[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Speaking The Official cambridge guide to IELTS TEST 5 | Band 6.0 Sample Answer

Bài mẫu IELTS Speaking The Official cambridge guide to IELTS TEST 5

 A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.

Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.

Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)

Task 1:

What subject are you studying?

Why did you want to study that subject?

How long have you been studying (English/nursing/accountancy, etc.)?

How often do you watch television?

What kinds of television programmes are most popular in your country?

Is there anything you would like to change about television in your country?  [Why? / Why not?]

Task 2:

Describe a restaurant you enjoyed going to. You should say: 

  • where the restaurant was 
  • who you went with 
  • what type of food you ate in this restaurant

and explain why you thought the restaurant was good. 

Task 3:

Do you think that people eat healthier food than they did in the past? [Why? / Why not?]

How important do you think it is for families to eat meals together?

What effects has modern technology had on the food we eat?

Why do people go to restaurants when they want to celebrate important occasions?

Do you think that food prepared at home is always better than in restaurants?

Which are more popular in your country: fast food restaurants or traditional restaurants? [Why?]

Source:  The Official cambridge guide to IELTS TEST 5

2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)

Task 1

What subject are you studying?

  •  Nêu tên môn học của bạn (ví dụ: English, Nursing, Accountancy, etc.)

Why did you want to study that subject?

  •  Vì đam mê, cơ hội nghề nghiệp tốt, hoặc phù hợp với sở thích, kỹ năng.

How long have you been studying (English/nursing/accountancy, etc.)?

  •  Thời gian học (ví dụ: 2 năm, 3 năm, từ khi học cấp 3, v.v.)

How often do you watch television?

  •  Thường xuyên, thỉnh thoảng hoặc hiếm khi (ví dụ: mỗi ngày, mỗi tuần một lần, v.v.)

What kinds of television programmes are most popular in your country?

  •  Thể thao, phim truyền hình, chương trình thực tế, tin tức, v.v.

Is there anything you would like to change about television in your country? [Why? / Why not?]

  •  Có thể đề cập đến cải thiện chất lượng chương trình, giảm quảng cáo, hay tăng cường nội dung giáo dục.

Task 2

Where the restaurant was:

  • Vị trí của nhà hàng (ví dụ: ở trung tâm thành phố, gần nhà, khu vực nổi tiếng, v.v.)

Who you went with:

  • Người bạn đi cùng (ví dụ: gia đình, bạn bè, người yêu, v.v.)

What type of food you ate in this restaurant:

  • Các món ăn đã gọi (ví dụ: món Ý, món Nhật, hải sản, món chay, v.v.)

Why you thought the restaurant was good:

  • Lý do yêu thích (ví dụ: thức ăn ngon, phục vụ tốt, không gian đẹp, giá cả hợp lý, v.v.)

Task 3

Do you think that people eat healthier food than they did in the past? [Why? / Why not?]

  •  Có thể có hoặc không, đề cập đến thực phẩm chế biến sẵn, ý thức về sức khỏe, xu hướng ăn uống hiện đại.

How important do you think it is for families to eat meals together?

  •  Rất quan trọng vì tạo sự gắn kết, chia sẻ và giáo dục con cái về thói quen ăn uống lành mạnh.

What effects has modern technology had on the food we eat?

  •  Thay đổi cách chế biến, bảo quản thực phẩm, mua sắm trực tuyến, v.v.

Why do people go to restaurants when they want to celebrate important occasions?

  •  Không gian sang trọng, tiện lợi, không phải nấu ăn, có nhiều lựa chọn món ăn đặc biệt.

Do you think that food prepared at home is always better than in restaurants?

  •  Ưu điểm của thức ăn nhà (an toàn, hợp khẩu vị), nhưng nhà hàng cũng có những lợi ích (chuyên nghiệp, đa dạng món ăn).

Which are more popular in your country: fast food restaurants or traditional restaurants? [Why?]

  •  Có thể so sánh giữa sự tiện lợi của fast food và sự phong phú, truyền thống của nhà hàng truyền thống.

3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+

Task 1

What subject are you studying?

I’m studying English because it’s an essential language for global communication, academic purposes, and enhancing my future career prospects.

Why did you want to study that subject?

I wanted to study English because I believe mastering it will open doors to better career opportunities and allow me to connect with people worldwide.

How long have you been studying English?

I’ve been studying English for about five years now, mostly through school lessons, online courses, and sometimes by watching English movies and reading books.

How often do you watch television?

I rarely watch television because I prefer spending my free time playing computer games or browsing the internet, which feels more engaging to me.

What kinds of television programmes are most popular in your country?

In Vietnam, reality shows and dramas are particularly popular among viewers, especially programs related to music competitions and family-based stories.

Is there anything you would like to change about television in your country?

Yes, I think reducing the number of advertisements would improve the viewing experience, making programs more enjoyable and less interrupted for viewers

Task 2

One restaurant that left a lasting impression on me is a small, family-run eatery nestled in the bustling heart of Ho Chi Minh City. I visited this cozy spot with my younger sister during one of our rare outings. It’s not a fancy place by any stretch of the imagination, but the warm, inviting atmosphere was something that immediately caught my attention. The restaurant specializes in traditional Vietnamese cuisine, serving up iconic dishes like pho, banh mi, and fresh spring rolls.

The flavors were absolutely authentic, with rich, aromatic broths and perfectly balanced spices. Each bite was like a delightful explosion of taste, leaving me craving for more. The pho, in particular, was to die for. It’s safe to say it was “worth its weight in gold.” What truly made this place stand out, though, was the heartfelt hospitality of the owners. They treated us like family, making sure we were comfortable and satisfied throughout the meal.

I genuinely appreciated the attention to detail and the passion they put into their cooking. It felt like I was having a home-cooked meal even though I was away from home. I usually prefer staying indoors, but that experience really made me feel that “every cloud has a silver lining.” It was a rare occasion where I stepped out of my comfort zone, and I’m truly glad I did. This little gem of a restaurant definitely left a strong impression on me.

Task 3

Do you think that people eat healthier food than they did in the past?

Hmm, let me think… In my opinion, while there’s a growing awareness about healthy eating nowadays, the prevalence of fast food and processed items has also increased. So, it’s kind of a mixed bag; some are jumping on the bandwagon of health trends, while others still indulge in less nutritious options.

How important do you think it is for families to eat meals together?

Well, I’d say, sharing meals is crucial as it fosters communication and strengthens familial bonds. You know, it’s an opportunity to get down to brass tacks and discuss daily happenings, ensuring everyone is on the same page.

What effects has modern technology had on the food we eat?

That’s an interesting question. Modern technology has definitely revolutionized our eating habits. These days, with the advent of food delivery apps, people can enjoy a myriad of cuisines without leaving their homes. But at the same time, this convenience sometimes leads to biting off more than one can chew in terms of unhealthy eating patterns.

Why do people go to restaurants when they want to celebrate important occasions?

Let me think for a second… Dining out offers a change of scenery and a sense of occasion. I guess, restaurants provide a festive atmosphere, allowing individuals to let their hair down and revel in the celebration without the hassle of cooking or cleaning.

Do you think that food prepared at home is always better than in restaurants?

Well, it depends. While home-cooked meals are often tailored to personal tastes and can be healthier, restaurants offer culinary expertise and exotic flavors that might be hard to replicate at home. In the end, it’s about having the best of both worlds and choosing based on the situation.

Which are more popular in your country: fast food restaurants or traditional restaurants?

Hmm, that’s a good one. In Vietnam, traditional eateries still hold a special place due to the rich culinary heritage. But then again, fast food joints have gained popularity among the younger generation seeking quick and convenient options. It’s really a classic case of old habits die hard versus embracing modern conveniences.

Dịch

Task 1

Bạn đang học môn gì?
Tôi đang học tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ quan trọng cho giao tiếp toàn cầu, mục đích học thuật và giúp nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Tại sao bạn muốn học môn đó?
Tôi muốn học tiếng Anh vì tôi tin rằng nếu thành thạo ngôn ngữ này, tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và có thể kết nối với mọi người trên khắp thế giới.

Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?
Tôi đã học tiếng Anh khoảng năm năm nay, chủ yếu qua các tiết học ở trường, khóa học trực tuyến và đôi khi là xem phim hoặc đọc sách tiếng Anh.

Bạn có thường xuyên xem tivi không?
Tôi hiếm khi xem tivi vì tôi thích dành thời gian rảnh để chơi game máy tính hoặc lướt mạng – những hoạt động mà tôi thấy thú vị hơn.

Những chương trình truyền hình nào phổ biến nhất ở nước bạn?
Ở Việt Nam, các chương trình thực tế và phim truyền hình rất được ưa chuộng, đặc biệt là những chương trình về âm nhạc hoặc các câu chuyện gia đình.

Bạn có muốn thay đổi điều gì về truyền hình ở nước bạn không?
Có, tôi nghĩ nên giảm bớt số lượng quảng cáo để cải thiện trải nghiệm xem, giúp chương trình hấp dẫn hơn và ít bị gián đoạn hơn cho người xem.

Task 2

Một nhà hàng để lại ấn tượng sâu sắc với tôi là một quán ăn nhỏ do gia đình tự quản nằm giữa trung tâm nhộn nhịp của Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi cùng em gái đến đây trong một dịp hiếm hoi đi chơi cùng nhau. Đây không phải là một nơi sang trọng gì cả, nhưng không khí ấm cúng và thân thiện của quán đã thu hút tôi ngay lập tức.

Quán chuyên phục vụ các món ăn truyền thống Việt Nam, như phở, bánh mì và gỏi cuốn. Hương vị thì vô cùng chân thật – nước dùng đậm đà, thơm nồng và gia vị được nêm nếm rất hài hòa. Mỗi miếng ăn đều mang lại cảm giác ngon miệng khó cưỡng, khiến tôi cứ muốn ăn mãi. Đặc biệt là món phở, thật sự ngon đến mức “đáng giá từng đồng”.

Điều làm nơi này trở nên đặc biệt hơn cả chính là sự hiếu khách chân thành của chủ quán. Họ đối đãi với chúng tôi như người nhà, luôn đảm bảo chúng tôi cảm thấy thoải mái và hài lòng suốt bữa ăn.

Tôi thật sự trân trọng sự tỉ mỉ và niềm đam mê mà họ đặt vào từng món ăn. Dù không phải đang ở nhà, tôi vẫn cảm thấy như đang ăn bữa cơm nhà. Tôi thường thích ở nhà, nhưng trải nghiệm này khiến tôi thấy rằng “trong cái rủi lại có cái may”. Đó là một dịp hiếm hoi tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình, và tôi thật sự mừng vì đã làm vậy. Quán ăn nhỏ bé ấy đã để lại trong tôi một ấn tượng khó quên.

Task 3

Bạn có nghĩ rằng con người ngày nay ăn uống lành mạnh hơn so với trước đây không?
Ừm, để tôi nghĩ xem… Theo tôi, mặc dù hiện nay nhận thức về ăn uống lành mạnh ngày càng tăng, nhưng đồng thời, thực phẩm nhanh và chế biến sẵn cũng ngày càng phổ biến. Vậy nên, đây là một bức tranh “nửa nọ nửa kia” – có người bắt kịp xu hướng ăn uống lành mạnh, còn người khác vẫn thích các món ăn không bổ dưỡng lắm.

Theo bạn, việc các thành viên trong gia đình cùng ăn cơm có quan trọng không?
Tôi nghĩ là rất quan trọng vì bữa ăn chung giúp gắn kết gia đình và tạo cơ hội để trò chuyện. Đó là lúc mọi người có thể chia sẻ những gì đã xảy ra trong ngày, giữ cho mối quan hệ trong nhà luôn gắn bó.

Công nghệ hiện đại đã ảnh hưởng thế nào đến thực phẩm chúng ta ăn?
Câu hỏi này thú vị đấy. Công nghệ hiện đại thực sự đã thay đổi thói quen ăn uống của chúng ta. Ngày nay, với sự phát triển của các ứng dụng giao đồ ăn, mọi người có thể thưởng thức đủ món ngon mà không cần ra khỏi nhà. Tuy nhiên, sự tiện lợi này đôi khi lại dẫn đến việc ăn uống thiếu kiểm soát và không lành mạnh.

Tại sao mọi người lại đến nhà hàng khi muốn tổ chức dịp đặc biệt?
Để tôi nghĩ một chút… Đi ăn ở nhà hàng mang lại sự đổi mới và cảm giác trang trọng. Nhà hàng có không khí vui vẻ, giúp mọi người thư giãn và tận hưởng dịp đặc biệt mà không cần lo nấu nướng hay dọn dẹp.

Bạn có nghĩ rằng thức ăn nấu tại nhà luôn tốt hơn so với ăn ở nhà hàng không?
Tùy vào trường hợp thôi. Món ăn ở nhà thường hợp khẩu vị và lành mạnh hơn, nhưng nhà hàng lại có đầu bếp chuyên nghiệp và hương vị đặc biệt mà ở nhà khó có thể nấu được. Cuối cùng thì, điều quan trọng là biết cách lựa chọn tùy theo hoàn cảnh.

Ở nước bạn, nhà hàng thức ăn nhanh hay nhà hàng truyền thống phổ biến hơn?
Ừm, câu này hay đấy. Ở Việt Nam, các quán ăn truyền thống vẫn rất được yêu thích nhờ vào di sản ẩm thực phong phú. Nhưng đồng thời, các chuỗi đồ ăn nhanh cũng ngày càng phổ biến với giới trẻ vì sự tiện lợi. Đây đúng là kiểu “một bên là thói quen cũ khó bỏ, một bên là xu hướng hiện đại dễ theo.”

4. Từ vựng (Vocabulary)

  • Authentic /ɔːˈθen.tɪk/ – (B2,adj): Thật, xác thực
    Collocations: authentic flavor (hương vị thật), authentic experience (trải nghiệm xác thực)
    Example Sentence: The restaurant serves authentic Vietnamese cuisine.
    Translation: Nhà hàng phục vụ ẩm thực Việt Nam chính gốc.
  • Hospitality /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ – (B2,n): Lòng hiếu khách
    Collocations: warm hospitality (lòng hiếu khách nồng hậu), extend hospitality (thể hiện lòng hiếu khách)
    Example Sentence: We were touched by the warm hospitality of the restaurant owner.
    Translation: Chúng tôi đã cảm động bởi lòng hiếu khách nồng hậu của chủ nhà hàng.
  • Occasion /əˈkeɪ.ʒən/ – (B2,n): Dịp, cơ hội đặc biệt
    Collocations: special occasion (dịp đặc biệt), on this occasion (nhân dịp này)
    Example Sentence: They went to a fancy restaurant for a special occasion.
    Translation: Họ đã đến một nhà hàng sang trọng cho một dịp đặc biệt.
  • Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ – (B2,n): Chuyên môn, sự thành thạo
    Collocations: culinary expertise (chuyên môn ẩm thực), technical expertise (chuyên môn kỹ thuật)
    Example Sentence: Her culinary expertise made the dinner unforgettable.
    Translation: Kỹ năng nấu nướng của cô ấy đã khiến bữa tối trở nên đáng nhớ.
  • Revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ – (B2,v): Cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn
    Collocations: revolutionize the way (cách mạng hóa cách thức), revolutionize technology (cách mạng hóa công nghệ)
    Example Sentence: Smartphones have revolutionized how we communicate.
    Translation: Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.
  • Convenience /kənˈviː.ni.əns/ – (B2,n): Sự tiện lợi
    Collocations: at your convenience (khi thuận tiện cho bạn), for convenience (vì sự tiện lợi)
    Example Sentence: Food delivery apps offer great convenience.
    Translation: Các ứng dụng giao đồ ăn mang lại sự tiện lợi tuyệt vời.
  • Indulge /ɪnˈdʌldʒ/ – (B2,V): Nuông chiều, thỏa mãn
    Collocations: indulge in (tận hưởng, chìm đắm trong), indulge yourself (tự thưởng cho bản thân)
    Example Sentence: He indulged in a delicious dessert after dinner.
    Translation: Anh ấy tự thưởng cho mình một món tráng miệng ngon sau bữa tối.
  • Bond /bɒnd/ – (B2,n): Sự gắn bó, liên kết
    Collocations: strong bond (sự gắn bó chặt chẽ), family bond (mối quan hệ gia đình)
    Example Sentence: Family meals help build strong bonds.
    Translation: Những bữa ăn gia đình giúp xây dựng mối gắn kết chặt chẽ.
  • Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ – (B2,n): Di sản
    Collocations: cultural heritage (di sản văn hóa), preserve heritage (bảo tồn di sản)
    Example Sentence: Vietnam has a rich cultural heritage.
    Translation: Việt Nam có một di sản văn hóa phong phú.
  • Craving /ˈkreɪ.vɪŋ/ – (B2,n): Sự thèm muốn, khao khát
    Collocations: craving for (sự thèm muốn với…), intense craving (khao khát mãnh liệt)
    Example Sentence:
    She had a sudden craving for spicy noodles.
    Translation: Cô ấy đột nhiên thèm mì cay.

5. Thành ngữ (Idioms)

  • Go the extra mile : Nỗ lực hơn mức bình thường, làm nhiều hơn mong đợi
    Example Sentence: The restaurant staff went the extra mile to make our evening special.
    Translation: Nhân viên nhà hàng đã nỗ lực hơn mức bình thường để khiến buổi tối của chúng tôi trở nên đặc biệt.
  • Jump on the bandwagon : Theo trào lưu, làm điều gì đó vì nhiều người khác đang làm
    Example Sentence: Many young people are jumping on the bandwagon of healthy eating.
    Translation: Nhiều người trẻ đang chạy theo trào lưu ăn uống lành mạnh.
  • Let your hair down : Thư giãn, xả hơi, không giữ kẽ
    Example Sentence: It was a fun party where everyone could let their hair down.
    Translation: Đó là một bữa tiệc vui vẻ nơi mọi người có thể thoải mái thư giãn.
  • Every cloud has a silver lining : Trong cái rủi có cái may; điều tích cực luôn tồn tại ngay cả trong tình huống khó khăn
    Example Sentence: I missed my flight, but I got to explore a new city — every cloud has a silver lining!
    Translation: Tôi bị lỡ chuyến bay, nhưng lại có cơ hội khám phá một thành phố mới — trong cái rủi có cái may!
  • Bite off more than you can chew : Ôm đồm quá nhiều việc vượt quá khả năng
    Example Sentence: I agreed to help with three group projects at once — I think I’ve bitten off more than I can chew.
    Translation: Tôi đã đồng ý giúp ba nhóm làm bài cùng lúc — tôi nghĩ mình đã ôm đồm quá sức rồi.

6.  Ngữ pháp

1. So…that (quá… đến nỗi mà)

  • Công thức: S + V + so + adj/adv + that + mệnh đề
  • Nghĩa: Diễn tả mức độ cao của tính chất/hành động dẫn đến kết quả
  • Bối cảnh: Dùng để nhấn mạnh trải nghiệm, cảm xúc hoặc hậu quả
  • Ví dụ: The pho was so delicious that I wanted to eat two bowls.
  • Dịch: Tô phở ngon đến mức tôi muốn ăn hai tô liền.

 

2. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Công thức: S + have/has been + V-ing
  • Nghĩa: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại
  • Bối cảnh: Nói về kinh nghiệm học tập, làm việc, hoạt động kéo dài
  • Ví dụ: I’ve been studying English for about five years.
  • Dịch: Tôi đã học tiếng Anh được khoảng năm năm.

3. Conditional Sentence Type 2 (Câu điều kiện loại 2)

  • Công thức: If + S + V2/ed, S + would/could + V-inf
  • Nghĩa: Diễn tả giả định không có thật ở hiện tại
  • Bối cảnh: Thảo luận về những điều mình muốn thay đổi nhưng không thực hiện được
  • Ví dụ: If I could change one thing about television, I would reduce the ads.
  • Dịch: Nếu tôi có thể thay đổi một điều về truyền hình, tôi sẽ giảm quảng cáo.

4. Emphatic Structure (Cấu trúc nhấn mạnh)

  • Công thức: What + S + V + be + (nhấn mạnh phần muốn nói)
  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó là lý do chính/điểm nổi bật
  • Bối cảnh: Diễn tả điều làm cho ai đó hoặc điều gì đó trở nên đặc biệt
  • Ví dụ: What made the restaurant special was its warm atmosphere.
  • Dịch: Điều làm nhà hàng đặc biệt là không khí ấm cúng của nó.

5. It’s + adjective + to + V-inf (Cấu trúc với it’s… to-infinitive)

  • Công thức: It’s + adj + to + V-inf
  • Nghĩa: Dùng để đưa ra ý kiến, nhận xét về một hành động
  • Bối cảnh: Miêu tả cảm xúc, đánh giá hành động hoặc trải nghiệm
  • Ví dụ: It’s important to eat meals together as a family.
  • Dịch: Việc ăn cùng nhau như một gia đình là điều quan trọng.

7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát

Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):

  • Logical connectors: especially, what truly made…
  • Pronouns: he, it, they, this, that
  • Conjunctions: however, while, although, because

Spoken Language Style:

  • Ngắt câu tại dấu phẩy hoặc dấu chấm để nhấn mạnh:
    • “I usually prefer staying indoors. But that experience really changed my mind.”
  • Từ đệm nhấn mạnh cảm xúc:
    • “It was to die for.”, “I genuinely appreciated…”
  • Lặp từ để nhấn mạnh:
    • “Each bite was like a delightful explosion of taste, leaving me craving for more.”

8. Phát âm

1. Meaningful Utterances (Chunks) 

  •  Chia câu thành các cụm từ ngắn có nghĩa để giúp việc nói trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Example:
    • “a bustling metropolis”
    • “worth stepping out of my comfort zone”
    • “let their hair down”
    • “biting off more than one can chew”

Rhythm:

  • Nhấn mạnh các từ quan trọng như danh từ, động từ, tính từ.
  • Giảm âm các từ chức năng như giới từ, mạo từ để nói tự nhiên hơn.
  • Example:
    • Discounts make online shopping more attractive.
    • Nhấn mạnh: make, more attractive
    • Giảm âm: discounts, online shopping

Elision/ Linking:

  • Dropping unnecessary sounds in casual speech to produce smoother and faster speech.
  • Example:
    • “I’ve_been studying…”, “Go_the extra mile…”, “Known_for its…”
    • “Want to” → wanna, “Going to” → gonna, nếu nói tự nhiên, thân mật hơn.

3. Stress and Intonation 

  • Nhấn mạnh từ quan trọng để thể hiện sự quan tâm hoặc cảm xúc.
  • Example:
    • I REALLY prefer online shopping. (Nhấn mạnh “REALLY” để thể hiện mức độ yêu thích mạnh mẽ.)
    • I NEVER buy things I don’t need. (Nhấn mạnh “NEVER” để nhấn mạnh rằng điều đó không bao giờ xảy ra.)

Contrastive Stress

  • Nhấn mạnh hai từ để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương phản.
  • Example:
    • “It’s not a fancy place — but the atmosphere was warm.”
    • Nhấn vào từ khóa như “authentic”, “especially”, “definitely”, “truly”.

9. Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.
  2. Nếu tôi có thể thay đổi một điều về truyền hình, tôi sẽ giảm số lượng quảng cáo.
  3. Điều làm cho bữa ăn đó trở nên đáng nhớ là sự nhiệt tình của đầu bếp.
  4. Thật quan trọng để có những bữa ăn cùng gia đình.
  5. Món ăn đó ngon đến mức tôi không thể ngừng ăn.

Bài tập viết lại câu:

  1. I started learning English five years ago. (Present Perfect Continuous)
  2. I don’t have time, so I can’t cook at home. (Conditional Type 2)
  3. The atmosphere made the restaurant stand out. (Emphatic Structure)
  4. Eating healthy is important. (It’s + adj + to-inf)
  5. The spring rolls were very tasty. I ordered more. (So…that)
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I’ve been studying English for five years.
  2. If I could change one thing about television, I would reduce the number of advertisements.
  3. What made that meal unforgettable was the chef’s enthusiasm.
  4. It’s important to have meals with your family.
  5. The food was so tasty that I couldn’t stop eating.

Bài tập viết lại câu:

  1. I’ve been learning English for five years.
  2. If I had time, I would cook at home.
  3. What made the restaurant stand out was the atmosphere.
  4. It’s important to eat healthily.
  5. The spring rolls were so tasty that I ordered more.

Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử