A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Do you live in a town or a city? Does your family always live there? Do you like living there? Do many tourists visit your area? (What do they come to see?) Do you think your home town/city will change much in the future? What kind of music do you like? What do you like about it? Are your friends interested in the same kind of music? Where do you usually listen to music? Do you ever go to concerts? Do you play or would you like to play an instrument? |
| Task 2:
Describe one of your possessions which you couldn’t live without.You should say:what it is why you first bought it / how you got it when and how often you use it and explain why it is so special. |
| Task 3:
Do you think some people spend too much money on things they don’t need? What sort of things? Is it worth trying to repair things which break rather than throwing them away? Why do you think that? Many people feel free! They must have lots of hi-tech gadgets these days. What do you think of this trend? Do you think technology has made our lives easier or more stressful? Why? Some people aren’t interested in keeping up to date with new technology. Do you think that matters? |
Source: IELTS TRAINERS 1 TEST 5
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Do you live in a town or a city?
Tôi sống ở [thành phố/thị trấn] tên là…
Nó nằm ở [vị trí địa lý] và có [đặc điểm nổi bật].
Does your family always live there?
Có / Không, họ chuyển đến đây từ…
Lý do chuyển đến: công việc / học tập / gia đình.
Do you like living there?
Có, vì tiện nghi / yên bình / đông vui…
Hoặc không, vì ô nhiễm / đông đúc / ồn ào…
Do many tourists visit your area? (What do they come to see?)
Có / Không
Họ đến vì: danh lam thắng cảnh / món ăn địa phương / di tích lịch sử…
Do you think your home town/city will change much in the future?
Có thể phát triển nhanh hơn, hiện đại hơn
Có thêm các công trình, cơ sở hạ tầng, dân số tăng.
What kind of music do you like?
Pop, ballad, rock, nhạc truyền thống…
What do you like about it?
Giai điệu dễ nghe, lời ý nghĩa, giúp thư giãn / tạo cảm hứng…
Are your friends interested in the same kind of music?
Có / Không
Nếu có thì cùng nghe, cùng chia sẻ playlist.
Where do you usually listen to music?
Ở nhà, khi học, khi đi xe buýt, khi đi bộ…
Do you ever go to concerts?
Có / hiếm khi / chưa bao giờ
Lý do: giá vé, địa điểm, không gian sôi động…
Do you play or would you like to play an instrument?
Có / muốn học guitar, piano…
Vì yêu thích âm nhạc, thể hiện bản thân…
Task 2
What it is
Đó là gì? (Ví dụ: điện thoại, laptop, đồng hồ, sách…)
Why you first bought it / how you got it
Bạn mua nó khi nào / vì sao mua / được ai tặng?
When and how often you use it
Dùng hàng ngày / lúc học tập / lúc giải trí…
Explain why it is so special
Rất cần thiết cho công việc / học tập / gắn bó cảm xúc…
Task 3
Do you think some people spend too much money on things they don’t need? What sort of things?
Có – như đồ hiệu, điện thoại mới nhất, đồ trang trí…
Vì muốn thể hiện bản thân / chạy theo xu hướng.
Is it worth trying to repair things which break rather than throwing them away? Why do you think that?
Có – tiết kiệm tiền, bảo vệ môi trường, tránh lãng phí.
Many people feel free! They must have lots of hi-tech gadgets these days. What do you think of this trend?
Tốt nếu dùng đúng cách – tiện lợi, hỗ trợ cuộc sống.
Nhưng cũng có thể gây nghiện, phụ thuộc.
Do you think technology has made our lives easier or more stressful? Why?
Dễ hơn về giao tiếp, học tập, làm việc.
Nhưng đôi khi gây áp lực, mất sự tập trung, quá tải thông tin.
Some people aren’t interested in keeping up to date with new technology. Do you think that matters?
Có thể quan trọng nếu ảnh hưởng đến công việc, học tập.
Nhưng cũng không sao nếu họ sống đơn giản và không phụ thuộc vào công nghệ.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Do you live in a town or a city?I live in Ho Chi Minh City. It’s a big, busy place with lots of people, traffic, and tall buildings. I’ve lived here since birth. Does your family always live there?Yes, my family has always lived in Ho Chi Minh City. My parents grew up here too, so we are really familiar with this place. Do you like living there?Yes, I do. Although it’s noisy and crowded, I like the food, the weather, and the fact that everything is convenient and nearby. Do many tourists visit your area? (What do they come to see?)Yes, many tourists come to visit. They usually go to Ben Thanh Market, museums, and old buildings. The street food is also very popular with them. Do you think your hometown/city will change much in the future?Yes, I think it will change a lot. There will be more buildings, better roads, and more technology. It will become more modern and faster. What kind of music do you like?I enjoy listening to pop music. It’s easy to understand, relaxing, and helps me feel better when I’m stressed or need a break from schoolwork. What do you like about it?I like the beat and the lyrics. Many songs are meaningful and emotional. Sometimes, the music matches my mood perfectly, and it comforts me. Are your friends interested in the same kind of music?Yes, most of my friends like pop music too. We often share songs with each other and sometimes sing along together during school breaks. Where do you usually listen to music?I usually listen to music in my room using headphones. I also enjoy playing music while studying or when I’m playing computer games. Do you ever go to concerts?Not really. I prefer staying home. Concerts are too loud and crowded for me, and I’m not used to going out to big events. Do you play or would you like to play an instrument?I don’t play any instruments now, but I’d love to learn guitar someday. I think it would be fun and help me relax. |
Task 2One of the most important things I own is my computer. I got it two years ago as a birthday gift from my parents. At that time, I was very happy because I had wanted a computer for a long time. Since then, I use it almost every day, and now I really can’t imagine my life without it. I use my computer for many things. First of all, I play games on it. My favorite games are Free Fire, Roblox, and Rise of Kingdoms. These games help me relax and have fun after doing homework or studying. Sometimes I also play with my classmates online, which makes me feel more connected with them. I don’t go out much, so playing games is one of the main ways I enjoy my free time. Besides games, I also use the computer to study. I search for information, write school reports, and sometimes learn how to cook simple dishes by watching videos. I like trying to cook for my little sister when I have time. Also, when I feel bored or tired, I watch funny videos or listen to music. It really helps me feel better. All in all, my computer is more than just a machine. It helps me study, relax, and even learn new things. For me, it’s a big part of my daily life, and I would feel lost without it. |
Task 3Do you think some people spend too much money on things they don’t need? What sort of things?Well, to be honest, I do think some individuals tend to spend excessively on non-essential items. I mean, constantly upgrading to the latest smartphone model or buying designer clothing can be unnecessary, especially when their current possessions still work just fine. I suppose this kind of behavior might come from a desire to keep up with trends or maybe peer pressure. Is it worth trying to repair things which break rather than throwing them away? Why do you think that?Yes, definitely. Repairing broken items not only saves money but also helps reduce waste, which is great for the environment. If you think about it, fixing a malfunctioning computer, for example, can extend its lifespan and prevent the need to buy a brand new one. So, in my opinion, it’s worth considering repair first. Many people feel they must have lots of hi-tech gadgets these days. What do you think of this trend?Well, let me think… While technology definitely brings a lot of convenience, I think the urge to own multiple gadgets can get a bit out of hand. You know, it’s important to consider whether each device actually adds value or if it’s just for show. Personally, I prefer gadgets that really suit my interests and needs—like my computer, which I use for gaming and learning. Do you think technology has made our lives easier or more stressful? Why?That’s a good question. I’d say technology is kind of a double-edged sword. On the one hand, it simplifies tasks and helps us stay connected. On the other hand, constant notifications and the pressure to always be available can definitely cause stress. So I guess, it’s really about finding a healthy balance and setting some boundaries. Some people aren’t interested in keeping up to date with new technology. Do you think that matters?Well, it depends. For people whose work heavily involves technology, I’d say staying updated is quite important. But at the same time, if someone’s daily life doesn’t rely much on tech, then it might not make a big difference. In the end, I think it comes down to personal preference and what’s relevant to their lifestyle. |
Dịch
| Task 1
Bạn sống ở thị trấn hay thành phố? Gia đình bạn có luôn sống ở đó không? Bạn có thích sống ở đó không? Có nhiều khách du lịch đến khu vực của bạn không? (Họ đến để xem gì?) Bạn có nghĩ thành phố/quê hương của bạn sẽ thay đổi nhiều trong tương lai không? Bạn thích thể loại nhạc nào? Bạn thích điều gì ở thể loại đó? Bạn bè của bạn có thích cùng thể loại nhạc không? Bạn thường nghe nhạc ở đâu? Bạn có bao giờ đi xem hòa nhạc không? Bạn có chơi hoặc muốn chơi nhạc cụ nào không? |
| Task 2
Một trong những thứ quan trọng nhất mà tôi sở hữu là chiếc máy tính của tôi. Tôi nhận được nó cách đây hai năm như một món quà sinh nhật từ bố mẹ. Lúc đó tôi rất vui vì tôi đã mong có một chiếc máy tính từ lâu. Kể từ đó, tôi dùng nó gần như mỗi ngày, và bây giờ tôi thực sự không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có nó. Tôi dùng máy tính cho rất nhiều việc. Trước hết là chơi game. Những game tôi yêu thích là Free Fire, Roblox và Rise of Kingdoms. Các trò chơi này giúp tôi thư giãn và vui vẻ sau khi làm bài tập hoặc học bài. Thỉnh thoảng tôi còn chơi với các bạn học trực tuyến, điều đó khiến tôi cảm thấy gần gũi hơn với họ. Tôi không ra ngoài nhiều, vì vậy chơi game là một trong những cách chính giúp tôi tận hưởng thời gian rảnh. Ngoài game, tôi còn dùng máy tính để học. Tôi tìm kiếm thông tin, viết báo cáo học tập và đôi khi học nấu những món ăn đơn giản bằng cách xem video. Tôi thích nấu cho em gái khi có thời gian. Ngoài ra, khi cảm thấy chán hoặc mệt, tôi xem video hài hoặc nghe nhạc. Nó thực sự giúp tôi cảm thấy dễ chịu hơn. Tóm lại, máy tính của tôi không chỉ là một cái máy. Nó giúp tôi học tập, thư giãn và thậm chí học được những điều mới. Với tôi, nó là một phần lớn trong cuộc sống hằng ngày, và tôi sẽ cảm thấy lạc lõng nếu thiếu nó. |
| Task 3
Bạn có nghĩ rằng một số người chi quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết không? Ví dụ là gì? Theo bạn, có đáng để sửa chữa đồ bị hỏng thay vì vứt đi không? Tại sao? Nhiều người cảm thấy cần có thật nhiều thiết bị công nghệ cao hiện nay. Bạn nghĩ gì về xu hướng này? Bạn có nghĩ rằng công nghệ làm cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn hay căng thẳng hơn không? Vì sao? Một số người không quan tâm đến việc cập nhật công nghệ mới. Bạn có nghĩ điều đó quan trọng không? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- convenient /kənˈviː.ni.ənt/ B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Tiện lợi
Collocations: convenient location (vị trí thuận tiện), convenient time (thời gian thuận tiện)
Example Sentence: The supermarket is in a convenient location, just a five-minute walk from my house.
Translation: Siêu thị nằm ở vị trí thuận tiện, chỉ cách nhà tôi năm phút đi bộ. - upgrade /ʌpˈɡreɪd/ B2
Part of Speech: Verb
Meaning: Nâng cấp
Collocations: upgrade software (nâng cấp phần mềm), upgrade equipment (nâng cấp thiết bị)
Example Sentence: I decided to upgrade my computer to improve its performance.
Translation: Tôi quyết định nâng cấp máy tính của mình để cải thiện hiệu suất. - functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ B2
Part of Speech: Adjectiv
Meaning: Hoạt động tốt, có chức năng
Collocations: functional design (thiết kế chức năng), fully functional (hoạt động hoàn toàn)
Example Sentence: Even though the phone is old, it is still functional.
Translation: Mặc dù điện thoại đã cũ, nhưng nó vẫn hoạt động tốt. - peer pressure /pɪər ˈpreʃ.ər/ B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa
Collocations: peer pressure influence (ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè), succumb to peer pressure (chịu thua áp lực từ bạn bè)
Example Sentence: Many teenagers start smoking due to peer pressure.
Translation: Nhiều thanh thiếu niên bắt đầu hút thuốc do áp lực từ bạn bè đồng trang lứa. - malfunction /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự trục trặc, hỏng hóc
Collocations: mechanical malfunction (sự cố cơ khí), system malfunction (sự cố hệ thống)
Example Sentence: The car’s engine malfunction caused a sudden breakdown.
Translation: Sự cố động cơ của xe hơi đã gây ra hỏng hóc đột ngột. - compulsion /kəmˈpʌl.ʃən/ B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự thôi thúc, ép buộc
Collocations:feel a compulsion (cảm thấy bị thôi thúc), irresistible compulsion (sự thôi thúc không thể cưỡng lại)
Example Sentence: She felt a compulsion to check her phone every few minutes.
Translation: Cô ấy cảm thấy bị thôi thúc phải kiểm tra điện thoại mỗi vài phút. - overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Áp đảo, tràn ngập
Collocations: overwhelming majority (đa số áp đảo), overwhelming response (phản hồi tràn ngập)
Example Sentence: The support from the community was overwhelming.
Translation: Sự ủng hộ từ cộng đồng là rất lớn. - anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ B2
Part of Speech: Noun
Meaning: Sự lo lắng
Collocations: experience anxiety (trải qua lo lắng), reduce anxiety (giảm lo lắng)
Example Sentence: Excessive use of social media can lead to increased anxiety.
Translation: Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến tăng lo lắng. - compulsive /kəmˈpʌl.sɪv/ B2
Part of Speech: Adjective
Meaning: Không kiểm soát được, cưỡng chế
Collocations: compulsive behavior (hành vi không kiểm soát), compulsive shopper (người nghiện mua sắm)
Example Sentence: His compulsive need to check emails disrupted his work.
Translation: Nhu cầu không kiểm soát được của anh ấy trong việc kiểm tra email đã làm gián đoạn công việc. - boundaries /ˈbaʊn.dər.iz/ B2
Part of Speech: Noun (plural)
Meaning: Ranh giới
Collocations: set boundaries (đặt ra ranh giới), personal boundaries (ranh giới cá nhân)
Example Sentence: It’s important to set boundaries between work and personal life.
Translation: Việc đặt ra ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng.
5. Thành ngữ (Idioms)
- A status symbol : Vật thể hiện đẳng cấp hoặc địa vị xã hội
Example Sentence: For some people, having the latest iPhone is just a status symbol.
Translation: Với một số người, sở hữu chiếc iPhone mới nhất chỉ là để thể hiện đẳng cấp. - Double-edged sword : Con dao hai lưỡi (một điều vừa có lợi vừa có hại)
Example Sentence: Technology is a double-edged sword — it helps us communicate, but also causes stress.
Translation: Công nghệ là con dao hai lưỡi — nó giúp chúng ta giao tiếp, nhưng cũng gây căng thẳng. - Lost without (something) : Cảm thấy lạc lõng hoặc không thể sống thiếu thứ gì đó
Example Sentence: I would feel lost without my computer.
Translation: Tôi sẽ cảm thấy lạc lõng nếu không có máy tính. - Keep up with the Joneses : Cố gắng theo kịp người khác (về vật chất hoặc phong cách sống)
Example Sentence: Some people upgrade their phones just to keep up with the Joneses.
Translation: Một số người nâng cấp điện thoại chỉ để bắt kịp người khác. - A big part of my life : Một phần quan trọng trong cuộc sống
Example Sentence: My computer is a big part of my daily life.
Translation: Máy tính là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
6. Ngữ pháp
1. Present Perfect Tense
- Công thức chung: have/has + past participle
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về trải nghiệm sống, thói quen lâu dài hoặc kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Câu ví dụ: My family has always lived in Ho Chi Minh City.
- Dịch câu ví dụ: Gia đình tôi luôn sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Used to + Verb / Be used to + V-ing
- Công thức chung:
- used to + V (bare-infinitive)
- be/get used to + V-ing/Noun
- Nghĩa tiếng Việt:
- Used to: đã từng làm gì trong quá khứ nhưng hiện không còn.
- Be used to: quen với việc gì đó.
- Bối cảnh sử dụng: Nói về thói quen trong quá khứ hoặc điều gì đó quen thuộc ở hiện tại.
- Câu ví dụ: I’m not used to going out to big events.
- Dịch câu ví dụ: Tôi không quen với việc tham dự các sự kiện lớn.
3. Would like to + Verb
- Công thức chung: would like to + V (bare-infinitive)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả mong muốn hoặc ước muốn một cách lịch sự.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện mong muốn hiện tại hoặc tương lai theo cách nhẹ nhàng, lịch sự.
- Câu ví dụ: I’d love to learn guitar someday.
- Dịch câu ví dụ: Tôi rất muốn học guitar vào một ngày nào đó.
4. Although / While + Clause
- Công thức chung: Although/While + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù / Trong khi – dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn diễn đạt hai ý đối lập hoặc nhượng bộ trong câu.
- Câu ví dụ: Although it’s noisy and crowded, I like the food.
- Dịch câu ví dụ: Mặc dù ồn ào và đông đúc, tôi vẫn thích đồ ăn ở đó.
5. It’s + adj + to + Verb
- Công thức chung: It’s + adjective + to + V
- Nghĩa tiếng Việt: Thật là … để làm gì đó
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá hành động.
- Câu ví dụ: It’s easy to understand.
- Dịch câu ví dụ: Thật dễ để hiểu.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: Besides, All in all
- Pronouns: It, them, this, that
- Conjunctions: and, but, because, so, although,
Spoken Language Style:
- Câu đơn giản, rõ ràng và đúng trọng tâm:
- “Yes, I do.” / “Not really.” / “I use it almost every day.” => Các câu trả lời được chia nhỏ thành từng phần rõ ràng, dễ theo dõi – một đặc trưng khi nói so với khi viết.
- Dùng ngữ điệu tăng/giảm và ngắt câu tự nhiên (pause):
- “Although it’s noisy and crowded, I like the food…”
- Khi nói, người học có thể dừng lại ở dấu phẩy để nhấn mạnh sự đối lập.
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- I live in | Ho Chi Minh City.
- My family | has always lived here.
- One of the most important things | I own is | my computer.
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
- Example:
- I LIVE in ho chi MINH CIty. Nhấn mạnh: LIVE, MINH, CITY→ Từ chính mang nội dung được nhấn rõ ràng, tạo nên nhịp nói tự nhiên.
- it HELPS me reLAX. Nhấn mạnh: HELPS, RELAX → Trọng âm rơi vào các động từ mang nghĩa chính, giúp người nghe hiểu trọng tâm câu nói.
Elision/ Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “used to” → /ˈjuːstə/
- “one of the” → /ˈwʌnə ðə/
- “I’d love to” → /aɪd lʌv tə/
- “Next day” → có thể phát âm như /nekst dei/ → /nex dei/
3. Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- I really can’t imagine my life without it. (nhấn vào “really” và “life”)
- It’s easy to understand. (nhấn vào “easy”)
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “I don’t play any instruments now, but I’d love to learn guitar someday.”
- Nhấn mạnh sự tương phản bằng ngữ điệu lên ở “but”.
- “All in all, my computer is more than just a machine.”
- Dùng để kết thúc phần trình bày, thể hiện sự chắc chắn.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






