A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Is it important to you to eat healthy food? [Why?/Why not?] If you catch a cold, what do you do to help you feel better? [Why?] Do you pay attention to public information about health? [Why?/Why not?] What could you do to have a healthier lifestyle? |
| Task 2:
Describe an occasion when you had to wait a long time for someone or something to arrive.You should say:
and explain how you felt about waiting a long time. and explain whether you would like to do the same kind of work as this person |
| Task 3:
In what kinds of situations should people always arrive early? How important is it to arrive early in your country? How can modern technology help people to arrive early? What kinds of jobs require the most patience? Is it always better to be patient in work (or studies)? Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are? |
Source: CAMBRIDGE 12 TEST 1
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Is it important to you to eat healthy food? Why/Why not?
- Quan trọng vì giúp duy trì sức khỏe, phòng tránh bệnh tật.
- Không quan trọng nếu có lối sống không quan tâm đến dinh dưỡng.
If you catch a cold, what do you do to help you feel better? Why?
- Uống nước ấm, nghỉ ngơi, ăn thực phẩm giàu vitamin, uống thuốc.
- Tập thể dục nhẹ hoặc dùng các biện pháp dân gian (ví dụ: xông hơi).
Do you pay attention to public information about health? Why/Why not?
- Có: Giúp phòng bệnh, cập nhật kiến thức mới về dinh dưỡng.
- Không: Không quan tâm hoặc không tin vào nguồn thông tin.
What could you do to have a healthier lifestyle?
- Tập thể dục thường xuyên, ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc, tránh stress.
Task 2:
Who or what were you waiting for?
- Bạn bè, người thân, xe buýt, cuộc hẹn quan trọng.
How long did you have to wait?
- Vài phút, vài giờ, thậm chí vài ngày.
Why did you have to wait a long time?
- Giao thông tắc nghẽn, chuyến bay hoãn, người khác đến muộn.
How did you feel about waiting a long time?
- Mệt mỏi, khó chịu, mất kiên nhẫn hoặc thư giãn, tranh thủ làm việc khác.
Would you like to do the same kind of work as this person?
- Có: Nếu công việc thú vị, có giá trị.
- Không: Nếu mất thời gian, gây căng thẳng.
Task 3:
In what kinds of situations should people always arrive early?
- Phỏng vấn, họp quan trọng, sự kiện lớn, sân bay, thi cử.
How important is it to arrive early in your country?
- Văn hóa coi trọng hay không? Ảnh hưởng đến công việc, xã hội.
How can modern technology help people to arrive early?
- GPS, ứng dụng nhắc nhở, đặt lịch, giao thông thông minh.
What kinds of jobs require the most patience?
- Bác sĩ, giáo viên, kỹ sư, nhà khoa học, nghệ sĩ.
Is it always better to be patient in work (or studies)?
- Có: Kiên nhẫn giúp đạt kết quả tốt.
- Không: Đôi khi cần quyết đoán, hành động nhanh.
Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are?
- Có: Trải nghiệm nhiều hơn, bình tĩnh hơn.
- Không: Một số người già dễ cáu kỉnh, mất kiên nhẫn.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Is it important to you to eat healthy food? Why/Why not?Yes, but I don’t strictly follow a healthy diet. Eating well helps maintain good health, but I sometimes enjoy fast food. If you catch a cold, what do you do to help you feel better? Why?I usually drink warm tea, take some medicine, and get plenty of rest. That helps me recover faster. Do you pay attention to public information about health? Why/Why not?Not really. I don’t go out much, so I rarely think about health-related news unless it directly affects me. What could you do to have a healthier lifestyle?Exercise more and eat more vegetables. Also, sleeping early would help, but I often stay up late playing games. |
Task 2One time, I had to wait ages for my younger sister after school. Usually, she finishes at 4:30 PM, and we head home together. But that day, her teacher kept her class for extra lessons without informing me. I was left hanging around outside the school, and let me tell you, time moved at a snail’s pace. I had no idea how long I’d be standing there, and since I didn’t like striking up conversations with other people, I just scrolled through my phone, waiting for what felt like an eternity. After about 40 minutes, I started getting impatient. I had half a mind to call my parents, but I knew they were busy. When she finally showed up, all smiles like nothing had happened, I was at my wit’s end. “You kept me waiting forever!” I said, but she just laughed.At that moment, I realized patience isn’t my strongest suit. I don’t mind waiting if I’m occupied with something, but standing idle is a different story. Looking back, I guess it was a storm in a teacup—just a minor inconvenience. But at the time, I felt like I was stuck in a never-ending loop of boredom. If I had to do the same job as a security guard or receptionist, where waiting is part of the job, I’d probably lose my mind. Sitting on the fence, watching time tick away, is not my cup of tea. |
Task 3In what kinds of situations should people always arrive early?People should arrive early for important events like exams, job interviews, and flights. Being late to these can be a recipe for disaster. I’ve learned the hard way that cutting it close is never a good idea, especially when it comes to catching a flight. You never know when traffic will throw a spanner in the works. How important is it to arrive early in your country?In Vietnam, it depends on the occasion. For formal meetings, punctuality is key. However, for casual gatherings, being fashionably late is pretty common. Some people show up late on purpose to avoid sitting around like a duck in a thunderstorm, waiting for others. How can modern technology help people to arrive early?Technology is a lifesaver when it comes to punctuality. Navigation apps like Google Maps help avoid traffic jams, and alarms keep people on their toes. For me, if it weren’t for phone reminders, I’d probably miss half of my commitments. It’s easy to lose track of time when you’re glued to your screen playing games. What kinds of jobs require the most patience?Jobs like teaching, healthcare, and customer service demand heaps of patience. Teachers, for instance, have to repeat the same things over and over again without losing their cool. If I were in their shoes, I’d probably pull my hair out. Patience is definitely a virtue in these fields. Is it always better to be patient in work (or studies)?Not always. While patience is golden, there are times when being too patient can backfire. If someone is stuck in a dead-end job, waiting forever for a promotion, they might just be beating a dead horse. In studies, patience is great for learning, but sometimes, quick decisions are necessary. Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are?I’d say it depends. Some older people are as cool as a cucumber, having been through life’s ups and downs. Others, however, grow short-tempered with age. My grandfather, for example, used to be patient, but now he gets grumpy if his tea isn’t served on time. So, it’s not a one-size-fits-all rule. |
Dịch
| Task 1
Ăn uống lành mạnh có quan trọng với bạn không? Tại sao/Tại sao không?
Có, nhưng tôi không tuân thủ nghiêm ngặt chế độ ăn uống lành mạnh. Ăn uống đầy đủ giúp duy trì sức khỏe tốt, nhưng đôi khi tôi lại thích đồ ăn nhanh.
Nếu bị cảm lạnh, bạn làm gì để cảm thấy khỏe hơn? Tại sao?
Tôi thường uống trà ấm, uống thuốc và nghỉ ngơi nhiều. Điều đó giúp tôi hồi phục nhanh hơn.
Bạn có chú ý đến thông tin sức khỏe công cộng không? Tại sao/Tại sao không?
Không hẳn. Tôi không ra ngoài nhiều, nên hiếm khi nghĩ đến tin tức liên quan đến sức khỏe trừ khi nó ảnh hưởng trực tiếp đến tôi.
Bạn có thể làm gì để có một lối sống lành mạnh hơn?
Tập thể dục nhiều hơn và ăn nhiều rau hơn. Ngoài ra, ngủ sớm cũng có ích, nhưng tôi thường thức khuya chơi game.
|
| Task 2
Có lần, tôi phải đợi em gái mình rất lâu sau giờ học. Bình thường, em ấy tan học lúc 4:30 chiều, và chúng tôi cùng nhau về nhà. Nhưng hôm đó, cô giáo giữ lớp của em ấy lại để dạy thêm mà không báo cho tôi biết. Tôi bị bỏ lại bên ngoài trường, và phải nói thật là thời gian trôi qua thật chậm. Tôi không biết mình sẽ đứng đó bao lâu, và vì không thích bắt chuyện với người khác, tôi chỉ lướt điện thoại, chờ đợi một khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận.
Sau khoảng 40 phút, tôi bắt đầu mất kiên nhẫn. Tôi định gọi điện cho bố mẹ, nhưng tôi biết họ đang bận. Khi em ấy cuối cùng cũng xuất hiện, với nụ cười rạng rỡ như không có chuyện gì xảy ra, tôi đã hết kiên nhẫn. “Anh bắt em đợi mãi!” tôi nói, nhưng em ấy chỉ cười. Lúc đó, tôi nhận ra kiên nhẫn không phải là điểm mạnh nhất của mình. Tôi không ngại chờ đợi nếu đang bận việc gì đó, nhưng đứng im một chỗ thì lại là chuyện khác. Nghĩ lại, tôi đoán đó chỉ là chuyện nhỏ nhặt – chỉ là một sự bất tiện nhỏ. Nhưng lúc đó, tôi cảm thấy như mình đang mắc kẹt trong một vòng lặp nhàm chán không hồi kết. Nếu phải làm cùng một công việc như bảo vệ hay lễ tân, nơi mà chờ đợi là một phần của công việc, chắc tôi sẽ phát điên mất. Ngồi chờ đợi, nhìn thời gian trôi qua, không phải là sở thích của tôi.
|
| Task 3
Trong những tình huống nào mọi người nên luôn đến sớm?
Mọi người nên đến sớm trong các sự kiện quan trọng như thi cử, phỏng vấn xin việc và chuyến bay. Việc đến muộn trong những sự kiện này có thể dẫn đến thảm họa. Tôi đã học được một bài học đắt giá rằng việc đến quá sớm không bao giờ là một ý tưởng hay, đặc biệt là khi phải bắt chuyến bay. Bạn không bao giờ biết khi nào giao thông sẽ gây trở ngại.
Việc đến sớm ở nước bạn quan trọng như thế nào?
Ở Việt Nam, điều này tùy thuộc vào từng dịp. Đối với các cuộc họp chính thức, đúng giờ là chìa khóa. Tuy nhiên, đối với các buổi gặp mặt thân mật, việc đến muộn một cách hợp thời trang là khá phổ biến. Một số người cố tình đến muộn để tránh phải chờ đợi người khác như vịt trời trong cơn giông bão.
Công nghệ hiện đại có thể giúp mọi người đến sớm như thế nào?
Công nghệ là một cứu cánh khi nói đến sự đúng giờ. Các ứng dụng dẫn đường như Google Maps giúp tránh tắc đường, và chuông báo thức giúp mọi người luôn cảnh giác. Đối với tôi, nếu không có lời nhắc nhở trên điện thoại, có lẽ tôi đã bỏ lỡ một nửa số cam kết của mình. Thật dễ dàng để quên mất thời gian khi bạn dán mắt vào màn hình chơi game.
Những công việc nào đòi hỏi sự kiên nhẫn nhất?
Những công việc như giảng dạy, chăm sóc sức khỏe và dịch vụ khách hàng đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn. Ví dụ, giáo viên phải lặp đi lặp lại cùng một việc mà không được mất bình tĩnh. Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của họ, có lẽ tôi sẽ vò đầu bứt tai. Kiên nhẫn chắc chắn là một đức tính tốt trong những lĩnh vực này.
Kiên nhẫn trong công việc (hoặc học tập) có phải lúc nào cũng tốt hơn không?
Không phải lúc nào cũng vậy. Mặc dù kiên nhẫn là vàng, nhưng đôi khi quá kiên nhẫn lại có thể phản tác dụng. Nếu ai đó mắc kẹt trong một công việc bế tắc, chờ đợi mãi để được thăng chức, họ có thể chỉ đang làm việc vô ích. Trong học tập, sự kiên nhẫn rất tốt cho việc học, nhưng đôi khi, cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
Bạn có đồng ý hay không đồng ý rằng người càng lớn tuổi thì càng kiên nhẫn?
Tôi cho rằng điều đó còn tùy. Một số người lớn tuổi rất bình tĩnh, đã trải qua những thăng trầm của cuộc sống. Tuy nhiên, những người khác lại trở nên nóng tính theo tuổi tác. Ví dụ, ông tôi từng rất kiên nhẫn, nhưng giờ ông lại cáu gắt nếu trà không được phục vụ đúng giờ. Vậy nên, đây không phải là quy tắc chung cho tất cả mọi người.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Patience /ˈpeɪ.ʃəns/ – B2 (n): Sự kiên nhẫn
Collocations: have patience – có sự kiên nhẫn, lose patience – mất kiên nhẫn
Câu ví dụ: “Teaching young children requires a great deal of patience.”
Dịch câu: “Dạy trẻ nhỏ đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.” - Punctuality /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/ – B2 (n): Sự đúng giờ
Collocations: emphasize punctuality – nhấn mạnh sự đúng giờ, lack of punctuality – thiếu sự đúng giờ
Example Sentence: The company expects punctuality from all its employees.
Translation: Công ty mong đợi sự đúng giờ từ tất cả nhân viên của mình. - Occasion /əˈkeɪ.ʒən/ – B2 (n): Dịp, cơ hội
Collocations: special occasion – dịp đặc biệt, mark the occasion – đánh dấu dịp
Example Sentence: She bought a new dress for the special occasion.
Translation: Cô ấy mua một chiếc váy mới cho dịp đặc biệt. - Strictly /ˈstrɪkt.li/ – B2 (v): Nghiêm ngặt, chặt chẽ
Collocations: strictly prohibited – bị cấm nghiêm ngặt, strictly enforce – thực thi nghiêm ngặt
Example Sentence: “Smoking is strictly prohibited in the hospital premises.”
Translation: “Hút thuốc bị cấm nghiêm ngặt trong khuôn viên bệnh viện.” - Maintain /meɪnˈteɪn/ – B2 (v): Duy trì
Collocations: maintain a balance – duy trì sự cân bằng, maintain relationships – duy trì các mối quan hệ
Example Sentence: “It’s important to maintain a healthy lifestyle through regular exercise.”
Translation: “Điều quan trọng là duy trì lối sống lành mạnh thông qua việc tập thể dục thường xuyên.”
- Affect /əˈfekt/ – B2 (v): Ảnh hưởng
Collocations: directly affect – ảnh hưởng trực tiếp, significantly affect – ảnh hưởng đáng kể
Example Sentence: “The new law will directly affect small businesses.”
Translation: “Luật mới sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp nhỏ.” - Virtue /ˈvɜː.tʃuː/ – B2 (n): Đức tính tốt, đức hạnh
Collocations: by virtue of – bởi vì, do, cardinal virtue – đức tính quan trọng
Example Sentence: “Patience is considered a virtue in many cultures.”
Translation: “Sự kiên nhẫn được coi là một đức tính tốt trong nhiều nền văn hóa.” - Idle /ˈaɪ.dəl/ -B2 (adj): Nhàn rỗi, không hoạt động
Collocations: idle hands – đôi tay rảnh rỗi (ám chỉ sự lười biếng hoặc không có việc gì làm), remain idle – vẫn nhàn rỗi, không hoạt động
Example Sentence: “I don’t mind waiting if I’m occupied with something, but standing idle is a different story.”
Translation: “Tôi không ngại chờ đợi nếu tôi bận làm gì đó, nhưng đứng không như vậy thì lại là chuyện khác.” - Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ – B2 (adj): Thiếu kiên nhẫn
Collocations: grow impatient – trở nên thiếu kiên nhẫn, impatient with someone – mất kiên nhẫn với ai đó
Example Sentence: “After about 40 minutes, I started getting impatient.”
Translation: “Sau khoảng 40 phút, tôi bắt đầu mất kiên nhẫn.” - Commitments /kəˈmɪt.mənts/ – B2 (n): Cam kết, trách nhiệm
Collocations: keep commitments – giữ đúng cam kết, prioritize commitments – ưu tiên các cam kết
Example Sentence: “For me, if it weren’t for phone reminders, I’d probably miss half of my commitments.”
Translation: “Đối với tôi, nếu không có những lời nhắc trên điện thoại, có lẽ tôi sẽ bỏ lỡ một nửa các cam kết của mình.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- At a snail’s pace: Rất chậm, chậm như rùa bò
Câu ví dụ: Time moved at a snail’s pace while I was waiting for my sister outside the school.
Dịch câu: Thời gian trôi qua chậm như rùa bò khi tôi chờ em gái ngoài cổng trường. - At my wit’s end: Quá lo lắng hoặc căng thẳng, không biết phải làm gì
Câu ví dụ: When she finally showed up, all smiles like nothing had happened, I was at my wit’s end.
Dịch câu: Khi em ấy cuối cùng cũng xuất hiện, cười như thể chẳng có gì xảy ra, tôi thực sự phát điên lên. - A storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to, một việc nhỏ nhưng bị làm quá lên
Câu ví dụ: Looking back, I guess it was a storm in a teacup—just a minor inconvenience.
Dịch câu: Nhìn lại, tôi nghĩ đó chỉ là chuyện bé xé ra to—một sự bất tiện nhỏ mà thôi. - Throw a spanner in the works: Gây cản trở, làm gián đoạn một kế hoạch hoặc quá trình
Câu ví dụ: You never know when traffic will throw a spanner in the works.
Dịch câu: Bạn chẳng bao giờ biết trước khi nào giao thông sẽ phá hỏng kế hoạch của mình. - Not my cup of tea: Không phải sở thích của ai đó
Câu ví dụ: Sitting on the fence, watching time tick away, is not my cup of tea.
Dịch câu: Việc cứ ngồi đó chờ đợi, nhìn thời gian trôi qua, không phải là sở thích của tôi.
6. Ngữ pháp
1. Conditional Sentences – Câu điều kiện
- Công thức chung:
- If + S + V (simple present), S + will + V (bare-infinitive) (Điều kiện loại 1 – có thể xảy ra)
- If + S + V (past simple), S + would + V (bare-infinitive) (Điều kiện loại 2 – giả định không có thật)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả điều kiện và kết quả có thể xảy ra hoặc giả định
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về khả năng xảy ra trong tương lai hoặc tình huống giả định
- Câu ví dụ: “If I had to do the same job as a security guard, I’d probably lose my mind.”
- Dịch câu: “Nếu tôi phải làm công việc giống như một nhân viên bảo vệ, có lẽ tôi sẽ phát điên mất.”
2. Relative Clauses – Mệnh đề quan hệ
- Công thức chung: S + V + (relative pronoun) + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn mô tả hoặc cung cấp thêm chi tiết về một danh từ đã nhắc đến trước đó
- Câu ví dụ: “Sitting on the fence, watching time tick away, is not my cup of tea.”
- Dịch câu: “Việc cứ ngồi đó chờ đợi, nhìn thời gian trôi qua, không phải là sở thích của tôi.”
3. Cleft Sentences – Câu chẻ nhấn mạnh
- Công thức chung: It is/was + (emphasized part) + that/who + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh một phần cụ thể của câu
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh vào một yếu tố nhất định của câu
- Câu ví dụ: “It was my younger sister that made me wait for ages.”
- Dịch câu: “Chính em gái tôi đã khiến tôi phải chờ đợi rất lâu.”
4. Inversion – Đảo ngữ
- Công thức chung: Never/Rarely/Seldom + auxiliary + S + V
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh ý nghĩa bằng cách đảo trật tự chủ ngữ – động từ
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn làm nổi bật thông tin hoặc dùng trong ngữ cảnh trang trọng
- Câu ví dụ: “Rarely do I go out because I prefer staying at home.”
- Dịch câu: “Tôi hiếm khi ra ngoài vì tôi thích ở nhà hơn.”
5. Emphatic Do – Nhấn mạnh bằng “Do”
- Công thức chung: S + do/does/did + V (bare-infinitive)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh hành động
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn khẳng định mạnh mẽ một hành động
- Câu ví dụ: “I do enjoy playing video games in my free time.”
- Dịch câu: “Tôi thực sự thích chơi game trong thời gian rảnh.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: but, however, because.
Conjunctions: and, or, if, either…or, not only … but also
Pronouns for coherence: I, she, it, they
Spoken vs Written Language Features:
Spoken Features:
- Ngôn ngữ không chính thức: Các cụm từ như “let me tell you,” “I guess,” “it’s not my cup of tea” phản ánh phong cách nói chuyện tự nhiên, gần gũi.
- Lối nói thường ngày: Sử dụng các biểu cảm như “I was at my wit’s end” hay “a storm in a teacup” làm cho bài viết cảm giác như một cuộc trò chuyện.
- Câu hỏi tu từ: Những câu như “You kept me waiting forever!” hay “Why not?” thể hiện sự nhấn mạnh và tạo cảm giác như đang trò chuyện.
Written Features: sử dụng câu trúc ngữ pháp chính xác và rõ ràng, với các câu đầy đủ và đúng ngữ pháp, Dấu chấm, phẩy và dấu chấm than được sử dụng hợp lý để phân tách các ý tưởng
8. Phát âm
Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- “Eating well helps maintain good health” (Cụm từ quan trọng: “eating well”, “helps maintain good health”) – giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý nghĩa chính mà không cần phải phân tích từng từ.
- “I was at my wit’s end” (Cụm từ quan trọng: “at my wit’s end”) – đây là một cụm thành ngữ, giúp người nói thể hiện cảm giác tuyệt vọng hay mất kiên nhẫn mà không cần giải thích chi tiết.
Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
- Trọng âm mạnh trong câu để nhấn mạnh:
- Trong câu “I usually drink warm tea, take some medicine, and get plenty of rest,” các từ trọng âm là “usually,” “drink,” “warm,” “tea,” “take,” “medicine,” “get,” và “rest.” Các từ như “I,” “and,” “some” không cần nhấn mạnh quá nhiều.
- “I was left hanging around outside the school.” Câu này có nhịp điệu “I was LEFT HANGing AROUND OUTside the SCHOOL,” với các từ “left,” “hanging,” “outside,” và “school” được nhấn mạnh.
- Elision (Lược âm trong nói nhanh):
- “I don’t know” → “I dunno”: Âm “t” trong “don’t” bị lược bỏ.
- “I am going to” → “I’m gonna”: Âm “to” bị lược bỏ và thay bằng “na”.
- “Could you” → “Couldja”: Âm “o” trong “could” bị lược bỏ.
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






