A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 8.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
What sorts of food do you like eating most? Who normally does the cooking in your home? Do you watch cookery programmes on TV? In general, do you prefer eating out or eating at home? |
| Task 2:
Describe a house/apartment that someone you know lives in. You should say:
explain what you like or dislike about this person’s house/apartment. |
| Task 3:
What kinds of home are most popular in your country? Why is this? What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment? Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that? How easy is it to find a place to live in your country? Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in? Why? Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that? |
Source: CAMBRIDGE 11 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1 Questions about food and cooking preferences
What sorts of food do you like eating most?
- Main point: Simple foods (e.g., noodles, rice, fast food)
- Reason: Convenient and tasty. Familiar dishes.
Who normally does the cooking in your home?
- Main point: Mother or sometimes yourself.
- Reason: She’s experienced, but you help occasionally with simple dishes.
Do you watch cookery programmes on TV?
- Main point: No, rarely.
- Reason: Prefer gaming and other leisure activities like football.
In general, do you prefer eating out or eating at home?
- Main point: Prefer eating at home.
- Reason: More comfortable and familiar food.
Task 2: Describe a house or apartment you know
Whose house/apartment this is?
- Main point: It’s your uncle’s apartment in Ho Chi Minh City.
Where the house/apartment is?
- Main point: Located in District 7, a modern area in the city.
What it looks like inside?
- Main point: Spacious, well-lit living room, two bedrooms, modern kitchen.
Explain what you like/dislike about it?
- Main point: Like the modern design and facilities.
- Dislike: Too quiet and far from the city center.
Task 3: Questions about homes and living conditions
What kinds of homes are most popular in your country?
- Main point: Apartments in cities, houses in rural areas.
- Reason: High population density in cities requires more compact housing.
Advantages of living in a house rather than an apartment?
- Main point: More space and privacy.
- Reason: Houses often have gardens or outdoor spaces.
Do you think that everyone would like to live in a larger home?
- Main point: No, not necessarily.
- Reason: Larger homes require more maintenance and may not be practical for everyone.
How easy is it to find a place to live in your country?
- Main point: It depends on the location.
- Reason: Easier in rural areas, challenging in big cities due to high demand and cost.
Is it better to rent or buy a place to live in?
- Main point: Depends on financial stability and long-term plans.
- Reason: Renting offers flexibility; buying is more permanent.
Right age for young adults to stop living with their parents?
- Main point: Around 25-30 years old.
- Reason: After finishing studies and becoming financially independent.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 8.0+
Task 1What sorts of food do you like eating most?I really enjoy eating noodles, especially pho. It’s tasty and easy to eat. Who normally does the cooking in your home?My mom usually does the cooking, but I sometimes help her in the kitchen. Do you watch cookery programmes on TV?Not really. I don’t watch cooking shows because I prefer playing games or watching something more exciting. In general, do you prefer eating out or eating at home?I prefer eating at home because it’s more comfortable and I can enjoy food made by my mom. |
Task 2Describe a house/apartment that someone you know lives in.I want to tell you about my cousin’s apartment. He lives in a small but cozy apartment in District 7, Ho Chi Minh City. The apartment is on the 12th floor, so it has a great view of the city, especially at night when the lights are on. Inside, the apartment is well-organized, with a living room, a small kitchen, and two bedrooms. The living room has a big TV, which my cousin uses for gaming. The kitchen is small but functional, and I think he doesn’t use it much because he prefers ordering food online.What I really like about his apartment is how modern it looks. The furniture is sleek and stylish, and the place always feels very clean and neat. However, one thing I don’t like is that it’s quite far from the city center, so it takes a lot of time to travel to places like my school or other areas of interest. Plus, since it’s an apartment, there’s not much space to play outdoors or to enjoy fresh air. |
Task 3What kinds of homes are most popular in your country? Why is this?In Vietnam, especially in big cities like Ho Chi Minh City, apartments are becoming more and more popular. This is mainly because the population is growing, and apartments are more affordable and available compared to houses. Many people, especially young families, prefer living in apartments because they are cheaper and usually located in convenient areas. I think this trend will continue as the city develops. What do you think are the advantages of living in a house rather than an apartment?Living in a house has some clear advantages. For one, houses tend to offer more space, both indoors and outdoors. If you have a house, you can have a garden or a yard, which is great if you like spending time outside or have children who need space to play. Another advantage is privacy. In an apartment, you are surrounded by neighbors, and sometimes it can be noisy. But in a house, you usually have more peace and quiet. I guess it boils down to what’s more important for someone—space or convenience. Do you think that everyone would like to live in a larger home? Why is that?Well, I think most people, at least in Vietnam, would prefer to live in a larger home if they had the chance. Bigger homes usually mean more comfort and more space for family members to have their own rooms or for entertainment. But, on the flip side, larger homes also require more maintenance, which can be a bit of a headache. Not everyone needs a large home, but I think many people feel like it’s a sign of success or financial stability. How easy is it to find a place to live in your country?To be honest, finding a place to live in big cities like Ho Chi Minh can be a bit tricky, especially if you’re looking for something affordable. Apartments are easy to find, but the prices keep going up, so it’s becoming harder for young people to buy their own place. Renting is an easier option, but even that can be expensive depending on the location. I’d say the market is competitive, and if you’re not quick, you might lose out on a good deal. Do you think it’s better to rent or buy a place to live in? Why?It really depends on your situation. If you have enough money, buying a house or an apartment is a good investment. You don’t have to worry about paying rent every month, and the property will probably increase in value over time. But for people who don’t have much savings, renting is a better option because it’s more flexible. You can move to a new place if your job changes or if you want to live in a different area. Personally, I think buying is better in the long run, but renting has its advantages, too. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents? Why is that?I think it depends on the person. In Vietnam, many young adults live with their parents until they get married, which is quite common. But in other countries, people move out earlier to gain independence. I believe that young adults should move out when they feel financially stable and ready to take care of themselves. There isn’t a specific age, but I think it’s important to learn how to live on your own before starting your own family. It teaches responsibility, and I think that’s a valuable life lesson. |
Dịch
| Task 1
Bạn thích ăn món gì nhất?
Tôi rất thích ăn mì, đặc biệt là phở. Mì rất ngon và dễ ăn.
Ai thường nấu ăn trong nhà bạn?
Mẹ tôi thường nấu ăn, nhưng đôi khi tôi cũng giúp bà trong bếp.
Bạn có xem các chương trình nấu ăn trên TV không?
Không hẳn. Tôi không xem các chương trình nấu ăn vì tôi thích chơi trò chơi hoặc xem thứ gì đó thú vị hơn.
Nhìn chung, bạn thích ăn ngoài hay ăn ở nhà?
Tôi thích ăn ở nhà vì ở đó thoải mái hơn và tôi có thể thưởng thức những món ăn do mẹ tôi nấu.
|
| Task 2
Hãy mô tả một ngôi nhà/căn hộ mà một người quen của bạn đang sống. |
| Task 3
Loại hình nhà nào phổ biến nhất ở nước bạn? Tại sao lại như vậy?
Ở Việt Nam, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, căn hộ đang ngày càng trở nên phổ biến. Nguyên nhân chủ yếu là do dân số ngày càng tăng, và căn hộ có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận hơn so với nhà riêng. Nhiều người, đặc biệt là các gia đình trẻ, thích sống ở căn hộ vì chúng rẻ hơn và thường nằm ở những khu vực thuận tiện. Tôi nghĩ xu hướng này sẽ tiếp tục khi thành phố phát triển.
Theo bạn, sống ở nhà riêng có những lợi thế gì so với sống ở chung cư?
Sống ở nhà riêng có một số lợi thế rõ ràng. Thứ nhất, nhà riêng thường có nhiều không gian hơn, cả trong nhà lẫn ngoài trời. Nếu bạn có nhà riêng, bạn có thể có sân vườn, rất tuyệt nếu bạn thích dành thời gian ngoài trời hoặc có con nhỏ cần không gian vui chơi. Một lợi thế khác là sự riêng tư. Ở chung cư, bạn được bao quanh bởi hàng xóm, và đôi khi có thể ồn ào. Nhưng ở nhà riêng, bạn thường có sự yên tĩnh và thanh bình hơn. Tôi đoán điều này phụ thuộc vào điều gì quan trọng hơn đối với một người – không gian hay sự tiện lợi.
Bạn có nghĩ rằng ai cũng muốn sống trong một ngôi nhà lớn hơn không? Tại sao vậy?
Tôi nghĩ hầu hết mọi người, ít nhất là ở Việt Nam, đều muốn sống trong một ngôi nhà lớn hơn nếu có cơ hội. Nhà lớn hơn thường đồng nghĩa với sự thoải mái hơn và nhiều không gian hơn cho các thành viên trong gia đình để có phòng riêng hoặc giải trí. Tuy nhiên, mặt trái của nó là nhà lớn cũng đòi hỏi nhiều công sức bảo trì hơn, điều này có thể gây ra một chút đau đầu. Không phải ai cũng cần một ngôi nhà lớn, nhưng tôi nghĩ nhiều người cảm thấy đó là dấu hiệu của sự thành công hoặc ổn định tài chính.
Tìm nhà ở nước bạn có dễ không?
Thành thật mà nói, việc tìm nhà ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh có thể hơi khó khăn, đặc biệt nếu bạn đang tìm kiếm một nơi ở giá cả phải chăng. Căn hộ dễ tìm, nhưng giá cả cứ tăng lên, vì vậy những người trẻ tuổi ngày càng khó mua được nhà riêng. Thuê nhà là một lựa chọn dễ dàng hơn, nhưng ngay cả lựa chọn đó cũng có thể đắt đỏ tùy thuộc vào vị trí. Tôi cho rằng thị trường nhà ở rất cạnh tranh, và nếu bạn không nhanh tay, bạn có thể mất một cơ hội tốt.
Bạn nghĩ thuê nhà hay mua nhà thì tốt hơn? Tại sao?
Điều này thực sự phụ thuộc vào hoàn cảnh của bạn. Nếu bạn có đủ tiền, mua nhà hoặc căn hộ là một khoản đầu tư tốt. Bạn không phải lo lắng về việc trả tiền thuê nhà hàng tháng, và giá trị bất động sản có thể sẽ tăng theo thời gian. Nhưng đối với những người không có nhiều tiền tiết kiệm, thuê nhà là một lựa chọn tốt hơn vì nó linh hoạt hơn. Bạn có thể chuyển đến một nơi ở mới nếu công việc của bạn thay đổi hoặc nếu bạn muốn sống ở một khu vực khác. Cá nhân tôi nghĩ rằng mua nhà sẽ tốt hơn về lâu dài, nhưng thuê nhà cũng có những ưu điểm riêng.
Bạn có đồng ý rằng có một độ tuổi phù hợp để người trẻ tuổi ngừng sống cùng cha mẹ không? Tại sao lại như vậy?
Tôi nghĩ điều này tùy thuộc vào từng người. Ở Việt Nam, nhiều người trẻ tuổi sống cùng cha mẹ cho đến khi kết hôn, điều này khá phổ biến. Nhưng ở các quốc gia khác, mọi người chuyển ra ngoài sớm hơn để đạt được sự độc lập. Tôi tin rằng người trẻ tuổi nên chuyển ra ngoài khi họ cảm thấy ổn định về tài chính và sẵn sàng tự chăm sóc bản thân. Không có độ tuổi cụ thể, nhưng tôi nghĩ điều quan trọng là phải học cách sống tự lập trước khi lập gia đình. Điều này dạy cho bạn tính trách nhiệm, và tôi nghĩ đó là một bài học cuộc sống quý giá.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Cohesive /kəʊˈhiː.sɪv/ – (C1,Adj) : tính liên kết, chặt chẽ
Collocations: Cohesive team (nhóm làm việc đoàn kết), Cohesive argument (lập luận chặt chẽ)
Câu ví dụ: “Her essay was well-structured and cohesive.”
Dịch câu: “Bài luận của cô ấy được cấu trúc tốt và rất chặt chẽ.” - Transition /trænˈzɪʃ.ən/ (C1,N) : sự chuyển tiếp, chuyển đổi
Collocations:Smooth transition (sự chuyển tiếp êm ái), Transition phase (giai đoạn chuyển tiếp)
Câu ví dụ: “The transition from renting to buying can be difficult for many people.”
Dịch câu: “Việc chuyển từ thuê sang mua nhà có thể rất khó khăn đối với nhiều người.” - Maintain /meɪnˈteɪn/ – (B2,N) : duy trì, bảo trì
Collocations: Maintain a relationship (duy trì một mối quan hệ), Maintain standards (duy trì tiêu chuẩn)
Câu ví dụ: “It’s important to maintain a good balance between work and life.”
Dịch câu: “Điều quan trọng là duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.” - Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ – (B2,adj) : quan trọng, đáng kể
Collocations: Significant change (sự thay đổi quan trọng), Significant impact (ảnh hưởng đáng kể)
Câu ví dụ: “This decision will have a significant impact on the housing market.”
Dịch câu: “Quyết định này sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường bất động sản.” - Expand /ɪkˈspænd/ – (B2,adj) : mở rộng
Collocations: Expand knowledge (mở rộng kiến thức), Expand horizons (mở rộng tầm nhìn) , Expand the business (mở rộng kinh doanh)
Câu ví dụ: “The company plans to expand its business into new markets.”
Dịch câu: “Công ty có kế hoạch mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới.” - Preference /ˈpref.ər.əns/ – (B2,N) : sự ưa thích, ưu tiên
Collocations: Personal preference (sự ưa thích cá nhân), Express a preference (bày tỏ sự ưa thích)
Câu ví dụ: “People usually have a strong preference for living in houses rather than apartments.”
Dịch câu: “Mọi người thường có sự ưa thích mạnh mẽ đối với việc sống trong nhà riêng hơn là căn hộ.” - Advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ – (B1,N) : lợi thế
Collocations: Take advantage of (tận dụng lợi thế), Competitive advantage (lợi thế cạnh tranh)
Câu ví dụ: “One advantage of living in an apartment is that it’s usually more affordable.”
Dịch câu: “Một lợi thế của việc sống trong căn hộ là nó thường rẻ hơn.” - Contrast /ˈkɒn.trɑːst/ – (B2,N,V) : sự tương phản, đối lập
Collocations: Sharp contrast (sự tương phản rõ rệt), In contrast with (trái ngược với)
Câu ví dụ: “In contrast with living in a city, rural areas offer more peace and quiet.”
Dịch câu: “Trái ngược với việc sống ở thành phố, vùng nông thôn mang lại sự yên tĩnh hơn.” - Emphasize /ˈem.fə.saɪz/ – (B2,V) : nhấn mạnh
Collocations: Emphasize the importance of (nhấn mạnh tầm quan trọng của), Strongly emphasize (nhấn mạnh mạnh mẽ)
Câu ví dụ: “I would like to emphasize the importance of choosing the right location.”
Dịch câu: “Tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn đúng vị trí.” - Consider /kənˈsɪd.ər/ – (B2,V) : cân nhắc, xem xét
Collocations: Consider options (xem xét các lựa chọn), Be considered as (được xem là)
Câu ví dụ: “When choosing a home, people should consider both cost and convenience.”
Dịch câu: “Khi chọn nhà, mọi người nên cân nhắc cả chi phí và sự thuận tiện.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- Boil down to : Chủ yếu là do
Câu ví dụ:
It all boils down to how much money you can afford to spend.
Tất cả phụ thuộc vào việc bạn có thể chi trả bao nhiêu tiền. - A bit of a headache : Một điều gây phiền toái
Câu ví dụ:
Maintaining a large home can be a bit of a headache for some people.
Việc bảo trì một ngôi nhà lớn có thể là điều phiền toái đối với một số người. - Sign of success : Dấu hiệu của sự thành công
Câu ví dụ:
For many, owning a big house is seen as a sign of success.
Đối với nhiều người, sở hữu một ngôi nhà lớn được coi là dấu hiệu của sự thành công. - Peace and quiet : Yên bình và tĩnh lặng
Câu ví dụ:
Living in a house often provides more peace and quiet than an apartment.
Sống trong một ngôi nhà thường mang lại nhiều sự yên bình và tĩnh lặng hơn so với căn hộ. - Up in the air : Chưa chắc chắn, không rõ ràng
Câu ví dụ:
Whether to buy or rent a house is still up in the air for many young adults.
Việc mua hay thuê nhà vẫn chưa rõ ràng đối với nhiều người trẻ.
6. Ngữ pháp
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
- Công thức: Đại từ quan hệ (who, which, that, whose) + Mệnh đề phụ
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ được sử dụng để mô tả thêm về một danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến trước đó.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để mở rộng ý nghĩa của câu, làm cho câu trở nên chi tiết hơn.
- Câu ví dụ tiếng Anh: “The house that I live in is quite spacious.”
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: “Ngôi nhà mà tôi sống khá rộng rãi.”
- Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức: If + Past Simple, would + Verb (bare infinitive)
- Nghĩa tiếng Việt: Được sử dụng để nói về các giả định không thực ở hiện tại hoặc tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra các giả định hoặc ý tưởng không có thật trong hiện tại hoặc khó xảy ra trong tương lai.
- Câu ví dụ tiếng Anh: “If I lived in a house, I would have more space.”
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: “Nếu tôi sống trong một ngôi nhà, tôi sẽ có nhiều không gian hơn.”
- Mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)
- Công thức: Although/Even though + Mệnh đề chính
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả sự tương phản, mặc dù một sự kiện này xảy ra nhưng một sự kiện khác vẫn diễn ra.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự tương phản giữa hai sự việc.
- Câu ví dụ tiếng Anh: “Although I prefer living in an apartment, I can see why others like houses.”
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: “Mặc dù tôi thích sống trong căn hộ, tôi có thể hiểu tại sao người khác thích nhà.”
- Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)
- Công thức: Auxiliary verb + Subject + Main verb
- Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh hoặc tạo phong cách trang trọng cho câu nói.
- Bối cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong viết.
- Câu ví dụ tiếng Anh: “Not only do I like the house, but I also love its garden.”
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: “Không những tôi thích ngôi nhà mà tôi còn yêu thích khu vườn của nó.”
- Câu bị động (Passive voice)
- Công thức: To be + Past Participle
- Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động thường dùng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi chủ thể của hành động không quan trọng hoặc không cần thiết phải nhắc đến.
- Câu ví dụ tiếng Anh: “A lot of new houses are being built in my city.”
- Dịch câu ví dụ ra tiếng Việt: “Rất nhiều ngôi nhà mới đang được xây dựng trong thành phố của tôi.”
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Sử dụng từ nối (Cohesive devices)
- Ví dụ: Các từ nối như however, therefore, as a result giúp liên kết các câu lại với nhau một cách mạch lạc, thể hiện sự chuyển đổi ý trong bài nói hoặc bài viết.
- Phân tích: Trong câu trả lời, từ nối có thể được dùng để giải thích lý do, nêu ví dụ hoặc kết luận, ví dụ như “In contrast with…” để thể hiện sự khác biệt giữa việc sống ở nhà và căn hộ.
Văn phong nói khác văn phong viết
- Ngữ điệu và dấu câu: Trong khi nói, người nói có thể dừng ngắn ở một số điểm để nhấn mạnh, hoặc lên/xuống giọng tùy vào phần trọng tâm. Ví dụ, khi nói “I would definitely prefer a house because…” có thể nhấn mạnh từ “because” bằng cách lên giọng.
- Âm nối và âm đuôi: Khi nói nhanh, các âm nối như “want to” thành “wanna” hoặc âm đuôi như “houses” phải được phát âm rõ để người nghe hiểu đúng.
8. Phát âm
Chunks within spoken sentences
- Chia câu thành các cụm có nghĩa như:
“I would prefer living in a house”
“In my opinion, it’s better to rent”
Rhythm and stress
- Rhythm and stress timing: Nhấn mạnh vào các từ chính trong câu, ví dụ: “I definitely think living in a house is better.”
- Elision: Khi nối âm, các từ thường được rút gọn như: want to -> “wanna”, going to -> “gonna”.
Stress and intonation
- Contrastive stress: Dùng nhấn mạnh sự khác biệt, ví dụ trong câu “I prefer living in a house, not an apartment.”
- Intonation: Nhấn mạnh cảm xúc bằng cách thay đổi giọng điệu. Ví dụ, lên giọng để thể hiện sự hứng thú: “I love the house!”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






