A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Is your home town a good place to live? [Why? / Why not?] What sort of jobs do people do in your hometown? In which part of your home town do most people live? Where did you play in your hometown when you were a child? How often do you go to the cinema? Do you prefer to watch a film at the cinema or at home? [Why?] Which film from your childhood do you remember most? [Why?] What’s your favourite film now? [Why?] |
| Task 2:
Describe an interesting place that you have visited as a tourist.You should say:
and explain why you thought this place was so interesting. |
| Task 3:
What areas of a town or city do tourists often like to visit? How important is it for local governments to look after popular tourist attractions? Should people pay to visit attractions such as museums and galleries? [Why? / Why not?] How should tourists behave when they are in a different country? What can local people do to help tourists enjoy their visit? What can tourists learn from visiting new places? |
Source: The Official cambridge guide to IELTS TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Is your hometown a good place to live?
- Có/Không, lý do liên quan đến tiện nghi, môi trường, con người.
What sort of jobs do people do in your hometown?
- Chủ yếu làm nông nghiệp, kinh doanh nhỏ, dịch vụ hoặc công nghiệp.
In which part of your hometown do most people live?
- Khu vực trung tâm hoặc ngoại ô vì tiện lợi, an ninh, hoặc chi phí hợp lý.
Where did you play in your hometown when you were a child?
- Công viên, sân trường, hoặc khu phố gần nhà.
How often do you go to the cinema?
- Hiếm khi/thường xuyên, ví dụ vài tuần một lần hoặc mỗi tháng.
Do you prefer to watch a film at the cinema or at home?
- Thích ở nhà vì thoải mái, tiện lợi; hoặc thích rạp vì âm thanh, không khí.
Which film from your childhood do you remember most?
- Phim hoạt hình hoặc phim gia đình đáng nhớ, vì nội dung vui vẻ hoặc bài học ý nghĩa.
What’s your favourite film now?
- Phim mới gần đây hoặc thể loại yêu thích, vì nội dung hấp dẫn, sâu sắc hoặc diễn viên xuất sắc.
Task 2
Where: Thành phố, danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
Why you went there: Du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng.
What you did: Tham quan di tích, chụp hình, trải nghiệm văn hóa, thử món ăn địa phương.
Why interesting: Kiến trúc đẹp, văn hóa độc đáo, lịch sử lâu đời, thiên nhiên hấp dẫn.
Task 3
What areas of a town or city do tourists often visit?
- Khu trung tâm, di tích lịch sử, bảo tàng, khu mua sắm, công viên.
How important is it for local governments to look after tourist attractions?
- Rất quan trọng để thu hút khách, tăng doanh thu và quảng bá văn hóa.
Should people pay to visit museums and galleries?
- Có thể thu phí vừa phải để duy trì hoạt động, nhưng miễn phí để thu hút nhiều người hơn.
How should tourists behave when they are in a different country?
- Tôn trọng văn hóa, giữ gìn vệ sinh, lịch sự, thân thiện.
What can local people do to help tourists enjoy their visit?
- Hướng dẫn tận tình, thân thiện, hỗ trợ khi cần thiết.
What can tourists learn from visiting new places?
- Văn hóa, lịch sử, con người, mở rộng tầm nhìn và tăng trải nghiệm sống.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Is your hometown a good place to live?Yes, my hometown is a great place to live because it has excellent amenities, friendly people, and convenient facilities that make life comfortable and enjoyable. What sort of jobs do people do in your hometown?People in my hometown mostly work in small businesses, service industries like restaurants and shops, and some industrial jobs related to manufacturing and construction. In which part of your hometown do most people live?Most people live in the city center because it’s convenient, safe, and provides easy access to essential services like schools, hospitals, and shopping malls. Where did you play in your hometown when you were a child?When I was a child, I often played at the park near my house and sometimes in the schoolyard, where I enjoyed outdoor games with friends. How often do you go to the cinema?I rarely go to the cinema, probably once every few months, because I usually prefer watching movies at home where it’s more comfortable. Do you prefer to watch a film at the cinema or at home?I prefer watching films at home since it’s more comfortable and convenient. I can relax on my couch, eat snacks, and pause the movie whenever I want. Which film from your childhood do you remember most?I remember the animated film “Kung Fu Panda” the most because it was funny, had meaningful life lessons, and the characters were charming and inspiring. What’s your favorite film now?My favorite film now is “Spider-Man: No Way Home” because of its thrilling storyline, emotional depth, and fantastic performances by the actors, especially Tom Holland. |
Task 2One of the most interesting places I’ve visited as a tourist is the Saigon Zoo and Botanical Gardens, located right in the heart of Ho Chi Minh City. Although I don’t go out often, this place felt like a breath of fresh air, both literally and figuratively. The zoo is one of the oldest in Vietnam, with a rich history and a wide variety of animals and plant species, which made the visit even more fascinating.The reason I went there was that my parents wanted to take my younger sister somewhere fun and educational during her school break. And well, as the saying goes, “blood is thicker than water,” so I tagged along even though I wasn’t particularly excited about the idea at first. I expected it to be boring, but I couldn’t have been more wrong.When I got there, I was amazed by how peaceful and refreshing the whole place felt. The gardens were lush and beautifully maintained, with greenery all around that made me feel like I had stepped into a different world. There were all kinds of animals that I had only ever seen on TV, from playful monkeys to majestic tigers. We spent hours walking around, feeding the animals, and taking photos. I even tried to act cool by pretending I wasn’t scared of the snakes, but deep down, I was shaking like a leaf.What made the experience so memorable was how it opened my eyes to something beyond my usual indoor life. It was a real eye-opener, and I suppose that’s what made it unforgettable. Despite not being much of an outdoor person, I found myself genuinely enjoying the visit. The trip taught me that stepping out of my comfort zone could lead to surprisingly enjoyable experiences. As they say, “variety is the spice of life.” |
Task 3What areas of a town or city do tourists often visit?Well, tourists usually gravitate towards city centers, historical landmarks, museums, shopping districts, and parks. You know, these spots often showcase the city’s unique character and history, making them ideal for visitors. How important is it for local governments to look after tourist attractions?Hmm, let me think… I reckon it’s extremely important because well-maintained attractions can boost tourism significantly, driving economic growth and enhancing cultural exchange. If you think about it, without proper care, these places could quickly lose their appeal. Should people pay to visit museums and galleries?That’s a tricky one. On the one hand, charging a modest fee helps museums cover maintenance costs. But then again, free entry encourages more visitors. At the end of the day, striking a balance, perhaps by charging a minimal fee, could be the best of both worlds. How should tourists behave when they are in a different country?Well, I’d say, it’s crucial that tourists mind their manners, respecting local customs and traditions. To be honest, they should avoid littering, be polite, and act friendly, as the saying goes, “When in Rome, do as the Romans do.” What can local people do to help tourists enjoy their visit?Let me see… Local people can be hospitable and lend a helping hand when tourists seem lost or confused. Even something simple like offering guidance or recommendations for local spots can turn a good experience into a great one. What can tourists learn from visiting new places?That’s a great question. Visiting new places allows tourists to broaden their horizons by gaining firsthand experience with different cultures and histories. In a way, it’s a chance to step outside their comfort zones and enrich their understanding of the world, proving that travel truly does broaden the mind. |
Dịch
| Task 1
Quê bạn có phải là nơi đáng sống không? Người dân quê bạn thường làm công việc gì? Phần lớn người dân sống ở khu vực nào trong quê bạn? Hồi nhỏ bạn thường chơi ở đâu trong quê hương mình? Bạn có thường đi xem phim không? Bạn thích xem phim ở rạp hay ở nhà hơn? Bộ phim nào trong tuổi thơ bạn nhớ nhất? Bộ phim yêu thích hiện tại của bạn là gì? |
| Task 2
Một trong những nơi thú vị nhất mà tôi từng đến thăm với tư cách khách du lịch là Thảo Cầm Viên Sài Gòn, nằm ngay trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh. Mặc dù tôi không thường xuyên đi chơi, nhưng nơi này thực sự như một làn gió mới — cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Đây là một trong những sở thú lâu đời nhất ở Việt Nam, với lịch sử phong phú và đa dạng các loài động thực vật, điều này khiến chuyến thăm càng thêm hấp dẫn.Lý do tôi đến đây là vì bố mẹ muốn đưa em gái tôi đến một nơi vừa vui vừa mang tính giáo dục trong kỳ nghỉ. Và như người ta vẫn nói, “một giọt máu đào hơn ao nước lã,” nên tôi cũng đi theo mặc dù ban đầu không mấy hứng thú. Tôi nghĩ rằng nó sẽ rất chán, nhưng tôi đã hoàn toàn sai.Khi đến nơi, tôi rất bất ngờ vì không khí yên bình và trong lành của nơi đây. Khu vườn xanh mướt và được chăm sóc rất đẹp, bao quanh bởi cây cối khiến tôi có cảm giác như bước vào một thế giới khác. Có rất nhiều loài động vật mà trước giờ tôi chỉ thấy trên TV, từ những con khỉ nghịch ngợm cho đến những con hổ oai phong. Chúng tôi đã dành hàng giờ đi dạo, cho động vật ăn và chụp ảnh. Tôi thậm chí còn cố tỏ ra “ngầu” khi đứng gần rắn, nhưng thực ra thì tôi đang run như cầy sấy.Điều khiến chuyến đi này trở nên đáng nhớ là vì nó đã mở rộng tầm mắt tôi về thế giới bên ngoài cuộc sống trong nhà thường ngày. Nó thật sự là một trải nghiệm “mở mang tầm nhìn”, và có lẽ đó là lý do khiến nó khó quên. Dù tôi không phải là người thích hoạt động ngoài trời, nhưng tôi thực sự thấy mình thích chuyến đi đó. Chuyến đi đã dạy tôi rằng việc bước ra khỏi vùng an toàn đôi khi lại mang đến những trải nghiệm bất ngờ và thú vị. Như người ta vẫn nói, “gia vị của cuộc sống chính là sự đa dạng.” |
| Task 3
Du khách thường tham quan khu vực nào trong thị trấn hoặc thành phố? Chính quyền địa phương có nên quan tâm đến các điểm du lịch không? Người ta có nên trả tiền để vào bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật không? Khách du lịch nên cư xử như thế nào khi ở một đất nước khác? Người dân địa phương có thể làm gì để giúp du khách có trải nghiệm tốt hơn? Khách du lịch có thể học được gì khi đến thăm những nơi mới? |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Amenities /əˈmiː.nə.tiz/ – (B2,n): Tiện nghi
Collocations: Modern amenities (tiện nghi hiện đại), Basic amenities (tiện nghi cơ bản)
Example Sentence: The hotel offers all modern amenities for a comfortable stay.
Translation: Khách sạn cung cấp tất cả các tiện nghi hiện đại cho một kỳ nghỉ thoải mái. - Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ – (B2,adj): Thuận tiện
Collocations: Convenient location (vị trí thuận tiện), Convenient time (thời gian thuận tiện)
Example Sentence: The supermarket is in a convenient location near my house.
Translation: Siêu thị nằm ở vị trí thuận tiện gần nhà tôi. - Facilities /fəˈsɪl.ə.tiz/ – (B2,n): Cơ sở vật chất
Collocations: Medical facilities (cơ sở y tế), Recreational facilities (cơ sở giải trí)
Example Sentence: The school has excellent sports and science facilities.
Translation: Trường có cơ sở vật chất thể thao và khoa học tuyệt vời. - Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ – (B2,n): Sự sản xuất
Collocations: Manufacturing process (quy trình sản xuất), Manufacturing industry (ngành công nghiệp sản xuất)
Example Sentence: The region is known for its strong manufacturing industry.
Translation: Khu vực này nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất mạnh mẽ. - Construction /kənˈstrʌk.ʃən/ – (B2,n): Sự xây dựng
Collocations: Construction site (công trường xây dựng), Under construction (đang được xây dựng)
Example Sentence: The construction of the new library is almost complete.
Translation: Việc xây dựng thư viện mới gần như hoàn tất. - Thrilling /ˈθrɪl.ɪŋ/ – (B2,adj): Ly kỳ, hồi hộp
Collocations: Thrilling experience (trải nghiệm ly kỳ),Thrilling ride (chuyến đi ly kỳ)
Example Sentence: It was a thrilling movie with lots of action scenes.
Translation: Đó là một bộ phim ly kỳ với nhiều cảnh hành động. - Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ – (B2,adj): Xúc động, cảm xúc
Collocations: Emotional speech (bài phát biểu đầy cảm xúc), Emotional support (hỗ trợ tinh thần)
Example Sentence: The film was so emotional it made me cry.
Translation: Bộ phim đầy cảm xúc đến mức khiến tôi bật khóc. - Performances /pəˈfɔː.mənsɪz/ -(B2,n): Màn trình diễn
Collocations: Outstanding performances (màn trình diễn xuất sắc), Stage performances (màn trình diễn sân khấu)
Example Sentence: The performances in the concert were unforgettable.
Translation: Những màn trình diễn trong buổi hòa nhạc thật khó quên. - Boost /buːst/ – (B2,v): Tăng cường, thúc đẩy
Collocations: Boost confidence (tăng sự tự tin), Boost economy (thúc đẩy nền kinh tế)
Example Sentence: New policies aim to boost the local economy.
Translation: Các chính sách mới nhằm thúc đẩy nền kinh tế địa phương. - Significantly /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/ – (B2,v): Một cách đáng kể
Collocations: Increase significantly (tăng đáng kể), Change significantly (thay đổi đáng kể)
Example Sentence: Prices have increased significantly over the past year.
Translation: Giá cả đã tăng đáng kể trong năm qua.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Blood is thicker than water : Máu mủ ruột rà luôn quan trọng hơn người ngoài.
Example Sentence: I didn’t want to go, but I had to help my sister—blood is thicker than water.
Translation: Tôi không muốn đi, nhưng tôi phải giúp em gái mình—máu mủ vẫn là quan trọng hơn cả. - Shake like a leaf : Run lên vì sợ hãi hoặc lo lắng.
Example Sentence: I tried to act brave near the snake, but I was shaking like a leaf inside.
Translation: Tôi cố tỏ ra dũng cảm khi gần con rắn, nhưng bên trong tôi run như cầy sấy. - Step out of one’s comfort zone : Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân để thử thách điều mới mẻ.
Example Sentence: Visiting the zoo made me realize how refreshing it is to step out of my comfort zone.
Translation: Việc đến sở thú khiến tôi nhận ra ra khỏi vùng an toàn lại mang đến cảm giác tươi mới. - Variety is the spice of life : Sự thay đổi mang đến sự thú vị trong cuộc sống.
Example Sentence: I’m glad I tried something new—variety is the spice of life, after all.
Translation: Tôi rất vui vì đã thử điều mới mẻ—dù sao thì sự thay đổi là gia vị của cuộc sống. - When in Rome, do as the Romans do : Nhập gia tùy tục—hãy cư xử như người bản xứ khi ở nơi khác.
Example Sentence: I always try local customs when I travel. When in Rome, do as the Romans do.
Translation: Tôi luôn cố gắng trải nghiệm phong tục địa phương khi đi du lịch. Nhập gia thì phải tùy tục.
6. Ngữ pháp
1. So sánh hơn với tính từ dài (Comparative with long adjectives)
- Công thức chung: More + adjective + than
- Nghĩa tiếng Việt: So sánh hai đối tượng về đặc điểm nào đó, áp dụng với tính từ dài (≥ 2 âm tiết).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi nói về sự khác biệt giữa hai lựa chọn, ví dụ như giữa việc xem phim ở nhà và ở rạp.
- Câu ví dụ: Watching films at home is more comfortable than going to the cinema.
- Dịch câu: Xem phim ở nhà thì thoải mái hơn là đi rạp chiếu phim.
2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
- Công thức chung: S + have/has + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về trải nghiệm, ký ức, cảm xúc vẫn còn lưu giữ đến hiện tại.
- Câu ví dụ: I have remembered “Kung Fu Panda” since I was a child.
- Dịch câu: Tôi vẫn nhớ đến “Kung Fu Panda” kể từ khi còn nhỏ.
3. Câu chêm (Cleft sentence – It is/was … that/who)
- Công thức chung: It is/was + (nhấn mạnh) + that/who + …
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu (người, vật, thời gian, lý do…).
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn làm nổi bật lý do hoặc yếu tố chính gây ảnh hưởng.
- Câu ví dụ: It was the peaceful atmosphere that made the trip unforgettable.
- Dịch câu: Chính bầu không khí yên bình đã khiến chuyến đi trở nên khó quên.
4. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
- Công thức chung: S + modal verb (should/can/would/might…) + V-inf
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả khả năng, lời khuyên, suy đoán, hoặc sự cho phép.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi đưa ra lời khuyên hoặc nói về những điều có thể làm được.
- Câu ví dụ:Tourists should respect local customs when visiting another country.
- Dịch câu: Du khách nên tôn trọng phong tục địa phương khi đến quốc gia khác.
5. Cấu trúc nhấn mạnh với “What” (What-clause as subject)
- Công thức chung: What + S + V + be + …
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc dùng “What” làm chủ ngữ để nhấn mạnh hành động hoặc điều gì quan trọng.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói rõ điều cụ thể nào đó đã tạo nên cảm giác, trải nghiệm đáng nhớ.
- Câu ví dụ: What made the visit unforgettable was how different it was from my daily routine.
Dịch câu: Điều khiến chuyến thăm đó không thể quên chính là sự khác biệt với thói quen hằng ngày của tôi.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
- Logical connectors: because, so, although, on the one hand… on the other hand, despite, even though
- Pronouns: it, they, this, that
- Conjunctions: and, but, while, as
Spoken Language Style:
- Dấu câu được ngắt trong nói để tạo nhấn mạnh:
- “Well, as the saying goes…”
- “I didn’t expect much, but… I was amazed.”
- Cách nói tự nhiên, gần gũi:
- Dùng cụm như: “to be honest”, “you know”, “actually”
- Câu ngắn có cảm xúc: “I was like—wow!”
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances (Chunks)
- Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
- Example:
- “a great place to live”
- “convenient and comfortable”
- “was amazed by how peaceful”
- “step out of my comfort zone”
Rhythm:
- Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
- Nhịp điệu: duy trì nhịp điệu tự nhiên bằng cách lên giọng ở ý chính, xuống ở phần phụ.
- Example:
- “I prefer watching films at home since it’s more comfortable.”
Elision/ Linking:
- Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
- Example:
- “next day” → nex(t) day
- “used to play” → use(d) to play
- “go out” → goʊ‿out
- “watch a film” → watch‿a film
Stress and Intonation
- Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
- Example:
- Dùng intonation lên ở cuối câu khi đưa ra ví dụ: “I saw tigers, monkeys, snakes…”
Contrastive Stress
- Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
- Example:
- “I thought it’d be boring… but I was wrong.”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:Translate the following sentences into English:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






