[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking Cambridge 16 Test 4 (Part 1–3) | Band 6.0 Sample Answer

IELTS Speaking Cambridge 16 Test 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:What kinds of fast food have you tried? [Why/Why not?]

Do you ever use a microwave to cook food quickly? [Why/Why not?]

How popular are fast food restaurants where you live? [Why/Why not?]

When would you go to a fast-food restaurant? [Why/Why not?]

Task 2:

Describe some technology (e.g. an app, phone, software program) that you decided to stop using.You should say:

  • when and where you got this technology 
  • why you started using this technology 
  • why you decided to stop using it 

and explain how you feel about the decision you made.

Task 3:What kinds of computer games do people play in your country?

Why do people enjoy playing computer games?

Do you think that all computer games should have a minimum age for players?

In what ways can technology in the classroom be helpful?

Do you agree that students are often better at using technology than their teachers?

Do you believe that computers will ever replace human teachers?

Source: CAMBRIDGE 16 TEST 4

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What kinds of fast food have you tried? Why/Why not?

  • Pizza, hamburger, fried chicken, French fries, sushi (tùy trải nghiệm cá nhân).
  • Lý do: Tiện lợi, ngon, phổ biến, nhưng có thể không tốt cho sức khỏe.

Do you ever use a microwave to cook food quickly? Why/Why not?

  • Có/Không? Lý do: Tiết kiệm thời gian, dễ sử dụng, nhưng không phải lúc nào cũng giữ nguyên hương vị món ăn.

How popular are fast food restaurants where you live? Why/Why not?

  • Rất phổ biến/Khá phổ biến/Ít phổ biến tùy khu vực.
  • Lý do: Nhu cầu tiện lợi, sự phát triển của thương hiệu lớn.

When would you go to a fast-food restaurant? Why/Why not?

  • Khi bận rộn, đi chơi với bạn bè, không có thời gian nấu ăn.

Task 2

When and where did you get this technology?

  • Ví dụ: Một ứng dụng điện thoại, một phần mềm học tập, một thiết bị điện tử.

Why did you start using this technology?

  • Hữu ích, hợp xu hướng, được giới thiệu.

Why did you decide to stop using it?

  • Không còn hữu ích, gây mất tập trung, có lựa chọn tốt hơn.

How do you feel about the decision you made?

  • Tiếc nuối hay hài lòng? Ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực?

Task 3

What kinds of computer games do people play in your country?

  • E-sports, game chiến thuật, nhập vai, hành động.

Why do people enjoy playing computer games?

  • Giải trí, kết nối bạn bè, thử thách trí tuệ.

Do you think that all computer games should have a minimum age for players?

  • Cần có vì bảo vệ trẻ em khỏi nội dung không phù hợp.

In what ways can technology in the classroom be helpful?

  • Học online, trình chiếu, tài liệu số, tương tác tốt hơn.

Do you agree that students are often better at using technology than their teachers?

  • Đúng/Không? Lý do: Trẻ em tiếp cận sớm hơn, nhưng giáo viên có kinh nghiệm hơn.

Do you believe that computers will ever replace human teachers?

  • Không hoàn toàn, vì giáo viên cung cấp cảm xúc, hướng dẫn cá nhân hóa.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What kinds of fast food have you tried? Why/Why not?

I’ve tried burgers, fried chicken, and pizza. They are tasty and easy to get, but I don’t eat them often because they are unhealthy.

Do you ever use a microwave to cook food quickly? Why/Why not?

Yes, sometimes. It’s fast and convenient, especially when I’m too lazy to cook from scratch.

How popular are fast food restaurants where you live? Why/Why not?

Very popular. People are busy, and fast food is quick and affordable.

When would you go to a fast-food restaurant? Why/Why not?

When I’m hanging out with friends or when there’s nothing to eat at home.

Task 2

I used to use a fitness tracking app on my phone, but I stopped using it after a while. I first downloaded it a year ago when I wanted to start exercising at home. At first, I was over the moon about it. It kept track of my steps, calories burned, and even reminded me to drink water. It sounded like a dream come true for someone like me, who rarely goes outside.

However, as time went on, I found myself ignoring the notifications. I was too caught up with schoolwork and gaming, so I didn’t have the time or energy to follow workout routines. To be honest, I bit off more than I could chew when I thought I could stick to a daily exercise plan. The app started to feel like a nagging friend who wouldn’t take a hint.

One day, I just decided to uninstall it. It felt like a weight off my shoulders. Now, I still play football during recess, and that’s enough exercise for me. Looking back, I don’t regret deleting the app. I realized that forcing myself to do something I don’t enjoy isn’t the way to go. As they say, “Don’t put all your eggs in one basket”—fitness apps aren’t the only way to stay healthy.

Task 3

What kinds of computer games do people play in your country?

In Vietnam, many teenagers love battle royale games like Free Fire and PUBG, while some prefer strategy games like Rise of Kingdoms or MMORPGs like Genshin Impact. Mobile gaming is more common than PC gaming since not everyone can afford expensive gaming setups. Gaming is a way to blow off steam after long school hours, and it’s also a social activity—friends team up and play together.

Why do people enjoy playing computer games?

Games offer an escape from reality. When life feels overwhelming, gaming is a stress reliever. Also, many games require strategic thinking and teamwork, which can be quite rewarding. Some people play for entertainment, others to compete. For me, gaming is a safe space where I don’t have to worry about anything else—it’s my cup of tea.

Do you think all computer games should have a minimum age for players?

Yes, I do. Some games have violent content or themes that aren’t suitable for younger kids. It’s like giving a sharp knife to a child—it’s dangerous if they don’t know how to handle it. A proper age rating system helps protect kids from things they aren’t ready for.

In what ways can technology in the classroom be helpful?

Technology makes learning easier. For example, interactive presentations or educational videos can break down difficult concepts. Instead of just reading textbooks, students can see things in action. Plus, online learning platforms allow students to learn at their own pace.

Do you agree that students are often better at using technology than their teachers?

Absolutely. Most students grow up with smartphones and computers, so using technology feels like second nature to them. Teachers, on the other hand, may struggle with new apps and devices. You can’t teach an old dog new tricks, but students quickly adapt to changes.

Do you believe that computers will ever replace human teachers?

No, I don’t think so. Computers can provide information, but they lack the human touch. A good teacher understands students’ emotions and encourages them in ways that a machine never could. Learning is more than just memorizing facts; it’s about guidance and inspiration. In my opinion, technology should complement teachers, not replace them.

Dịch

Task 1

Bạn đã thử những loại đồ ăn nhanh nào? Tại sao/Tại sao không?
Tôi đã thử burger, gà rán và pizza. Chúng rất ngon và dễ mua, nhưng tôi không ăn thường xuyên vì chúng không tốt cho sức khỏe.
Bạn có bao giờ dùng lò vi sóng để nấu đồ ăn nhanh không? Tại sao/Tại sao không?
Có, đôi khi. Nó nhanh và tiện lợi, đặc biệt là khi tôi quá lười nấu ăn từ đầu.
Các nhà hàng đồ ăn nhanh ở nơi bạn sống phổ biến như thế nào? Tại sao/Tại sao không?
Rất phổ biến. Mọi người đều bận rộn, và đồ ăn nhanh thì nhanh chóng và giá cả phải chăng.
Khi nào bạn sẽ đến nhà hàng đồ ăn nhanh? Tại sao/Tại sao không?
Khi tôi đi chơi với bạn bè hoặc khi không có gì ăn ở nhà.
Task 2

Tôi từng dùng một ứng dụng theo dõi sức khỏe trên điện thoại, nhưng sau một thời gian tôi đã ngừng sử dụng. Lần đầu tiên tôi tải ứng dụng này là một năm trước khi tôi muốn bắt đầu tập thể dục tại nhà. Ban đầu, tôi rất thích nó. Nó theo dõi số bước chân, lượng calo đã đốt cháy và thậm chí còn nhắc tôi uống nước. Nghe như một giấc mơ thành hiện thực đối với một người như tôi, vốn ít khi ra ngoài.
Tuy nhiên, theo thời gian, tôi nhận ra mình đã lờ đi các thông báo. Tôi quá bận rộn với việc học và chơi game, nên không có thời gian hay năng lượng để theo dõi các bài tập. Thành thật mà nói, tôi đã cố gắng quá sức khi nghĩ rằng mình có thể tuân thủ một kế hoạch tập luyện hàng ngày. Ứng dụng bắt đầu giống như một người bạn hay cằn nhằn, không chịu lắng nghe.
Một ngày nọ, tôi quyết định gỡ cài đặt nó. Cảm giác như trút được gánh nặng trên vai. Giờ đây, tôi vẫn chơi bóng đá trong giờ ra chơi, và thế là đủ cho tôi tập luyện rồi. Nhìn lại, tôi không hối hận khi xóa ứng dụng. Tôi nhận ra rằng ép buộc bản thân làm điều mình không thích không phải là cách nên làm. Như người ta vẫn nói, “Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ” – ứng dụng thể dục không phải là cách duy nhất để giữ gìn sức khỏe.
Task 3

Mọi người ở nước bạn chơi những loại game máy tính nào?
Ở Việt Nam, nhiều thanh thiếu niên yêu thích các game battle royale như Free Fire và PUBG, trong khi một số khác lại thích các game chiến thuật như Rise of Kingdoms hoặc MMORPG như Genshin Impact. Chơi game trên thiết bị di động phổ biến hơn chơi game trên PC vì không phải ai cũng đủ khả năng chi trả cho các thiết bị chơi game đắt tiền. Chơi game là một cách để giải tỏa căng thẳng sau những giờ học tập mệt mỏi, đồng thời cũng là một hoạt động xã hội – bạn bè cùng nhau lập nhóm và chơi game.
Tại sao mọi người lại thích chơi game trên máy tính?
Trò chơi mang đến cho họ cảm giác thoát khỏi thực tại. Khi cuộc sống trở nên quá tải, chơi game là một cách giải tỏa căng thẳng. Ngoài ra, nhiều trò chơi đòi hỏi tư duy chiến lược và làm việc nhóm, điều này có thể khá bổ ích. Một số người chơi để giải trí, số khác để cạnh tranh. Đối với tôi, chơi game là một không gian an toàn, nơi tôi không phải lo lắng về bất cứ điều gì khác – đó là sở thích của tôi.
Bạn có nghĩ rằng tất cả các trò chơi máy tính nên có giới hạn độ tuổi tối thiểu cho người chơi không?
Có, tôi nghĩ vậy. Một số trò chơi có nội dung bạo lực hoặc chủ đề không phù hợp với trẻ nhỏ. Giống như đưa cho trẻ con một con dao sắc vậy – thật nguy hiểm nếu chúng không biết cách sử dụng. Một hệ thống phân loại độ tuổi phù hợp sẽ giúp bảo vệ trẻ khỏi những điều chúng chưa sẵn sàng.
Công nghệ trong lớp học có thể hữu ích theo những cách nào?
Công nghệ giúp việc học dễ dàng hơn. Ví dụ, các bài thuyết trình tương tác hoặc video giáo dục có thể giúp giải thích các khái niệm khó. Thay vì chỉ đọc sách giáo khoa, học sinh có thể quan sát mọi thứ diễn ra. Hơn nữa, các nền tảng học tập trực tuyến cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng mình.
Bạn có đồng ý rằng học sinh thường sử dụng công nghệ tốt hơn giáo viên của mình không?
Hoàn toàn đồng ý. Hầu hết học sinh lớn lên cùng điện thoại thông minh và máy tính, vì vậy việc sử dụng công nghệ giống như bản năng thứ hai của chúng. Mặt khác, giáo viên có thể gặp khó khăn với các ứng dụng và thiết bị mới. Bạn không thể dạy một con chó già những trò mới, nhưng học sinh sẽ nhanh chóng thích nghi với những thay đổi.
Bạn có tin rằng máy tính sẽ thay thế giáo viên con người không?
Không, tôi không nghĩ vậy. Máy tính có thể cung cấp thông tin, nhưng chúng thiếu sự tiếp xúc của con người. Một giáo viên giỏi hiểu được cảm xúc của học sinh và khuyến khích các em theo những cách mà máy móc không bao giờ làm được. Học tập không chỉ đơn thuần là ghi nhớ kiến ​​thức; mà còn là sự hướng dẫn và truyền cảm hứng. Theo tôi, công nghệ nên hỗ trợ giáo viên chứ không phải thay thế họ.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Tasty /ˈteɪ.sti/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Ngon
    Collocations: Tasty meal (bữa ăn ngon), Tasty dish (món ăn ngon)
    Example Sentence: The restaurant serves a variety of tasty dishes.
    Translation: Nhà hàng phục vụ nhiều món ăn ngon.
  • Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Tiện lợi
    Collocations: Convenient location (vị trí thuận tiện), Convenient time (thời gian thuận tiện)
    Example Sentence: Online shopping is convenient for busy people.
    Translation: Mua sắm trực tuyến tiện lợi cho người bận rộn.
  • Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Phải chăng, hợp lý
    Collocations: Affordable price (giá cả phải chăng), Affordable housing (nhà ở giá rẻ)
    Example Sentence: The store offers affordable prices for students.
    Translation: Cửa hàng cung cấp giá cả phải chăng cho sinh viên.
  • Tracking /ˈtræk.ɪŋ/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự theo dõi
    Collocations: Tracking system (hệ thống theo dõi), Tracking device (thiết bị theo dõi)
    Example Sentence: The app provides tracking of your daily steps.
    Translation: Ứng dụng cung cấp việc theo dõi số bước đi hàng ngày của bạn.
  • Routine /ruːˈtiːn/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Thói quen, lịch trình
    Collocations: Daily routine (thói quen hàng ngày), Exercise routine (lịch trình tập thể dục)
    Example Sentence: Having a morning routine can boost productivity.
    Translation: Có một thói quen buổi sáng có thể tăng năng suất.
  • Caught up /kɔːt ʌp/ – B2
    Part of Speech: Phrasal Verb
    Meaning: Bị cuốn vào
    Collocations:Caught up in work (bị cuốn vào công việc), Caught up in traffic (bị kẹt xe)
    Example Sentence: She was so caught up in the movie that she forgot the time.
    Translation: Cô ấy bị cuốn vào bộ phim đến mức quên cả thời gian.
  • Ignore /ɪɡˈnɔːr/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Phớt lờ
    Collocations: Ignore advice (phớt lờ lời khuyên), Ignore warnings (phớt lờ cảnh báo)
    Example Sentence: He tends to ignore emails from unknown senders.
    Translation: Anh ấy có xu hướng phớt lờ email từ người gửi không quen biết.
  • Notifications /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/ – B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Thông báo
    Collocations: Push notifications (thông báo đẩy), Email notifications (thông báo qua email)
    Example Sentence: I receive notifications for new messages.
    Translation: Tôi nhận được thông báo cho các tin nhắn mới.
  • Uninstall /ˌʌn.ɪnˈstɔːl/ – B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Gỡ cài đặt
    Collocations:  Uninstall software (gỡ cài đặt phần mềm), Uninstall an app (gỡ cài đặt ứng dụng)
    Example Sentence: I decided to uninstall the app because I no longer needed it.
    Translation: Tôi quyết định gỡ cài đặt ứng dụng vì tôi không còn cần nó nữa.
  • Memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ – B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Đáng nhớ
    Collocations: Memorable experience (trải nghiệm đáng nhớ), Memorable event (sự kiện đáng nhớ)
    Example Sentence: My trip to Japan was a truly memorable experience.
    Translation: Chuyến đi đến Nhật Bản của tôi là một trải nghiệm thực sự đáng nhớ.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Over the moon : Rất vui sướng, cực kỳ hạnh phúc
    Example Sentence: I was over the moon when I received my test results.
    Translation: Tôi đã rất vui sướng khi nhận được kết quả bài kiểm tra.
  • A dream come true : Giấc mơ trở thành hiện thực
    Example Sentence: Visiting Paris was a dream come true for me.
    Translation: Việc được đến Paris là một giấc mơ trở thành hiện thực đối với tôi.
  • Bite off more than one can chew : Cố làm việc quá sức, nhận nhiều hơn khả năng có thể làm
    Example Sentence: I bit off more than I could chew when I agreed to take on three projects at once.
    Translation: Tôi đã cố làm việc quá sức khi đồng ý nhận ba dự án cùng một lúc.
  • A weight off my shoulders : Trút bỏ gánh nặng, cảm thấy nhẹ nhõm hơ
    Example Sentence: Quitting my stressful job was a weight off my shoulders.
    Translation: Bỏ công việc căng thẳng của tôi là một sự trút bỏ gánh nặng.
  • Don’t put all your eggs in one basket : Đừng đặt tất cả hy vọng vào một thứ duy nhất
    Example Sentence: You should invest in different industries; don’t put all your eggs in one basket.
    Translation: Bạn nên đầu tư vào các ngành công nghiệp khác nhau; đừng đặt tất cả hy vọng vào một thứ.

6.  Ngữ pháp

1. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) 

  • Công thức chung: have/has + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ đến hiện tại, thường không xác định thời gian rõ ràng.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng trong việc nói về kinh nghiệm, thay đổi theo thời gian hoặc những hành động chưa kết thúc.
  • Câu ví dụ: I’ve tried burgers, fried chicken, and pizza.
  • Dịch câu: Tôi đã thử qua burger, gà rán và pizza.

2. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) 

  • Công thức chung: had + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi kể về một chuỗi sự kiện trong quá khứ.
  • Câu ví dụ: I had downloaded the app before I started my workout routine.
  • Dịch câu: Tôi đã tải ứng dụng trước khi bắt đầu lịch trình luyện tập.

3. Câu bị động (Passive Voice)

  • Công thức chung: be + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động được thực hiện bởi ai đó hoặc một yếu tố khác.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh vào hành động chứ không phải ai làm.
  • Câu ví dụ: Some games are played by millions of people worldwide.
  • Dịch câu: Một số trò chơi được chơi bởi hàng triệu người trên toàn thế giới.

4. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) 

  • Công thức chung: If + past simple, would + V-inf
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về những tình huống không thực tế.
  • Câu ví dụ: If computers replaced teachers, students wouldn’t have real guidance.
  • Dịch câu: Nếu máy tính thay thế giáo viên, học sinh sẽ không có sự hướng dẫn thực sự.

5. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses) 

  • Công thức chung: …, who/which/that + clause,…
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin thêm về danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn thêm thông tin nhưng không cần thiết để hiểu câu.
  • Câu ví dụ: I bit off more than I could chew when I thought I could stick to a daily exercise plan.
  • Dịch câu: Tôi đã cố làm quá sức khi nghĩ rằng mình có thể theo một kế hoạch tập luyện hàng ngày.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

Logical connectors: However, as time went on.

Pronouns: It, they, this, that

Conjunctions: Because, but, so, and

Spoken Language Style:

Các câu ngắn gọn, nhấn mạnh: “Very popular.”

Các dấu câu nhấn mạnh: “It’s fast and convenient, especially when I’m too lazy to cook.”

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances & Chunks

  • Chunks thường xuất hiện trong bài nói:
    • A pain in the neck → nhấn mạnh vào “pain”
    • A walk in the park → nhấn mạnh vào “walk”
    • It’s a lifesaver → nhấn vào “life”

2. Rhythm, Stress Timing, and Linking Sounds

  • Elision (bỏ âm):
    • “I’ve tried” (I have tried), “It’s my cup of tea”.

3. Stress and Intonation

  • Emphatic stress (nhấn mạnh để nhấn ý):
    •  “Don’t put ALL your eggs in one basket.”

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi đã tải một ứng dụng theo dõi sức khỏe trước khi bắt đầu tập luyện.
  2. Anh ấy quá bận rộn với công việc và quên trả lời tin nhắn.
  3. Các trò chơi điện tử là một cách giải stress sau những giờ học dài.
  4. Tôi quyết định gỡ cài đặt ứng dụng vì tôi không dùng nó nữa.
  5. Anh ấy thường bỏ qua các email từ người gửi lạ.

Bài tập viết lại câu:

  1. I downloaded a fitness tracking app before starting my workout routine. (Use Past Perfect)
  2. He ignores emails from unknown senders. (Rewrite in Passive Voice)
  3. Gaming is a fun way to reduce stress. (Use “a stress reliever”)
  4. I don’t eat fast food often because it is unhealthy. (Use “due to”)
  5. He was so busy with work that he forgot to reply. (Use “caught up”)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I had downloaded a fitness tracking app before I started exercising.
  2. He was too caught up with work and forgot to reply to messages.
  3. Video games are a way to relieve stress after long school hours.
  4. I decided to uninstall the app because I no longer used it.
  5. He often ignores emails from unknown senders.

Bài tập viết lại câu:

  1. The app has been used by me for a year.
  2. If fast food were healthier, I would eat it more often.
  3. I wish I hadn’t deleted the app.
  4. Many students find gaming to be a stress reliever.
  5. His dream is to become a game developer.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử