A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 8.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:Photographs
What type of photos do you like taking? Why/Why not?] What do you do with photos you take? Why/Why not?] When you visit other places, do you take photos or buy postcards? Why/Why not?] Do you like people taking photos of you? Why/Why not?] |
| Task 2:
Describe a day when you thought the weather was perfect.You should say:
and explain why you thought the weather was perfect on this day. |
| Task 3:
Types of weather What types of weather do people in your country dislike most? Why is that? What jobs can be affected by different weather conditions? Why? Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather? Weather forecasts How important do you think it is for everyone to check what the next day’s weather will be? Why? What is the best way to get accurate information about the weather? How easy or difficult is it to predict the weather in your country? Why is that? |
Source: CAMBRIDGE 11 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1 Questions about friends
What type of photos do you like taking?
- Main point: Nature and scenery
- Reason: Calming, beautiful moments
What do you do with photos you take?
- Main point: Share online
- Reason: Get feedback, memories
Do you take photos or buy postcards when visiting places?
- Main point: Photos
- Reason: More personal
Do you like people taking photos of you?
- Main point: Sometimes
- Reason: Candid shots feel natural
Task 2: Describe a day when you thought the weather was perfect
Where you were: A beach resort on Phu Quoc island
What the weather was like: Clear skies, mild temperature, gentle breeze
What you did: Swam in the ocean, relaxed on the beach, and watched the sunset
Why the weather was perfect: It was neither too hot nor too cold, allowing for a peaceful and relaxing day outdoors.
Task 3: Questions about Reading
What types of weather do people in your country dislike most? Why?
- Main point: Hot, humid weather
- Reason: It’s uncomfortable, especially in crowded cities where there’s little shade, making daily activities more tiring.
What jobs can be affected by different weather conditions? Why?
- Main point: Construction, agriculture
- Reason: These professions require outdoor work, so extreme weather like rain or heat can disrupt schedules.
Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather?
- Main point: Lunar New Year (Tết)
- Reason: This festival often celebrates the end of winter and the coming of spring with family gatherings and outdoor activities.
How important do you think it is to check the next day’s weather?
- Main point: Very important
- Reason: It helps people plan their daily activities, especially for outdoor work or events.
What is the best way to get accurate information about the weather?
- Main point: Weather apps and news channels
- Reason: They provide timely and up-to-date information.
How easy or difficult is it to predict the weather in your country?
- Main point: Difficult at times
- Reason: Vietnam has a tropical climate with unpredictable rains, especially during the rainy season.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 8.0+
Task 1What type of photos do you like taking?I enjoy capturing scenic landscapes, especially sunsets and urban parks. They convey a sense of tranquility, and I find beauty in the mundane. What do you do with photos you take?Typically, I upload them on social media platforms like Instagram, or I save them as personal keepsakes. They serve as a memento of cherished moments. Do you take photos or buy postcards when visiting places?I prefer snapping my own photos because they encapsulate my unique experiences and feel more authentic. Do you like people taking photos of you?Not particularly. I’m more at ease with candid shots rather than posed photographs. |
Task 2One day that remains vivid in my memory for its impeccable weather was a serene Sunday when my family and I visited the Saigon Zoo. It was the dry season, and the conditions were idyllic—not too hot, with a gentle, refreshing breeze. The sky was cloudless, which is a rare occurrence in Ho Chi Minh City, and the air was crisp, devoid of the usual stifling humidity. |
Task 3What types of weather do people in your country dislike most?Well, let me think… In Vietnam, particularly in the southern regions like Ho Chi Minh City, I would say that people generally dislike the monsoon season. You see, the constant deluge causes extensive flooding, which, to be honest, disrupts daily life and maks commuting quite difficult. And then, on top of that, the high humidity makes everything worse, leaving people feeling clammy and, well, pretty lethargic. What jobs can be affected by different weather conditions?Hmm, that’s an interesting question. If I think about it, weather conditions really affect outdoor professions such as construction workers, farmers, and street vendors. For example, torrential rain can, you know, halt construction projects because of safety concerns. And street vendors, well, they might experience a drop in customers since most people prefer staying indoors when it rains. And then there are the farmers—unfortunately, they are really at the mercy of unpredictable weather, which can easily decimate crops during a heavy storm, impacting their livelihoods quite a lot. Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather?Hmm, let me see… Yes, I think Tet—the Lunar New Year—would be a significant festival in Vietnam that coincides with the arrival of spring. This festival marks, you know, the end of winter and the beginning of a new cycle, which is why it’s so symbolic of renewal and prosperity. People really embrace the milder weather with family gatherings, traditional foods, and, of course, decorations that capture the spirit of the new season. How important do you think it is for everyone to check the weather?Well, to be honest, I think it’s pretty important, especially in regions like Vietnam where sudden weather changes can happen. By checking the weather, people can, you know, make better decisions about their day, whether it’s choosing the right clothes or deciding if it’s safe to travel. For outdoor workers and farmers, in particular, it’s essential to stay informed about the forecast for their own safety and productivity. What is the best way to get accurate information about the weather?Let me think for a second… I’d say the most reliable way to get accurate weather information is through apps like AccuWeather or Google Weather. These apps give real-time updates and, if I’m not mistaken, they also provide accurate forecasts with detailed data on precipitation, wind speed, and humidity. So yeah, they’re pretty accessible and precise. How easy or difficult is it to predict the weather in your country?Hmm, I’d say that predicting the weather in Vietnam can be, well, somewhat challenging, particularly during the rainy season. The thing is, the climate here is often unpredictable, with sudden downpours or thunderstorms that can, you know, happen out of nowhere. Even though we have advanced technology, tropical weather systems are so volatile that it makes it difficult to give completely accurate forecasts all the time. |
Dịch
| Task 1
What type of photos do you like taking? Tôi thích chụp ảnh phong cảnh, đặc biệt là cảnh hoàng hôn và công viên trong thành phố. Chúng mang lại cảm giác yên bình, và tôi tìm thấy vẻ đẹp trong những điều bình thường. What do you do with photos you take? Thường thì tôi đăng chúng lên các nền tảng mạng xã hội như Instagram, hoặc lưu chúng làm kỷ niệm cá nhân. Chúng giúp tôi lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ. Do you take photos or buy postcards when visiting places? Tôi thích chụp ảnh riêng của mình hơn vì chúng nắm bắt được trải nghiệm của tôi và cảm thấy chân thật hơn. Do you like people taking photos of you? Không hẳn. Tôi thấy thoải mái hơn với những bức ảnh chụp tự nhiên hơn là các bức ảnh tạo dáng. |
| Task 2
Một ngày vẫn còn rõ trong ký ức của tôi về thời tiết tuyệt vời là một Chủ nhật yên tĩnh khi gia đình tôi và tôi đến thăm Thảo Cầm Viên Sài Gòn. Đó là mùa khô và thời tiết vô cùng lý tưởng — không quá nóng, với làn gió nhẹ, mát mẻ. Trời trong xanh không mây, một điều hiếm thấy ở TP.HCM, và không khí mát mẻ, không còn cái nóng ngột ngạt thường gặp. |
| Task 3
What types of weather do people in your country dislike most? ể tôi nghĩ… Ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực phía Nam như TP.HCM, tôi nghĩ mọi người thường không thích mùa mưa. Bạn thấy đó, mưa liên tục gây ngập lụt nghiêm trọng, điều này làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày và khiến việc đi lại khó khăn. Thêm vào đó, độ ẩm cao làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn, khiến mọi người cảm thấy ẩm ướt và mệt mỏi. What jobs can be affected by different weather conditions? mm, đây là một câu hỏi thú vị. Nếu tôi nghĩ về nó, thời tiết thực sự ảnh hưởng đến các công việc ngoài trời như công nhân xây dựng, nông dân và người bán hàng rong. Chẳng hạn, mưa lớn có thể khiến các dự án xây dựng phải tạm ngưng vì lý do an toàn. Và những người bán hàng rong có thể gặp khó khăn trong việc kinh doanh vì hầu hết mọi người thích ở trong nhà khi trời mưa. Còn về các nông dân, họ thực sự phụ thuộc vào thời tiết không thể đoán trước, điều này có thể dễ dàng làm thiệt hại mùa màng trong cơn bão lớn, ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của họ. Are there any important festivals in your country that celebrate a season or type of weather? m, để tôi xem… Có, tôi nghĩ Tết Nguyên Đán là một lễ hội quan trọng ở Việt Nam diễn ra vào đầu mùa xuân. Lễ hội này đánh dấu sự kết thúc của mùa đông và bắt đầu một chu kỳ mới, vì vậy nó biểu tượng cho sự đổi mới và thịnh vượng. Mọi người rất thích thời tiết ấm áp hơn với những buổi sum họp gia đình, những món ăn truyền thống và tất nhiên là các đồ trang trí đặc trưng của mùa mới. How important do you think it is for everyone to check the weather? hành thật mà nói, tôi nghĩ điều này khá quan trọng, đặc biệt là ở những nơi như Việt Nam, nơi thời tiết có thể thay đổi đột ngột. Khi kiểm tra thời tiết, mọi người có thể đưa ra quyết định tốt hơn cho ngày của mình, chẳng hạn như chọn trang phục phù hợp hoặc xem xét việc di chuyển an toàn hay không. Đối với những người làm việc ngoài trời và nông dân, điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc. What is the best way to get accurate information about the weather? ãy để tôi nghĩ… Tôi nghĩ cách đáng tin cậy nhất để có thông tin chính xác về thời tiết là qua các ứng dụng như AccuWeather hoặc Google Weather. Các ứng dụng này cung cấp các cập nhật thời gian thực và, nếu tôi không nhầm, còn cung cấp dự báo chính xác với các dữ liệu chi tiết về lượng mưa, tốc độ gió và độ ẩm. Vì vậy, chúng khá dễ tiếp cận và chính xác. How easy or difficult is it to predict the weather in your country? m, tôi nghĩ rằng dự báo thời tiết ở Việt Nam có thể, ừm, khá khó khăn, đặc biệt là trong mùa mưa. Vấn đề là, khí hậu ở đây thường rất khó đoán, với những trận mưa lớn hay bão có thể, bạn biết đấy, xuất hiện bất ngờ. Dù chúng ta có công nghệ tiên tiến, nhưng hệ thống thời tiết nhiệt đới rất biến động, khiến cho việc dự báo hoàn toàn chính xác gặp nhiều khó khăn. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Idyllic /ɪˈdɪl.ɪk/ – C1 – adj – thanh bình, lý tưởng
Collocations: idyllic surroundings (khung cảnh lý tưởng), idyllic life (cuộc sống yên bình)
Ví dụ: “The conditions were idyllic—not too hot, with a gentle, refreshing breeze.”
Dịch: “Thời tiết rất lý tưởng — không quá nóng, với làn gió nhẹ nhàng và tươi mát.” - vivid /ˈvɪv.ɪd/ – B2 – adj – sống động, rõ ràng
Collocations: vivid memory (kỷ niệm rõ ràng), vivid imagination (trí tưởng tượng sống động)
Ví dụ: “One day that remains vivid in my memory for its impeccable weather…”
Dịch: “Một ngày còn sống động trong trí nhớ của tôi với thời tiết tuyệt vời…” - oppressive /əˈpres.ɪv/ – C2 – adj – ngột ngạt, áp bức
Collocations: oppressive heat (cái nóng ngột ngạt), oppressive atmosphere (bầu không khí ngột ngạt)
Ví dụ: “Normally, the city’s heat can be oppressive, but this time, the climate was temperate.”
Dịch “Thông thường, cái nóng của thành phố rất ngột ngạt, nhưng lần này thời tiết lại dịu mát.” - exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – v – làm trầm trọng thêm
Collocations: exacerbate a problem (làm trầm trọng thêm một vấn đề), exacerbate discomfort (tăng thêm sự khó chịu)
Ví dụ: “The high humidity exacerbates the discomfort, leaving everyone feeling clammy and lethargic.”
Dịch: “Độ ẩm cao làm tăng sự khó chịu, khiến mọi người cảm thấy nhớp nháp và uể oải.” - lethargic /ləˈθɑː.dʒɪk/ – C2 – adj – mệt mỏi, thiếu sức sống
Collocations: feel lethargic (cảm thấy mệt mỏi), lethargic response (phản ứng uể oải)
Ví dụ: “The high humidity exacerbates the discomfort, leaving everyone feeling clammy and lethargic.”
Dịch: “Độ ẩm cao làm tăng sự khó chịu, khiến mọi người cảm thấy nhớp nháp và uể oải.” - deluge /ˈdel.juːdʒ/ – C1 – n – trận mưa lớn, lũ lụt
Collocations: deluge of rain (một trận mưa lớn), deluge of information (dòng thông tin ồ ạt)
Ví dụ: “The constant deluge causes extensive flooding, which disrupts daily life.”
Dịch: “Cơn mưa lớn không ngừng gây ra ngập lụt lớn, làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày.” - memento /məˈmen.toʊ/ – C2 – n – kỷ vật, đồ lưu niệm
Collocations: keep as a memento (giữ làm kỷ vật), treasured memento (kỷ vật quý giá)
Ví dụ: “They serve as a memento of cherished moments.”
Dịch: “Chúng như những kỷ vật ghi nhớ những khoảnh khắc đáng trân trọng.” - encapsulate /ɪnˈkæp.sjʊ.leɪt/ – C2 – v – gói gọn, tóm tắt
Collocations: encapsulate an idea (gói gọn một ý tưởng), encapsulate an experience (tóm tắt một trải nghiệm)
Ví dụ: “I prefer snapping my own photos because they encapsulate my unique experiences.”
Dịch: “Tôi thích chụp những bức ảnh của riêng mình vì chúng gói gọn những trải nghiệm độc đáo của tôi.” - temperate /ˈtem.pər.ət/ – C1 – adj – ôn hòa, không quá nóng hoặc lạnh
Collocations: temperate climate (khí hậu ôn hòa),temperate zone (vùng ôn đới)
Ví dụ: “The climate was temperate, making it easy to stroll around without discomfort.”
Dịch: “Thời tiết ôn hòa, giúp chúng tôi dễ dàng đi dạo mà không thấy khó chịu.” - arduous /ˈɑː.dʒu.əs/ – C1 – adj – khó khăn, gian khổ
Collocations: arduous task (nhiệm vụ khó khăn), arduous journey (cuộc hành trình gian nan
Ví dụ: “Flooding disrupts daily life and makes commuting arduous.”
Dịch: “Lũ lụt làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày và khiến việc đi lại trở nên khó khăn.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- fall into place – C1 – diễn ra một cách suôn sẻ
Ví dụ: “It was one of those rare occasions when everything fell into place effortlessly.”
Dịch: “Đó là một trong những lần hiếm hoi mà mọi thứ diễn ra suôn sẻ.” - at the mercy of – C1 – bị chi phối bởi, phụ thuộc vào
Ví dụ: “Farmers are at the mercy of unpredictable weather.”
Dịch: “Nông dân bị chi phối bởi thời tiết khó lường.” - snap photos – C1 – chụp ảnh nhanh
Ví dụ: “We snapped numerous photos—mostly of the animals.”
Dịch: “Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh—chủ yếu là các con vật.” - candid shots – C1 – ảnh chụp tự nhiên, không tạo dáng
Ví dụ: “I’m more at ease with candid shots rather than posed photographs.”
Dịch: “Tôi thấy thoải mái hơn với những bức ảnh chụp tự nhiên thay vì những bức ảnh tạo dáng.” - at ease – C1 – thoải mái, không lo lắng
Ví dụ: “I’m more at ease with candid shots rather than posed photographs.”
Dịch: “Tôi cảm thấy thoải mái hơn với những bức ảnh chụp tự nhiên thay vì những bức ảnh có tạo dáng.”
6. Ngữ pháp
- Câu phức (Complex Sentences)
- Công thức: Mệnh đề chính + mệnh đề phụ thuộc (liên kết bởi các từ nối như “because”, “since”, “although”, “even though”, “while”).
- Nghĩa: Cấu trúc câu phức được sử dụng để diễn đạt các ý tưởng bổ sung hoặc tương phản với nhau.
- Bối cảnh: Khi người nói diễn tả lý do hoặc điều kiện liên quan.
- Ví dụ: Even though the sky was cloudless, the air was crisp and refreshing.
- Dịch: Mặc dù bầu trời không có mây, không khí vẫn trong lành và mát mẻ.
- Cấu trúc mệnh đề với “which” để giải thích
- Công thức: Mệnh đề chính + (which + động từ)
- Nghĩa: “which” dùng để thêm thông tin bổ sung hoặc giải thích một phần trong câu trước đó.
- Bối cảnh: Khi cần giải thích thêm chi tiết về một đối tượng.
- Ví dụ: The weather was uncharacteristically pleasant, which made it easier to enjoy the day.
- Dịch: Thời tiết đặc biệt dễ chịu, điều này làm cho chúng tôi dễ dàng tận hưởng ngày hôm đó hơn.
- Mệnh đề quan hệ rút gọn
- Công thức: Mệnh đề chính + cụm từ rút gọn (V-ing hoặc V-ed)
- Nghĩa: Mệnh đề rút gọn dùng để giảm bớt cấu trúc câu, thường gặp trong văn nói để câu gọn gàng hơn.
- Bối cảnh: Khi người nói muốn rút ngắn câu mà vẫn truyền đạt đầy đủ ý.
- Ví dụ: We snapped numerous photos, mostly of the animals, later having a picnic under the tree.
- Dịch: Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh, hầu hết là động vật, sau đó tổ chức một buổi picnic dưới gốc cây.
- Cấu trúc bị động (Passive Voice)
- Công thức: To be + past participle
- Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh vào hành động, không cần biết ai thực hiện hành động.
- Bối cảnh: Khi người nói muốn tập trung vào hành động hơn là chủ thể.
- Ví dụ: Construction projects can be halted due to torrential rain.
- Dịch: Các dự án xây dựng có thể bị dừng lại do mưa lớn.
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
- Công thức: Have/Has + past participle
- Nghĩa: Dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Bối cảnh: Khi người nói đề cập đến kinh nghiệm đã qua hoặc tình trạng kéo dài.
- Ví dụ: I have uploaded them on social media platforms like Instagram.
- Dịch: Tôi đã tải chúng lên các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Cohesive Devices (Logical connectors, Pronouns, Conjunctions)
- Người nói sử dụng các từ nối như “Well”, “Hmm”, “Let me see”, giúp tạo thời gian suy nghĩ và làm câu trả lời tự nhiên hơn. Những cụm từ này giúp kết nối các phần trong câu hoặc đoạn văn, đồng thời giúp chuyển tiếp ý tưởng giữa các câu.
- Ví dụ: Well, to be honest, I think it’s pretty important…
- Phân tích: “Well” và “to be honest” giúp người nói kéo dài thời gian trước khi trả lời câu hỏi và tạo tính liên tục cho câu nói.
Tính tự nhiên trong văn phong nói
- Văn nói trong các câu trả lời này khác với văn viết vì người nói thường dùng các cụm từ lấp chỗ trống để suy nghĩ (Hmm, you know), dừng lại ở giữa câu để nhấn mạnh, và sử dụng lối diễn đạt tự nhiên hơn.
- Ví dụ: You know, the constant deluge causes flooding, which, to be honest, disrupts daily life…
- Phân tích: Các cụm từ “to be honest”, “you know” làm câu nói trở nên tự nhiên hơn, thường không xuất hiện trong văn viết chính thức.
8. Phát âm
Utterances or Chunks (Nhóm từ có ý nghĩa trong câu nói)
- Trong văn nói, các cụm từ ngắn thường được nối lại với nhau. Các cụm từ như “to be honest”, “you know”, “I would say” đều là các nhóm từ thường được nói liền mạch.
- Ví dụ: I’d say that predicting the weather in Vietnam can be, well, somewhat challenging…
Rhythm and Stress (Nhịp điệu và trọng âm)
- Nhịp điệu trong câu thường được tạo ra khi người nói nhấn vào các từ chính. Trọng âm có thể nằm ở các cụm từ như “particularly during the rainy season” hoặc “extensive flooding” để làm nổi bật ý chính.
- Ví dụ: Khi phát âm “the monsoon season” sẽ có trọng âm ở từ “monsoon”, và câu “It was an uncharacteristically pleasant day” sẽ có nhịp điệu chậm ở từ “uncharacteristically”.
Stress and Intonation (Nhấn âm và ngữ điệu)
- Nhấn mạnh giúp tăng sức biểu cảm cho câu nói.
- Ví dụ, người nói có thể lên giọng khi nêu câu hỏi như “Let me think for a second…” để diễn tả sự suy ngẫm, hoặc xuống giọng để kết thúc câu, tạo sự chắc chắn.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






