hầu hết mọi người quan tâm nhiều hơn đến kinh doanh hoặc giải trí. Nhưng xét cho cùng, khoa học vẫn là một vấn đề lớn vì nó ảnh hưởng đến công nghệ và cuộc sống hàng ngày.
Tại sao bạn nghĩ trẻ em ngày nay có thể giỏi khoa học hơn cha mẹ chúng?
Điều này thật dễ hiểu! Trẻ em ngày nay có internet, giống như có cả thế giới trong tầm tay. Chúng ta có thể học bất cứ điều gì trên YouTube, Google, hay thậm chí là trò chơi. Ngày xưa, cha mẹ chúng ta chỉ có sách vở và giáo viên. Hơn nữa, công nghệ hiện đại hơn, vì vậy trẻ em được tiếp xúc với khoa học sớm hơn.
Bạn gợi ý làm thế nào để công chúng có thể tìm hiểu thêm về các phát triển khoa học?
Một cách là thông qua mạng xã hội. Mọi người dành hàng giờ đồng hồ để lướt web mỗi ngày, vậy tại sao không làm nhiều video khoa học ngắn hơn? Một cách khác là thông qua trò chơi – có rất nhiều trò chơi khoa học có thể giúp việc học trở nên thú vị. Các trường học cũng có thể tổ chức nhiều chuyến đi đến các bảo tàng khoa học hơn để giúp học sinh thực hành nhiều hơn.
Những khám phá khoa học quan trọng nhất trong 100 năm qua là gì?
Có rất nhiều! Internet đã thay đổi mọi thứ—nó là một bước ngoặt. Những tiến bộ y học như vắc-xin đã cứu sống hàng triệu người. AI cũng đang tạo nên làn sóng hiện nay, và nó chỉ mới bắt đầu.
Bạn đồng ý hay không đồng ý rằng không còn khám phá khoa học lớn nào nữa?
Tôi hoàn toàn không đồng ý. Khoa học giống như một con đường bất tận—luôn có điều gì đó mới mẻ ở phía trước. AI, thám hiểm không gian và y học vẫn còn đầy bí ẩn. Nghĩ rằng chúng ta đã khám phá ra mọi thứ là một điều điên rồ.
Ai nên chi trả cho nghiên cứu khoa học—chính phủ hay các công ty tư nhân?
Cả hai, nhưng vì những lý do khác nhau. Chính phủ nên tài trợ cho các nghiên cứu mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, chẳng hạn như các nghiên cứu y học. Mặt khác, các công ty tư nhân có thể tài trợ cho đổi mới và công nghệ, nhưng họ thường tập trung vào lợi nhuận. Nếu chỉ có các công ty tư nhân chi trả, khoa học sẽ trở thành một cỗ máy kiếm tiền thay vì giúp ích cho nhân loại.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ – B2 (n): Ngày kỷ niệm
    Collocations: Celebrate an anniversary (kỷ niệm ngày lễ), Wedding anniversary (kỷ niệm ngày cưới)
    Example Sentence: They are planning a big party for their 10th wedding anniversary.
    Translation: Họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc lớn nhân dịp kỷ niệm 10 năm ngày cưới.
  • Complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ – B2 (adj): Phức tạp
    Collocations: Complicated issue (vấn đề phức tạp), Complicated process (quy trình phức tạp)
    Example Sentence: The instructions were so complicated that I couldn’t follow them.
    Translation: Hướng dẫn quá phức tạp đến nỗi tôi không thể theo dõi được.
  • Discovery /dɪˈskʌv.ər.i/ – B2 (n): Khám phá
    Collocations: Scientific discovery (khám phá khoa học), Make a discovery (thực hiện khám phá)
    Example Sentence: Recent scientific discoveries have changed the way we understand the universe.
    Translation: Những khám phá khoa học gần đây đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.
  • Exposed /ɪkˈspəʊzd/ – B2 (adj): Được tiếp xúc, phơi bày
    Collocations: Exposed to danger (tiếp xúc với nguy hiểm), Exposed position (vị trí dễ bị tấn công)
    Example Sentence: Children are often exposed to new technologies at a young age.
    Translation: Trẻ em thường được tiếp xúc với công nghệ mới từ khi còn nhỏ.
  •  Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – B2 (n): Sự đổi mới
    Collocations: Technological innovation (đổi mới công nghệ), Drive innovation (thúc đẩy sự đổi mới)
    Example Sentence: Innovation is key to staying competitive in the market.
    Translation: Sự đổi mới là chìa khóa để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
  • Mystery /ˈmɪs.tər.i/ – B2 (n): Điều bí ẩn
    Collocations: Unsolved mystery (bí ẩn chưa được giải đáp), Deep mystery (bí ẩn sâu sắc)
    Example Sentence: The mysteries of the ancient pyramids continue to fascinate researchers.
    Translation: Những bí ẩn của các kim tự tháp cổ đại tiếp tục thu hút các nhà nghiên cứu.
  • Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ – B2 (adj): Đáng tin cậy
    Collocations: Reliable source (nguồn đáng tin cậy), Reliable information (thông tin đáng tin cậy)
    Example Sentence: It’s essential to use reliable sources when conducting research.
    Translation: Việc sử dụng các nguồn đáng tin cậy khi tiến hành nghiên cứu là rất quan trọng.
  • Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ – B2 (n): Công nghệ
    Collocations: Advanced technology (công nghệ tiên tiến), Emerging technology (công nghệ mới nổi)
    Example Sentence: Technology has changed the way we communicate with each other.
    Translation: Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
  • Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ -B2 (adj): Có tính cạnh tranh
    Collocations: Competitive market (thị trường cạnh tranh), Highly competitive (cạnh tranh cao)
    Example Sentence: The job market is highly competitive these days.
    Translation: Thị trường việc làm hiện nay có tính cạnh tranh rất cao.
  • Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ – B2 (adj): Quan trọng, đáng kể
    Collocations: Significant impact (tác động đáng kể), Significant difference (sự khác biệt đáng kể)
    Example Sentence: The discovery of antibiotics was a significant milestone in medical history.
    Translation: Việc phát hiện ra thuốc kháng sinh là một cột mốc quan trọng trong lịch sử y học.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Eye-opener /ˈaɪ ˌoʊ.pən.ɚ/ : Một điều khiến bạn bất ngờ hoặc thay đổi quan điểm
    Example Sentence: Watching that science documentary was a real eye-opener for me.
    Translation: Xem bộ phim tài liệu khoa học đó thực sự là một điều mở mang tầm mắt đối với tôi.
  • A breath of fresh air /ə brɛθ əv frɛʃ eə/ : Một điều gì đó mới mẻ và thú vị, khác biệt với những điều thông thường
    Example Sentence: Learning about space science was a breath of fresh air compared to my usual gaming routine.
    Translation: Việc tìm hiểu về khoa học vũ trụ là một luồng gió mới so với thói quen chơi game hàng ngày của tôi.
  • A game-changer /ə ˈɡeɪm ˌʧeɪn.dʒər/ : Một điều gì đó làm thay đổi hoàn toàn tình thế
    Example Sentence: The invention of the internet was a game-changer in human communication.
    Translation: Sự phát minh ra internet là một bước ngoặt trong giao tiếp của con người.
  • A fool’s paradise /ə fuːlz ˈpær.ə.daɪs/ : Một tình huống mà ai đó tin là tốt nhưng thực ra không phải
    Example Sentence: Thinking that science has no more major discoveries left to make is living in a fool’s paradise.
    Translation: Nghĩ rằng khoa học không còn phát minh lớn nào nữa là đang sống trong ảo tưởng.
  • The world at your fingertips /ðə wɜːld æt jɔː ˈfɪŋ.ɡə.tɪps/ : Có tất cả thông tin hoặc cơ hội dễ dàng tiếp cận
    Example Sentence: Thanks to the internet, kids today have the world at their fingertips
    Translation: Nhờ có internet, trẻ em ngày nay có cả thế giới trong tầm tay.

6.  Ngữ pháp

1. Cấu trúc câu ghép với liên từ kết hợp (Compound Sentences with Coordinating Conjunctions)

  • Công thức chung: (Mệnh đề độc lập) + FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so) + (Mệnh đề độc lập)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa liên quan với nhau trong một câu duy nhất.
  • Bối cảnh sử dụng:  Dùng khi muốn diễn đạt hai ý song song hoặc có quan hệ nguyên nhân – kết quả.
  • Câu ví dụ: I don’t usually watch science documentaries, but this one was different.
  • Dịch câu ví dụ: Tôi thường không xem các bộ phim tài liệu khoa học, nhưng bộ này thì khác.

2. Cấu trúc câu phức với liên từ phụ thuộc (Complex Sentences with Subordinating Conjunctions)

  • Công thức chung: (Mệnh đề phụ thuộc) + (Liên từ: although, because, while, since, etc.) + (Mệnh đề chính)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính nhằm diễn đạt lý do, điều kiện hoặc sự đối lập.
  • Bối cảnh sử dụng:  Dùng để diễn đạt hai ý liên quan nhưng có sự tương phản hoặc bổ sung thông tin.
  • Câu ví dụ: Although I enjoy gaming, sometimes I take a break to learn something new.
  • Dịch câu ví dụ: Mặc dù tôi thích chơi game, đôi khi tôi tạm dừng để học một điều gì đó mới.

3. Cụm danh từ mở rộng (Expanded Noun Phrases)

  • Công thức chung:  (Tính từ) + (Danh từ chính) + (Cụm bổ nghĩa như mệnh đề phân từ hoặc giới từ)
  • Nghĩa tiếng Việt: Giúp câu văn trở nên phong phú hơn bằng cách thêm nhiều thông tin mô tả về danh từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng hoặc khái niệm.
  • Câu ví dụ: The fascinating science documentary about space changed my perspective.
  • Dịch câu ví dụ: Bộ phim tài liệu khoa học hấp dẫn về vũ trụ đã thay đổi góc nhìn của tôi.

4. Cụm động từ (Phrasal Verbs)

  • Công thức chung: (Động từ chính) + (Giới từ hoặc trạng từ bổ sung nghĩa)
  • Nghĩa tiếng Việt: Một cụm động từ mang ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong văn nói để diễn đạt tự nhiên và mang tính idiomatic.
  • Câu ví dụ: I came across an interesting science video while browsing YouTube.
  • Dịch câu ví dụ: Tôi tình cờ thấy một video khoa học thú vị khi đang lướt YouTube.

5. Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)

  • Công thức chung: (Động từ chính) + (Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that,” “what,” “how,” “why,” v.v.)
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để biến một câu hỏi hoặc ý tưởng thành một phần của câu lớn hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn diễn đạt một suy nghĩ, niềm tin, hoặc lời nói.
  • Câu ví dụ: I believe that new discoveries will continue to change the world.
  • Dịch câu ví dụ: Tôi tin rằng những khám phá mới sẽ tiếp tục thay đổi thế giới.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: On the other hand, However, That being said, As a result

Pronouns: It, They, This, That

Conjunctions:  because, although, since, while

Spoken Language Style:

Dấu câu giúp nhấn mạnh khi nói:

  • Câu ngắn hơn → giúp nghe tự nhiên hơn.
  • Ví dụ: It’s a big deal. Really. You wouldn’t believe it.

Dùng các câu không hoàn chỉnh (Ellipsis) để nhấn mạnh:

  • Ví dụ: A game-changer. No doubt about it. (Một bước ngoặt. Không còn nghi ngờ gì nữa.)

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances & Chunks

  • Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
    • A breath of fresh airə brɛθ əv frɛʃ eə
    • The world at your fingertipsðə wɜːld ət jɔː ˈfɪŋ.ɡə.tɪps

2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds

  • Elision (bỏ âm):
    • Next day → /nekst deɪ/ → /neks deɪ/ (Âm “t” bị bỏ đi khi nói nhanh.)
    • I don’t know → /aɪ dəʊnt nəʊ/ → /aɪ dəʊn nəʊ/
    • Most people → /məʊst ˈpiː.pəl/ → /məʊs ˈpiː.pəl/
  • Linking Sounds ( âm):
    • Pick it uppick-it-up
    • Look at itlook-a-dit

3. Stress and Intonation

  • Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
    • That was a huge discovery! (Từ “huge” được nhấn mạnh để thể hiện tầm quan trọng.)

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Bộ phim tài liệu khoa học mà tôi đã xem thật sự mở mang tầm mắt.
  2. Công nghệ tiên tiến đang thay đổi cách chúng ta sống.
  3. Tôi vô tình tìm thấy một bài viết thú vị về vũ trụ.
  4. Mặc dù tôi thích chơi game, đôi khi tôi đọc tin tức khoa học.
  5. Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ học thêm về trí tuệ nhân tạo.

Bài tập viết lại câu:

  1. This new invention is changing the way we communicate. (Use “game-changer”)
  2. I found an interesting article about AI. (Use “came across”)
  3. The discovery of antibiotics changed modern medicine. (Use “significant”)
  4. Science documentaries give me new perspectives. (Use “eye-opener”)
  5. Learning about space is refreshing compared to my usual routine. (Use “breath of fresh air”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The science documentary I watched was truly an eye-opener.
  2. Advanced technology is changing the way we live.
  3. I came across an interesting article about the universe.
  4. Although I enjoy gaming, sometimes I read science news.
  5. If I had more time, I would learn more about AI.

Bài tập viết lại câu:

  1. This new invention is a game-changer in communication.
  2. I came across an interesting article about AI.
  3. The discovery of antibiotics was a significant breakthrough in modern medicine.
  4. Science documentaries are an eye-opener for me.
  5. Learning about space is a breath of fresh air compared to my usual routine.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử