A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1
How often do you go out with friends? [Why/Why not?] Tell me about your best friend at school. How friendly are you with your neighbours? [Why/Why not?] Which is more important to you, friends or family? [Why?] |
| Task 2
Describe a Writer you would like to meet.You should say:
and explain why writer you would like to meet this writer |
| Task 3
Reading and children What kinds of books are most popular with children in your country? Why do you think that is?Why do you think some Children do not read books very often? Why do you think children can be encouraged to read more? Reading for different purposes Are there tiny occasions when reading at speed is a useful skill to have? What are they? Are there any jobs where peopIe need to read a lot? What are they? Do you think that reading novels is more interesting than reading factual books? Why is that? |
Source: CAMBRIDGE 11 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
How often do you go out with friends? [Why/Why not?]
- Tần suất: Hàng tuần, hàng tháng, thỉnh thoảng.
- Lý do: Thư giãn, tăng kết nối, bận rộn với học tập/công việc.
Tell me about your best friend at school.
- Tên, tính cách: Vui vẻ, thân thiện, chăm chỉ.
- Kỷ niệm chung: Học nhóm, tham gia câu lạc bộ, đi chơi.
How friendly are you with your neighbors? [Why/Why not?]
- Mức độ thân thiện: Chào hỏi, giúp đỡ khi cần, ít tiếp xúc.
- Lý do: Thời gian, văn hóa khu vực, sở thích cá nhân.
Which is more important to you, friends or family? [Why?]
- Lựa chọn: Gia đình (đồng hành, hỗ trợ), bạn bè (chia sẻ sở thích, tâm sự).
- Lý do: Mức độ thân thiết, hoàn cảnh sống.
Task 2
Describe a writer you would like to meet.
Who the writer is:
- Tên nhà văn, quốc tịch (VD: Nguyễn Nhật Ánh, J.K. Rowling).
What you know about this writer already:
- Tác phẩm nổi bật, phong cách viết, giải thưởng đạt được.
What you would like to find out about him/her:
- Cảm hứng sáng tác, quá trình làm việc, cuộc sống cá nhân.
Explain why you would like to meet this writer:
- Yêu thích tác phẩm, học hỏi kinh nghiệm, ngưỡng mộ tài năng.
Task 3
Reading and children
What kinds of books are most popular with children in your country? Why do you think that is?
- Thể loại: Truyện tranh, truyện cổ tích, sách khoa học đơn giản.
- Lý do: Nội dung hấp dẫn, hình ảnh minh họa đẹp, dễ hiểu.
Why do you think some children do not read books very often?
- Lý do: Thiếu thời gian, sự cạnh tranh từ thiết bị điện tử, không có thói quen.
How do you think children can be encouraged to read more?
- Cách khuyến khích: Tổ chức các cuộc thi đọc sách, xây dựng thư viện hấp dẫn, đọc cùng gia đình.
Reading for different purposes
Are there tiny occasions when reading at speed is a useful skill to have? What are they?
- Tình huống: Làm bài thi, nghiên cứu tài liệu, xử lý thông tin gấp.
Are there any jobs where people need to read a lot? What are they?
- Nghề nghiệp: Nhà báo, luật sư, nhà nghiên cứu, biên tập viên.
Do you think that reading novels is more interesting than reading factual books? Why is that?
- Quan điểm: Tiểu thuyết thú vị (cảm xúc, sáng tạo), sách thực tế bổ ích (kiến thức, thông tin).
- Lý do: Tùy sở thích cá nhân, mục đích đọc sách.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1How often do you go out with friends? [Why/Why not?]I rarely go out with friends. Since I enjoy staying at home and playing computer games, I find it more comfortable. Plus, I’m not much of an outdoor person Tell me about your best friend at school.My best friend is Nam. He’s very supportive and shares my love for computer games. We often discuss gaming strategies during breaks at school. How friendly are you with your neighbours? [Why/Why not?]I’m not very close with my neighbors. I usually keep to myself, but I greet them politely when we cross paths. Which is more important to you, friends or family? [Why?]Family is more important to me because they’re always there for me, even though I don’t talk much to them. Blood is thicker than water, after all. |
Task 2Describe a writer you would like to meet.One writer I would like to meet is J.K. Rowling, the creator of the Harry Potter series. I’ve read a lot about her, and her story is truly inspiring. She went from struggling financially to becoming one of the most celebrated authors in the world. It’s amazing how she brought such a magical world to life with her words.If I had the chance to meet her, I’d love to ask about her creative process—how she came up with such detailed characters and plot twists. For instance, how did she manage to create such a captivating story that appeals to both children and adults? I’d also like to learn about the challenges she faced while writing and how she overcame them. The reason I admire her and want to meet her is not just because of her writing but also because of her determination and resilience. She’s a living example of the saying, “Every cloud has a silver lining.” Her journey reminds me to stay optimistic and work hard, no matter what obstacles come my way. |
Task 3Reading and childrenWhat kinds of books are most popular with children in your country? Why do you think that is Well, let me think for a second… In Vietnam, comic books and fairy tales are very popular among children. You know, stories like Doraemon or traditional fairy tales really captivate kids because they’re colorful, imaginative, and easy to understand. These books, in my opinion, provide an escape from reality and often come with moral lessons, which makes them appealing to both children and parents. Why do you think some children do not read books very often? Hmm, that’s a good question. Let me just gather my thoughts for a moment. I think some children don’t read often because they are more attracted to digital entertainment, like mobile games or YouTube videos. Honestly, reading requires patience and focus, and for kids who are used to instant gratification, that can be a bit challenging. How do you think children can be encouraged to read more? Well, let’s see… I think one way is to make reading fun and relatable. For instance, parents could read bedtime stories to their kids or buy books that match their interests, like science fiction or sports. Schools could also organize book clubs or reading challenges to motivate children. But, you know what they say, “You can lead a horse to water, but you can’t make it drink.” So, I guess encouraging reading really needs a combination of creativity and persistence. Reading for different purposes Are there any occasions when reading at speed is a useful skill to have? What are they? Hmm, let me think about that… Absolutely, there are. Speed reading is invaluable during exams or when preparing for presentations. For example, skimming through a report to get the gist of it saves time. It’s kind of like, you know, “killing two birds with one stone”—you save time and gather essential information at the same time. Are there any jobs where people need to read a lot? What are they? Well, if I stop to think about it, there are definitely a few jobs where reading extensively is essential. For instance, jobs like lawyers, researchers, and editors require a great deal of reading. Lawyers, for example, must study legal documents and cases thoroughly. Their ability to digest information quickly and accurately can, you know, make or break their success. Do you think that reading novels is more interesting than reading factual books? Why is that? Let me put it this way… Yes, I do find novels more engaging because they transport you to another world. Novels stimulate imagination and allow readers to live vicariously through characters. Factual books, on the other hand, can be a bit dry—unless, of course, you’re deeply interested in the topic. That said, as they say, “Different strokes for different folks.” Some people might prefer the clarity and knowledge that factual books offer. |
Dịch
| Task 1
Bạn có thường đi chơi với bạn bè không? [Tại sao/ Tại sao không?] Hãy kể về người bạn thân nhất của bạn ở trường. Bạn có thân thiện với hàng xóm không? [Tại sao/ Tại sao không?] Cái nào quan trọng hơn với bạn, bạn bè hay gia đình? [Tại sao?] |
| Task 2
Mô tả một nhà văn bạn muốn gặp. Một nhà văn mà mình muốn gặp là J.K. Rowling, tác giả của bộ truyện Harry Potter. Mình đã đọc rất nhiều về cô ấy, và câu chuyện của cô thật sự truyền cảm hứng. Từ việc gặp khó khăn tài chính, cô đã trở thành một trong những tác giả nổi tiếng nhất thế giới. Thật kỳ diệu khi cô có thể tạo ra một thế giới ma thuật sống động chỉ với ngòi bút của mình.Nếu có cơ hội gặp cô ấy, mình muốn hỏi về cách cô ấy sáng tạo—làm thế nào cô ấy nghĩ ra được những nhân vật chi tiết và các nút thắt trong cốt truyện như vậy. Ví dụ, làm sao cô ấy có thể viết một câu chuyện hấp dẫn mà cả trẻ em và người lớn đều yêu thích? Mình cũng muốn biết về những thử thách mà cô ấy đã gặp phải khi viết sách và cách cô ấy vượt qua chúng.Lý do mình ngưỡng mộ và muốn gặp cô ấy không chỉ vì tài viết lách mà còn vì ý chí và sự kiên định. Cô ấy là minh chứng sống cho câu nói: “Trong cái rủi có cái may.” Hành trình của cô ấy nhắc nhở mình rằng phải luôn lạc quan và cố gắng, dù có gặp khó khăn thế nào đi nữa. |
| Task 3
Đọc sách và trẻ em Loại sách nào phổ biến nhất với trẻ em ở đất nước bạn? Tại sao bạn nghĩ như vậy? À, để mình suy nghĩ một chút… Ở Việt Nam, truyện tranh và truyện cổ tích rất phổ biến với trẻ em. Bạn biết đấy, những câu chuyện như Doraemon hoặc các truyện cổ tích truyền thống thực sự cuốn hút trẻ em vì chúng đầy màu sắc, giàu trí tưởng tượng và dễ hiểu. Theo ý kiến của mình, những cuốn sách này mang đến một lối thoát khỏi thực tế và thường đi kèm với những bài học đạo đức, điều này làm chúng hấp dẫn cả trẻ em lẫn phụ huynh. Tại sao bạn nghĩ một số trẻ em không đọc sách thường xuyên? Hmm, đó là một câu hỏi hay. Để mình suy nghĩ một chút. Mình nghĩ rằng một số trẻ em không thường xuyên đọc sách vì chúng bị thu hút nhiều hơn bởi các hình thức giải trí kỹ thuật số, chẳng hạn như trò chơi trên điện thoại hoặc video trên YouTube. Thành thật mà nói, đọc sách đòi hỏi sự kiên nhẫn và tập trung, và đối với những đứa trẻ đã quen với sự thỏa mãn tức thì, điều đó có thể hơi khó khăn. Làm thế nào để khuyến khích trẻ em đọc sách nhiều hơn? Ừm, hãy để mình nghĩ thử xem… Mình nghĩ một cách là làm cho việc đọc sách trở nên thú vị và gần gũi. Ví dụ, các bậc phụ huynh có thể đọc truyện trước khi đi ngủ cho con hoặc mua những cuốn sách phù hợp với sở thích của chúng, như khoa học viễn tưởng hoặc thể thao. Trường học cũng có thể tổ chức các câu lạc bộ đọc sách hoặc những thử thách đọc sách để thúc đẩy trẻ em. Nhưng, bạn biết đấy, như người ta thường nói, “Dẫn ngựa đến dòng nước thì dễ, nhưng bắt nó uống nước thì không.” Vì vậy, mình đoán rằng việc khuyến khích đọc sách thực sự cần một sự kết hợp giữa sáng tạo và kiên trì. Đọc sách với các mục đích khác nhau Có những trường hợp nào mà đọc nhanh là một kỹ năng hữu ích không? Đó là những trường hợp nào? Hmm, để mình suy nghĩ về điều đó… Chắc chắn là có. Đọc nhanh rất quan trọng trong các kỳ thi hoặc khi chuẩn bị cho các bài thuyết trình. Ví dụ, lướt qua một báo cáo để nắm ý chính có thể tiết kiệm thời gian. Nó giống như, bạn biết đấy, “Một công đôi việc”—vừa tiết kiệm thời gian, vừa thu thập được những thông tin cần thiết. Có những nghề nào mà mọi người cần đọc nhiều không? Đó là những nghề nào? À, nếu mình dừng lại để suy nghĩ một chút, chắc chắn là có một vài công việc mà việc đọc nhiều là rất cần thiết. Ví dụ, các công việc như luật sư, nhà nghiên cứu và biên tập viên đòi hỏi phải đọc rất nhiều. Luật sư, chẳng hạn, cần nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu pháp lý và vụ án. Khả năng tiêu hóa thông tin một cách nhanh chóng và chính xác của họ, bạn biết đấy, có thể quyết định sự thành công hoặc thất bại của họ. Bạn có nghĩ rằng đọc tiểu thuyết thú vị hơn đọc sách thực tế không? Tại sao? Hãy để mình diễn đạt thế này… Có, mình thấy tiểu thuyết thú vị hơn vì chúng đưa bạn đến một thế giới khác. Tiểu thuyết kích thích trí tưởng tượng và cho phép người đọc sống qua các nhân vật. Sách thực tế, mặt khác, có thể hơi khô khan—trừ khi, tất nhiên, bạn thực sự quan tâm sâu sắc đến chủ đề đó. Nhưng, như người ta thường nói, “Mỗi người mỗi ý.” Một số người có thể thích sự rõ ràng và kiến thức mà sách thực tế mang lại. |
4. Từ vựng (Vocabulary)
- strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ B2 (n): chiến lược
Meaning: Một kế hoạch được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Collocations: gaming strategy – chiến lược chơi game, business strategy – chiến lược kinh doanh, effective strategy – chiến lược hiệu quả
Câu ví dụ: We often discuss gaming strategies.
Dịch câu: Chúng tôi thường thảo luận về chiến lược chơi game. - optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ B2 (adj): lạc quan
Meaning: Tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai.
Collocations: remain optimistic – giữ lạc quan, optimistic view – quan điểm lạc quan, optimistic about – lạc quan về
Câu ví dụ: Her journey reminds me to stay optimistic.
Dịch câu: Hành trình của cô ấy nhắc nhở tôi phải luôn lạc quan. - gratification /ˌɡræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ B2 (n): sự thỏa mãn
Meaning: Cảm giác hài lòng khi một điều gì đó đạt được.
Collocations: instant gratification – sự thỏa mãn tức thì, seek gratification – tìm kiếm sự thỏa mãn, personal gratification – sự thỏa mãn cá nhân
Câu ví dụ: Children are used to instant gratification from digital entertainment.
Dịch câu: Trẻ em đã quen với sự thỏa mãn tức thì từ giải trí kỹ thuật số. - digest /daɪˈdʒest/ B2 (v): tiêu hóa, hiểu
Meaning: Hiểu hoặc xử lý thông tin.
Collocations: digest information – tiêu hóa thông tin, digest quickly – tiêu hóa nhanh, digest details – hiểu chi tiết
Câu ví dụ: Their ability to digest information quickly is crucial.
Dịch câu: Khả năng tiêu hóa thông tin nhanh chóng của họ là quan trọng. - stimulate /ˈstɪm.jʊ.leɪt/ B2 (v): kích thích
Meaning: Làm tăng sự quan tâm hoặc năng lượng cho một việc gì đó.
Collocations: stimulate imagination – kích thích trí tưởng tượng, stimulate growth – kích thích sự phát triển, stimulate interest – kích thích sự quan tâm
Câu ví dụ: Novels stimulate imagination.
Dịch câu: Tiểu thuyết kích thích trí tưởng tượng. - resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ B2 (n): khả năng phục hồi
Meaning: Khả năng nhanh chóng phục hồi từ khó khăn hoặc thất bại.
Collocations: emotional resilience – khả năng phục hồi cảm xúc, build resilience – xây dựng khả năng phục hồi, resilience to stress – khả năng phục hồi trước áp lực
Câu ví dụ: Her resilience inspired many people around her.
Dịch câu: Khả năng phục hồi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người xung quanh. - persistence /pəˈsɪs.təns/ B2 (n): sự kiên trì
Meaning: Quyết tâm tiếp tục làm điều gì đó dù gặp khó khăn.
Collocations: show persistence – thể hiện sự kiên trì, require persistence – đòi hỏi sự kiên trì, persistence pays off – sự kiên trì sẽ được đền đáp
Câu ví dụ: Encouraging reading needs creativity and persistence.
Dịch câu: Khuyến khích đọc sách cần sự sáng tạo và kiên trì. - invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ B2 (adj): vô giá, rất quan trọng
Meaning: Rất hữu ích hoặc cần thiết, không thể định giá được.
Collocations: invaluable experience – kinh nghiệm vô giá, prove invaluable – chứng minh là rất quan trọng, invaluable support – sự hỗ trợ vô giá
Câu ví dụ: Speed reading is invaluable during exams.
Dịch câu: Đọc nhanh là một kỹ năng vô giá trong các kỳ thi. - captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ B2 (adj): làm say đắm, cuốn hút
Meaning: Hấp dẫn hoặc thú vị đến mức làm người khác chú ý.
Collocations: captivating story – câu chuyện cuốn hút, captivating smile – nụ cười quyến rũ, captivating performance – màn trình diễn đầy cuốn hút
Câu ví dụ: The Harry Potter series is full of captivating characters and plot twists.
Dịch câu: Bộ truyện Harry Potter đầy những nhân vật và tình tiết hấp dẫn. - engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ B2 (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
Meaning: Thu hút sự chú ý hoặc làm cho người khác cảm thấy thích thú.
Collocations: engaging story – câu chuyện hấp dẫn, engaging personality – tính cách lôi cuốn, engaging content – nội dung hấp dẫn
Câu ví dụ: Novels often provide an engaging experience for readers.
Dịch câu: Tiểu thuyết thường mang lại trải nghiệm hấp dẫn cho người đọc.
5. Thành ngữ (Idioms)
- Time is of the essence – Thời gian là rất quan trọng.
Example: During exams, time is of the essence, so speed reading is essential.
Dịch câu: Trong kỳ thi, thời gian là rất quan trọng, vì vậy đọc nhanh là điều cần thiết. - Too much of a good thing can be bad – Cái gì quá cũng không tốt.
Example: Spending too much time on smartphones can be harmful or kids.
Dịch câu: Dành quá nhiều thời gian trên điện thoại thông minh có thể gây hại cho trẻ em. - You catch more flies with honey than vinegar – Dễ thành công hơn khi sử dụng cách tiếp cận nhẹ nhàng, thân thiện.
Example: Encouraging children to read with rewards is better because you catch more flies with honey than vinegar.
Dịch câu: Khuyến khích trẻ đọc sách bằng phần thưởng sẽ hiệu quả hơn vì “dùng mật thu hút ruồi tốt hơn giấm.” - Different strokes for different folks – Mỗi người một sở thích, không ai giống ai.
Example: Some prefer novels, while others enjoy factual books—different strokes for different folks.
Dịch câu: Một số người thích tiểu thuyết, trong khi người khác lại thích sách thực tế—mỗi người một sở thích. - Once in a blue moon – Rất hiếm khi xảy ra.
Example: Meeting my favorite writer would be a once-in-a-blue-moon opportunity.
Dịch câu: Gặp gỡ nhà văn yêu thích của tôi sẽ là cơ hội hiếm có trong đời.
6. Ngữ pháp
1. Complex Sentences with Subordinate Clauses
- Công thức chung: [Main clause] + [Subordinate clause] (with subordinators such as because, although, when).
- Nghĩa tiếng Việt: Câu phức sử dụng mệnh đề phụ thuộc để bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để giải thích lý do, thời gian, hoặc sự tương phản trong một ý kiến.
- Câu ví dụ: I rarely go out with friends because I enjoy staying at home.
- Dịch câu: Tôi hiếm khi đi chơi với bạn bè vì tôi thích ở nhà.
2. Use of Modal Verbs (e.g., can, could, might)
- Công thức chung: Subject + Modal verb + Verb (bare infinitive).
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng, dự đoán, hoặc lời đề xuất.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng khi thảo luận về các khả năng hoặc khuyến nghị.
- Câu ví dụ: Encouraging reading can make children more imaginative.
- Dịch câu: Khuyến khích đọc sách có thể giúp trẻ em giàu trí tưởng tượng hơn.
3. Conditional Sentences (Type 2)
- Công thức chung: If + Past Simple, Subject + would + Verb (bare infinitive).
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 2 để nói về tình huống không thực trong hiện tại hoặc tương lai.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để trình bày giả định hoặc mong muốn không có thật.
- Câu ví dụ: If I had a chance to meet J.K. Rowling, I would ask about her creative process.
- Dịch câu: Nếu tôi có cơ hội gặp J.K. Rowling, tôi sẽ hỏi về cách sáng tạo của cô ấy.
4. Relative Clauses
- Công thức chung: [Main clause] + Relative pronoun (who, which, that) + [Relative clause].
- Nghĩa tiếng Việt: Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ.
- Bối cảnh sử dụng: Được dùng để mô tả hoặc cung cấp thêm chi tiết.
- Câu ví dụ: Children who read often are more imaginative.
- Dịch câu: Trẻ em đọc sách thường xuyên sẽ giàu trí tưởng tượng hơn.
5. Gerund and Infinitive Usage
- Công thức chung: Verb + Gerund/Infinitive.
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng động danh từ hoặc động từ nguyên thể sau động từ chính.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện sở thích hoặc ý định.
- Câu ví dụ: I enjoy playing computer games during my free time.
- Dịch câu: Tôi thích chơi trò chơi máy tính trong thời gian rảnh.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Cohesive Devices
Logical Connectors: because, although, however, for example.
- Example: “I rarely go out with friends because I enjoy staying at home.”
- Logical connector “because” tạo sự liên kết giữa lý do và hành động.
Pronouns and Conjunctions:
- Example: “Her journey reminds me to stay optimistic, even when facing challenges.”
- Pronoun “her” và conjunction “even when” giúp duy trì sự liên kết mạch lạc giữa các ý.
Spoken Language Characteristics
Ngừng nhấn mạnh: Tạm dừng để tạo trọng tâm khi nói.
- Example: “If I had the chance… I would meet J.K. Rowling.”
Nối âm (linking sounds):
- Example: “Children are used to instant gratification.” (“used to” được nối tự nhiên).
8. Phát âm
1. Meaningful Utterances
- Chunking: Chia câu dài thành cụm ngữ nghĩa nhỏ.
- Example: “Her journey | reminds me | to stay optimistic.”
2. Rhythm and Stress Timing
- Nhấn mạnh từ khóa trong câu:
- Example: “I rarely go out with friends because I enjoy staying at home.”
3. Intonation for Emphasis
- Tăng giọng để nhấn mạnh ý quan trọng:
- Example: “Her journey reminds me to stay optimistic.”
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






