A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking band 6.0 với những câu trả lời ấn tượng và tự nhiên, giúp thí sinh ghi điểm cao trong kỳ thi.
Bài mẫu không chỉ gợi ý cách triển khai ý tưởng mạch lạc mà còn cung cấp từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt tự nhiên, giúp bạn tự tin giao tiếp và thuyết phục giám khảo.
Hãy cùng khám phá ngay để nâng tầm kỹ năng Speaking của bạn nhé!
1. Đề bài IELTS Speaking (Assignment)
| Task 1:
Where do you buy most of your clothes? [Why?] How often do you buy new clothes for yourself? [Why?] How do you decide which clothes to buy? [Why?] Have the kinds of clothes you like changed in recent years? [Why?/Why not?] |
| Task 2:
Describe an interesting discussion you had about how you spend your money. You should say:
and explain why this discussion was interesting for you. |
| Task 3:
Why do some parents give their children money to spend each week? Do you agree that schools should teach children how to manage money? Do you think it is a good idea for students to earn money while studying? Do you think it is true that in today’s society money cannot buy happiness? What disadvantages are there in a society where the gap between rich and poor is very large? Do you think richer countries have a responsibility to help poorer countries? |
Source: CAMBRIDGE 12 TEST 3
2. Phân tích câu hỏi – Lập dàn ý (Analyze the topic – Outline)
Task 1
Where do you buy most of your clothes? [Why?]
- Bạn thường mua quần áo ở đâu: cửa hàng, trung tâm mua sắm, online?
- Lý do: thuận tiện, giá cả hợp lý, thương hiệu yêu thích, phong cách phù hợp.
How often do you buy new clothes for yourself? [Why?]
- Mua quần áo mới bao lâu một lần?
- Lý do: cần thiết, muốn theo kịp xu hướng, có dịp đặc biệt, hay chờ các đợt giảm giá.
How do you decide which clothes to buy? [Why?]
- Bạn quyết định mua quần áo dựa trên những yếu tố nào: ngân sách, sở thích cá nhân, thời tiết, thương hiệu?
- Lý do: cảm thấy thoải mái, tự tin hay phù hợp với mục đích sử dụng?
Have the kinds of clothes you like changed in recent years? [Why?/Why not?]
- Thời gian gần đây, sở thích về quần áo của bạn có thay đổi không?
- Lý do: xu hướng thời trang mới, thay đổi phong cách cá nhân hay sự phát triển của bản thân?
Task 2
Describe an interesting discussion you had about how you spend your money.
Who you talked to?
- Bạn bè, thành viên gia đình, đồng nghiệp, v.v.
Reason for discussion
- Cải thiện tài chính cá nhân, để hiểu về cách chi tiêu hợp lý, hay muốn học hỏi từ người khác.
Result of discussion
- Bạn có thay đổi thói quen chi tiêu hay áp dụng lời khuyên nào không?
Why was it interesting?
- Quan điểm khác biệt, học được điều mới mẻ, hay cảm thấy có ích.
Task 3
Why do some parents give their children money to spend each week?
- Các bậc phụ huynh cho con cái tiền tiêu hàng tuần để dạy chúng về quản lý tài chính.
- Giúp trẻ học cách chi tiêu hợp lý và cảm nhận giá trị của đồng tiền.
Do you agree that schools should teach children how to manage money?
- Bạn có đồng ý rằng các trường học nên dạy trẻ em cách quản lý tiền không?
- Lý do: tài chính cá nhân là một kỹ năng quan trọng cho cuộc sống sau này, giúp tránh nợ nần và phát triển thói quen chi tiêu thông minh.
Do you think it is a good idea for students to earn money while studying?
- Bạn có nghĩ việc học sinh kiếm tiền trong khi học là điều tốt không?
- Ưu điểm: giúp học sinh rèn luyện kỷ luật, phát triển công việc bán thời gian và học cách quản lý tài chính.
- Nhược điểm: có thể gây sao nhãng việc học và áp lực từ công việc.
Do you think it is true that in today’s society money cannot buy happiness?
- Liệu tiền có thể mua được hạnh phúc trong xã hội hiện đại không?
- Tiền có thể mang lại sự an toàn, thoải mái và cơ hội, nhưng không thể thay thế cảm giác hạnh phúc từ tình yêu, sự gắn kết gia đình và bạn bè.
What disadvantages are there in a society where the gap between rich and poor is very large?
- Một xã hội có khoảng cách giàu nghèo lớn sẽ gây ra sự phân hóa xã hội, thiếu cơ hội công bằng cho mọi người.
- Điều này có thể dẫn đến bất ổn xã hội, thiếu hòa nhập và phân biệt giữa các nhóm người..
Do you think richer countries have a responsibility to help poorer countries?
- Các quốc gia giàu có có trách nhiệm hỗ trợ các quốc gia nghèo hơn không?
- Đây là nghĩa vụ đạo đức để giúp đỡ, giảm nghèo, và thúc đẩy sự phát triển toàn cầu.
3. Bài Mẫu (Sample Essay) Band 6.0+
Task 1Where do you buy most of your clothes? [Why?]I usually buy clothes online. It’s convenient, and I can find a variety of options easily. How often do you buy new clothes for yourself? [Why?]I buy new clothes about once every few months. I don’t feel the need to buy clothes often since I’m comfortable with what I have. How do you decide which clothes to buy? [Why?]I choose clothes based on comfort and the price. I don’t really follow trends, I just get what I like and need. Have the kinds of clothes you like changed in recent years? [Why?/Why not?]No, my style hasn’t changed much. I still prefer casual and comfortable clothes. |
Task 2Describe an interesting discussion you had about how you spend your money.A few weeks ago, I had a conversation with my classmate about spending habits. We were sitting together during recess, and out of the blue, he asked me how I manage my pocket money. I hesitated for a second—after all, money matters aren’t something I often talk about. But since he was curious, I decided to share. I told him that I rarely buy anything unnecessary. Most of my money either goes into savings or small treats like snacks and mobile game top-ups. He, on the other hand, spends his money the moment he gets it. Whether it’s buying new skins in Free Fire or grabbing the latest gadgets, he never thinks twice before making a purchase. I was surprised because, in my mind, saving money is like putting something away for a rainy day. But for him, life is short, and money is meant to be spent. We ended up discussing whether it’s better to save or spend freely. He argued that experiences matter more than money, while I believed that financial security is more important. In the end, neither of us changed our habits, but I did start thinking more about how I balance saving and spending. The conversation gave me a new perspective and made me realize that while it’s good to save, it’s also important to enjoy life. After all, money can’t buy happiness, but it does give you options. |
Task 3Why do some parents give their children money to spend each week?Parents give their children weekly pocket money to teach them the value of money and encourage them to become financially independent. By handling money on their own, children learn how to budget and prioritize their spending. For instance, if a child wants to buy something, they may need to save their money over time, which teaches patience and delayed gratification. It’s a way for parents to prepare their children for the future, as they can make better financial decisions as adults. Personally, I think it’s a good idea as long as it’s paired with guidance and discussions about responsible spending. It’s crucial to strike a balance, as giving too much money can lead to bad habits, while giving too little can make children feel deprived. Do you agree that schools should teach children how to manage money?Absolutely! I believe schools should teach kids how to manage money. In today’s world, financial literacy is just as important as subjects like math or science. It helps kids understand basic concepts like saving, investing, and budgeting, which are crucial for adult life. If students learn how to manage money early on, they’ll be more responsible and less likely to fall into debt in the future. Some schools already have programs in place to teach money management, but I think it should be a more widespread practice. Learning how to manage money can empower students to make informed decisions and avoid unnecessary financial stress down the road .Do you think it is a good idea for students to earn money while studying?Yes, I think it’s a good idea for students to earn money while studying, as long as they don’t overwork themselves. Earning money can teach important skills like time management, responsibility, and how to balance work and studies. For example, working part-time might help students save for future goals or understand the value of hard work. It can also provide them with some financial independence, which can be empowering. However, students need to make sure that their work doesn’t interfere with their studies. After all, education should still be their main focus. Do you think it is true that in today’s society money cannot buy happiness?I believe that money cannot buy true happiness, but it can certainly make life easier. Money can provide comfort and security, and it opens doors to experiences and opportunities that might otherwise be out of reach. However, true happiness often comes from within, like having good relationships, fulfilling experiences, and a sense of purpose. No matter how much money you have, it doesn’t guarantee happiness. In fact, people who focus too much on material things might find that they’re left feeling empty. So, while money can buy comfort and convenience, it can’t buy a happy and meaningful life What disadvantages are there in a society where the gap between rich and poor is very large?In a society with a large gap between the rich and the poor, there are several disadvantages. First, it creates social inequality, where the wealthy have access to better education, healthcare, and opportunities, while the poor struggle to get by. This divide can lead to resentment and unrest, which is not good for society as a whole. Moreover, it’s difficult for those at the bottom to improve their situation because they don’t have the same resources or support systems as the rich. It can result in a lack of social mobility, where people can’t escape their circumstances. The rich get richer, and the poor stay poor, creating a vicious cycle that’s hard to break. Do you think richer countries have a responsibility to help poorer countries?Yes, richer countries do have a responsibility to help poorer countries. In the world today, countries are interconnected, and global challenges like poverty, climate change, and pandemics affect everyone. Wealthier countries have the resources and capacity to provide aid and support to those in need. Whether through humanitarian assistance, investment in education, or supporting sustainable development, helping poorer countries can lead to a more balanced and fair global community. Additionally, helping other nations can foster positive relationships and contribute to global stability. After all, we all share the planet, and helping others is part of creating a better world for everyone. |
Dịch
| Task 1
Bạn mua quần áo chủ yếu ở đâu? [Tại sao?]
Tôi thường mua quần áo trực tuyến. Rất tiện lợi và tôi có thể dễ dàng tìm thấy nhiều lựa chọn.
Bạn thường mua quần áo mới cho mình bao lâu một lần? [Tại sao?]
Tôi mua quần áo mới khoảng vài tháng một lần. Tôi không cảm thấy cần phải mua sắm thường xuyên vì tôi cảm thấy thoải mái với những gì mình đang có.
Bạn quyết định mua quần áo như thế nào? [Tại sao?]
Tôi chọn quần áo dựa trên sự thoải mái và giá cả. Tôi không thực sự chạy theo xu hướng, tôi chỉ mua những gì tôi thích và cần.
Kiểu quần áo bạn thích có thay đổi trong những năm gần đây không? [Tại sao?/Tại sao không?]
Không, phong cách của tôi không thay đổi nhiều. Tôi vẫn thích những bộ đồ thường ngày và thoải mái.
|
| Task 2
Hãy kể lại một cuộc trò chuyện thú vị của bạn về cách bạn tiêu tiền.
Vài tuần trước, tôi có nói chuyện với bạn cùng lớp về thói quen chi tiêu. Chúng tôi ngồi cùng nhau trong giờ ra chơi, và bất ngờ, bạn ấy hỏi tôi cách quản lý tiền tiêu vặt. Tôi hơi do dự một chút – xét cho cùng, tiền bạc không phải là điều tôi thường nói đến. Nhưng vì bạn ấy tò mò, tôi quyết định chia sẻ.
Tôi nói với bạn ấy rằng tôi hiếm khi mua bất cứ thứ gì không cần thiết. Phần lớn tiền của tôi được gửi vào tài khoản tiết kiệm hoặc những món đồ nhỏ như đồ ăn vặt và nạp tiền vào game di động. Ngược lại, bạn ấy tiêu tiền ngay khi có tiền. Dù là mua skin mới trong Free Fire hay sắm những thiết bị mới nhất, bạn ấy không bao giờ đắn đo trước khi mua sắm. Tôi rất ngạc nhiên vì trong suy nghĩ của tôi, tiết kiệm tiền cũng giống như để dành phòng khi trời mưa. Nhưng với bạn ấy, cuộc sống ngắn ngủi, và tiền bạc là để tiêu.
Cuối cùng, chúng tôi thảo luận xem nên tiết kiệm hay tiêu xài thoải mái thì tốt hơn. Bạn ấy cho rằng trải nghiệm quan trọng hơn tiền bạc, trong khi tôi tin rằng sự an toàn tài chính quan trọng hơn. Cuối cùng, cả hai chúng tôi đều không thay đổi thói quen, nhưng tôi bắt đầu suy nghĩ nhiều hơn về cách cân bằng giữa tiết kiệm và chi tiêu. Cuộc trò chuyện đã cho tôi một góc nhìn mới và giúp tôi nhận ra rằng tuy tiết kiệm là tốt, nhưng tận hưởng cuộc sống cũng rất quan trọng. Suy cho cùng, tiền bạc không thể mua được hạnh phúc, nhưng nó cho ta nhiều lựa chọn.
|
| Task 3
Tại sao một số cha mẹ lại cho con tiền tiêu vặt hàng tuần?
Cha mẹ cho con tiền tiêu vặt hàng tuần để dạy con giá trị của đồng tiền và khuyến khích con trở nên độc lập về tài chính. Bằng cách tự quản lý tiền bạc, trẻ em học cách lập ngân sách và ưu tiên chi tiêu. Ví dụ, nếu trẻ muốn mua một món đồ gì đó, chúng có thể cần phải tiết kiệm tiền theo thời gian, điều này dạy cho trẻ tính kiên nhẫn và biết kiềm chế sự thỏa mãn. Đây là cách cha mẹ chuẩn bị cho con cái tương lai, giúp chúng có thể đưa ra những quyết định tài chính tốt hơn khi trưởng thành. Cá nhân tôi nghĩ rằng đây là một ý tưởng hay, miễn là kết hợp với sự hướng dẫn và thảo luận về chi tiêu có trách nhiệm. Điều quan trọng là phải cân bằng, vì cho quá nhiều tiền có thể dẫn đến những thói quen xấu, trong khi cho quá ít tiền có thể khiến trẻ cảm thấy bị thiệt thòi.
Bạn có đồng ý rằng trường học nên dạy trẻ em cách quản lý tiền bạc không?
Hoàn toàn đồng ý! Tôi tin rằng trường học nên dạy trẻ em cách quản lý tiền bạc. Trong thế giới ngày nay, kiến thức tài chính cũng quan trọng như các môn học như toán hay khoa học. Nó giúp trẻ em hiểu các khái niệm cơ bản như tiết kiệm, đầu tư và lập ngân sách, những yếu tố thiết yếu cho cuộc sống trưởng thành. Nếu học sinh được học cách quản lý tiền bạc từ sớm, các em sẽ có trách nhiệm hơn và ít có khả năng rơi vào cảnh nợ nần trong tương lai. Một số trường đã có chương trình dạy về quản lý tiền bạc, nhưng tôi nghĩ điều này nên được áp dụng rộng rãi hơn. Học cách quản lý tiền bạc có thể giúp học sinh đưa ra quyết định sáng suốt và tránh những căng thẳng tài chính không cần thiết sau này.
Bạn có nghĩ việc kiếm tiền trong khi học là một ý tưởng hay không?
Vâng, tôi nghĩ việc kiếm tiền trong khi học là một ý tưởng hay, miễn là các em không làm việc quá sức. Kiếm tiền có thể dạy các em những kỹ năng quan trọng như quản lý thời gian, tinh thần trách nhiệm và cách cân bằng giữa công việc và học tập. Ví dụ, làm việc bán thời gian có thể giúp học sinh tiết kiệm cho các mục tiêu tương lai hoặc hiểu được giá trị của sự chăm chỉ. Nó cũng có thể mang lại cho các em sự độc lập về tài chính, điều này có thể mang lại cho các em động lực. Tuy nhiên, học sinh cần đảm bảo rằng công việc không ảnh hưởng đến việc học. Suy cho cùng, giáo dục vẫn nên là trọng tâm chính của các em.
Bạn có nghĩ rằng trong xã hội ngày nay, tiền bạc không thể mua được hạnh phúc không?
Tôi tin rằng tiền bạc không thể mua được hạnh phúc đích thực, nhưng chắc chắn nó có thể giúp cuộc sống dễ dàng hơn. Tiền bạc có thể mang lại sự thoải mái và an toàn, đồng thời mở ra những cánh cửa đến với những trải nghiệm và cơ hội mà nếu không có nó, bạn có thể không với tới được. Tuy nhiên, hạnh phúc đích thực thường đến từ bên trong, chẳng hạn như những mối quan hệ tốt đẹp, những trải nghiệm trọn vẹn và ý nghĩa cuộc sống. Dù bạn có bao nhiêu tiền, nó cũng không đảm bảo hạnh phúc. Thực tế, những người quá chú trọng vào vật chất có thể cảm thấy trống rỗng. Vậy nên, mặc dù tiền bạc có thể mua được sự thoải mái và tiện nghi, nhưng nó không thể mua được một cuộc sống hạnh phúc và ý nghĩa.
Những bất lợi nào tồn tại trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo rất lớn?
Trong một xã hội có khoảng cách giàu nghèo lớn, sẽ có một số bất lợi. Thứ nhất, nó tạo ra bất bình đẳng xã hội, nơi người giàu có thể tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các cơ hội tốt hơn, trong khi người nghèo phải vật lộn để tồn tại. Sự phân chia này có thể dẫn đến sự bất bình và bất ổn, điều này không tốt cho toàn xã hội. Hơn nữa, những người ở dưới đáy xã hội khó có thể cải thiện hoàn cảnh của mình vì họ không có cùng nguồn lực hoặc hệ thống hỗ trợ như người giàu. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu hụt tính linh hoạt xã hội, khiến mọi người không thể thoát khỏi hoàn cảnh của mình. Người giàu ngày càng giàu hơn, còn người nghèo vẫn nghèo, tạo nên một vòng luẩn quẩn khó phá vỡ.
Bạn có nghĩ rằng các nước giàu có trách nhiệm giúp đỡ các nước nghèo hơn không?
Đúng vậy, các nước giàu có trách nhiệm giúp đỡ các nước nghèo hơn. Trên thế giới ngày nay, các quốc gia gắn kết với nhau, và những thách thức toàn cầu như nghèo đói, biến đổi khí hậu và đại dịch ảnh hưởng đến tất cả mọi người. Các nước giàu có nguồn lực và năng lực để cung cấp viện trợ và hỗ trợ cho những người gặp khó khăn. Cho dù thông qua viện trợ nhân đạo, đầu tư vào giáo dục hay hỗ trợ phát triển bền vững, việc giúp đỡ các nước nghèo hơn có thể dẫn đến một cộng đồng toàn cầu cân bằng và công bằng hơn. Ngoài ra, việc giúp đỡ các quốc gia khác có thể thúc đẩy các mối quan hệ tích cực và đóng góp vào sự ổn định toàn cầu. Suy cho cùng, tất cả chúng ta đều cùng chia sẻ hành tinh này, và việc giúp đỡ người khác là một phần của việc tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
|
4. Từ vựng (Vocabulary)
- Widespread /ˈwaɪd.spred/ – B2 (adj) Phổ biến, lan rộng
Collocations: widespread practice – thói quen/phương pháp phổ biến, widespread use – sự sử dụng rộng rãi
Example Sentence: “Some schools already have programs in place to teach money management, but I think it should be a more widespread practice.”
Translation: “Một số trường học đã có các chương trình giảng dạy quản lý tài chính, nhưng tôi nghĩ rằng nó nên trở thành một phương pháp phổ biến hơn.” - Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ -B2 (adj): Độc lập
Collocations: financial independence – sự độc lập tài chính, become independent – trở nên độc lập
Example Sentence: “By handling money on their own, children learn how to become financially independent.”
Translation: “Bằng cách tự quản lý tiền, trẻ em học cách trở nên độc lập tài chính.” - Budgeting /ˈbʌdʒ.ɪ.tɪŋ/ – B2 (n) : Lập ngân sách
Collocations: personal budgeting – lập ngân sách cá nhân, budgeting plan – kế hoạch ngân sách
Example Sentence: “We discussed the importance of budgeting and how sometimes it’s easy to get caught up in wanting things right now.”
Translation: “Chúng tôi đã thảo luận về tầm quan trọng của việc lập ngân sách và cách mà đôi khi chúng ta dễ dàng bị cuốn vào việc muốn có thứ gì đó ngay lập tức.” - Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ – B2 (n) : Trách nhiệm
Collocations: take responsibility – chịu trách nhiệm, personal responsibility – trách nhiệm cá nhân
Example Sentence: “Parents give their children money to teach them responsibility.”
Translation: “Các bậc phụ huynh cho con cái tiền để dạy chúng về trách nhiệm.” - Empower /ɪmˈpaʊər/ – B2 (v): Trao quyền
Collocations: empower students – trao quyền cho học sinh, empower people – trao quyền cho mọi người
Example Sentence: “Earning money can empower students to make informed decisions.”
Translation: “Kiếm tiền có thể trao quyền cho học sinh để đưa ra các quyết định thông minh.” - Perspective /pərˈspek.tɪv/ -B2 (n): Quan điểm
Collocations: gain a new perspective – có được một quan điểm mới, different perspective – quan điểm khác biệt
Example Sentence: “It was interesting because it gave me a new perspective on managing money.”
Translation: “Nó thú vị vì nó cho tôi một quan điểm mới về việc quản lý tiền.” - Priority /praɪˈɔː.rə.ti/ – B2 (n): Ưu tiên
Collocations: set priorities – xác định ưu tiên, high priority – ưu tiên cao
Example Sentence: “Education should still be their main priority.”
Translation: “Giáo dục vẫn nên là ưu tiên hàng đầu của họ.” - Interconnected /ˌɪn.tə.kəˈnɛk.tɪd/ – B2 (adj): Có mối liên kết
Collocations: interconnected world – thế giới có mối liên kết, interconnected issues – các vấn đề có mối liên kết
Example Sentence: “Countries are interconnected, and global challenges affect everyone.”
Translation: “Các quốc gia có mối liên kết với nhau, và những thử thách toàn cầu ảnh hưởng đến mọi người.” - Deprived /dɪˈpraɪvd/ – B2 (adj) : Thiếu thốn
Collocations: socially deprived – thiếu thốn về mặt xã hội, deprived of – thiếu thốn về cái gì
Example Sentence: Some children might feel deprived if they don’t receive enough pocket money.
Translation: Một số trẻ em có thể cảm thấy thiếu thốn nếu chúng không nhận đủ tiền tiêu vặt. - Resource /rɪˈzɔːs/ – B2 (n): Tài nguyên
Collocations: natural resources – tài nguyên thiên nhiên, human resources – tài nguyên con người
Example Sentence: “Richer countries have the resources to help poorer countries.”
Translation: “Các quốc gia giàu có có tài nguyên để giúp đỡ các quốc gia nghèo hơn.”
5. Thành ngữ (Idioms)
- Caught up in something: Bị cuốn vào một việc gì đó
Câu ví dụ: “It’s easy to get caught up in wanting things right now.”
Dịch câu: “Rất dễ để bị cuốn vào việc muốn có thứ gì đó ngay lập tức.” - Give someone a new perspective: Cho ai đó một quan điểm mới
Câu ví dụ: “It was interesting because it gave me a new perspective on managing money.”
Dịch câu: “Nó thú vị vì nó cho tôi một quan điểm mới về việc quản lý tiền.” - Take responsibility: Chịu trách nhiệm
Câu ví dụ: “Parents give their children money to teach them responsibility.”
Dịch câu: “Các bậc phụ huynh cho con cái tiền để dạy chúng về trách nhiệm.” - Lead to: Dẫn đến
Câu ví dụ: “The divide can lead to resentment and unrest.”
Dịch câu: “Sự phân chia có thể dẫn đến sự oán giận và bất ổn.” - Fall into: Rơi vào, bị cuốn vào
Câu ví dụ: “People who focus too much on material things might find that they’re left feeling empty.”
Dịch câu: “Những người tập trung quá nhiều vào vật chất có thể nhận ra rằng họ cảm thấy trống rỗng.”
6. Ngữ pháp
1. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
- Công thức chung: If + present simple, will + base verb
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
- Bối cảnh sử dụng: Khi nói về những hậu quả thực tế có thể xảy ra nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
- Câu ví dụ: If students learn how to manage money early on, they’ll be more responsible and less likely to fall into debt in the future.
- Dịch: Nếu học sinh học cách quản lý tiền từ sớm, họ sẽ có trách nhiệm hơn và ít có khả năng rơi vào nợ nần trong tương lai.
2. Câu bị động (Passive voice)
- Công thức chung: S + be + V3/ed
- Nghĩa tiếng Việt: Được dùng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần đề cập đến.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh rằng một tình huống là không thực tế hoặc ít khả năng xảy ra.
- Câu ví dụ: Some schools already have programs in place to teach money management, but I think it should be a more widespread practice.
- Dịch: Một số trường học đã có các chương trình giảng dạy quản lý tài chính, nhưng tôi nghĩ rằng nó nên trở thành một phương pháp phổ biến hơn.
3. Mệnh đề danh ngữ với “whether”
- Công thức chung: Whether + clause
- Nghĩa tiếng Việt: Dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc hai lựa chọn có thể xảy ra.
- Bối cảnh sử dụng: Khi diễn đạt ý kiến hoặc thảo luận về một vấn đề có thể có nhiều khả năng khác nhau.
- Câu ví dụ: We ended up discussing whether it’s better to save or spend freely.
- Dịch: Chúng tôi đã thảo luận về việc liệu tiết kiệm hay tiêu xài thoải mái là tốt hơn.
4. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is … that …”
- Công thức chung: It is + noun phrase + that + clause
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh vào một đối tượng hoặc yếu tố cụ thể trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tập trung sự chú ý vào một yếu tố chính của câu.
- Câu ví dụ: It is financial education that helps students make informed decisions.
- Dịch: Chính giáo dục tài chính giúp học sinh đưa ra quyết định đúng đắn.
5. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause)
- Công thức chung: Noun + V-ing (nếu chủ động)
Noun + V3/ed (nếu bị động) - Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề quan hệ để câu văn ngắn gọn hơn.
- Bối cảnh sử dụng: Khi muốn tránh câu văn dài dòng nhưng vẫn giữ được nghĩa gốc.
- Câu ví dụ: Countries interconnected by trade benefit from mutual economic growth.
- Dịch: Các quốc gia có mối liên kết thương mại hưởng lợi từ sự tăng trưởng kinh tế chung.
7. Các hình thái thể hiện sự lưu loát
Use of Cohesive Devices (Logical Connectors, Pronouns, Conjunctions):
Logical connectors: because, as a result, therefore
Conjunctions: however, but, on the other hand
Pronouns for coherence: it, they, those, this.
Spoken vs Written Style:
Spoken Features:
- Ngắt câu để nhấn mạnh: We were sitting together during recess, and out of the blue, he asked me how I manage my pocket money.”, cụm “out of the blue” được dùng để tạo điểm nhấn.
- Sử dụng cụm từ cố định:: Putting something away for a rainy day” (Để dành tiền phòng khi khó khăn).
- Giữ nhịp độ và ngữ điệu tự nhiên: Các câu có độ dài khác nhau giúp giữ sự tự nhiên khi nói chuyện.
Written Features: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ nối hợp lý và việc sử dụng câu không đầy đủ giúp nhấn mạnh hoặc tạo cảm giác tự nhiên hơn
8. Phát âm
Chunks and Meaningful Utterances (Cụm từ quan trọng khi nói)
- Khi nói, người nói thường chia câu thành các cụm từ có ý nghĩa, thay vì nói từng từ đơn lẻ. Ví dụ:
- Ví dụ:”Some schools already have programs in place | to teach money management | but I think | it should be a more widespread practice.”
Rhythm and Stress Timing (Nhấn nhịp và trọng âm)
- Nối âm (Connected speech):
“He asked me how I manage my pocket money.”
→ “asked me” có thể nối thành /æstmi/ - Nhấn âm theo ý nghĩa:
“Money can’t buy happiness, but it does give you options.”
→ “can’t” và “does” có thể được nhấn mạnh để làm rõ nghĩa đối lập. - Elision (Lược âm trong nói nhanh):
- “I don’t really follow trends.” → “don’t” có thể được nói nhanh thành /dəʊn/
9. Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi tham khảo bài mẫu IELTS Speaking – Band 6.0, A+ English hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ cách triển khai câu trả lời, phát triển ý tưởng mạch lạc. Đồng thời, các bạn cũng sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng, cấu trúc hay và cách diễn đạt tự nhiên để áp dụng trong kỳ thi.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






