[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS TRAINERS 1 TEST 5| Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking IELTS TRAINERS 1 TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

Do you live in a town or a city?

Does your family always live there?

Do you like living there?

Do many tourists visit your area? (What do they come to see?)

Do you think your home town/city will change much in the future?

What kind of music do you like?

What do you like about it?

Are your friends interested in the same kind of music?

Where do you usually listen to music?

Do you ever go to concerts?

Do you play or would you like to play an instrument?

Task 2:

Describe one of your possessions which  you couldn’t live without.You should say:what it is  

why you first bought it / how you got it

when and how often you use it

and explain why it is so special.

Task 3:

Do you think some people spend too much money on things they don’t need? What sort of things?

Is it worth trying to repair things which break rather than throwing them away? Why do you think that?

Many people feel free! They must have lots of hi-tech gadgets these days. What do you think of this trend?

Do you think technology has made our lives easier or more stressful? Why?

Some people aren’t interested in keeping up to date with new technology. Do you think that matters?

Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 5

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

Do you live in a town or a city?
Tôi sống ở [thành phố/thị trấn] tên là…
Nó nằm ở [vị trí địa lý] và có [đặc điểm nổi bật].

Does your family always live there?
Có / Không, họ chuyển đến đây từ…
Lý do chuyển đến: công việc / học tập / gia đình.

Do you like living there?
Có, vì tiện nghi / yên bình / đông vui…
Hoặc không, vì ô nhiễm / đông đúc / ồn ào…

Do many tourists visit your area? (What do they come to see?)
Có / Không
Họ đến vì: danh lam thắng cảnh / món ăn địa phương / di tích lịch sử…

Do you think your home town/city will change much in the future?
Có thể phát triển nhanh hơn, hiện đại hơn
Có thêm các công trình, cơ sở hạ tầng, dân số tăng.

What kind of music do you like?
Pop, ballad, rock, nhạc truyền thống…

 What do you like about it?
Giai điệu dễ nghe, lời ý nghĩa, giúp thư giãn / tạo cảm hứng…

Are your friends interested in the same kind of music?
Có / Không
Nếu có thì cùng nghe, cùng chia sẻ playlist.

Where do you usually listen to music?
Ở nhà, khi học, khi đi xe buýt, khi đi bộ…

Do you ever go to concerts?
Có / hiếm khi / chưa bao giờ
Lý do: giá vé, địa điểm, không gian sôi động…

Do you play or would you like to play an instrument?
Có / muốn học guitar, piano…
Vì yêu thích âm nhạc, thể hiện bản thân…

Task 2

What it is

 Đó là gì? (Ví dụ: điện thoại, laptop, đồng hồ, sách…)

Why you first bought it / how you got it

 Bạn mua nó khi nào / vì sao mua / được ai tặng?

When and how often you use it

 Dùng hàng ngày / lúc học tập / lúc giải trí…

Explain why it is so special

 Rất cần thiết cho công việc / học tập / gắn bó cảm xúc…

Task 3

Do you think some people spend too much money on things they don’t need? What sort of things?
Có – như đồ hiệu, điện thoại mới nhất, đồ trang trí…
Vì muốn thể hiện bản thân / chạy theo xu hướng.

Is it worth trying to repair things which break rather than throwing them away? Why do you think that?
Có – tiết kiệm tiền, bảo vệ môi trường, tránh lãng phí.

Many people feel free! They must have lots of hi-tech gadgets these days. What do you think of this trend?
Tốt nếu dùng đúng cách – tiện lợi, hỗ trợ cuộc sống.
Nhưng cũng có thể gây nghiện, phụ thuộc.

Do you think technology has made our lives easier or more stressful? Why?
Dễ hơn về giao tiếp, học tập, làm việc.
Nhưng đôi khi gây áp lực, mất sự tập trung, quá tải thông tin.

Some people aren’t interested in keeping up to date with new technology. Do you think that matters?
Có thể quan trọng nếu ảnh hưởng đến công việc, học tập.
 Nhưng cũng không sao nếu họ sống đơn giản và không phụ thuộc vào công nghệ.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

Do you live in a town or a city?

I live in Ho Chi Minh City. It’s a big, busy place with lots of people, traffic, and tall buildings. I’ve lived here since birth.

Does your family always live there?

Yes, my family has always lived in Ho Chi Minh City. My parents grew up here too, so we are really familiar with this place.

Do you like living there?

Yes, I do. Although it’s noisy and crowded, I like the food, the weather, and the fact that everything is convenient and nearby.

Do many tourists visit your area? (What do they come to see?)

Yes, many tourists come to visit. They usually go to Ben Thanh Market, museums, and old buildings. The street food is also very popular with them.

Do you think your hometown/city will change much in the future?

Yes, I think it will change a lot. There will be more buildings, better roads, and more technology. It will become more modern and faster.

What kind of music do you like?

I enjoy listening to pop music. It’s easy to understand, relaxing, and helps me feel better when I’m stressed or need a break from schoolwork.

What do you like about it?

I like the beat and the lyrics. Many songs are meaningful and emotional. Sometimes, the music matches my mood perfectly, and it comforts me.

Are your friends interested in the same kind of music?

Yes, most of my friends like pop music too. We often share songs with each other and sometimes sing along together during school breaks.

Where do you usually listen to music?

I usually listen to music in my room using headphones. I also enjoy playing music while studying or when I’m playing computer games.

Do you ever go to concerts?

Not really. I prefer staying home. Concerts are too loud and crowded for me, and I’m not used to going out to big events.

Do you play or would you like to play an instrument?

I don’t play any instruments now, but I’d love to learn guitar someday. I think it would be fun and help me relax.

Task 2

One of the most important things I own is my computer. I got it two years ago as a birthday gift from my parents. At that time, I was very happy because I had wanted a computer for a long time. Since then, I use it almost every day, and now I really can’t imagine my life without it.

I use my computer for many things. First of all, I play games on it. My favorite games are Free Fire, Roblox, and Rise of Kingdoms. These games help me relax and have fun after doing homework or studying. Sometimes I also play with my classmates online, which makes me feel more connected with them. I don’t go out much, so playing games is one of the main ways I enjoy my free time.

Besides games, I also use the computer to study. I search for information, write school reports, and sometimes learn how to cook simple dishes by watching videos. I like trying to cook for my little sister when I have time. Also, when I feel bored or tired, I watch funny videos or listen to music. It really helps me feel better.

All in all, my computer is more than just a machine. It helps me study, relax, and even learn new things. For me, it’s a big part of my daily life, and I would feel lost without it.

Task 3

Do you think some people spend too much money on things they don’t need? What sort of things?

Well, to be honest, I do think some individuals tend to spend excessively on non-essential items. I mean, constantly upgrading to the latest smartphone model or buying designer clothing can be unnecessary, especially when their current possessions still work just fine. I suppose this kind of behavior might come from a desire to keep up with trends or maybe peer pressure.

Is it worth trying to repair things which break rather than throwing them away? Why do you think that?

Yes, definitely. Repairing broken items not only saves money but also helps reduce waste, which is great for the environment. If you think about it, fixing a malfunctioning computer, for example, can extend its lifespan and prevent the need to buy a brand new one. So, in my opinion, it’s worth considering repair first.

Many people feel they must have lots of hi-tech gadgets these days. What do you think of this trend?

Well, let me think… While technology definitely brings a lot of convenience, I think the urge to own multiple gadgets can get a bit out of hand. You know, it’s important to consider whether each device actually adds value or if it’s just for show. Personally, I prefer gadgets that really suit my interests and needs—like my computer, which I use for gaming and learning.

Do you think technology has made our lives easier or more stressful? Why?

That’s a good question. I’d say technology is kind of a double-edged sword. On the one hand, it simplifies tasks and helps us stay connected. On the other hand, constant notifications and the pressure to always be available can definitely cause stress. So I guess, it’s really about finding a healthy balance and setting some boundaries.

Some people aren’t interested in keeping up to date with new technology. Do you think that matters?

Well, it depends. For people whose work heavily involves technology, I’d say staying updated is quite important. But at the same time, if someone’s daily life doesn’t rely much on tech, then it might not make a big difference. In the end, I think it comes down to personal preference and what’s relevant to their lifestyle.

Dịch

Task 1

Bạn sống ở thị trấn hay thành phố?
Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một nơi lớn, nhộn nhịp với rất nhiều người, xe cộ và những tòa nhà cao tầng. Tôi đã sống ở đây từ khi sinh ra.

Gia đình bạn có luôn sống ở đó không?
Vâng, gia đình tôi luôn sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Bố mẹ tôi cũng lớn lên ở đây, vì vậy chúng tôi rất quen thuộc với nơi này.

Bạn có thích sống ở đó không?
Có chứ. Mặc dù nó ồn ào và đông đúc, nhưng tôi thích đồ ăn, thời tiết, và việc mọi thứ đều rất tiện lợi, gần gũi.

Có nhiều khách du lịch đến khu vực của bạn không? (Họ đến để xem gì?)
Có, nhiều khách du lịch đến tham quan. Họ thường ghé thăm chợ Bến Thành, các viện bảo tàng và các tòa nhà cổ. Ẩm thực đường phố cũng rất được họ yêu thích.

Bạn có nghĩ thành phố/quê hương của bạn sẽ thay đổi nhiều trong tương lai không?
Có, tôi nghĩ nơi này sẽ thay đổi rất nhiều. Sẽ có thêm nhiều tòa nhà, đường sá tốt hơn và nhiều công nghệ hơn. Nó sẽ trở nên hiện đại và phát triển nhanh hơn.

Bạn thích thể loại nhạc nào?
Tôi thích nghe nhạc pop. Nó dễ hiểu, thư giãn và giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn khi bị căng thẳng hoặc cần nghỉ ngơi sau khi học.

Bạn thích điều gì ở thể loại đó?
Tôi thích nhịp điệu và ca từ. Nhiều bài hát rất ý nghĩa và cảm xúc. Đôi khi, âm nhạc đúng với tâm trạng của tôi, và nó làm tôi thấy được an ủi.

Bạn bè của bạn có thích cùng thể loại nhạc không?
Vâng, hầu hết bạn bè tôi cũng thích nhạc pop. Chúng tôi thường chia sẻ bài hát với nhau và đôi khi cùng hát trong giờ nghỉ ở trường.

Bạn thường nghe nhạc ở đâu?
Tôi thường nghe nhạc trong phòng bằng tai nghe. Tôi cũng thích bật nhạc khi đang học hoặc lúc chơi game.

Bạn có bao giờ đi xem hòa nhạc không?
Không hẳn. Tôi thích ở nhà hơn. Hòa nhạc quá ồn ào và đông người đối với tôi, và tôi cũng không quen tham gia các sự kiện lớn.

Bạn có chơi hoặc muốn chơi nhạc cụ nào không?
Tôi hiện tại chưa chơi nhạc cụ nào, nhưng tôi rất muốn học chơi guitar vào một ngày nào đó. Tôi nghĩ nó sẽ vui và giúp tôi thư giãn.

Task 2

Một trong những thứ quan trọng nhất mà tôi sở hữu là chiếc máy tính của tôi. Tôi nhận được nó cách đây hai năm như một món quà sinh nhật từ bố mẹ. Lúc đó tôi rất vui vì tôi đã mong có một chiếc máy tính từ lâu. Kể từ đó, tôi dùng nó gần như mỗi ngày, và bây giờ tôi thực sự không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có nó.

Tôi dùng máy tính cho rất nhiều việc. Trước hết là chơi game. Những game tôi yêu thích là Free Fire, Roblox và Rise of Kingdoms. Các trò chơi này giúp tôi thư giãn và vui vẻ sau khi làm bài tập hoặc học bài. Thỉnh thoảng tôi còn chơi với các bạn học trực tuyến, điều đó khiến tôi cảm thấy gần gũi hơn với họ. Tôi không ra ngoài nhiều, vì vậy chơi game là một trong những cách chính giúp tôi tận hưởng thời gian rảnh.

Ngoài game, tôi còn dùng máy tính để học. Tôi tìm kiếm thông tin, viết báo cáo học tập và đôi khi học nấu những món ăn đơn giản bằng cách xem video. Tôi thích nấu cho em gái khi có thời gian. Ngoài ra, khi cảm thấy chán hoặc mệt, tôi xem video hài hoặc nghe nhạc. Nó thực sự giúp tôi cảm thấy dễ chịu hơn.

Tóm lại, máy tính của tôi không chỉ là một cái máy. Nó giúp tôi học tập, thư giãn và thậm chí học được những điều mới. Với tôi, nó là một phần lớn trong cuộc sống hằng ngày, và tôi sẽ cảm thấy lạc lõng nếu thiếu nó.

Task 3

Bạn có nghĩ rằng một số người chi quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết không? Ví dụ là gì?
Thật lòng mà nói, tôi nghĩ một số người tiêu xài quá nhiều vào những thứ không thật sự cần thiết. Ý tôi là, việc liên tục nâng cấp lên điện thoại đời mới nhất hay mua quần áo hàng hiệu có thể không cần thiết, đặc biệt khi những món họ đang dùng vẫn còn tốt. Tôi đoán là hành vi đó đến từ việc muốn theo kịp xu hướng hoặc do áp lực từ bạn bè.

Theo bạn, có đáng để sửa chữa đồ bị hỏng thay vì vứt đi không? Tại sao?
Chắc chắn là đáng. Việc sửa đồ hỏng không chỉ giúp tiết kiệm tiền mà còn giảm lượng rác thải, điều này rất có ích cho môi trường. Nếu bạn nghĩ kỹ, việc sửa một chiếc máy tính bị lỗi, chẳng hạn, có thể kéo dài thời gian sử dụng và tránh phải mua cái mới. Vì vậy, theo tôi, nên cân nhắc sửa chữa trước.

Nhiều người cảm thấy cần có thật nhiều thiết bị công nghệ cao hiện nay. Bạn nghĩ gì về xu hướng này?
Ừm, để tôi nghĩ xem… Mặc dù công nghệ thực sự mang lại nhiều tiện lợi, nhưng tôi nghĩ việc muốn sở hữu quá nhiều thiết bị có thể trở nên quá đà. Bạn biết đấy, điều quan trọng là nên xem xét thiết bị đó có thực sự hữu ích hay chỉ là để khoe. Riêng tôi thì ưu tiên những thiết bị phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình—như chiếc máy tính tôi dùng để chơi game và học tập.

Bạn có nghĩ rằng công nghệ làm cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn hay căng thẳng hơn không? Vì sao?
Đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ công nghệ giống như con dao hai lưỡi. Một mặt thì nó giúp công việc dễ dàng hơn và giúp chúng ta kết nối. Nhưng mặt khác, việc luôn bị thông báo làm phiền và áp lực phải luôn sẵn sàng có thể gây căng thẳng. Vì thế, tôi nghĩ điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng và thiết lập ranh giới.

Một số người không quan tâm đến việc cập nhật công nghệ mới. Bạn có nghĩ điều đó quan trọng không?
Còn tùy. Với những người làm việc liên quan nhiều đến công nghệ thì tôi nghĩ cập nhật là rất cần thiết. Nhưng đồng thời, nếu ai đó không sử dụng công nghệ nhiều trong cuộc sống hàng ngày thì có lẽ cũng không ảnh hưởng nhiều. Cuối cùng thì, theo tôi, nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ liên quan của công nghệ với cuộc sống của họ.

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • convenient /kənˈviː.ni.ənt/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Tiện lợi
    Collocations: convenient location (vị trí thuận tiện), convenient time (thời gian thuận tiện)
    Example Sentence: The supermarket is in a convenient location, just a five-minute walk from my house.
    Translation: Siêu thị nằm ở vị trí thuận tiện, chỉ cách nhà tôi năm phút đi bộ.
  • upgrade /ʌpˈɡreɪd/ B2
    Part of Speech: Verb
    Meaning: Nâng cấp
    Collocations: upgrade software (nâng cấp phần mềm), upgrade equipment (nâng cấp thiết bị)
    Example Sentence: I decided to upgrade my computer to improve its performance.
    Translation: Tôi quyết định nâng cấp máy tính của mình để cải thiện hiệu suất.
  • functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ B2
    Part of Speech: Adjectiv
    Meaning: Hoạt động tốt, có chức năng
    Collocations: functional design (thiết kế chức năng), fully functional (hoạt động hoàn toàn)
    Example Sentence: Even though the phone is old, it is still functional.
    Translation: Mặc dù điện thoại đã cũ, nhưng nó vẫn hoạt động tốt.
  • peer pressure /pɪər ˈpreʃ.ər/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa
    Collocations: peer pressure influence (ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè), succumb to peer pressure (chịu thua áp lực từ bạn bè)
    Example Sentence: Many teenagers start smoking due to peer pressure.
    Translation: Nhiều thanh thiếu niên bắt đầu hút thuốc do áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
  • malfunction /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự trục trặc, hỏng hóc
    Collocations: mechanical malfunction (sự cố cơ khí), system malfunction (sự cố hệ thống)
    Example Sentence: The car’s engine malfunction caused a sudden breakdown.
    Translation: Sự cố động cơ của xe hơi đã gây ra hỏng hóc đột ngột.
  • compulsion /kəmˈpʌl.ʃən/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự thôi thúc, ép buộc
    Collocations:feel a compulsion (cảm thấy bị thôi thúc), irresistible compulsion (sự thôi thúc không thể cưỡng lại)
    Example Sentence: She felt a compulsion to check her phone every few minutes.
    Translation: Cô ấy cảm thấy bị thôi thúc phải kiểm tra điện thoại mỗi vài phút.
  • overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Áp đảo, tràn ngập
    Collocations: overwhelming majority (đa số áp đảo), overwhelming response (phản hồi tràn ngập)
    Example Sentence: The support from the community was overwhelming.
    Translation: Sự ủng hộ từ cộng đồng là rất lớn.
  • anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ B2
    Part of Speech: Noun
    Meaning: Sự lo lắng
    Collocations: experience anxiety (trải qua lo lắng), reduce anxiety (giảm lo lắng)
    Example Sentence: Excessive use of social media can lead to increased anxiety.
    Translation: Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến tăng lo lắng.
  • compulsive /kəmˈpʌl.sɪv/ B2
    Part of Speech: Adjective
    Meaning: Không kiểm soát được, cưỡng chế
    Collocations: compulsive behavior (hành vi không kiểm soát), compulsive shopper (người nghiện mua sắm)
    Example Sentence: His compulsive need to check emails disrupted his work.
    Translation: Nhu cầu không kiểm soát được của anh ấy trong việc kiểm tra email đã làm gián đoạn công việc.
  • boundaries /ˈbaʊn.dər.iz/ B2
    Part of Speech: Noun (plural)
    Meaning: Ranh giới
    Collocations: set boundaries (đặt ra ranh giới), personal boundaries (ranh giới cá nhân)
    Example Sentence: It’s important to set boundaries between work and personal life.
    Translation: Việc đặt ra ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • A status symbol : Vật thể hiện đẳng cấp hoặc địa vị xã hội
    Example Sentence: For some people, having the latest iPhone is just a status symbol.
    Translation: Với một số người, sở hữu chiếc iPhone mới nhất chỉ là để thể hiện đẳng cấp.
  • Double-edged sword : Con dao hai lưỡi (một điều vừa có lợi vừa có hại)
    Example Sentence: Technology is a double-edged sword — it helps us communicate, but also causes stress.
    Translation: Công nghệ là con dao hai lưỡi — nó giúp chúng ta giao tiếp, nhưng cũng gây căng thẳng.
  • Lost without (something) : Cảm thấy lạc lõng hoặc không thể sống thiếu thứ gì đó
    Example Sentence: I would feel lost without my computer.
    Translation: Tôi sẽ cảm thấy lạc lõng nếu không có máy tính.
  • Keep up with the Joneses : Cố gắng theo kịp người khác (về vật chất hoặc phong cách sống)
    Example Sentence: Some people upgrade their phones just to keep up with the Joneses.
    Translation: Một số người nâng cấp điện thoại chỉ để bắt kịp người khác.
  • A big part of my life : Một phần quan trọng trong cuộc sống
    Example Sentence: My computer is a big part of my daily life.
    Translation: Máy tính là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tôi.

6.  Ngữ pháp

1. Present Perfect Tense

  • Công thức chung: have/has + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về trải nghiệm sống, thói quen lâu dài hoặc kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Câu ví dụ: My family has always lived in Ho Chi Minh City.
  • Dịch câu ví dụ: Gia đình tôi luôn sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.

2. Used to + Verb / Be used to + V-ing

  • Công thức chung:
    • used to + V (bare-infinitive)
    • be/get used to + V-ing/Noun
  • Nghĩa tiếng Việt:
    • Used to: đã từng làm gì trong quá khứ nhưng hiện không còn.
    • Be used to: quen với việc gì đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Nói về thói quen trong quá khứ hoặc điều gì đó quen thuộc ở hiện tại.
  • Câu ví dụ: I’m not used to going out to big events.
  • Dịch câu ví dụ: Tôi không quen với việc tham dự các sự kiện lớn.

3. Would like to + Verb

  • Công thức chung: would like to + V (bare-infinitive)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả mong muốn hoặc ước muốn một cách lịch sự.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện mong muốn hiện tại hoặc tương lai theo cách nhẹ nhàng, lịch sự.
  • Câu ví dụ: I’d love to learn guitar someday.
  • Dịch câu ví dụ: Tôi rất muốn học guitar vào một ngày nào đó.

4. Although / While + Clause

  • Công thức chung: Although/While + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù / Trong khi – dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn diễn đạt hai ý đối lập hoặc nhượng bộ trong câu.
  • Câu ví dụ: Although it’s noisy and crowded, I like the food.
  • Dịch câu ví dụ: Mặc dù ồn ào và đông đúc, tôi vẫn thích đồ ăn ở đó.

5. It’s + adj + to + Verb

  • Công thức chung: It’s + adjective + to + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Thật là … để làm gì đó
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá hành động.
  • Câu ví dụ: It’s easy to understand.
  • Dịch câu ví dụ: Thật dễ để hiểu.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: Besides, All in all
  • Pronouns: It, them, this, that
  • Conjunctions: and, but, because, so, although, 

Spoken Language Style:

  • Câu đơn giản, rõ ràng và đúng trọng tâm:
    • “Yes, I do.” / “Not really.” / “I use it almost every day.” => Các câu trả lời được chia nhỏ thành từng phần rõ ràng, dễ theo dõi – một đặc trưng khi nói so với khi viết.
  • Dùng ngữ điệu tăng/giảm và ngắt câu tự nhiên (pause):
    • “Although it’s noisy and crowded, I like the food…”
    • Khi nói, người học có thể dừng lại ở dấu phẩy để nhấn mạnh sự đối lập.

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • I live in | Ho Chi Minh City.
    • My family | has always lived here.
    • One of the most important things | I own is | my computer.

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    •  I LIVE in ho chi MINH CIty. Nhấn mạnh: LIVE, MINH, CITY→ Từ chính mang nội dung được nhấn rõ ràng, tạo nên nhịp nói tự nhiên.
    • it HELPS me reLAX. Nhấn mạnh: HELPS, RELAX → Trọng âm rơi vào các động từ mang nghĩa chính, giúp người nghe hiểu trọng tâm câu nói.

Elision/ Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • “used to” → /ˈjuːstə/
    • “one of the” → /ˈwʌnə ðə/
    • “I’d love to” → /aɪd lʌv tə/
    • “Next day” → có thể phát âm như /nekst dei/ → /nex dei/

3. Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • I really can’t imagine my life without it. (nhấn vào “really” và “life”)
    • It’s easy to understand. (nhấn vào “easy”)

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “I don’t play any instruments now, but I’d love to learn guitar someday.”
    • Nhấn mạnh sự tương phản bằng ngữ điệu lên ở “but”.
    • All in all, my computer is more than just a machine.”
    • Dùng để kết thúc phần trình bày, thể hiện sự chắc chắn.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nếu điện thoại của tôi vẫn hoạt động tốt, tôi sẽ không nâng cấp nó.
  2. Tôi không quen với việc chịu áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
  3. Mặc dù sự thôi thúc kiểm tra điện thoại rất mạnh, tôi cố gắng đặt ra ranh giới.
  4. Tôi muốn học chơi guitar vì nó giúp tôi giảm lo lắng.
  5. Chiếc máy tính của tôi bị trục trặc, nhưng tôi đã quyết định sửa nó thay vì vứt đi.

Bài tập viết lại câu:

  1. The location of the supermarket is convenient.
    → Viết lại với cụm “a convenient location”
  2. I have upgraded my phone even though it was still functional.
    → Viết lại sử dụng “Although…”
  3. I feel stressed because of too many notifications.
    → Viết lại sử dụng cấu trúc “The overwhelming…”
  4. I always check my messages. I can’t stop.
    → Viết lại sử dụng tính từ “compulsive”
  5. She spends money on new gadgets because of her friends.
    → Viết lại sử dụng “peer pressure”
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. If my phone is still functional, I won’t upgrade it.
  2. I’m not used to dealing with peer pressure.
  3. Although the compulsion to check my phone is strong, I try to set boundaries.
  4. I’d like to learn to play the guitar because it helps me reduce anxiety.
  5. My computer had a malfunction, but I decided to repair it instead of throwing it away.

Bài tập viết lại câu:

  1. The supermarket is in a convenient location.
  2. Although my phone was still functional, I upgraded it.
  3. The overwhelming number of notifications makes me feel stressed.
  4. I have a compulsive habit of checking my messages.
  5. She spends money on new gadgets due to peer pressure.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử