A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Did you enjoy singing when you were younger? [Why’?/Why not?] How often do you sing now’? [Why’?] Do you have a favourite song you like listening to’? [Why?/Why not? | How important is singing in your culture? [Why?] |
| Task 2:
Describe a film/movie actor from your country who is very popular. You should say:
and explain why this actor is so popular. |
| Task 3:
What are the most popular types of films In your country? What is the difference between watching a film in the cinema and watching a film at home’? Do you think cinemas will close in the future’? How important is the theatre in your country’s history? How strong a tradition is it today in your country to go to the theatre’? Do you think the theatre should be run as a business or as a public service? |
Source: CAMBRIDGE 12 TEST 2
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Did you enjoy singing when you were younger? [Why/Why not?]
- Trả lời có hay không và lý do (ví dụ: sở thích cá nhân, ảnh hưởng từ gia đình hoặc môi trường sống).
How often do you sing now? [Why?]
- Tần suất bạn hát hiện tại và lý do cho điều đó (ví dụ: sở thích cá nhân, tình huống xã hội, tâm trạng).
Do you have a favourite song you like listening to? [Why/Why not?]
- Bạn có bài hát yêu thích không, và lý do tại sao bạn thích nó (lời bài hát, giai điệu, ký ức liên quan).
How important is singing in your culture? [Why?]
- Vai trò của việc hát trong nền văn hóa của bạn (ví dụ: trong các lễ hội, nghi thức, hoặc giải trí) và lý do tại sao nó quan trọng.
Task 2: Movie Actor
Who is this actor?
- Giới thiệu tên của diễn viên.
What kinds of films/movies does he/she act in?
- Mô tả các thể loại phim mà diễn viên này tham gia (ví dụ: hành động, hài, chính kịch).
What do you know about this actor’s life?
- Chia sẻ những thông tin thú vị về cuộc đời, sự nghiệp của diễn viên.
Why is this actor so popular?
- Giải thích lý do vì sao diễn viên này nổi tiếng (ví dụ: tài năng, ngoại hình, các bộ phim thành công).
Task 3
What are the most popular types of films in your country?
- Liệt kê và mô tả các thể loại phim phổ biến ở quốc gia của bạn (ví dụ: phim hành động, phim hài, phim tâm lý).
What is the difference between watching a film in the cinema and watching a film at home?
- So sánh trải nghiệm xem phim tại rạp và xem phim tại nhà (ví dụ: màn hình lớn, không khí xã hội ở rạp và sự thoải mái, linh hoạt khi xem tại nhà).
Do you think cinemas will close in the future?
- Bạn nghĩ rạp chiếu phim sẽ đóng cửa trong tương lai không? (ví dụ: do sự phát triển của các dịch vụ streaming, thay đổi sở thích của khán giả).
How important is the theatre in your country’s history?
- Nói về vai trò quan trọng của nghệ thuật sân khấu trong lịch sử của quốc gia bạn (ví dụ: di sản văn hóa, các nhà viết kịch nổi tiếng).
How strong a tradition is it today in your country to go to the theatre?
- Trình bày về truyền thống xem kịch tại quốc gia bạn hiện nay (ví dụ: mức độ phổ biến, tầm quan trọng trong xã hội).
Do you think the theatre should be run as a business or as a public service?
- Bạn nghĩ nghệ thuật sân khấu nên được vận hành như một doanh nghiệp hay là một dịch vụ công cộng? (ví dụ: lợi nhuận hay phục vụ cộng đồng).
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Did you enjoy singing when you were younger? [Why/Why not?]No, I didn’t really enjoy singing when I was younger. I was more into other activities like playing games and football. How often do you sing now? [Why?]I don’t sing much now. I’d rather focus on my computer games or play football when I get a break. Do you have a favourite song you like listening to? [Why/Why not?]I don’t have a favorite song. I just listen to whatever is on the radio or what my friends share. How important is singing in your culture? [Why?]Singing is important in my culture, especially during festivals or family gatherings. It’s a way to bring everyone together and celebrate. |
Task 2Describe a film/movie actor from your country who is very popular.I am a secondary school student living in Ho Chi Minh City, and I don’t really go out much. I spend most of my free time either playing computer games like Free Fire, Roblox, or Rise of Kingdoms or playing football during recess with my classmates. It’s not like I don’t enjoy other activities, but gaming helps me unwind after school and football is a great way to get some exercise, even if it’s just a short break. I do know how to cook a few simple dishes, like making scrambled eggs or cooking instant noodles. Cooking is something I learned because it’s nice to have something to eat when I feel hungry, but I don’t spend a lot of time doing it. As for family life, I’m more of an introvert and don’t usually have deep conversations with my parents. However, I do enjoy spending time with my younger sister, even though she’s still in elementary school. In my culture, singing is an important activity, especially in gatherings and festivals. Even though I don’t participate much, I can see that it brings people together. I guess it’s just one of those traditions that everyone enjoys, even if it’s not something I engage in much myself. I think if I spent more time out and about, I might enjoy it more, but for now, my time is mostly spent at home, gaming or practicing football with friends. |
Task 3What are the most popular types of films in your country?In Vietnam, the most popular types of films are often action movies, comedies, and family dramas. Action movies are quite big, especially among younger people, as they like the excitement and fast-paced scenes. Comedies are also really popular because they help people relax and laugh, especially after a long day. Family dramas tend to be a hit during holidays or festivals when people spend more time with their families. These films usually have heartwarming stories and are perfect for family movie nights. So, all in all, people enjoy a variety of films depending on the mood and occasion, but action and comedy seem to be the most common go-to genres. What is the difference between watching a film in the cinema and watching a film at home?There’s a big difference between watching a film in the cinema and at home. For one, the cinema offers a “bigger-than-life” experience with a huge screen, high-quality sound system, and an atmosphere that makes everything feel more exciting. It’s a place to “get away from it all” and immerse yourself in the movie. On the other hand, watching a film at home is more relaxed and flexible. You can pause the movie whenever you want, grab a snack, or even take a nap if it gets boring! It’s like “having your cake and eating it too” because you get the comfort of your own space and can enjoy movies without being restricted by showtimes or noisy crowds. Do you think cinemas will close in the future?I don’t think cinemas will close completely in the future, but they might become less popular. With the rise of streaming services like Netflix and YouTube, more and more people are choosing to watch films at home. However, cinemas offer a unique experience that streaming can’t replicate, especially when it comes to big blockbusters. It’s like comparing apples and oranges – both are good, but each has its own charm. I think cinemas will still be around for special occasions, but they might not be as crowded as before. How important is the theatre in your country’s history?Theatre has a significant place in Vietnam’s history. It’s been a part of our culture for centuries, with traditional forms like “Cải Lương” (a type of folk opera) and classical dramas being performed at festivals and in the community. Theatre used to be one of the few forms of entertainment in the past, and it played a big role in preserving our cultural stories and history. Nowadays, while people may not go as often, it’s still seen as a way to connect with our past and keep old traditions alive. How strong a tradition is it today in your country to go to the theatre?The tradition of going to the theatre isn’t as strong as it used to be, especially among the younger generation. With the rise of digital entertainment, fewer people are inclined to go to the theatre. However, it’s still something many people do on special occasions, especially during festivals or important cultural events. It’s kind of like “getting back to your roots”—a way of reconnecting with cultural heritage and shared history. Though it’s not as widespread, theatre still holds a special place in Vietnamese society, especially for older generations who enjoy the nostalgia and live performances. Do you think the theatre should be run as a business or as a public service?Personally, I think the theatre should be run as both a business and a public service. It’s essential for theatres to generate income to stay open and maintain high-quality performances. However, at the same time, they should offer accessible tickets or community shows for people who can’t afford to go. It’s about finding the right balance between “making a profit” and “serving the public good.” A mix of both will help preserve the art of theatre while ensuring it remains available to a wider audience. In the long run, this could help sustain the theatre scene in Vietnam and give more people the chance to experience live performances. |
Dịch
| Task 1
Hồi nhỏ bạn có thích hát không? [Tại sao/Tại sao không?]
Không, hồi nhỏ tôi không thực sự thích hát. Tôi thích các hoạt động khác hơn như chơi game và đá bóng.
Bây giờ bạn có thường xuyên hát không? [Tại sao?]
Giờ tôi không hát nhiều nữa. Tôi thích tập trung vào trò chơi điện tử hoặc đá bóng khi rảnh rỗi hơn.
Bạn có bài hát yêu thích nào không? [Tại sao/Tại sao không?]
Tôi không có bài hát yêu thích nào cả. Tôi chỉ nghe những gì phát trên radio hoặc những gì bạn bè tôi chia sẻ.
Ca hát quan trọng như thế nào trong văn hóa của bạn? [Tại sao?]
Ca hát rất quan trọng trong văn hóa của tôi, đặc biệt là trong các lễ hội hoặc họp mặt gia đình. Đó là cách để mọi người xích lại gần nhau và cùng nhau ăn mừng.
|
| Task 2
Hãy miêu tả một diễn viên điện ảnh/phim ảnh rất nổi tiếng ở nước bạn.
Tôi là học sinh trung học cơ sở sống tại Thành phố Hồ Chí Minh và tôi không ra ngoài nhiều. Tôi dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để chơi các trò chơi điện tử như Free Fire, Roblox, Rise of Kingdoms hoặc chơi bóng đá trong giờ ra chơi với các bạn cùng lớp. Không phải là tôi không thích các hoạt động khác, nhưng chơi game giúp tôi thư giãn sau giờ học và bóng đá là một cách tuyệt vời để rèn luyện sức khỏe, dù chỉ là một khoảng thời gian nghỉ ngắn.
Tôi biết nấu một vài món ăn đơn giản, chẳng hạn như làm trứng bác hoặc nấu mì ăn liền. Nấu ăn là điều tôi học được vì thật tuyệt khi có thứ gì đó để ăn khi đói, nhưng tôi không dành nhiều thời gian cho việc đó. Về cuộc sống gia đình, tôi là người hướng nội và thường không trò chuyện sâu sắc với bố mẹ. Tuy nhiên, tôi thích dành thời gian cho em gái mình, mặc dù em ấy vẫn đang học tiểu học.
Trong văn hóa của tôi, ca hát là một hoạt động quan trọng, đặc biệt là trong các buổi tụ họp và lễ hội. Mặc dù tôi không tham gia nhiều, nhưng tôi thấy nó gắn kết mọi người lại với nhau. Tôi đoán đó chỉ là một trong những truyền thống mà mọi người đều thích, dù bản thân tôi không tham gia nhiều. Tôi nghĩ nếu dành nhiều thời gian ra ngoài hơn, tôi có thể sẽ thích hơn, nhưng hiện tại, tôi chủ yếu dành thời gian ở nhà, chơi game hoặc tập bóng đá với bạn bè.
|
| Task 3
Những thể loại phim nào được ưa chuộng nhất ở nước bạn?
Ở Việt Nam, những thể loại phim phổ biến nhất thường là phim hành động, phim hài và phim chính kịch gia đình. Phim hành động khá được ưa chuộng, đặc biệt là đối với giới trẻ, vì họ thích sự hồi hộp và những cảnh quay nhanh. Phim hài cũng rất được ưa chuộng vì chúng giúp mọi người thư giãn và cười sảng khoái, đặc biệt là sau một ngày dài. Phim chính kịch gia đình thường được yêu thích trong các dịp lễ hoặc lễ hội khi mọi người dành nhiều thời gian hơn cho gia đình. Những bộ phim này thường có những câu chuyện ấm áp và hoàn hảo cho những buổi tối xem phim gia đình. Vì vậy, nhìn chung, mọi người thích nhiều thể loại phim khác nhau tùy thuộc vào tâm trạng và dịp, nhưng hành động và hài kịch dường như là những thể loại được ưa chuộng nhất.
Sự khác biệt giữa xem phim ở rạp và xem phim ở nhà là gì?
Có một sự khác biệt lớn giữa việc xem phim ở rạp và xem phim ở nhà. Thứ nhất, rạp chiếu phim mang đến trải nghiệm “vĩ đại hơn cả cuộc sống” với màn hình lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao và bầu không khí khiến mọi thứ trở nên thú vị hơn. Đây là nơi để “thoát khỏi mọi thứ” và đắm chìm trong bộ phim. Mặt khác, xem phim tại nhà thoải mái và linh hoạt hơn. Bạn có thể tạm dừng phim bất cứ khi nào bạn muốn, ăn nhẹ, hoặc thậm chí ngủ trưa nếu thấy chán! Giống như “vừa ăn bánh vừa được ăn bánh” vậy, bởi vì bạn có được sự thoải mái trong không gian riêng tư và có thể thưởng thức phim mà không bị giới hạn bởi giờ chiếu hay đám đông ồn ào.
Bạn có nghĩ rạp chiếu phim sẽ đóng cửa trong tương lai không?
Tôi không nghĩ rạp chiếu phim sẽ đóng cửa hoàn toàn trong tương lai, nhưng chúng có thể sẽ ít phổ biến hơn. Với sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix và YouTube, ngày càng nhiều người lựa chọn xem phim tại nhà. Tuy nhiên, rạp chiếu phim mang lại trải nghiệm độc đáo mà dịch vụ phát trực tuyến không thể mang lại, đặc biệt là khi nói đến những bộ phim bom tấn lớn. Giống như so sánh táo với cam – cả hai đều tốt, nhưng mỗi loại đều có nét hấp dẫn riêng. Tôi nghĩ rạp chiếu phim vẫn sẽ tồn tại trong những dịp đặc biệt, nhưng có thể sẽ không đông đúc như trước.
Nhà hát có tầm quan trọng như thế nào trong lịch sử đất nước bạn?
Sân khấu có một vị trí quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Nó đã là một phần văn hóa của chúng ta qua nhiều thế kỷ, với các loại hình truyền thống như Cải Lương (một loại hình ca kịch dân gian) và kịch cổ điển được biểu diễn tại các lễ hội và trong cộng đồng. Sân khấu từng là một trong số ít các hình thức giải trí trong quá khứ, và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc lưu giữ những câu chuyện văn hóa và lịch sử của chúng ta. Ngày nay, mặc dù mọi người có thể không còn thường xuyên đi xem kịch, nhưng nó vẫn được coi là một cách để kết nối với quá khứ và gìn giữ những truyền thống cũ.
Ngày nay, truyền thống đi xem kịch ở đất nước bạn mạnh mẽ đến mức nào?
Truyền thống đi xem kịch không còn mạnh mẽ như trước, đặc biệt là trong thế hệ trẻ. Với sự phát triển của giải trí kỹ thuật số, ngày càng ít người có xu hướng đến rạp hát. Tuy nhiên, đây vẫn là điều mà nhiều người làm trong những dịp đặc biệt, đặc biệt là trong các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa quan trọng. Nó giống như “trở về cội nguồn” – một cách để kết nối lại với di sản văn hóa và lịch sử chung. Tuy không còn phổ biến, nhưng sân khấu vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong xã hội Việt Nam, đặc biệt là đối với thế hệ lớn tuổi, những người yêu thích hoài niệm và các buổi biểu diễn trực tiếp.
Theo ông, sân khấu nên được vận hành như một doanh nghiệp hay một dịch vụ công cộng?
Cá nhân tôi cho rằng sân khấu nên được vận hành như một doanh nghiệp và một dịch vụ công cộng. Việc tạo ra doanh thu là điều cần thiết để các nhà hát duy trì hoạt động và duy trì chất lượng biểu diễn cao. Tuy nhiên, đồng thời, họ nên cung cấp vé giá rẻ hoặc các chương trình cộng đồng cho những người không đủ khả năng chi trả. Vấn đề là tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa “lợi nhuận” và “phục vụ lợi ích cộng đồng”. Sự kết hợp cả hai sẽ giúp bảo tồn nghệ thuật sân khấu đồng thời đảm bảo nó vẫn tiếp cận được với đông đảo khán giả. Về lâu dài, điều này có thể giúp duy trì hoạt động sân khấu ở Việt Nam và mang đến cho nhiều người hơn cơ hội trải nghiệm các buổi biểu diễn trực tiếp.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Immerse /ɪˈmɜːs/ – B2 (v): Đắm chìm
Collocations: immerse yourself in – đắm chìm vào điều gì, immerse in an activity – đắm chìm trong một hoạt động
Example Sentence: “He immersed himself in learning English to prepare for his study abroad.”
Translation: “Anh ấy đắm chìm trong việc học tiếng Anh để chuẩn bị đi du học.” - Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ – B2 (adj): Quan trọng
Collocations: significant impact – tác động quan trọng, significant role – vai trò quan trọng
Example Sentence: “Technology has had a significant impact on the way we communicate.”
Translation: “Công nghệ đã có tác động quan trọng đến cách chúng ta giao tiếp.” - Flexible /ˈflɛksɪbəl/ -B2 (adj): Linh hoạt
Collocations: flexible schedule – lịch trình linh hoạt, be flexible – linh hoạt
Example Sentence: “A flexible schedule allows employees to work more efficiently.”
Translation: “Lịch trình linh hoạt giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn.” - Unwind /ʌnˈwaɪnd/ – B2 (v): Thư giãn, xả stress
Collocations: unwind after work – thư giãn sau công việc, unwind with something – thư giãn với cái gì đó
Example Sentence: “Gaming helps me unwind after school.”
Translation: “Chơi game giúp tôi thư giãn sau giờ học.” - Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ – B2 (v): Tham gia, tham dự, gắn kết
Collocations: engage in an activity – tham gia vào một hoạt động, engage with someone – giao tiếp, kết nối với ai đó
Example Sentence: “I don’t engage much in singing.”
Translation: “Tôi không tham gia nhiều vào việc hát.” - Nostalgia /nɒˈstældʒə/ – B2 (n): Nỗi nhớ, hoài niệm
Collocations: sense of nostalgia – cảm giác hoài niệm, evoke nostalgia – gợi lên nỗi nhớ
Example Sentence: “The theatre holds a special place for older generations due to nostalgia.”
Translation: “Nhà hát có một vị trí đặc biệt đối với thế hệ cũ vì nỗi nhớ.” - Blockbuster /ˈblɒkˌbʌstər/ – B2 (n): Phim bom tấn, tác phẩm thành công lớn
Collocations: blockbuster movie – phim bom tấn, box-office blockbuster – phim thành công về doanh thu
Example Sentence: “Cinemas will still be around for big blockbusters.”
Translation: “Rạp chiếu phim vẫn sẽ tồn tại cho các phim bom tấn lớn.” - Atmosphere /ˈætməsfɪə/ B2 (n): Không khí, bầu không gian
Collocations: create an atmosphere – tạo ra một bầu không khí, relaxed atmosphere – không khí thoải mái
Example Sentence: “The cinema offers an atmosphere that makes everything feel more exciting.”
Translation: “Rạp chiếu phim mang lại một không khí khiến mọi thứ trở nên thú vị hơn.” - Replicate /ˈrɛplɪkeɪt/ – B2 (v): Sao chép, mô phỏng lại
Collocations: replicate something – sao chép điều gì đó, replicate a process – mô phỏng lại một quá trình
Example Sentence: “Streaming services cannot replicate the cinema experience.”
Translation: “Các dịch vụ phát trực tuyến không thể sao chép trải nghiệm xem phim tại rạp.” - Inclined /ɪnˈklaɪnd/ – B2 (adj) : Có khuynh hướng, thiên về
Collocations: be inclined to do something – có khuynh hướng làm gì, more inclined to – thiên về cái gì
Example Sentence: “Fewer people are inclined to go to the theatre these days.”
Translation: “Ngày nay ít người có khuynh hướng đi xem kịch.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- Bigger-than-life: Rất ấn tượng, hoành tráng, vượt ra ngoài đời thực
Câu ví dụ: Watching a movie in the cinema offers a bigger-than-life experience.
Dịch câu: Xem phim tại rạp mang đến một trải nghiệm hoành tráng hơn cả cuộc sống thực. - Get away from it all: Trốn khỏi mọi thứ, thư giãn khỏi công việc và cuộc sống bận rộn
Câu ví dụ: Cinema allows you to get away from it all for a while.
Dịch câu: Rạp chiếu phim cho phép bạn trốn khỏi mọi thứ một lúc. - Having your cake and eating it too: Được hưởng lợi từ cả hai phía, không phải lựa chọn
- Câu ví dụ: Watching a film at home is like having your cake and eating it too.
Dịch câu: Xem phim ở nhà giống như bạn được hưởng lợi từ cả hai phía. - Getting back to your roots: Quay lại với nguồn gốc, khởi đầu, truyền thống
Câu ví dụ: Going to the theatre is a way of getting back to your roots.
Dịch câu: Đi xem kịch là một cách để quay lại với cội nguồn của bạn. - Making a profit: Kiếm lợi nhuận
Câu ví dụ: The theatre should be run in a way that makes a profit.
Dịch câu: Nhà hát nên được điều hành theo cách tạo ra lợi nhuận.
6. Ngữ pháp
1. Cấu trúc “Would Rather”
- Công thức chung: S + would rather + V (bare-infinitive) + than + V (bare-infinitive)
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả sự yêu thích một hành động hơn một hành động khác.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai hoạt động.
- Câu ví dụ: I’d rather focus on my computer games or play football when I get a break.
- Dịch câu : Tôi thích tập trung vào trò chơi điện tử của mình hoặc chơi bóng đá khi có thời gian nghỉ hơn.
2. Cấu trúc “It’s like” để đưa ra phép so sánh hoặc ẩn dụ
- Công thức chung: It’s like + (phrase/clause)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để so sánh một điều gì đó với một tình huống khác nhằm minh họa hoặc nhấn mạnh ý nghĩa.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng để giải thích hoặc đưa ra phép so sánh mang tính hình tượng.
- Câu ví dụ: It’s like “having your cake and eating it too” because you get the comfort of your own space and can enjoy movies without being restricted by showtimes or noisy crowds.
- Dịch câu : Nó giống như “vừa có bánh vừa được ăn bánh” vì bạn có sự thoải mái trong không gian riêng và có thể xem phim mà không bị giới hạn bởi lịch chiếu hay đám đông ồn ào.
3. Cấu trúc “It’s about” để diễn tả quan điểm hoặc khái niệm
- Công thức chung: It’s about + (noun/gerund)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nhấn mạnh điều cốt lõi hoặc trọng tâm của một vấn đề.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi muốn giải thích hoặc nêu rõ mục đích, ý nghĩa của một sự việc.
- Câu ví dụ: It’s about finding the right balance between “making a profit” and “serving the public good.”
- Dịch câu : Nó là về việc tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa “tạo ra lợi nhuận” và “phục vụ lợi ích công cộng.”
4. Cấu trúc “It’s not like” để phủ định một tình huống giả định
- Công thức chung: It’s not like + (clause)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để phủ nhận hoặc phản bác một suy đoán, giả định hoặc một quan niệm sai lầm.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một tình huống không đúng như người khác nghĩ.
- Câu ví dụ: It’s not like I don’t enjoy other activities, but gaming helps me unwind after school.
- Dịch câu : Không phải là tôi không thích các hoạt động khác, nhưng chơi game giúp tôi thư giãn sau giờ học.
5. Cấu trúc “There’s a big difference between” để so sánh hai điều khác nhau
- Công thức chung: There’s a big difference between + (noun) and (noun)
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn đạt sự khác biệt đáng kể giữa hai sự vật hoặc tình huống.
- Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi muốn so sánh hai lựa chọn hoặc cách thức khác nhau.
- Câu ví dụ: There’s a big difference between watching a film in the cinema and at home.
- Dịch câu : Có một sự khác biệt lớn giữa việc xem phim ở rạp và xem ở nhà.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: However, on the other hand, although
Conjunctions: and, but, or
Pronouns for coherence: it, they, this, that
Spoken vs Written Style:
Spoken Features:
- Ngắt câu ở dấu câu để nhấn mạnh.
- Sử dụng các idioms như “having your cake and eating it too”.
- Dừng informal expressions như “it’s like” khi diễn tả.
Written Features: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ nối hợp lý
8. Phát âm
Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- I don’t sing much now. → (I-don’t-sing-much-now)
Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
- Trọng âm mạnh trong câu để nhấn mạnh:
- Nhấn vào từ quan trọng (I REALLY didn’t enjoy it.)
- Elision (Lược âm trong nói nhanh):
- I don’t know → /aɪ dənəʊ/
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu: (Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đã học)
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






